| 301 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 13 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 15 Trần Hưng Đạo - Phố Trần Phú
|
17.000.000
|
11.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 302 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 14 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Thái Tông - Đường Lê Thánh Tông
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 303 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 15 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 18 Trần Hưng Đạo - Phố Trần Phú
|
17.000.000
|
11.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 304 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 16 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Thái Tông - Đường Lê Thánh Tông
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 305 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 17 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Phạm Thế Hiển - Đường số 28 Trần Hưng Đạo
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 306 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 18 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Hưng Đạo - Phố Quang Trung
|
17.000.000
|
11.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 307 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 19 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Phạm Thế Hiển - Phố Nguyễn Thành
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 308 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 20 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 9 Trần Hưng Đạo - Phố Quang Trung
|
17.000.000
|
11.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 309 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 21 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 28 Trần Hưng Đạo - Đường số 23 Trần Hưng Đạo
|
16.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 310 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 22 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Thái Tông - Phố Trần Bình Trọng
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 311 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 23 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 28 Trần Hưng Đạo - Đường số 21 Trần Hưng Đạo
|
16.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 312 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 24 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Thái Tông - Phố Trần Bình Trọng
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 313 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 25 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường Kỳ Đồng - Đường số 32 Trần Hưng Đạo
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 314 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 26 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Bình Trọng - Đường Lê Thánh Tông
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 315 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 27 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Phạm Thế Hiển - Đường 36 Trần Hưng Đạo
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 316 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 28 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Thái Tông - Đường Lê Thánh Tông
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 317 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 29 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Phạm Thế Hiển - Đường số 36 Trần Hưng Đạo
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 318 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 30 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 25 Trần Hưng Đạo - Đường số 19 Trần Hưng Đạo
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 319 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 31 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Phạm Thế Hiển - Đường số 36 Trần Hưng Đạo
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 320 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 32 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Thái Tông - Phố Trần Bình Trọng
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 321 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 34 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường Trần Nhân Tông - Phố Trần Hưng Đạo
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 322 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 36 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường Trần Nhân Tông - Phố Trần Hưng Đạo
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 323 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m - Phường Trần Hưng Đạo |
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 324 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 1 - Phường Trần Lãm |
Bệnh viện Điều dưỡng - Đường số 18 Trần Lãm
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 325 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 2 - Phường Trần Lãm |
Đường số 1 Trần Lãm - Đường số 3 Trần Lãm
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 326 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 3 - Phường Trần Lãm |
Bệnh viện Điều dưỡng - Phố Lê Quý Đôn
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 327 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 4 - Phường Trần Lãm |
Đường Ngô Quyền - Phố Đốc Đen
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 328 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 5 - Phường Trần Lãm |
Đường số 10 Trần Lãm - Đường số 18 Trần Lãm
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 329 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 6 - Phường Trần Lãm |
Đường số 3 Trần Lãm - Đường số 7 Trần Lãm
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 330 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 7 - Phường Trần Lãm |
Đường số 4 Trần Lãm - Phố Lê Quý Đôn
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 331 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 8 - Phường Trần Lãm |
Đường số 3 Trần Lãm - Đường số 7 Trần Lãm
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 332 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 9 - Phường Trần Lãm |
Đường số 4 Trần Lãm - Đường số 14 Trần Lãm
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 333 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 10 - Phường Trần Lãm |
Đường số 3 Trần Lãm - Đường số 7 Trần Lãm
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 334 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 11 - Phường Trần Lãm |
Đường số 4 Trần Lãm - Đường số 18 Trần Lãm
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 335 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 12 - Phường Trần Lẫm |
Đường Ngô Quyền - Đường số 3 Trần Lãm
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 336 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 13 - Phường Trần Lãm |
Đường số 20 Trần Lãm - Phố Nguyễn Đình Chính
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 337 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 14 - Phường Trần Lãm |
Đường số 7 Trần Lãm - Phố Đốc Đen
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 338 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 15 - Phường Trần Lãm |
Đường số 20 Trần Lãm - Phố Nguyễn Đình Chính
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 339 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 16 - Phường Trần Lãm |
Đường số 7 Trần Lãm - Đường số 11 Trần Lãm
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 340 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 17 - Phường Trần Lãm |
Đường số 22 Trần Lãm - Phố Nguyễn Đình Chính
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 341 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 18 - Phường Trần Lãm |
Đường Ngô Quyền - Phố Đốc Đen
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 342 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 19 - Phường Trần Lãm |
Đường số 26 Trần Lãm - Phố Lê Quý Đôn
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 343 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 20 - Phường Trần Lãm |
Phố Đốc Đen - Phố Nguyễn Văn Năng
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 344 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 21 - Phường Trần Lãm |
Đường số 26 Trần Lãm - Đường số 32 Trần Lãm
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 345 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 22 - Phường Trần Lãm |
Phố Đốc Đen - Phố Nguyễn Văn Năng
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 346 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 23 - Phường Trần Lãm |
Đường số 34 Trần Lãm - Đường số 36 Trần Lãm
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 347 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 24 - Phường Trần Lãm |
Đường số 15 Trần Lãm - Đường số 17 Trần Lãm
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 348 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 25 - Phường Trần Lãm |
Đường số 30 Trần Lãm - Đường số 38 Trần Lãm
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 349 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 25 - Phường Trần Lãm |
Đường số 38 Trần Lãm - Đường Lý Bôn
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 350 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 26 - Phường Trần Lãm |
Phố Đốc Đen - Phố Nguyễn Văn Năng
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 351 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 27 - Phường Trần Lãm |
Đường số 34 Trần Lãm - Đường số 36 Trần Lãm
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 352 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 28 - Phường Trần Lãm |
Đường số 19 Trần Lãm - Đường số 21 Trần Lãm
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 353 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 29 - Phường Trần Lãm |
Đường số 38 Trần Lãm - Đường số 46 Trần Lãm
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 354 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 30 - Phường Trần Lãm |
Đường số 19 Trần Lãm - Đường số 21 Trần Lãm
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 355 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 31 - Phường Trần Lãm |
Đường số 54 Trần Lãm - Đường Lý Bôn
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 356 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 32 - Phường Trần Lãm |
Đường số 19 Trần Lãm - Phố Nguyễn Văn Năng
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 357 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 33 - Phường Trần Lãm |
Đường số 54 Trần Lãm - Đường số 56 Trần Lãm
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 358 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 34 - Phường Trần Lãm |
Phố Đốc Đen - Phố Nguyễn Văn Năng
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 359 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 35 - Phường Trần Lãm |
Đường số 50 Trần Lãm - Đường Lý Bôn
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 360 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 36 - Phường Trần Lãm |
Phố Đốc Đen - Phố Nguyễn Văn Năng
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 361 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 37 - Phường Trần Lãm |
Đường số 54 Trần Lãm - Đường số 56 Trần Lãm
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 362 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 39 - Phường Trần Lãm |
Phố Đốc Đen - Phố Nguyễn Văn Năng
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 363 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 40 - Phường Trần Lãm |
Đường số 25 Trần Lãm - Đường số 29 Trần Lãm
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 364 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 42 - Phường Trần Lãm |
Đường số 25 Trần Lãm - Phố Nguyễn Tông Quai
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 365 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 44 - Phường Trần Lãm |
Đường số 25 Trần Lãm - Phố Ngô Thì Nhậm
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 366 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 46 - Phường Trần Lãm |
Đường số 25 Trần Lãm - Phố Ngô Thì Nhậm
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 367 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 48 - Phường Trần Lãm |
Phố Ngô Thì Nhậm - Phố Nguyễn Tông Quai
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 368 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 50 - Phường Trần Lãm |
Đường số 35 Trần Lãm - Phố Nguyễn Tông Quai
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 369 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 52 - Phường Trần Lãm |
Đường số 35 Trần Lãm - Phố Nguyễn Tông Quai
|
18.000.000
|
11.000.000
|
8.500.000
|
5.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 370 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 54 - Phường Trần Lãm |
Đường số 31 Trần Lãm - Phố Nguyễn Tông Quai
|
18.000.000
|
11.000.000
|
8.500.000
|
5.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 371 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 56 - Phường Trần Lãm |
Đường số 31 Trần Lãm - Phố Nguyễn Tông Quai
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 372 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 58 - Phường Trần Lãm |
Đường số 31 Trần Lãm - Phố Nguyễn Tông Quai
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 373 |
Thành phố Thái Bình |
Khu dân cư Ao Rọc Mành, khu Ao Cá tổ 7; đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5 m - Phường Trần Lãm |
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 374 |
Thành phố Thái Bình |
Đường ĐT.454 (đoạn nắn tuyến) |
Đường Lý Bôn - Sông Bạch
|
13.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 375 |
Thành phố Thái Bình |
Đường phía dưới cầu Bo |
Chân dốc cầu Bo - Giáp đê sông Trà Lý
|
10.000.000
|
7.000.000
|
3.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 376 |
Thành phố Thái Bình |
Các đoạn đường trục thuộc khu Trung tâm y tế |
Phố Tôn Thất Tùng - Phố Phạm Ngọc Thạch
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 377 |
Thành phố Thái Bình |
Các đoạn đường trục thuộc khu Trung tâm y tế |
Phố Lê Quý Đôn - Đường nối phố Tôn Thất Tùng và phố Phạm Ngọc Thạch
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 378 |
Thành phố Thái Bình |
Các đoạn đường trục thuộc khu Trung tâm y tế |
Đường Trần Lãm - Bệnh viện Nhi
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 379 |
Thành phố Thái Bình |
Các đoạn đường trục thuộc khu Trung tâm y tế |
Phố Phạm Ngọc Thạch - Bệnh viện Đa khoa Lâm Hoa
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 380 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Hải Thượng Lãn Ông |
Đường Trần Lãm - Giáp xã Vũ Chính
|
17.000.000
|
7.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 381 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới phường Bồ Xuyên |
Khu dân cư tại khu đất Hợp tác xã Hữu Nghị cũ
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 382 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 38 Trần Lãm - Đường nội bộ khu dân cư phường Trần Lãm |
Phố Đốc Đen - Phố Ngô Thì Nhậm
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 383 |
Thành phố Thái Bình |
Khu nhà ở thương mại tại Khu trung tâm y tế - Đường nội bộ khu dân cư phường Trần Lãm |
Đường hiện có số 1
|
22.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 384 |
Thành phố Thái Bình |
Khu nhà ở thương mại tại Khu trung tâm y tế - Đường nội bộ khu dân cư phường Trần Lãm |
Đường hiện có số 2
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 385 |
Thành phố Thái Bình |
Khu nhà ở thương mại tại Khu trung tâm y tế - Đường nội bộ khu dân cư phường Trần Lãm |
Đường nội bộ
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 386 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu nhà ở thương mại tại khu đất Nhà máy Bia Thái Bình cũ - Đường nội bộ khu dân cư phường Trần Lãm |
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 387 |
Thành phố Thái Bình |
Đường quy hoạch số 2 khu đô thị Hoàng Diệu (đường qua trụ sở Bộ Chỉ huy Bộ đội biên phòng mới) |
Đường dẫn lên cầu Quảng trường Thái Bình - Đường đê vùng (đi Đền Quan)
|
10.000.000
|
6.500.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 388 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư tại khu đất Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh cũ |
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 389 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới tổ 39, 40 phường Quang Trung |
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 390 |
Thành phố Thái Bình |
Khu dân cư mới tổ 24 phường Trần Lãm |
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 391 |
Thành phố Thái Bình |
Khu dân cư tái định cư tổ 40, phường Hoàng Diệu |
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 392 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư giáp khu tái định cư Đồng Lôi, phường Kỳ Bá |
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 393 |
Thành phố Thái Bình |
Đường 10C cũ |
Cầu Bo - Giáp trụ sở UBND phường Hoàng Diệu
|
6.600.000
|
4.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 394 |
Thành phố Thái Bình |
Đường 10C cũ |
Cầu Đổ (giáp chân đê) - Ngã tư (giáp nhà ông Mâu)
|
6.000.000
|
4.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 395 |
Thành phố Thái Bình |
Đường dẫn lên cầu Quảng trường Thái Bình |
Nút giao ngã tư vào Quảng Trường - Giáp đê sông Trà Lý
|
9.000.000
|
3.900.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 396 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Doãn Khuê |
Cầu Phúc Khánh - Giáp địa phận xã Vũ Phúc
|
9.600.000
|
3.900.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 397 |
Thành phố Thái Bình |
Đường đi xã Đông Hòa (Hoàng Diệu) |
Giáp đường Long Hưng (số nhà 692) - Giáp xã Đông Hòa
|
6.600.000
|
3.900.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 398 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Đinh Tiên Hoàng (Bắc Sông 3-2) |
Khu tái định cư Đồng Lôi - Phố Lý Thường Kiệt
|
12.000.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 399 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Đinh Tiên Hoàng (Bắc Sông 3-2) |
Phố Lý Thường Kiệt - Phố Nguyễn Đình Chính
|
12.600.000
|
7.200.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 400 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Đinh Tiên Hoàng (Bắc Sông 3-2) |
Phố Nguyễn Đình Chính - Phố Lê Quý Đôn
|
18.000.000
|
9.600.000
|
6.000.000
|
4.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |