| 201 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Hướng, tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến nhà ông Ngọ (Lan), tổ dân phố Hoàng Thanh
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 202 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Hoa (giáp đường sắt Hà - Thái) - Đến hết địa phận phường Đồng Tiến
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 203 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Dũng, tổ dân phố Ga - Đến hết đất nhà ông Đức, tổ dân phố Ga
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 204 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Tiến (Mười) tổ dân phố Ga - Đến đường sắt (nhà bà Nghì, tổ dân phố Đại Phong, phường Ba Hàng)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 205 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Trai, tổ dân phố Ấp Bắc qua trạm bảo vệ Thực Vật - Đến đường vào Z131
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 206 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Lập (Lê), tổ dân phố Ấp Bắc - Đến nhà bà Hằng (Thăng)
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 207 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Hằng (Thăng) - Đến nhà ông Lê (giáp đất Tân Hương)
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 208 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Thúy qua nhà ông Thành - Đến nhà bà Hằng (Thăng)
|
1.600.000
|
960.000
|
576.000
|
345.600
|
-
|
Đất ở |
| 209 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Việt tổ dân phố Nam qua nhà ông Minh - Đến hết nhà ông Tiến tổ dân phố Ấp Bắc
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 210 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Cường (Lượng), tổ dân phố Nam qua nhà ông Hiếu - Đến nhà ông Thức, tổ dân phố Nam
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 211 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Chiến (Chắt) - Đến hết nhà ông Sơn, tổ dân phố Đình
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 212 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Hợp (Đồ) qua nhà ông Tân - Đến ngã tư nhà ông Thơ (Sách)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 213 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ ngã ba nhà ông Tân - Đến nhà ông Liêm
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 214 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Long (Vận) qua ngã tư nhà Thơ (Sách) - Đến nhà bà Lơ (Thư)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 215 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ ngã tư nhà Thơ (Sách) - Đến hết nhà ông Hành, tổ dân phố Giữa
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 216 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ cống chui đường cao tốc qua đình làng Thanh Quang - Đến ngã ba nhà ông Hạnh, tổ dân phố Chiến Thắng
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 217 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ cổng chính Z131 - Đến hết Nhà Văn hóa tổ dân phố Chiến Thắng
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 218 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ Nhà Văn hóa tổ dân phố Chiến Thắng - Đến hết nhà ông Dũng (Loan)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 219 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ Nhà Văn hóa tổ dân phố Chiến Thắng qua nhà ông Bộ - Đến ngã ba nhà ông Hạnh
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 220 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ ngã ba nhà ông Hạnh - Đến chân Cầu Máng
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
| 221 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Tiến, tổ dân phố Giữa - Đến hết khu tái định cư Chiến Thắng
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
| 222 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Phượng, tổ dân phố Giữa a - Đến nhà ông Xuân, tổ dân phố Giữ
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 223 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Oanh (Khánh) chân cầu vượt - Đến hết nhà bà Chi, tổ dân phố Giữa
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 224 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Hảo (Xuyến), tổ dân phố Tân Thành - Đến đường 47m
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 225 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Khoa - Đến đập tràn Bình Tiến
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 226 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Ngã ba nhà ông Vy, tổ dân phố Tân Thành - Đến nhà ông Dụng (Du)
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 227 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Giang, tổ dân phố Tân Thành - Đến nhà bà Huyền (Hưng), ngã tư tổ dân phố Hoàng Vân
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 228 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ ngã ba từ nhà ông Việt (Đạo) qua nhà ông Tiến, tổ dân phố Tân Thành - Đến đường 47m
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 229 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Thuần, tổ dân phố Vườn Dẫy - Đến ngã tư nhà bà Sâm, tổ dân phố Vườn Dẫy
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 230 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ ngã tư nhà bà Sâm, tổ dân phố Vườn Dẫy - Đến đường 47m
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 231 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Hành, tổ dân phố Vườn Dẫy qua nhà ông Vui - Đến khu tái định cư Thanh Xuân
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 232 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Uyên, tổ dân phố Con Trê - Đến hết đất Đồng Tiến
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 233 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Uyên, tổ dân phố Con Trê qua nhà ông Thái - Đến hết đất nhà ông Ước, tổ dân phố Con Trê
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 234 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Sừ, tổ dân phố Con Trê qua nhà ông Thể - Đến hết đất nhà ông Mỵ
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 235 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Cầu Rẽo - Đến đường rẽ Cống Thượng
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 236 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ đường rẽ cống Thượng - Đến kênh giữa Núi Cốc
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 237 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ kênh giữa Núi Cốc - Đến hết đất thị xã Phổ Yên, giáp đất huyện Phú Bình
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 238 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Đường gom Quốc lộ 3 mới Hà Nội - Thái Nguyên, đoạn từ Tỉnh lộ 261 - Đến Tỉnh lộ 266
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 239 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Ngã ba cống chui nhà ông Đinh đi theo đường gom Quốc lộ 3 mới - Đến hết đất phường Bãi Bông, giáp phường Đồng Tiến (đường gom Quốc lộ 3 mới)
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 240 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Đường 47m (đoạn từ Tỉnh lộ 261 - Đến Khu xử lý nước thải Yên Bình)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 241 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Đi xóm Cống Thượng - Đến đường 47m
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 242 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ đường 47m đi xóm Liên Minh - Đến Hồ xóm Liên Minh
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 243 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Đi Nhà Văn hóa xóm Hanh - Đến nhà ông Dũng xóm Hanh
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 244 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Huấn - Đến nhà ông Thông xóm Hanh
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 245 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Tỉnh lộ 261, đối diện đường 47m - Đến nhà ông Tiến, xóm Hanh
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 246 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Hiền (Liên) - Đến nhà bà Khang, xóm Hanh
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 247 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Thắng (Duyên) - Đến nhà bà Huỳnh, xóm Hắng
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 248 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ nhà bà Huỳnh qua nhà ông Đông xóm Hắng - Đến đường gom Quốc lộ 3 mới Hà Nội - Thái Nguyên
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 249 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ nhà bà Huỳnh, xóm Hắng qua nhà ông Minh Huệ - Đến giáp đất khu công nghiệp Điềm Thụy
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 250 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Cầu Đẫm đến - Đến cách UBND xã Minh Đức 150m
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 251 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ cách UBND xã Minh Đức 150m - Đến qua UBND xã Minh Đức 150m
|
2.300.000
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
-
|
Đất ở |
| 252 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ qua UBND xã Minh Đức 150m - Đến hết địa phận xã Minh Đức
|
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
| 253 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ giáp địa phận xã Minh Đức - Đến hết Hạt giao thông số 5
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 254 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Hạt giao thông số 5 - Đến cách chợ Bắc Sơn 50m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 255 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ cách chợ Bắc Sơn 50m - Đến qua chợ Bắc Sơn 50m
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 256 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ qua chợ Bắc Sơn 50m - Đến qua đường rẽ UBND phường Bắc Sơn 300m
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
-
|
Đất ở |
| 257 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ qua đường rẽ UBND phường Bắc Sơn 300m - Đến cách chợ Phúc Thuận 50m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 258 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ cách chợ Phúc Thuận 50m - Đến qua chợ Phúc Thuận 50m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 259 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ qua chợ Phúc Thuận 50m - Đến qua cây đa Bến Đông 200m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 260 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ qua cây đa Bến Đông 200m - Đến cầu số 1
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 261 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ cầu số 1 - Đến ngã ba đi xóm Quân Xóm
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 262 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ ngã ba đi xóm Quân Xóm - Đến ngã ba rẽ Trường THCS Phúc Thuận
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 263 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ ngã ba rẽ Trường Trung học cơ sở Phúc Thuận - Đến hết đất xã Phúc Thuận
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 264 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Trung tâm Thương nghiệp đi xóm Nhe, xã Thành Công - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Trung tâm Thương nghiệp - Đi tổ dân phố 3, phường Bắc Sơn, vào 500m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 265 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Trung tâm Thương nghiệp đi xóm Nhe, xã Thành Công - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ qua Trung tâm Thương nghiệp 500m - Đến đập tràn Bến Cao
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 266 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Trung tâm Thương nghiệp đi xóm Nhe, xã Thành Công - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ đập tràn Bến Cao - Đến nhà ông Hoàng Văn Công xóm Nhe, xã Thành Công
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 267 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Trung tâm Thương nghiệp - Đến hết Trường THPT Bắc Sơn
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 268 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ ngã ba UBND phường Bắc Sơn - Đến Trạm biến thế Công ty Chè Bắc Sơn
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 269 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ ngã ba chợ Phúc Thuận - Đi xóm Quân Cay, vào 400m
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 270 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Ngã ba chợ Phúc Thuận - Đi xóm Chãng, vào 400m
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 271 |
Huyện Phổ Yên |
Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ đường rẽ đi Phúc Tân - Đến đập tràn
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 272 |
Huyện Phổ Yên |
Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ đập tràn - Đến hết đất Trường Tiểu học Phúc Thuận 2
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 273 |
Huyện Phổ Yên |
Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Trường tiểu học Phúc Thuận 2 - Đến hết đất xã Phúc Thuận
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 274 |
Huyện Phổ Yên |
Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ giáp đất xã Phúc Thuận - Đến cách UBND xã Phúc Tân 500m
|
530.000
|
318.000
|
190.800
|
114.480
|
-
|
Đất ở |
| 275 |
Huyện Phổ Yên |
Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ cách UBND xã Phúc Tân 500m - Đến qua UBND xã Phúc Tân 500m
|
550.000
|
330.000
|
198.000
|
118.800
|
-
|
Đất ở |
| 276 |
Huyện Phổ Yên |
Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ qua UBND xã Phúc Tân 500m - Đến giáp đất xã Tân Cương
|
530.000
|
318.000
|
190.800
|
114.480
|
-
|
Đất ở |
| 277 |
Huyện Phổ Yên |
Ngã tư Đức Phú đi đèo Nhỡn - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ ngã tư Đức Phú - Đến đập tràn Trung Năng
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 278 |
Huyện Phổ Yên |
Ngã tư Đức Phú đi đèo Nhỡn - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ đập tràn Trung Năng - Đến đèo Nhỡn
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 279 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Tỉnh lộ 261 đi Đầm Ban, vào 200m
|
550.000
|
330.000
|
198.000
|
118.800
|
-
|
Đất ở |
| 280 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Tỉnh lộ 261 đi đền Vua Bà, vào 400m
|
550.000
|
330.000
|
198.000
|
118.800
|
-
|
Đất ở |
| 281 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Ngã ba Tỉnh lộ 261 đi Trường THCS Phúc Thuận, vào 200m
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 282 |
Huyện Phổ Yên |
Toàn tuyến - TỈNH LỘ 266 ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ ngã tư khu công nghiệp Sông Công I đến giáp đất huyện Phú Bình) |
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 283 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 266 ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ ngã tư khu công nghiệp Sông Công I đến giáp đất huyện Phú Bình) |
Tỉnh lộ 266 qua khu tái định cư xóm Mãn Chiêm - Đến đất nhà ông Sáu
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 284 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 266 ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ ngã tư khu công nghiệp Sông Công I đến giáp đất huyện Phú Bình) |
Từ đất nhà ông Sáu qua Nhà Văn hóa xóm Mãn Chiêm - Đến cống chui đường cao tốc
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 285 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 266 ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ ngã tư khu công nghiệp Sông Công I đến giáp đất huyện Phú Bình) |
Từ đất nhà ông Sáu - Đến đất nhà ông Khương xóm Mãn Chiêm
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 286 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ ngã ba Kho dự trữ C203 + 200m
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 287 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ qua ngã ba Kho dự trữ C203 200m - Đến ngã tư nút giao nhau với đường vành đai 5
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 288 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ ngã tư nút giao nhau với đường vành đai 5 - Đến ngã ba Cao Vương
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 289 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ ngã ba Cao Vương - Đến giáp đất Tiên Phong
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 290 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ cầu Tiên Phong - Đến hết đất nhà ông Hà Trọng Đại
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 291 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ giáp đất nhà ông Hà Trọng Đại qua chợ Cầu Gô - Đến hết đất nhà ông Đào Văn Tiến
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 292 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ giáp đất nhà ông Đào Văn Tiến - Đến qua ngã tư Nguyễn Hậu 100m
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 293 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ qua ngã tư Nguyễn Hậu 100m - Đến bến đò Thù Lâm
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 294 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến đập tràn An Bình - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ ngã ba C203 vào 100m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 295 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến đập tràn An Bình - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ ngã ba C203 + 100m - Đến đập tràn An Bình
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 296 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Quản) - Đến nhà ông Năng, xóm Tân Long 2
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 297 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba Cao Vương) - Đến Km0 đê Chã
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 298 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ biển di tích lịch sử bà Lưu Thị Phận Cổ Pháp - Hảo Sơn - Đến giếng làng Yên Trung
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 299 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ giáp đất nhà ông Hoàng Văn Bình - Đại Tân - Đến đập tràn Bình Tiến
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 300 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ đường đi Tiên Phong (trạm điện Trung Quân) qua ngã năm Giã Thù - Đến ngã năm Cầu Gô
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |