Bảng giá đất Huyện Phú Bình Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Huyện Phú Bình là: 15.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Phú Bình là: 20.000
Giá đất trung bình tại Huyện Phú Bình là: 1.122.827
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Huyện Phú Bình TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ giáp đất Công an huyện - Đến giáp đất Ngân hàng Chính sách xã hội 8.400.000 5.040.000 3.024.000 1.814.400 - Đất SX-KD
602 Huyện Phú Bình TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ đất Ngân hàng Chính sách xã hội - Đến qua ngã tư cầu Bằng chợ Úc Sơn 300m hướng đi Thái Nguyên 10.500.000 6.300.000 3.780.000 2.268.000 - Đất SX-KD
603 Huyện Phú Bình TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ qua ngã tư cầu Bằng chợ Úc Sơn 300m - Đến qua đất Bệnh viện Đa khoa Phú Bình 100m 7.700.000 4.620.000 2.772.000 1.663.200 - Đất SX-KD
604 Huyện Phú Bình TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ qua đất Bệnh viện Đa khoa Phú Bình 100m - Đến hết đất thị trấn Hương Sơn (giáp đất xã Xuân Phương) 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 - Đất SX-KD
605 Huyện Phú Bình TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ giáp đất thị trấn Hương Sơn - Đến cống 5 cửa 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 - Đất SX-KD
606 Huyện Phú Bình TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ cống 5 cửa - Đến Cầu Mây (hết địa phận xã Xuân Phương) 6.300.000 3.780.000 2.268.000 1.360.800 - Đất SX-KD
607 Huyện Phú Bình TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ Cầu Mây + 200m đi Thái Nguyên 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất SX-KD
608 Huyện Phú Bình TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ qua Cầu Mây 200m - Đến ngã ba đường rẽ vào xóm Chiễn 1 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất SX-KD
609 Huyện Phú Bình TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ ngã ba đường rẽ xóm Chiễn 1 - Đến ngã ba đường rẽ vào xóm Soi 1 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD
610 Huyện Phú Bình TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ ngã ba đường rẽ xóm Soi 1 - Đến kênh qua đường rẽ vào xóm Đô 3.850.000 2.310.000 1.386.000 831.600 - Đất SX-KD
611 Huyện Phú Bình TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ giáp kênh qua đường rẽ vào xóm Đô - Đến đường rẽ xóm Thuần Pháp, xã Điềm Thụy 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD
612 Huyện Phú Bình TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ đường rẽ xóm Thuần Pháp y - Đến đường rẽ vào Trường Tiểu học xã Điềm Thụ 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất SX-KD
613 Huyện Phú Bình TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ đường rẽ vào Trường Tiểu học Điềm Thụy - Đến Cầu Hanh 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD
614 Huyện Phú Bình TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ Cầu Hanh - Đến giáp đất xã Thượng Đình (hết đất xã Điềm Thụy) 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD
615 Huyện Phú Bình TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ giáp đất xã Điềm Thụy - Đến qua đường rẽ UBND xã Thượng Đình 100m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
616 Huyện Phú Bình TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ qua đường rẽ UBND xã Thượng Đình 100m - Đến đường rẽ Trường Tiểu học xã Thượng Đình 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
617 Huyện Phú Bình TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ đường rẽ Trường Tiểu học xã Thượng Đình - Đến qua Trường Quân sự Quân khu I 100m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
618 Huyện Phú Bình TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ qua Trường Quân sự Quân khu I 100m - Đến hết đất xã Thượng Đình (giáp đất thành phố Sông Công) 1.960.000 1.176.000 705.600 423.360 - Đất SX-KD
619 Huyện Phú Bình THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ Quốc lộ 37 (Công ty xổ số Thái Nguyên) - Đến ngã ba cầu Vườn Nhanh 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD
620 Huyện Phú Bình THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ Quốc lộ 37 (đường vào Huyện ủy) - Đến ngã ba cầu Vườn Nhanh 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD
621 Huyện Phú Bình THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ Quốc lộ 37 (Bưu điện) - Đến hết đất Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Phú Bình 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD
622 Huyện Phú Bình THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ Quốc lộ 37 (Viện Kiểm sát cũ) - Đến gặp đường từ Trạm thuế cũ đi ngã ba cầu Vườn Nhanh 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD
623 Huyện Phú Bình Từ Quốc lộ 37 (hiệu thuốc Phú Bình) đi tổ dân phố Hòa Bình - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ Quốc lộ 37 đi đường mới Khu dân cư số 1 - Đến sông Đào 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất SX-KD
624 Huyện Phú Bình Từ Quốc lộ 37 (hiệu thuốc Phú Bình) đi tổ dân phố Hòa Bình - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ Quốc lộ 37 + 100m - Đi cổng làng tổ dân phố Hòa Bình 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất SX-KD
625 Huyện Phú Bình Từ Quốc lộ 37 (hiệu thuốc Phú Bình) đi tổ dân phố Hòa Bình - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ Quốc lộ 37 + 100m - Đến ngã 3 tổ dân phố Hòa Bình (nhà ông Liệu) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
626 Huyện Phú Bình Từ Quốc lộ 37 đi Trường Trung học cơ sở thị trấn Hương Sơn (đường đi tổ dân phố La Sơn) đến cầu Vườn Nhanh - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ Quốc lộ 37 vào 80 m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
627 Huyện Phú Bình Từ Quốc lộ 37 đi Trường Trung học cơ sở thị trấn Hương Sơn (đường đi tổ dân phố La Sơn) đến cầu Vườn Nhanh - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ qua 80 m - Đến ngã tư vào đình La Sơn 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
628 Huyện Phú Bình Từ Quốc lộ 37 đi Trường Trung học cơ sở thị trấn Hương Sơn (đường đi tổ dân phố La Sơn) đến cầu Vườn Nhanh - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ cầu Vườn Nhanh (sau UBND huyện) - Đến ngã tư Đình, Chùa La Sơn 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
629 Huyện Phú Bình Từ Quốc lộ 37 đi tổ dân phố Thơm - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ Quốc lộ 37 - Đến giáp đất Sân vận động 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
630 Huyện Phú Bình Từ Quốc lộ 37 đi tổ dân phố Thơm - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ đất Sân vận động - Đến ngã ba đi tổ dân phố Thơm 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
631 Huyện Phú Bình Từ Quốc lộ 37 đi vào Ban Chỉ huy quân sự huyện - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ Quốc lộ 37 - Đi Ban Chỉ huy quân sự huyện, vào 30m 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD
632 Huyện Phú Bình Từ Quốc lộ 37 đi vào Ban Chỉ huy quân sự huyện - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ qua 30m - Đến đất Ban Chỉ huy quân sự 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD
633 Huyện Phú Bình Từ cầu Bằng đi xuôi sông Đào đi cầu Thủng - Lương Phú (qua UBND thị trấn Hương Sơn) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ ngã tư Hương Sơn (cầu Bằng) đi xuôi sông Đào - Đến cầu Vồng cũ 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 - Đất SX-KD
634 Huyện Phú Bình Từ cầu Bằng đi xuôi sông Đào đi cầu Thủng - Lương Phú (qua UBND thị trấn Hương Sơn) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ cầu Vồng cũ - Đến hết đất UBND thị trấn Hương Sơn 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD
635 Huyện Phú Bình Từ cầu Bằng đi xuôi sông Đào đi cầu Thủng - Lương Phú (qua UBND thị trấn Hương Sơn) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ hết đất UBND thị trấn Hương Sơn - Đến hết đất thị trấn Hương Sơn 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
636 Huyện Phú Bình Từ cầu Vồng cũ đi tổ dân phố Hòa Bình - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ cầu Vồng cũ - Đến gặp đường nội thị khu dân cư số 1, thị trấn Hương Sơn 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
637 Huyện Phú Bình Từ cầu Vồng cũ đi tổ dân phố Hòa Bình - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Đoạn còn lại - Đến ngã 3 tổ dân phố Hòa Bình 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
638 Huyện Phú Bình Từ cầu Bằng Úc Sơn (bờ phía chợ), đi ngược dòng chảy đến hết đất thị trấn Hương Sơn - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ đầu cầu Bằng Úc Sơn (+) 300m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD
639 Huyện Phú Bình Từ cầu Bằng Úc Sơn (bờ phía chợ), đi ngược dòng chảy đến hết đất thị trấn Hương Sơn - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ qua cầu Bằng Úc Sơn 300m - Đến 500m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
640 Huyện Phú Bình Từ cầu Bằng Úc Sơn (bờ phía chợ), đi ngược dòng chảy đến hết đất thị trấn Hương Sơn - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ qua cầu Bằng Úc Sơn 500m - Đến cách cầu Đoàn Kết 100m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
641 Huyện Phú Bình Từ cầu Bằng Úc Sơn (bờ phía chợ), đi ngược dòng chảy đến hết đất thị trấn Hương Sơn - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ cách cầu Đoàn Kết 100m - Đến qua cầu Đoàn Kết 100m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất SX-KD
642 Huyện Phú Bình Từ cầu Bằng Úc Sơn (bờ phía chợ), đi ngược dòng chảy đến hết đất thị trấn Hương Sơn - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ qua cầu Đoàn Kết 100m - Đến hết đất thị trấn Hương Sơn 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
643 Huyện Phú Bình Từ cầu Bằng Úc Sơn (bờ phía chợ) đi xuôi dòng chảy - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ cầu Bằng Úc Sơn (bờ phía chợ) đi xuôi - Đến cầu Úc Sơn 2 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
644 Huyện Phú Bình Từ cầu Bằng Úc Sơn (bờ phía chợ) đi xuôi dòng chảy - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ cầu Úc Sơn 2 - Đến hết khu dân cư số 2 thị trấn Hương Sơn 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
645 Huyện Phú Bình Từ cầu Bằng Úc Sơn (bờ phía chợ) đi xuôi dòng chảy - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ hết đất khu dân cư số 2, thị trấn Hương Sơn - Đến đường vào trạm bơm Đình Xước 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
646 Huyện Phú Bình Từ cầu Bằng Úc Sơn (bờ phía chợ) đi xuôi dòng chảy - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ đường rẽ vào trạm bơm Đình Xước - Đến cầu Mỹ Sơn 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD
647 Huyện Phú Bình Từ cầu Bằng Úc Sơn đi xã Tân Thành (đường tỉnh lộ 269B) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ cầu Bằng Úc Sơn (+)100m 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 - Đất SX-KD
648 Huyện Phú Bình Từ cầu Bằng Úc Sơn đi xã Tân Thành (đường tỉnh lộ 269B) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ qua cầu Bằng Úc Sơn 100m - Đến 400m 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất SX-KD
649 Huyện Phú Bình Từ cầu Bằng Úc Sơn đi xã Tân Thành (đường tỉnh lộ 269B) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ qua cầu Bằng Úc Sơn 400m - Đến 600m 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất SX-KD
650 Huyện Phú Bình Từ cầu Bằng Úc Sơn đi xã Tân Thành (đường tỉnh lộ 269B) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ qua cầu Bằng Úc Sơn 600m - Đến 1.000m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD
651 Huyện Phú Bình Từ cầu Bằng Úc Sơn đi xã Tân Thành (đường tỉnh lộ 269B) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Đoạn còn lại từ qua cầu Bằng Úc Sơn 1.000m - Đến hết đất thị trấn (giáp đất xã Tân Hòa) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
652 Huyện Phú Bình THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ ngã ba Đình, Chùa La Sơn đi xã Xuân Phương - Đến hết đất thị trấn Hương Sơn 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
653 Huyện Phú Bình THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Vị trí đất phía sau giáp đất chợ Úc Sơn từ phía Đông - Đến phía Bắc chợ (phía Đông giáp bờ sông, phía Bắc cách đường đi xã Tân Thành 20m) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
654 Huyện Phú Bình Đường vào Khu xử lý rác thải thị trấn Hương Sơn - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ đường Úc Sơn - Tân Thành (+) 200m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
655 Huyện Phú Bình Đường vào Khu xử lý rác thải thị trấn Hương Sơn - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Qua 200m - Đến ngã ba Đình Úc Sơn 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
656 Huyện Phú Bình Đường vào Khu xử lý rác thải thị trấn Hương Sơn - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ ngã ba Đình Úc Sơn - Đến ngã ba Đoàn Kết 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD
657 Huyện Phú Bình THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ Quốc lộ 37 - Đến hết đất Trường Mầm non Cụm trung tâm thị trấn Hương Sơn 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
658 Huyện Phú Bình Từ Quốc lộ 37 đi qua Đình Làng Cả đến cống Dọc - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ Quốc lộ 37 - Đến kênh N2 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
659 Huyện Phú Bình Từ Quốc lộ 37 đi qua Đình Làng Cả đến cống Dọc - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ kênh N2 - Đến ngã tư cống Quán 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
660 Huyện Phú Bình Từ Quốc lộ 37 đi qua Đình Làng Cả đến cống Dọc - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ ngã tư cống Quán - Đến cống Dọc 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
661 Huyện Phú Bình Từ Quốc lộ 37 đi qua Đình Làng Cả đến cống Dọc - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ cống Dọc - Đến giáp đất xã Xuân Phương 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD
662 Huyện Phú Bình Từ Quốc lộ 37 (Cầu Gô) đi ngã ba Bãi Đình - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ Quốc lộ 37 (Cầu Gô) - Đến ngã tư cống Quán 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
663 Huyện Phú Bình Từ Quốc lộ 37 (Cầu Gô) đi ngã ba Bãi Đình - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Đoạn còn lại - Đến ngã ba Bãi Đình 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
664 Huyện Phú Bình THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ Quốc lộ 37 đi - Đến ao Ngàn (tổ 2) 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
665 Huyện Phú Bình THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ Quốc lộ 37 đi - Đến hết đất Trung tâm Hướng nghiệp dạy nghề huyện Phú Bình 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
666 Huyện Phú Bình THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ Quốc lộ 37 đi vào Khu tái định cư Nhà máy may TNG Phú Bình - Đến hết đất thị trấn Hương Sơn 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất SX-KD
667 Huyện Phú Bình Từ cầu Đoàn Kết đến ngã ba đường đi bãi rác (Quyết Tiến II) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ cầu Đoàn Kết + 100m vào tổ dân phố Đoàn Kết 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
668 Huyện Phú Bình Từ cầu Đoàn Kết đến ngã ba đường đi bãi rác (Quyết Tiến II) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ qua cầu Đoàn Kết 100m vào - Đến đất Nhà Văn hóa tổ dân phố Đoàn Kết 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
669 Huyện Phú Bình Từ cầu Đoàn Kết đến ngã ba đường đi bãi rác (Quyết Tiến II) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ đất Nhà Văn hóa Đoàn Kết - Đến ngã ba đường đi bãi rác (Quyết Tiến II) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
670 Huyện Phú Bình THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN Từ Quốc lộ 37 - Đến hết đường tổ dân phố Thơm 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD
671 Huyện Phú Bình Ngã tư Cầu Ca đi xã Hà Châu - XàKHA SƠN Ngã tư Cầu Ca (+) 150m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD
672 Huyện Phú Bình Ngã tư Cầu Ca đi xã Hà Châu - XàKHA SƠN Từ ngã tư Cầu Ca (+) 150m - Đến 300m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
673 Huyện Phú Bình Ngã tư Cầu Ca đi xã Hà Châu - XàKHA SƠN Đoạn còn lại - Đến hết đất xã Kha Sơn 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
674 Huyện Phú Bình Từ ngã tư Cầu Ca đi xã Thanh Ninh - XàKHA SƠN Từ ngã tư Cầu Ca - Đến Cầu Ca 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD
675 Huyện Phú Bình Từ ngã tư Cầu Ca đi xã Thanh Ninh - XàKHA SƠN Từ Cầu Ca - Đến ngã ba xóm Hòa Bình 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất SX-KD
676 Huyện Phú Bình Từ ngã tư Cầu Ca đi xã Thanh Ninh - XàKHA SƠN Đoạn còn lại đi xã Thanh Ninh - Đến hết đất xã Kha Sơn 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
677 Huyện Phú Bình Từ Quốc lộ 37 ngã tư Chợ Đồn đi xã Lương Phú - XàKHA SƠN Từ Quốc lộ 37 ngã tư Chợ Đồn (+) 200m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
678 Huyện Phú Bình Từ Quốc lộ 37 ngã tư Chợ Đồn đi xã Lương Phú - XàKHA SƠN Đoạn còn lại - Đến hết đất xã Kha Sơn 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
679 Huyện Phú Bình XàKHA SƠN Từ Quốc lộ 37 ngã tư Chợ Đồn (+) 200m đi vào Chợ Đồn 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
680 Huyện Phú Bình Đường từ giáp đất thị trấn Hương Sơn đến ngã ba đường xóm Tân Thành đi tổ dân phố Nguyễn (nằm trong dân cư và khu tái định cư Nhà máy may TNG Phú Bình, điểm công nghiệp Kha Sơn) - XàKHA SƠN Từ giáp đất thị trấn Hương Sơn vào - Đến ngã ba đầu tiên (thuộc địa phận đất xã Kha Sơn) 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD
681 Huyện Phú Bình Đường từ giáp đất thị trấn Hương Sơn đến ngã ba đường xóm Tân Thành đi tổ dân phố Nguyễn (nằm trong dân cư và khu tái định cư Nhà máy may TNG Phú Bình, điểm công nghiệp Kha Sơn) - XàKHA SƠN Từ ngã ba đầu tiên - Đến hết đất khu tái định cư nhà máy may TNG Phú Bình 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất SX-KD
682 Huyện Phú Bình Đường từ giáp đất thị trấn Hương Sơn đến ngã ba đường xóm Tân Thành đi tổ dân phố Nguyễn (nằm trong dân cư và khu tái định cư Nhà máy may TNG Phú Bình, điểm công nghiệp Kha Sơn) - XàKHA SƠN Đoạn còn lại - Đến ngã ba đường xóm Tân Thành đi tổ dân phố Nguyễn 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
683 Huyện Phú Bình XÃ DƯƠNG THÀNH Từ Cầu Đất (+) 200m - Đi Bưu điện văn hóa xã Dương Thành 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
684 Huyện Phú Bình XÃ DƯƠNG THÀNH Từ Bưu điện văn hóa xã (+) 300m - Đi xã Thanh Ninh 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất SX-KD
685 Huyện Phú Bình XÃ DƯƠNG THÀNH Từ Bưu điện văn hóa xã - Đến kênh 4, đường Cầu Ca - Lữ Vân (Tỉnh lộ 261C) 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
686 Huyện Phú Bình XÃ DƯƠNG THÀNH Từ giáp địa giới xã Phúc Sơn, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang (+) 300m - Đi xã Thanh Ninh (Tỉnh lộ 261C) 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
687 Huyện Phú Bình XÃ DƯƠNG THÀNH Các đoạn còn lại của đường Cầu Ca - Lữ Vân (Tỉnh lộ 261C) 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất SX-KD
688 Huyện Phú Bình Từ ngã ba đường đi vào UBND xã Dương Thành đến cống PhẩmXÃ DƯƠNG THÀNH Từ ngã ba đường đi vào UBND xã (+) 100m - Đến kênh 4 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
689 Huyện Phú Bình Từ ngã ba đường đi vào UBND xã Dương Thành đến cống PhẩmXÃ DƯƠNG THÀNH Đoạn còn lại - Đến cống Phẩm 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
690 Huyện Phú Bình Đường WB3 thuộc địa phận xã Dương Thành - XÃ DƯƠNG THÀNH Từ giáp đất xã Thanh Ninh (+) 700m đi máng Cộc 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
691 Huyện Phú Bình Đường WB3 thuộc địa phận xã Dương Thành - XÃ DƯƠNG THÀNH Từ giáp đất xã Thanh Ninh + 700m - Đến cống Sấm 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất SX-KD
692 Huyện Phú Bình Đường WB3 thuộc địa phận xã Dương Thành - XÃ DƯƠNG THÀNH Từ ngã ba xóm An Ninh (+) 100m đi máng Cộc 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
693 Huyện Phú Bình Đường WB3 thuộc địa phận xã Dương Thành - XÃ DƯƠNG THÀNH Từ ngã ba xóm An Ninh (+) 100m đi cống Sấm 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
694 Huyện Phú Bình Đường WB3 thuộc địa phận xã Dương Thành - XÃ DƯƠNG THÀNH Các đoạn còn lại của đường WB3 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD
695 Huyện Phú Bình XÃ DƯƠNG THÀNH Từ Tỉnh lộ 261C - Đi vào xóm Nguộn 300m 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD
696 Huyện Phú Bình XÃ DƯƠNG THÀNH Từ Tỉnh lộ 261C đi núi Ba - Đến hết đất nhà bà Thao 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
697 Huyện Phú Bình XÃ DƯƠNG THÀNH Từ Tỉnh lộ 261C đi đến - hết đất Nhà Văn hóa xóm Núi 2 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
698 Huyện Phú Bình Từ cầu Thanh Lang đi 2 phía - XÃ LƯƠNG PHÚ Từ cầu Thanh Lang đi xã Tân Đức - Đến hết đất xã Lương Phú 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất SX-KD
699 Huyện Phú Bình Từ cầu Thanh Lang đi 2 phía - XÃ LƯƠNG PHÚ Từ cầu Thanh Lang đi - Đến Cầu Thủng 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất SX-KD
700 Huyện Phú Bình Từ cầu Thanh Lang đi 2 phía - XÃ LƯƠNG PHÚ Từ Cầu Thủng đi thị trấn Hương Sơn - Đến hết đất xã Lương Phú 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD