Bảng giá đất Huyện Kiến Xương Thái Bình

Giá đất cao nhất tại Huyện Kiến Xương là: 14.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Kiến Xương là: 24.000
Giá đất trung bình tại Huyện Kiến Xương là: 1.494.980
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tình Thái Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
901 Huyện Kiến Xương Khu vực 2 - Xã Bình Định Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
902 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Minh Từ cầu Ngái - đến ngã ba Bình Minh 2.250.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
903 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Minh Từ giáp ngã ba Bình Minh - đến giáp thị trấn Thanh Nê 2.750.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
904 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Minh Từ giáp xã Đình Phùng - đến giáp chợ Bình Minh 1.200.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
905 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Minh Từ chợ Bình Minh - đến giáp thị trấn Thanh Nê 1.750.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
906 Huyện Kiến Xương Đường tránh 39B phía Bắc- Khu vực 1 - Xã Bình Minh Đường tránh 39B phía Bắc: Đoạn qua xã Bình Minh 2.000.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
907 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.23 (đường Bình Minh - Thượng Hiền)- Khu vực 1 - Xã Bình Minh Từ giáp đường ĐT.457 - đến giáp cây xăng Giáo Nghĩa 1.750.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
908 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.23 (đường Bình Minh - Thượng Hiền)- Khu vực 1 - Xã Bình Minh Từ cây xăng Giáo Nghĩa - đến giáp xã Thượng Hiền 1.000.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
909 Huyện Kiến Xương Đường trục xã- Khu vực 1 - Xã Bình Minh 650.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
910 Huyện Kiến Xương Đường trục thôn- Khu vực 1 - Xã Bình Minh 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
911 Huyện Kiến Xương Khu vực 2 - Xã Bình Minh Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
912 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.219 - Khu vực 1 - Xã Bình Nguyên Từ ngã tư giao với đường ĐH.20 (đi xã Quyết Tiến, xã Vũ Tây) - đến Trường Tiểu học Bình Nguyên 2.000.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
913 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.219 - Khu vực 1 - Xã Bình Nguyên Từ giáp Trường Tiểu học Bình Nguyên - đến giáp xã Thanh Tân 1.500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
914 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.219 - Khu vực 1 - Xã Bình Nguyên Từ ngã tư giao với đường ĐH.20 - đến giáp xã Quốc Tuấn 1.150.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
915 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.20 (đường Đông Lợi) - Khu vực 1 - Xã Bình Nguyên Từ giáp xã Vũ Tây - đến ngã ba (phía bắc chùa Hồng Ân) 1.000.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
916 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.20 (đường Đông Lợi) - Khu vực 1 - Xã Bình Nguyên Từ giáp ngã ba (phía bắc chùa Hồng Ân) - đến cầu Quyết Tiến 1.400.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
917 Huyện Kiến Xương Đường huyện An Bình - Khu vực 1 - Xã Bình Nguyên Đường huyện An Bình: Từ giáp đường ĐH.219 - đến giáp xã An Bình 550.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
918 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bình Nguyên 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
919 Huyện Kiến Xương Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Bình Nguyên 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
920 Huyện Kiến Xương Khu vực 2 - Xã Bình Nguyên Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
921 Huyện Kiến Xương Quốc lộ 37B (đường ĐT.457 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh Từ giáp xã Nam Bình - đến cây xăng thôn Điện Biên 1.900.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
922 Huyện Kiến Xương Quốc lộ 37B (đường ĐT.457 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh Từ giáp cây xăng thôn Điện Biên - đến ngã tư Bình Thanh 2.000.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
923 Huyện Kiến Xương Quốc lộ 37B (đường ĐT.457 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh Từ giáp ngã tư Bình Thanh - đến Công ty may Anh Toàn 1.250.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
924 Huyện Kiến Xương Quốc lộ 37B (đường ĐT.457 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh Từ giáp Công ty may Anh Toàn - đến giáp xã Hồng Tiến 750.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
925 Huyện Kiến Xương Đường huyện Vũ Thắng - Bình Định - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh Từ ngã ba chợ Gốc - đến cống Gốc (giáp xã Bình Định) 1.250.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
926 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh Từ ngã tư thôn Điện Biên - đến giáp xã Minh Hưng 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
927 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.17 (đường cứu, hộ cứu nạn Quang Bình - Bình Thanh) 750.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
928 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
929 Huyện Kiến Xương Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
930 Huyện Kiến Xương Khu vực 2 - Xã Bình Thanh Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
931 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đình Phùng Từ giáp xã Nam Cao - đến giáp xã Bình Minh 1.000.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
932 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.15 (đường Vũ Lễ - Đình Phùng) - Khu vực 1 - Xã Đình Phùng Từ ngã ba giáp đường ĐT.457 - đến giáp xã Thanh Tân 650.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
933 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.27 (đường Hòa Bình - Đình Phùng) - Khu vực 1 - Xã Đình Phùng Từ giáp xã Hòa Bình - đến đường ĐT.457 600.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
934 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đình Phùng 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
935 Huyện Kiến Xương Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đình Phùng 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
936 Huyện Kiến Xương Khu vực 2 - Xã Đình Phùng Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
937 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình Đường ĐT.458 (đường 39B cũ): Từ giáp xã Quang Bình - đến cầu Ngái 2.250.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
938 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.27 (đường Hòa Bình - Đình Phùng) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình Từ giáp đường ĐT.458 - đến giáp đường vào Trại cá Hòa Bình 750.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
939 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.27 (đường Hòa Bình - Đình Phùng) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình Từ đường vào Trại cá Hòa Bình - đến Trường Mầm non mới thôn Việt Hưng 900.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
940 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.27 (đường Hòa Bình - Đình Phùng) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình Từ Trường Mầm non mới thôn Việt Hưng - đến giáp xã Đình Phùng 550.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
941 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.16 (đường Hòa Bình - Vũ Tây) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình Từ giáp đường ĐT.458 - đến giáp xã Quang Lịch 1.000.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
942 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
943 Huyện Kiến Xương Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
944 Huyện Kiến Xương Khu vực 2 - Xã Hòa Bình Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
945 Huyện Kiến Xương Quốc lộ 37B (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hồng Tiến Quốc lộ 37B (đường 222 cũ): Từ giáp xã Bình Thanh - đến phà Cồn Nhất 1.000.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
946 Huyện Kiến Xương Đường huyện Bình Định - Hồng Tiến - Khu vực 1 - Xã Hồng Tiến Từ giáp xã Bình Định - đến giao với Quốc lộ 37B 600.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
947 Huyện Kiến Xương Đường huyện Bình Định - Hồng Tiến - Khu vực 1 - Xã Hồng Tiến Khu vực trung tâm xã (từ cống đi đò Cồn Nhất - đến hội trường thôn Đông Tiến) 1.000.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
948 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Tiến Từ cầu Cải Cách - đến giáp cầu Cải Tiến 600.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
949 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Tiến Đoạn còn lại 350.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
950 Huyện Kiến Xương Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hồng Tiến 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
951 Huyện Kiến Xương Khu vực 2 - Xã Hồng Tiến Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
952 Huyện Kiến Xương Cụm Công nghiệp Cồn Nhất - Xã Hồng Tiến 530.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
953 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) -Khu vực 1 - Xã Hồng Thái Từ giáp xã Lê Lợi - đến ngã ba đường vào đền Đồng Xâm 1.500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
954 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) -Khu vực 1 - Xã Hồng Thái Từ giáp ngã ba đường vào đền Đồng Xâm - đến giáp xã Trà Giang 1.050.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
955 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái Từ Quỹ Tín dụng nhân dân xã Hồng Thái - đến giáp xã Quốc Tuấn 600.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
956 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái Từ giáp ĐT.457 (ngã ba đường vào đền Đồng Xâm) - đến trạm biến thế số 5 1.500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
957 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái Đoạn còn lại 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
958 Huyện Kiến Xương Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
959 Huyện Kiến Xương Khu vực 2 - Xã Hồng Thái Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
960 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi Từ giáp xã Nam Cao - đến cây xăng Việt Hà 2.000.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
961 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi Từ giáp cây xăng Việt Hà - đến giáp xã Hồng Thái 1.500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
962 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.20 (đường Đông Lợi) - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi Từ giáp Gốc Thị - đến đất nhà ông Quyên, thôn An Phúc 700.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
963 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.20 (đường Đông Lợi) - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi Từ giáp đất nhà ông Quyên, thôn An Phúc - đến cầu giáp xã Bình Nguyên 600.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
964 Huyện Kiến Xương Đường huyện Ngũ Thôn - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi Đoạn từ giao với đường ĐT.457 - đến cống Ngũ Thôn 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
965 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi Đoạn thuộc địa phận xã Lê Lợi cũ 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
966 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi Đoạn thuộc địa phận xã Quyết Tiến cũ 450.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
967 Huyện Kiến Xương Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
968 Huyện Kiến Xương Khu vực 2 - Xã Lê Lợi Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
969 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng Từ giáp xã Quang Hưng - đến cầu Trắng 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
970 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng Từ giáp cầu Trắng - đến giáp xã Bình Thanh 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
971 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng Từ giáp cầu Trắng - đến đất nhà ông Hải, thôn Nguyên Kinh 1 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
972 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng Từ giáp đất nhà ông Hải, thôn Nguyên Kinh 1 - đến trụ sở UBND xã Minh Hưng 1.050.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
973 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng Từ giáp trụ sở UBND xã Minh Hưng - đến cầu đi xã Quang Minh 550.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
974 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.35 (ĐH.17 và ĐH.21 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng Đường ĐH.35 (ĐH.17 và ĐH.21 cũ): Đoạn qua xã Minh Hưng 550.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
975 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
976 Huyện Kiến Xương Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
977 Huyện Kiến Xương Khu vực 2 - Xã Minh Hưng Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
978 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.17 (đường cứu hộ, cứu nạn Quang Bình - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Tân Khu trung tâm xã, từ Trạm y tế xã Minh Tân - đến nhà ông Tán, thôn Nguyệt Giám (giáp đê) 1.100.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
979 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.17 (đường cứu hộ, cứu nạn Quang Bình - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Tân Đoạn còn lại 600.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
980 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Tân Từ giáp xã Bình Thanh - đến giáp Trạm Y tế xã Minh Tân 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
981 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Tân Từ cống Kem - đến giao với đường ĐH.17 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
982 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Tân Từ giáp xã Minh Hưng - đến giao với đường ĐH.17 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
983 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Tân Các đoạn còn lại 400.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
984 Huyện Kiến Xương Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Minh Tân Đường trục thôn 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
985 Huyện Kiến Xương Khu vực 2 - Xã Minh Tân Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
986 Huyện Kiến Xương Quốc lộ 37B (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Bình Từ giáp xã Quang Hưng - đến giáp xã Bình Thanh (cống Kim) 1.200.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
987 Huyện Kiến Xương Đường huyện Nam Bình (từ giao với Quốc lộ 37B đến trụ sở UBND xã Nam Bình) - Khu vực 1 - Xã Nam Bình Trung tâm xã (từ chợ - đến UBND xã) 1.000.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
988 Huyện Kiến Xương Đường huyện Nam Bình (từ giao với Quốc lộ 37B đến trụ sở UBND xã Nam Bình) - Khu vực 1 - Xã Nam Bình Từ giáp Quốc lộ 37B - đến giáp chợ 750.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
989 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Bình Từ giáp trụ sở UBND xã Nam Bình - đến giáp cầu Trung Kiên 1.000.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
990 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Bình Từ cầu Trung Kiên qua thôn Sơn Thọ - đến ngã ba giao với Quốc lộ 37B 750.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
991 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Bình Các đoạn còn lại 400.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
992 Huyện Kiến Xương Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Nam Bình Đường trục thôn 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
993 Huyện Kiến Xương Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Nam Bình Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
994 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) -Khu vực 1 - Xã Nam Cao Từ giáp xã Lê Lợi - đến Trường Tiểu học Nam Cao 2.000.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
995 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) -Khu vực 1 - Xã Nam Cao Từ giáp Trường Tiểu học Nam Cao - đến giáp xã Đình Phùng 1.500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
996 Huyện Kiến Xương Đường huyện Nam Cao - An Bồi -Khu vực 1 - Xã Nam Cao Từ giao với đường ĐT.457 - đến cầu sang xã Thượng Hiền 600.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
997 Huyện Kiến Xương Đường trục xã -Khu vực 1 - Xã Nam Cao 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
998 Huyện Kiến Xương Đường trục thôn -Khu vực 1 - Xã Nam Cao 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
999 Huyện Kiến Xương Khu vực 2 - Xã Nam Cao Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1000 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình Từ giáp cụm công nghiệp Vũ Quý - đến cầu Cánh Sẻ 2.350.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện