Bảng giá đất Huyện Đồng Hỷ Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Huyện Đồng Hỷ là: 6.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Đồng Hỷ là: 12.000
Giá đất trung bình tại Huyện Đồng Hỷ là: 605.382
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
901 Huyện Đồng Hỷ Xã Hợp Tiến Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 43.000 40.000 37.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
902 Huyện Đồng Hỷ Khu dân cư thuộc xã Hợp Tiến Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 47.300 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
903 Huyện Đồng Hỷ Xã Tân Lợi Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 43.000 40.000 37.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
904 Huyện Đồng Hỷ Khu dân cư thuộc xã Tân Lợi Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 47.300 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
905 Huyện Đồng Hỷ Xã Tân Long Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 43.000 40.000 37.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
906 Huyện Đồng Hỷ Khu dân cư thuộc xã Tân Long Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 47.300 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
907 Huyện Đồng Hỷ Thị trấn Sông Cầu 58.000 55.000 52.000 - - Đất nông nghiệp khác
908 Huyện Đồng Hỷ Khu dân cư thuộc thị trấn Sông Cầu 63.800 - - - - Đất nông nghiệp khác
909 Huyện Đồng Hỷ Thị trấn Trại Cau 58.000 55.000 52.000 - - Đất nông nghiệp khác
910 Huyện Đồng Hỷ Khu dân cư thuộc thị trấn Trại Cau 63.800 - - - - Đất nông nghiệp khác
911 Huyện Đồng Hỷ Xã Hóa Thượng 58.000 55.000 52.000 - - Đất nông nghiệp khác
912 Huyện Đồng Hỷ Khu dân cư thuộc xã Hóa Thượng 63.800 - - - - Đất nông nghiệp khác
913 Huyện Đồng Hỷ Xã Minh Lập 56.000 53.000 50.000 - - Đất nông nghiệp khác
914 Huyện Đồng Hỷ Khu dân cư thuộc xã Minh Lập 61.600 - - - - Đất nông nghiệp khác
915 Huyện Đồng Hỷ Xã Hóa Trung 56.000 53.000 50.000 - - Đất nông nghiệp khác
916 Huyện Đồng Hỷ Khu dân cư thuộc xã Hóa Trung 61.600 - - - - Đất nông nghiệp khác
917 Huyện Đồng Hỷ Xã Quang Sơn 54.000 51.000 48.000 - - Đất nông nghiệp khác
918 Huyện Đồng Hỷ Khu dân cư thuộc xã Quang Sơn 59.400 - - - - Đất nông nghiệp khác
919 Huyện Đồng Hỷ Xã Khe Mo 54.000 51.000 48.000 - - Đất nông nghiệp khác
920 Huyện Đồng Hỷ Khu dân cư thuộc xã Khe Mo 59.400 - - - - Đất nông nghiệp khác
921 Huyện Đồng Hỷ Xã Nam Hòa 54.000 51.000 48.000 - - Đất nông nghiệp khác
922 Huyện Đồng Hỷ Khu dân cư thuộc xã Nam Hòa 59.400 - - - - Đất nông nghiệp khác
923 Huyện Đồng Hỷ Xã Hòa Bình 54.000 51.000 48.000 - - Đất nông nghiệp khác
924 Huyện Đồng Hỷ Khu dân cư thuộc xã Hòa Bình 59.400 - - - - Đất nông nghiệp khác
925 Huyện Đồng Hỷ Xã Văn Lăng 52.000 49.000 46.000 - - Đất nông nghiệp khác
926 Huyện Đồng Hỷ Khu dân cư thuộc xã Văn Lăng 57.200 - - - - Đất nông nghiệp khác
927 Huyện Đồng Hỷ Xã Cây Thị 52.000 49.000 46.000 - - Đất nông nghiệp khác
928 Huyện Đồng Hỷ Khu dân cư thuộc xã Cây Thị 57.200 - - - - Đất nông nghiệp khác
929 Huyện Đồng Hỷ Xã Hợp Tiến 52.000 49.000 46.000 - - Đất nông nghiệp khác
930 Huyện Đồng Hỷ Khu dân cư thuộc xã Hợp Tiến 57.200 - - - - Đất nông nghiệp khác
931 Huyện Đồng Hỷ Xã Tân Lợi 52.000 49.000 46.000 - - Đất nông nghiệp khác
932 Huyện Đồng Hỷ Khu dân cư thuộc xã Tân Lợi 57.200 - - - - Đất nông nghiệp khác
933 Huyện Đồng Hỷ Xã Tân Long 52.000 49.000 46.000 - - Đất nông nghiệp khác
934 Huyện Đồng Hỷ Khu dân cư thuộc xã Tân Long 57.200 - - - - Đất nông nghiệp khác
935 Huyện Đồng Hỷ Xã Văn Hán 52.000 49.000 46.000 - - Đất nông nghiệp khác
936 Huyện Đồng Hỷ Khu dân cư thuộc xã Văn Hán 57.200 - - - - Đất nông nghiệp khác