| 701 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 21 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 28 Trần Hưng Đạo - Đường số 23 Trần Hưng Đạo
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 702 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 22 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Thái Tông - Phố Trần Bình Trọng
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 703 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 23 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 28 Trần Hưng Đạo - Đường số 21 Trần Hưng Đạo
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 704 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 24 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Thái Tông - Phố Trần Bình Trọng
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 705 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 25 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường Kỳ Đồng - Đường số 32 Trần Hưng Đạo
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 706 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 26 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Bình Trọng - Đường Lê Thánh Tông
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 707 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 27 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Phạm Thế Hiển - Đường 36 Trần Hưng Đạo
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 708 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 28 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Thái Tông - Đường Lê Thánh Tông
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 709 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 29 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Phạm Thế Hiển - Đường số 36 Trần Hưng Đạo
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 710 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 30 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 25 Trần Hưng Đạo - Đường số 19 Trần Hưng Đạo
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 711 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 31 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Phạm Thế Hiển - Đường số 36 Trần Hưng Đạo
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 712 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 32 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Thái Tông - Phố Trần Bình Trọng
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 713 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 34 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường Trần Nhân Tông - Phố Trần Hưng Đạo
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 714 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 36 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường Trần Nhân Tông - Phố Trần Hưng Đạo
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 715 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m - Phường Trần Hưng Đạo |
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 716 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 1 - Phường Trần Lãm |
Bệnh viện Điều dưỡng - Đường số 18 Trần Lãm
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 717 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 2 - Phường Trần Lãm |
Đường số 1 Trần Lãm - Đường số 3 Trần Lãm
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 718 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 3 - Phường Trần Lãm |
Bệnh viện Điều dưỡng - Phố Lê Quý Đôn
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 719 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 4 - Phường Trần Lãm |
Đường Ngô Quyền - Phố Đốc Đen
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 720 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 5 - Phường Trần Lãm |
Đường số 10 Trần Lãm - Đường số 18 Trần Lãm
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 721 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 6 - Phường Trần Lãm |
Đường số 3 Trần Lãm - Đường số 7 Trần Lãm
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 722 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 7 - Phường Trần Lãm |
Đường số 4 Trần Lãm - Phố Lê Quý Đôn
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 723 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 8 - Phường Trần Lãm |
Đường số 3 Trần Lãm - Đường số 7 Trần Lãm
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 724 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 9 - Phường Trần Lãm |
Đường số 4 Trần Lãm - Đường số 14 Trần Lãm
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 725 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 10 - Phường Trần Lãm |
Đường số 3 Trần Lãm - Đường số 7 Trần Lãm
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 726 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 11 - Phường Trần Lãm |
Đường số 4 Trần Lãm - Đường số 18 Trần Lãm
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 727 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 12 - Phường Trần Lẫm |
Đường Ngô Quyền - Đường số 3 Trần Lãm
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 728 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 13 - Phường Trần Lãm |
Đường số 20 Trần Lãm - Phố Nguyễn Đình Chính
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 729 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 14 - Phường Trần Lãm |
Đường số 7 Trần Lãm - Phố Đốc Đen
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 730 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 15 - Phường Trần Lãm |
Đường số 20 Trần Lãm - Phố Nguyễn Đình Chính
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 731 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 16 - Phường Trần Lãm |
Đường số 7 Trần Lãm - Đường số 11 Trần Lãm
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 732 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 17 - Phường Trần Lãm |
Đường số 22 Trần Lãm - Phố Nguyễn Đình Chính
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 733 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 18 - Phường Trần Lãm |
Đường Ngô Quyền - Phố Đốc Đen
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 734 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 19 - Phường Trần Lãm |
Đường số 26 Trần Lãm - Phố Lê Quý Đôn
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 735 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 20 - Phường Trần Lãm |
Phố Đốc Đen - Phố Nguyễn Văn Năng
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 736 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 21 - Phường Trần Lãm |
Đường số 26 Trần Lãm - Đường số 32 Trần Lãm
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 737 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 22 - Phường Trần Lãm |
Phố Đốc Đen - Phố Nguyễn Văn Năng
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 738 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 23 - Phường Trần Lãm |
Đường số 34 Trần Lãm - Đường số 36 Trần Lãm
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 739 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 24 - Phường Trần Lãm |
Đường số 15 Trần Lãm - Đường số 17 Trần Lãm
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 740 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 25 - Phường Trần Lãm |
Đường số 30 Trần Lãm - Đường số 38 Trần Lãm
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 741 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 25 - Phường Trần Lãm |
Đường số 38 Trần Lãm - Đường Lý Bôn
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 742 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 26 - Phường Trần Lãm |
Phố Đốc Đen - Phố Nguyễn Văn Năng
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 743 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 27 - Phường Trần Lãm |
Đường số 34 Trần Lãm - Đường số 36 Trần Lãm
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 744 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 28 - Phường Trần Lãm |
Đường số 19 Trần Lãm - Đường số 21 Trần Lãm
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 745 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 29 - Phường Trần Lãm |
Đường số 38 Trần Lãm - Đường số 46 Trần Lãm
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 746 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 30 - Phường Trần Lãm |
Đường số 19 Trần Lãm - Đường số 21 Trần Lãm
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 747 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 31 - Phường Trần Lãm |
Đường số 54 Trần Lãm - Đường Lý Bôn
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 748 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 32 - Phường Trần Lãm |
Đường số 19 Trần Lãm - Phố Nguyễn Văn Năng
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 749 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 33 - Phường Trần Lãm |
Đường số 54 Trần Lãm - Đường số 56 Trần Lãm
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 750 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 34 - Phường Trần Lãm |
Phố Đốc Đen - Phố Nguyễn Văn Năng
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 751 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 35 - Phường Trần Lãm |
Đường số 50 Trần Lãm - Đường Lý Bôn
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 752 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 36 - Phường Trần Lãm |
Phố Đốc Đen - Phố Nguyễn Văn Năng
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 753 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 37 - Phường Trần Lãm |
Đường số 54 Trần Lãm - Đường số 56 Trần Lãm
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 754 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 39 - Phường Trần Lãm |
Phố Đốc Đen - Phố Nguyễn Văn Năng
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 755 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 40 - Phường Trần Lãm |
Đường số 25 Trần Lãm - Đường số 29 Trần Lãm
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 756 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 42 - Phường Trần Lãm |
Đường số 25 Trần Lãm - Phố Nguyễn Tông Quai
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 757 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 44 - Phường Trần Lãm |
Đường số 25 Trần Lãm - Phố Ngô Thì Nhậm
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 758 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 46 - Phường Trần Lãm |
Đường số 25 Trần Lãm - Phố Ngô Thì Nhậm
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 759 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 48 - Phường Trần Lãm |
Phố Ngô Thì Nhậm - Phố Nguyễn Tông Quai
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 760 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 50 - Phường Trần Lãm |
Đường số 35 Trần Lãm - Phố Nguyễn Tông Quai
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 761 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 52 - Phường Trần Lãm |
Đường số 35 Trần Lãm - Phố Nguyễn Tông Quai
|
10.800.000
|
6.600.000
|
5.100.000
|
3.300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 762 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 54 - Phường Trần Lãm |
Đường số 31 Trần Lãm - Phố Nguyễn Tông Quai
|
10.800.000
|
6.600.000
|
5.100.000
|
3.300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 763 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 56 - Phường Trần Lãm |
Đường số 31 Trần Lãm - Phố Nguyễn Tông Quai
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 764 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 58 - Phường Trần Lãm |
Đường số 31 Trần Lãm - Phố Nguyễn Tông Quai
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 765 |
Thành phố Thái Bình |
Khu dân cư Ao Rọc Mành, khu Ao Cá tổ 7; đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5 m - Phường Trần Lãm |
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 766 |
Thành phố Thái Bình |
Đường ĐT.454 (đoạn nắn tuyến) |
Đường Lý Bôn - Sông Bạch
|
7.800.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 767 |
Thành phố Thái Bình |
Đường phía dưới cầu Bo |
Chân dốc cầu Bo - Giáp đê sông Trà Lý
|
6.000.000
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 768 |
Thành phố Thái Bình |
Các đoạn đường trục thuộc khu Trung tâm y tế |
Phố Tôn Thất Tùng - Phố Phạm Ngọc Thạch
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 769 |
Thành phố Thái Bình |
Các đoạn đường trục thuộc khu Trung tâm y tế |
Phố Lê Quý Đôn - Đường nối phố Tôn Thất Tùng và phố Phạm Ngọc Thạch
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 770 |
Thành phố Thái Bình |
Các đoạn đường trục thuộc khu Trung tâm y tế |
Đường Trần Lãm - Bệnh viện Nhi
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 771 |
Thành phố Thái Bình |
Các đoạn đường trục thuộc khu Trung tâm y tế |
Phố Phạm Ngọc Thạch - Bệnh viện Đa khoa Lâm Hoa
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 772 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Hải Thượng Lãn Ông |
Đường Trần Lãm - Giáp xã Vũ Chính
|
10.200.000
|
4.200.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 773 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới phường Bồ Xuyên |
Khu dân cư tại khu đất Hợp tác xã Hữu Nghị cũ
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 774 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 38 Trần Lãm - Đường nội bộ khu dân cư phường Trần Lãm |
Phố Đốc Đen - Phố Ngô Thì Nhậm
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 775 |
Thành phố Thái Bình |
Khu nhà ở thương mại tại Khu trung tâm y tế - Đường nội bộ khu dân cư phường Trần Lãm |
Đường hiện có số 1
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 776 |
Thành phố Thái Bình |
Khu nhà ở thương mại tại Khu trung tâm y tế - Đường nội bộ khu dân cư phường Trần Lãm |
Đường hiện có số 2
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 777 |
Thành phố Thái Bình |
Khu nhà ở thương mại tại Khu trung tâm y tế - Đường nội bộ khu dân cư phường Trần Lãm |
Đường nội bộ
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 778 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu nhà ở thương mại tại khu đất Nhà máy Bia Thái Bình cũ - Đường nội bộ khu dân cư phường Trần Lãm |
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 779 |
Thành phố Thái Bình |
Đường quy hoạch số 2 khu đô thị Hoàng Diệu (Đường qua trụ sở Bộ Chỉ huy Bộ đội biên phòng mới) |
Đường dẫn lên cầu Quảng trường Thái Bình - Đường đê vùng (đi Đền Quan)
|
6.000.000
|
3.900.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 780 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư tại khu đất Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh cũ |
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 781 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới tổ 39, 40 phường Quang Trung |
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 782 |
Thành phố Thái Bình |
Khu dân cư mới tổ 24 phường Trần Lãm |
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 783 |
Thành phố Thái Bình |
Khu dân cư tái định cư tổ 40, phường Hoàng Diệu |
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 784 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư giáp khu tái định cư Đồng Lôi, phường Kỳ Bá |
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 785 |
Thành phố Thái Bình |
Đường 10C cũ |
Cầu Bo - Giáp trụ sở UBND phường Hoàng Diệu
|
5.500.000
|
3.750.000
|
2.000.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 786 |
Thành phố Thái Bình |
Đường 10C cũ |
Cầu Đổ (giáp chân đê) - Ngã tư (giáp nhà ông Mâu)
|
5.000.000
|
3.750.000
|
2.000.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 787 |
Thành phố Thái Bình |
Đường dẫn lên cầu Quảng trường Thái Bình |
Nút giao ngã tư vào Quảng Trường - Giáp đê sông Trà Lý
|
7.500.000
|
3.250.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 788 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Doãn Khuê |
Cầu Phúc Khánh - Giáp địa phận xã Vũ Phúc
|
8.000.000
|
3.250.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 789 |
Thành phố Thái Bình |
Đường đi xã Đông Hòa (Hoàng Diệu) |
Giáp đường Long Hưng (số nhà 692) - Giáp xã Đông Hòa
|
5.500.000
|
3.250.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 790 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Đinh Tiên Hoàng (Bắc Sông 3-2) |
Khu tái định cư Đồng Lôi - Phố Lý Thường Kiệt
|
10.000.000
|
5.000.000
|
3.750.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 791 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Đinh Tiên Hoàng (Bắc Sông 3-2) |
Phố Lý Thường Kiệt - Phố Nguyễn Đình Chính
|
10.500.000
|
6.000.000
|
3.750.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 792 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Đinh Tiên Hoàng (Bắc Sông 3-2) |
Phố Nguyễn Đình Chính - Phố Lê Quý Đôn
|
15.000.000
|
8.000.000
|
5.000.000
|
3.500.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 793 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Đinh Tiên Hoàng (Bắc Sông 3-2) |
Phố Lê Quý Đôn - Chợ Kỳ Bá
|
16.500.000
|
8.000.000
|
5.000.000
|
3.500.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 794 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Đinh Tiên Hoàng (Bắc Sông 3-2) |
Ngõ 85 Phố Phan Bá Vành - Phố Ngô Thì Nhậm
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.500.000
|
2.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 795 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Đinh Tiên Hoàng (Bắc Sông 3-2) |
Phố Ngô Thì Nhậm - Số nhà 222A
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.500.000
|
2.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 796 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Đinh Tiên Hoàng (Bắc Sông 3-2) |
Giáp số nhà 222A - Phố Hoàng Công Chất
|
9.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 797 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Hoàng Văn Thái |
Đường Trần Lãm - Đường vành đai phía Nam
|
10.000.000
|
5.500.000
|
4.000.000
|
2.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 798 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Hùng Vương |
Phố Quang Trung - Đường Trần Đại Nghĩa
|
9.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 799 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Hùng Vương |
Đường Trần Đại Nghĩa - Đường Ngô Gia Khảm
|
7.500.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 800 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Hùng Vương |
Đường Ngô Gia Khảm - Đường Nguyễn Mậu Kiến
|
6.000.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |