| 1101 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 29 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Phạm Thế Hiển - Đường số 36 Trần Hưng Đạo
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1102 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 30 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 25 Trần Hưng Đạo - Đường số 19 Trần Hưng Đạo
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1103 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 31 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Phạm Thế Hiển - Đường số 36 Trần Hưng Đạo
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1104 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 32 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Thái Tông - Phố Trần Bình Trọng
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1105 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 34 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường Trần Nhân Tông - Phố Trần Hưng Đạo
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1106 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 36 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường Trần Nhân Tông - Phố Trần Hưng Đạo
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1107 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m - Phường Trần Hưng Đạo |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1108 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 1 - Phường Trần Lãm |
Bệnh viện Điều dưỡng - Đường số 18 Trần Lãm
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1109 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 2 - Phường Trần Lãm |
Đường số 1 Trần Lãm - Đường số 3 Trần Lãm
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1110 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 3 - Phường Trần Lãm |
Bệnh viện Điều dưỡng - Phố Lê Quý Đôn
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1111 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 4 - Phường Trần Lãm |
Đường Ngô Quyền - Phố Đốc Đen
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1112 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 5 - Phường Trần Lãm |
Đường số 10 Trần Lãm - Đường số 18 Trần Lãm
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1113 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 6 - Phường Trần Lãm |
Đường số 3 Trần Lãm - Đường số 7 Trần Lãm
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1114 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 7 - Phường Trần Lãm |
Đường số 4 Trần Lãm - Phố Lê Quý Đôn
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1115 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 8 - Phường Trần Lãm |
Đường số 3 Trần Lãm - Đường số 7 Trần Lãm
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1116 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 9 - Phường Trần Lãm |
Đường số 4 Trần Lãm - Đường số 14 Trần Lãm
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1117 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 10 - Phường Trần Lãm |
Đường số 3 Trần Lãm - Đường số 7 Trần Lãm
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1118 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 11 - Phường Trần Lãm |
Đường số 4 Trần Lãm - Đường số 18 Trần Lãm
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1119 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 12 - Phường Trần Lẫm |
Đường Ngô Quyền - Đường số 3 Trần Lãm
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1120 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 13 - Phường Trần Lãm |
Đường số 20 Trần Lãm - Phố Nguyễn Đình Chính
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1121 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 14 - Phường Trần Lãm |
Đường số 7 Trần Lãm - Phố Đốc Đen
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1122 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 15 - Phường Trần Lãm |
Đường số 20 Trần Lãm - Phố Nguyễn Đình Chính
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1123 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 16 - Phường Trần Lãm |
Đường số 7 Trần Lãm - Đường số 11 Trần Lãm
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1124 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 17 - Phường Trần Lãm |
Đường số 22 Trần Lãm - Phố Nguyễn Đình Chính
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1125 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 18 - Phường Trần Lãm |
Đường Ngô Quyền - Phố Đốc Đen
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1126 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 19 - Phường Trần Lãm |
Đường số 26 Trần Lãm - Phố Lê Quý Đôn
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1127 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 20 - Phường Trần Lãm |
Phố Đốc Đen - Phố Nguyễn Văn Năng
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1128 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 21 - Phường Trần Lãm |
Đường số 26 Trần Lãm - Đường số 32 Trần Lãm
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1129 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 22 - Phường Trần Lãm |
Phố Đốc Đen - Phố Nguyễn Văn Năng
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1130 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 23 - Phường Trần Lãm |
Đường số 34 Trần Lãm - Đường số 36 Trần Lãm
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1131 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 24 - Phường Trần Lãm |
Đường số 15 Trần Lãm - Đường số 17 Trần Lãm
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1132 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 25 - Phường Trần Lãm |
Đường số 30 Trần Lãm - Đường số 38 Trần Lãm
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1133 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 25 - Phường Trần Lãm |
Đường số 38 Trần Lãm - Đường Lý Bôn
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1134 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 26 - Phường Trần Lãm |
Phố Đốc Đen - Phố Nguyễn Văn Năng
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1135 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 27 - Phường Trần Lãm |
Đường số 34 Trần Lãm - Đường số 36 Trần Lãm
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1136 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 28 - Phường Trần Lãm |
Đường số 19 Trần Lãm - Đường số 21 Trần Lãm
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1137 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 29 - Phường Trần Lãm |
Đường số 38 Trần Lãm - Đường số 46 Trần Lãm
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1138 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 30 - Phường Trần Lãm |
Đường số 19 Trần Lãm - Đường số 21 Trần Lãm
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1139 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 31 - Phường Trần Lãm |
Đường số 54 Trần Lãm - Đường Lý Bôn
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1140 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 32 - Phường Trần Lãm |
Đường số 19 Trần Lãm - Phố Nguyễn Văn Năng
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1141 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 33 - Phường Trần Lãm |
Đường số 54 Trần Lãm - Đường số 56 Trần Lãm
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1142 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 34 - Phường Trần Lãm |
Phố Đốc Đen - Phố Nguyễn Văn Năng
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1143 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 35 - Phường Trần Lãm |
Đường số 50 Trần Lãm - Đường Lý Bôn
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1144 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 36 - Phường Trần Lãm |
Phố Đốc Đen - Phố Nguyễn Văn Năng
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1145 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 37 - Phường Trần Lãm |
Đường số 54 Trần Lãm - Đường số 56 Trần Lãm
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1146 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 39 - Phường Trần Lãm |
Phố Đốc Đen - Phố Nguyễn Văn Năng
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1147 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 40 - Phường Trần Lãm |
Đường số 25 Trần Lãm - Đường số 29 Trần Lãm
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1148 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 42 - Phường Trần Lãm |
Đường số 25 Trần Lãm - Phố Nguyễn Tông Quai
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1149 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 44 - Phường Trần Lãm |
Đường số 25 Trần Lãm - Phố Ngô Thì Nhậm
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1150 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 46 - Phường Trần Lãm |
Đường số 25 Trần Lãm - Phố Ngô Thì Nhậm
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1151 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 48 - Phường Trần Lãm |
Phố Ngô Thì Nhậm - Phố Nguyễn Tông Quai
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1152 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 50 - Phường Trần Lãm |
Đường số 35 Trần Lãm - Phố Nguyễn Tông Quai
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1153 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 52 - Phường Trần Lãm |
Đường số 35 Trần Lãm - Phố Nguyễn Tông Quai
|
9.000.000
|
5.500.000
|
4.250.000
|
2.750.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1154 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 54 - Phường Trần Lãm |
Đường số 31 Trần Lãm - Phố Nguyễn Tông Quai
|
9.000.000
|
5.500.000
|
4.250.000
|
2.750.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1155 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 56 - Phường Trần Lãm |
Đường số 31 Trần Lãm - Phố Nguyễn Tông Quai
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1156 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 58 - Phường Trần Lãm |
Đường số 31 Trần Lãm - Phố Nguyễn Tông Quai
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1157 |
Thành phố Thái Bình |
Khu dân cư Ao Rọc Mành, khu Ao Cá tổ 7; đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5 m - Phường Trần Lãm |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1158 |
Thành phố Thái Bình |
Đường ĐT.454 (đoạn nắn tuyến) |
Đường Lý Bôn - Sông Bạch
|
6.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1159 |
Thành phố Thái Bình |
Đường phía dưới cầu Bo |
Chân dốc cầu Bo - Giáp đê sông Trà Lý
|
5.000.000
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1160 |
Thành phố Thái Bình |
Các đoạn đường trục thuộc khu Trung tâm y tế |
Phố Tôn Thất Tùng - Phố Phạm Ngọc Thạch
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1161 |
Thành phố Thái Bình |
Các đoạn đường trục thuộc khu Trung tâm y tế |
Phố Lê Quý Đôn - Đường nối phố Tôn Thất Tùng và phố Phạm Ngọc Thạch
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1162 |
Thành phố Thái Bình |
Các đoạn đường trục thuộc khu Trung tâm y tế |
Đường Trần Lãm - Bệnh viện Nhi
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1163 |
Thành phố Thái Bình |
Các đoạn đường trục thuộc khu Trung tâm y tế |
Phố Phạm Ngọc Thạch - Bệnh viện Đa khoa Lâm Hoa
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1164 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Hải Thượng Lãn Ông |
Đường Trần Lãm - Giáp xã Vũ Chính
|
8.500.000
|
3.500.000
|
2.250.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1165 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới phường Bồ Xuyên |
Khu dân cư tại khu đất Hợp tác xã Hữu Nghị cũ
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1166 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 38 Trần Lãm - Đường nội bộ khu dân cư phường Trần Lãm |
Phố Đốc Đen - Phố Ngô Thì Nhậm
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1167 |
Thành phố Thái Bình |
Khu nhà ở thương mại tại Khu trung tâm y tế - Đường nội bộ khu dân cư phường Trần Lãm |
Đường hiện có số 1
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1168 |
Thành phố Thái Bình |
Khu nhà ở thương mại tại Khu trung tâm y tế - Đường nội bộ khu dân cư phường Trần Lãm |
Đường hiện có số 2
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1169 |
Thành phố Thái Bình |
Khu nhà ở thương mại tại Khu trung tâm y tế - Đường nội bộ khu dân cư phường Trần Lãm |
Đường nội bộ
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1170 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu nhà ở thương mại tại khu đất Nhà máy Bia Thái Bình cũ - Đường nội bộ khu dân cư phường Trần Lãm |
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1171 |
Thành phố Thái Bình |
Đường quy hoạch số 2 khu đô thị Hoàng Diệu (Đường qua trụ sở Bộ Chỉ huy Bộ đội biên phòng mới) |
Đường dẫn lên cầu Quảng trường Thái Bình - Đường đê vùng (đi Đền Quan)
|
5.000.000
|
3.250.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1172 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư tại khu đất Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh cũ |
|
12.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1173 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới tổ 39, 40 phường Quang Trung |
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1174 |
Thành phố Thái Bình |
Khu dân cư mới tổ 24 phường Trần Lãm |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1175 |
Thành phố Thái Bình |
Khu dân cư tái định cư tổ 40, phường Hoàng Diệu |
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1176 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư giáp khu tái định cư Đồng Lôi, phường Kỳ Bá |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1177 |
Thành phố Thái Bình |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Hòa |
Đoạn thuộc địa phận xã Đông Hòa
|
12.000.000
|
2.000.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1178 |
Thành phố Thái Bình |
Quốc lộ 10 (tuyến tránh S1) - Khu vực 1 - Xã Đông Hòa |
Từ giáp Quốc lộ 10 cũ - Đến giáp cầu Hòa Bình
|
9.000.000
|
2.000.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1179 |
Thành phố Thái Bình |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hòa |
Từ giáp phường Hoàng Diệu - Đến ngã tư nhà thờ Cát Đàm
|
7.000.000
|
2.000.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1180 |
Thành phố Thái Bình |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hòa |
Từ ngã tư nhà thờ Cát Đàm - Đến giáp ngã ba vào khu dân cư tái định cư và khu đất 5% dịch vụ thôn Trung Nghĩa
|
6.000.000
|
2.000.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1181 |
Thành phố Thái Bình |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hòa |
Từ ngã ba vào khu đất tái định cư và khu đất 5% dịch vụ thôn Trung Nghĩa - Đến tuyến tránh S1
|
7.000.000
|
2.000.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1182 |
Thành phố Thái Bình |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hòa |
Từ giáp tuyến tránh S1 - Đến cống ông Độ
|
6.000.000
|
2.000.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1183 |
Thành phố Thái Bình |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hòa |
Từ giáp cống ông Độ - Đến giáp ngã ba đầu xóm 2
|
7.000.000
|
2.000.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1184 |
Thành phố Thái Bình |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hòa |
Các đoạn còn lại
|
5.000.000
|
2.000.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1185 |
Thành phố Thái Bình |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Hòa |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1186 |
Thành phố Thái Bình |
Đường khu dân cư mới thôn Nam Hiệp Trung - Khu vực 1 - Xã Đông Hòa |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1187 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu tái định cư và khu đất 5% dịch vụ thôn Trung Nghĩa - Khu vực 1 - Xã Đông Hòa |
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1188 |
Thành phố Thái Bình |
Khu vực 2 - Xã Đông Hòa |
Các thửa đất còn lại
|
550.000
|
550.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1189 |
Thành phố Thái Bình |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ |
Từ giáp cầu Sa Cát - Đến giáp xã Đông Hòa
|
12.000.000
|
4.000.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1190 |
Thành phố Thái Bình |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ |
Từ giáp xã Đông Hòa - Đến ngã tư Gia Lễ
|
13.000.000
|
4.000.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1191 |
Thành phố Thái Bình |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ |
Từ giáp ngã tư Gia Lễ - Đến giáp xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng
|
13.000.000
|
4.000.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1192 |
Thành phố Thái Bình |
Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ |
Từ giáp ngã tư Gia Lễ - Đến trụ sở UBND xã Đông Mỹ
|
12.000.000
|
2.000.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1193 |
Thành phố Thái Bình |
Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ |
Từ giáp trụ sở UBND xã Đông Mỹ - Đến ngã tư đi thôn Tống Thỏ Bắc
|
9.500.000
|
2.000.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1194 |
Thành phố Thái Bình |
Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ |
Từ ngã tư đi thôn Tống Thỏ Bắc - Đến giáp xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng
|
7.000.000
|
2.000.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1195 |
Thành phố Thái Bình |
Đường ĐH.52 (đường Gia Lễ - Bến Hộ) - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ |
Đường ĐH.52 (đường Gia Lễ - Bến Hộ): Từ ngã tư Gia Lễ - Đến giáp xã Đông Thọ
|
5.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1196 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Võ Nguyên Giáp - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ |
Từ giáp phường Hoàng Diệu - Đến đường quy hoạch số 01 khu tái định cư xã Đông Mỹ
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1197 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Võ Nguyên Giáp - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ |
Từ giáp đường quy hoạch số 01 khu tái định cư xã Đông Mỹ - Đến giáp Quốc lộ 10
|
15.000.000
|
2.000.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1198 |
Thành phố Thái Bình |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ |
|
4.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1199 |
Thành phố Thái Bình |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1200 |
Thành phố Thái Bình |
Đường quy hoạch số 01 - Khu tái định cư xã Đông Mỹ (thôn Tống Thỏ Nam) - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ |
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |