STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1501 | Huyện Tân Biên | Quốc lộ 22B (đoạn đi qua xã Mỏ Công) | Giáp ranh xã Trà Vong - Giáp ranh xã Tân Phong | 1.490.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1502 | Huyện Tân Biên | Quốc lộ 22B (đoạn đi qua xã Tân Phong) | Giáp ranh xã Mỏ Công - Cầu Trại Bí | 1.460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1503 | Huyện Tân Biên | Quốc lộ 22B (đoạn đi qua xã Tân Phong) | Cầu Trại Bí - Giáp ranh xã Thạnh Tây | 980.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1504 | Huyện Tân Biên | Quốc lộ 22B (đoạn đi qua xã Thạnh Tây) | Giáp ranh TT Tân Biên - Giáp ranh xã Tân Bình | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1505 | Huyện Tân Biên | Quốc lộ 22B (đoạn đi qua xã Thạnh Tây) | Giáp ranh TT Tân Biên - Giáp ranh xã Tân Phong | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1506 | Huyện Tân Biên | Quốc lộ 22B (đoạn đi qua xã Tân Bình) | Giáp ranh xã Thạnh Tây - Giáp ranh xã Tân Lập | 770.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1507 | Huyện Tân Biên | Quốc lộ 22B (đoạn đi qua xã Tân Lập) | Ranh Khu hành chính Vườn quốc gia Lò Gò - Xa Mát - Đường vào Khu nông trường cao su Tân Biên | 1.630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1508 | Huyện Tân Biên | Quốc lộ 22B (đoạn đi qua xã Tân Lập) | Đường vào Khu nông trường cao su Tân Biên - Giáp ranh Khu Thương mại cửa khẩu Xa Mát | 1.090.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1509 | Huyện Tân Biên | ĐT 788 (đoạn qua xã Hòa Hiệp) | - 1000m UBND xã Hòa Hiệp - 1000m UBND xã Hòa Hiệp | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1510 | Huyện Tân Biên | ĐT 795 (đoạn đi qua xã Thạnh Tây) | Giáp ranh TT Tân Biên - Hết ranh xã Thạnh Tây | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1511 | Huyện Tân Biên | ĐT 795 (đoạn đi qua xã Thạnh Bình) | - 1000m UBND xã Thạnh Bình - 1000m UBND xã Thạnh Bình | 1.190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1512 | Huyện Tân Biên | ĐT 783 (đoạn qua xã Tân Bình) | Quốc lộ 22B - Kênh nhánh Tà Xia số 2 | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1513 | Huyện Tân Biên | ĐT 797 (đoạn qua xã Tân Lập) | Quốc lộ 22B - Đường DH 705 (Đường Lò Than) | 1.190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1514 | Huyện Tân Biên | Khu vực I - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 1.350.000 | 852.000 | 660.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
1515 | Huyện Tân Biên | Khu vực I - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 705.000 | 490.000 | 362.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
1516 | Huyện Tân Biên | Khu vực II - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 485.000 | 361.000 | 349.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
1517 | Huyện Tân Biên | Khu vực II - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 243.000 | 205.000 | 153.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
1518 | Huyện Tân Biên | Khu vực III - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 229.000 | 160.000 | 127.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
1519 | Huyện Tân Biên | Khu vực IIII - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 106.000 | 89.000 | 81.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
1520 | Huyện Tân Biên | Quốc lộ 22B (đoạn đi qua xã Trà Vong) | Ranh Tân Biên - Châu Thành - Kênh tưới TN17 0 B | 1.232.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1521 | Huyện Tân Biên | Quốc lộ 22B (đoạn đi qua xã Trà Vong) | Kênh tưới TN17 0 B - Kênh Tây | 1.752.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1522 | Huyện Tân Biên | Quốc lộ 22B (đoạn đi qua xã Trà Vong) | Kênh Tây - Giáp ranh xã Mỏ Công | 1.256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1523 | Huyện Tân Biên | Quốc lộ 22B (đoạn đi qua xã Mỏ Công) | Giáp ranh xã Trà Vong - Giáp ranh xã Tân Phong | 1.192.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1524 | Huyện Tân Biên | Quốc lộ 22B (đoạn đi qua xã Tân Phong) | Giáp ranh xã Mỏ Công - Cầu Trại Bí | 1.168.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1525 | Huyện Tân Biên | Quốc lộ 22B (đoạn đi qua xã Tân Phong) | Cầu Trại Bí - Giáp ranh xã Thạnh Tây | 784.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1526 | Huyện Tân Biên | Quốc lộ 22B (đoạn đi qua xã Thạnh Tây) | Giáp ranh TT Tân Biên - Giáp ranh xã Tân Bình | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1527 | Huyện Tân Biên | Quốc lộ 22B (đoạn đi qua xã Thạnh Tây) | Giáp ranh TT Tân Biên - Giáp ranh xã Tân Phong | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1528 | Huyện Tân Biên | Quốc lộ 22B (đoạn đi qua xã Tân Bình) | Giáp ranh xã Thạnh Tây - Giáp ranh xã Tân Lập | 616.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1529 | Huyện Tân Biên | Quốc lộ 22B (đoạn đi qua xã Tân Lập) | Ranh Khu hành chính Vườn quốc gia Lò Gò - Xa Mát - Đường vào Khu nông trường cao su Tân Biên | 1.304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1530 | Huyện Tân Biên | Quốc lộ 22B (đoạn đi qua xã Tân Lập) | Đường vào Khu nông trường cao su Tân Biên - Giáp ranh Khu Thương mại cửa khẩu Xa Mát | 872.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1531 | Huyện Tân Biên | ĐT 788 (đoạn qua xã Hòa Hiệp) | - 1000m UBND xã Hòa Hiệp - 1000m UBND xã Hòa Hiệp | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1532 | Huyện Tân Biên | ĐT 795 (đoạn đi qua xã Thạnh Tây) | Giáp ranh TT Tân Biên - Hết ranh xã Thạnh Tây | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1533 | Huyện Tân Biên | ĐT 795 (đoạn đi qua xã Thạnh Bình) | - 1000m UBND xã Thạnh Bình - 1000m UBND xã Thạnh Bình | 952.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1534 | Huyện Tân Biên | ĐT 783 (đoạn qua xã Tân Bình) | Quốc lộ 22B - Kênh nhánh Tà Xia số 2 | 608.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1535 | Huyện Tân Biên | ĐT 797 (đoạn qua xã Tân Lập) | Quốc lộ 22B - Đường DH 705 (Đường Lò Than) | 952.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1536 | Huyện Tân Biên | Khu vực I - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 1.080.000 | 682.000 | 528.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1537 | Huyện Tân Biên | Khu vực I - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 564.000 | 392.000 | 290.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1538 | Huyện Tân Biên | Khu vực II - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 388.000 | 289.000 | 279.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1539 | Huyện Tân Biên | Khu vực II - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 194.000 | 164.000 | 122.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1540 | Huyện Tân Biên | Khu vực III - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 183.000 | 128.000 | 102.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1541 | Huyện Tân Biên | Khu vực IIII - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 85.000 | 71.000 | 65.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1542 | Huyện Tân Biên | Quốc lộ 22B (đoạn đi qua xã Trà Vong) | Ranh Tân Biên - Châu Thành - Kênh tưới TN17 0 B | 1.078.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1543 | Huyện Tân Biên | Quốc lộ 22B (đoạn đi qua xã Trà Vong) | Kênh tưới TN17 0 B - Kênh Tây | 1.533.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1544 | Huyện Tân Biên | Quốc lộ 22B (đoạn đi qua xã Trà Vong) | Kênh Tây - Giáp ranh xã Mỏ Công | 1.099.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1545 | Huyện Tân Biên | Quốc lộ 22B (đoạn đi qua xã Mỏ Công) | Giáp ranh xã Trà Vong - Giáp ranh xã Tân Phong | 1.043.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1546 | Huyện Tân Biên | Quốc lộ 22B (đoạn đi qua xã Tân Phong) | Giáp ranh xã Mỏ Công - Cầu Trại Bí | 1.022.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1547 | Huyện Tân Biên | Quốc lộ 22B (đoạn đi qua xã Tân Phong) | Cầu Trại Bí - Giáp ranh xã Thạnh Tây | 686.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1548 | Huyện Tân Biên | Quốc lộ 22B (đoạn đi qua xã Thạnh Tây) | Giáp ranh TT Tân Biên - Giáp ranh xã Tân Bình | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1549 | Huyện Tân Biên | Quốc lộ 22B (đoạn đi qua xã Thạnh Tây) | Giáp ranh TT Tân Biên - Giáp ranh xã Tân Phong | 665.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1550 | Huyện Tân Biên | Quốc lộ 22B (đoạn đi qua xã Tân Bình) | Giáp ranh xã Thạnh Tây - Giáp ranh xã Tân Lập | 539.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1551 | Huyện Tân Biên | Quốc lộ 22B (đoạn đi qua xã Tân Lập) | Ranh Khu hành chính Vườn quốc gia Lò Gò - Xa Mát - Đường vào Khu nông trường cao su Tân Biên | 1.141.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1552 | Huyện Tân Biên | Quốc lộ 22B (đoạn đi qua xã Tân Lập) | Đường vào Khu nông trường cao su Tân Biên - Giáp ranh Khu Thương mại cửa khẩu Xa Mát | 763.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1553 | Huyện Tân Biên | ĐT 788 (đoạn qua xã Hòa Hiệp) | - 1000m UBND xã Hòa Hiệp - 1000m UBND xã Hòa Hiệp | 525.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1554 | Huyện Tân Biên | ĐT 795 (đoạn đi qua xã Thạnh Tây) | Giáp ranh TT Tân Biên - Hết ranh xã Thạnh Tây | 665.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1555 | Huyện Tân Biên | ĐT 795 (đoạn đi qua xã Thạnh Bình) | - 1000m UBND xã Thạnh Bình - 1000m UBND xã Thạnh Bình | 833.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1556 | Huyện Tân Biên | ĐT 783 (đoạn qua xã Tân Bình) | Quốc lộ 22B - Kênh nhánh Tà Xia số 2 | 532.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1557 | Huyện Tân Biên | ĐT 797 (đoạn qua xã Tân Lập) | Quốc lộ 22B - Đường DH 705 (Đường Lò Than) | 833.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1558 | Huyện Tân Biên | Khu vực I - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 945.000 | 596.000 | 462.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1559 | Huyện Tân Biên | Khu vực I - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 494.000 | 343.000 | 253.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1560 | Huyện Tân Biên | Khu vực II - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 340.000 | 253.000 | 244.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1561 | Huyện Tân Biên | Khu vực II - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 170.000 | 144.000 | 107.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1562 | Huyện Tân Biên | Khu vực III - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 160.000 | 112.000 | 89.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1563 | Huyện Tân Biên | Khu vực IIII - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 74.000 | 62.000 | 57.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1564 | Huyện Tân Biên | Thị trấn Tân Biên | 72.000 | 60.000 | 53.000 | - | - | Đất trồng lúa | |
1565 | Huyện Tân Biên | Xã Tân Lập | 58.000 | 48.000 | 42.000 | - | - | Đất trồng lúa | |
1566 | Huyện Tân Biên | Xã Thạnh Tây | 58.000 | 48.000 | 42.000 | - | - | Đất trồng lúa | |
1567 | Huyện Tân Biên | Xã Trà Vong | 58.000 | 48.000 | 42.000 | - | - | Đất trồng lúa | |
1568 | Huyện Tân Biên | Xã Mỏ Công | 58.000 | 48.000 | 42.000 | - | - | Đất trồng lúa | |
1569 | Huyện Tân Biên | Xã Tân Phong | 58.000 | 48.000 | 42.000 | - | - | Đất trồng lúa | |
1570 | Huyện Tân Biên | Xã Thạnh Bình | 58.000 | 48.000 | 42.000 | - | - | Đất trồng lúa | |
1571 | Huyện Tân Biên | Xã Tân Bình | 45.000 | 38.000 | 30.000 | - | - | Đất trồng lúa | |
1572 | Huyện Tân Biên | Xã Hòa Hiệp | 45.000 | 38.000 | 30.000 | - | - | Đất trồng lúa | |
1573 | Huyện Tân Biên | Xã Thạnh Bắc | 45.000 | 38.000 | 30.000 | - | - | Đất trồng lúa | |
1574 | Huyện Tân Biên | Thị trấn Tân Biên | 79.000 | 64.000 | 54.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
1575 | Huyện Tân Biên | Xã Tân Lập | 65.000 | 55.000 | 41.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
1576 | Huyện Tân Biên | Xã Thạnh Tây | 65.000 | 55.000 | 41.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
1577 | Huyện Tân Biên | Xã Trà Vong | 65.000 | 55.000 | 41.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
1578 | Huyện Tân Biên | Xã Mỏ Công | 65.000 | 55.000 | 41.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
1579 | Huyện Tân Biên | Xã Tân Phong | 65.000 | 55.000 | 41.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
1580 | Huyện Tân Biên | Xã Thạnh Bình | 65.000 | 55.000 | 41.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
1581 | Huyện Tân Biên | Xã Tân Bình | 55.000 | 47.000 | 37.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
1582 | Huyện Tân Biên | Xã Hòa Hiệp | 55.000 | 47.000 | 37.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
1583 | Huyện Tân Biên | Xã Thạnh Bắc | 55.000 | 47.000 | 37.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
1584 | Huyện Tân Biên | Thị trấn Tân Biên | 105.000 | 83.000 | 70.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
1585 | Huyện Tân Biên | Xã Tân Lập | 73.000 | 60.000 | 50.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
1586 | Huyện Tân Biên | Xã Thạnh Tây | 73.000 | 60.000 | 50.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
1587 | Huyện Tân Biên | Xã Trà Vong | 73.000 | 60.000 | 50.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
1588 | Huyện Tân Biên | Xã Mỏ Công | 73.000 | 60.000 | 50.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
1589 | Huyện Tân Biên | Xã Tân Phong | 73.000 | 60.000 | 50.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
1590 | Huyện Tân Biên | Xã Thạnh Bình | 73.000 | 60.000 | 50.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
1591 | Huyện Tân Biên | Xã Tân Bình | 59.000 | 53.000 | 43.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
1592 | Huyện Tân Biên | Xã Hòa Hiệp | 59.000 | 53.000 | 43.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
1593 | Huyện Tân Biên | Xã Thạnh Bắc | 59.000 | 53.000 | 43.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
1594 | Huyện Tân Biên | Thị trấn Tân Biên | 44.000 | 38.000 | 32.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
1595 | Huyện Tân Biên | Xã Tân Lập | 34.000 | 28.000 | 24.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
1596 | Huyện Tân Biên | Xã Thạnh Tây | 34.000 | 28.000 | 24.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
1597 | Huyện Tân Biên | Xã Trà Vong | 34.000 | 28.000 | 24.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
1598 | Huyện Tân Biên | Xã Mỏ Công | 34.000 | 28.000 | 24.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
1599 | Huyện Tân Biên | Xã Tân Phong | 34.000 | 28.000 | 24.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
1600 | Huyện Tân Biên | Xã Thạnh Bình | 34.000 | 28.000 | 24.000 | - | - | Đất rừng sản xuất |
Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Tân Biên, Quốc Lộ 22B (Đoạn Qua Xã Mỏ Công)
Bảng giá đất tại Quốc lộ 22B, đoạn đi qua xã Mỏ Công, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh, áp dụng cho loại đất ở nông thôn. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023.
Vị Trí 1: Giá 1.490.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực này có mức giá 1.490.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn tại đoạn Quốc lộ 22B, nơi có tiềm năng phát triển và giao thông thuận lợi. Đây là lựa chọn thích hợp cho các dự án đầu tư xây dựng nhà ở, cũng như các hoạt động kinh doanh và thương mại.
Bảng giá này cung cấp thông tin hữu ích cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Quốc lộ 22B, xã Mỏ Công.
Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Tân Biên, Quốc Lộ 22B (Đoạn Qua Xã Tân Phong)
Bảng giá đất tại Quốc lộ 22B, đoạn đi qua xã Tân Phong, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh, áp dụng cho loại đất ở nông thôn. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023.
Vị Trí 1: Giá 1.460.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực này có mức giá 1.460.000 VNĐ/m². Mức giá này thể hiện giá trị cao của đất ở nông thôn tại đoạn Quốc lộ 22B, khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ vào kết nối giao thông thuận lợi. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án đầu tư xây dựng nhà ở và phát triển kinh tế.
Bảng giá này cung cấp thông tin thiết thực cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Quốc lộ 22B, xã Tân Phong.
Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Tân Biên, Quốc Lộ 22B (Đoạn Qua Xã Thạnh Tây)
Bảng giá đất tại Quốc lộ 22B, đoạn đi qua xã Thạnh Tây, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh, áp dụng cho loại đất ở nông thôn. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023.
Vị Trí 1: Giá 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.200.000 VNĐ/m², phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại đoạn Quốc lộ 22B. Khu vực này có vị trí thuận lợi, nằm giữa các tuyến giao thông quan trọng, tạo điều kiện phát triển kinh tế và giao thương. Đây là một lựa chọn tốt cho các nhà đầu tư và hộ gia đình muốn xây dựng nhà ở hoặc phát triển kinh doanh.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Quốc lộ 22B, xã Thạnh Tây.
Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Tân Biên, Quốc Lộ 22B (Đoạn Qua Xã Tân Bình)
Bảng giá đất tại Quốc lộ 22B, đoạn đi qua xã Tân Bình, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh, áp dụng cho loại đất ở nông thôn. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023.
Vị Trí 1: Giá 770.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực này có mức giá 770.000 VNĐ/m². Mức giá này thể hiện giá trị của đất ở nông thôn tại đoạn Quốc lộ 22B, nơi có tiềm năng phát triển do giao thông thuận lợi. Đây là lựa chọn hợp lý cho các dự án xây dựng nhà ở và phát triển kinh doanh trong khu vực.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Quốc lộ 22B, xã Tân Bình.
Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Tân Biên, Quốc Lộ 22B (Đoạn Qua Xã Tân Lập)
Bảng giá đất tại Quốc lộ 22B, đoạn đi qua xã Tân Lập, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh, áp dụng cho loại đất ở nông thôn. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023.
Vị Trí 1: Giá 1.630.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực này có mức giá 1.630.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn tại đoạn Quốc lộ 22B, nơi có tiềm năng phát triển lớn nhờ vào hạ tầng giao thông thuận lợi. Đây là lựa chọn tối ưu cho các dự án đầu tư xây dựng nhà ở và phát triển nông nghiệp.
Bảng giá này cung cấp thông tin hữu ích cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Quốc lộ 22B, xã Tân Lập.