STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Huy | Từ giáp đường ĐH.54 - đến ngã ba miếu đền Quan Sơn | 720.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
602 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Huy | Các đoạn còn lại | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
603 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Huy | Đường trục thôn | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
604 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Huy | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
605 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Từ giáp xã Đông Tân - đến giáp ngã ba giao với Quốc lộ 39 mới (gần nghĩa trang nhân dân xã Đông Tân) | 3.900.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
606 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Từ ngã ba giao với Quốc lộ 39 mới - đến ngã tư Vô Hối | 4.200.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
607 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Kinh | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
608 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.53 (đường Lam Điền- Đông Tân) - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Thuộc địa phận xã Đông Kinh | 900.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
609 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.53B (đường Đông Kinh) - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Từ giáp đường ĐH.53 đến ngõ ông Đán, thôn Duyên Hà | 600.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
610 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.53B (đường Đông Kinh) - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Từ giáp ngõ ông Đán - đến ngõ ông Thoan, thôn Duyên Hà | 660.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
611 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.53B (đường Đông Kinh) - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Từ giáp ngõ ông Thoan, thôn Duyên Hà đến trụ sở UBND xã Đông Kinh | 720.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
612 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.55 - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến Bệnh viện Tâm thần | 720.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
613 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.55 - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Từ giáp Bệnh viện Tâm thần - đến đò Mom | 600.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
614 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Đoạn đường từ giáp ngã tư Vô Hối - đến giáp lưu không bờ sông Diêm Hộ | 3.000.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
615 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Từ trụ sở UBND xã Đông Kinh - đến cống Kinh Hào | 720.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
616 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Các đoạn còn lại | 600.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
617 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Đường trục thôn | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
618 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Kinh | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
619 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông La | Từ giáp phố Nguyễn Hán Đình (cầu Nguyễn mới) - đến đình Cổ Dũng | 7.200.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
620 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông La | Từ giáp đình Cổ Dũng - đến ngõ nhà ông Tiện, thôn Cổ Dũng 1 | 6.600.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
621 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông La | Từ giáp ngõ nhà ông Tiện, thôn Cổ Dũng 1 - đến giáp xã Đông Sơn | 5.400.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
622 | Huyện Đông Hưng | Đường tránh Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông La | đoạn từ giáp xã Đông Hợp - đến giáp xã Đông Sơn | 3.600.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
623 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.57 - Khu vực 1 - Xã Đông La | Từ cầu Nguyễn cũ - đến ngã ba giáp Quốc lộ 10 | 5.400.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
624 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.45 (đường Nguyễn An Bình) - Khu vực 1 - Xã Đông La | Từ cầu Nguyễn cũ - đến Công ty Giống cây trồng | 3.000.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
625 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.45 (đường Nguyễn An Bình) - Khu vực 1 - Xã Đông La | Từ giáp Công ty Giống cây trồng - đến cầu Rý | 2.100.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
626 | Huyện Đông Hưng | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Đông La | Từ giáp Quốc lộ 10 cũ - đến đường tránh thị trấn Đông Hưng | 3.000.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
627 | Huyện Đông Hưng | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Đông La | Từ đường tránh thị trấn Đông Hưng - đến giáp xã Đông Xá | 1.200.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
628 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông La | 1.080.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
629 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông La | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
630 | Huyện Đông Hưng | Đường nội bộ khu nhà ở thôn Anh Dũng - Khu vực 1 - Xã Đông La | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
631 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông La | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
632 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.58D (đường Đông Lĩnh) - Khu vực 1 - Xã Đông Lĩnh | Từ giáp xã Đông Phong - đến trụ sở UBND xã Đông Lĩnh | 720.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
633 | Huyện Đông Hưng | Đường cứu hộ, cứu nạn - Khu vực 1 - Xã Đông Lĩnh | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
634 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Lĩnh | Từ giáp trụ sở UBND xã - đến hội trường thôn Vạn Toàn | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
635 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Lĩnh | Các đoạn còn lại | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
636 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Lĩnh | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
637 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Lĩnh | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
638 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Quan | Từ giáp xã Đông Á - đến chợ Đông Phong | 5.400.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
639 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Quan | Từ giáp chợ Đông Phong - đến cầu Gọ | 4.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
640 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.54 (đường 218 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Quan | Từ giáp xã Đông Á - đến bãi rác | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
641 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.58D - (đương Đông Lĩnh) - Khu vực 1 - Xã Đông Quan | Từ giáp Quốc lộ QL.39 - đến giáp xã Đông Lĩnh cũ | 720.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
642 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.58D - (đương Đông Lĩnh) - Khu vực 1 - Xã Đông Quan | Từ giáp xã Đông Phong cũ - đến giáp đường cứu hộ, cứu nạn | 720.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
643 | Huyện Đông Hưng | Đường cứu hộ, cứu nạn - Khu vực 1 - Xã Đông Quan | Từ giáp Quốc lộ QL.39 - đến giáp xã Đông Lĩnh cũ | 600.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
644 | Huyện Đông Hưng | Đường cứu hộ, cứu nạn - Khu vực 1 - Xã Đông Quan | Từ giáp xã Đông Phong cũ - đến giáp đê tả Trà Lý | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
645 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Quan | Từ giáp đường ĐH.54 - đến ngã ba miếu đền Quan Sơn | 720.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
646 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Quan | Từ giáp trụ sở UBND xã Đông Lĩnh cũ - đến hội trường thôn Vạn Toàn | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
647 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Quan | Các đoạn thuộc xã Đông Phong cũ | 720.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
648 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Quan | Các đoạn còn lại thuộc xã Đông Huy cũ | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
649 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Quan | Các đoạn còn lại thuộc xã Đông Lĩnh cũ | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
650 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Quan | Đường trục thôn thuộc xã Đông Phong cũ | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
651 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Quan | Các đoạn còn lại | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
652 | Huyện Đông Hưng | Đường khu dân cư quy hoạch mới thôn Cổ Hội Đông - Khu vực 1 - Xã Đông Quan | 780.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
653 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Quan | Các thửa đất còn lại thuộc xã Đông Phong cũ | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
654 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Quan | Các thửa đất còn lại thuộc xã Đông Huy và xã Đông Lĩnh cũ | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
655 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Đông Phương | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Phương | 1.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
656 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.55 - Khu vực 1 - Xã Đông Phương | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Phương | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
657 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.55A (đường Đông Phương) - Khu vực 1 - Xã Đông Phương | Từ giáp đường ĐH.55 - đến trụ sở UBND xã Đông Phương | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
658 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Phương | Đoạn từ giáp đường ĐH.55 - đến trụ sở UBND xã Đông Phương (đường mới) | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
659 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Phương | Các đoạn còn lại | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
660 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Phương | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
661 | Huyện Đông Hưng | Đường quy hoạch 01 - Khu quy hoạch dân cư thôn Trần Phú - Khu vực 1 - Xã Đông Phương | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
662 | Huyện Đông Hưng | Đường quy hoạch 02 - Khu quy hoạch dân cư thôn Trần Phú - Khu vực 1 - Xã Đông Phương | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
663 | Huyện Đông Hưng | Đường nội bộ còn lại - Khu quy hoạch dân cư thôn Trần Phú - Khu vực 1 - Xã Đông Phương | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
664 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Phương | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
665 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.51 (đường Trực Nội - Bến Sú) - Khu vực 1 - Xã Đông Quang | Từ Quốc lộ 10 - đến trụ sở UBND xã Đông Quang | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
666 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.51 (đường Trực Nội - Bến Sú) - Khu vực 1 - Xã Đông Quang | Từ giáp trụ sở UBND xã Đông Quang - đến Bến Sú | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
667 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Quang | Từ đường ĐH.51 - đến chợ chiều, thôn Hưng Đạo Đông | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
668 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Quang | Từ đường ĐH.51 - đến ngã ba ông Nhi, thôn Hưng Đạo Tây | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
669 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Quang | Các đoạn còn lại | 504.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
670 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Quang | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
671 | Huyện Đông Hưng | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Tô Hiệu - Khu vực 1 - Xã Đông Quang | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
672 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Quang | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
673 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn | Từ giáp xã Đông La - đến hết địa phận huyện Đông Hưng | 4.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
674 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Sơn | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
675 | Huyện Đông Hưng | Đường tránh Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn | Đoạn từ giáp xã Đông La - đến giáp Quốc lộ 10 ngã ba Đọ) | 3.600.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
676 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.55 (đường 217 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn | Từ giáp Quốc lộ 10 - đến hết địa phận xã Đông Sơn | 1.200.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
677 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.58E (đường Đông Sơn) - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn | Từ giáp Quốc lộ 10 - đến trụ sở UBND xã Đông Sơn | 1.200.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
678 | Huyện Đông Hưng | Đường vành đai - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn | Từ cầu 17 thôn Nam đến giáp đường ĐH.55 | 720.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
679 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn | Từ trụ sở UBND xã Đông Sơn - đến cầu Trường Tiểu học xã Đông Sơn | 1.200.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
680 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn | Các đoạn còn lại | 600.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
681 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
682 | Huyện Đông Hưng | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Trung - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
683 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Sơn | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
684 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Tân | Từ cầu Gọ - đến ngã tư giao với đường ĐT.457 | 3.600.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
685 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Tân | Từ ngã tư giao với đường ĐT.457 - đến giáp ngã ba giao với Quốc lộ 39 mới (gần nghĩa trang nhân dân xã Đông Tân) | 3.900.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
686 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Tân | Từ ngã ba giao với Quốc lộ 39 mới - đến đất nhà ông Dũng, thôn Đông Thượng Liệt | 4.200.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
687 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Tân | Từ giáp đất nhà ông Dũng, thôn Đông Thượng Liệt - đến hết địa phận xã Đông Tân | 2.700.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
688 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 39 mới - Khu vực 1 - Xã Đông Tân | từ giáp ngã ba giao với Quốc lộ 39 (gần nghĩa trang nhân dân xã Đông Tân) - đến hết địa phận xã Đông Tân | 2.100.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
689 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐT.396B: Đoạn thuộc địa phận xã Đông Tân | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Tân | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
690 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐT.457 - Khu vực 1 - Xã Đông Tân | đoạn từ giáp Quốc lộ 39 - đến giáp xã Thái Giang, huyện Thái Thụy | 2.100.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
691 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.53 (đường Lam Điền- Đông Tân) - Khu vực 1 - Xã Đông Tân | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Tân | 1.500.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
692 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 1 - Xã Đông Tân | Đoạn đường từ giáp ngã tư Vô Hối - đến giáp lưu không bờ sông Diêm Hộ | 3.000.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
693 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Tân | Đoạn từ giáp Quốc lộ 39 qua ngã tư sân vận động và chợ Giắng - đến giáp Quốc lộ 39 | 1.200.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
694 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Tân | Từ sân vận động - đến hết đất nhà bà Uyên, thôn Tây Thượng Liệt | 900.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
695 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Tân | Các đoạn còn lại | 600.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
696 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Tân | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
697 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Tân | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
698 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.53 - Khu vực 1 - Xã Đông Vinh | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Vinh | 1.500.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
699 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.54 (đường 218 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Vinh | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Vinh | 1.080.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
700 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.54 (đường 218 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Vinh | Từ giáp đường ĐH.54 - đến trụ sở UBND xã Đông Vinh | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đông Hưng, Thái Bình: Đường Tránh Quốc Lộ 10 - Khu Vực 1 - Xã Đông La
Bảng giá đất tại huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường tránh Quốc lộ 10 thuộc khu vực 1 - xã Đông La, loại đất thương mại - dịch vụ nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này đưa ra thông tin chi tiết về giá trị đất dọc theo đoạn đường tránh Quốc lộ 10, từ giáp xã Đông Hợp đến giáp xã Đông Sơn, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 3.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường tránh Quốc lộ 10 có mức giá 3.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, nhờ vào vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển thương mại - dịch vụ mạnh mẽ.
Vị trí 2: 480.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 480.000 VNĐ/m². Giá trị đất tại khu vực này thấp hơn so với vị trí 1, có thể do vị trí kém thuận lợi hơn hoặc ít tiềm năng phát triển hơn.
Vị trí 3: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá thấp nhất là 300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể do khoảng cách xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông không thuận tiện.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường tránh Quốc lộ 10, xã Đông La, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đông Hưng, Thái Bình: Đường Trục Thôn - Khu Vực 1 - Xã Đông La
Bảng giá đất của Huyện Đông Hưng, Thái Bình cho đoạn đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông La, loại đất thương mại - dịch vụ nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 480.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông La có mức giá là 480.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thương mại - dịch vụ nông thôn cao nhất trong đoạn đường này, cho thấy vị trí đắc địa với tiềm năng phát triển kinh tế và dịch vụ vượt trội.
Bảng giá đất theo các văn bản nêu trên là nguồn thông tin thiết yếu giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực này. Việc hiểu rõ giá trị từng vị trí sẽ hỗ trợ hiệu quả trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Huyện Đông Hưng, Thái Bình: Đường Nội Bộ Khu Nhà Ở Thôn Anh Dũng - Khu Vực 1 - Xã Đông La
Bảng giá đất của huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường nội bộ thuộc khu nhà ở thôn Anh Dũng - khu vực 1 - xã Đông La, loại đất thương mại - dịch vụ nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trong khu nhà ở, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 1.440.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường nội bộ thuộc khu nhà ở thôn Anh Dũng có mức giá là 1.440.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực, nhờ vào vị trí chiến lược và tiềm năng phát triển thương mại - dịch vụ lớn trong khu nhà ở.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường nội bộ khu nhà ở thôn Anh Dũng, xã Đông La, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đông Hưng, Thái Bình: Đường Trục Thôn - Khu Vực 1 - Xã Đông Lĩnh
Bảng giá đất của Huyện Đông Hưng, Thái Bình cho đoạn đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Lĩnh, loại đất thương mại - dịch vụ nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 360.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Lĩnh có mức giá là 360.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thương mại - dịch vụ nông thôn cao nhất trong đoạn đường này, cho thấy vị trí đắc địa với tiềm năng phát triển kinh tế và dịch vụ.
Bảng giá đất theo các văn bản nêu trên là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực này. Việc hiểu rõ giá trị từng vị trí sẽ hỗ trợ hiệu quả trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai.