73 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km78 + 200 (giáp đất xã Sơn Cẩm) - Đến Km79 + 400 |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
74 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km79 + 400 - Đến Km80 |
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
75 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km80 - Đến Km83 + 600 |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
76 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km83 + 600 - Đến Km85 |
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
77 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km85 - Đến Km85 + 660 (hết đất thị trấn Giang Tiên) |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
78 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km85 + 660 - Đến cầu Thủy Tinh |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
79 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ cầu Thủy Tinh - Đến Đến Km88 + 700 |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
80 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km88 + 700 - Đến Km89 + 400 |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
81 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km89 + 400 - Đến Km90 (cổng Bệnh viện Đa khoa huyện) |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
82 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km90 (cổng Bệnh viện Đa khoa huyện) - Đến Km91 + 200 |
8.000.000
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất ở |
83 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km91 + 200 - Đến Km91 + 500 |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
84 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km91 + 500 - Đến Km92 + 450 (cổng Huyện đội) |
6.500.000
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.404.000
|
-
|
Đất ở |
85 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km92 + 450 - Đến Km93 + 100 (hết đất thị trấn Đu) |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
86 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km93 + 100 - Đến Km95 |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
87 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km95 - Đến Km96 |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
88 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km96 - Đến Km97 + 500 |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
89 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km97 + 500 - Đến Km99 (khu chợ xã Yên Đổ) |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
90 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km99 (khu chợ xã Yên Đổ) - Đến Km99 + 900 |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
91 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km99 + 900 - Đến Km100 + 100 (ngã ba cây số 31) |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
92 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km100 + 100 - Đến Km110 + 400 (cầu Suối Bén) |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
93 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km110 + 400 (cầu Suối Bén) - Đến Km112 |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
94 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km112 - Đến Km112 + 750 (đỉnh dốc Suối Bốc) |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
95 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km112 + 750 (đỉnh dốc Suối Bốc) - Đến Km113 + 200 |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
96 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Km113 + 200 - Đến Km113 + 800 (hết đất xã Yên Ninh) |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
97 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km78 + 200 (giáp đất xã Sơn Cẩm) - Đến Km79 + 400 |
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
98 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km79 + 400 - Đến Km80 |
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
99 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km80 - Đến Km83 + 600 |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
100 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km83 + 600 - Đến Km85 |
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
101 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km85 - Đến Km85 + 660 (hết đất thị trấn Giang Tiên) |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
102 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km85 + 660 - Đến cầu Thủy Tinh |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
103 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ cầu Thủy Tinh - Đến Đến Km88 + 700 |
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
104 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km88 + 700 - Đến Km89 + 400 |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
105 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km89 + 400 - Đến Km90 (cổng Bệnh viện Đa khoa huyện) |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
106 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km90 (cổng Bệnh viện Đa khoa huyện) - Đến Km91 + 200 |
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
-
|
Đất TM-DV |
107 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km91 + 200 - Đến Km91 + 500 |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
108 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km91 + 500 - Đến Km92 + 450 (cổng Huyện đội) |
4.550.000
|
2.730.000
|
1.638.000
|
982.800
|
-
|
Đất TM-DV |
109 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km92 + 450 - Đến Km93 + 100 (hết đất thị trấn Đu) |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
110 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km93 + 100 - Đến Km95 |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
111 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km95 - Đến Km96 |
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
112 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km96 - Đến Km97 + 500 |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
113 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km97 + 500 - Đến Km99 (khu chợ xã Yên Đổ) |
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
114 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km99 (khu chợ xã Yên Đổ) - Đến Km99 + 900 |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
115 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km99 + 900 - Đến Km100 + 100 (ngã ba cây số 31) |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
116 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km100 + 100 - Đến Km110 + 400 (cầu Suối Bén) |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
117 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km110 + 400 (cầu Suối Bén) - Đến Km112 |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
118 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km112 - Đến Km112 + 750 (đỉnh dốc Suối Bốc) |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
119 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km112 + 750 (đỉnh dốc Suối Bốc) - Đến Km113 + 200 |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
120 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Km113 + 200 - Đến Km113 + 800 (hết đất xã Yên Ninh) |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
121 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km78 + 200 (giáp đất xã Sơn Cẩm) - Đến Km79 + 400 |
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
122 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km79 + 400 - Đến Km80 |
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
123 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km80 - Đến Km83 + 600 |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
124 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km83 + 600 - Đến Km85 |
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
125 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km85 - Đến Km85 + 660 (hết đất thị trấn Giang Tiên) |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
126 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km85 + 660 - Đến cầu Thủy Tinh |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
127 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ cầu Thủy Tinh - Đến Đến Km88 + 700 |
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
128 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km88 + 700 - Đến Km89 + 400 |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
129 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km89 + 400 - Đến Km90 (cổng Bệnh viện Đa khoa huyện) |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
130 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km90 (cổng Bệnh viện Đa khoa huyện) - Đến Km91 + 200 |
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
-
|
Đất SX-KD |
131 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km91 + 200 - Đến Km91 + 500 |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
132 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km91 + 500 - Đến Km92 + 450 (cổng Huyện đội) |
4.550.000
|
2.730.000
|
1.638.000
|
982.800
|
-
|
Đất SX-KD |
133 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km92 + 450 - Đến Km93 + 100 (hết đất thị trấn Đu) |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
134 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km93 + 100 - Đến Km95 |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
135 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km95 - Đến Km96 |
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
136 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km96 - Đến Km97 + 500 |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
137 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km97 + 500 - Đến Km99 (khu chợ xã Yên Đổ) |
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
138 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km99 (khu chợ xã Yên Đổ) - Đến Km99 + 900 |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
139 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km99 + 900 - Đến Km100 + 100 (ngã ba cây số 31) |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
140 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km100 + 100 - Đến Km110 + 400 (cầu Suối Bén) |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
141 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km110 + 400 (cầu Suối Bén) - Đến Km112 |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
142 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km112 - Đến Km112 + 750 (đỉnh dốc Suối Bốc) |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
143 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km112 + 750 (đỉnh dốc Suối Bốc) - Đến Km113 + 200 |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
144 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Km113 + 200 - Đến Km113 + 800 (hết đất xã Yên Ninh) |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |