Bảng giá đất Huyện Trảng Bàng Tây Ninh

Giá đất cao nhất tại Huyện Trảng Bàng là: 8.700.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Trảng Bàng là: 39.000
Giá đất trung bình tại Huyện Trảng Bàng là: 1.857.862
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023 của UBND Tây Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Trảng Bàng Đường Lộc Hòa - Trảng Cỏ Đường Hương Lộ 2 (nhà ông 3 Châu) - Cống qua đường (Nhà ông Minh) 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
302 Huyện Trảng Bàng Đường Lộc Hòa - Trảng Cỏ Cống qua đường (Nhà ông Minh) - Kênh N18 (ranh Đôn Thuận) 756.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
303 Huyện Trảng Bàng Đường Cầu Chùa Ngã 3 Chùa Mội (Đường 787B) - Ngã 4 Cây Dương (đường HL 2) 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
304 Huyện Trảng Bàng Đường Cây Dương - Trung Hưng Ngã 4 Cây Dương (đường HL 2) - Ranh Trung Hưng (Bàu Cá Chạch) 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
305 Huyện Trảng Bàng Đường Lộc Tân - Lộc Châu 787B (nhà ông Vũ) - Đường Lộc Châu tổ 6-7-8 (nhà ông Nguyên) 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
306 Huyện Trảng Bàng Đường Lộc Tân - Lộc Châu Đường Lộc Châu tổ 6-7-8 (nhà ông Nguyên) - Ranh Đôn Thuận (Kênh 20) 756.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
307 Huyện Trảng Bàng Đường Cầu Chùa Đường Hương lộ 2 (Nhà ông 4 Thanh) - Đường Cầu Chùa (Nhà ông út Huỳnh Gươm) 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
308 Huyện Trảng Bàng Đường Lộc Vĩnh - Lộc Chánh Hương lộ 2 (Nhà ông 4 Xiểng) - Đường Cầu Chùa (Nhà ông 5 Nâu) 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
309 Huyện Trảng Bàng Đường Nguyễn Văn Rốp Ngã 4 Cầu Cống - Ngã 3 Hai Châu 3.840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
310 Huyện Trảng Bàng Đường Gia Long Đường Quốc lộ 22 - Cổng vào Huyện ủy 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
311 Huyện Trảng Bàng Đường Quang Trung Quang Trung (ngã 4 Cầu Cống cũ) - Cổng vào Huyện ủy 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
312 Huyện Trảng Bàng Đường Đặng Văn Trước Đ. Quang Trung - Đ.Trưng Trắc 2.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
313 Huyện Trảng Bàng Đường Nguyễn Văn Chấu Đường Quốc lộ 22 - Lãnh Binh Tòng 3.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
314 Huyện Trảng Bàng Đường Lãnh Binh Tòng Nguyễn Văn Chấu - Đ.Trưng Nhị 2.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
315 Huyện Trảng Bàng Đường Huỳnh Thị Hương Đ.Đặng Văn Trước - Giáp ranh An Hòa 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
316 Huyện Trảng Bàng Đường Nguyễn Văn Kiên Lãnh Binh Tòng - Trọn đường (đường cùng) 2.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
317 Huyện Trảng Bàng Đường Trưng Trắc Đ.Đặng Văn Trước - Giáp ranh An Tịnh 3.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
318 Huyện Trảng Bàng Đường Trưng Nhị Lãnh Binh Tòng - Trọn đường (đường cùng) 2.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
319 Huyện Trảng Bàng Đường Duy Tân Đ.Quang Trung - Đ.Đặng Văn Trước 2.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
320 Huyện Trảng Bàng Đường Nguyễn Du Đường Quốc lộ 22 (ngã 3 Vựa Heo cũ) - Nguyễn Văn Rốp (lộ 19 cũ) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
321 Huyện Trảng Bàng Đường 22-12 Đường Quốc lộ 22 - Đường Bời Lời (ĐT 782 cũ) 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
322 Huyện Trảng Bàng Đường Lê Hồng Phong Nguyễn Văn Rốp (lộ 19 cũ) - Đường Bời Lời (ĐT 782 cũ) 2.960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
323 Huyện Trảng Bàng Đường 30/4 Đường Quốc lộ 22 - Đường Lê Hồng Phong (sân bóng P.Tr.Bàng) 2.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
324 Huyện Trảng Bàng Đường An toàn thực phẩm chợ Trảng Bàng Đường Quốc lộ 22 (chợ Trảng Bàng) - Đường E chợ Trảng Bàng 4.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
325 Huyện Trảng Bàng Đường B chợ Trảng Bàng Đường Quốc lộ 22 (chợ Trảng Bàng) - Đường E chợ Trảng Bàng 4.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
326 Huyện Trảng Bàng Đường E (Hậu chợ Trảng Bàng) Đường Quốc lộ 22 - Đường TL 6B 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
327 Huyện Trảng Bàng Đường Nguyễn Trọng Cát Đường Nguyễn Du (Xí nghiệp Nước Đá cũ) - Trọn đường (ngã 3 Lò Rèn cũ) 3.520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
328 Huyện Trảng Bàng Đường Võ Tánh Đường Đặng Văn Trước - Đường Lãnh Binh Tòng 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
329 Huyện Trảng Bàng Đường Hoàng Diệu Đường Nguyễn Văn Rốp - Đường Bời Lời 1.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
330 Huyện Trảng Bàng Đường Hoàng Diệu Đường Nguyễn Văn Rốp - Nguyễn Trọng Cát 1.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
331 Huyện Trảng Bàng Đường Bạch Đằng Đường Nguyễn Văn Rốp - Đường Bời Lời 1.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
332 Huyện Trảng Bàng Đường Bạch Đằng Đường Nguyễn Văn Rốp - Nguyễn Trọng Cát 1.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
333 Huyện Trảng Bàng Đường Trần Thị Nga Đường Nguyễn Văn Rốp - Đường Bời Lời 1.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
334 Huyện Trảng Bàng Đường Bùi Thanh Vân (P.Tr.Bàng - Gia Lộc) Đường Quốc lộ 22 đối diện khu dân cư ấp Hòa Bình, An Hòa - Ranh ô Lò Rèn - đường tránh QL22-782 (hướng Karaokê Thành Nhân) Lộc Trát P. Gia Lộc 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
335 Huyện Trảng Bàng Đường Đình Gia Lộc Q.lộ 22 (Bến xe - Ng.hàng Nông nghiệp) đối diện cua Ngân hàng Nông nghiệp - Bia tưởng niệm đội biệt động P.Trảng Bàng 1.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
336 Huyện Trảng Bàng Đường Đình Gia Lộc Q.lộ 22 (Bến xe - Ngân hàng Nông nghiệp) đối diện Trung tâm giáo dục thường xuyên - Trường Tiểu học Đặng Văn Trước 1.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
337 Huyện Trảng Bàng Đường Hồ Bơi Q.lộ 22 (Bến xe - Ng.hàng Nông nghiệp) đối diện bánh canh Hoàng Minh I - Trường Tiểu học Đặng Văn Trước 1.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
338 Huyện Trảng Bàng Đường Trung tâm Y tế huyện Đường Q.lộ 22 (Bến xe-Ngân hàng Nông nghiệp) đối diện chùa Phước Lưu - Nguyễn Văn Chấu 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
339 Huyện Trảng Bàng Đường Gia Huỳnh 1 Nguyễn Văn Rốp - Lê Hồng Phong 1.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
340 Huyện Trảng Bàng Đường Gia Huỳnh 2 Đường 787A - Bời Lời 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
341 Huyện Trảng Bàng Đường Gia Huỳnh 3 Cách ngã 3 Hai Châu 100m hướng về Lộc Hưng phía bên phải nhà trọ Trường An - Đường Gia Lộc - P.Tràng Bàng 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
342 Huyện Trảng Bàng Đường Lộc Du 22 (Làng Nghề) Nguyễn Trọng Cát - Bùi Thanh Vân 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
343 Huyện Trảng Bàng Đường Lộc Du (Cặp bến xe cũ) Quốc lộ 22 - Bùi Thanh Vân 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
344 Huyện Trảng Bàng Đường nối 787B (Khu 27/7) Từ ranh khu 27/7 - Trung Tâm y tế huyện Trảng Bàng 2.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
345 Huyện Trảng Bàng Đường Xe Sâu Đường Nguyễn Du - Đường Nguyễn Trọng Cát 3.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
346 Huyện Trảng Bàng Đường Lộc Du Đường 22/12 - Ranh Gia Lộc 1.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
347 Huyện Trảng Bàng Đường siêu thị Trảng Bàng (Đường QH15m) Quốc lộ 22 - Trung tâm y tế thị xã Trảng Bàng 3.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
348 Huyện Trảng Bàng Đường Gia Lộc P.Trảng Bàng Đường Gia Huỳnh - Gia Lộc (Kênh N20-18) - Thánh thất (Ngân hàng nông nghiệp) 1.520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
349 Huyện Trảng Bàng Đường Chùa Đá Quốc lộ 22 (gần Ngân hàng Nông nghiệp) - Đường Gia Lộc - P.Trảng Bàng 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
350 Huyện Trảng Bàng Đường Gia Lâm - Gia Huỳnh Đường 787A (ông 6 Sơn) - Gia Lâm 29 (ngã 4 vườn nhãn) 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
351 Huyện Trảng Bàng Quốc lộ 22 đi qua Phường An Tịnh, Trảng Bàng, Gia Lộc, An Hòa, Gia Bình Ranh TP Hồ Chí Minh - VP ấp An Bình 4.792.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
352 Huyện Trảng Bàng Quốc lộ 22 đi qua Phường An Tịnh, Trảng Bàng, Gia Lộc, An Hòa, Gia Bình VP ấp An Bình - Cầu Trưởng Chừa (Ranh P.Tr.Bàng - An Tịnh) 3.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
353 Huyện Trảng Bàng Quốc lộ 22 đi qua Phường An Tịnh, Trảng Bàng, Gia Lộc, An Hòa, Gia Bình Ranh P.Tr.Bàng - An Tịnh - Ngân hàng Nông nghiệp 4.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
354 Huyện Trảng Bàng Quốc lộ 22 đi qua Phường An Tịnh, Trảng Bàng, Gia Lộc, An Hòa, Gia Bình Ngân hàng Nông nghiệp - Bến xe 6.960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
355 Huyện Trảng Bàng Quốc lộ 22 đi qua Phường An Tịnh, Trảng Bàng, Gia Lộc, An Hòa, Gia Bình Bến xe - Ranh P.Tr.Bàng - P.Gia Lộc 4.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
356 Huyện Trảng Bàng Quốc lộ 22 đi qua Phường An Tịnh, Trảng Bàng, Gia Lộc, An Hòa, Gia Bình Ranh P.Tr.Bàng - P.Gia Lộc - Giáp ranh H. Gò Dầu 2.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
357 Huyện Trảng Bàng Đường Bời Lời Ngân hàng Nông nghiệp - Nguyễn Văn Rốp (ngã 3 Hai Châu cũ) 3.520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
358 Huyện Trảng Bàng Đường Bời Lời Nguyễn Văn Rốp (ngã 3 Hai Châu cũ) - Ranh P. Trảng Bàng - Gia Lộc (Mũi tàu đường tránh Q.lộ 22 3.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
359 Huyện Trảng Bàng Đường ĐT 782 Mũi tàu đường tránh Quốc lộ 22 - Cầu Bàu Rông 2.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
360 Huyện Trảng Bàng Đường tránh Quốc lộ 22 Đường 782 P.Trảng Bàng (Ranh P. Trảng Bàng - Gia Lộc) - Ngã 3 đường Quốc lộ 22 2.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
361 Huyện Trảng Bàng Đường Tỉnh lộ 6 (đường 787B) đi qua phường, Gia Lộc, Lộc Hưng Từ đường Bời Lời (ngã 3 Hai Châu cũ) - Ranh P. Trảng Bàng - Gia Lộc 3.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
362 Huyện Trảng Bàng Đường Tỉnh lộ 6 (đường 787B) đi qua phường, Gia Lộc, Lộc Hưng Ranh P.Trảng Bàng - Gia Lộc - Ngã 3 đường Trường Nghề Nam Tây Ninh 2.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
363 Huyện Trảng Bàng Đường Tỉnh lộ 6 (đường 787B) đi qua phường, Gia Lộc, Lộc Hưng Ngã 3 đường Trường Nghề Nam Tây Ninh - Ranh Gia Lộc - Lộc Hưng (Kênh Gia Lâm) 2.208.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
364 Huyện Trảng Bàng Đường Tỉnh lộ 6 (đường 787B) đi qua phường, Gia Lộc, Lộc Hưng Ranh G.Lộc - L.Hưng - Ngã ba chùa Mội 2.208.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
365 Huyện Trảng Bàng Đường Tỉnh lộ 6 (đường 787B) đi qua phường, Gia Lộc, Lộc Hưng Ngã ba chùa Mội - Cống ông 10 tai 2.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
366 Huyện Trảng Bàng Đường Tỉnh lộ 6 (đường 787B) đi qua phường, Gia Lộc, Lộc Hưng Cống ông 10 tai - Giáp ranh Hưng Thuận (Cầu kênh Đông) 2.208.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
367 Huyện Trảng Bàng Đường Tỉnh lộ 6 (đường 787A) đoạn P. Trảng Bàng, An Hòa Quốc lộ 22 (Ngã 3 Vựa heo) - Ranh tỉnh Long An 5.312.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
368 Huyện Trảng Bàng Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) Ngã 4 An Bình - Suối Lồ Ô 4.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
369 Huyện Trảng Bàng Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) Ngã 4 An Bình - Cống Ông Cả 2.480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
370 Huyện Trảng Bàng Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) Cống Ông Cả - Ranh An Tịnh - Lộc Hưng 2.208.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
371 Huyện Trảng Bàng Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) Ranh An Tịnh - Lộc Hưng (hướng Ngã 4 Cây Dương) - Ngã 4 Bố Heo 1.592.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
372 Huyện Trảng Bàng Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) Ngã 4 Bố Heo - Trung Hưng, Trung Lập Thượng, Củ Chi 1.592.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
373 Huyện Trảng Bàng Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) Ngã 4 Bố Heo - Ngã 3 đường vô ấp Lộc Chánh 1.592.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
374 Huyện Trảng Bàng Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) Ngã 3 đường vô ấp Lộc Chánh - Đường 787B (Chợ Lộc Hưng) 2.208.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
375 Huyện Trảng Bàng Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) Ngã 3 Lộc Thanh (đầu đường 787B cách UBND P.Lộc Hưng 300m) - Đầu đường vô ấp Lộc Hòa (nhà ông 3 Châu) 2.208.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
376 Huyện Trảng Bàng Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) Đầu đường vô ấp Lộc Hòa (nhà ông 3 Châu) - Ranh Lộc Hưng-Gia Lộc (vựa ớt ông Hiếu) 1.592.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
377 Huyện Trảng Bàng Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) Ranh Lộc Hưng - Gia Lộc (vựa ớt ông Hiếu) - Đường Hồ Chí Minh 2.208.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
378 Huyện Trảng Bàng Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) Đường Hồ Chí Minh - Suối Cao 1.592.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
379 Huyện Trảng Bàng Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) Ngã 3 Lộc Khê - Ngã 4 Bà Biên 1.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
380 Huyện Trảng Bàng Đường Lộc Phước - Sông Lô (Lộc Hưng) Đường Hương Lộ 2 (nhà ông 6 Ram) - Kênh N22 2.208.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
381 Huyện Trảng Bàng Đường Lộc Phước - Sông Lô (Lộc Hưng) Kênh N22 - Kênh Đông (ranh P. Hưng Thuận) 1.592.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
382 Huyện Trảng Bàng Hương lộ 10 (P.An Tịnh) Cầu Bình Tranh (Ranh P.Trảng Bàng - An Tịnh - Cầu Mương (giáp ranh xã Thái Mỹ, Củ Chi 2.472.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
383 Huyện Trảng Bàng Đường Quanh KCN Trảng Bàng Suối Lồ Ô - Ngã 3 An Khương - Ngã 3 Cây Khế - Ranh KCN Linh Trung 2.472.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
384 Huyện Trảng Bàng Đường Quanh KCN Trảng Bàng Ranh KCN Linh Trung - Quốc lộ 22A 2.512.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
385 Huyện Trảng Bàng Đường Suối Sâu đi Thái Mỹ Cổng chào ấp Suối Sâu - Giáp ranh thành phố Hồ Chí Minh 1.960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
386 Huyện Trảng Bàng Đường Suối Sâu đi Thái Mỹ Đường Lò Mổ - Giáp ranh thành phố Hồ Chí Minh 1.480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
387 Huyện Trảng Bàng Đường Hồ Chí Minh (đoạn P. Lộc Hưng, Gia Lộc, Gia Bình) Ranh Lộc Hưng - Hưng Thuận - Ranh Gia Bình - An Hòa 1.592.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
388 Huyện Trảng Bàng Đường An Phú HL10 - Cổng chào ấp An Phú - Cổng sau Khu chế xuất Linh Trung 3 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
389 Huyện Trảng Bàng Đường An Khương Vp Ấp Khương - Trại cưa ông Lùn 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
390 Huyện Trảng Bàng Đường An Khương-An Thành Nhà ông Thân Văn Quí - Trường MG Rạng Đông, An Thành 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
391 Huyện Trảng Bàng Đường An Khương-An Thành Đất bà Phỉ - Bến Tắm Ngựa 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
392 Huyện Trảng Bàng Đường Suối Sâu - Bàu Mây - Tịnh Phong QL22-Vp ấp Suối Sâu cũ - Cổng chào khu dân cư văn hóa Bàu Mây 1.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
393 Huyện Trảng Bàng Đường Suối Sâu - Bàu Mây - Tịnh Phong Cổng chào khu dân cư văn hóa Bàu Mây - Hương lộ 2 1.520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
394 Huyện Trảng Bàng Đường Suối Sâu - An Đước QL22 (Quán café Bin Bo) - Ngã 4 Nhà ông Vui 1.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
395 Huyện Trảng Bàng Đường Suối Sâu - An Đước Ngã 4 Nhà ông Vui - Nhà ông Thức 1.344.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
396 Huyện Trảng Bàng Đường Suối Sâu - An Đước Nhà ông Thức - Nhà ông Lập 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
397 Huyện Trảng Bàng Đường An Bình - Bàu Mây Trạm y tế - Kênh N12 1.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
398 Huyện Trảng Bàng Đường An Bình - Bàu Mây Kênh N12 - Nhà ông Son 1.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
399 Huyện Trảng Bàng Đường An Bình - An Thới QL22 Nhà ông Bường - Kênh N12 1.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
400 Huyện Trảng Bàng Đường An Bình - An Thới Kênh N12 - Đường Địa đạo An Thới 1.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị