Bảng giá đất Thái Bình

Giá đất cao nhất tại Thái Bình là: 78.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thái Bình là: 0
Giá đất trung bình tại Thái Bình là: 3.576.491
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tình Thái Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Thành phố Thái Bình Đường số 21 - Phường Trần Hưng Đạo Đường số 28 Trần Hưng Đạo - Đường số 23 Trần Hưng Đạo 9.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
702 Thành phố Thái Bình Đường số 22 - Phường Trần Hưng Đạo Phố Trần Thái Tông - Phố Trần Bình Trọng 10.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
703 Thành phố Thái Bình Đường số 23 - Phường Trần Hưng Đạo Đường số 28 Trần Hưng Đạo - Đường số 21 Trần Hưng Đạo 9.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
704 Thành phố Thái Bình Đường số 24 - Phường Trần Hưng Đạo Phố Trần Thái Tông - Phố Trần Bình Trọng 10.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
705 Thành phố Thái Bình Đường số 25 - Phường Trần Hưng Đạo Đường Kỳ Đồng - Đường số 32 Trần Hưng Đạo 10.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
706 Thành phố Thái Bình Đường số 26 - Phường Trần Hưng Đạo Phố Trần Bình Trọng - Đường Lê Thánh Tông 10.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
707 Thành phố Thái Bình Đường số 27 - Phường Trần Hưng Đạo Phố Phạm Thế Hiển - Đường 36 Trần Hưng Đạo 10.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
708 Thành phố Thái Bình Đường số 28 - Phường Trần Hưng Đạo Phố Trần Thái Tông - Đường Lê Thánh Tông 10.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
709 Thành phố Thái Bình Đường số 29 - Phường Trần Hưng Đạo Phố Phạm Thế Hiển - Đường số 36 Trần Hưng Đạo 10.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
710 Thành phố Thái Bình Đường số 30 - Phường Trần Hưng Đạo Đường số 25 Trần Hưng Đạo - Đường số 19 Trần Hưng Đạo 10.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
711 Thành phố Thái Bình Đường số 31 - Phường Trần Hưng Đạo Phố Phạm Thế Hiển - Đường số 36 Trần Hưng Đạo 10.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
712 Thành phố Thái Bình Đường số 32 - Phường Trần Hưng Đạo Phố Trần Thái Tông - Phố Trần Bình Trọng 10.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
713 Thành phố Thái Bình Đường số 34 - Phường Trần Hưng Đạo Đường Trần Nhân Tông - Phố Trần Hưng Đạo 10.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
714 Thành phố Thái Bình Đường số 36 - Phường Trần Hưng Đạo Đường Trần Nhân Tông - Phố Trần Hưng Đạo 10.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
715 Thành phố Thái Bình Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m - Phường Trần Hưng Đạo 6.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
716 Thành phố Thái Bình Đường số 1 - Phường Trần Lãm Bệnh viện Điều dưỡng - Đường số 18 Trần Lãm 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
717 Thành phố Thái Bình Đường số 2 - Phường Trần Lãm Đường số 1 Trần Lãm - Đường số 3 Trần Lãm 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
718 Thành phố Thái Bình Đường số 3 - Phường Trần Lãm Bệnh viện Điều dưỡng - Phố Lê Quý Đôn 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
719 Thành phố Thái Bình Đường số 4 - Phường Trần Lãm Đường Ngô Quyền - Phố Đốc Đen 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
720 Thành phố Thái Bình Đường số 5 - Phường Trần Lãm Đường số 10 Trần Lãm - Đường số 18 Trần Lãm 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
721 Thành phố Thái Bình Đường số 6 - Phường Trần Lãm Đường số 3 Trần Lãm - Đường số 7 Trần Lãm 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
722 Thành phố Thái Bình Đường số 7 - Phường Trần Lãm Đường số 4 Trần Lãm - Phố Lê Quý Đôn 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
723 Thành phố Thái Bình Đường số 8 - Phường Trần Lãm Đường số 3 Trần Lãm - Đường số 7 Trần Lãm 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
724 Thành phố Thái Bình Đường số 9 - Phường Trần Lãm Đường số 4 Trần Lãm - Đường số 14 Trần Lãm 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
725 Thành phố Thái Bình Đường số 10 - Phường Trần Lãm Đường số 3 Trần Lãm - Đường số 7 Trần Lãm 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
726 Thành phố Thái Bình Đường số 11 - Phường Trần Lãm Đường số 4 Trần Lãm - Đường số 18 Trần Lãm 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
727 Thành phố Thái Bình Đường số 12 - Phường Trần Lẫm Đường Ngô Quyền - Đường số 3 Trần Lãm 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
728 Thành phố Thái Bình Đường số 13 - Phường Trần Lãm Đường số 20 Trần Lãm - Phố Nguyễn Đình Chính 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
729 Thành phố Thái Bình Đường số 14 - Phường Trần Lãm Đường số 7 Trần Lãm - Phố Đốc Đen 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
730 Thành phố Thái Bình Đường số 15 - Phường Trần Lãm Đường số 20 Trần Lãm - Phố Nguyễn Đình Chính 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
731 Thành phố Thái Bình Đường số 16 - Phường Trần Lãm Đường số 7 Trần Lãm - Đường số 11 Trần Lãm 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
732 Thành phố Thái Bình Đường số 17 - Phường Trần Lãm Đường số 22 Trần Lãm - Phố Nguyễn Đình Chính 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
733 Thành phố Thái Bình Đường số 18 - Phường Trần Lãm Đường Ngô Quyền - Phố Đốc Đen 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
734 Thành phố Thái Bình Đường số 19 - Phường Trần Lãm Đường số 26 Trần Lãm - Phố Lê Quý Đôn 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
735 Thành phố Thái Bình Đường số 20 - Phường Trần Lãm Phố Đốc Đen - Phố Nguyễn Văn Năng 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
736 Thành phố Thái Bình Đường số 21 - Phường Trần Lãm Đường số 26 Trần Lãm - Đường số 32 Trần Lãm 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
737 Thành phố Thái Bình Đường số 22 - Phường Trần Lãm Phố Đốc Đen - Phố Nguyễn Văn Năng 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
738 Thành phố Thái Bình Đường số 23 - Phường Trần Lãm Đường số 34 Trần Lãm - Đường số 36 Trần Lãm 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
739 Thành phố Thái Bình Đường số 24 - Phường Trần Lãm Đường số 15 Trần Lãm - Đường số 17 Trần Lãm 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
740 Thành phố Thái Bình Đường số 25 - Phường Trần Lãm Đường số 30 Trần Lãm - Đường số 38 Trần Lãm 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
741 Thành phố Thái Bình Đường số 25 - Phường Trần Lãm Đường số 38 Trần Lãm - Đường Lý Bôn 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
742 Thành phố Thái Bình Đường số 26 - Phường Trần Lãm Phố Đốc Đen - Phố Nguyễn Văn Năng 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
743 Thành phố Thái Bình Đường số 27 - Phường Trần Lãm Đường số 34 Trần Lãm - Đường số 36 Trần Lãm 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
744 Thành phố Thái Bình Đường số 28 - Phường Trần Lãm Đường số 19 Trần Lãm - Đường số 21 Trần Lãm 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
745 Thành phố Thái Bình Đường số 29 - Phường Trần Lãm Đường số 38 Trần Lãm - Đường số 46 Trần Lãm 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
746 Thành phố Thái Bình Đường số 30 - Phường Trần Lãm Đường số 19 Trần Lãm - Đường số 21 Trần Lãm 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
747 Thành phố Thái Bình Đường số 31 - Phường Trần Lãm Đường số 54 Trần Lãm - Đường Lý Bôn 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
748 Thành phố Thái Bình Đường số 32 - Phường Trần Lãm Đường số 19 Trần Lãm - Phố Nguyễn Văn Năng 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
749 Thành phố Thái Bình Đường số 33 - Phường Trần Lãm Đường số 54 Trần Lãm - Đường số 56 Trần Lãm 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
750 Thành phố Thái Bình Đường số 34 - Phường Trần Lãm Phố Đốc Đen - Phố Nguyễn Văn Năng 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
751 Thành phố Thái Bình Đường số 35 - Phường Trần Lãm Đường số 50 Trần Lãm - Đường Lý Bôn 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
752 Thành phố Thái Bình Đường số 36 - Phường Trần Lãm Phố Đốc Đen - Phố Nguyễn Văn Năng 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
753 Thành phố Thái Bình Đường số 37 - Phường Trần Lãm Đường số 54 Trần Lãm - Đường số 56 Trần Lãm 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
754 Thành phố Thái Bình Đường số 39 - Phường Trần Lãm Phố Đốc Đen - Phố Nguyễn Văn Năng 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
755 Thành phố Thái Bình Đường số 40 - Phường Trần Lãm Đường số 25 Trần Lãm - Đường số 29 Trần Lãm 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
756 Thành phố Thái Bình Đường số 42 - Phường Trần Lãm Đường số 25 Trần Lãm - Phố Nguyễn Tông Quai 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
757 Thành phố Thái Bình Đường số 44 - Phường Trần Lãm Đường số 25 Trần Lãm - Phố Ngô Thì Nhậm 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
758 Thành phố Thái Bình Đường số 46 - Phường Trần Lãm Đường số 25 Trần Lãm - Phố Ngô Thì Nhậm 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
759 Thành phố Thái Bình Đường số 48 - Phường Trần Lãm Phố Ngô Thì Nhậm - Phố Nguyễn Tông Quai 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
760 Thành phố Thái Bình Đường số 50 - Phường Trần Lãm Đường số 35 Trần Lãm - Phố Nguyễn Tông Quai 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
761 Thành phố Thái Bình Đường số 52 - Phường Trần Lãm Đường số 35 Trần Lãm - Phố Nguyễn Tông Quai 10.800.000 6.600.000 5.100.000 3.300.000 - Đất TM-DV đô thị
762 Thành phố Thái Bình Đường số 54 - Phường Trần Lãm Đường số 31 Trần Lãm - Phố Nguyễn Tông Quai 10.800.000 6.600.000 5.100.000 3.300.000 - Đất TM-DV đô thị
763 Thành phố Thái Bình Đường số 56 - Phường Trần Lãm Đường số 31 Trần Lãm - Phố Nguyễn Tông Quai 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
764 Thành phố Thái Bình Đường số 58 - Phường Trần Lãm Đường số 31 Trần Lãm - Phố Nguyễn Tông Quai 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
765 Thành phố Thái Bình Khu dân cư Ao Rọc Mành, khu Ao Cá tổ 7; đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5 m - Phường Trần Lãm 7.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
766 Thành phố Thái Bình Đường ĐT.454 (đoạn nắn tuyến) Đường Lý Bôn - Sông Bạch 7.800.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
767 Thành phố Thái Bình Đường phía dưới cầu Bo Chân dốc cầu Bo - Giáp đê sông Trà Lý 6.000.000 4.200.000 2.100.000 1.800.000 - Đất TM-DV đô thị
768 Thành phố Thái Bình Các đoạn đường trục thuộc khu Trung tâm y tế Phố Tôn Thất Tùng - Phố Phạm Ngọc Thạch 9.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
769 Thành phố Thái Bình Các đoạn đường trục thuộc khu Trung tâm y tế Phố Lê Quý Đôn - Đường nối phố Tôn Thất Tùng và phố Phạm Ngọc Thạch 10.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
770 Thành phố Thái Bình Các đoạn đường trục thuộc khu Trung tâm y tế Đường Trần Lãm - Bệnh viện Nhi 9.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
771 Thành phố Thái Bình Các đoạn đường trục thuộc khu Trung tâm y tế Phố Phạm Ngọc Thạch - Bệnh viện Đa khoa Lâm Hoa 9.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
772 Thành phố Thái Bình Phố Hải Thượng Lãn Ông Đường Trần Lãm - Giáp xã Vũ Chính 10.200.000 4.200.000 2.700.000 1.800.000 - Đất TM-DV đô thị
773 Thành phố Thái Bình Đường nội bộ khu dân cư mới phường Bồ Xuyên Khu dân cư tại khu đất Hợp tác xã Hữu Nghị cũ 8.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
774 Thành phố Thái Bình Đường số 38 Trần Lãm - Đường nội bộ khu dân cư phường Trần Lãm Phố Đốc Đen - Phố Ngô Thì Nhậm 12.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
775 Thành phố Thái Bình Khu nhà ở thương mại tại Khu trung tâm y tế - Đường nội bộ khu dân cư phường Trần Lãm Đường hiện có số 1 13.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
776 Thành phố Thái Bình Khu nhà ở thương mại tại Khu trung tâm y tế - Đường nội bộ khu dân cư phường Trần Lãm Đường hiện có số 2 12.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
777 Thành phố Thái Bình Khu nhà ở thương mại tại Khu trung tâm y tế - Đường nội bộ khu dân cư phường Trần Lãm Đường nội bộ 9.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
778 Thành phố Thái Bình Đường nội bộ khu nhà ở thương mại tại khu đất Nhà máy Bia Thái Bình cũ - Đường nội bộ khu dân cư phường Trần Lãm 8.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
779 Thành phố Thái Bình Đường quy hoạch số 2 khu đô thị Hoàng Diệu (Đường qua trụ sở Bộ Chỉ huy Bộ đội biên phòng mới) Đường dẫn lên cầu Quảng trường Thái Bình - Đường đê vùng (đi Đền Quan) 6.000.000 3.900.000 2.100.000 1.500.000 - Đất TM-DV đô thị
780 Thành phố Thái Bình Đường nội bộ khu dân cư tại khu đất Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh cũ 15.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
781 Thành phố Thái Bình Đường nội bộ khu dân cư mới tổ 39, 40 phường Quang Trung 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
782 Thành phố Thái Bình Khu dân cư mới tổ 24 phường Trần Lãm 7.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
783 Thành phố Thái Bình Khu dân cư tái định cư tổ 40, phường Hoàng Diệu 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
784 Thành phố Thái Bình Đường nội bộ khu dân cư giáp khu tái định cư Đồng Lôi, phường Kỳ Bá 7.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
785 Thành phố Thái Bình Đường 10C cũ Cầu Bo - Giáp trụ sở UBND phường Hoàng Diệu 5.500.000 3.750.000 2.000.000 1.250.000 - Đất SX-DK đô thị
786 Thành phố Thái Bình Đường 10C cũ Cầu Đổ (giáp chân đê) - Ngã tư (giáp nhà ông Mâu) 5.000.000 3.750.000 2.000.000 1.250.000 - Đất SX-DK đô thị
787 Thành phố Thái Bình Đường dẫn lên cầu Quảng trường Thái Bình Nút giao ngã tư vào Quảng Trường - Giáp đê sông Trà Lý 7.500.000 3.250.000 1.750.000 1.250.000 - Đất SX-DK đô thị
788 Thành phố Thái Bình Đường Doãn Khuê Cầu Phúc Khánh - Giáp địa phận xã Vũ Phúc 8.000.000 3.250.000 1.750.000 1.250.000 - Đất SX-DK đô thị
789 Thành phố Thái Bình Đường đi xã Đông Hòa (Hoàng Diệu) Giáp đường Long Hưng (số nhà 692) - Giáp xã Đông Hòa 5.500.000 3.250.000 1.750.000 1.250.000 - Đất SX-DK đô thị
790 Thành phố Thái Bình Đường Đinh Tiên Hoàng (Bắc Sông 3-2) Khu tái định cư Đồng Lôi - Phố Lý Thường Kiệt 10.000.000 5.000.000 3.750.000 2.500.000 - Đất SX-DK đô thị
791 Thành phố Thái Bình Đường Đinh Tiên Hoàng (Bắc Sông 3-2) Phố Lý Thường Kiệt - Phố Nguyễn Đình Chính 10.500.000 6.000.000 3.750.000 2.500.000 - Đất SX-DK đô thị
792 Thành phố Thái Bình Đường Đinh Tiên Hoàng (Bắc Sông 3-2) Phố Nguyễn Đình Chính - Phố Lê Quý Đôn 15.000.000 8.000.000 5.000.000 3.500.000 - Đất SX-DK đô thị
793 Thành phố Thái Bình Đường Đinh Tiên Hoàng (Bắc Sông 3-2) Phố Lê Quý Đôn - Chợ Kỳ Bá 16.500.000 8.000.000 5.000.000 3.500.000 - Đất SX-DK đô thị
794 Thành phố Thái Bình Đường Đinh Tiên Hoàng (Bắc Sông 3-2) Ngõ 85 Phố Phan Bá Vành - Phố Ngô Thì Nhậm 6.000.000 4.500.000 3.500.000 2.250.000 - Đất SX-DK đô thị
795 Thành phố Thái Bình Đường Đinh Tiên Hoàng (Bắc Sông 3-2) Phố Ngô Thì Nhậm - Số nhà 222A 6.000.000 4.500.000 3.500.000 2.250.000 - Đất SX-DK đô thị
796 Thành phố Thái Bình Đường Đinh Tiên Hoàng (Bắc Sông 3-2) Giáp số nhà 222A - Phố Hoàng Công Chất 9.500.000 6.000.000 4.500.000 3.000.000 - Đất SX-DK đô thị
797 Thành phố Thái Bình Đường Hoàng Văn Thái Đường Trần Lãm - Đường vành đai phía Nam 10.000.000 5.500.000 4.000.000 2.250.000 - Đất SX-DK đô thị
798 Thành phố Thái Bình Đường Hùng Vương Phố Quang Trung - Đường Trần Đại Nghĩa 9.000.000 3.500.000 2.500.000 1.250.000 - Đất SX-DK đô thị
799 Thành phố Thái Bình Đường Hùng Vương Đường Trần Đại Nghĩa - Đường Ngô Gia Khảm 7.500.000 3.000.000 2.250.000 1.000.000 - Đất SX-DK đô thị
800 Thành phố Thái Bình Đường Hùng Vương Đường Ngô Gia Khảm - Đường Nguyễn Mậu Kiến 6.000.000 2.500.000 1.750.000 1.000.000 - Đất SX-DK đô thị