Bảng giá đất Thành Phố Tây Ninh Tây Ninh

Giá đất cao nhất tại Thành Phố Tây Ninh là: 30.200.000
Giá đất thấp nhất tại Thành Phố Tây Ninh là: 67.000
Giá đất trung bình tại Thành Phố Tây Ninh là: 6.879.736
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023 của UBND Tây Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Thành Phố Tây Ninh Phường 3 244.000 169.000 136.000 - - Đất trồng cây hàng năm
402 Thành Phố Tây Ninh Phường IV 244.000 169.000 136.000 - - Đất trồng cây hàng năm
403 Thành Phố Tây Ninh Phường Hiệp Ninh 244.000 169.000 136.000 - - Đất trồng cây hàng năm
404 Thành Phố Tây Ninh Phường Ninh Sơn 244.000 169.000 136.000 - - Đất trồng cây hàng năm
405 Thành Phố Tây Ninh Phường Ninh Thạnh 244.000 169.000 136.000 - - Đất trồng cây hàng năm
406 Thành Phố Tây Ninh Xã Thạnh Tân 244.000 169.000 136.000 - - Đất trồng cây hàng năm
407 Thành Phố Tây Ninh Xã Bình Minh 244.000 169.000 136.000 - - Đất trồng cây hàng năm
408 Thành Phố Tây Ninh Xã Tân Bình 106.000 87.000 69.000 - - Đất trồng cây hàng năm
409 Thành Phố Tây Ninh Phường 1 274.000 196.000 158.000 - - Đất trồng cây lâu năm
410 Thành Phố Tây Ninh Phường 2 274.000 196.000 158.000 - - Đất trồng cây lâu năm
411 Thành Phố Tây Ninh Phường 3 274.000 196.000 158.000 - - Đất trồng cây lâu năm
412 Thành Phố Tây Ninh Phường IV 274.000 196.000 158.000 - - Đất trồng cây lâu năm
413 Thành Phố Tây Ninh Phường Hiệp Ninh 274.000 196.000 158.000 - - Đất trồng cây lâu năm
414 Thành Phố Tây Ninh Phường Ninh Sơn 274.000 196.000 158.000 - - Đất trồng cây lâu năm
415 Thành Phố Tây Ninh Phường Ninh Thạnh 274.000 196.000 158.000 - - Đất trồng cây lâu năm
416 Thành Phố Tây Ninh Xã Thạnh Tân 274.000 196.000 158.000 - - Đất trồng cây lâu năm
417 Thành Phố Tây Ninh Xã Bình Minh 274.000 196.000 158.000 - - Đất trồng cây lâu năm
418 Thành Phố Tây Ninh Xã Tân Bình 113.000 101.000 75.000 - - Đất trồng cây lâu năm
419 Thành Phố Tây Ninh Phường 1 79.000 67.000 56.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
420 Thành Phố Tây Ninh Phường 2 79.000 67.000 56.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
421 Thành Phố Tây Ninh Phường 3 79.000 67.000 56.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
422 Thành Phố Tây Ninh Phường IV 79.000 67.000 56.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
423 Thành Phố Tây Ninh Phường Hiệp Ninh 79.000 67.000 56.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
424 Thành Phố Tây Ninh Phường Ninh Sơn 79.000 67.000 56.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
425 Thành Phố Tây Ninh Phường Ninh Thạnh 79.000 67.000 56.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
426 Thành Phố Tây Ninh Xã Thạnh Tân 79.000 67.000 56.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
427 Thành Phố Tây Ninh Xã Bình Minh 79.000 67.000 56.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
428 Thành Phố Tây Ninh Xã Tân Bình 67.000 56.000 43.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản