Bảng giá đất Sơn La

Giá đất cao nhất tại Sơn La là: 32.000.000
Giá đất thấp nhất tại Sơn La là: 7.000
Giá đất trung bình tại Sơn La là: 2.135.823
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020 của UBND tỉnh Sơn La
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Thành phố Sơn La Đường Cách mạng tháng tám Đoạn từ ngã tư công an phòng cháy chữa cháy - Đến hết số nhà 57 17.500.000 10.500.000 7.910.000 5.250.000 3.500.000 Đất SX-KD đô thị
802 Thành phố Sơn La Đường Cách mạng tháng tám Đoạn từ hết số nhà 57 - Đến ngã ba giao với đường Chu Văn Thịnh 15.050.000 9.030.000 6.790.000 4.550.000 3.010.000 Đất SX-KD đô thị
803 Thành phố Sơn La Đường Ngô Quyền Từ ngã ba giao đường Chu Văn Thịnh - Đến ngã ba giao đường Tô Hiệu (Ngân hàng đầu tư và phát triển Đường cầu treo dây văng) 12.600.000 7.560.000 5.670.000 3.780.000 2.520.000 Đất SX-KD đô thị
804 Thành phố Sơn La Đường Điện Biên Đoạn từ ngã tư Cầu Trắng - Đến Cầu Trắng 22.400.000 13.440.000 10.080.000 6.720.000 4.480.000 Đất SX-KD đô thị
805 Thành phố Sơn La Đường Điện Biên Đoạn từ Cầu Trắng - đến hết số nhà 2 (Bảo hiểm viễn đông) 21.700.000 13.020.000 9.730.000 6.510.000 4.340.000 Đất SX-KD đô thị
806 Thành phố Sơn La Đường Điện Biên Từ hết số nhà 2 (Bảo hiểm Viễn Đông) - Đến ngã ba giao nhau với đường Nguyễn Văn Linh 12.950.000 7.770.000 5.810.000 3.920.000 2.590.000 Đất SX-KD đô thị
807 Thành phố Sơn La Đường Điện Biên Từ ngã ba giao nhau với đường Nguyễn Văn Linh - Đến hết nhà văn hóa tổ 9 phường Tô Hiệu 13.090.000 7.840.000 5.880.000 3.920.000 2.590.000 Đất SX-KD đô thị
808 Thành phố Sơn La Đường Điện Biên Từ hết nhà văn hóa tổ 9 phường Tô Hiệu - Đến hết ngã ba Khí tượng (ngã ba Két nước) 12.880.000 7.700.000 5.810.000 3.850.000 2.590.000 Đất SX-KD đô thị
809 Thành phố Sơn La Đường Điện Biên Từ ngã ba Khí tượng (ngã ba Két nước) - Đến hết số nhà 158 (giáp vườn hoa Tổ 10, phường Chiềng Lề) 4.158.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
810 Thành phố Sơn La Đường Điện Biên Từ hết đất số nhà 158 - Đến ngã ba bản Hin (giao với đường Quốc lộ 6 cũ) 2.772.000 1.680.000 1.260.000 840.000 560.000 Đất SX-KD đô thị
811 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Văn Linh Từ ngã ba giao nhau với đường Điện Biên - Đến cổng Tỉnh ủy 10.500.000 6.300.000 4.760.000 3.150.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
812 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Văn Linh Từ cổng tỉnh ủy - Đến hết cống thoát nước bản Coóng Nọi 8.400.000 5.040.000 3.780.000 2.520.000 1.680.000 Đất SX-KD đô thị
813 Thành phố Sơn La Đường Lê Thanh Nghị Từ ngã ba giao đường Điện Biên (Quốc lộ 6) vào - Đến hết Trường mầm non Tô Hiệu 3.570.000 2.170.000 1.610.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
814 Thành phố Sơn La Đường Lê Thanh Nghị Từ hết Trường mầm non Tô Hiệu - Đến đường Điện Biên (Quán Thế kỷ mới) 3.150.000 1.890.000 1.400.000 980.000 630.000 Đất SX-KD đô thị
815 Thành phố Sơn La Đường Khau Cả Từ ngã tư Gốc phượng - Đến hết tuyến đường (giao với đường Điện Biên) 2.170.000 1.330.000 980.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
816 Thành phố Sơn La Phố Khau Cả Đường từ ngã ba Két nước - Đến hết Khách sạn Hoa Đào 3.500.000 2.100.000 1.610.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
817 Thành phố Sơn La Đường Trường Chinh Đoạn từ ngã tư Cầu Trắng - Đến đường rẽ vào Hoàng Quốc Việt 18.480.000 11.060.000 8.330.000 5.530.000 3.710.000 Đất SX-KD đô thị
818 Thành phố Sơn La Đường Trường Chinh Đoạn từ đường rẽ vào đường Hoàng Quốc Việt - Đến ngã tư Quyết Thắng 16.800.000 10.080.000 7.560.000 5.040.000 3.360.000 Đất SX-KD đô thị
819 Thành phố Sơn La Đường Hoàng Quốc Việt Đoạn từ ngã ba giao với đường Trường Chinh - Đến ngã tư bản Mé Ban phường Chiềng Cơi 10.500.000 6.300.000 4.760.000 3.150.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
820 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Lương Bằng Đoạn từ ngã tư Cầu Trắng - Đến đường rẽ vào phố Giảng Lắc 17.640.000 10.570.000 7.910.000 5.320.000 3.500.000 Đất SX-KD đô thị
821 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Lương Bằng Đoạn từ đường rẽ vào phố Giảng Lắc - Đến ngã tư chợ 7/11 16.800.000 10.080.000 7.560.000 5.040.000 3.360.000 Đất SX-KD đô thị
822 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Lương Bằng Đoạn từ ngã tư chợ 7/11 - Đến ngõ số 204 đường rẽ vào đài truyền hình tỉnh Sơn La 15.400.000 9.240.000 6.930.000 4.620.000 3.080.000 Đất SX-KD đô thị
823 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Lương Bằng Đoạn từ ngõ số 204 đường rẽ vào đài truyền hình tỉnh Sơn La - Đến ngã tư Quyết Thắng 16.800.000 10.080.000 7.560.000 5.040.000 3.360.000 Đất SX-KD đô thị
824 Thành phố Sơn La Phố Giảng Lắc Từ ngã ba giao nhau với đường Trường Chinh - Đến ngã ba giao nhau với đường Nguyễn Lương Bằng 16.100.000 9.660.000 7.280.000 4.830.000 3.220.000 Đất SX-KD đô thị
825 Thành phố Sơn La Đường 3/3 Đoạn từ ngã ba giao nhau với đường Trường Chinh - Đến ngã tư chợ 7/11 16.800.000 10.080.000 7.560.000 5.040.000 3.360.000 Đất SX-KD đô thị
826 Thành phố Sơn La Đường 3/4 Đoạn từ ngã tư chợ 7/11 - Đến hết số nhà 179 16.800.000 10.080.000 7.560.000 5.040.000 3.360.000 Đất SX-KD đô thị
827 Thành phố Sơn La Đường 3/5 Đoạn từ hết số nhà 179 - Đến hết điện lực Sơn La 13.300.000 7.980.000 6.020.000 3.990.000 2.660.000 Đất SX-KD đô thị
828 Thành phố Sơn La Phố Hai Bà Trung Từ ngã ba giao nhau với phố Giảng Lắc - Đến ngã ba giao nhau với đường 3/2 15.400.000 9.240.000 6.930.000 4.620.000 3.080.000 Đất SX-KD đô thị
829 Thành phố Sơn La Đường Lê Đức Thọ Từ giao nhau với đường 3/2 - Đến hết UBND phường Quyết Thắng 7.700.000 4.620.000 3.500.000 2.310.000 1.540.000 Đất SX-KD đô thị
830 Thành phố Sơn La Đường Lê Đức Thọ Từ hết UBND Phường Quyết Thắng - Đến hết dốc đá Huổi Hin (hết địa phận phường Quyết Thắng) 6.650.000 3.990.000 3.010.000 1.995.000 1.330.000 Đất SX-KD đô thị
831 Thành phố Sơn La Phố Xuân Thuỷ Đường xung quanh chợ Rạng Tếch - Đến hết nhà văn hóa Tổ 10 phường Chiềng Lề 7.700.000 4.620.000 3.500.000 2.310.000 1.540.000 Đất SX-KD đô thị
832 Thành phố Sơn La Phố Xuân Thuỷ Từ hết nhà văn hóa Tổ 10 phường Chiềng Lề - Đến ngõ số 28 4.200.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
833 Thành phố Sơn La Phố Xuân Thuỷ Từ ngõ số 4 - Đến hết số nhà 29 2.800.000 1.680.000 1.260.000 840.000 560.000 Đất SX-KD đô thị
834 Thành phố Sơn La Phố Xuân Thuỷ Từ hết số nhà 29 - tới hết tuyến 2.450.000 1.470.000 1.120.000 770.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
835 Thành phố Sơn La Phố Lê Lợi Đoạn ngã ba giao đường Chu Văn Thịnh - Đến hết nhà văn hóa tổ 15 7.000.000 4.200.000 3.150.000 2.100.000 1.400.000 Đất SX-KD đô thị
836 Thành phố Sơn La Phố Trần Hưng Đạo + Phố Lý Tự Trọng Các tuyến đường có độ rộng mặt đường trên 5,5m 5.145.000 3.080.000 2.310.000 1.540.000 1.050.000 Đất SX-KD đô thị
837 Thành phố Sơn La Phố Trần Hưng Đạo + Phố Lý Tự Trọng Các tuyến đường có độ rộng mặt đường từ 2,5m đến 5,5m 2.100.000 1.260.000 980.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
838 Thành phố Sơn La Phố Trần Hưng Đạo + Phố Lý Tự Trọng Các tuyến đường còn lại có độ rộng mặt đường dưới 2,5m 1.050.000 630.000 490.000 350.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
839 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Trãi Đường từ cây xăng Tỉnh đội đến hết số nhà 79 đường Nguyễn Trãi (doanh nghiệp Tùng Lộc) 7.000.000 4.200.000 3.150.000 2.100.000 1.400.000 Đất SX-KD đô thị
840 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Trãi Từ hết số nhà 79 Đường Nguyễn Trãi (doanh nghiệp Tùng Lộc) - đến hết trường Tiểu học Quyết Thắng 3.500.000 2.100.000 1.610.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
841 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Trãi Từ hết trường Tiểu học Quyết Thắng - Đến ngã ba bãi đá đô thị cũ 2.450.000 1.470.000 1.120.000 770.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
842 Thành phố Sơn La Phố Mai Đắc Bân Từ ngã ba giao đường Nguyễn Lương Bằng - Đến ngã ba giao đường 3/2 6.650.000 3.990.000 3.010.000 2.030.000 1.330.000 Đất SX-KD đô thị
843 Thành phố Sơn La Đường Trần Đăng Ninh Đoạn từ ngã tư Quyết Thắng - Đến ngõ số 07 đường rẽ vào Tiểu đoàn 1 (K4) 16.800.000 10.080.000 7.560.000 5.040.000 3.360.000 Đất SX-KD đô thị
844 Thành phố Sơn La Đường Trần Đăng Ninh Đoạn từ đường rẽ vào Tiểu đoàn 1 (K4) - Đến hết UBND phường Quyết Tâm 15.120.000 9.072.000 6.790.000 4.480.000 3.010.000 Đất SX-KD đô thị
845 Thành phố Sơn La Đường Trần Đăng Ninh Đoạn từ hết UBND phường Quyết Tâm - Đến ngã ba đường rẽ vào đường Chu Văn An nhánh 2 9.800.000 5.880.000 4.410.000 2.940.000 1.960.000 Đất SX-KD đô thị
846 Thành phố Sơn La Đường Trần Đăng Ninh Đoạn từ ngã ba đường rẽ vào đường Chu Văn An nhánh 2 - Đến hết đường Trần Đăng Ninh (ngã ba giao đường Chu Văn An nhánh 1) 12.600.000 7.560.000 5.670.000 3.780.000 2.520.000 Đất SX-KD đô thị
847 Thành phố Sơn La Đường Lê Duẩn Đoạn từ đầu đường Chu Văn An nhánh 1 - Đến hết Hạt 10 (cũ) số nhà 42 và đoạn từ cửa hàng xăng dầu số 3 Bó Ẩn Đến hết Viện quân Y 6 12.600.000 7.560.000 5.670.000 3.780.000 2.520.000 Đất SX-KD đô thị
848 Thành phố Sơn La Đường Lê Duẩn Đoạn từ hết Hạt 10 (cũ) số nhà 42 - Đến hết cửa hàng xăng dầu số 3 Bó Ẩn 13.300.000 7.980.000 6.020.000 3.990.000 2.660.000 Đất SX-KD đô thị
849 Thành phố Sơn La Đường Lê Duẩn Từ hết Viện Quân y 6 - Đến hết đất trường trung học cơ sở Chiềng Sinh 8.750.000 5.250.000 3.920.000 2.660.000 1.750.000 Đất SX-KD đô thị
850 Thành phố Sơn La Đường Lê Duẩn Đoạn từ hết đất Trường trung học cơ sở Chiềng Sinh - Đến hết đất cửa hàng xăng dầu số 14 8.750.000 5.250.000 3.920.000 2.660.000 1.750.000 Đất SX-KD đô thị
851 Thành phố Sơn La Đường Lê Duẩn Đoạn từ hết đất cây xăng 14 - Đến đường rẽ vào cổng nhà văn hóa tổ 5 phường Chiềng Sinh 6.650.000 3.990.000 3.010.000 2.030.000 1.330.000 Đất SX-KD đô thị
852 Thành phố Sơn La Đường Lê Duẩn Từ cổng đường vào nhà văn hóa tổ 5 - Đến ngã ba đường Lê Quý Đôn giao đường Lê Duẩn 8.400.000 5.040.000 3.780.000 2.520.000 1.680.000 Đất SX-KD đô thị
853 Thành phố Sơn La Đường Lê Duẩn Từ ngã ba đường Lê Quý Đôn giao đường Lê Duẩn (hết trụ sở cơ sở 2 Công an tỉnh) - đến hết địa phận thành phố (Đến ngã 3 Trại Ong) 7.700.000 4.620.000 3.500.000 2.310.000 1.540.000 Đất SX-KD đô thị
854 Thành phố Sơn La Đường Hoàng Văn Thụ Từ ngã ba giao nhau với đường Trần Đăng Ninh - Đến ngã ba đường rẽ vào trường Mầm non Bế Văn Đàn 7.350.000 4.410.000 3.290.000 2.240.000 1.470.000 Đất SX-KD đô thị
855 Thành phố Sơn La Đường Hoàng Văn Thụ Từ ngã ba đường rẽ vào trường mầm non Bế Văn Đàn - Đến hết đất Trường chính trị tỉnh 4.480.000 2.660.000 2.030.000 1.330.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
856 Thành phố Sơn La Đường Hoàng Văn Thụ Từ hết đất trường Chính trị tỉnh - Đến ngã ba rẽ vào bản Nam 770.000 490.000 350.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
857 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Chí Thanh Từ ngã ba giao đường Trần Đăng Ninh (Quốc lộ 6) - Đến hết đất trường tiểu học Quyết Tâm 2.800.000 1.680.000 1.260.000 840.000 560.000 Đất SX-KD đô thị
858 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Thị Minh Khai Từ ngã 3 Trường Mầm non Bế Văn Đàn - Đến hết đất nhà văn hóa tổ 5 phường Quyết Tâm 3.500.000 2.100.000 1.610.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
859 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Thị Minh Khai Từ hết đất nhà văn hóa tổ 5 phường Quyết Tâm - Đến các tuyến đường trong khu dân cư tổ 5 phường Quyết Tâm 2.100.000 1.260.000 980.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
860 Thành phố Sơn La Đường Chu Văn An Từ ngã ba giao đường Lê Duẩn (Quốc lộ 6) - Đến ngã ba Trường Đại học Tây Bắc (nhánh 1) 5.950.000 3.570.000 2.660.000 1.820.000 1.190.000 Đất SX-KD đô thị
861 Thành phố Sơn La Đường Chu Văn An Từ đường Trần Đăng Ninh (đối diện Nhà văn hóa tổ 3 phường Quyết Tâm) - Đến ngã ba đường quy hoạch vào Trường đại học Tây Bắc (nhánh 2) 7.000.000 4.200.000 3.150.000 2.100.000 1.400.000 Đất SX-KD đô thị
862 Thành phố Sơn La Đường Chu Văn An Đoạn giao nhau nhánh 1 và nhánh 2 3.500.000 2.100.000 1.610.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
863 Thành phố Sơn La Đường Trần Phú Từ ngã tư cơ khí đi hết địa phận phường Chiềng Sinh theo hướng đi Ca Láp - Chiềng Ngần - Đến giữa dốc 5.670.000 3.430.000 2.520.000 1.680.000 1.120.000 Đất SX-KD đô thị
864 Thành phố Sơn La Đường Lê Trọng Tấn Ngã ba Lê Duẩn (Quốc lộ 6) - Đến chân dốc Noong Đức 9.240.000 5.530.000 4.130.000 2.800.000 1.820.000 Đất SX-KD đô thị
865 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Du Từ ngã ba giao đường Lê Đức Thọ tổ 11 - Đến hết Công ty cổ phần in và bao bì Sơn La 4.900.000 2.940.000 2.240.000 1.470.000 980.000 Đất SX-KD đô thị
866 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Du Từ Công ty Cổ phần In và Bao bì - Đến cổng Thao trường Thành phố 3.850.000 2.450.000 1.890.000 1.330.000 8.470.000 Đất SX-KD đô thị
867 Thành phố Sơn La Đường Ngô Gia Khảm Đường từ đầu bản Cá (Đường Quốc lộ 279D) - Đến cống đường vào bản Cá 7.000.000 4.200.000 3.150.000 2.100.000 1.400.000 Đất SX-KD đô thị
868 Thành phố Sơn La Đường Ngô Gia Khảm Từ cống bản cá đường rẽ vào bản Cá - Đến hết đất số nhà 70 - trụ sở Doanh nghiệp Phương Thao (hết địa phận Phường Chiềng An) 3.080.000 1.820.000 1.400.000 910.000 630.000 Đất SX-KD đô thị
869 Thành phố Sơn La Đoạn từ cống thoát nước Nà Coóng đến hết địa phận phường Chiềng Cơi - Đường Văn Tiến Dũng Đoạn từ cống thoát nước Nà Coóng - Đến hết địa phận khu đô thị Pột Nọi phường Chiềng Cơi 7.350.000 4.410.000 3.290.000 2.205.000 1.470.000 Đất SX-KD đô thị
870 Thành phố Sơn La Đoạn từ cống thoát nước Nà Coóng đến hết địa phận phường Chiềng Cơi - Đường Văn Tiến Dũng Đoạn từ hết địa phận khu đô thị Pột Nọi - Đến hết địa phần phường Chiềng Cơi 5.740.000 3.430.000 2.590.000 1.470.000 980.000 Đất SX-KD đô thị
871 Thành phố Sơn La Đường Lê Quý Đôn Đoạn từ ngã ba giao đường Lê Duẩn (Quốc lộ 6 mới) - đến nhà Phiến Phường 5.670.000 3.430.000 2.520.000 1.680.000 1.120.000 Đất SX-KD đô thị
872 Thành phố Sơn La Đường Lê Quý Đôn Đoạn từ nhà Phiến Phường - đến hết địa phận thành phố 6.020.000 3.640.000 2.730.000 1.820.000 1.190.000 Đất SX-KD đô thị
873 Thành phố Sơn La Đường Hùng Vương Từ ngã ba đường Lê Duẩn rẽ đường Hùng Vương (Trại trẻ mồ côi cũ) - Đến hết số nhà 58 6.020.000 3.640.000 2.730.000 1.820.000 1.190.000 Đất SX-KD đô thị
874 Thành phố Sơn La Đường Hùng Vương Từ hết số nhà 58 - Đến ngõ 216 (Cổng chào nhà văn hóa tổ 7 phường Chiềng Sinh) 5.600.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 1.120.000 Đất SX-KD đô thị
875 Thành phố Sơn La Đường Hùng Vương Từ ngõ số 216 (cổng chào nhà văn hóa tổ 7 phường Chiềng Sinh) - đến hết số nhà 344 6.650.000 3.990.000 3.010.000 2.030.000 1.330.000 Đất SX-KD đô thị
876 Thành phố Sơn La Đường Hùng Vương Từ hết số nhà 344 - Đến hết địa phận phường Chiềng Sinh 5.600.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 1.120.000 Đất SX-KD đô thị
877 Thành phố Sơn La Tuyến đường Chiềng Sinh Đoạn giao đường Lê Duẩn - Đến cổng Nhà máy Xi măng 4.200.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
878 Thành phố Sơn La Tuyến đường Chiềng Sinh Đoạn giao đường Lê Duẩn - đến cổng Nhà máy gạch Tuynel 4.200.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
879 Thành phố Sơn La Tuyến đường Chiềng Sinh Đất trong phạm vi Nhà máy gạch Tuynel và Nhà máy xi măng 2.695.000 1.610.000 1.190.000 - - Đất SX-KD đô thị
880 Thành phố Sơn La Đường Bản Bó Đường bản Bó (từ giao đường Lò Văn Giá - Đến cống nước Bản Bó) 2.394.000 1.470.000 1.050.000 700.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
881 Thành phố Sơn La Đường Bản Cọ Đoạn từ giao đường Lò Văn Giá - Đến Cầu bản Cọ 5.670.000 3.430.000 2.520.000 1.680.000 - Đất SX-KD đô thị
882 Thành phố Sơn La Đường Bản Cọ Từ cầu bản Cọ - Đến Mó nước bản Cọ 4.480.000 2.660.000 2.030.000 1.330.000 - Đất SX-KD đô thị
883 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ hết Sở Giáo dục và Đào tạo - Đến hết đất trung tâm hướng nghiệp dạy nghề 4.270.000 2.590.000 1.890.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
884 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Ngã ba giao với đường Chu Văn Thịnh - Đến cổng trường mẫu giáo tư thục Ban Mai (đường bản Hẹo) 4.200.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
885 Thành phố Sơn La Các nhánh đường thuộc quy hoạch đường Thanh niên và Chợ Trung tâm 4.270.000 2.590.000 1.890.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
886 Thành phố Sơn La Các đường nhánh từ đường Lê Thái Tông sang đường Lò Văn Giá và đường Tô Hiệu (thuộc địa phận tổ 2, tổ 7 phường Chiềng Lề) 4.200.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
887 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Đoạn đường đằng sau Công ty điện lực (từ nhà văn hóa tổ 10) - Đến ngã 3 giao đường Lê Đức Thọ 3.472.000 2.100.000 1.540.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
888 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ đường Trần Đăng Ninh - Đến hết Cục Thú y 7.000.000 4.200.000 3.150.000 2.100.000 1.400.000 Đất SX-KD đô thị
889 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Đoạn đường Chi cục Thú y - đến hết Trại lợn cũ 2.870.000 1.750.000 1.260.000 840.000 560.000 Đất SX-KD đô thị
890 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ Trại lợn cũ - Đến hết địa phận bản Là, phường Chiềng Cơi 2.450.000 1.470.000 1.120.000 770.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
891 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ cuối đường 13 m khu quy hoạch Lam Sơn - Đến đường bản Cọ 4.900.000 2.940.000 2.240.000 1.470.000 - Đất SX-KD đô thị
892 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ Mỏ nước bản Cọ - đến ngã ba giao với Tiểu đoàn Cơ động tỉnh Sơn La 2.415.000 1.470.000 1.120.000 700.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
893 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Đường hai bên chợ Trung tâm vào khu dân cư tổ 11, tổ 12 phường Chiềng Lề (hết địa phận chợ) 7.700.000 4.620.000 3.500.000 2.310.000 1.540.000 Đất SX-KD đô thị
894 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ ngã ba Công ty cổ phần In và Bao bì - Đến đỉnh dốc 2.450.000 1.470.000 1.120.000 770.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
895 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ hết đất Công ty Điện lực Sơn La - Đến cổng trường tiểu học Quyết thắng 1.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
896 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ khu quy hoạch Ao Quảng Pa - Đến ngã ba giao đường Nguyễn Trãi 2.058.000 1.260.000 910.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
897 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ cống nước tổ 4 phường Chiềng An - Đến hết các tuyến đường trong bản Bó 2.058.000 1.260.000 910.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
898 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Tuyến đường từ đường Lò Văn Giá vào - Đến cổng nhà máy nước 2.800.000 1.680.000 1.260.000 840.000 560.000 Đất SX-KD đô thị
899 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ giao đường Lê Duẩn (Quốc lộ 6) qua bản Hẹo phường Chiềng Sinh - Đến bản Phường xã Chiềng Ngần 2.800.000 1.680.000 1.260.000 840.000 560.000 Đất SX-KD đô thị
900 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Đường trục chính tổ 3 (Đoạn từ đường Trần Đăng Ninh tổ 10, phường Quyết Tâm - đi hết địa phận Tổ 3, phường Chiềng Cơi) 2.100.000 1.260.000 980.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị