901 |
Huyện Tiền Hải |
Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Tây Ninh |
Từ giáp xã Tây Sơn - đến đường ĐH.31 |
1.200.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
902 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tây Ninh |
|
480.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
903 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tây Ninh |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
904 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Tây Ninh |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
905 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Đại Hữu - Xã Tây Ninh |
Đường gom đường huyện |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
906 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Đại Hữu - Xã Tây Ninh |
Đường 13,5 mét |
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
907 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Đại Hữu - Xã Tây Ninh |
Đường nội bộ còn lại |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
908 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.30 (Đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Phong |
Từ giáp xã Tây Giang - đến đường huyện (đường đi Cổ Rồng) |
1.800.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
909 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.30 (Đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Phong |
Từ đường huyện (đường đi Cổ Rồng) - đến đại lý xăng dầu Hạnh Sơn |
2.400.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
910 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.30 (Đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Phong |
Từ giáp đại lý xăng dầu Hạnh Sơn - đến cầu ông Rư |
2.400.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
911 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.30 (Đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Phong |
Từ cầu ông Rư - đến cầu Đông Quách |
1.800.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
912 |
Huyện Tiền Hải |
Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Tây Phong |
Từ đường ĐH.30 - đến giáp xã Tây Giang (đường đi Cổ Rồng) |
900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
913 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tây Phong |
|
480.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
914 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tây Phong |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
915 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Tây Phong |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
916 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Nguyễn Quang Bích (đường ĐT.458) - Khu vực 1 - Xã Tây Sơn |
Từ giáp đường Nguyễn Công Trứ - đến giáp cầu Thống Nhất II (xã Tây Lương) |
5.520.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
917 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (Đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Tây Sơn |
Từ đường Nguyễn Công Trứ (ngã tư Trái Diêm) - đến ngã tư đường số 4 khu công nghiệp Tiền Hải |
6.000.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
918 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (Đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Tây Sơn |
Từ ngã tư đường số 4 khu công nghiệp Tiền Hải - đến cầu Long Hầu |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
919 |
Huyện Tiền Hải |
Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Tây Sơn |
Từ giáp đường Nguyễn Công Trứ - đến chợ Tiểu Hoàng |
1.920.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
920 |
Huyện Tiền Hải |
Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Tây Sơn |
Từ giáp chợ Tiểu Hoàng - đến giáp xã Tây Ninh |
2.100.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
921 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Nguyễn Công Trứ - Khu vực 1 - Xã Tây Sơn |
Từ ngã tư Trái Diêm - đến ngã ba giáp hồ Nguyễn Công Trứ |
2.400.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
922 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Nguyễn Công Trứ - Khu vực 1 - Xã Tây Sơn |
Từ giáp ngã ba giáp hồ Nguyễn Công Trứ - đến đường Bùi Viện |
2.400.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
923 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Nguyễn Công Trứ - Khu vực 1 - Xã Tây Sơn |
Từ đường Bùi Viện - đến phố Nguyễn Quang Bích |
2.100.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
924 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tây Sơn |
Từ giáp đường Nguyễn Công Trứ - đến đường đi chợ Tiểu Hoàng (cống 4 cửa) |
1.500.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
925 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tây Sơn |
Từ ngã ba giáp hồ Nguyễn Công Trứ - đến cống 4 cửa |
900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
926 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tây Sơn |
Từ giáp cổng 4 cửa - đến cống chợ Tiểu Hoàng |
1.200.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
927 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tây Sơn |
Các đoạn còn lại |
480.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
928 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tây Sơn |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
929 |
Huyện Tiền Hải |
Đường đi Công ty Pha lê Việt Tiệp - Khu vực 1 - Xã Tây Sơn |
Từ đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - đến hết địa phận khu công nghiệp Tiền Hải (đường số 4 khu công nghiệp) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
930 |
Huyện Tiền Hải |
Đường đi Công ty Pha lê Việt Tiệp - Khu vực 1 - Xã Tây Sơn |
Từ giáp khu công nghiệp Tiền Hải - đến đường vào Công ty Pha lê Việt Tiệp |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
931 |
Huyện Tiền Hải |
Đường gom - Khu dân cư mới Bắc Đồng Đầm - Khu vực 1 - Xã Tây Sơn |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
932 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới Bắc Đồng Đầm - Khu vực 1 - Xã Tây Sơn |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
933 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Tây Sơn |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
934 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Tiến |
Từ giáp xã Tây Giang - đến cầu Ngô Duy Tân |
1.200.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
935 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Tiến |
Từ giáp cầu Ngô Duy Tân - đến ngã ba thôn Nguyệt Lũ (xóm 2) |
1.500.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
936 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Tiến |
Từ ngã ba thôn Nguyệt Lũ (xóm 2) - đến cầu Tám Tấn |
1.200.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
937 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tây Tiến |
|
480.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
938 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tây Tiến |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
939 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Tây Tiến |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
940 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.37 (đường 8B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vân Trường |
Từ giáp xã Phương Công - đến trụ sở UBND xã Vân Trường |
2.100.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
941 |
Huyện Tiền Hải |
Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Vân Trường |
Từ giáp trụ sở UBND xã Vân Trường - đến giáp xã Bắc Hải |
1.800.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
942 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vân Trường |
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
943 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Vân Trường |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
944 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Rạng Đông - Khu vực 1 - Xã Vân Trường |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
945 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Vân Trường |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
946 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.38 (đường 8C cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Lăng |
Từ cầu Vũ Lăng - đến trụ sở UBND xã Vũ Lăng |
1.200.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
947 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Lăng |
|
480.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
948 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Vũ Lăng |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
949 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Lê Lợi - Khu vực 1 - Xã Vũ Lăng |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
950 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Vũ Lăng |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
951 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Lê Lợi - Xã Vũ Lăng |
Đường trục 13,5 mét, từ giáp ĐH.38 - đến đường quy hoạch số 10 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
952 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Lê Lợi - Xã Vũ Lăng |
Đường trục 13,5 mét, từ giáp đường quy hoạch số 10 - đến Ủy ban nhân dân xã Vũ Lăng |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
953 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Lê Lợi - Xã Vũ Lăng |
Đường trục 13,5 mét, từ giáp ĐH.38 - đến đường quy hoạch số 10 |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
954 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Lê Lợi - Xã Vũ Lăng |
Đường trục 13,5 mét, từ giáp đường quy hoạch số 10 - đến Ủy ban nhân dân xã Vũ Lăng |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
955 |
Huyện Tiền Hải |
Đường quy hoạch số 1 và số 5 - Khu dân cư mới tại khu đất giáp Trường Tiểu học và Trung học cơ sở - Khu vực 1 - Xã Bắc Hải |
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
956 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới tại khu đất giáp Trường Tiểu học và Trung học cơ sở - Khu vực 1 - Xã Bắc Hải |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
957 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu dân cư mới giáp thổ ông Lượng, thôn An Nhân Hưng - Khu vực 1 - Xã Bắc Hải |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
958 |
Huyện Tiền Hải |
Các thửa đất còn lại - Khu dân cư mới giáp thổ ông Lượng, thôn An Nhân Hưng - Khu vực 1 - Xã Bắc Hải |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
959 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Vũ Xá - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
960 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới phía Bắc Giáo xứ Hợp Châu, thôn Thiện Châu - Khu vực 1 - Xã Nam Thịnh |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
961 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới phía Đông sân vận động thôn Đồng Lạc - Khu vực 1 - Xã Nam Thịnh |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
962 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới phía tây ông Gia, thôn Độc Lập - Khu vực 1 - Xã Nam Trung |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
963 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới trước cửa ông Vợi thôn Công Bồi Tây - Khu vực 1 - Xã Phương Công |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
964 |
Huyện Tiền Hải |
Đường quy hoạch số 1 - Khu dân cư mới thôn Lương Phú - Khu vực 1 - Xã Tây Lương |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
965 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới thôn Lương Phú - Khu vực 1 - Xã Tây Lương |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
966 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ Khu dân cư Lam Bông thôn Lương Phú - Khu vực 1 - Xã Tây Lương |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
967 |
Huyện Tiền Hải |
Đường quy hoạch số 1, số 3, số 9 và số 11 - Khu dân cư mới thôn Đại Hữu (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Tây Ninh |
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
968 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới thôn Đại Hữu (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Tây Ninh |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
969 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu dân cư mới thôn Lạc Thành Bắc - Khu vực 1 - Xã Tây Ninh |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
970 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới thôn Lạc Thành Bắc - Khu vực 1 - Xã Tây Ninh |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
971 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới Đoài Trung, thôn Quân Trạch - Khu vực 1 - Xã Tây Phong |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
972 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới giáp nhà ông Thuận, thôn Nguyệt Lũ - Khu vực 1 - Xã Tây Tiến |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
973 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu dân cư mới thôn Quân Bác Đình - Khu vực 1 - Xã Vân Trường |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
974 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới thôn Quân Bác Đình - Khu vực 1 - Xã Vân Trường |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
975 |
Huyện Tiền Hải |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Từ giáp địa phận huyện Kiến Xương - đến đường ĐT.458 (ngã ba Đông Hướng) |
3.300.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
976 |
Huyện Tiền Hải |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Từ giáp đường ĐT.458 (ngã ba Đông Hướng) - đến giáp xã Tây An |
2.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
977 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Đường ĐT.458 (đường 39B cũ): Từ giáp Quốc lộ 37B (ngã ba Đông Hướng) - đến cầu Thống Nhất I |
3.750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
978 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.37 (đường 8B cũ) - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Đường ĐH.37 (đường 8B cũ): Từ giáp đường ĐT.458 - đến cầu Cổ Rồng |
1.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
979 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Từ cầu Chợ huyện (giáp thị trấn Tiền Hải) - đến đường ĐH.37 (đường 8B cũ) |
1.000.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
980 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Các đoạn còn lại |
400.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
981 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
982 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ khu dân cư trung tâm xã và khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
983 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã An Ninh |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
984 |
Huyện Tiền Hải |
Cụm công nghiệp An Ninh - Xã An Ninh |
|
790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
985 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.35 (Đường 7 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bắc Hải |
Từ cầu Bắc Trạch - đến ngã ba (đường vào trụ sở UBND xã Bắc Hải) |
800.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
986 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.35 (Đường 7 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bắc Hải |
Từ ngã ba (đường vào trụ sở UBND xã Bắc Hải) - đến giáp xã Nam Hà |
700.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
987 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bắc Hải |
Từ giáp đường ĐH.35 - đến Trường Tiểu học xã Bắc Hải |
800.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
988 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bắc Hải |
Từ giáp Trường Tiểu học xã Bắc Hải - đến cầu Nhà Văn hóa thôn Hưng Nhân |
700.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
989 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bắc Hải |
Từ cầu Nhà Văn hóa thôn Hưng Nhân - đến giáp xã Bình Định, huyện Kiến Xương |
500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
990 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Bắc Hải |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
991 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Bắc Hải |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
992 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ |
Từ cầu Long Hầu - đến Công ty nước khoáng Vital |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
993 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ |
Từ giáp Công ty nước khoáng Vital - đến ngã tư (Đông Cơ - Đông Lâm) |
3.000.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
994 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ |
Từ ngã tư (Đông Cơ - Đông Lâm) đến giáp cổng chào xã Đông Minh |
2.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
995 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.36 (đường 8A cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ |
Từ giáp đường ĐT.465 - đến giáp xã Đông Phong |
1.300.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
996 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ |
|
600.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
997 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
998 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ khu dân cư mới sau chợ thôn Đức Cơ - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
999 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Đức Cơ - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ |
Đường song song với đường ĐT.465 |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1000 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Đức Cơ - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ |
Đường nội bộ |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |