Bảng giá đất Huyện Phú Bình Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Huyện Phú Bình là: 15.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Phú Bình là: 20.000
Giá đất trung bình tại Huyện Phú Bình là: 1.122.827
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1001 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Lương Phú 74.800 - - - - Đất trồng cây hàng năm
1002 Huyện Phú Bình Xã Dương Thành 68.000 65.000 62.000 - - Đất trồng cây hàng năm
1003 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Dương Thành 74.800 - - - - Đất trồng cây hàng năm
1004 Huyện Phú Bình Xã Bảo Lý 68.000 65.000 62.000 - - Đất trồng cây hàng năm
1005 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Bảo Lý 74.800 - - - - Đất trồng cây hàng năm
1006 Huyện Phú Bình Xã Đào Xá 68.000 65.000 62.000 - - Đất trồng cây hàng năm
1007 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Đào Xá 74.800 - - - - Đất trồng cây hàng năm
1008 Huyện Phú Bình Xã Tân Đức 65.000 62.000 59.000 - - Đất trồng cây hàng năm
1009 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Tân Đức 71.500 - - - - Đất trồng cây hàng năm
1010 Huyện Phú Bình Xã Tân Khánh 65.000 62.000 59.000 - - Đất trồng cây hàng năm
1011 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Tân Khánh 71.500 - - - - Đất trồng cây hàng năm
1012 Huyện Phú Bình Xã Bàn Đạt 62.000 59.000 56.000 - - Đất trồng cây hàng năm
1013 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Bàn Đạt 68.200 - - - - Đất trồng cây hàng năm
1014 Huyện Phú Bình Xã Tân Hòa 62.000 59.000 56.000 - - Đất trồng cây hàng năm
1015 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Tân Hòa 68.200 - - - - Đất trồng cây hàng năm
1016 Huyện Phú Bình Xã Tân Kim 62.000 59.000 56.000 - - Đất trồng cây hàng năm
1017 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Tân Kim 68.200 - - - - Đất trồng cây hàng năm
1018 Huyện Phú Bình Xã Tân Thành 62.000 59.000 56.000 - - Đất trồng cây hàng năm
1019 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Tân Thành 68.200 - - - - Đất trồng cây hàng năm
1020 Huyện Phú Bình Thị trấn Hương Sơn 68.000 65.000 62.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1021 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc thị trấn Hương Sơn 74.800 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1022 Huyện Phú Bình Xã Thượng Đình 65.000 62.000 59.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1023 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Thượng Đình 71.500 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1024 Huyện Phú Bình Xã Điềm Thụy 65.000 62.000 59.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1025 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Điềm Thụy 71.500 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1026 Huyện Phú Bình Xã Nhã Lộng 65.000 62.000 59.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1027 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Nhã Lộng 71.500 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1028 Huyện Phú Bình Xã Úc Kỳ 65.000 62.000 59.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1029 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Úc Kỳ 71.500 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1030 Huyện Phú Bình Xã Nga My 65.000 62.000 59.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1031 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Nga My 71.500 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1032 Huyện Phú Bình Xã Hà Châu 65.000 62.000 59.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1033 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Hà Châu 71.500 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1034 Huyện Phú Bình Xã Xuân Phương 65.000 62.000 59.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1035 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Xuân Phương 71.500 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1036 Huyện Phú Bình Xã Kha Sơn 65.000 62.000 59.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1037 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Kha Sơn 71.500 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1038 Huyện Phú Bình Xã Thanh Ninh 65.000 62.000 59.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1039 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Thanh Ninh 71.500 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1040 Huyện Phú Bình Xã Lương Phú 65.000 62.000 59.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1041 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Lương Phú 71.500 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1042 Huyện Phú Bình Xã Dương Thành 65.000 62.000 59.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1043 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Dương Thành 71.500 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1044 Huyện Phú Bình Xã Bảo Lý 65.000 62.000 59.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1045 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Bảo Lý 71.500 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1046 Huyện Phú Bình Xã Đào Xá 65.000 62.000 59.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1047 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Đào Xá 71.500 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1048 Huyện Phú Bình Xã Tân Đức 62.000 59.000 56.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1049 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Tân Đức 68.200 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1050 Huyện Phú Bình Xã Tân Khánh 62.000 59.000 56.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1051 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Tân Khánh 68.200 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1052 Huyện Phú Bình Xã Bàn Đạt 59.000 56.000 53.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1053 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Bàn Đạt 64.900 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1054 Huyện Phú Bình Xã Tân Hòa 59.000 56.000 53.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1055 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Tân Hòa 64.900 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1056 Huyện Phú Bình Xã Tân Kim 59.000 56.000 53.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1057 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Tân Kim 64.900 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1058 Huyện Phú Bình Xã Tân Thành 59.000 56.000 53.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1059 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Tân Thành 64.900 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1060 Huyện Phú Bình Thị trấn Hương Sơn 28.000 25.000 22.000 - - Đất rừng sản xuất
1061 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc thị trấn Hương Sơn 30.800 - - - - Đất rừng sản xuất
1062 Huyện Phú Bình Xã Thượng Đình 27.000 24.000 21.000 - - Đất rừng sản xuất
1063 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Thượng Đình 29.700 - - - - Đất rừng sản xuất
1064 Huyện Phú Bình Xã Điềm Thụy 27.000 24.000 21.000 - - Đất rừng sản xuất
1065 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Điềm Thụy 29.700 - - - - Đất rừng sản xuất
1066 Huyện Phú Bình Xã Nhã Lộng 27.000 24.000 21.000 - - Đất rừng sản xuất
1067 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Nhã Lộng 29.700 - - - - Đất rừng sản xuất
1068 Huyện Phú Bình Xã Úc Kỳ 27.000 24.000 21.000 - - Đất rừng sản xuất
1069 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Úc Kỳ 29.700 - - - - Đất rừng sản xuất
1070 Huyện Phú Bình Xã Nga My 27.000 24.000 21.000 - - Đất rừng sản xuất
1071 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Nga My 29.700 - - - - Đất rừng sản xuất
1072 Huyện Phú Bình Xã Hà Châu 27.000 24.000 21.000 - - Đất rừng sản xuất
1073 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Hà Châu 29.700 - - - - Đất rừng sản xuất
1074 Huyện Phú Bình Xã Xuân Phương 27.000 24.000 21.000 - - Đất rừng sản xuất
1075 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Xuân Phương 29.700 - - - - Đất rừng sản xuất
1076 Huyện Phú Bình Xã Kha Sơn 27.000 24.000 21.000 - - Đất rừng sản xuất
1077 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Kha Sơn 29.700 - - - - Đất rừng sản xuất
1078 Huyện Phú Bình Xã Thanh Ninh 27.000 24.000 21.000 - - Đất rừng sản xuất
1079 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Thanh Ninh 29.700 - - - - Đất rừng sản xuất
1080 Huyện Phú Bình Xã Lương Phú 27.000 24.000 21.000 - - Đất rừng sản xuất
1081 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Lương Phú 29.700 - - - - Đất rừng sản xuất
1082 Huyện Phú Bình Xã Dương Thành 27.000 24.000 21.000 - - Đất rừng sản xuất
1083 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Dương Thành 29.700 - - - - Đất rừng sản xuất
1084 Huyện Phú Bình Xã Bảo Lý 27.000 24.000 21.000 - - Đất rừng sản xuất
1085 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Bảo Lý 29.700 - - - - Đất rừng sản xuất
1086 Huyện Phú Bình Xã Đào Xá 27.000 24.000 21.000 - - Đất rừng sản xuất
1087 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Đào Xá 29.700 - - - - Đất rừng sản xuất
1088 Huyện Phú Bình Xã Tân Đức 22.000 19.000 16.000 - - Đất rừng sản xuất
1089 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Tân Đức 24.200 - - - - Đất rừng sản xuất
1090 Huyện Phú Bình Xã Tân Khánh 22.000 19.000 16.000 - - Đất rừng sản xuất
1091 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Tân Khánh 24.200 - - - - Đất rừng sản xuất
1092 Huyện Phú Bình Xã Bàn Đạt 20.000 17.000 14.000 - - Đất rừng sản xuất
1093 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Bàn Đạt 22.000 - - - - Đất rừng sản xuất
1094 Huyện Phú Bình Xã Tân Hòa 20.000 17.000 14.000 - - Đất rừng sản xuất
1095 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Tân Hòa 22.000 - - - - Đất rừng sản xuất
1096 Huyện Phú Bình Xã Tân Kim 20.000 17.000 14.000 - - Đất rừng sản xuất
1097 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Tân Kim 22.000 - - - - Đất rừng sản xuất
1098 Huyện Phú Bình Xã Tân Thành 20.000 17.000 14.000 - - Đất rừng sản xuất
1099 Huyện Phú Bình Khu dân cư thuộc xã Tân Thành 22.000 - - - - Đất rừng sản xuất
1100 Huyện Phú Bình Thị trấn Hương Sơn 28.000 25.000 22.000 - - Đất rừng phòng hộ