901 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Nam Hòa |
|
14.000
|
12.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
902 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Nam Hòa |
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
903 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Hòa Bình |
|
14.000
|
12.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
904 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Hòa Bình |
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
905 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Văn Hán |
|
12.000
|
10.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
906 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Văn Hán |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
907 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Văn Lăng |
|
12.000
|
10.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
908 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Văn Lăng |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
909 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Cây Thị |
|
12.000
|
10.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
910 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Cây Thị |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
911 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Hợp Tiến |
|
12.000
|
10.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
912 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Hợp Tiến |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
913 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Tân Lợi |
|
12.000
|
10.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
914 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Tân Lợi |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
915 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Tân Long |
|
12.000
|
10.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
916 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Tân Long |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
917 |
Huyện Đồng Hỷ |
Thị trấn Sông Cầu |
|
20.000
|
17.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
918 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc thị trấn Sông Cầu |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
919 |
Huyện Đồng Hỷ |
Thị trấn Trại Cau |
|
20.000
|
17.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
920 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc thị trấn Trại Cau |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
921 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Hóa Thượng |
|
20.000
|
17.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
922 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Hóa Thượng |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
923 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Minh Lập |
|
17.000
|
14.000
|
11.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
924 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Minh Lập |
|
18.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
925 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Hóa Trung |
|
17.000
|
14.000
|
11.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
926 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Hóa Trung |
|
18.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
927 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Quang Sơn |
|
14.000
|
12.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
928 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Quang Sơn |
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
929 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Khe Mo |
|
14.000
|
12.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
930 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Khe Mo |
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
931 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Nam Hòa |
|
14.000
|
12.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
932 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Nam Hòa |
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
933 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Hòa Bình |
|
14.000
|
12.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
934 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Hòa Bình |
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
935 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Văn Hán |
|
12.000
|
10.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
936 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Văn Hán |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
937 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Văn Lăng |
|
12.000
|
10.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
938 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Văn Lăng |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
939 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Cây Thị |
|
12.000
|
10.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
940 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Cây Thị |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
941 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Hợp Tiến |
|
12.000
|
10.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
942 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Hợp Tiến |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
943 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Tân Lợi |
|
12.000
|
10.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
944 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Tân Lợi |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
945 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Tân Long |
|
12.000
|
10.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
946 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Tân Long |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
947 |
Huyện Đồng Hỷ |
Thị trấn Sông Cầu |
|
49.000
|
46.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
948 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc thị trấn Sông Cầu |
|
53.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
949 |
Huyện Đồng Hỷ |
Thị trấn Trại Cau |
|
49.000
|
46.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
950 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc thị trấn Trại Cau |
|
53.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
951 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Hóa Thượng |
|
49.000
|
46.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
952 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Hóa Thượng |
|
53.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
953 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Minh Lập |
|
47.000
|
44.000
|
41.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
954 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Minh Lập |
|
51.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
955 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Hóa Trung |
|
47.000
|
44.000
|
41.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
956 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Hóa Trung |
|
51.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
957 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Quang Sơn |
|
45.000
|
42.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
958 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Quang Sơn |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
959 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Khe Mo |
|
45.000
|
42.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
960 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Khe Mo |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
961 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Nam Hòa |
|
45.000
|
42.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
962 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Nam Hòa |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
963 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Hòa Bình |
|
45.000
|
42.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
964 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Hòa Bình |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
965 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Văn Hán |
|
43.000
|
40.000
|
37.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
966 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Văn Hán |
|
47.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
967 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Văn Lăng |
|
43.000
|
40.000
|
37.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
968 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Văn Lăng |
|
47.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
969 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Cây Thị |
|
43.000
|
40.000
|
37.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
970 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Cây Thị |
|
47.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
971 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Hợp Tiến |
|
43.000
|
40.000
|
37.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
972 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Hợp Tiến |
|
47.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
973 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Tân Lợi |
|
43.000
|
40.000
|
37.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
974 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Tân Lợi |
|
47.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
975 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Tân Long |
|
43.000
|
40.000
|
37.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
976 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Tân Long |
|
47.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
977 |
Huyện Đồng Hỷ |
Thị trấn Sông Cầu |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
49.000
|
46.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
978 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc thị trấn Sông Cầu |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
53.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
979 |
Huyện Đồng Hỷ |
Thị trấn Trại Cau |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
49.000
|
46.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
980 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc thị trấn Trại Cau |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
53.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
981 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Hóa Thượng |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
49.000
|
46.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
982 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Hóa Thượng |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
53.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
983 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Minh Lập |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
47.000
|
44.000
|
41.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
984 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Minh Lập |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
51.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
985 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Hóa Trung |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
47.000
|
44.000
|
41.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
986 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Hóa Trung |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
51.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
987 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Quang Sơn |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
45.000
|
42.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
988 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Quang Sơn |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
989 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Khe Mo |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
45.000
|
42.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
990 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Khe Mo |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
991 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Nam Hòa |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
45.000
|
42.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
992 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Nam Hòa |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
993 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Hòa Bình |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
45.000
|
42.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
994 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Hòa Bình |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
995 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Văn Hán |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
43.000
|
40.000
|
37.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
996 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Văn Hán |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
47.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
997 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Văn Lăng |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
43.000
|
40.000
|
37.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
998 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Văn Lăng |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
47.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
999 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Cây Thị |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
43.000
|
40.000
|
37.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1000 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Cây Thị |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
47.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |