1001 |
Huyện Kiến Xương |
Khu vực 2 - Xã Bình Định |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1002 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Minh |
Từ cầu Ngái - đến ngã ba Bình Minh |
2.250.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1003 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Minh |
Từ giáp ngã ba Bình Minh - đến giáp thị trấn Thanh Nê |
2.750.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1004 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Minh |
Từ giáp xã Đình Phùng - đến giáp chợ Bình Minh |
1.200.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1005 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Minh |
Từ chợ Bình Minh - đến giáp thị trấn Thanh Nê |
1.750.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1006 |
Huyện Kiến Xương |
Đường tránh 39B phía Bắc- Khu vực 1 - Xã Bình Minh |
Đường tránh 39B phía Bắc: Đoạn qua xã Bình Minh |
2.000.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1007 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.23 (đường Bình Minh - Thượng Hiền)- Khu vực 1 - Xã Bình Minh |
Từ giáp đường ĐT.457 - đến giáp cây xăng Giáo Nghĩa |
1.750.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1008 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.23 (đường Bình Minh - Thượng Hiền)- Khu vực 1 - Xã Bình Minh |
Từ cây xăng Giáo Nghĩa - đến giáp xã Thượng Hiền |
1.000.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1009 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã- Khu vực 1 - Xã Bình Minh |
|
650.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1010 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục thôn- Khu vực 1 - Xã Bình Minh |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1011 |
Huyện Kiến Xương |
Khu vực 2 - Xã Bình Minh |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1012 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.219 - Khu vực 1 - Xã Bình Nguyên |
Từ ngã tư giao với đường ĐH.20 (đi xã Quyết Tiến, xã Vũ Tây) - đến Trường Tiểu học Bình Nguyên |
2.000.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1013 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.219 - Khu vực 1 - Xã Bình Nguyên |
Từ giáp Trường Tiểu học Bình Nguyên - đến giáp xã Thanh Tân |
1.500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1014 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.219 - Khu vực 1 - Xã Bình Nguyên |
Từ ngã tư giao với đường ĐH.20 - đến giáp xã Quốc Tuấn |
1.150.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1015 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.20 (đường Đông Lợi) - Khu vực 1 - Xã Bình Nguyên |
Từ giáp xã Vũ Tây - đến ngã ba (phía bắc chùa Hồng Ân) |
1.000.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1016 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.20 (đường Đông Lợi) - Khu vực 1 - Xã Bình Nguyên |
Từ giáp ngã ba (phía bắc chùa Hồng Ân) - đến cầu Quyết Tiến |
1.400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1017 |
Huyện Kiến Xương |
Đường huyện An Bình - Khu vực 1 - Xã Bình Nguyên |
Đường huyện An Bình: Từ giáp đường ĐH.219 - đến giáp xã An Bình |
550.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1018 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bình Nguyên |
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1019 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Bình Nguyên |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1020 |
Huyện Kiến Xương |
Khu vực 2 - Xã Bình Nguyên |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1021 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B (đường ĐT.457 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh |
Từ giáp xã Nam Bình - đến cây xăng thôn Điện Biên |
1.900.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1022 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B (đường ĐT.457 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh |
Từ giáp cây xăng thôn Điện Biên - đến ngã tư Bình Thanh |
2.000.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1023 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B (đường ĐT.457 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh |
Từ giáp ngã tư Bình Thanh - đến Công ty may Anh Toàn |
1.250.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1024 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B (đường ĐT.457 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh |
Từ giáp Công ty may Anh Toàn - đến giáp xã Hồng Tiến |
750.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1025 |
Huyện Kiến Xương |
Đường huyện Vũ Thắng - Bình Định - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh |
Từ ngã ba chợ Gốc - đến cống Gốc (giáp xã Bình Định) |
1.250.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1026 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh |
Từ ngã tư thôn Điện Biên - đến giáp xã Minh Hưng |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1027 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.17 (đường cứu, hộ cứu nạn Quang Bình - Bình Thanh) |
|
750.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1028 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh |
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1029 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1030 |
Huyện Kiến Xương |
Khu vực 2 - Xã Bình Thanh |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1031 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đình Phùng |
Từ giáp xã Nam Cao - đến giáp xã Bình Minh |
1.000.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1032 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.15 (đường Vũ Lễ - Đình Phùng) - Khu vực 1 - Xã Đình Phùng |
Từ ngã ba giáp đường ĐT.457 - đến giáp xã Thanh Tân |
650.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1033 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.27 (đường Hòa Bình - Đình Phùng) - Khu vực 1 - Xã Đình Phùng |
Từ giáp xã Hòa Bình - đến đường ĐT.457 |
600.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1034 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đình Phùng |
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1035 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đình Phùng |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1036 |
Huyện Kiến Xương |
Khu vực 2 - Xã Đình Phùng |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1037 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
Đường ĐT.458 (đường 39B cũ): Từ giáp xã Quang Bình - đến cầu Ngái |
2.250.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1038 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.27 (đường Hòa Bình - Đình Phùng) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
Từ giáp đường ĐT.458 - đến giáp đường vào Trại cá Hòa Bình |
750.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1039 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.27 (đường Hòa Bình - Đình Phùng) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
Từ đường vào Trại cá Hòa Bình - đến Trường Mầm non mới thôn Việt Hưng |
900.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1040 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.27 (đường Hòa Bình - Đình Phùng) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
Từ Trường Mầm non mới thôn Việt Hưng - đến giáp xã Đình Phùng |
550.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1041 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.16 (đường Hòa Bình - Vũ Tây) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
Từ giáp đường ĐT.458 - đến giáp xã Quang Lịch |
1.000.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1042 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1043 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1044 |
Huyện Kiến Xương |
Khu vực 2 - Xã Hòa Bình |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1045 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hồng Tiến |
Quốc lộ 37B (đường 222 cũ): Từ giáp xã Bình Thanh - đến phà Cồn Nhất |
1.000.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1046 |
Huyện Kiến Xương |
Đường huyện Bình Định - Hồng Tiến - Khu vực 1 - Xã Hồng Tiến |
Từ giáp xã Bình Định - đến giao với Quốc lộ 37B |
600.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1047 |
Huyện Kiến Xương |
Đường huyện Bình Định - Hồng Tiến - Khu vực 1 - Xã Hồng Tiến |
Khu vực trung tâm xã (từ cống đi đò Cồn Nhất - đến hội trường thôn Đông Tiến) |
1.000.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1048 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Tiến |
Từ cầu Cải Cách - đến giáp cầu Cải Tiến |
600.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1049 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Tiến |
Đoạn còn lại |
350.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1050 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hồng Tiến |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1051 |
Huyện Kiến Xương |
Khu vực 2 - Xã Hồng Tiến |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1052 |
Huyện Kiến Xương |
Cụm Công nghiệp Cồn Nhất - Xã Hồng Tiến |
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1053 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) -Khu vực 1 - Xã Hồng Thái |
Từ giáp xã Lê Lợi - đến ngã ba đường vào đền Đồng Xâm |
1.500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1054 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) -Khu vực 1 - Xã Hồng Thái |
Từ giáp ngã ba đường vào đền Đồng Xâm - đến giáp xã Trà Giang |
1.050.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1055 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái |
Từ Quỹ Tín dụng nhân dân xã Hồng Thái - đến giáp xã Quốc Tuấn |
600.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1056 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái |
Từ giáp ĐT.457 (ngã ba đường vào đền Đồng Xâm) - đến trạm biến thế số 5 |
1.500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1057 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái |
Đoạn còn lại |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1058 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1059 |
Huyện Kiến Xương |
Khu vực 2 - Xã Hồng Thái |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1060 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi |
Từ giáp xã Nam Cao - đến cây xăng Việt Hà |
2.000.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1061 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi |
Từ giáp cây xăng Việt Hà - đến giáp xã Hồng Thái |
1.500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1062 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.20 (đường Đông Lợi) - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi |
Từ giáp Gốc Thị - đến đất nhà ông Quyên, thôn An Phúc |
700.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1063 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.20 (đường Đông Lợi) - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi |
Từ giáp đất nhà ông Quyên, thôn An Phúc - đến cầu giáp xã Bình Nguyên |
600.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1064 |
Huyện Kiến Xương |
Đường huyện Ngũ Thôn - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi |
Đoạn từ giao với đường ĐT.457 - đến cống Ngũ Thôn |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1065 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi |
Đoạn thuộc địa phận xã Lê Lợi cũ |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1066 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi |
Đoạn thuộc địa phận xã Quyết Tiến cũ |
450.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1067 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1068 |
Huyện Kiến Xương |
Khu vực 2 - Xã Lê Lợi |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1069 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng |
Từ giáp xã Quang Hưng - đến cầu Trắng |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1070 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng |
Từ giáp cầu Trắng - đến giáp xã Bình Thanh |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1071 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng |
Từ giáp cầu Trắng - đến đất nhà ông Hải, thôn Nguyên Kinh 1 |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1072 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng |
Từ giáp đất nhà ông Hải, thôn Nguyên Kinh 1 - đến trụ sở UBND xã Minh Hưng |
1.050.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1073 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng |
Từ giáp trụ sở UBND xã Minh Hưng - đến cầu đi xã Quang Minh |
550.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1074 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.35 (ĐH.17 và ĐH.21 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng |
Đường ĐH.35 (ĐH.17 và ĐH.21 cũ): Đoạn qua xã Minh Hưng |
550.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1075 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng |
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1076 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1077 |
Huyện Kiến Xương |
Khu vực 2 - Xã Minh Hưng |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1078 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.17 (đường cứu hộ, cứu nạn Quang Bình - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Khu trung tâm xã, từ Trạm y tế xã Minh Tân - đến nhà ông Tán, thôn Nguyệt Giám (giáp đê) |
1.100.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1079 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.17 (đường cứu hộ, cứu nạn Quang Bình - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Đoạn còn lại |
600.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1080 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Từ giáp xã Bình Thanh - đến giáp Trạm Y tế xã Minh Tân |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1081 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Từ cống Kem - đến giao với đường ĐH.17 |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1082 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Từ giáp xã Minh Hưng - đến giao với đường ĐH.17 |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1083 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Các đoạn còn lại |
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1084 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Đường trục thôn |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1085 |
Huyện Kiến Xương |
Khu vực 2 - Xã Minh Tân |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1086 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Bình |
Từ giáp xã Quang Hưng - đến giáp xã Bình Thanh (cống Kim) |
1.200.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1087 |
Huyện Kiến Xương |
Đường huyện Nam Bình (từ giao với Quốc lộ 37B đến trụ sở UBND xã Nam Bình) - Khu vực 1 - Xã Nam Bình |
Trung tâm xã (từ chợ - đến UBND xã) |
1.000.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1088 |
Huyện Kiến Xương |
Đường huyện Nam Bình (từ giao với Quốc lộ 37B đến trụ sở UBND xã Nam Bình) - Khu vực 1 - Xã Nam Bình |
Từ giáp Quốc lộ 37B - đến giáp chợ |
750.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1089 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Bình |
Từ giáp trụ sở UBND xã Nam Bình - đến giáp cầu Trung Kiên |
1.000.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1090 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Bình |
Từ cầu Trung Kiên qua thôn Sơn Thọ - đến ngã ba giao với Quốc lộ 37B |
750.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1091 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Bình |
Các đoạn còn lại |
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1092 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Nam Bình |
Đường trục thôn |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1093 |
Huyện Kiến Xương |
Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Nam Bình |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1094 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) -Khu vực 1 - Xã Nam Cao |
Từ giáp xã Lê Lợi - đến Trường Tiểu học Nam Cao |
2.000.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1095 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) -Khu vực 1 - Xã Nam Cao |
Từ giáp Trường Tiểu học Nam Cao - đến giáp xã Đình Phùng |
1.500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1096 |
Huyện Kiến Xương |
Đường huyện Nam Cao - An Bồi -Khu vực 1 - Xã Nam Cao |
Từ giao với đường ĐT.457 - đến cầu sang xã Thượng Hiền |
600.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1097 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã -Khu vực 1 - Xã Nam Cao |
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1098 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục thôn -Khu vực 1 - Xã Nam Cao |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1099 |
Huyện Kiến Xương |
Khu vực 2 - Xã Nam Cao |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1100 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình |
Từ giáp cụm công nghiệp Vũ Quý - đến cầu Cánh Sẻ |
2.350.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |