STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6101 | Huyện Bắc Yên | Đường 99 | Từ hết đất công an huyện - đến hết đất nhà ông Công Dung | 2.940.000 | 1.764.000 | 1.323.000 | 882.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6102 | Huyện Bắc Yên | Đường 99 | Từ hết đất nhà ông Công Dung - đến hết đất viễn thông | 2.100.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6103 | Huyện Bắc Yên | Đường 99 | Từ hết đất viễn thông - đến suối Trắm | 2.100.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6104 | Huyện Bắc Yên | Đường 99 | Từ suối Trắm - đến hết đất Hạt 2/37 giao thông | 1.960.000 | 1.176.000 | 882.000 | 588.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6105 | Huyện Bắc Yên | Đường 99 | Từ hết đất Hạt 2/37 giao thông - đến suối Bạ | 1.120.000 | 672.000 | 504.000 | 336.000 | 224.000 | Đất SX-KD đô thị |
6106 | Huyện Bắc Yên | Đường 99 | Từ ngã ba Viện Kiểm sát - đến ngã ba đường đi xã Hồng Ngài | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6107 | Huyện Bắc Yên | Đường 99 | Từ ngã ba đi Hồng Ngài - đến hết đất nhà ông Phén | 1.120.000 | 672.000 | 504.000 | 336.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6108 | Huyện Bắc Yên | Đường 99 | Từ hết đất nhà ông Phén - đến Suối Bẹ | 840.000 | 504.000 | 378.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6109 | Huyện Bắc Yên | Phố A Phủ | Từ ngã ba Thương nghiệp - đến ngã ba Đồi nghĩa trang liệt sỹ | 1.400.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6110 | Huyện Bắc Yên | Đường Phạm Ngũ Lão | Từ ngã ba đường lên UBND huyện - đến đất Trung tâm Chính trị (cũ) | 1.050.000 | 630.000 | 476.000 | 315.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6111 | Huyện Bắc Yên | Đường Phạm Ngũ Lão | Từ đất nhà ông Dũng (Sở) - đến hết đất nhà ông Đăng | 840.000 | 504.000 | 378.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6112 | Huyện Bắc Yên | Đường Tà Xùa | Từ Viện Kiểm sát - đến ngã ba đường rẽ đi Trung tâm y tế (Tỉnh lộ 112) | 1.050.000 | 630.000 | 476.000 | 315.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6113 | Huyện Bắc Yên | Đường Tà Xùa | Từ ngã ba đường rẽ đi Trung tâm y tế (Tỉnh lộ 112) - đến cua tay áo cách bể nước 50m | 910.000 | 546.000 | 413.000 | 273.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6114 | Huyện Bắc Yên | Đường Tà Xùa | Từ hết cua tay áo cách bể nước 50m - đến Suối Ban (Tỉnh lộ 112) | 350.000 | 210.000 | 161.000 | 105.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6115 | Huyện Bắc Yên | Phố 1 - 5 | Từ ngã tư Phòng Giáo dục - đến hết đất sân bóng trường THCS Lý Tự Trọng cũ | 700.000 | 420.000 | 315.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6116 | Huyện Bắc Yên | Đường 20/10 | Từ nhà ông Hôm - đến nhà ông Sơn Liên | 700.000 | 420.000 | 315.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6117 | Huyện Bắc Yên | Đường 20/10 | Từ ngã ba đường rẽ Huyện đội (đường vành đai) - đến đường vào bệnh viện mới | 1.050.000 | 630.000 | 476.000 | 315.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6118 | Huyện Bắc Yên | Đường 20/10 | Từ đường vào bệnh viện mới - đến ngã ba đường vào khu nhà ông Nhung | 840.000 | 504.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6119 | Huyện Bắc Yên | Đường 20/10 | Từ ngã ba đường vào khu nhà Ông Nhung (đường vành đai) - đến ngã ba tiếp nối đoạn Quốc lộ 37 | 1.190.000 | 714.000 | 539.000 | 357.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6120 | Huyện Bắc Yên | Đường 20/10 | Từ ngã ba Bến xe khách - đến đất Huyện đội | 1.050.000 | 630.000 | 476.000 | 315.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6121 | Huyện Bắc Yên | Đường 3 - 2 | Từ ngã ba giáp đất nhà ông Dũng - đến ngã tư cổng Phòng Giáo dục và Đào tạo | 840.000 | 504.000 | 378.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6122 | Huyện Bắc Yên | Các tuyến đường khác | Từ nhà ông Nhung - đến ngã ba nhà ông Hặc đường vành đai hồ 2, 3 | 700.000 | 420.000 | 315.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6123 | Huyện Bắc Yên | Các tuyến đường khác | Đoạn từ Quốc lộ 37 - đến hết đất trung tâm giáo dục lao động cũ | 490.000 | 294.000 | 224.000 | 147.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6124 | Huyện Bắc Yên | Các tuyến đường khác | Đoạn từ Quốc lộ 37 - đến hết đất trung tâm giáo dục thường xuyên + 200m | 350.000 | 210.000 | 161.000 | 105.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6125 | Huyện Bắc Yên | Các tuyến đường khác | Từ ngã ba đường rẽ đi Trung tâm y tế (Tỉnh lộ 112) - đến hết đường bê tông nối Quốc lộ 37 | 700.000 | 420.000 | 315.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6126 | Huyện Bắc Yên | Các tuyến đường khác | Từ hết đất Trạm Khuyến nông cũ đi - đến hết xóm Lâm Đồng thuộc Tiểu khu 1 | 700.000 | 420.000 | 315.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6127 | Huyện Bắc Yên | Các tuyến đường khác | Đường bê tông từ cổng chợ thương mại - đến hết nhà Bà Dung | 1.638.000 | 980.000 | 735.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6128 | Huyện Bắc Yên | Các tuyến đường khác | Đoạn đường bê tông từ hết đất nhà bà Dung - đến trạm biến áp | 1.400.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6129 | Huyện Bắc Yên | Các tuyến đường khác | Từ ngã ba Hồng Ngài - đến bãi đá Tổ hợp 20/10 | 273.000 | 161.000 | 126.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6130 | Huyện Bắc Yên | Các tuyến đường khác | Từ ngã ba đường vành đai ngã ba vào bệnh viện mới + 300 m | 1.050.000 | 630.000 | 476.000 | 315.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6131 | Huyện Bắc Yên | Các tuyến đường khác | Từ đường A Phủ đi khu thể thao trung tâm văn hóa huyện đường bê tông | 1.400.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6132 | Huyện Bắc Yên | Các tuyến đường khác | Đường từ Tân Bắc Đa - đến Quốc lộ 37 | 1.050.000 | 630.000 | 476.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6133 | Huyện Bắc Yên | Các tuyến đường khác | Từ tỉnh lộ 112 - đến xưởng mộc ông Thể (Đường bê tông) Tiểu khu 2 | 700.000 | 420.000 | 315.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6134 | Huyện Bắc Yên | Các tuyến đường khác | Các nhánh đường khác xe con vào được | 252.000 | 154.000 | 112.000 | 77.000 | 49.000 | Đất SX-KD đô thị |
6135 | Huyện Bắc Yên | Các tuyến đường khác | Các nhánh đường khác xe con không vào được | 105.000 | 84.000 | 63.000 | 56.000 | 42.000 | Đất SX-KD đô thị |
6136 | Huyện Bắc Yên | Tuyến dọc quốc lộ 37 | Từ Suối Bẹ - đến hết bản Cao Đa I | 420.000 | 250.000 | 190.000 | 130.000 | 80.000 | Đất ở nông thôn |
6137 | Huyện Bắc Yên | Tuyến dọc quốc lộ 37 | Từ Cung thông cũ - đến hết đất Trường Tiểu học xã | 350.000 | 210.000 | 160.000 | 110.000 | 70.000 | Đất ở nông thôn |
6138 | Huyện Bắc Yên | Tuyến dọc quốc lộ 37 | Từ Cung giao thông giáp đất Trường Tiểu học xã Song Pe - đến trụ sở UBND xã Song Pe | 400.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | 80.000 | Đất ở nông thôn |
6139 | Huyện Bắc Yên | Tuyến dọc quốc lộ 37 | Từ trụ sở UBND xã Song Pe - đến hết đất cây xăng | 480.000 | 290.000 | 220.000 | 140.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
6140 | Huyện Bắc Yên | Tuyến dọc quốc lộ 37 | Từ hết đất cây xăng - đến cách cầu Tạ Khoa 50m | 300.000 | 180.000 | 140.000 | 90.000 | 60.000 | Đất ở nông thôn |
6141 | Huyện Bắc Yên | Tuyến dọc quốc lộ 37 | Từ cầu Tạ khoa +50m - đến cua Pom Đồn | 420.000 | 250.000 | 190.000 | 130.000 | 80.000 | Đất ở nông thôn |
6142 | Huyện Bắc Yên | Tuyến dọc quốc lộ 37 | Từ hết đất công sở mỏ Nikel - đến cầu suối Pót | 500.000 | 300.000 | 230.000 | 150.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
6143 | Huyện Bắc Yên | Tuyến dọc quốc lộ 37 | Từ cầu suối Pót - đến nhà văn hóa bản Chẹn +500m | 260.000 | 210.000 | 160.000 | 130.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
6144 | Huyện Bắc Yên | Tuyến dọc quốc lộ 37 | Từ suối Bạ đi hết đất Trụ sở xã Phiêng Ban + 200 m | 1.600.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | 320.000 | Đất ở nông thôn |
6145 | Huyện Bắc Yên | Tuyến dọc quốc lộ 37 | Từ hết đất Trụ sở xã Phiêng Ban + 200 m đi hết đất nhà xây ông Lữ | 500.000 | 300.000 | 230.000 | 150.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
6146 | Huyện Bắc Yên | Tuyến dọc quốc lộ 37 | Từ hết đất nhà xây ông Lữ đi - đến Cung bản Tân Ban | 260.000 | 210.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6147 | Huyện Bắc Yên | Tuyến dọc quốc lộ 37 | Từ Cung bản Tân Ban - đến Cầu Suối Sập | 360.000 | 220.000 | 160.000 | 110.000 | 70.000 | Đất ở nông thôn |
6148 | Huyện Bắc Yên | Tuyến dọc quốc lộ 37 | Đoạn đường vào UBND xã Tà Xùa đi về thị trấn theo hướng đường Tỉnh lộ 112 dài 300m | 550.000 | 330.000 | 250.000 | 170.000 | - | Đất ở nông thôn |
6149 | Huyện Bắc Yên | Tuyến dọc quốc lộ 37 | Đoạn đường từ suối Ban dọc theo tỉnh lộ 112 - đến đường vào UBND xã Tà Xùa | 400.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
6150 | Huyện Bắc Yên | Tuyến dọc quốc lộ 37 | Các vị trí còn lại dọc Quốc lộ 37 | 260.000 | 210.000 | 160.000 | 130.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
6151 | Huyện Bắc Yên | Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa | Đoạn từ Cổng chợ - đến nhà ông Trịnh Xuân Lộc theo tỉnh lộ 112 dài 400m | 660.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6152 | Huyện Bắc Yên | Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa | Đoạn từ nhà ông Trịnh Xuân Lộc ngã ba tỉnh Lộ 112- Háng Đồng dài 800m | 660.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6153 | Huyện Bắc Yên | Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa | Đoạn tiếp giáp ngã ba tỉnh lộ 112 - Háng Đồng, theo tỉnh lộ 112 đi về phía xã Làng Chếu 300m | 330.000 | 200.000 | 150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6154 | Huyện Bắc Yên | Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa | Đoạn từ Cửa gió xã Tà Xùa - đến nhà ông Phông dài 500 m | 400.000 | 240.000 | 180.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6155 | Huyện Bắc Yên | Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa | Đoạn từ nhà ông Phông - đến Cua bể nước đầu nguồn Suối Cao thuộc bản Cáo A xã Làng Chếu dài 500m | 320.000 | 190.000 | 140.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6156 | Huyện Bắc Yên | Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa | Đoạn từ cổng Chợ - đến giáp đất UBND xã Tà Xùa | 480.000 | 290.000 | 220.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6157 | Huyện Bắc Yên | Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa | Đường bê tông từ UBND xã Tà Xùa - đến nhà ông San | 300.000 | 180.000 | 140.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6158 | Huyện Bắc Yên | Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa | Đoạn từ tiếp giáp tỉnh lộ 112 (Khu xã) theo đường bê tông - đến bản Tà Xùa C dài 800m | 330.000 | 200.000 | 150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6159 | Huyện Bắc Yên | Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa | Đoạn từ giáp đất UBND xã Tà Xùa - đến đường nối 112 Tà Xùa C đường bê tông (đường vành đai) | 270.000 | 220.000 | 160.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6160 | Huyện Bắc Yên | Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa | Đoạn từ đường 112 ngã ba rẽ Khe Cải đi lên bản Tà Xùa A (đường bê tông) - đến ngã ba đi về hai hướng mỗi hướng 50m | 300.000 | 180.000 | 140.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6161 | Huyện Bắc Yên | Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa | Đoạn từ ngã ba 112 đi hướng xã Háng Đồng dài 400 m | 330.000 | 200.000 | 150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6162 | Huyện Bắc Yên | Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa | Đoạn từ hết đất bản Tà Xùa A đi hết địa phận xã Tà Xùa theo đường Tà Xùa - Háng Đồng | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6163 | Huyện Bắc Yên | Xã Hồng Ngài | Đoạn từ Cầu Hồng Ngài 2 - đến nhà Văn Hóa bản Hồng | 350.000 | 210.000 | 160.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6164 | Huyện Bắc Yên | Xã Hồng Ngài | Đoạn từ Cầu Hồng Ngài 2 - đến ngã ba hướng đi bản Liếm Xiên dài 100m, và hướng đi bản Mới dài 50 m | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6165 | Huyện Bắc Yên | Xã Hồng Ngài | Đoạn tiếp 100 m đi Liếm Xiên đường đất - đến ngã ba dài | 200.000 | 160.000 | 120.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6166 | Huyện Bắc Yên | Xã Hồng Ngài | Đoạn từ trung tâm trường Phổ thông Dân tộc nội trú và bán trú THCS xã Hồng Ngài đi về 2 phía 200 m | 200.000 | 160.000 | 120.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6167 | Huyện Bắc Yên | Xã Hồng Ngài | Đoạn từ mỏ đá tổ hợp 20/10 - đến hết bản Mới | 130.000 | 100.000 | 90.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6168 | Huyện Bắc Yên | Xã Pắc Ngà | Đoạn từ cổng trụ sở UBND xã theo đường ô tô - đến đường vào khu tái định cư Nong Lương theo hướng đi bản Pắc Ngà | 140.000 | 110.000 | 100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6169 | Huyện Bắc Yên | Xã Pắc Ngà | Đoạn từ đường vào khu tái định cư Nong Lươm - đến hết nhà ông Minh qua bản Pắc Ngà | 140.000 | 110.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
6170 | Huyện Bắc Yên | Xã Pắc Ngà | Đoạn từ bản Bước đi qua khu tái định cư Nong Lươm | 130.000 | 100.000 | 90.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6171 | Huyện Bắc Yên | Xã Pắc Ngà | Đoạn từ cổng UBND xã - đến hết bản Bước theo đường đi Mường La - Bắc Yên | 140.000 | 110.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
6172 | Huyện Bắc Yên | Xã Pắc Ngà | Đoạn từ bản Bước - đến hết bản Nà Sài theo đường đi Mường La - Bắc Yên | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
6173 | Huyện Bắc Yên | Xã Pắc Ngà | Đoạn từ trung tâm xã - đến hết bản Nong Cóc theo trục đường Bắc Yên - Mường La | 130.000 | 100.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
6174 | Huyện Bắc Yên | Xã Pắc Ngà | Đoạn từ bản Nong Cóc - đến hết bản Lừm Thượng A, B theo trục đường Bắc Yên - Mường La | 110.000 | 90.000 | 80.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
6175 | Huyện Bắc Yên | Xã Chim Vàn | Từ cổng trụ sở UBND xã Chim Vàn theo đường ô tô đi 2 hướng: đi Chim Hạ, đi bản Vàn dài 200m | 220.000 | 180.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất ở nông thôn |
6176 | Huyện Bắc Yên | Xã Chim Vàn | Dọc tuyến đường còn lại - đến bản Vàn | 130.000 | 100.000 | 90.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6177 | Huyện Bắc Yên | Xã Chim Vàn | Đoạn từ bản Chim Hạ - đến hết bản suối Tù | 160.000 | 130.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
6178 | Huyện Bắc Yên | Xã Chim Vàn | Đoạn từ đầu bản Chim Thượng - đến hết bản Nà Phán dọc theo đường bê tông | 130.000 | 100.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
6179 | Huyện Bắc Yên | Xã Tạ Khoa | Đoạn từ cầu tràn vào trụ sở UBND xã đi về 2 phía 200m | 240.000 | 190.000 | 140.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6180 | Huyện Bắc Yên | Xã Tạ Khoa | Đoạn đường từ ngã ba suối Sát - đến hết bản Nhạn Nọc dọc theo tuyến đường ô tô Mường Khoa - Tạ Khoa | 240.000 | 190.000 | 140.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6181 | Huyện Bắc Yên | Xã Tạ Khoa | Đường từ bản Co Mỵ - đến hết bản Nhạn Cuông dọc theo tuyến đường ô tô Mường Khoa - Tạ Khoa | 120.000 | 100.000 | 80.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6182 | Huyện Bắc Yên | Xã Tạ Khoa | Đoạn từ Cầu Tạ Khoa (cách 50 m) - Đến Suối Phát | 280.000 | 150.000 | 100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6183 | Huyện Bắc Yên | Xã Chiềng Sại | Từ trước cổng trụ sở UBND xã - đến hết đất điện lực | 155.000 | 120.000 | 90.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6184 | Huyện Bắc Yên | Xã Chiềng Sại | Từ cổng trường Mầm non - đến hết đất khu tái định cư Tạng Tào Suối Quốc theo đường Sập Vạt - Chiềng Sại | 150.000 | 120.000 | 90.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6185 | Huyện Bắc Yên | Xã Chiềng Sại | Từ ngã ba đường rẽ đi bản Quế Sơn - đến hết bản Co Muồng theo đường Sập Vạt - Chiềng Sại | 120.000 | 100.000 | 80.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6186 | Huyện Bắc Yên | Xã Chiềng Sại | Đoạn từ đường rẽ lên tượng đài nghĩa trang liệt sỹ - đến hết bản Quế Sơn theo đường Co Muồng - Mõm Bò | 110.000 | 90.000 | 80.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6187 | Huyện Bắc Yên | Xã Phiêng Côn | Từ cầu bản En - đến cống hộp đường đi bản Tăng | 450.000 | 270.000 | 200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6188 | Huyện Bắc Yên | Xã Phiêng Côn | Đoạn từ cống đi bản Tăng - đến hết khu xưởng ngô nhà ông Biện Hòa theo đường Sập Vạt - Chiềng Sại | 200.000 | 160.000 | 120.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6189 | Huyện Bắc Yên | Xã Phiêng Côn | Từ cầu Bản Tăng - đến hết trường tiểu học + 200m | 300.000 | 180.000 | 140.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6190 | Huyện Bắc Yên | Xã Phiêng Côn | Đoạn từ nhà ông Neo - đến hết kho ngô ông Đồn bản Nhèm theo đường Sập Vạt - Chiềng Sại | 150.000 | 120.000 | 90.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6191 | Huyện Bắc Yên | Xã Háng Đồng | Từ cổng trụ sở UBND xã đi về hai hướng 150 m | 150.000 | 120.000 | 90.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6192 | Huyện Bắc Yên | Xã Háng Đồng | Đoạn đường từ bản Chung Chinh - đến bản Háng Đồng B | 120.000 | 100.000 | 80.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6193 | Huyện Bắc Yên | Xã Làng Chếu | Đoạn từ ngã ba đi Xím Vàng - đến cách trụ sở UBND xã 200m | 130.000 | 100.000 | 90.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6194 | Huyện Bắc Yên | Xã Làng Chếu | Đoạn từ Đài truyền hình - đến hết trạm Khuyến nông cũ + 200 m theo tỉnh lộ 112 | 160.000 | 130.000 | 100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6195 | Huyện Bắc Yên | Xã Làng Chếu | Đoạn từ ngã ba đi UBND - đến hết bản Cáo B theo tỉnh lộ 112 | 130.000 | 100.000 | 90.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6196 | Huyện Bắc Yên | Xã Làng Chếu | Các bản còn lại có đường giao thông nông thôn xe con đi được | 110.000 | 90.000 | 80.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6197 | Huyện Bắc Yên | Xã Làng Chếu | Các vị trí khác tại các bản còn lại có đường giao thông nông thôn xe con không đi được | 100.000 | 80.000 | 70.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6198 | Huyện Bắc Yên | Xã Làng Chếu | Từ đầu bản Làng Chếu - đến nhà văn hóa bản Làng Chếu | 130.000 | 100.000 | 90.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6199 | Huyện Bắc Yên | Xã Làng Chếu | Từ ngã ba đường đi bản Làng chiếu - đến đường đi bản Suối Lộng | 130.000 | 100.000 | 90.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6200 | Huyện Bắc Yên | Xã Làng Chếu | Từ ngã ba đường đi bản Làng Chếu - đến đường vào bản Pang Khúa | 130.000 | 100.000 | 90.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La: Tuyến Dọc Quốc Lộ 37
Bảng giá đất của huyện Bắc Yên, tỉnh Sơn La cho tuyến dọc quốc lộ 37, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020. Đoạn đường khảo sát từ Suối Bẹ đến hết bản Cao Đa I. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định chính xác về mua bán và đầu tư vào đất đai.
Vị trí 1: 420.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 420.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể nằm gần các cơ sở hạ tầng quan trọng, thuận tiện về giao thông, hoặc có tiềm năng phát triển cao hơn, do đó mức giá cao hơn các vị trí khác.
Vị trí 2: 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 250.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị hợp lý. Vị trí này có thể có các yếu tố thuận lợi nhất định nhưng không bằng vị trí 1 về mức độ phát triển hoặc giao thông.
Vị trí 3: 190.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 190.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước. Khu vực này có thể ở xa các tiện ích công cộng hoặc có điều kiện phát triển kém hơn.
Vị trí 4: 130.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 130.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường khảo sát. Khu vực này có thể nằm ở vị trí xa nhất khỏi các cơ sở hạ tầng chính, ảnh hưởng đến mức giá thấp hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất ở nông thôn dọc quốc lộ 37 tại huyện Bắc Yên, tỉnh Sơn La. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La: Đoạn Đất Ở Nông Thôn Tại Xã Tà Xùa
Bảng giá đất của huyện Bắc Yên, tỉnh Sơn La cho đoạn đất ở nông thôn tại xã Tà Xùa, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020. Đoạn đường khảo sát nằm từ Cổng chợ đến nhà ông Trịnh Xuân Lộc theo tỉnh lộ 112, dài 400m. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư vào đất đai.
Vị trí 1: 660.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 660.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Vị trí này có thể nằm gần các khu vực có nhiều tiện ích, giao thông thuận lợi hoặc các cơ sở hạ tầng quan trọng, điều này làm tăng giá trị đất tại đây.
Vị trí 2: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị cao. Vị trí này có thể có những lợi thế nhất định về mặt địa lý hoặc tiện ích nhưng không bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 300.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường khảo sát. Mặc dù có giá trị thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển tùy thuộc vào kế hoạch sử dụng đất và các yếu tố phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất ở nông thôn tại xã Tà Xùa, huyện Bắc Yên, tỉnh Sơn La. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La: Đoạn Đất Ở Nông Thôn Tại Xã Hồng Ngài
Bảng giá đất của huyện Bắc Yên, tỉnh Sơn La cho đoạn đất ở nông thôn tại xã Hồng Ngài, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020. Đoạn đường khảo sát từ Cầu Hồng Ngài 2 đến nhà Văn Hóa bản Hồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định chính xác về mua bán và đầu tư vào đất đai.
Vị trí 1: 350.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 350.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể nằm gần Cầu Hồng Ngài 2, mang lại sự thuận tiện về giao thông và có tiềm năng phát triển cao hơn.
Vị trí 2: 210.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 210.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị hợp lý. Khu vực này có thể nằm trên đoạn đường gần nhà Văn Hóa bản Hồng và có điều kiện phát triển tốt, mặc dù không đạt mức giá cao nhất.
Vị trí 3: 160.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 160.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn khảo sát. Khu vực này có thể nằm ở phần xa hơn của đoạn đường hoặc có điều kiện phát triển kém hơn so với các vị trí trước.
Bảng giá đất theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất ở nông thôn tại xã Hồng Ngài, huyện Bắc Yên, tỉnh Sơn La. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La: Đoạn Đất Ở Nông Thôn Tại Xã Pắc Ngà
Bảng giá đất của huyện Bắc Yên, tỉnh Sơn La cho đoạn đất ở nông thôn tại xã Pắc Ngà, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020. Đoạn đường khảo sát từ cổng trụ sở UBND xã theo đường ô tô đến đường vào khu tái định cư Nong Lương theo hướng đi bản Pắc Ngà. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định chính xác về mua bán và đầu tư vào đất đai.
Vị trí 1: 140.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 140.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể nằm gần cổng trụ sở UBND xã hoặc các điểm giao thông quan trọng, điều này giúp tăng giá trị đất tại đây.
Vị trí 2: 110.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 110.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được mức giá hợp lý. Vị trí này nằm gần đoạn đường vào khu tái định cư Nong Lương và có điều kiện phát triển tốt.
Vị trí 3: 100.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 100.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn khảo sát. Khu vực này có thể nằm ở phần xa hơn của đoạn đường hoặc có điều kiện phát triển kém hơn so với các vị trí trước.
Bảng giá đất theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất ở nông thôn tại xã Pắc Ngà, huyện Bắc Yên, tỉnh Sơn La. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La: Đoạn Đất Ở Nông Thôn Tại Xã Chim Vàn
Bảng giá đất của huyện Bắc Yên, tỉnh Sơn La cho đoạn đất ở nông thôn tại xã Chim Vàn, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020. Đoạn đường khảo sát từ cổng trụ sở UBND xã Chim Vàn theo đường ô tô đi 2 hướng: hướng đi Chim Hạ và hướng đi bản Vàn, dài 200m. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định chính xác về mua bán và đầu tư vào đất đai.
Vị trí 1: 220.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 220.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể nằm gần cổng trụ sở UBND xã, điều này giúp tăng giá trị đất do sự thuận tiện về giao thông và vị trí trung tâm.
Vị trí 2: 180.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 180.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị hợp lý. Vị trí này có thể nằm trên một trong các hướng đi (Chim Hạ hoặc bản Vàn) và có mức độ phát triển hoặc tiện ích tốt.
Vị trí 3: 130.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 130.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước. Khu vực này có thể nằm ở phần xa hơn của đoạn đường hoặc có điều kiện phát triển kém hơn.
Vị trí 4: 110.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 110.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường khảo sát. Khu vực này có thể nằm ở điểm xa nhất của đoạn đường hoặc có điều kiện phát triển ít thuận lợi hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất ở nông thôn tại xã Chim Vàn, huyện Bắc Yên, tỉnh Sơn La. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.