1201 |
Huyện Thái Thụy |
Đường từ Quốc lộ 37B (chợ Gạch) vào Trung tâm Điện lực (đến giáp xã Mỹ Lộc) - Khu vực 1 -Xã Tân Học |
|
1.800.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1202 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 -Xã Tân Học |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Tân cũ
|
600.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1203 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 -Xã Tân Học |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Học cũ
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1204 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 -Xã Tân Học |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Tân cũ
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1205 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 -Xã Tân Học |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Học cũ
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1206 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Tân Học |
Các thửa đất còn lại thuộc xã Thái Tân cũ
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1207 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Tân Học |
Các thửa đất còn lại thuộc xã Thái Học cũ
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1208 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93B - Khu vực 1 - Xã Thuần Thành |
Từ cầu Đồng Nhân - đến trụ sở UBND xã Thuần Thành
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1209 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.98A - Khu vực 1 - Xã Thuần Thành |
Từ giáp xã Thái Thịnh - đến trụ sở UBND xã Thái Thuần cũ
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1210 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thuần Thành |
|
420.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1211 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thuần Thành |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1212 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thuần Thành |
Các thửa đất còn lại
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1213 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 1 - Xã Thái Đô |
Đoạn đường từ giáp đê số 7 - đến khu du lịch sinh thái Cồn Đen
|
600.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1214 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn An Cố Bắc - Khu vực 1 - Xã An Tân |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1215 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn An Cố Trung - Khu vực 1 - Xã An Tân |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1216 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu dân cư mới thôn Đông Đoài - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1217 |
Huyện Thái Thụy |
Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới thôn Đông Đoài - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1218 |
Huyện Thái Thụy |
Đường quy hoạch số 1 - Khu tái định cư thôn Cam Đông, xã Thụy Liên - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1219 |
Huyện Thái Thụy |
Đường quy hoạch số 4 - Khu tái định cư thôn Cam Đông, xã Thụy Liên - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1220 |
Huyện Thái Thụy |
Điểm dân cư xen kẹp số 2, thôn Tam Tri - Khu vực 1 - Xã Thụy Trường |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1221 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Hồng Quỳnh |
Từ giáp xã Thụy Quỳnh - đến khu dân cư cũ xã Hồng Quỳnh
|
1.250.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1222 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Hồng Quỳnh |
Từ giáp giáp khu dân cư cũ xã Hồng Quỳnh - đến phà Hồng Quỳnh
|
1.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1223 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hồng Quỳnh |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1224 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Hồng Quỳnh |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1225 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.466 (đường vào Trung tâm Điện lực) - Khu vực 1 - Xã Mỹ Lộc |
Thuộc địa phận xã Mỹ Lộc
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1226 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93D - Khu vực 1 - Xã Mỹ Lộc |
Từ giáp xã Thái Xuyên - đến trụ sở UBND xã Mỹ Lộc (cầu Văn phòng)
|
1.750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1227 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93D - Khu vực 1 - Xã Mỹ Lộc |
Từ giáp trụ sở UBND xã đi xã Thái Đô - đến hết địa phận xã Mỹ Lộc
|
1.750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1228 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93D - Khu vực 1 - Xã Mỹ Lộc |
từ Quốc lộ 37B (chợ Gạch) - đến Trung tâm Điện lực: Từ giáp xã Thái Tân đến đường ĐT.466
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1229 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.87 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Lộc |
Thuộc địa phận xã Mỹ Lộc
|
950.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1230 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Mỹ Lộc |
|
500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1231 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Mỹ Lộc |
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1232 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Mỹ Lộc |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1233 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái An |
Từ giáp xã Thái Xuyên - đến giáp xã Thái Hòa
|
2.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1234 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái An |
Từ ngã ba giáp chợ Bái - đến giáp xã Thái Xuyên
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1235 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái An |
Từ giáp xã Thái Xuyên - đến giáp xã Thái Hòa (hướng đi Thái Đô)
|
2.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1236 |
Huyện Thái Thụy |
Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Thái An |
Từ ngã ba giáp ĐH.87 - đến chợ Bái
|
1.750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1237 |
Huyện Thái Thụy |
Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Thái An |
Từ giáp chợ Bái - đến cầu Tam Kỳ
|
1.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1238 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái An |
|
500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1239 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái An |
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1240 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thái An |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1241 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Độ |
Từ giáp địa phận xã Mỹ Lộc, xã Thái Hòa - đến trụ sở UBND xã Thái Đô
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1242 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Độ |
Từ giáp trụ sở UBND xã Thái Đô - đến đồn Biên phòng 70
|
1.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1243 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Độ |
Từ ngã tư chợ Nam Duyên - đến đê số 8
|
1.400.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1244 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Độ |
Đoạn còn lại
|
500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1245 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Độ |
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1246 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thái Độ |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1247 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Xã Thái Độ |
Từ giáp ĐH.87 - đến giáp xã Hòa An
|
1.400.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1248 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Nam Duyên - Xã Thái Độ |
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1249 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 39 (cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Dương |
|
600.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1250 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 39 mới - Khu vực 1 - Xã Thái Dương |
Từ giáp xã Thái Sơn - đến giáp xã Thái Thủy
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1251 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Dương |
Từ ngã ba Vị Thủy (Tràng Cày) - đến giáp trụ sở UBND xã Thái Dương
|
2.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1252 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Dương |
Từ trụ sở UBND xã Thái Dương - đến giáp ngõ vào hội trường thôn Chợ Phố
|
2.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1253 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Dương |
Từ ngõ vào hội trường thôn Chợ Phố - đến cống Thái Hồng
|
3.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1254 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Dương |
Từ giáp ngã ba giáp chợ Phố - đến cống Nhỏ
|
2.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1255 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Dương |
Từ giáp cống Nhỏ - đến giáp xã Thái Phúc
|
2.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1256 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Dương |
|
750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1257 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Dương |
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1258 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thái Dương |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1259 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 39 (cũ) - Xã Thái Giang |
từ giáp xã Đông Tân, huyện Đông Hưng - đến giáp Quốc lộ 39 mới
|
1.500.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1260 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 39 (cũ) - Xã Thái Giang |
|
600.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1261 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 39 mới - Xã Thái Giang |
Đoạn qua địa phận xã Thái Giang
|
1.250.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1262 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.457 - Xã Thái Giang |
từ giáp xã Đông Tân, huyện Đông Hưng - đến giáp xã Thái Sơn
|
1.000.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1263 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Xã Thái Giang |
Từ giáp Quốc lộ 39 - đến giáp xã Thái Sơn
|
1.250.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1264 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Xã Thái Giang |
|
450.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1265 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Xã Thái Giang |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1266 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thái Giang |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1267 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Hà |
Từ giáp xã Thái Sơn - đến giáp xã Thái Phúc (đoạn qua chợ Quài)
|
1.250.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1268 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Hà |
Từ cống Vinh (thôn Đông Hưng) - đến đường ĐT.458
|
1.250.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1269 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.97A - Khu vực 1 - Xã Thái Hà |
Từ giáp đường ĐH.91 - đến trụ sở UBND xã Thái Hà
|
750.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1270 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.457 - Khu vực 1 - Xã Thái Hà |
Từ giáp xã Thái Sơn - đến cầu Trà Giang
|
1.000.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1271 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Hà |
|
450.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1272 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Hà |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1273 |
Huyện Thái Thụy |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Nam Cường - Khu vực 1 - Xã Thái Hà |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1274 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thái Hà |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1275 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Hòa |
Từ giáp xã Thái An - đến giáp xã Thái Thượng
|
2.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1276 |
Huyện Thái Thụy |
Đoạn đường 39B cũ - Khu vực 1 - Xã Thái Hòa |
Từ nghĩa trang Thái Hòa đi chợ Cầu - đến giáp nhà ông Bình, thôn Vọng Hải
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1277 |
Huyện Thái Thụy |
Đoạn đường 39B cũ - Khu vực 1 - Xã Thái Hòa |
Từ nhà ông Bình, thôn Vọng Hải - đến giáp xã Thái Thượng
|
1.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1278 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Hòa |
Từ giáp xã Thái An - đến giáp xã Mỹ Lộc
|
2.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1279 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Hòa |
|
600.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1280 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Hòa |
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1281 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thái Hòa |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1282 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Học |
Đoạn qua xã Thái Học
|
2.250.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1283 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Học |
Từ giáp xã Thái Tân - đến giáp xã Thái Thịnh
|
1.250.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1284 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.98 - Khu vực 1 - Xã Thái Học |
Từ giáp xã Thái Tân - đến trụ sở UBND xã Thái Học
|
750.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1285 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Học |
|
500.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1286 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Học |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1287 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thái Học |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1288 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Hồng |
Từ giáp xã Thái Dương - đến cống Thái Hồng
|
3.000.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1289 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Hồng |
Từ cống Thái Hồng giáp xã Thái Hưng
|
2.500.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1290 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Hồng |
|
500.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1291 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Hồng |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1292 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thái Hồng |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1293 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Hưng |
Từ cống ông Oánh, thôn Văn Hàn Tây - đến ngã tư Cầu Cau
|
2.750.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1294 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Hưng |
Từ ngã tư Cầu Cau - đến giáp xã Thái Tân
|
2.750.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1295 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.459 (đường ĐH.88 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Hưng |
Từ ngã tư Cầu Cau - đến hết địa phận xã Thái Hưng
|
2.500.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1296 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Hưng |
Từ ngã tư Cầu Cau - đến nhà thờ Thiên Lộc Đông
|
2.750.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1297 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Hưng |
Từ giáp nhà thờ Thiên Lộc Đông - đến ngã ba giáp đất nhà ông Định, thôn Văn Hàn Trung
|
1.750.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1298 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Hưng |
Từ ngã ba giáp đất nhà ông Định, thôn Văn Hàn Trung - đến hết địa phận xã Thái Hưng
|
1.500.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1299 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Hưng |
|
550.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1300 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Hưng |
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |