| 1201 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Lương Phú |
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1202 |
Huyện Phú Bình |
Xã Dương Thành |
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1203 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Dương Thành |
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1204 |
Huyện Phú Bình |
Xã Bảo Lý |
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1205 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Bảo Lý |
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1206 |
Huyện Phú Bình |
Xã Đào Xá |
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1207 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Đào Xá |
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1208 |
Huyện Phú Bình |
Xã Tân Đức |
|
49.000
|
46.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1209 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Tân Đức |
|
53.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1210 |
Huyện Phú Bình |
Xã Tân Khánh |
|
49.000
|
46.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1211 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Tân Khánh |
|
53.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1212 |
Huyện Phú Bình |
Xã Bàn Đạt |
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1213 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Bàn Đạt |
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1214 |
Huyện Phú Bình |
Xã Tân Hòa |
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1215 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Tân Hòa |
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1216 |
Huyện Phú Bình |
Xã Tân Kim |
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1217 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Tân Kim |
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1218 |
Huyện Phú Bình |
Xã Tân Thành |
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1219 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Tân Thành |
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1220 |
Huyện Phú Bình |
Thị trấn Hương Sơn |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
55.000
|
52.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1221 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc thị trấn Hương Sơn |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
60.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1222 |
Huyện Phú Bình |
Xã Thượng Đình |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1223 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Thượng Đình |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1224 |
Huyện Phú Bình |
Xã Điềm Thụy |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1225 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Điềm Thụy |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1226 |
Huyện Phú Bình |
Xã Nhã Lộng |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1227 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Nhã Lộng |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1228 |
Huyện Phú Bình |
Xã Úc Kỳ |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1229 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Úc Kỳ |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1230 |
Huyện Phú Bình |
Xã Nga My |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1231 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Nga My |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1232 |
Huyện Phú Bình |
Xã Hà Châu |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1233 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Hà Châu |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1234 |
Huyện Phú Bình |
Xã Xuân Phương |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1235 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Xuân Phương |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1236 |
Huyện Phú Bình |
Xã Kha Sơn |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1237 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Kha Sơn |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1238 |
Huyện Phú Bình |
Xã Thanh Ninh |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1239 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Thanh Ninh |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1240 |
Huyện Phú Bình |
Xã Lương Phú |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1241 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Lương Phú |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1242 |
Huyện Phú Bình |
Xã Dương Thành |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1243 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Dương Thành |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1244 |
Huyện Phú Bình |
Xã Bảo Lý |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1245 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Bảo Lý |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1246 |
Huyện Phú Bình |
Xã Đào Xá |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1247 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Đào Xá |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1248 |
Huyện Phú Bình |
Xã Tân Đức |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
49.000
|
46.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1249 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Tân Đức |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
53.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1250 |
Huyện Phú Bình |
Xã Tân Khánh |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
49.000
|
46.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1251 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Tân Khánh |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
53.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1252 |
Huyện Phú Bình |
Xã Bàn Đạt |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1253 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Bàn Đạt |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1254 |
Huyện Phú Bình |
Xã Tân Hòa |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1255 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Tân Hòa |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1256 |
Huyện Phú Bình |
Xã Tân Kim |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1257 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Tân Kim |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1258 |
Huyện Phú Bình |
Xã Tân Thành |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1259 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Tân Thành |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1260 |
Huyện Phú Bình |
Thị trấn Hương Sơn |
|
71.000
|
68.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1261 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc thị trấn Hương Sơn |
|
78.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1262 |
Huyện Phú Bình |
Xã Thượng Đình |
|
68.000
|
65.000
|
62.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1263 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Thượng Đình |
|
74.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1264 |
Huyện Phú Bình |
Xã Điềm Thụy |
|
68.000
|
65.000
|
62.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1265 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Điềm Thụy |
|
74.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1266 |
Huyện Phú Bình |
Xã Nhã Lộng |
|
68.000
|
65.000
|
62.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1267 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Nhã Lộng |
|
74.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1268 |
Huyện Phú Bình |
Xã Úc Kỳ |
|
68.000
|
65.000
|
62.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1269 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Úc Kỳ |
|
74.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1270 |
Huyện Phú Bình |
Xã Nga My |
|
68.000
|
65.000
|
62.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1271 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Nga My |
|
74.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1272 |
Huyện Phú Bình |
Xã Hà Châu |
|
68.000
|
65.000
|
62.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1273 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Hà Châu |
|
74.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1274 |
Huyện Phú Bình |
Xã Xuân Phương |
|
68.000
|
65.000
|
62.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1275 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Xuân Phương |
|
74.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1276 |
Huyện Phú Bình |
Xã Kha Sơn |
|
68.000
|
65.000
|
62.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1277 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Kha Sơn |
|
74.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1278 |
Huyện Phú Bình |
Xã Thanh Ninh |
|
68.000
|
65.000
|
62.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1279 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Thanh Ninh |
|
74.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1280 |
Huyện Phú Bình |
Xã Lương Phú |
|
68.000
|
65.000
|
62.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1281 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Lương Phú |
|
74.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1282 |
Huyện Phú Bình |
Xã Dương Thành |
|
68.000
|
65.000
|
62.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1283 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Dương Thành |
|
74.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1284 |
Huyện Phú Bình |
Xã Bảo Lý |
|
68.000
|
65.000
|
62.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1285 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Bảo Lý |
|
74.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1286 |
Huyện Phú Bình |
Xã Đào Xá |
|
68.000
|
65.000
|
62.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1287 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Đào Xá |
|
74.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1288 |
Huyện Phú Bình |
Xã Tân Đức |
|
65.000
|
62.000
|
59.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1289 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Tân Đức |
|
71.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1290 |
Huyện Phú Bình |
Xã Tân Khánh |
|
65.000
|
62.000
|
59.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1291 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Tân Khánh |
|
71.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1292 |
Huyện Phú Bình |
Xã Bàn Đạt |
|
62.000
|
59.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1293 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Bàn Đạt |
|
68.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1294 |
Huyện Phú Bình |
Xã Tân Hòa |
|
62.000
|
59.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1295 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Tân Hòa |
|
68.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1296 |
Huyện Phú Bình |
Xã Tân Kim |
|
62.000
|
59.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1297 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Tân Kim |
|
68.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1298 |
Huyện Phú Bình |
Xã Tân Thành |
|
62.000
|
59.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1299 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Tân Thành |
|
68.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |