601 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất Công an huyện - Đến giáp đất Ngân hàng Chính sách xã hội
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
-
|
Đất SX-KD |
602 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đất Ngân hàng Chính sách xã hội - Đến qua ngã tư cầu Bằng chợ Úc Sơn 300m hướng đi Thái Nguyên
|
10.500.000
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.268.000
|
-
|
Đất SX-KD |
603 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua ngã tư cầu Bằng chợ Úc Sơn 300m - Đến qua đất Bệnh viện Đa khoa Phú Bình 100m
|
7.700.000
|
4.620.000
|
2.772.000
|
1.663.200
|
-
|
Đất SX-KD |
604 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua đất Bệnh viện Đa khoa Phú Bình 100m - Đến hết đất thị trấn Hương Sơn (giáp đất xã Xuân Phương)
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
-
|
Đất SX-KD |
605 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất thị trấn Hương Sơn - Đến cống 5 cửa
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất SX-KD |
606 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cống 5 cửa - Đến Cầu Mây (hết địa phận xã Xuân Phương)
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.360.800
|
-
|
Đất SX-KD |
607 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Cầu Mây + 200m đi Thái Nguyên
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
608 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua Cầu Mây 200m - Đến ngã ba đường rẽ vào xóm Chiễn 1
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
609 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba đường rẽ xóm Chiễn 1 - Đến ngã ba đường rẽ vào xóm Soi 1
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
610 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba đường rẽ xóm Soi 1 - Đến kênh qua đường rẽ vào xóm Đô
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất SX-KD |
611 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp kênh qua đường rẽ vào xóm Đô - Đến đường rẽ xóm Thuần Pháp, xã Điềm Thụy
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
612 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ xóm Thuần Pháp y - Đến đường rẽ vào Trường Tiểu học xã Điềm Thụ
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
613 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ vào Trường Tiểu học Điềm Thụy - Đến Cầu Hanh
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
614 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Cầu Hanh - Đến giáp đất xã Thượng Đình (hết đất xã Điềm Thụy)
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
615 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất xã Điềm Thụy - Đến qua đường rẽ UBND xã Thượng Đình 100m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
616 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua đường rẽ UBND xã Thượng Đình 100m - Đến đường rẽ Trường Tiểu học xã Thượng Đình
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
617 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ Trường Tiểu học xã Thượng Đình - Đến qua Trường Quân sự Quân khu I 100m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
618 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua Trường Quân sự Quân khu I 100m - Đến hết đất xã Thượng Đình (giáp đất thành phố Sông Công)
|
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất SX-KD |
619 |
Huyện Phú Bình |
THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 (Công ty xổ số Thái Nguyên) - Đến ngã ba cầu Vườn Nhanh
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
620 |
Huyện Phú Bình |
THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 (đường vào Huyện ủy) - Đến ngã ba cầu Vườn Nhanh
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
621 |
Huyện Phú Bình |
THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 (Bưu điện) - Đến hết đất Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Phú Bình
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
622 |
Huyện Phú Bình |
THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 (Viện Kiểm sát cũ) - Đến gặp đường từ Trạm thuế cũ đi ngã ba cầu Vườn Nhanh
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
623 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 (hiệu thuốc Phú Bình) đi tổ dân phố Hòa Bình - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 đi đường mới Khu dân cư số 1 - Đến sông Đào
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
624 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 (hiệu thuốc Phú Bình) đi tổ dân phố Hòa Bình - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 + 100m - Đi cổng làng tổ dân phố Hòa Bình
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
625 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 (hiệu thuốc Phú Bình) đi tổ dân phố Hòa Bình - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 + 100m - Đến ngã 3 tổ dân phố Hòa Bình (nhà ông Liệu)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
626 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 đi Trường Trung học cơ sở thị trấn Hương Sơn (đường đi tổ dân phố La Sơn) đến cầu Vườn Nhanh - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 vào 80 m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
627 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 đi Trường Trung học cơ sở thị trấn Hương Sơn (đường đi tổ dân phố La Sơn) đến cầu Vườn Nhanh - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ qua 80 m - Đến ngã tư vào đình La Sơn
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
628 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 đi Trường Trung học cơ sở thị trấn Hương Sơn (đường đi tổ dân phố La Sơn) đến cầu Vườn Nhanh - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ cầu Vườn Nhanh (sau UBND huyện) - Đến ngã tư Đình, Chùa La Sơn
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
629 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 đi tổ dân phố Thơm - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 - Đến giáp đất Sân vận động
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
630 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 đi tổ dân phố Thơm - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ đất Sân vận động - Đến ngã ba đi tổ dân phố Thơm
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
631 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 đi vào Ban Chỉ huy quân sự huyện - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 - Đi Ban Chỉ huy quân sự huyện, vào 30m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
632 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 đi vào Ban Chỉ huy quân sự huyện - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ qua 30m - Đến đất Ban Chỉ huy quân sự
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
633 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng đi xuôi sông Đào đi cầu Thủng - Lương Phú (qua UBND thị trấn Hương Sơn) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ ngã tư Hương Sơn (cầu Bằng) đi xuôi sông Đào - Đến cầu Vồng cũ
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất SX-KD |
634 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng đi xuôi sông Đào đi cầu Thủng - Lương Phú (qua UBND thị trấn Hương Sơn) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ cầu Vồng cũ - Đến hết đất UBND thị trấn Hương Sơn
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
635 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng đi xuôi sông Đào đi cầu Thủng - Lương Phú (qua UBND thị trấn Hương Sơn) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ hết đất UBND thị trấn Hương Sơn - Đến hết đất thị trấn Hương Sơn
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
636 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Vồng cũ đi tổ dân phố Hòa Bình - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ cầu Vồng cũ - Đến gặp đường nội thị khu dân cư số 1, thị trấn Hương Sơn
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
637 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Vồng cũ đi tổ dân phố Hòa Bình - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Đoạn còn lại - Đến ngã 3 tổ dân phố Hòa Bình
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
638 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng Úc Sơn (bờ phía chợ), đi ngược dòng chảy đến hết đất thị trấn Hương Sơn - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ đầu cầu Bằng Úc Sơn (+) 300m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
639 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng Úc Sơn (bờ phía chợ), đi ngược dòng chảy đến hết đất thị trấn Hương Sơn - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ qua cầu Bằng Úc Sơn 300m - Đến 500m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
640 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng Úc Sơn (bờ phía chợ), đi ngược dòng chảy đến hết đất thị trấn Hương Sơn - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ qua cầu Bằng Úc Sơn 500m - Đến cách cầu Đoàn Kết 100m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
641 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng Úc Sơn (bờ phía chợ), đi ngược dòng chảy đến hết đất thị trấn Hương Sơn - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ cách cầu Đoàn Kết 100m - Đến qua cầu Đoàn Kết 100m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất SX-KD |
642 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng Úc Sơn (bờ phía chợ), đi ngược dòng chảy đến hết đất thị trấn Hương Sơn - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ qua cầu Đoàn Kết 100m - Đến hết đất thị trấn Hương Sơn
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
643 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng Úc Sơn (bờ phía chợ) đi xuôi dòng chảy - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ cầu Bằng Úc Sơn (bờ phía chợ) đi xuôi - Đến cầu Úc Sơn 2
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
644 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng Úc Sơn (bờ phía chợ) đi xuôi dòng chảy - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ cầu Úc Sơn 2 - Đến hết khu dân cư số 2 thị trấn Hương Sơn
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
645 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng Úc Sơn (bờ phía chợ) đi xuôi dòng chảy - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ hết đất khu dân cư số 2, thị trấn Hương Sơn - Đến đường vào trạm bơm Đình Xước
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
646 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng Úc Sơn (bờ phía chợ) đi xuôi dòng chảy - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ đường rẽ vào trạm bơm Đình Xước - Đến cầu Mỹ Sơn
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
647 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng Úc Sơn đi xã Tân Thành (đường tỉnh lộ 269B) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ cầu Bằng Úc Sơn (+)100m
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
-
|
Đất SX-KD |
648 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng Úc Sơn đi xã Tân Thành (đường tỉnh lộ 269B) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ qua cầu Bằng Úc Sơn 100m - Đến 400m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
649 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng Úc Sơn đi xã Tân Thành (đường tỉnh lộ 269B) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ qua cầu Bằng Úc Sơn 400m - Đến 600m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
650 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng Úc Sơn đi xã Tân Thành (đường tỉnh lộ 269B) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ qua cầu Bằng Úc Sơn 600m - Đến 1.000m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
651 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng Úc Sơn đi xã Tân Thành (đường tỉnh lộ 269B) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Đoạn còn lại từ qua cầu Bằng Úc Sơn 1.000m - Đến hết đất thị trấn (giáp đất xã Tân Hòa)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
652 |
Huyện Phú Bình |
THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ ngã ba Đình, Chùa La Sơn đi xã Xuân Phương - Đến hết đất thị trấn Hương Sơn
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
653 |
Huyện Phú Bình |
THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Vị trí đất phía sau giáp đất chợ Úc Sơn từ phía Đông - Đến phía Bắc chợ (phía Đông giáp bờ sông, phía Bắc cách đường đi xã Tân Thành 20m)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
654 |
Huyện Phú Bình |
Đường vào Khu xử lý rác thải thị trấn Hương Sơn - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ đường Úc Sơn - Tân Thành (+) 200m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
655 |
Huyện Phú Bình |
Đường vào Khu xử lý rác thải thị trấn Hương Sơn - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Qua 200m - Đến ngã ba Đình Úc Sơn
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
656 |
Huyện Phú Bình |
Đường vào Khu xử lý rác thải thị trấn Hương Sơn - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ ngã ba Đình Úc Sơn - Đến ngã ba Đoàn Kết
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
657 |
Huyện Phú Bình |
THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 - Đến hết đất Trường Mầm non Cụm trung tâm thị trấn Hương Sơn
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
658 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 đi qua Đình Làng Cả đến cống Dọc - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 - Đến kênh N2
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
659 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 đi qua Đình Làng Cả đến cống Dọc - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ kênh N2 - Đến ngã tư cống Quán
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
660 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 đi qua Đình Làng Cả đến cống Dọc - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ ngã tư cống Quán - Đến cống Dọc
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
661 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 đi qua Đình Làng Cả đến cống Dọc - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ cống Dọc - Đến giáp đất xã Xuân Phương
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
662 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 (Cầu Gô) đi ngã ba Bãi Đình - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 (Cầu Gô) - Đến ngã tư cống Quán
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
663 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 (Cầu Gô) đi ngã ba Bãi Đình - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Đoạn còn lại - Đến ngã ba Bãi Đình
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
664 |
Huyện Phú Bình |
THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 đi - Đến ao Ngàn (tổ 2)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
665 |
Huyện Phú Bình |
THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 đi - Đến hết đất Trung tâm Hướng nghiệp dạy nghề huyện Phú Bình
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
666 |
Huyện Phú Bình |
THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 đi vào Khu tái định cư Nhà máy may TNG Phú Bình - Đến hết đất thị trấn Hương Sơn
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
667 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Đoàn Kết đến ngã ba đường đi bãi rác (Quyết Tiến II) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ cầu Đoàn Kết + 100m vào tổ dân phố Đoàn Kết
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
668 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Đoàn Kết đến ngã ba đường đi bãi rác (Quyết Tiến II) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ qua cầu Đoàn Kết 100m vào - Đến đất Nhà Văn hóa tổ dân phố Đoàn Kết
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
669 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Đoàn Kết đến ngã ba đường đi bãi rác (Quyết Tiến II) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ đất Nhà Văn hóa Đoàn Kết - Đến ngã ba đường đi bãi rác (Quyết Tiến II)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
670 |
Huyện Phú Bình |
THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 - Đến hết đường tổ dân phố Thơm
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
671 |
Huyện Phú Bình |
Ngã tư Cầu Ca đi xã Hà Châu - XÃ KHA SƠN |
Ngã tư Cầu Ca (+) 150m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
672 |
Huyện Phú Bình |
Ngã tư Cầu Ca đi xã Hà Châu - XÃ KHA SƠN |
Từ ngã tư Cầu Ca (+) 150m - Đến 300m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
673 |
Huyện Phú Bình |
Ngã tư Cầu Ca đi xã Hà Châu - XÃ KHA SƠN |
Đoạn còn lại - Đến hết đất xã Kha Sơn
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
674 |
Huyện Phú Bình |
Từ ngã tư Cầu Ca đi xã Thanh Ninh - XÃ KHA SƠN |
Từ ngã tư Cầu Ca - Đến Cầu Ca
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
675 |
Huyện Phú Bình |
Từ ngã tư Cầu Ca đi xã Thanh Ninh - XÃ KHA SƠN |
Từ Cầu Ca - Đến ngã ba xóm Hòa Bình
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
676 |
Huyện Phú Bình |
Từ ngã tư Cầu Ca đi xã Thanh Ninh - XÃ KHA SƠN |
Đoạn còn lại đi xã Thanh Ninh - Đến hết đất xã Kha Sơn
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
677 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 ngã tư Chợ Đồn đi xã Lương Phú - XÃ KHA SƠN |
Từ Quốc lộ 37 ngã tư Chợ Đồn (+) 200m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
678 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 ngã tư Chợ Đồn đi xã Lương Phú - XÃ KHA SƠN |
Đoạn còn lại - Đến hết đất xã Kha Sơn
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
679 |
Huyện Phú Bình |
XÃ KHA SƠN |
Từ Quốc lộ 37 ngã tư Chợ Đồn (+) 200m đi vào Chợ Đồn
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
680 |
Huyện Phú Bình |
Đường từ giáp đất thị trấn Hương Sơn đến ngã ba đường xóm Tân Thành đi tổ dân phố Nguyễn (nằm trong dân cư và khu tái định cư Nhà máy may TNG Phú Bình, điểm công nghiệp Kha Sơn) - XÃ KHA SƠN |
Từ giáp đất thị trấn Hương Sơn vào - Đến ngã ba đầu tiên (thuộc địa phận đất xã Kha Sơn)
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
681 |
Huyện Phú Bình |
Đường từ giáp đất thị trấn Hương Sơn đến ngã ba đường xóm Tân Thành đi tổ dân phố Nguyễn (nằm trong dân cư và khu tái định cư Nhà máy may TNG Phú Bình, điểm công nghiệp Kha Sơn) - XÃ KHA SƠN |
Từ ngã ba đầu tiên - Đến hết đất khu tái định cư nhà máy may TNG Phú Bình
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
682 |
Huyện Phú Bình |
Đường từ giáp đất thị trấn Hương Sơn đến ngã ba đường xóm Tân Thành đi tổ dân phố Nguyễn (nằm trong dân cư và khu tái định cư Nhà máy may TNG Phú Bình, điểm công nghiệp Kha Sơn) - XÃ KHA SƠN |
Đoạn còn lại - Đến ngã ba đường xóm Tân Thành đi tổ dân phố Nguyễn
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
683 |
Huyện Phú Bình |
XÃ DƯƠNG THÀNH |
Từ Cầu Đất (+) 200m - Đi Bưu điện văn hóa xã Dương Thành
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
684 |
Huyện Phú Bình |
XÃ DƯƠNG THÀNH |
Từ Bưu điện văn hóa xã (+) 300m - Đi xã Thanh Ninh
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD |
685 |
Huyện Phú Bình |
XÃ DƯƠNG THÀNH |
Từ Bưu điện văn hóa xã - Đến kênh 4, đường Cầu Ca - Lữ Vân (Tỉnh lộ 261C)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
686 |
Huyện Phú Bình |
XÃ DƯƠNG THÀNH |
Từ giáp địa giới xã Phúc Sơn, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang (+) 300m - Đi xã Thanh Ninh (Tỉnh lộ 261C)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
687 |
Huyện Phú Bình |
XÃ DƯƠNG THÀNH |
Các đoạn còn lại của đường Cầu Ca - Lữ Vân (Tỉnh lộ 261C)
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất SX-KD |
688 |
Huyện Phú Bình |
Từ ngã ba đường đi vào UBND xã Dương Thành đến cống PhẩmXÃ DƯƠNG THÀNH |
Từ ngã ba đường đi vào UBND xã (+) 100m - Đến kênh 4
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
689 |
Huyện Phú Bình |
Từ ngã ba đường đi vào UBND xã Dương Thành đến cống PhẩmXÃ DƯƠNG THÀNH |
Đoạn còn lại - Đến cống Phẩm
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
690 |
Huyện Phú Bình |
Đường WB3 thuộc địa phận xã Dương Thành - XÃ DƯƠNG THÀNH |
Từ giáp đất xã Thanh Ninh (+) 700m đi máng Cộc
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
691 |
Huyện Phú Bình |
Đường WB3 thuộc địa phận xã Dương Thành - XÃ DƯƠNG THÀNH |
Từ giáp đất xã Thanh Ninh + 700m - Đến cống Sấm
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất SX-KD |
692 |
Huyện Phú Bình |
Đường WB3 thuộc địa phận xã Dương Thành - XÃ DƯƠNG THÀNH |
Từ ngã ba xóm An Ninh (+) 100m đi máng Cộc
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
693 |
Huyện Phú Bình |
Đường WB3 thuộc địa phận xã Dương Thành - XÃ DƯƠNG THÀNH |
Từ ngã ba xóm An Ninh (+) 100m đi cống Sấm
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
694 |
Huyện Phú Bình |
Đường WB3 thuộc địa phận xã Dương Thành - XÃ DƯƠNG THÀNH |
Các đoạn còn lại của đường WB3
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
695 |
Huyện Phú Bình |
XÃ DƯƠNG THÀNH |
Từ Tỉnh lộ 261C - Đi vào xóm Nguộn 300m
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
696 |
Huyện Phú Bình |
XÃ DƯƠNG THÀNH |
Từ Tỉnh lộ 261C đi núi Ba - Đến hết đất nhà bà Thao
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
697 |
Huyện Phú Bình |
XÃ DƯƠNG THÀNH |
Từ Tỉnh lộ 261C đi đến - hết đất Nhà Văn hóa xóm Núi 2
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
698 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Thanh Lang đi 2 phía - XÃ LƯƠNG PHÚ |
Từ cầu Thanh Lang đi xã Tân Đức - Đến hết đất xã Lương Phú
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
699 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Thanh Lang đi 2 phía - XÃ LƯƠNG PHÚ |
Từ cầu Thanh Lang đi - Đến Cầu Thủng
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
700 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Thanh Lang đi 2 phía - XÃ LƯƠNG PHÚ |
Từ Cầu Thủng đi thị trấn Hương Sơn - Đến hết đất xã Lương Phú
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |