STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Phú Bình | Từ cầu Bằng Úc Sơn đi xã Tân Thành (đường tỉnh lộ 269B) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN | Từ cầu Bằng Úc Sơn (+)100m | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.728.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Phú Bình | Từ cầu Bằng Úc Sơn đi xã Tân Thành (đường tỉnh lộ 269B) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN | Từ qua cầu Bằng Úc Sơn 100m - Đến 400m | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.296.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Phú Bình | Từ cầu Bằng Úc Sơn đi xã Tân Thành (đường tỉnh lộ 269B) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN | Từ qua cầu Bằng Úc Sơn 400m - Đến 600m | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | 972.000 | - | Đất ở |
4 | Huyện Phú Bình | Từ cầu Bằng Úc Sơn đi xã Tân Thành (đường tỉnh lộ 269B) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN | Từ qua cầu Bằng Úc Sơn 600m - Đến 1.000m | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 864.000 | - | Đất ở |
5 | Huyện Phú Bình | Từ cầu Bằng Úc Sơn đi xã Tân Thành (đường tỉnh lộ 269B) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN | Đoạn còn lại từ qua cầu Bằng Úc Sơn 1.000m - Đến hết đất thị trấn (giáp đất xã Tân Hòa) | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
6 | Huyện Phú Bình | Từ cầu Bằng Úc Sơn đi xã Tân Thành (đường tỉnh lộ 269B) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN | Từ cầu Bằng Úc Sơn (+)100m | 5.600.000 | 3.360.000 | 2.016.000 | 1.209.600 | - | Đất TM-DV |
7 | Huyện Phú Bình | Từ cầu Bằng Úc Sơn đi xã Tân Thành (đường tỉnh lộ 269B) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN | Từ qua cầu Bằng Úc Sơn 100m - Đến 400m | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | 907.200 | - | Đất TM-DV |
8 | Huyện Phú Bình | Từ cầu Bằng Úc Sơn đi xã Tân Thành (đường tỉnh lộ 269B) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN | Từ qua cầu Bằng Úc Sơn 400m - Đến 600m | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.134.000 | 680.400 | - | Đất TM-DV |
9 | Huyện Phú Bình | Từ cầu Bằng Úc Sơn đi xã Tân Thành (đường tỉnh lộ 269B) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN | Từ qua cầu Bằng Úc Sơn 600m - Đến 1.000m | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 604.800 | - | Đất TM-DV |
10 | Huyện Phú Bình | Từ cầu Bằng Úc Sơn đi xã Tân Thành (đường tỉnh lộ 269B) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN | Đoạn còn lại từ qua cầu Bằng Úc Sơn 1.000m - Đến hết đất thị trấn (giáp đất xã Tân Hòa) | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất TM-DV |
11 | Huyện Phú Bình | Từ cầu Bằng Úc Sơn đi xã Tân Thành (đường tỉnh lộ 269B) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN | Từ cầu Bằng Úc Sơn (+)100m | 5.600.000 | 3.360.000 | 2.016.000 | 1.209.600 | - | Đất SX-KD |
12 | Huyện Phú Bình | Từ cầu Bằng Úc Sơn đi xã Tân Thành (đường tỉnh lộ 269B) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN | Từ qua cầu Bằng Úc Sơn 100m - Đến 400m | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | 907.200 | - | Đất SX-KD |
13 | Huyện Phú Bình | Từ cầu Bằng Úc Sơn đi xã Tân Thành (đường tỉnh lộ 269B) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN | Từ qua cầu Bằng Úc Sơn 400m - Đến 600m | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.134.000 | 680.400 | - | Đất SX-KD |
14 | Huyện Phú Bình | Từ cầu Bằng Úc Sơn đi xã Tân Thành (đường tỉnh lộ 269B) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN | Từ qua cầu Bằng Úc Sơn 600m - Đến 1.000m | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 604.800 | - | Đất SX-KD |
15 | Huyện Phú Bình | Từ cầu Bằng Úc Sơn đi xã Tân Thành (đường tỉnh lộ 269B) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN | Đoạn còn lại từ qua cầu Bằng Úc Sơn 1.000m - Đến hết đất thị trấn (giáp đất xã Tân Hòa) | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất SX-KD |
Bảng Giá Đất Huyện Phú Bình, Thái Nguyên: Từ Cầu Bằng Úc Sơn đi Xã Tân Thành (Đường Tỉnh Lộ 269B)
Bảng giá đất tại huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên cho đoạn đường từ cầu Bằng Úc Sơn đi xã Tân Thành (đường tỉnh lộ 269B) đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Dưới đây là chi tiết mức giá cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường này.
Vị trí 1: 8.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ cầu Bằng Úc Sơn (+100m) có mức giá cao nhất là 8.000.000 VNĐ/m². Khu vực này thường nằm gần các tiện ích công cộng chính, giao thông thuận tiện và có tiềm năng phát triển cao, dẫn đến mức giá đất cao hơn.
Vị trí 2: 4.800.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 4.800.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Đây là khu vực vẫn giữ được giá trị tốt, thường là gần các tiện ích và giao thông chính, nhưng không bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 2.880.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.880.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên, nhưng vẫn ở mức khá cao. Khu vực này có thể là lựa chọn tốt cho các dự án đầu tư hoặc những người tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Vị trí 4: 1.728.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.728.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do khoảng cách xa hơn đến các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện bằng các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường từ cầu Bằng Úc Sơn đi xã Tân Thành (đường tỉnh lộ 269B). Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.