1701 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới giáp đường ĐH.91 - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Khu dân cư mới giáp đường ĐH.91
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1702 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - XÃ SƠN HÀ |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1703 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 -Xã Tân Học |
Từ giáp xã Thái Xuyên - đến đất nhà ông Nguyện, thôn Minh Thành
|
3.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1704 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 -Xã Tân Học |
Từ giáp đất nhà ông Nguyện, thôn Minh Thành - đến giáp xã Thái Thịnh
|
2.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1705 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 -Xã Tân Học |
Từ giáp xã Thái Hưng - đến đất nhà ông Tình, thôn Phú Uyên
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1706 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 -Xã Tân Học |
Từ giáp đất nhà ông Tình, thôn Phú Uyên - đến giáp xã Thái Thịnh
|
1.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1707 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.466 (đường vào Trung tâm Điện lực - Khu vực 1 -Xã Tân Học |
Đường ĐT.466 (đường vào Trung tâm Điện lực): Từ cống Thần Đầu - đến giáp xã Mỹ Lộc
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1708 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93F - Khu vực 1 -Xã Tân Học |
Từ giáp Quốc lộ 37B (cây xăng bà Nụ) - đến trụ sở UBND xã Thái Tân cũ
|
1.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1709 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.98 - Khu vực 1 -Xã Tân Học |
Từ giáp Quốc lộ 39 cũ - đến đến cầu Cơ Giới
|
750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1710 |
Huyện Thái Thụy |
Đường từ Quốc lộ 37B (chợ Gạch) vào Trung tâm Điện lực (đến giáp xã Mỹ Lộc) - Khu vực 1 -Xã Tân Học |
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1711 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 -Xã Tân Học |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Tân cũ
|
500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1712 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 -Xã Tân Học |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Học cũ
|
500.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1713 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 -Xã Tân Học |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Tân cũ
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1714 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 -Xã Tân Học |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Học cũ
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1715 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Tân Học |
Các thửa đất còn lại thuộc xã Thái Tân cũ
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1716 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Tân Học |
Các thửa đất còn lại thuộc xã Thái Học cũ
|
175.000
|
175.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1717 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93B - Khu vực 1 - Xã Thuần Thành |
Từ cầu Đồng Nhân - đến trụ sở UBND xã Thuần Thành
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1718 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.98A - Khu vực 1 - Xã Thuần Thành |
Từ giáp xã Thái Thịnh - đến trụ sở UBND xã Thái Thuần cũ
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1719 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thuần Thành |
|
350.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1720 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thuần Thành |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1721 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thuần Thành |
Các thửa đất còn lại
|
175.000
|
175.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1722 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 1 - Xã Thái Đô |
Đoạn đường từ giáp đê số 7 - đến khu du lịch sinh thái Cồn Đen
|
500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1723 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn An Cố Bắc - Khu vực 1 - Xã An Tân |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1724 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn An Cố Trung - Khu vực 1 - Xã An Tân |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1725 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu dân cư mới thôn Đông Đoài - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1726 |
Huyện Thái Thụy |
Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới thôn Đông Đoài - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1727 |
Huyện Thái Thụy |
Đường quy hoạch số 1 - Khu tái định cư thôn Cam Đông, xã Thụy Liên - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên |
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1728 |
Huyện Thái Thụy |
Đường quy hoạch số 4 - Khu tái định cư thôn Cam Đông, xã Thụy Liên - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1729 |
Huyện Thái Thụy |
Điểm dân cư xen kẹp số 2, thôn Tam Tri - Khu vực 1 - Xã Thụy Trường |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1730 |
Huyện Thái Thụy |
Huyện Thái Thụy |
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1731 |
Huyện Thái Thụy |
Huyện Thái Thụy |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1732 |
Huyện Thái Thụy |
Huyện Thái Thụy |
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1733 |
Huyện Thái Thụy |
Huyện Thái Thụy |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, mặt nước chuyên dùng, đất bãi bồi ven sông, ven biển và đất có mặt nước ven biển sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1734 |
Huyện Thái Thụy |
Huyện Thái Thụy |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất làm muối |
1735 |
Huyện Thái Thụy |
Huyện Thái Thụy |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |