STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Hướng, tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến nhà ông Ngọ (Lan), tổ dân phố Hoàng Thanh | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
202 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà bà Hoa (giáp đường sắt Hà - Thái) - Đến hết địa phận phường Đồng Tiến | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
203 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Dũng, tổ dân phố Ga - Đến hết đất nhà ông Đức, tổ dân phố Ga | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
204 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Tiến (Mười) tổ dân phố Ga - Đến đường sắt (nhà bà Nghì, tổ dân phố Đại Phong, phường Ba Hàng) | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
205 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà bà Trai, tổ dân phố Ấp Bắc qua trạm bảo vệ Thực Vật - Đến đường vào Z131 | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
206 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Lập (Lê), tổ dân phố Ấp Bắc - Đến nhà bà Hằng (Thăng) | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
207 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà bà Hằng (Thăng) - Đến nhà ông Lê (giáp đất Tân Hương) | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
208 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà bà Thúy qua nhà ông Thành - Đến nhà bà Hằng (Thăng) | 1.600.000 | 960.000 | 576.000 | 345.600 | - | Đất ở |
209 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Việt tổ dân phố Nam qua nhà ông Minh - Đến hết nhà ông Tiến tổ dân phố Ấp Bắc | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
210 | Huyện Phổ Yên | ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Cường (Lượng), tổ dân phố Nam qua nhà ông Hiếu - Đến nhà ông Thức, tổ dân phố Nam | 800.000 | 480.000 | 288.000 | 172.800 | - | Đất ở |
211 | Huyện Phổ Yên | Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Chiến (Chắt) - Đến hết nhà ông Sơn, tổ dân phố Đình | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
212 | Huyện Phổ Yên | Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Hợp (Đồ) qua nhà ông Tân - Đến ngã tư nhà ông Thơ (Sách) | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
213 | Huyện Phổ Yên | Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ ngã ba nhà ông Tân - Đến nhà ông Liêm | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
214 | Huyện Phổ Yên | Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Long (Vận) qua ngã tư nhà Thơ (Sách) - Đến nhà bà Lơ (Thư) | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
215 | Huyện Phổ Yên | Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ ngã tư nhà Thơ (Sách) - Đến hết nhà ông Hành, tổ dân phố Giữa | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
216 | Huyện Phổ Yên | Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ cống chui đường cao tốc qua đình làng Thanh Quang - Đến ngã ba nhà ông Hạnh, tổ dân phố Chiến Thắng | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
217 | Huyện Phổ Yên | Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ cổng chính Z131 - Đến hết Nhà Văn hóa tổ dân phố Chiến Thắng | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất ở |
218 | Huyện Phổ Yên | Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ Nhà Văn hóa tổ dân phố Chiến Thắng - Đến hết nhà ông Dũng (Loan) | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
219 | Huyện Phổ Yên | Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ Nhà Văn hóa tổ dân phố Chiến Thắng qua nhà ông Bộ - Đến ngã ba nhà ông Hạnh | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
220 | Huyện Phổ Yên | Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ ngã ba nhà ông Hạnh - Đến chân Cầu Máng | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | 388.800 | - | Đất ở |
221 | Huyện Phổ Yên | Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà bà Tiến, tổ dân phố Giữa - Đến hết khu tái định cư Chiến Thắng | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | 388.800 | - | Đất ở |
222 | Huyện Phổ Yên | Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Phượng, tổ dân phố Giữa a - Đến nhà ông Xuân, tổ dân phố Giữ | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
223 | Huyện Phổ Yên | Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà bà Oanh (Khánh) chân cầu vượt - Đến hết nhà bà Chi, tổ dân phố Giữa | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
224 | Huyện Phổ Yên | Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Hảo (Xuyến), tổ dân phố Tân Thành - Đến đường 47m | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
225 | Huyện Phổ Yên | Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà bà Khoa - Đến đập tràn Bình Tiến | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
226 | Huyện Phổ Yên | Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Ngã ba nhà ông Vy, tổ dân phố Tân Thành - Đến nhà ông Dụng (Du) | 800.000 | 480.000 | 288.000 | 172.800 | - | Đất ở |
227 | Huyện Phổ Yên | Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Giang, tổ dân phố Tân Thành - Đến nhà bà Huyền (Hưng), ngã tư tổ dân phố Hoàng Vân | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
228 | Huyện Phổ Yên | Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ ngã ba từ nhà ông Việt (Đạo) qua nhà ông Tiến, tổ dân phố Tân Thành - Đến đường 47m | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
229 | Huyện Phổ Yên | Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Thuần, tổ dân phố Vườn Dẫy - Đến ngã tư nhà bà Sâm, tổ dân phố Vườn Dẫy | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
230 | Huyện Phổ Yên | Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ ngã tư nhà bà Sâm, tổ dân phố Vườn Dẫy - Đến đường 47m | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
231 | Huyện Phổ Yên | Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Hành, tổ dân phố Vườn Dẫy qua nhà ông Vui - Đến khu tái định cư Thanh Xuân | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
232 | Huyện Phổ Yên | Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Uyên, tổ dân phố Con Trê - Đến hết đất Đồng Tiến | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
233 | Huyện Phổ Yên | Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà ông Uyên, tổ dân phố Con Trê qua nhà ông Thái - Đến hết đất nhà ông Ước, tổ dân phố Con Trê | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
234 | Huyện Phổ Yên | Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ nhà bà Sừ, tổ dân phố Con Trê qua nhà ông Thể - Đến hết đất nhà ông Mỵ | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
235 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ Cầu Rẽo - Đến đường rẽ Cống Thượng | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 864.000 | - | Đất ở |
236 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ đường rẽ cống Thượng - Đến kênh giữa Núi Cốc | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
237 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ kênh giữa Núi Cốc - Đến hết đất thị xã Phổ Yên, giáp đất huyện Phú Bình | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
238 | Huyện Phổ Yên | Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Đường gom Quốc lộ 3 mới Hà Nội - Thái Nguyên, đoạn từ Tỉnh lộ 261 - Đến Tỉnh lộ 266 | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 864.000 | - | Đất ở |
239 | Huyện Phổ Yên | Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Ngã ba cống chui nhà ông Đinh đi theo đường gom Quốc lộ 3 mới - Đến hết đất phường Bãi Bông, giáp phường Đồng Tiến (đường gom Quốc lộ 3 mới) | 600.000 | 360.000 | 216.000 | 129.600 | - | Đất ở |
240 | Huyện Phổ Yên | Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Đường 47m (đoạn từ Tỉnh lộ 261 - Đến Khu xử lý nước thải Yên Bình) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất ở |
241 | Huyện Phổ Yên | Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Đi xóm Cống Thượng - Đến đường 47m | 800.000 | 480.000 | 288.000 | 172.800 | - | Đất ở |
242 | Huyện Phổ Yên | Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ đường 47m đi xóm Liên Minh - Đến Hồ xóm Liên Minh | 600.000 | 360.000 | 216.000 | 129.600 | - | Đất ở |
243 | Huyện Phổ Yên | Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Đi Nhà Văn hóa xóm Hanh - Đến nhà ông Dũng xóm Hanh | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất ở |
244 | Huyện Phổ Yên | Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Huấn - Đến nhà ông Thông xóm Hanh | 600.000 | 360.000 | 216.000 | 129.600 | - | Đất ở |
245 | Huyện Phổ Yên | Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ Tỉnh lộ 261, đối diện đường 47m - Đến nhà ông Tiến, xóm Hanh | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất ở |
246 | Huyện Phổ Yên | Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Hiền (Liên) - Đến nhà bà Khang, xóm Hanh | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất ở |
247 | Huyện Phổ Yên | Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Thắng (Duyên) - Đến nhà bà Huỳnh, xóm Hắng | 800.000 | 480.000 | 288.000 | 172.800 | - | Đất ở |
248 | Huyện Phổ Yên | Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ nhà bà Huỳnh qua nhà ông Đông xóm Hắng - Đến đường gom Quốc lộ 3 mới Hà Nội - Thái Nguyên | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất ở |
249 | Huyện Phổ Yên | Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ nhà bà Huỳnh, xóm Hắng qua nhà ông Minh Huệ - Đến giáp đất khu công nghiệp Điềm Thụy | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất ở |
250 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ Cầu Đẫm đến - Đến cách UBND xã Minh Đức 150m | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
251 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ cách UBND xã Minh Đức 150m - Đến qua UBND xã Minh Đức 150m | 2.300.000 | 1.380.000 | 828.000 | 496.800 | - | Đất ở |
252 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ qua UBND xã Minh Đức 150m - Đến hết địa phận xã Minh Đức | 1.300.000 | 780.000 | 468.000 | 280.800 | - | Đất ở |
253 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ giáp địa phận xã Minh Đức - Đến hết Hạt giao thông số 5 | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
254 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ Hạt giao thông số 5 - Đến cách chợ Bắc Sơn 50m | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất ở |
255 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ cách chợ Bắc Sơn 50m - Đến qua chợ Bắc Sơn 50m | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 864.000 | - | Đất ở |
256 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ qua chợ Bắc Sơn 50m - Đến qua đường rẽ UBND phường Bắc Sơn 300m | 2.700.000 | 1.620.000 | 972.000 | 583.200 | - | Đất ở |
257 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ qua đường rẽ UBND phường Bắc Sơn 300m - Đến cách chợ Phúc Thuận 50m | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
258 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ cách chợ Phúc Thuận 50m - Đến qua chợ Phúc Thuận 50m | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất ở |
259 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ qua chợ Phúc Thuận 50m - Đến qua cây đa Bến Đông 200m | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
260 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ qua cây đa Bến Đông 200m - Đến cầu số 1 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
261 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ cầu số 1 - Đến ngã ba đi xóm Quân Xóm | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
262 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ ngã ba đi xóm Quân Xóm - Đến ngã ba rẽ Trường THCS Phúc Thuận | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
263 | Huyện Phổ Yên | TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ ngã ba rẽ Trường Trung học cơ sở Phúc Thuận - Đến hết đất xã Phúc Thuận | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
264 | Huyện Phổ Yên | Từ Trung tâm Thương nghiệp đi xóm Nhe, xã Thành Công - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ Trung tâm Thương nghiệp - Đi tổ dân phố 3, phường Bắc Sơn, vào 500m | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất ở |
265 | Huyện Phổ Yên | Từ Trung tâm Thương nghiệp đi xóm Nhe, xã Thành Công - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ qua Trung tâm Thương nghiệp 500m - Đến đập tràn Bến Cao | 800.000 | 480.000 | 288.000 | 172.800 | - | Đất ở |
266 | Huyện Phổ Yên | Từ Trung tâm Thương nghiệp đi xóm Nhe, xã Thành Công - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ đập tràn Bến Cao - Đến nhà ông Hoàng Văn Công xóm Nhe, xã Thành Công | 600.000 | 360.000 | 216.000 | 129.600 | - | Đất ở |
267 | Huyện Phổ Yên | Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ Trung tâm Thương nghiệp - Đến hết Trường THPT Bắc Sơn | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
268 | Huyện Phổ Yên | Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ ngã ba UBND phường Bắc Sơn - Đến Trạm biến thế Công ty Chè Bắc Sơn | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
269 | Huyện Phổ Yên | Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ ngã ba chợ Phúc Thuận - Đi xóm Quân Cay, vào 400m | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
270 | Huyện Phổ Yên | Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ Ngã ba chợ Phúc Thuận - Đi xóm Chãng, vào 400m | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
271 | Huyện Phổ Yên | Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ đường rẽ đi Phúc Tân - Đến đập tràn | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
272 | Huyện Phổ Yên | Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ đập tràn - Đến hết đất Trường Tiểu học Phúc Thuận 2 | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất ở |
273 | Huyện Phổ Yên | Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ Trường tiểu học Phúc Thuận 2 - Đến hết đất xã Phúc Thuận | 600.000 | 360.000 | 216.000 | 129.600 | - | Đất ở |
274 | Huyện Phổ Yên | Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ giáp đất xã Phúc Thuận - Đến cách UBND xã Phúc Tân 500m | 530.000 | 318.000 | 190.800 | 114.480 | - | Đất ở |
275 | Huyện Phổ Yên | Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ cách UBND xã Phúc Tân 500m - Đến qua UBND xã Phúc Tân 500m | 550.000 | 330.000 | 198.000 | 118.800 | - | Đất ở |
276 | Huyện Phổ Yên | Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ qua UBND xã Phúc Tân 500m - Đến giáp đất xã Tân Cương | 530.000 | 318.000 | 190.800 | 114.480 | - | Đất ở |
277 | Huyện Phổ Yên | Ngã tư Đức Phú đi đèo Nhỡn - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ ngã tư Đức Phú - Đến đập tràn Trung Năng | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
278 | Huyện Phổ Yên | Ngã tư Đức Phú đi đèo Nhỡn - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ đập tràn Trung Năng - Đến đèo Nhỡn | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất ở |
279 | Huyện Phổ Yên | Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ Tỉnh lộ 261 đi Đầm Ban, vào 200m | 550.000 | 330.000 | 198.000 | 118.800 | - | Đất ở |
280 | Huyện Phổ Yên | Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Từ Tỉnh lộ 261 đi đền Vua Bà, vào 400m | 550.000 | 330.000 | 198.000 | 118.800 | - | Đất ở |
281 | Huyện Phổ Yên | Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) | Ngã ba Tỉnh lộ 261 đi Trường THCS Phúc Thuận, vào 200m | 600.000 | 360.000 | 216.000 | 129.600 | - | Đất ở |
282 | Huyện Phổ Yên | Toàn tuyến - TỈNH LỘ 266 ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ ngã tư khu công nghiệp Sông Công I đến giáp đất huyện Phú Bình) | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | Đất ở | |
283 | Huyện Phổ Yên | Trục phụ - TỈNH LỘ 266 ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ ngã tư khu công nghiệp Sông Công I đến giáp đất huyện Phú Bình) | Tỉnh lộ 266 qua khu tái định cư xóm Mãn Chiêm - Đến đất nhà ông Sáu | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
284 | Huyện Phổ Yên | Trục phụ - TỈNH LỘ 266 ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ ngã tư khu công nghiệp Sông Công I đến giáp đất huyện Phú Bình) | Từ đất nhà ông Sáu qua Nhà Văn hóa xóm Mãn Chiêm - Đến cống chui đường cao tốc | 600.000 | 360.000 | 216.000 | 129.600 | - | Đất ở |
285 | Huyện Phổ Yên | Trục phụ - TỈNH LỘ 266 ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ ngã tư khu công nghiệp Sông Công I đến giáp đất huyện Phú Bình) | Từ đất nhà ông Sáu - Đến đất nhà ông Khương xóm Mãn Chiêm | 600.000 | 360.000 | 216.000 | 129.600 | - | Đất ở |
286 | Huyện Phổ Yên | QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) | Từ ngã ba Kho dự trữ C203 + 200m | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | Đất ở |
287 | Huyện Phổ Yên | QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) | Từ qua ngã ba Kho dự trữ C203 200m - Đến ngã tư nút giao nhau với đường vành đai 5 | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 864.000 | - | Đất ở |
288 | Huyện Phổ Yên | QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) | Từ ngã tư nút giao nhau với đường vành đai 5 - Đến ngã ba Cao Vương | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất ở |
289 | Huyện Phổ Yên | QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) | Từ ngã ba Cao Vương - Đến giáp đất Tiên Phong | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
290 | Huyện Phổ Yên | QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) | Từ cầu Tiên Phong - Đến hết đất nhà ông Hà Trọng Đại | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | 259.200 | - | Đất ở |
291 | Huyện Phổ Yên | QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) | Từ giáp đất nhà ông Hà Trọng Đại qua chợ Cầu Gô - Đến hết đất nhà ông Đào Văn Tiến | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
292 | Huyện Phổ Yên | QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) | Từ giáp đất nhà ông Đào Văn Tiến - Đến qua ngã tư Nguyễn Hậu 100m | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
293 | Huyện Phổ Yên | QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) | Từ qua ngã tư Nguyễn Hậu 100m - Đến bến đò Thù Lâm | 800.000 | 480.000 | 288.000 | 172.800 | - | Đất ở |
294 | Huyện Phổ Yên | Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến đập tràn An Bình - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) | Từ ngã ba C203 vào 100m | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | - | Đất ở |
295 | Huyện Phổ Yên | Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến đập tràn An Bình - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) | Từ ngã ba C203 + 100m - Đến đập tràn An Bình | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất ở |
296 | Huyện Phổ Yên | Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) | Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Quản) - Đến nhà ông Năng, xóm Tân Long 2 | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
297 | Huyện Phổ Yên | Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) | Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba Cao Vương) - Đến Km0 đê Chã | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
298 | Huyện Phổ Yên | Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) | Từ biển di tích lịch sử bà Lưu Thị Phận Cổ Pháp - Hảo Sơn - Đến giếng làng Yên Trung | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất ở |
299 | Huyện Phổ Yên | Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) | Từ giáp đất nhà ông Hoàng Văn Bình - Đại Tân - Đến đập tràn Bình Tiến | 600.000 | 360.000 | 216.000 | 129.600 | - | Đất ở |
300 | Huyện Phổ Yên | Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) | Từ đường đi Tiên Phong (trạm điện Trung Quân) qua ngã năm Giã Thù - Đến ngã năm Cầu Gô | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất ở |
Bảng Giá Đất Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên: Đoạn Đường Từ Nhà Ông Chiến Đến Nhà Ông Sơn
Bảng giá đất của huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên cho đoạn đường từ Nhà Ông Chiến (Chắt) đến Nhà Ông Sơn, tổ dân phố Đình, thuộc phường Đồng Tiến, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.
Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn đường từ Nhà Ông Chiến (Chắt) đến Nhà Ông Sơn có mức giá cao nhất là 2.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có vị trí đắc địa, gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận tiện, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 1.200.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.200.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị cao, nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể do vị trí không gần các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện bằng khu vực vị trí 1.
Vị trí 3: 720.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 720.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trên. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 432.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 432.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện.
Bảng giá đất theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí trong đoạn đường từ Nhà Ông Chiến (Chắt) đến Nhà Ông Sơn. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc định giá bất động sản và đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hợp lý.
Bảng Giá Đất Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên: Đoạn Đường Từ Nhà Ông Hảo Đến Đường 47m
Bảng giá đất của huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên cho đoạn đường từ Nhà Ông Hảo (Xuyến) đến Đường 47m, thuộc phường Đồng Tiến, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.
Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn đường từ Nhà Ông Hảo (Xuyến) đến Đường 47m có mức giá cao nhất là 2.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí thuận lợi với sự tiếp cận dễ dàng đến các tiện ích công cộng và giao thông chính, do đó giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 1.200.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.200.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể là do ít tiện ích hơn hoặc mức độ giao thông không thuận tiện bằng khu vực vị trí 1.
Vị trí 3: 720.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 720.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trên. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 432.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 432.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện.
Bảng giá đất theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí trong đoạn đường từ Nhà Ông Hảo (Xuyến) đến Đường 47m. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc định giá bất động sản và đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hợp lý.
Bảng Giá Đất Tại Tỉnh Lộ 261, Thị Xã Phổ Yên, Thái Nguyên
Theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên, dưới đây là bảng giá đất cho khu vực Tỉnh Lộ 261, đoạn từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên, đặc biệt là từ Cầu Rẽo đến đường rẽ Cống Thượng. Bảng giá này giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt thông tin về giá trị đất đai trong khu vực và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp. Tỉnh Lộ 261 là một tuyến đường quan trọng kết nối Thị xã Phổ Yên với huyện Phú Bình. Đoạn từ Cầu Rẽo đến đường rẽ Cống Thượng là khu vực có sự phát triển nhanh chóng và giá trị đất đai cao, nhờ vào sự thuận tiện về giao thông và các tiện ích xung quanh. Bảng giá đất được phân chia theo các vị trí cụ thể, phản ánh sự thay đổi về giá trị đất đai dựa trên vị trí và sự thuận lợi của khu vực.
Vị Trí 1: 4.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 4.000.000 VNĐ/m², là mức giá cao nhất trong khu vực. Khu vực này nằm gần Cầu Rẽo và được đánh giá cao do sự thuận tiện về giao thông và cơ sở hạ tầng. Mức giá này phản ánh sự phát triển mạnh mẽ và tiềm năng cao của khu vực, làm cho đây trở thành điểm hấp dẫn cho các dự án đầu tư và phát triển bất động sản.
Vị Trí 2: 2.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 2.400.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm cách vị trí 1 một khoảng cách ngắn và vẫn giữ mức giá cao nhờ vào sự gần gũi với các tiện ích và cơ sở hạ tầng chính. Giá trị đất ở vị trí này vẫn cao, nhưng thấp hơn so với vị trí 1, làm cho nó phù hợp cho những ai muốn đầu tư vào khu vực gần trọng điểm với chi phí hợp lý hơn.
Vị Trí 3: 1.440.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 1.440.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trung bình, nằm cách vị trí 2 một khoảng cách nhất định và có giá trị đáng kể cho việc đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển nhờ vào sự thuận tiện về giao thông và môi trường xung quanh.
Vị Trí 4: 864.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 864.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm xa hơn về phía đường rẽ Cống Thượng và giá thấp hơn phản ánh khoảng cách xa hơn từ các tiện ích chính và cơ sở hạ tầng. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có giá trị cho đầu tư lâu dài, đặc biệt là đối với những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí thấp hơn.
Bảng giá đất tại Tỉnh Lộ 261, đoạn từ Cầu Rẽo đến đường rẽ Cống Thượng, cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất đai trong khu vực. Bảng giá này giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt được mức giá hợp lý và tiềm năng phát triển của từng khu vực, hỗ trợ quyết định đầu tư và phát triển hiệu quả.
Bảng Giá Đất Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên: Đoạn Đường Tỉnh Lộ 261 Thị Xã Phổ Yên Đi Huyện Phú Bình
Bảng giá đất của huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên cho đoạn đường Tỉnh Lộ 261 đi Huyện Phú Bình (từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên), loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 4.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Tỉnh Lộ 261 đi Huyện Phú Bình có mức giá cao nhất là 4.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí đắc địa với sự tiếp cận thuận lợi đến các tiện ích công cộng và giao thông chính, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 2.400.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.400.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận tiện bằng khu vực vị trí 1.
Vị trí 3: 1.440.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá là 1.440.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trên. Dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 864.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 864.000 VNĐ/m². Giá trị đất tại đây thấp hơn do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện. Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường Tỉnh Lộ 261 đi Huyện Phú Bình.
Bảng giá đất theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại từng vị trí trên đoạn đường Tỉnh Lộ 261 đi Huyện Phú Bình. Điều này giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hợp lý. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc định giá bất động sản và đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp.
Bảng Giá Đất Tại Tỉnh Lộ 261, Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên
Dựa theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên, dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở khu vực Tỉnh Lộ 261, từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên, đoạn từ Cầu Đẫm đến cách UBND xã Minh Đức 150m. Bảng giá này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc ra quyết định mua bán hoặc đầu tư. Khu vực Tỉnh Lộ 261 chạy từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên là một khu vực quan trọng trong hệ thống giao thông của tỉnh Thái Nguyên. Bảng giá đất được phân chia theo các vị trí cụ thể, phản ánh sự thay đổi giá trị đất đai dựa trên khoảng cách và sự thuận lợi của từng khu vực.
Vị Trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Mô Tả: Vị trí 1 có mức giá 1.000.000 VNĐ/m², là mức giá cao nhất trong bảng giá. Khu vực này nằm gần Cầu Đẫm và được đánh giá cao do sự thuận tiện về giao thông và cơ sở hạ tầng. Giá trị đất cao tại vị trí này cho thấy đây là khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và được ưu tiên trong các dự án đầu tư.
Vị Trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 600.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm cách vị trí 1 một khoảng cách nhất định nhưng vẫn giữ mức giá cao nhờ vào sự gần gũi với các tiện ích và cơ sở hạ tầng chính. Mức giá này phù hợp cho những ai muốn đầu tư vào các khu vực gần trọng điểm nhưng với chi phí thấp hơn.
Vị Trí 3: 360.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 360.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trung bình, nằm cách UBND xã Minh Đức một khoảng cách nhất định. Mặc dù giá thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên, khu vực này vẫn có giá trị đáng kể cho việc phát triển và đầu tư nhờ vào sự thuận tiện về giao thông và môi trường xung quanh.
Vị Trí 4: 216.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 216.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm xa hơn về phía UBND xã Minh Đức, và giá thấp hơn phản ánh khoảng cách xa hơn từ các tiện ích chính và cơ sở hạ tầng. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có giá trị nhất định cho đầu tư lâu dài.
Bảng giá đất tại Tỉnh Lộ 261 từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất đai trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt được mức giá hợp lý và tiềm năng phát triển của từng khu vực.