STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.53A (đường Đông Hà) - Khu vực 1 - Xã Đông Hà | Từ giáp đường ĐH.53 đến cầu chợ Đông Hà | 750.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1002 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.53A (đường Đông Hà) - Khu vực 1 - Xã Đông Hà | Từ cầu chợ Đông Hà đến trụ sở UBND xã Đông Hà | 900.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1003 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hà | Từ giáp trụ sở UBND xã - đến cống Xiphong Liên Hoàn | 500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1004 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hà | Từ cống Xiphong Liên Hoàn đến cầu Hoang Thổ | 450.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1005 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hà | Các đoạn còn lại | 400.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1006 | Huyện Đông Hưng | Đường mầm non - Khu vực 1 - Xã Đông Hà | từ cầu Đồng Pheo - đến cầu Liên Hoàn | 500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1007 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Hà | Đường trục thôn | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1008 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Hà | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1009 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Hoàng | 3.000.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1010 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng | 650.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1011 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1012 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Hoàng | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1013 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | Từ giáp thị trấn Đông Hưng - đến trụ sở UBND xã Đông Hợp | 7.000.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1014 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | Từ giáp trụ sở UBND xã Đông Hợp - đến giáp xã Đông Các | 6.000.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1015 | Huyện Đông Hưng | Đường tránh Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | đoạn từ giáp xã Đông Các - đến giáp xã Đông La | 3.000.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1016 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.50 - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Hợp | 650.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1017 | Huyện Đông Hưng | Đường số 6C, đường số 7 - Khu đô thị phía Tây Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1018 | Huyện Đông Hưng | Đường số 5, đường số 10, đường số 13 - Khu đô thị phía Tây Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1019 | Huyện Đông Hưng | Đường nội bộ còn lại - Khu đô thị phía Tây Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1020 | Huyện Đông Hưng | Phố Phạm Huy Quang (đường vào Bệnh viện Đa khoa) - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | Từ giáp nhà ông Nguyễn Văn Đáp - đến ngõ ông Nguyễn Tiến Lễ (thôn Phong Lôi Đông) | 3.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1021 | Huyện Đông Hưng | Phố Phạm Huy Quang (đường vào Bệnh viện Đa khoa) - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | Từ giáp ngõ ông Nguyễn Tiến Lễ, thôn Phong Lôi Đông - đến giáp lưu không bờ sông Tiên Hưng | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1022 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | 1.250.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1023 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1024 | Huyện Đông Hưng | Đường khu dân cư quy hoạch mới phía sau đường vào Bệnh viện Đa khoa - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1025 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Hợp | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1026 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.54 (đường 218 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Huy | Thuộc địa phận xã Đông Huy | 750.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1027 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Huy | Từ giáp đường ĐH.54 - đến ngã ba miếu đền Quan Sơn | 600.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1028 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Huy | Các đoạn còn lại | 500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1029 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Huy | Đường trục thôn | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1030 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Huy | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1031 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Từ giáp xã Đông Tân - đến giáp ngã ba giao với Quốc lộ 39 mới (gần nghĩa trang nhân dân xã Đông Tân) | 3.250.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1032 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Từ ngã ba giao với Quốc lộ 39 mới - đến ngã tư Vô Hối | 3.500.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1033 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Kinh | 1.500.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1034 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.53 (đường Lam Điền- Đông Tân) - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Thuộc địa phận xã Đông Kinh | 750.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1035 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.53B (đường Đông Kinh) - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Từ giáp đường ĐH.53 đến ngõ ông Đán, thôn Duyên Hà | 500.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1036 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.53B (đường Đông Kinh) - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Từ giáp ngõ ông Đán - đến ngõ ông Thoan, thôn Duyên Hà | 550.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1037 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.53B (đường Đông Kinh) - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Từ giáp ngõ ông Thoan, thôn Duyên Hà đến trụ sở UBND xã Đông Kinh | 600.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1038 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.55 - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến Bệnh viện Tâm thần | 600.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1039 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.55 - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Từ giáp Bệnh viện Tâm thần - đến đò Mom | 500.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1040 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Đoạn đường từ giáp ngã tư Vô Hối - đến giáp lưu không bờ sông Diêm Hộ | 2.500.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1041 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Từ trụ sở UBND xã Đông Kinh - đến cống Kinh Hào | 600.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1042 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Các đoạn còn lại | 500.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1043 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Đường trục thôn | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1044 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Kinh | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1045 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông La | Từ giáp phố Nguyễn Hán Đình (cầu Nguyễn mới) - đến đình Cổ Dũng | 6.000.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1046 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông La | Từ giáp đình Cổ Dũng - đến ngõ nhà ông Tiện, thôn Cổ Dũng 1 | 5.500.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1047 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông La | Từ giáp ngõ nhà ông Tiện, thôn Cổ Dũng 1 - đến giáp xã Đông Sơn | 4.500.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1048 | Huyện Đông Hưng | Đường tránh Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông La | đoạn từ giáp xã Đông Hợp - đến giáp xã Đông Sơn | 3.000.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1049 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.57 - Khu vực 1 - Xã Đông La | Từ cầu Nguyễn cũ - đến ngã ba giáp Quốc lộ 10 | 4.500.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1050 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.45 (đường Nguyễn An Bình) - Khu vực 1 - Xã Đông La | Từ cầu Nguyễn cũ - đến Công ty Giống cây trồng | 2.500.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1051 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.45 (đường Nguyễn An Bình) - Khu vực 1 - Xã Đông La | Từ giáp Công ty Giống cây trồng - đến cầu Rý | 1.750.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1052 | Huyện Đông Hưng | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Đông La | Từ giáp Quốc lộ 10 cũ - đến đường tránh thị trấn Đông Hưng | 2.500.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1053 | Huyện Đông Hưng | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Đông La | Từ đường tránh thị trấn Đông Hưng - đến giáp xã Đông Xá | 1.000.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1054 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông La | 900.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1055 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông La | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1056 | Huyện Đông Hưng | Đường nội bộ khu nhà ở thôn Anh Dũng - Khu vực 1 - Xã Đông La | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1057 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông La | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1058 | Huyện Đông Hưng | Cụm công nghiệp Đông La - Xã Đông La | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1059 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.58D (đường Đông Lĩnh) - Khu vực 1 - Xã Đông Lĩnh | Từ giáp xã Đông Phong - đến trụ sở UBND xã Đông Lĩnh | 600.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1060 | Huyện Đông Hưng | Đường cứu hộ, cứu nạn - Khu vực 1 - Xã Đông Lĩnh | 500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1061 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Lĩnh | Từ giáp trụ sở UBND xã - đến hội trường thôn Vạn Toàn | 500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1062 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Lĩnh | Các đoạn còn lại | 400.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1063 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Lĩnh | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1064 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Lĩnh | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1065 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Quan | Từ giáp xã Đông Á - đến chợ Đông Phong | 4.500.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1066 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Quan | Từ giáp chợ Đông Phong - đến cầu Gọ | 4.000.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1067 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.54 (đường 218 cũ) - Khu vực 1-Xã Đông Quan | Từ giáp xã Đông Á đến bãi rác - đến bãi rá | 750.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1068 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.58D (đương Đông Lĩnh) - Khu vực 1 - Xã Đông Quan | Từ giáp Quốc lộ QL.39 - đến giáp xã Đông Lĩnh cũ | 600.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1069 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.58D (đương Đông Lĩnh) - Khu vực 1 - Xã Đông Quan | Từ giáp xã Đông Phong cũ - đến giáp đường cứu hộ, cứu nạn | 600.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1070 | Huyện Đông Hưng | Đường cứu hộ, cứu nạn - Khu vực 1 - Xã Đông Quan | Từ giáp Quốc lộ QL.39 - đến giáp xã Đông Lĩnh cũ | 500.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1071 | Huyện Đông Hưng | Đường cứu hộ, cứu nạn - Khu vực 1 - Xã Đông Quan | Từ giáp xã Đông Phong cũ - đến giáp đê tả Trà Lý | 500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1072 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Quan | Từ giáp đường ĐH.54 - đến ngã ba miếu đền Quan Sơn | 600.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1073 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Quan | Từ giáp trụ sở UBND xã Đông Lĩnh cũ - đến hội trường thôn Vạn Toàn | 500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1074 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Quan | Các đoạn thuộc xã Đông Phong cũ | 600.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1075 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Quan | Các đoạn còn lại thuộc xã Đông Huy cũ | 500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1076 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Quan | Các đoạn còn lại thuộc xã Đông Lĩnh cũ | 400.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1077 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Quan | Đường trục thôn thuộc xã Đông Phong cũ | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1078 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Quan | Các đoạn còn lại | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1079 | Huyện Đông Hưng | Đường khu dân cư quy hoạch mới thôn Cổ Hội Đông - Khu vực 1 - Xã Đông Quan | 650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1080 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Quan | Các thửa đất còn lại thuộc xã Đông Phong cũ | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1081 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Quan | Các thửa đất còn lại thuộc xã Đông Huy và xã Đông Lĩnh cũ | 150.000 | 150.000 | 150.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1082 | Huyện Đông Hưng | Cụm Công nghiệp Đông Phong - Xã Đông Phong | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1083 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Đông Phương | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Phương | 1.500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1084 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.55 - Khu vực 1 - Xã Đông Phương | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Phương | 1.000.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1085 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.55A (đường Đông Phương) - Khu vực 1 - Xã Đông Phương | Từ giáp đường ĐH.55 - đến trụ sở UBND xã Đông Phương | 1.000.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1086 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Phương | Đoạn từ giáp đường ĐH.55 - đến trụ sở UBND xã Đông Phương (đường mới) | 1.000.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1087 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Phương | Các đoạn còn lại | 500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1088 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Phương | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1089 | Huyện Đông Hưng | Đường quy hoạch 01 - Khu quy hoạch dân cư thôn Trần Phú - Khu vực 1 - Xã Đông Phương | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1090 | Huyện Đông Hưng | Đường quy hoạch 02 - Khu quy hoạch dân cư thôn Trần Phú - Khu vực 1 - Xã Đông Phương | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1091 | Huyện Đông Hưng | Đường nội bộ còn lại - Khu quy hoạch dân cư thôn Trần Phú - Khu vực 1 - Xã Đông Phương | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1092 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Phương | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1093 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.51 (đường Trực Nội - Bến Sú) - Khu vực 1 - Xã Đông Quang | Từ Quốc lộ 10 - đến trụ sở UBND xã Đông Quang | 1.000.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1094 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.51 (đường Trực Nội - Bến Sú) - Khu vực 1 - Xã Đông Quang | Từ giáp trụ sở UBND xã Đông Quang - đến Bến Sú | 750.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1095 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Quang | Từ đường ĐH.51 - đến chợ chiều, thôn Hưng Đạo Đông | 750.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1096 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Quang | Từ đường ĐH.51 - đến ngã ba ông Nhi, thôn Hưng Đạo Tây | 500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1097 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Quang | Các đoạn còn lại | 420.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1098 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Quang | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1099 | Huyện Đông Hưng | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Tô Hiệu - Khu vực 1 - Xã Đông Quang | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1100 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Quang | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đông Hưng: Cụm Công Nghiệp Đông La - Xã Đông La
Bảng giá đất của Huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình cho khu vực Cụm Công Nghiệp Đông La, xã Đông La, loại đất sản xuất, kinh doanh (SX-KD) nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho loại đất sản xuất, kinh doanh trong khu vực Cụm Công Nghiệp Đông La, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư.
Vị trí 1: 840.000 VNĐ/m²
Mức giá cho loại đất sản xuất, kinh doanh (SX-KD) nông thôn tại Cụm Công Nghiệp Đông La, xã Đông La được xác định là 840.000 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất áp dụng cho loại đất này trong khu vực, phản ánh giá trị đất sản xuất, kinh doanh và tiềm năng phát triển của cụm công nghiệp.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất sản xuất, kinh doanh nông thôn tại Cụm Công Nghiệp Đông La, xã Đông La, Huyện Đông Hưng. Việc nắm rõ giá trị này sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác hơn.
Bảng Giá Đất Thái Bình: Đường ĐH.54 (Đường 218 Cũ) - Xã Đông Quan
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường ĐH.54 (Đường 218 Cũ), Khu vực 1, Xã Đông Quan, Huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Đoạn đường này bao gồm khu vực từ giáp xã Đông Á đến bãi rác.
Vị trí 1: 750.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 750.000 VNĐ/m², là mức giá cao nhất trong khu vực. Khu vực này nằm từ giáp xã Đông Á đến bãi rác, và được xem là có giá trị cao hơn so với các vị trí khác. Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án sản xuất hoặc kinh doanh với yêu cầu về vị trí và tiềm năng phát triển tốt.
Vị trí 2: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 300.000 VNĐ/m², là mức giá trung bình trong khu vực. Khu vực này nằm trong đoạn từ giáp xã Đông Á đến bãi rác và là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư có ngân sách trung bình. Đây có thể là lựa chọn cho các dự án sản xuất hoặc kinh doanh với chi phí đầu tư vừa phải.
Vị trí 3: 225.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 225.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Khu vực này nằm từ giáp xã Đông Á đến bãi rác và phù hợp cho những người mua có ngân sách hạn chế hoặc các dự án nhỏ. Mặc dù giá thấp, khu vực này vẫn có tiềm năng cho các hoạt động sản xuất hoặc kinh doanh lâu dài.
Thông tin trên được căn cứ theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 và văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Việc nắm rõ bảng giá đất sẽ giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác cho các giao dịch bất động sản.
Bảng Giá Đất Huyện Đông Hưng: Cụm Công Nghiệp Đông Phong - Xã Đông Phong
Bảng giá đất của Huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình cho khu vực Cụm Công Nghiệp Đông Phong, xã Đông Phong, loại đất sản xuất, kinh doanh (SX-KD) nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho loại đất sản xuất, kinh doanh trong khu vực Cụm Công Nghiệp Đông Phong, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 840.000 VNĐ/m²
Mức giá cho loại đất sản xuất, kinh doanh (SX-KD) nông thôn tại Cụm Công Nghiệp Đông Phong, xã Đông Phong được xác định là 840.000 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất áp dụng cho loại đất này trong khu vực, phản ánh giá trị đất sản xuất, kinh doanh và tiềm năng phát triển của cụm công nghiệp.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất sản xuất, kinh doanh nông thôn tại Cụm Công Nghiệp Đông Phong, xã Đông Phong, Huyện Đông Hưng. Việc nắm rõ giá trị này sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác hơn.