STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km78 + 200 (giáp đất xã Sơn Cẩm) - Đến Km79 + 400 | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km79 + 400 - Đến Km80 | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | 972.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km80 - Đến Km83 + 600 | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 864.000 | - | Đất ở |
4 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km83 + 600 - Đến Km85 | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | 972.000 | - | Đất ở |
5 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km85 - Đến Km85 + 660 (hết đất thị trấn Giang Tiên) | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 864.000 | - | Đất ở |
6 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km85 + 660 - Đến cầu Thủy Tinh | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | Đất ở |
7 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ cầu Thủy Tinh - Đến Đến Km88 + 700 | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | - | Đất ở |
8 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km88 + 700 - Đến Km89 + 400 | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 864.000 | - | Đất ở |
9 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km89 + 400 - Đến Km90 (cổng Bệnh viện Đa khoa huyện) | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | Đất ở |
10 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km90 (cổng Bệnh viện Đa khoa huyện) - Đến Km91 + 200 | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.728.000 | - | Đất ở |
11 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km91 + 200 - Đến Km91 + 500 | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | Đất ở |
12 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km91 + 500 - Đến Km92 + 450 (cổng Huyện đội) | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.340.000 | 1.404.000 | - | Đất ở |
13 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km92 + 450 - Đến Km93 + 100 (hết đất thị trấn Đu) | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | Đất ở |
14 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km93 + 100 - Đến Km95 | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 864.000 | - | Đất ở |
15 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km95 - Đến Km96 | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | - | Đất ở |
16 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km96 - Đến Km97 + 500 | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
17 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km97 + 500 - Đến Km99 (khu chợ xã Yên Đổ) | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | - | Đất ở |
18 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km99 (khu chợ xã Yên Đổ) - Đến Km99 + 900 | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
19 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km99 + 900 - Đến Km100 + 100 (ngã ba cây số 31) | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
20 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km100 + 100 - Đến Km110 + 400 (cầu Suối Bén) | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
21 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km110 + 400 (cầu Suối Bén) - Đến Km112 | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
22 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km112 - Đến Km112 + 750 (đỉnh dốc Suối Bốc) | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
23 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km112 + 750 (đỉnh dốc Suối Bốc) - Đến Km113 + 200 | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
24 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Km113 + 200 - Đến Km113 + 800 (hết đất xã Yên Ninh) | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
25 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km78 + 200 (giáp đất xã Sơn Cẩm) - Đến Km79 + 400 | 2.450.000 | 1.470.000 | 882.000 | 529.200 | - | Đất TM-DV |
26 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km79 + 400 - Đến Km80 | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.134.000 | 680.400 | - | Đất TM-DV |
27 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km80 - Đến Km83 + 600 | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 604.800 | - | Đất TM-DV |
28 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km83 + 600 - Đến Km85 | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.134.000 | 680.400 | - | Đất TM-DV |
29 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km85 - Đến Km85 + 660 (hết đất thị trấn Giang Tiên) | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 604.800 | - | Đất TM-DV |
30 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km85 + 660 - Đến cầu Thủy Tinh | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | - | Đất TM-DV |
31 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ cầu Thủy Tinh - Đến Đến Km88 + 700 | 2.450.000 | 1.470.000 | 882.000 | 529.200 | - | Đất TM-DV |
32 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km88 + 700 - Đến Km89 + 400 | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 604.800 | - | Đất TM-DV |
33 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km89 + 400 - Đến Km90 (cổng Bệnh viện Đa khoa huyện) | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | - | Đất TM-DV |
34 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km90 (cổng Bệnh viện Đa khoa huyện) - Đến Km91 + 200 | 5.600.000 | 3.360.000 | 2.016.000 | 1.209.600 | - | Đất TM-DV |
35 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km91 + 200 - Đến Km91 + 500 | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | - | Đất TM-DV |
36 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km91 + 500 - Đến Km92 + 450 (cổng Huyện đội) | 4.550.000 | 2.730.000 | 1.638.000 | 982.800 | - | Đất TM-DV |
37 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km92 + 450 - Đến Km93 + 100 (hết đất thị trấn Đu) | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | - | Đất TM-DV |
38 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km93 + 100 - Đến Km95 | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 604.800 | - | Đất TM-DV |
39 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km95 - Đến Km96 | 2.450.000 | 1.470.000 | 882.000 | 529.200 | - | Đất TM-DV |
40 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km96 - Đến Km97 + 500 | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất TM-DV |
41 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km97 + 500 - Đến Km99 (khu chợ xã Yên Đổ) | 2.450.000 | 1.470.000 | 882.000 | 529.200 | - | Đất TM-DV |
42 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km99 (khu chợ xã Yên Đổ) - Đến Km99 + 900 | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất TM-DV |
43 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km99 + 900 - Đến Km100 + 100 (ngã ba cây số 31) | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất TM-DV |
44 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km100 + 100 - Đến Km110 + 400 (cầu Suối Bén) | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | 226.800 | - | Đất TM-DV |
45 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km110 + 400 (cầu Suối Bén) - Đến Km112 | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất TM-DV |
46 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km112 - Đến Km112 + 750 (đỉnh dốc Suối Bốc) | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | 226.800 | - | Đất TM-DV |
47 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km112 + 750 (đỉnh dốc Suối Bốc) - Đến Km113 + 200 | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất TM-DV |
48 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Km113 + 200 - Đến Km113 + 800 (hết đất xã Yên Ninh) | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất TM-DV |
49 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km78 + 200 (giáp đất xã Sơn Cẩm) - Đến Km79 + 400 | 2.450.000 | 1.470.000 | 882.000 | 529.200 | - | Đất SX-KD |
50 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km79 + 400 - Đến Km80 | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.134.000 | 680.400 | - | Đất SX-KD |
51 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km80 - Đến Km83 + 600 | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 604.800 | - | Đất SX-KD |
52 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km83 + 600 - Đến Km85 | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.134.000 | 680.400 | - | Đất SX-KD |
53 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km85 - Đến Km85 + 660 (hết đất thị trấn Giang Tiên) | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 604.800 | - | Đất SX-KD |
54 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km85 + 660 - Đến cầu Thủy Tinh | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | - | Đất SX-KD |
55 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ cầu Thủy Tinh - Đến Đến Km88 + 700 | 2.450.000 | 1.470.000 | 882.000 | 529.200 | - | Đất SX-KD |
56 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km88 + 700 - Đến Km89 + 400 | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 604.800 | - | Đất SX-KD |
57 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km89 + 400 - Đến Km90 (cổng Bệnh viện Đa khoa huyện) | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | - | Đất SX-KD |
58 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km90 (cổng Bệnh viện Đa khoa huyện) - Đến Km91 + 200 | 5.600.000 | 3.360.000 | 2.016.000 | 1.209.600 | - | Đất SX-KD |
59 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km91 + 200 - Đến Km91 + 500 | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | - | Đất SX-KD |
60 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km91 + 500 - Đến Km92 + 450 (cổng Huyện đội) | 4.550.000 | 2.730.000 | 1.638.000 | 982.800 | - | Đất SX-KD |
61 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km92 + 450 - Đến Km93 + 100 (hết đất thị trấn Đu) | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | - | Đất SX-KD |
62 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km93 + 100 - Đến Km95 | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 604.800 | - | Đất SX-KD |
63 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km95 - Đến Km96 | 2.450.000 | 1.470.000 | 882.000 | 529.200 | - | Đất SX-KD |
64 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km96 - Đến Km97 + 500 | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất SX-KD |
65 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km97 + 500 - Đến Km99 (khu chợ xã Yên Đổ) | 2.450.000 | 1.470.000 | 882.000 | 529.200 | - | Đất SX-KD |
66 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km99 (khu chợ xã Yên Đổ) - Đến Km99 + 900 | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất SX-KD |
67 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km99 + 900 - Đến Km100 + 100 (ngã ba cây số 31) | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất SX-KD |
68 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km100 + 100 - Đến Km110 + 400 (cầu Suối Bén) | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | 226.800 | - | Đất SX-KD |
69 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km110 + 400 (cầu Suối Bén) - Đến Km112 | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất SX-KD |
70 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km112 - Đến Km112 + 750 (đỉnh dốc Suối Bốc) | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | 226.800 | - | Đất SX-KD |
71 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km112 + 750 (đỉnh dốc Suối Bốc) - Đến Km113 + 200 | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất SX-KD |
72 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Km113 + 200 - Đến Km113 + 800 (hết đất xã Yên Ninh) | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất SX-KD |
Bảng Giá Đất Huyện Phú Lương, Thái Nguyên: Quốc Lộ 3 Cũ
Dựa theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên, bảng giá đất tại khu vực Quốc lộ 3 Cũ, từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh đã được quy định cụ thể. Bài viết dưới đây sẽ trình bày chi tiết bảng giá đất cho từng vị trí trong đoạn đường này.
Vị trí 1: Giá: 3.500.000 VNĐ/m²
Mô Tả: Khu vực từ Km78 + 200 đến Km79 nằm gần giáp ranh với xã Sơn Cẩm, thuộc khu vực có giá đất cao nhất trong đoạn Quốc lộ 3 Cũ. Giá đất tại đây phản ánh sự thuận lợi về mặt giao thông và vị trí gần các trung tâm phát triển. Khu vực này thích hợp cho các dự án phát triển thương mại hoặc đầu tư cao cấp.
Vị trí 2: Giá: 2.100.000 VNĐ/m²
Mô Tả: Đoạn đường từ Km79 đến Km79 + 200 có giá đất giảm nhưng vẫn duy trì giá trị cao, nhờ vào sự gần gũi với các tuyến giao thông chính và các cơ sở hạ tầng hiện có. Đây là khu vực phù hợp cho các hoạt động kinh doanh hoặc phát triển dự án với chi phí hợp lý hơn so với vị trí 1.
Vị trí 3:Giá: 1.260.000 VNĐ/m²
Mô Tả: Khu vực từ Km79 + 200 đến Km79 + 300 có giá đất tiếp tục giảm, nhưng vẫn đảm bảo giá trị tốt cho các mục đích sử dụng với chi phí vừa phải. Vị trí này cung cấp khả năng kết nối tốt với các tuyến giao thông chính và có tiềm năng cho các dự án dài hạn.
Vị trí 4: Giá: 756.000 VNĐ/m²
Mô Tả: Đây là khu vực xa nhất trong đoạn Quốc lộ 3 Cũ từ Km79 + 300 đến Km79 + 400, với giá đất thấp nhất. Khu vực này thích hợp cho các mục đích sử dụng với chi phí thấp, chẳng hạn như các dự án nông nghiệp hoặc các đầu tư dài hạn với ngân sách hạn chế.
Tóm lại, bảng giá đất cho đoạn Quốc lộ 3 Cũ từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất ở tại từng vị trí trong khu vực này. Những thông tin này là cơ sở quan trọng cho các quyết định đầu tư và sử dụng đất.