STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư mới thôn Đại Hữu - Xã Tây Ninh | Đường gom đường huyện | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư mới thôn Đại Hữu - Xã Tây Ninh | Đường 13,5 mét | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư mới thôn Đại Hữu - Xã Tây Ninh | Đường nội bộ còn lại | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư mới thôn Đại Hữu - Xã Tây Ninh | Đường gom đường huyện | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư mới thôn Đại Hữu - Xã Tây Ninh | Đường 13,5 mét | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư mới thôn Đại Hữu - Xã Tây Ninh | Đường nội bộ còn lại | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư mới thôn Đại Hữu - Xã Tây Ninh | Đường gom đường huyện | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư mới thôn Đại Hữu - Xã Tây Ninh | Đường 13,5 mét | 850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư mới thôn Đại Hữu - Xã Tây Ninh | Đường nội bộ còn lại | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |