STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9401 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.36 (đường 8A cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Trung | Từ đường ĐH.31 - đến giáp xã Đông Phong | 1.560.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9402 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Trung | Từ đường ĐH.31 đến cầu Máng Nổi (sau Trường Tiểu học xã Đông Trung) | 1.080.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9403 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Trung | Các đoạn còn lại | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9404 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Trung | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9405 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư mới thôn Mỹ Đức - Khu vực 1 - Xã Đông Trung | Đường song song với đường ĐH.31 | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9406 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư mới thôn Mỹ Đức - Khu vực 1 - Xã Đông Trung | Đường nội bộ | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9407 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Đông Trung | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9408 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.464 (đường 221D cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Xuyên | Từ giáp xã Đông Quý - đến giáp xã Đông Hoàng | 1.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9409 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.34 (đường Đ6 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Xuyên | Từ ngã ba Đông Xuyên - đến giáp xã Đông Trà | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9410 | Huyện Tiền Hải | Đường cứu hộ, cứu nạn - Khu vực 1 - Xã Đông Xuyên | Từ giáp đường ĐT.464 - đến giáp xã Đông Trà | 1.080.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9411 | Huyện Tiền Hải | Đường chợ Đông Xuyên - Khu vực 1 - Xã Đông Xuyên | Từ ngã ba đường ĐT.464 - đến cổng Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp | 1.920.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9412 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Xuyên | 720.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9413 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Xuyên | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9414 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Đông Xuyên | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9415 | Huyện Tiền Hải | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Kênh Xuyên - Xã Đông Xuyên | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9416 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Chính | Từ cầu Tám Tấn - đến điểm đấu nối đường ĐT.462 mới | 1.560.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9417 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Chính | Từ điểm đấu nối đường ĐT.462 mới - đến ngã tư đường ĐH.35 | 2.160.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9418 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Chính | Từ ngã tư đường ĐH.35 - đến giáp xã Nam Trung | 2.760.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9419 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.462 (đoạn nắn tuyến - Khu vực 1 - Xã Nam Chính | Từ ngã ba giao đường 221A cũ - đến cầu mới | 2.160.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9420 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.35 (đường Đ7 cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Chính | Từ giáp xã Nam Hà - đến ngã tư đường ĐT.462 (đường 221A) | 960.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9421 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Chính | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9422 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Nam Chính | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9423 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Nam Chính | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9424 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.35 (đường Đ7 cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Cường | Từ giáp xã Nam Thắng - đến Trường Tiểu học xã Nam Cường | 1.500.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9425 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.35 (đường Đ7 cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Cường | Từ giáp Trường Tiểu học xã Nam Cường đến đường ĐH.33 (đường Đ5 cũ) | 2.100.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9426 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.33 (đường Đ5 cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Cường | Từ giáp xã Nam Thắng - đến giáp xã Đông Lâm | 780.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9427 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Cường | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9428 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Nam Cường | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9429 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Nam Cường | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9430 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Xã Nam Cường | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9431 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.30 (đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Hà | Từ giáp cầu Đông Quách - đến nhà Hoàn Hương, xóm 4, thôn Hướng Tân | 1.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9432 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.30 (đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Hà | Từ giáp nhà Hoàn Hương, xóm 4, thôn Hướng Tân - đến đường Hồng Hà | 2.400.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9433 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.30 (đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Hà | Từ đường Hồng Hà - đến giáp xã Nam Hải | 1.800.000 | 360.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9434 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.35 (đường Đ7 cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Hà | Từ giáp xã Bắc Hải - đến giáp xã Nam Chính | 960.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9435 | Huyện Tiền Hải | Đường Hồng - Hà - Khu vực 1 - Xã Nam Hà | Từ giáp đường ĐH.30 - đến giáp xã Nam Hồng | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9436 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Hà | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9437 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Nam Hà | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9438 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9439 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.30 (đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Hải | Từ giáp xã Nam Hà - đến giáp xã Nam Hồng | 1.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9440 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.30A - Khu vực 1 - Xã Nam Hải | Từ giáp đường ĐH.30 - đến trụ sở UBND xã Nam Hải (ngoài khu chợ Nam Hải) | 1.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9441 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.30A - Khu vực 1 - Xã Nam Hải | Từ ngã tư cạnh nhà ông Trụ - đến giáp ngã ba cạnh nhà ông Lân, thôn Nội Lang Bắc (đoạn qua chợ) | 2.100.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9442 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.30A - Khu vực 1 - Xã Nam Hải | Từ giáp trụ sở UBND xã Nam Hải - đến đường ra bến đò | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9443 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.30A - Khu vực 1 - Xã Nam Hải | Từ giáp đường ra bến đò - đến cầu Đò Mèn | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9444 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Hải | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9445 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Nam Hải | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9446 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Nam Hải | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9447 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.30 (Đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Hồng | Từ giáp xã Nam Hải - đến ngã ba đường ra bến đò Bồng He | 2.400.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9448 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.30 (Đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Hồng | Từ giáp ngã ba đường ra bến đò Bồng He - đến giáp xã Nam Trung | 3.600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9449 | Huyện Tiền Hải | Đường Hồng - Hà - Khu vực 1 - Xã Nam Hồng | Từ giáp đường ĐH.30 - đến giáp xã Nam Hà | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9450 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Hồng | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9451 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Nam Hồng | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9452 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Nam Hồng | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9453 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Hưng | Từ giáp xã Nam Thanh - đến giáp quán nhà Hưng Nội, thôn Lộc Trung | 2.700.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9454 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Hưng | Từ quán nhà Hưng Nội, thôn Lộc Trung - đến cầu Nam Hưng | 3.600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9455 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Hưng | Từ cầu Nam Hưng - đến giáp xã Nam Phú | 2.700.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9456 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.33 (đường Đ5 cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Hưng | Từ giáp xã Nam Thịnh - đến biển chỉ dẫn giao thông, thôn Lộc Trung | 1.200.000 | 360.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9457 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.33 (đường Đ5 cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Hưng | Từ biển chỉ dẫn giao thông, thôn Lộc Trung - đến cống Xoan Tây, thôn Lộc Trung | 2.400.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9458 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.33 (đường Đ5 cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Hưng | Từ cống Xoan Tây, thôn Lộc Trung - đến giáp đê sông Hồng | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9459 | Huyện Tiền Hải | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Nam Hưng | Từ giáp xã Nam Thịnh - đến giáp đường ĐT.462 | 1.080.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9460 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Hưng | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9461 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Nam Hưng | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9462 | Huyện Tiền Hải | Khu tái định cư tuyến đường bộ ven biển - Khu vực 1 - Xã Nam Hưng | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9463 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Nam Hưng | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9464 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Phú | Từ giáp xã Nam Hưng - đến ngã tư đi Cồn Vành | 2.700.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9465 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.39 - Khu vực 1 - Xã Nam Phú | Từ đường ĐT.462 (đường 221A) đến trụ sở UBND xã Nam Phú | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9466 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Phú | 660.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9467 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Nam Phú | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9468 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Nam Phú | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9469 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Thắng | Từ cầu Tám Tấn - đến điểm đấu nối đường ĐT.462 mới | 1.560.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9470 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Thắng | Từ điểm đấu nối đường ĐT.462 mới - đến ngã tư đường ĐH.35 | 2.160.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9471 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.35 (đường Đ7 cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Thắng | Từ ngã tư đường ĐH.35 - đến giáp xã Nam Cường | 1.500.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9472 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.33 (đường Đ5 cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Thắng | Từ giáp xã Nam Thịnh - đến giáp xã Nam Cường | 780.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9473 | Huyện Tiền Hải | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Nam Thắng | Từ nhà ông Nghĩa, thôn Rưỡng Trực Nam - đến nhà ông Thuật, thôn Rưỡng Trực Nam | 1.500.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9474 | Huyện Tiền Hải | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Nam Thắng | Đoạn còn lại | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9475 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Thắng | Từ ngã ba (xã Nam Cường, xã Nam Thắng, xã Nam Thịnh) - đến ngã ba cạnh nhà ông Điệu, thôn Tân Hưng 1, xã Nam Thắng | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9476 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Thắng | Từ ngã ba cạnh nhà ông Điệu, thôn Tân Hưng 1, xã Nam Thắng - đến giáp xã Nam Thanh | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9477 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Thắng | Các đoạn còn lại | 540.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9478 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Nam Thắng | Đường trục thôn | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9479 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Nam Thắng | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9480 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Xã Nam Thắng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9481 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư mới cửa ông Phong, thôn Nam Đồng Nam - Xã Nam Thắng | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9482 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Thanh | Từ cầu Nam Thanh - đến giáp Phòng Giao dịch Ngân hàng Nông nghiệp | 3.660.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9483 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Thanh | Từ Phòng Giao dịch Ngân hàng Nông nghiệp - đến cống Tải Rong | 3.000.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9484 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Thanh | Từ giáp cống Tài Rong - đến giáp xã Nam Hưng | 2.700.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9485 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Thanh | Từ cầu Nam Thanh - đến trụ sở UBND xã Nam Thanh | 3.000.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9486 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Thanh | Từ giáp trụ sở UBND xã Nam Thanh - đến giáp xã Nam Thắng | 1.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9487 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Thanh | Từ đường ĐT.462 - đến giáp xã Nam Thắng | 1.500.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9488 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Thanh | Các đoạn còn lại | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9489 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Thanh | Từ cầu Đức Bà - đến ngã ba đường giáp chùa Thanh Châu | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9490 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Nam Thanh | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9491 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Nam Thanh | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9492 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư mới cống ông Mân, thôn Tiến Lợi - Xã Nam Thanh | Đường giáp sông Thủ Chính | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9493 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư mới cống ông Mân, thôn Tiến Lợi - Xã Nam Thanh | Đường nội bộ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9494 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.33 (Đường Đ5 cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Thịnh | Từ giáp xã Nam Cường - đến giáp xã Nam Hưng | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9495 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.33A - Khu vực 1 - Xã Nam Thịnh | Từ giáp đê số 5 - đến Trường Tiểu học xã Nam Thịnh | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9496 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.33A - Khu vực 1 - Xã Nam Thịnh | Từ giáp Trường Tiểu học xã Nam Thịnh - đến trụ sở UBND xã Nam Thịnh | 1.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9497 | Huyện Tiền Hải | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Nam Thịnh | Từ giáp trụ sở UBND xã Nam Thịnh - đến Đài quan sát (Đài 5) | 1.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9498 | Huyện Tiền Hải | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Nam Thịnh | Từ giáp Đài quan sát (Đài 5) - đến giáp xã Nam Hưng | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9499 | Huyện Tiền Hải | Đường trục chính - khu dân cư bến cá Cửa Lân - Khu vực 1 - Xã Nam Thịnh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9500 | Huyện Tiền Hải | Đường nội bộ - khu dân cư bến cá Cửa Lân - Khu vực 1 - Xã Nam Thịnh | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Tiền Hải, Thái Bình: Đường ĐT.462 (Đoạn Nắn Tuyến) - Khu vực 1 - Xã Nam Chính
Bảng giá đất của huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường ĐT.462 (đoạn nắn tuyến) - Khu vực 1 - Xã Nam Chính, loại đất thương mại-dịch vụ nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường từ ngã ba giao đường 221A cũ đến cầu mới, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt được giá trị đất để đưa ra các quyết định hợp lý về đầu tư và mua bán.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 2.160.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ĐT.462 (đoạn nắn tuyến) có mức giá cao nhất là 2.160.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực này, phản ánh sự gần gũi với các tiện ích công cộng và giao thông chính, cũng như khả năng phát triển kinh tế cao. Khu vực này có thể nằm gần các nút giao thông quan trọng hoặc các khu vực đang phát triển mạnh.
Vị trí 2: 360.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 360.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được mức giá hợp lý trong khu vực. Vị trí này có thể nằm gần các tiện ích và giao thông thuận lợi nhưng không có mức độ phát triển cao như vị trí 1.
Vị trí 3: 270.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 270.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Mặc dù giá không cao như hai vị trí trước, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai và có thể là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá hợp lý và cơ hội đầu tư dài hạn.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và văn bản số 03/2022/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường ĐT.462 (đoạn nắn tuyến), khu vực 1, xã Nam Chính, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thái Bình - Huyện Tiền Hải, Khu Dân Cư Tái Định Cư Đường Ven Biển
Theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022, bảng giá đất cho khu dân cư tái định cư đường ven biển - Xã Nam Thắng, loại đất thương mại-dịch vụ (TM-DV) nông thôn, đã được công bố với các thông tin chi tiết như sau. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho loại đất trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và thực hiện các giao dịch bất động sản.
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu dân cư tái định cư đường ven biển - Xã Nam Thắng, có mức giá 1.200.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất thương mại-dịch vụ nông thôn và phản ánh giá trị đất tại khu vực cụ thể. Đoạn đường cụ thể chưa được nêu rõ, nhưng mức giá này cho thấy giá trị đất dựa trên các yếu tố vị trí và tiềm năng phát triển của khu vực.
Hiểu rõ bảng giá đất giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra các quyết định chính xác và hợp lý trong việc mua bán và đầu tư bất động sản tại khu dân cư tái định cư đường ven biển, Xã Nam Thắng.