1401 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 6-KP6 - Thị trấn Tân Biên |
Phan Chu Trinh - Đường số 1-KP6
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1402 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 4-KP4 - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Văn Linh - Hết tuyến
|
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1403 |
Huyện Tân Biên |
Đường cặp quán cafe Ngộ - Thị trấn Tân Biên |
Lê Hồng Phong - Phan Chu Trinh
|
801.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1404 |
Huyện Tân Biên |
Đường Phạm Hùng (Quốc lộ 22B) - Thị trấn Tân Biên |
Ngã 3 Phạm Hùng - Nguyễn Chí Thanh - Cầu Cần Đăng - 50 mét
|
6.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1405 |
Huyện Tân Biên |
Đường Phạm Hùng (Quốc lộ 22B) - Thị trấn Tân Biên |
Cầu Cần Đăng - 50 mét - Cầu Cần Đăng+ 50mét
|
4.424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1406 |
Huyện Tân Biên |
Đường Phạm Hùng (Quốc lộ 22B) - Thị trấn Tân Biên |
Cầu Cần Đăng + 50 mét - Hết ranh Huyện đội
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1407 |
Huyện Tân Biên |
Đường Phạm Hùng (Quốc lộ 22B) - Thị trấn Tân Biên |
Hết ranh Huyện đội - Hết ranh Thị trấn
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1408 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Văn Linh (Quốc lộ 22B) - Thị trấn Tân Biên |
Ngã 3 Nguyễn Văn Linh -Nguyễn Chí Thanh - Ngã 3 Xuân Hồng
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1409 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Văn Linh (Quốc lộ 22B) - Thị trấn Tân Biên |
Ngã 3 Xuân Hồng - Ngã 4 Nguyễn Duy Trinh
|
3.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1410 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Văn Linh (Quốc lộ 22B) - Thị trấn Tân Biên |
Ngã 4 Nguyễn Duy Trinh - Chợ cũ + 200 mét (Cây xăng Thành Đạt)
|
2.744.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1411 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Văn Linh (Quốc lộ 22B) - Thị trấn Tân Biên |
Chợ cũ + 200 mét (Cây xăng Thành Đạt) - Hết ranh Thị trấn
|
1.928.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1412 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Chí Thanh (Tỉnh lộ 795) - Thị trấn Tân Biên |
Ngã 3 Phạm Hùng - Nguyễn Văn Linh - Nguyễn Chí Thanh - Ngã 3 đường 30/4
|
4.264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1413 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Chí Thanh (Tỉnh lộ 795) - Thị trấn Tân Biên |
Ngã 3 đường 30/4 - Hết ranh Thị trấn
|
2.984.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1414 |
Huyện Tân Biên |
Đường 30/4 - Thị trấn Tân Biên |
Ngã 3 Nguyễn Chí Thanh - 30/4 - Ngã 4 Phan Chu Trinh
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1415 |
Huyện Tân Biên |
Đường 30/4 - Thị trấn Tân Biên |
Ngã 4 Phan Chu Trinh - Ngã 3 Nguyễn Văn Linh
|
1.848.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1416 |
Huyện Tân Biên |
Đường Cần Đăng - Thị trấn Tân Biên |
Ngã 3 Phạm Hùng - Hết ranh trường Thạnh Trung
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1417 |
Huyện Tân Biên |
Đường Cần Đăng - Thị trấn Tân Biên |
Hết ranh trường Thạnh Trung - Ban Quản lý KP 1
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1418 |
Huyện Tân Biên |
Đường Cần Đăng - Thị trấn Tân Biên |
Ban Quản lý KP 1 - Hết ranh Thị trấn
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1419 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 6 cặp Huyện đội đi vào - Thị trấn Tân Biên |
Đường Phạm Hùng - Cua thứ 1
|
496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1420 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 6 cặp Huyện đội đi vào - Thị trấn Tân Biên |
Cua thứ 1 - Hết ranh Thị trấn
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1421 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 5 vành đai thị trấn - Thị trấn Tân Biên |
Đường Phạm Hùng - Ngã 3 thứ 1
|
544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1422 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 5 vành đai thị trấn - Thị trấn Tân Biên |
Ngã 3 thứ 1 - Hết ranh Thị trấn
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1423 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 7 (cặp TT y tế huyện Tân Biên) - Thị trấn Tân Biên |
Đường Phạm Hùng - Ngã 3 thứ 1
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1424 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 7 (cặp TT y tế huyện Tân Biên) - Thị trấn Tân Biên |
Ngã 3 thứ 1 - Hết ranh Thị trấn
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1425 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 1 - KP1 - Thị trấn Tân Biên |
Đường Cần Đăng - Đường số 4
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1426 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 2 - KP1 - Thị trấn Tân Biên |
Đường Cần Đăng - Đường số 4
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1427 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 3 - KP1 - Thị trấn Tân Biên |
Đường Cần Đăng - Đường số 4
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1428 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 4 - KP1 - Thị trấn Tân Biên |
Đường Phạm Hùng - Hết tuyến
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1429 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Tân Biên |
Đường Phạm Hùng - Ngã 5
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1430 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Tân Biên |
Ngã 5 - Hết tuyến
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1431 |
Huyện Tân Biên |
Đường Phan Văn Đáng - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Thọ
|
1.192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1432 |
Huyện Tân Biên |
Đường Phạm Thái Bường - Thị trấn Tân Biên |
Phan Văn Đáng - Huỳnh Tấn Phát
|
712.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1433 |
Huyện Tân Biên |
Đường Văn Trà - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Chí Thanh - Phạm Thái Bường
|
952.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1434 |
Huyện Tân Biên |
Đường Văn Trà - Thị trấn Tân Biên |
Phạm Thái Bường - Nguyễn Hữu Thọ
|
816.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1435 |
Huyện Tân Biên |
Đường Huỳnh Tấn Phát - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Chí Thanh - Lý Tự Trọng
|
904.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1436 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Thị Định - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Chí Thanh - Lý Tự Trọng
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1437 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Thị Định - Thị trấn Tân Biên |
Lý Tự Trọng - Nguyễn Hữu Thọ
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1438 |
Huyện Tân Biên |
Đường Hồ Tùng Mậu - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Chí Thanh - Lý Tự Trọng
|
832.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1439 |
Huyện Tân Biên |
Đường Hồ Tùng Mậu - Thị trấn Tân Biên |
Lý Tự Trọng - Nguyễn Hữu Thọ
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1440 |
Huyện Tân Biên |
Đường Dương Bạch Mai - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Chí Thanh - Lý Tự Trọng
|
824.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1441 |
Huyện Tân Biên |
Đường Dương Bạch Mai - Thị trấn Tân Biên |
Lý Tự Trọng - Nguyễn Hữu Thọ
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1442 |
Huyện Tân Biên |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Chí Thanh - Lý Tự Trọng
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1443 |
Huyện Tân Biên |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Tân Biên |
Lý Tự Trọng - Nguyễn Hữu Thọ
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1444 |
Huyện Tân Biên |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Chí Thanh - Phan Chu Trinh
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1445 |
Huyện Tân Biên |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Hữu Thọ - Hoàng Văn Thụ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1446 |
Huyện Tân Biên |
Đường Lê Trọng Tấn - Thị trấn Tân Biên |
Lý Tự Trọng - Hoàng Văn Thụ
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1447 |
Huyện Tân Biên |
Đường Phạm Ngọc Thảo - Thị trấn Tân Biên |
Lý Tự Trọng - Hoàng Văn Thụ
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1448 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Minh Châu - Thị trấn Tân Biên |
Phạm Hùng - Phan Văn Đáng
|
1.464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1449 |
Huyện Tân Biên |
Đường Tôn Thất Tùng - Thị trấn Tân Biên |
Phạm Hùng - Cuối phố chợ
|
2.701.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1450 |
Huyện Tân Biên |
Đường Tôn Thất Tùng - Thị trấn Tân Biên |
Cuối phố chợ - Giáp Phạm Ngọc Thạch
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1451 |
Huyện Tân Biên |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Thị trấn Tân Biên |
Phạm Hùng - Vào 200 mét
|
912.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1452 |
Huyện Tân Biên |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Thị trấn Tân Biên |
Sau 200 mét - Hết tuyến
|
728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1453 |
Huyện Tân Biên |
Đường Lê Văn Sỹ - Thị trấn Tân Biên |
Huỳnh Tấn Phát - Hồ Tùng Mậu
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1454 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Tân Biên |
Phan Văn Đáng - Huỳnh Tấn Phát
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1455 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Tân Biên |
Huỳnh Tấn Phát - Hồ Tùng Mậu
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1456 |
Huyện Tân Biên |
Đường Huỳnh Văn Nghệ - Thị trấn Tân Biên |
Phan Văn Đáng - Huỳnh Tấn Phát
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1457 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 1 KP2 (song song đường Nguyễn Minh Châu) - Thị trấn Tân Biên |
Phạm Hùng - Phan Văn Đáng
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1458 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 2 KP2 (cặp BQL chợ) - Thị trấn Tân Biên |
Phạm Hùng - Cuối phố chợ
|
3.232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1459 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 3 KP2 (song song đường Phạm Ngọc Thạch) - Thị trấn Tân Biên |
Phạm Hùng - Hết tuyến
|
632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1460 |
Huyện Tân Biên |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Văn Linh - Đường 30-4
|
1.224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1461 |
Huyện Tân Biên |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Tân Biên |
Đường 30-4 - Nguyễn Chí Thanh
|
992.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1462 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Bình - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Văn Linh - Nguyễn An Ninh
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1463 |
Huyện Tân Biên |
Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Văn Linh - Đường 30-4
|
824.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1464 |
Huyện Tân Biên |
Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Tân Biên |
Đường 30-4 - Hết tuyến Thị trấn
|
656.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1465 |
Huyện Tân Biên |
Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Văn Linh - Hết tuyến hướng tây Thị trấn
|
656.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1466 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Duy Trinh (XN hạt điều) - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Văn Linh - Đường 30-4
|
904.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1467 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Duy Trinh (XN hạt điều) - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Văn Linh - Nguyễn An Ninh
|
776.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1468 |
Huyện Tân Biên |
Đường Xuân Hồng - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Văn Linh - Nguyễn An Ninh
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1469 |
Huyện Tân Biên |
Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Tân Biên |
Lê Hồng Phong - Đường 30-4
|
712.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1470 |
Huyện Tân Biên |
Đường Huỳnh Công Giản - Thị trấn Tân Biên |
3 ban - Hạt kiểm lâm
|
848.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1471 |
Huyện Tân Biên |
Đường Trần Đại Nghĩa - Thị trấn Tân Biên |
Xuân Hồng - Nguyễn Duy Trinh
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1472 |
Huyện Tân Biên |
Đường Trần Đại Nghĩa - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Duy Trinh - Đường số 2 KP4 (lò heo cũ)
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1473 |
Huyện Tân Biên |
Đường Trần Đại Nghĩa - Thị trấn Tân Biên |
Đường số 2 KP4 (lò heo cũ) - Đường số 4 KP4
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1474 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn An Ninh - Thị trấn Tân Biên |
Đường Xuân Hồng - Nguyễn Duy Trinh
|
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1475 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn An Ninh - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Duy Trinh - Đường số 2 - KP4
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1476 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 1 KP6 (vào xóm Chùa) - Thị trấn Tân Biên |
Đường 30-4 - Hết tuyến
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1477 |
Huyện Tân Biên |
Hoàng Quốc Việt- đoạn 30-4 đến hết ranh Thị trấn (Đường số 1-KP5 cũ) |
Đường 30-4 - Vào hết 300 mét
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1478 |
Huyện Tân Biên |
Hoàng Quốc Việt- đoạn 30-4 đến hết ranh Thị trấn (Đường số 1-KP5 cũ) - Thị trấn Tân Biên |
Sau 300 mét - Hết tuyến
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1479 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 2 - KP5 (quán Ngọc Mai) - Thị trấn Tân Biên |
Đường 30-4 - Vào hết 300 mét
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1480 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 2 - KP5 (quán Ngọc Mai) - Thị trấn Tân Biên |
Sau 300 mét - Hết tuyến
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1481 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 1-KP3 (Đường số 7 - KP4 cũ) - Thị trấn Tân Biên |
Đường 30-4 - Giáp sau trường Trần Phú
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1482 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 1 - KP4 (vào chùa Phước Hưng) - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Văn Linh - Hết tuyến
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1483 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 2 - KP4 (Lò Heo) - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Văn Linh - Hết tuyến
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1484 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 3 - KP4 (gần cây xăng Thành Đạt) - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Văn Linh - Hết tuyến
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1485 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 2-KP6 - Thị trấn Tân Biên |
Lê Hồng Phong - Phan Chu Trinh
|
696.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1486 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 5 KP 4 (ranh xã Thạnh Tây) - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Văn Linh - Hết tuyến
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1487 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 3 - KP5 (đường số 8-KP4 cũ) - Thị trấn Tân Biên |
Đường 30/4 - Vào 300 mét
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1488 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 3 - KP5 (đường số 8-KP4 cũ) - Thị trấn Tân Biên |
Sau 300 mét - Hết tuyến
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1489 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 1 KP7 (đường cặp nhà bác sĩ Phương) - Thị trấn Tân Biên |
Huỳnh Tấn Phát - Nguyễn Thị Định
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1490 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 3-KP6 - Thị trấn Tân Biên |
Hoàng Văn Thụ - Đường số 2-KP6
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1491 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 4-KP6 - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Chí Thanh - Đường số 3-KP6
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1492 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 5-KP6 - Thị trấn Tân Biên |
Phan Chu Trinh - Đường số 1-KP6
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1493 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 4 (KP2+KP7) - Thị trấn Tân Biên |
Phan Văn Đáng - Lý Tự Trọng
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1494 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 8-KP1 (cặp quán Lan Anh) - Thị trấn Tân Biên |
Phạm Hùng - Huyện đội
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1495 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 6-KP6 - Thị trấn Tân Biên |
Phan Chu Trinh - Đường số 1-KP6
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1496 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 4-KP4 - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Văn Linh - Hết tuyến
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1497 |
Huyện Tân Biên |
Đường cặp quán cafe Ngộ - Thị trấn Tân Biên |
Lê Hồng Phong - Phan Chu Trinh
|
712.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1498 |
Huyện Tân Biên |
Quốc lộ 22B (đoạn đi qua xã Trà Vong) |
Ranh Tân Biên - Châu Thành - Kênh tưới TN17 0 B
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1499 |
Huyện Tân Biên |
Quốc lộ 22B (đoạn đi qua xã Trà Vong) |
Kênh tưới TN17 0 B - Kênh Tây
|
2.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1500 |
Huyện Tân Biên |
Quốc lộ 22B (đoạn đi qua xã Trà Vong) |
Kênh Tây - Giáp ranh xã Mỏ Công
|
1.570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |