| 601 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Huy |
Từ giáp đường ĐH.54 - đến ngã ba miếu đền Quan Sơn
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 602 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Huy |
Các đoạn còn lại
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 603 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Huy |
Đường trục thôn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 604 |
Huyện Đông Hưng |
Khu vực 2 - Xã Đông Huy |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 605 |
Huyện Đông Hưng |
Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh |
Từ giáp xã Đông Tân - đến giáp ngã ba giao với Quốc lộ 39 mới (gần nghĩa trang nhân dân xã Đông Tân)
|
3.900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 606 |
Huyện Đông Hưng |
Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh |
Từ ngã ba giao với Quốc lộ 39 mới - đến ngã tư Vô Hối
|
4.200.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 607 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh |
Đoạn thuộc địa phận xã Đông Kinh
|
1.800.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 608 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.53 (đường Lam Điền- Đông Tân) - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh |
Thuộc địa phận xã Đông Kinh
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 609 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.53B (đường Đông Kinh) - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh |
Từ giáp đường ĐH.53 đến ngõ ông Đán, thôn Duyên Hà
|
600.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 610 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.53B (đường Đông Kinh) - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh |
Từ giáp ngõ ông Đán - đến ngõ ông Thoan, thôn Duyên Hà
|
660.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 611 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.53B (đường Đông Kinh) - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh |
Từ giáp ngõ ông Thoan, thôn Duyên Hà đến trụ sở UBND xã Đông Kinh
|
720.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 612 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.55 - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh |
Từ giáp Quốc lộ 39 - đến Bệnh viện Tâm thần
|
720.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 613 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.55 - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh |
Từ giáp Bệnh viện Tâm thần - đến đò Mom
|
600.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 614 |
Huyện Đông Hưng |
Khu vực 1 - Xã Đông Kinh |
Đoạn đường từ giáp ngã tư Vô Hối - đến giáp lưu không bờ sông Diêm Hộ
|
3.000.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 615 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh |
Từ trụ sở UBND xã Đông Kinh - đến cống Kinh Hào
|
720.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 616 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh |
Các đoạn còn lại
|
600.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 617 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh |
Đường trục thôn
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 618 |
Huyện Đông Hưng |
Khu vực 2 - Xã Đông Kinh |
Các thửa đất còn lại
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 619 |
Huyện Đông Hưng |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông La |
Từ giáp phố Nguyễn Hán Đình (cầu Nguyễn mới) - đến đình Cổ Dũng
|
7.200.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 620 |
Huyện Đông Hưng |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông La |
Từ giáp đình Cổ Dũng - đến ngõ nhà ông Tiện, thôn Cổ Dũng 1
|
6.600.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 621 |
Huyện Đông Hưng |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông La |
Từ giáp ngõ nhà ông Tiện, thôn Cổ Dũng 1 - đến giáp xã Đông Sơn
|
5.400.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 622 |
Huyện Đông Hưng |
Đường tránh Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông La |
đoạn từ giáp xã Đông Hợp - đến giáp xã Đông Sơn
|
3.600.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 623 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.57 - Khu vực 1 - Xã Đông La |
Từ cầu Nguyễn cũ - đến ngã ba giáp Quốc lộ 10
|
5.400.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 624 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.45 (đường Nguyễn An Bình) - Khu vực 1 - Xã Đông La |
Từ cầu Nguyễn cũ - đến Công ty Giống cây trồng
|
3.000.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 625 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.45 (đường Nguyễn An Bình) - Khu vực 1 - Xã Đông La |
Từ giáp Công ty Giống cây trồng - đến cầu Rý
|
2.100.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 626 |
Huyện Đông Hưng |
Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Đông La |
Từ giáp Quốc lộ 10 cũ - đến đường tránh thị trấn Đông Hưng
|
3.000.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 627 |
Huyện Đông Hưng |
Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Đông La |
Từ đường tránh thị trấn Đông Hưng - đến giáp xã Đông Xá
|
1.200.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 628 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông La |
|
1.080.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 629 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông La |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 630 |
Huyện Đông Hưng |
Đường nội bộ khu nhà ở thôn Anh Dũng - Khu vực 1 - Xã Đông La |
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 631 |
Huyện Đông Hưng |
Khu vực 2 - Xã Đông La |
Các thửa đất còn lại
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 632 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.58D (đường Đông Lĩnh) - Khu vực 1 - Xã Đông Lĩnh |
Từ giáp xã Đông Phong - đến trụ sở UBND xã Đông Lĩnh
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 633 |
Huyện Đông Hưng |
Đường cứu hộ, cứu nạn - Khu vực 1 - Xã Đông Lĩnh |
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 634 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Lĩnh |
Từ giáp trụ sở UBND xã - đến hội trường thôn Vạn Toàn
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 635 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Lĩnh |
Các đoạn còn lại
|
480.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 636 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Lĩnh |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 637 |
Huyện Đông Hưng |
Khu vực 2 - Xã Đông Lĩnh |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 638 |
Huyện Đông Hưng |
Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Quan |
Từ giáp xã Đông Á - đến chợ Đông Phong
|
5.400.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 639 |
Huyện Đông Hưng |
Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Quan |
Từ giáp chợ Đông Phong - đến cầu Gọ
|
4.800.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 640 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.54 (đường 218 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Quan |
Từ giáp xã Đông Á - đến bãi rác
|
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 641 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.58D - (đương Đông Lĩnh) - Khu vực 1 - Xã Đông Quan |
Từ giáp Quốc lộ QL.39 - đến giáp xã Đông Lĩnh cũ
|
720.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 642 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.58D - (đương Đông Lĩnh) - Khu vực 1 - Xã Đông Quan |
Từ giáp xã Đông Phong cũ - đến giáp đường cứu hộ, cứu nạn
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 643 |
Huyện Đông Hưng |
Đường cứu hộ, cứu nạn - Khu vực 1 - Xã Đông Quan |
Từ giáp Quốc lộ QL.39 - đến giáp xã Đông Lĩnh cũ
|
600.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 644 |
Huyện Đông Hưng |
Đường cứu hộ, cứu nạn - Khu vực 1 - Xã Đông Quan |
Từ giáp xã Đông Phong cũ - đến giáp đê tả Trà Lý
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 645 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Quan |
Từ giáp đường ĐH.54 - đến ngã ba miếu đền Quan Sơn
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 646 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Quan |
Từ giáp trụ sở UBND xã Đông Lĩnh cũ - đến hội trường thôn Vạn Toàn
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 647 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Quan |
Các đoạn thuộc xã Đông Phong cũ
|
720.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 648 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Quan |
Các đoạn còn lại thuộc xã Đông Huy cũ
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 649 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Quan |
Các đoạn còn lại thuộc xã Đông Lĩnh cũ
|
480.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 650 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Quan |
Đường trục thôn thuộc xã Đông Phong cũ
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 651 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Quan |
Các đoạn còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 652 |
Huyện Đông Hưng |
Đường khu dân cư quy hoạch mới thôn Cổ Hội Đông - Khu vực 1 - Xã Đông Quan |
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 653 |
Huyện Đông Hưng |
Khu vực 2 - Xã Đông Quan |
Các thửa đất còn lại thuộc xã Đông Phong cũ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 654 |
Huyện Đông Hưng |
Khu vực 2 - Xã Đông Quan |
Các thửa đất còn lại thuộc xã Đông Huy và xã Đông Lĩnh cũ
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 655 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Đông Phương |
Đoạn thuộc địa phận xã Đông Phương
|
1.800.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 656 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.55 - Khu vực 1 - Xã Đông Phương |
Đoạn thuộc địa phận xã Đông Phương
|
1.200.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 657 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.55A (đường Đông Phương) - Khu vực 1 - Xã Đông Phương |
Từ giáp đường ĐH.55 - đến trụ sở UBND xã Đông Phương
|
1.200.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 658 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Phương |
Đoạn từ giáp đường ĐH.55 - đến trụ sở UBND xã Đông Phương (đường mới)
|
1.200.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 659 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Phương |
Các đoạn còn lại
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 660 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Phương |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 661 |
Huyện Đông Hưng |
Đường quy hoạch 01 - Khu quy hoạch dân cư thôn Trần Phú - Khu vực 1 - Xã Đông Phương |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 662 |
Huyện Đông Hưng |
Đường quy hoạch 02 - Khu quy hoạch dân cư thôn Trần Phú - Khu vực 1 - Xã Đông Phương |
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 663 |
Huyện Đông Hưng |
Đường nội bộ còn lại - Khu quy hoạch dân cư thôn Trần Phú - Khu vực 1 - Xã Đông Phương |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 664 |
Huyện Đông Hưng |
Khu vực 2 - Xã Đông Phương |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 665 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.51 (đường Trực Nội - Bến Sú) - Khu vực 1 - Xã Đông Quang |
Từ Quốc lộ 10 - đến trụ sở UBND xã Đông Quang
|
1.200.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 666 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.51 (đường Trực Nội - Bến Sú) - Khu vực 1 - Xã Đông Quang |
Từ giáp trụ sở UBND xã Đông Quang - đến Bến Sú
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 667 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Quang |
Từ đường ĐH.51 - đến chợ chiều, thôn Hưng Đạo Đông
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 668 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Quang |
Từ đường ĐH.51 - đến ngã ba ông Nhi, thôn Hưng Đạo Tây
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 669 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Quang |
Các đoạn còn lại
|
504.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 670 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Quang |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 671 |
Huyện Đông Hưng |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Tô Hiệu - Khu vực 1 - Xã Đông Quang |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 672 |
Huyện Đông Hưng |
Khu vực 2 - Xã Đông Quang |
Các thửa đất còn lại
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 673 |
Huyện Đông Hưng |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn |
Từ giáp xã Đông La - đến hết địa phận huyện Đông Hưng
|
4.800.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 674 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn |
Đoạn thuộc địa phận xã Đông Sơn
|
1.800.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 675 |
Huyện Đông Hưng |
Đường tránh Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn |
Đoạn từ giáp xã Đông La - đến giáp Quốc lộ 10 ngã ba Đọ)
|
3.600.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 676 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.55 (đường 217 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn |
Từ giáp Quốc lộ 10 - đến hết địa phận xã Đông Sơn
|
1.200.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 677 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.58E (đường Đông Sơn) - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn |
Từ giáp Quốc lộ 10 - đến trụ sở UBND xã Đông Sơn
|
1.200.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 678 |
Huyện Đông Hưng |
Đường vành đai - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn |
Từ cầu 17 thôn Nam đến giáp đường ĐH.55
|
720.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 679 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn |
Từ trụ sở UBND xã Đông Sơn - đến cầu Trường Tiểu học xã Đông Sơn
|
1.200.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 680 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn |
Các đoạn còn lại
|
600.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 681 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 682 |
Huyện Đông Hưng |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Trung - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 683 |
Huyện Đông Hưng |
Khu vực 2 - Xã Đông Sơn |
Các thửa đất còn lại
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 684 |
Huyện Đông Hưng |
Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Tân |
Từ cầu Gọ - đến ngã tư giao với đường ĐT.457
|
3.600.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 685 |
Huyện Đông Hưng |
Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Tân |
Từ ngã tư giao với đường ĐT.457 - đến giáp ngã ba giao với Quốc lộ 39 mới (gần nghĩa trang nhân dân xã Đông Tân)
|
3.900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 686 |
Huyện Đông Hưng |
Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Tân |
Từ ngã ba giao với Quốc lộ 39 mới - đến đất nhà ông Dũng, thôn Đông Thượng Liệt
|
4.200.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 687 |
Huyện Đông Hưng |
Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Tân |
Từ giáp đất nhà ông Dũng, thôn Đông Thượng Liệt - đến hết địa phận xã Đông Tân
|
2.700.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 688 |
Huyện Đông Hưng |
Quốc lộ 39 mới - Khu vực 1 - Xã Đông Tân |
từ giáp ngã ba giao với Quốc lộ 39 (gần nghĩa trang nhân dân xã Đông Tân) - đến hết địa phận xã Đông Tân
|
2.100.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 689 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐT.396B: Đoạn thuộc địa phận xã Đông Tân |
Đoạn thuộc địa phận xã Đông Tân
|
1.800.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 690 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐT.457 - Khu vực 1 - Xã Đông Tân |
đoạn từ giáp Quốc lộ 39 - đến giáp xã Thái Giang, huyện Thái Thụy
|
2.100.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 691 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.53 (đường Lam Điền- Đông Tân) - Khu vực 1 - Xã Đông Tân |
Đoạn thuộc địa phận xã Đông Tân
|
1.500.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 692 |
Huyện Đông Hưng |
Khu vực 1 - Xã Đông Tân |
Đoạn đường từ giáp ngã tư Vô Hối - đến giáp lưu không bờ sông Diêm Hộ
|
3.000.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 693 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Tân |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 39 qua ngã tư sân vận động và chợ Giắng - đến giáp Quốc lộ 39
|
1.200.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 694 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Tân |
Từ sân vận động - đến hết đất nhà bà Uyên, thôn Tây Thượng Liệt
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 695 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Tân |
Các đoạn còn lại
|
600.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 696 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Tân |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 697 |
Huyện Đông Hưng |
Khu vực 2 - Xã Đông Tân |
Các thửa đất còn lại
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 698 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.53 - Khu vực 1 - Xã Đông Vinh |
Đoạn thuộc địa phận xã Đông Vinh
|
1.500.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 699 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.54 (đường 218 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Vinh |
Đoạn thuộc địa phận xã Đông Vinh
|
1.080.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 700 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.54 (đường 218 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Vinh |
Từ giáp đường ĐH.54 - đến trụ sở UBND xã Đông Vinh
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |