101 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Văn Linh (Quốc lộ 22B) - Thị trấn Tân Biên |
Ngã 4 Nguyễn Duy Trinh - Chợ cũ + 200 mét (Cây xăng Thành Đạt)
|
3.087.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
102 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Văn Linh (Quốc lộ 22B) - Thị trấn Tân Biên |
Chợ cũ + 200 mét (Cây xăng Thành Đạt) - Hết ranh Thị trấn
|
2.169.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
103 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Chí Thanh (Tỉnh lộ 795) - Thị trấn Tân Biên |
Ngã 3 Phạm Hùng - Nguyễn Văn Linh - Nguyễn Chí Thanh - Ngã 3 đường 30/4
|
4.797.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
104 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Chí Thanh (Tỉnh lộ 795) - Thị trấn Tân Biên |
Ngã 3 đường 30/4 - Hết ranh Thị trấn
|
3.357.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
105 |
Huyện Tân Biên |
Đường 30/4 - Thị trấn Tân Biên |
Ngã 3 Nguyễn Chí Thanh - 30/4 - Ngã 4 Phan Chu Trinh
|
2.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
106 |
Huyện Tân Biên |
Đường 30/4 - Thị trấn Tân Biên |
Ngã 4 Phan Chu Trinh - Ngã 3 Nguyễn Văn Linh
|
2.079.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
107 |
Huyện Tân Biên |
Đường Cần Đăng - Thị trấn Tân Biên |
Ngã 3 Phạm Hùng - Hết ranh trường Thạnh Trung
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
108 |
Huyện Tân Biên |
Đường Cần Đăng - Thị trấn Tân Biên |
Hết ranh trường Thạnh Trung - Ban Quản lý KP 1
|
855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
109 |
Huyện Tân Biên |
Đường Cần Đăng - Thị trấn Tân Biên |
Ban Quản lý KP 1 - Hết ranh Thị trấn
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
110 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 6 cặp Huyện đội đi vào - Thị trấn Tân Biên |
Đường Phạm Hùng - Cua thứ 1
|
558.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
111 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 6 cặp Huyện đội đi vào - Thị trấn Tân Biên |
Cua thứ 1 - Hết ranh Thị trấn
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
112 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 5 vành đai thị trấn - Thị trấn Tân Biên |
Đường Phạm Hùng - Ngã 3 thứ 1
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
113 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 5 vành đai thị trấn - Thị trấn Tân Biên |
Ngã 3 thứ 1 - Hết ranh Thị trấn
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
114 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 7 (cặp TT y tế huyện Tân Biên) - Thị trấn Tân Biên |
Đường Phạm Hùng - Ngã 3 thứ 1
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
115 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 7 (cặp TT y tế huyện Tân Biên) - Thị trấn Tân Biên |
Ngã 3 thứ 1 - Hết ranh Thị trấn
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
116 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 1 - KP1 - Thị trấn Tân Biên |
Đường Cần Đăng - Đường số 4
|
459.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
117 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 2 - KP1 - Thị trấn Tân Biên |
Đường Cần Đăng - Đường số 4
|
459.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
118 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 3 - KP1 - Thị trấn Tân Biên |
Đường Cần Đăng - Đường số 4
|
459.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
119 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 4 - KP1 - Thị trấn Tân Biên |
Đường Phạm Hùng - Hết tuyến
|
477.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
120 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Tân Biên |
Đường Phạm Hùng - Ngã 5
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
121 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Tân Biên |
Ngã 5 - Hết tuyến
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
122 |
Huyện Tân Biên |
Đường Phan Văn Đáng - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Thọ
|
1.341.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
123 |
Huyện Tân Biên |
Đường Phạm Thái Bường - Thị trấn Tân Biên |
Phan Văn Đáng - Huỳnh Tấn Phát
|
801.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
124 |
Huyện Tân Biên |
Đường Văn Trà - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Chí Thanh - Phạm Thái Bường
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
125 |
Huyện Tân Biên |
Đường Văn Trà - Thị trấn Tân Biên |
Phạm Thái Bường - Nguyễn Hữu Thọ
|
918.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
126 |
Huyện Tân Biên |
Đường Huỳnh Tấn Phát - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Chí Thanh - Lý Tự Trọng
|
1.017.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
127 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Thị Định - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Chí Thanh - Lý Tự Trọng
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
128 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Thị Định - Thị trấn Tân Biên |
Lý Tự Trọng - Nguyễn Hữu Thọ
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
129 |
Huyện Tân Biên |
Đường Hồ Tùng Mậu - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Chí Thanh - Lý Tự Trọng
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
130 |
Huyện Tân Biên |
Đường Hồ Tùng Mậu - Thị trấn Tân Biên |
Lý Tự Trọng - Nguyễn Hữu Thọ
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
131 |
Huyện Tân Biên |
Đường Dương Bạch Mai - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Chí Thanh - Lý Tự Trọng
|
927.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
132 |
Huyện Tân Biên |
Đường Dương Bạch Mai - Thị trấn Tân Biên |
Lý Tự Trọng - Nguyễn Hữu Thọ
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
133 |
Huyện Tân Biên |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Chí Thanh - Lý Tự Trọng
|
891.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
134 |
Huyện Tân Biên |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Tân Biên |
Lý Tự Trọng - Nguyễn Hữu Thọ
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
135 |
Huyện Tân Biên |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Chí Thanh - Phan Chu Trinh
|
891.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
136 |
Huyện Tân Biên |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Hữu Thọ - Hoàng Văn Thụ
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
137 |
Huyện Tân Biên |
Đường Lê Trọng Tấn - Thị trấn Tân Biên |
Lý Tự Trọng - Hoàng Văn Thụ
|
477.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
138 |
Huyện Tân Biên |
Đường Phạm Ngọc Thảo - Thị trấn Tân Biên |
Lý Tự Trọng - Hoàng Văn Thụ
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
139 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Minh Châu - Thị trấn Tân Biên |
Phạm Hùng - Phan Văn Đáng
|
1.647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
140 |
Huyện Tân Biên |
Đường Tôn Thất Tùng - Thị trấn Tân Biên |
Phạm Hùng - Cuối phố chợ
|
3.038.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
141 |
Huyện Tân Biên |
Đường Tôn Thất Tùng - Thị trấn Tân Biên |
Cuối phố chợ - Giáp Phạm Ngọc Thạch
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
142 |
Huyện Tân Biên |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Thị trấn Tân Biên |
Phạm Hùng - Vào 200 mét
|
1.026.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
143 |
Huyện Tân Biên |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Thị trấn Tân Biên |
Sau 200 mét - Hết tuyến
|
819.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
144 |
Huyện Tân Biên |
Đường Lê Văn Sỹ - Thị trấn Tân Biên |
Huỳnh Tấn Phát - Hồ Tùng Mậu
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
145 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Tân Biên |
Phan Văn Đáng - Huỳnh Tấn Phát
|
522.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
146 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Tân Biên |
Huỳnh Tấn Phát - Hồ Tùng Mậu
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
147 |
Huyện Tân Biên |
Đường Huỳnh Văn Nghệ - Thị trấn Tân Biên |
Phan Văn Đáng - Huỳnh Tấn Phát
|
522.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
148 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 1 KP2 (song song đường Nguyễn Minh Châu) - Thị trấn Tân Biên |
Phạm Hùng - Phan Văn Đáng
|
1.053.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
149 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 2 KP2 (cặp BQL chợ) - Thị trấn Tân Biên |
Phạm Hùng - Cuối phố chợ
|
3.636.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
150 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 3 KP2 (song song đường Phạm Ngọc Thạch) - Thị trấn Tân Biên |
Phạm Hùng - Hết tuyến
|
711.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
151 |
Huyện Tân Biên |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Văn Linh - Đường 30-4
|
1.377.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
152 |
Huyện Tân Biên |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Tân Biên |
Đường 30-4 - Nguyễn Chí Thanh
|
1.116.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
153 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Bình - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Văn Linh - Nguyễn An Ninh
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
154 |
Huyện Tân Biên |
Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Văn Linh - Đường 30-4
|
927.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
155 |
Huyện Tân Biên |
Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Tân Biên |
Đường 30-4 - Hết tuyến Thị trấn
|
738.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
156 |
Huyện Tân Biên |
Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Văn Linh - Hết tuyến hướng tây Thị trấn
|
738.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
157 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Duy Trinh (XN hạt điều) - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Văn Linh - Đường 30-4
|
1.017.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
158 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Duy Trinh (XN hạt điều) - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Văn Linh - Nguyễn An Ninh
|
873.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
159 |
Huyện Tân Biên |
Đường Xuân Hồng - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Văn Linh - Nguyễn An Ninh
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
160 |
Huyện Tân Biên |
Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Tân Biên |
Lê Hồng Phong - Đường 30-4
|
801.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
161 |
Huyện Tân Biên |
Đường Huỳnh Công Giản - Thị trấn Tân Biên |
3 ban - Hạt kiểm lâm
|
954.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
162 |
Huyện Tân Biên |
Đường Trần Đại Nghĩa - Thị trấn Tân Biên |
Xuân Hồng - Nguyễn Duy Trinh
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
163 |
Huyện Tân Biên |
Đường Trần Đại Nghĩa - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Duy Trinh - Đường số 2 KP4 (lò heo cũ)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
164 |
Huyện Tân Biên |
Đường Trần Đại Nghĩa - Thị trấn Tân Biên |
Đường số 2 KP4 (lò heo cũ) - Đường số 4 KP4
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
165 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn An Ninh - Thị trấn Tân Biên |
Đường Xuân Hồng - Nguyễn Duy Trinh
|
657.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
166 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn An Ninh - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Duy Trinh - Đường số 2 - KP4
|
477.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
167 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 1 KP6 (vào xóm Chùa) - Thị trấn Tân Biên |
Đường 30-4 - Hết tuyến
|
477.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
168 |
Huyện Tân Biên |
Hoàng Quốc Việt- đoạn 30-4 đến hết ranh Thị trấn (Đường số 1-KP5 cũ) |
Đường 30-4 - Vào hết 300 mét
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
169 |
Huyện Tân Biên |
Hoàng Quốc Việt- đoạn 30-4 đến hết ranh Thị trấn (Đường số 1-KP5 cũ) - Thị trấn Tân Biên |
Sau 300 mét - Hết tuyến
|
477.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
170 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 2 - KP5 (quán Ngọc Mai) - Thị trấn Tân Biên |
Đường 30-4 - Vào hết 300 mét
|
441.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
171 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 2 - KP5 (quán Ngọc Mai) - Thị trấn Tân Biên |
Sau 300 mét - Hết tuyến
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
172 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 1-KP3 (Đường số 7 - KP4 cũ) - Thị trấn Tân Biên |
Đường 30-4 - Giáp sau trường Trần Phú
|
477.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
173 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 1 - KP4 (vào chùa Phước Hưng) - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Văn Linh - Hết tuyến
|
621.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
174 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 2 - KP4 (Lò Heo) - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Văn Linh - Hết tuyến
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
175 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 3 - KP4 (gần cây xăng Thành Đạt) - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Văn Linh - Hết tuyến
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
176 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 2-KP6 - Thị trấn Tân Biên |
Lê Hồng Phong - Phan Chu Trinh
|
783.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
177 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 5 KP 4 (ranh xã Thạnh Tây) - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Văn Linh - Hết tuyến
|
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
178 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 3 - KP5 (đường số 8-KP4 cũ) - Thị trấn Tân Biên |
Đường 30/4 - Vào 300 mét
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
179 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 3 - KP5 (đường số 8-KP4 cũ) - Thị trấn Tân Biên |
Sau 300 mét - Hết tuyến
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
180 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 1 KP7 (đường cặp nhà bác sĩ Phương) - Thị trấn Tân Biên |
Huỳnh Tấn Phát - Nguyễn Thị Định
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
181 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 3-KP6 - Thị trấn Tân Biên |
Hoàng Văn Thụ - Đường số 2-KP6
|
369.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
182 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 4-KP6 - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Chí Thanh - Đường số 3-KP6
|
441.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
183 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 5-KP6 - Thị trấn Tân Biên |
Phan Chu Trinh - Đường số 1-KP6
|
369.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
184 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 4 (KP2+KP7) - Thị trấn Tân Biên |
Phan Văn Đáng - Lý Tự Trọng
|
549.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
185 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 8-KP1 (cặp quán Lan Anh) - Thị trấn Tân Biên |
Phạm Hùng - Huyện đội
|
522.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
186 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 6-KP6 - Thị trấn Tân Biên |
Phan Chu Trinh - Đường số 1-KP6
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
187 |
Huyện Tân Biên |
Đường số 4-KP4 - Thị trấn Tân Biên |
Nguyễn Văn Linh - Hết tuyến
|
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
188 |
Huyện Tân Biên |
Đường cặp quán cafe Ngộ - Thị trấn Tân Biên |
Lê Hồng Phong - Phan Chu Trinh
|
801.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
189 |
Huyện Tân Biên |
Đường Phạm Hùng (Quốc lộ 22B) - Thị trấn Tân Biên |
Ngã 3 Phạm Hùng - Nguyễn Chí Thanh - Cầu Cần Đăng - 50 mét
|
6.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
190 |
Huyện Tân Biên |
Đường Phạm Hùng (Quốc lộ 22B) - Thị trấn Tân Biên |
Cầu Cần Đăng - 50 mét - Cầu Cần Đăng+ 50mét
|
4.424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
191 |
Huyện Tân Biên |
Đường Phạm Hùng (Quốc lộ 22B) - Thị trấn Tân Biên |
Cầu Cần Đăng + 50 mét - Hết ranh Huyện đội
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
192 |
Huyện Tân Biên |
Đường Phạm Hùng (Quốc lộ 22B) - Thị trấn Tân Biên |
Hết ranh Huyện đội - Hết ranh Thị trấn
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
193 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Văn Linh (Quốc lộ 22B) - Thị trấn Tân Biên |
Ngã 3 Nguyễn Văn Linh -Nguyễn Chí Thanh - Ngã 3 Xuân Hồng
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
194 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Văn Linh (Quốc lộ 22B) - Thị trấn Tân Biên |
Ngã 3 Xuân Hồng - Ngã 4 Nguyễn Duy Trinh
|
3.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
195 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Văn Linh (Quốc lộ 22B) - Thị trấn Tân Biên |
Ngã 4 Nguyễn Duy Trinh - Chợ cũ + 200 mét (Cây xăng Thành Đạt)
|
2.744.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
196 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Văn Linh (Quốc lộ 22B) - Thị trấn Tân Biên |
Chợ cũ + 200 mét (Cây xăng Thành Đạt) - Hết ranh Thị trấn
|
1.928.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
197 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Chí Thanh (Tỉnh lộ 795) - Thị trấn Tân Biên |
Ngã 3 Phạm Hùng - Nguyễn Văn Linh - Nguyễn Chí Thanh - Ngã 3 đường 30/4
|
4.264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
198 |
Huyện Tân Biên |
Đường Nguyễn Chí Thanh (Tỉnh lộ 795) - Thị trấn Tân Biên |
Ngã 3 đường 30/4 - Hết ranh Thị trấn
|
2.984.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
199 |
Huyện Tân Biên |
Đường 30/4 - Thị trấn Tân Biên |
Ngã 3 Nguyễn Chí Thanh - 30/4 - Ngã 4 Phan Chu Trinh
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
200 |
Huyện Tân Biên |
Đường 30/4 - Thị trấn Tân Biên |
Ngã 4 Phan Chu Trinh - Ngã 3 Nguyễn Văn Linh
|
1.848.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |