STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.15 (đường Vũ Lễ - Đình Phùng) - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân | Từ giáp cầu Đá, thôn An Thọ - đến cầu vào đình An Cơ | 1.500.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
702 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.15 (đường Vũ Lễ - Đình Phùng) - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân | Đoạn còn lại | 960.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
703 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân | Từ ngã ba đường vào chùa Đông - đến ngã ba đường vào miếu Tử Tế | 720.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
704 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân | Đoạn còn lại | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
705 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
706 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Thanh Tân | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
707 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.23 (đường Bình Minh - Thượng Hiền) - Khu vực 1 - Xã Thượng Hiền | Từ giáp xã Bình Minh - đến ngã ba thôn Văn Lăng và từ ngã ba thôn Văn Lăng đến cầu xã Thượng Hiền | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
708 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.23 (đường Bình Minh - Thượng Hiền) - Khu vực 1 - Xã Thượng Hiền | Từ giáp cầu xã Thượng Hiền - đến ngã ba thôn Tây Phú | 1.080.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
709 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.23 (đường Bình Minh - Thượng Hiền) - Khu vực 1 - Xã Thượng Hiền | Từ giáp ngã ba thôn Tây Phú - đến trụ sở UBND xã Thượng Hiền | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
710 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Nam Cao - An Bồi - Khu vực 1 - Xã Thượng Hiền | Từ giáp đường Bình Minh - Thượng Hiền (chợ Rãng) - đến cầu ông Am (giáp xã Nam Cao) | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
711 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Nam Cao - An Bồi - Khu vực 1 - Xã Thượng Hiền | Từ giáp ngã ba thôn Văn Lăng (đường ĐH.23) - đến giáp xã An Bồi | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
712 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thượng Hiền | Từ trụ sở UBND xã Thượng Hiền - đến đình Đông | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
713 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thượng Hiền | Đoạn còn lại | 420.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
714 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thượng Hiền | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
715 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Thượng Hiền | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
716 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.457 cũ (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Trà Giang | Từ giáp đê sông Trà Lý - đến giáp xã Hồng Thái (trừ khu trung tâm xã) | 1.080.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
717 | Huyện Kiến Xương | Khu vực trung tâm xã - Đường ĐT.457 cũ (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Trà Giang | từ Bưu điện văn hóa xã - đến ngã ba thôn Dục Dương | 1.260.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
718 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.457 (đường mới đi cầu Trà Giang) - Khu vực 1 - Xã Trà Giang | Từ ngã tư chùa Lãng Đông - đến cầu Trà Giang | 1.020.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
719 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Trà Giang | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
720 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Trà Giang | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
721 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Trà Giang | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
722 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.28 (đường Vũ Ninh - Vũ An) - Khu vực 1 - Xã Vũ An | Từ giáp xã Vũ Ninh - đến trụ sở UBND xã Vũ An | 1.800.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
723 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.28 (đường Vũ Ninh - Vũ An) - Khu vực 1 - Xã Vũ An | Đoạn còn lại | 1.080.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
724 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ An | Từ Trạm Khí tượng thủy văn - đến đường ĐH.28 | 720.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
725 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ An | Từ đền Vua Rộc - đến giáp xã Vũ Lễ | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
726 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Vũ An | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
727 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Vũ An | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
728 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.19 (đường Vũ Quý - Vũ Bình) - Khu vực 1 - Xã Vũ Bình | Từ cống Trà Vi - đến giáp đê sông Trà Lý | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
729 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Bình | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
730 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Vũ Bình | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
731 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Vũ Bình | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
732 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.19 (đường Vũ Quý - Vũ Bình) - Khu vực 1 - Xã Vũ Công | Từ giáp xã Vũ Bình - đến giáp xã Quang Bình | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
733 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Vũ Thắng - Bình Định (đoạn tuyến nhánh qua trụ sở UBND xã Vũ Hòa) - Khu vực 1 - Xã Vũ Công | Đoạn qua xã Vũ Công | 720.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
734 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Công | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
735 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Vũ Công | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
736 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Vũ Công | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
737 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Vũ Thắng - Bình Định (đoạn tuyến nhánh qua trụ sở UBND xã Vũ Hòa) - Khu vực 1 - Xã Vũ Hòa | Từ giáp đường Vũ Thắng - Bình Định (tuyến chính) - đến Quỹ Tín dụng nhân dân xã | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
738 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Vũ Thắng - Bình Định (đoạn tuyến nhánh qua trụ sở UBND xã Vũ Hòa) - Khu vực 1 - Xã Vũ Hòa | Khu vực trung tâm xã (từ giáp Quỹ Tín dụng nhân dân - đến Bưu điện văn hóa xã) | 1.500.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
739 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Vũ Thắng - Bình Định (đoạn tuyến nhánh qua trụ sở UBND xã Vũ Hòa) - Khu vực 1 - Xã Vũ Hòa | Từ giáp Bưu điện văn hóa xã - đến ngã ba thôn 2 | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
740 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Vũ Thắng - Bình Định (đoạn tuyến nhánh qua trụ sở UBND xã Vũ Hòa) - Khu vực 1 - Xã Vũ Hòa | Từ giáp ngã ba thôn 2 - đến giáp xã Vũ Công và từ giáp ngã ba thôn 2 đến cống giáp xã Vũ Trung | 780.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
741 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Vũ Thắng - Bình Định (đoạn tuyến chính) - Khu vực 1 - Xã Vũ Hòa | Từ giáp xã Vũ Thắng - đến cống Cù Là | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
742 | Huyện Kiến Xương | Đường đê Hồng Hà - Khu vực 1 - Xã Vũ Hòa | Từ cống Cù Là - đến giáp xã Vũ Bình | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
743 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Hòa | Đường trục xã | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
744 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Vũ Hòa | Đường trục thôn | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
745 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Vũ Hòa | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
746 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.15 (đường Vũ Lễ - Đình Phùng) - Khu vực 1 - Xã Vũ Lễ | Từ nhà ông Thi, thôn Man Đích - đến giáp xã Vũ Lạc | 2.400.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
747 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.15 (đường Vũ Lễ - Đình Phùng) - Khu vực 1 - Xã Vũ Lễ | Đoạn còn lại | 1.500.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
748 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.16 (đường Hòa Bình - Vũ Tây) - Khu vực 1 - Xã Vũ Lễ | Đường ĐH.16 (đường Hòa Bình - Vũ Tây): Từ giáp đường ĐH.15 - đến giáp xã Vũ Sơn | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
749 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Lễ | Từ giáp đường ĐH.15 - đến giáp xã Thanh Tân | 1.020.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
750 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Lễ | Từ giáp đường ĐH.15 - đến giáp đường đi Vũ An (đường Man Đích - Tri Lễ) | 720.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
751 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Lễ | Từ giáp đường ĐH.15 - đến giáp xã Vũ An | 1.080.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
752 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Lễ | Từ giáp đường ĐH.15 (khu trung tâm xã) đi thôn Tri Lễ - đến đường đi chợ Đác | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
753 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Vũ Lễ | Đường trục thôn | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
754 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Vũ Lễ | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
755 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Ninh | Từ giáp xã Vũ Lạc, thành phố Thái Bình (đường vào thôn Đồng Vàng) - đến cầu Niềm | 5.400.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
756 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Ninh | Từ giáp cầu Niềm - đến trụ sở UBND xã Vũ Ninh (bao gồm đoạn qua cụm công nghiệp Vũ Ninh) | 4.500.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
757 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Ninh | Từ giáp trụ sở UBND xã Vũ Ninh - đến cầu Rê | 3.600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
758 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.28 (đường Vũ Ninh - Vũ An) - Khu vực 1 - Xã Vũ Ninh | Từ ngã tư giáp đường ĐT.458 - đến cầu sang xã Vũ An | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
759 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Ninh | Từ giáp đường ĐT.458 - đến giáp xã Vũ Hội, huyện Vũ Thư | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
760 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Ninh | Từ giáp đường ĐT.458 - đến đường vào đền Vua Rộc (xã Vũ An) | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
761 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Ninh | Đoạn còn lại | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
762 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Vũ Ninh | Đường trục thôn | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
763 | Huyện Kiến Xương | Khu dân cư mới thôn Hòa Bình và thôn Đại Đồng - Khu vực 1 - Xã Vũ Ninh | Các đường trục chính | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
764 | Huyện Kiến Xương | Khu dân cư mới thôn Hòa Bình và thôn Đại Đồng - Khu vực 1 - Xã Vũ Ninh | Các đường nội bộ còn lại | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
765 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Vũ Ninh | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
766 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý | Từ cầu Rê - đến đất nhà bà Hài, thôn 2 | 4.500.000 | 450.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
767 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý | Từ giáp đất nhà bà Hài, thôn 2 - đến cây xăng Vũ Quý | 5.400.000 | 450.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
768 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý | Từ giáp cây xăng Vũ Quý - đến đất nhà bà Trọng, thôn 2 | 6.000.000 | 450.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
769 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý | Từ giáp đất nhà bà Trọng, thôn 2 - đến đất nhà bà Vịnh, thôn 3 | 6.600.000 | 450.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
770 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý | Từ giáp đất nhà bà Vịnh, thôn 3 - đến đất nhà ông Hạnh, thôn 3 | 5.100.000 | 450.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
771 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý | Từ giáp đất nhà ông Hạnh, thôn 3 - đến cụm công nghiệp Vũ Quý | 4.200.000 | 450.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
772 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý | Từ giáp cụm công nghiệp Vũ Quý - đến giáp xã Quang Bình | 3.000.000 | 450.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
773 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.219 - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý | Từ giáp đường ĐT.458 - đến cầu Vũ Trung - Vũ Quý (khu lương thực cũ) | 5.280.000 | 450.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
774 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.219 - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý | Từ giáp đường ĐT.458 - đến giáp xã Quang Lịch | 1.200.000 | 450.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
775 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.19 (đường Vũ Quý - Vũ Bình) - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý | Đường ĐH.19 (đường Vũ Quý - Vũ Bình): Đoạn từ giáp xã Vũ Trung - đến giáp xã Quang Bình | 900.000 | 450.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
776 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý | Từ đường ĐT.458 (Chi cục Thuế) - đến chợ Sóc | 2.400.000 | 450.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
777 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý | Từ giáp chợ - đến ngã ba đường rẽ vào chùa Bảo Trai | 1.800.000 | 450.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
778 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý | Từ ngã ba đường rẽ vào chùa Bảo Trai - đến ngã ba đường ĐT.458 (ngã tư Vũ Quý) đến giáp Trường Tiểu học Vũ Quý | 2.100.000 | 450.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
779 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý | Từ đường ĐT.458 (ngã tư Vũ Quý) - đến giáp Trường Tiểu học Vũ Quý | 1.800.000 | 450.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
780 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý | Từ Trường Tiểu học - đến đường vào cụm công nghiệp Vũ Quý | 900.000 | 450.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
781 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý | Từ đường vào cụm công nghiệp Vũ Quý - đến giáp đường ĐT.458 | 1.320.000 | 450.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
782 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý | Từ giáp ngã ba cụm công nghiệp Vũ Quý - đến giáp đường 219 cũ đi xã Quang Lịch | 600.000 | 450.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
783 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý | Từ cổng chợ Sóc (phía Nam) - đến giáp đường trục xã (đoạn từ đường ĐT.458 đến giáp Trường Tiểu học) | 2.400.000 | 450.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
784 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
785 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Vũ Quý | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
786 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.16 (đường Hòa Bình - Vũ Tây) - Khu vực 1 - Xã Vũ Sơn | Từ cầu Cao - đến giáp xã Vũ Tây | 1.500.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
787 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.16 (đường Hòa Bình - Vũ Tây) - Khu vực 1 - Xã Vũ Sơn | Đoạn còn lại | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
788 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Sơn | Từ Trường Tiểu học xã Vũ Sơn - đến giáp đường vành đai phía Nam | 1.500.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
789 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Sơn | Đoạn còn lại | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
790 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Vũ Sơn | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
791 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Vũ Sơn | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
792 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.20 (đường Đông Lợi) - Khu vực 1 - Xã Vũ Tây | Từ ngã ba (cạnh nhà bà Sánh, thôn Đồng Tâm) - đến cầu Bến Ngự | 1.800.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
793 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.20 (đường Đông Lợi) - Khu vực 1 - Xã Vũ Tây | Đoạn còn lại | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
794 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.16 (đường Hòa Bình - Vũ Tây) - Khu vực 1 - Xã Vũ Tây | Từ ngã ba (cạnh nhà bà Sánh, thôn Đồng Tâm) - đến giáp xã Vũ Sơn | 1.500.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
795 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.16 (đường Hòa Bình - Vũ Tây) - Khu vực 1 - Xã Vũ Tây | Từ ngã ba (cạnh nhà bà Sánh, thôn Đồng Tâm) - đến giáp cầu Hoa Lư | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
796 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.16 (đường Hòa Bình - Vũ Tây) - Khu vực 1 - Xã Vũ Tây | Đoạn còn lại | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
797 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Tây | 480.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
798 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Vũ Tây | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
799 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Vũ Tây | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
800 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Vũ Thắng - Bình Định - Khu vực 1 - Xã Vũ Thắng | Đường huyện Vũ Thắng - Bình Định: Từ giáp đường 223 xã Vũ Vinh, huyện Vũ Thư - đến giáp xã Vũ Hòa | 1.800.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Thái Bình, Huyện Kiến Xương: Đường ĐT.458 (Đường 39B Cũ) - Khu Vực 1 - Xã Vũ Ninh
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất thương mại-dịch vụ nông thôn tại xã Vũ Ninh, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình. Bảng giá này áp dụng cho đoạn đường ĐT.458 (đường 39B cũ), từ giáp xã Vũ Lạc (đường vào thôn Đồng Vàng) đến cầu Niềm.
Vị trí 1: 5.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có giá 5.400.000 VNĐ/m², nằm gần khu vực giáp xã Vũ Lạc và thành phố Thái Bình. Đây là khu vực có giá cao nhất trong đoạn đường, phản ánh tiềm năng phát triển và giá trị thương mại-dịch vụ cao do sự kết nối thuận lợi và cơ sở hạ tầng phát triển.
Vị trí 2: 360.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 360.000 VNĐ/m², nằm giữa đoạn từ giáp xã Vũ Lạc đến cầu Niềm. Giá này phù hợp cho các dự án đầu tư có ngân sách vừa phải và vẫn nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển.
Vị trí 3: 240.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá thấp nhất là 240.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần cầu Niềm và có giá đất thấp hơn. Đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí cho các dự án thương mại-dịch vụ trong khu vực nông thôn.
Bảng giá đất này được ban hành theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình.
Bảng Giá Đất Thái Bình, Huyện Kiến Xương: Đoạn Đường ĐH.28 (Đường Vũ Ninh - Vũ An) - Khu Vực 1 - Xã Vũ Ninh
Bảng giá đất của huyện Kiến Xương, Thái Bình cho đoạn đường ĐH.28 (đường Vũ Ninh - Vũ An), khu vực 1, xã Vũ Ninh, loại đất thương mại - dịch vụ (TM-DV) nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường từ ngã tư giáp đường ĐT.458 đến cầu sang xã Vũ An, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ĐH.28 có mức giá cao nhất là 1.200.000 VNĐ/m². Khu vực này thường nằm ở vị trí thuận lợi, gần các tiện ích quan trọng hoặc có tiềm năng phát triển tốt hơn, dẫn đến giá trị đất TM-DV tại đây cao hơn các vị trí khác.
Vị trí 2: 360.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 360.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1, có thể là do khoảng cách xa hơn đến các tiện ích chính hoặc điều kiện giao thông không thuận lợi bằng.
Vị trí 3: 240.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 240.000 VNĐ/m², phản ánh giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Mặc dù giá trị thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá phải chăng.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và văn bản số 03/2022/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất thương mại - dịch vụ (TM-DV) tại đoạn đường ĐH.28, xã Vũ Ninh, huyện Kiến Xương. Việc nắm bắt giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.