| 6101 |
Huyện Bắc Yên |
Đường 99 |
Từ hết đất công an huyện - đến hết đất nhà ông Công Dung
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.323.000
|
882.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6102 |
Huyện Bắc Yên |
Đường 99 |
Từ hết đất nhà ông Công Dung - đến hết đất viễn thông
|
2.100.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6103 |
Huyện Bắc Yên |
Đường 99 |
Từ hết đất viễn thông - đến suối Trắm
|
2.100.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6104 |
Huyện Bắc Yên |
Đường 99 |
Từ suối Trắm - đến hết đất Hạt 2/37 giao thông
|
1.960.000
|
1.176.000
|
882.000
|
588.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6105 |
Huyện Bắc Yên |
Đường 99 |
Từ hết đất Hạt 2/37 giao thông - đến suối Bạ
|
1.120.000
|
672.000
|
504.000
|
336.000
|
224.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6106 |
Huyện Bắc Yên |
Đường 99 |
Từ ngã ba Viện Kiểm sát - đến ngã ba đường đi xã Hồng Ngài
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6107 |
Huyện Bắc Yên |
Đường 99 |
Từ ngã ba đi Hồng Ngài - đến hết đất nhà ông Phén
|
1.120.000
|
672.000
|
504.000
|
336.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6108 |
Huyện Bắc Yên |
Đường 99 |
Từ hết đất nhà ông Phén - đến Suối Bẹ
|
840.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6109 |
Huyện Bắc Yên |
Phố A Phủ |
Từ ngã ba Thương nghiệp - đến ngã ba Đồi nghĩa trang liệt sỹ
|
1.400.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6110 |
Huyện Bắc Yên |
Đường Phạm Ngũ Lão |
Từ ngã ba đường lên UBND huyện - đến đất Trung tâm Chính trị (cũ)
|
1.050.000
|
630.000
|
476.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6111 |
Huyện Bắc Yên |
Đường Phạm Ngũ Lão |
Từ đất nhà ông Dũng (Sở) - đến hết đất nhà ông Đăng
|
840.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6112 |
Huyện Bắc Yên |
Đường Tà Xùa |
Từ Viện Kiểm sát - đến ngã ba đường rẽ đi Trung tâm y tế (Tỉnh lộ 112)
|
1.050.000
|
630.000
|
476.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6113 |
Huyện Bắc Yên |
Đường Tà Xùa |
Từ ngã ba đường rẽ đi Trung tâm y tế (Tỉnh lộ 112) - đến cua tay áo cách bể nước 50m
|
910.000
|
546.000
|
413.000
|
273.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6114 |
Huyện Bắc Yên |
Đường Tà Xùa |
Từ hết cua tay áo cách bể nước 50m - đến Suối Ban (Tỉnh lộ 112)
|
350.000
|
210.000
|
161.000
|
105.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6115 |
Huyện Bắc Yên |
Phố 1 - 5 |
Từ ngã tư Phòng Giáo dục - đến hết đất sân bóng trường THCS Lý Tự Trọng cũ
|
700.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6116 |
Huyện Bắc Yên |
Đường 20/10 |
Từ nhà ông Hôm - đến nhà ông Sơn Liên
|
700.000
|
420.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6117 |
Huyện Bắc Yên |
Đường 20/10 |
Từ ngã ba đường rẽ Huyện đội (đường vành đai) - đến đường vào bệnh viện mới
|
1.050.000
|
630.000
|
476.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6118 |
Huyện Bắc Yên |
Đường 20/10 |
Từ đường vào bệnh viện mới - đến ngã ba đường vào khu nhà ông Nhung
|
840.000
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6119 |
Huyện Bắc Yên |
Đường 20/10 |
Từ ngã ba đường vào khu nhà Ông Nhung (đường vành đai) - đến ngã ba tiếp nối đoạn Quốc lộ 37
|
1.190.000
|
714.000
|
539.000
|
357.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6120 |
Huyện Bắc Yên |
Đường 20/10 |
Từ ngã ba Bến xe khách - đến đất Huyện đội
|
1.050.000
|
630.000
|
476.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6121 |
Huyện Bắc Yên |
Đường 3 - 2 |
Từ ngã ba giáp đất nhà ông Dũng - đến ngã tư cổng Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
840.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6122 |
Huyện Bắc Yên |
Các tuyến đường khác |
Từ nhà ông Nhung - đến ngã ba nhà ông Hặc đường vành đai hồ 2, 3
|
700.000
|
420.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6123 |
Huyện Bắc Yên |
Các tuyến đường khác |
Đoạn từ Quốc lộ 37 - đến hết đất trung tâm giáo dục lao động cũ
|
490.000
|
294.000
|
224.000
|
147.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6124 |
Huyện Bắc Yên |
Các tuyến đường khác |
Đoạn từ Quốc lộ 37 - đến hết đất trung tâm giáo dục thường xuyên + 200m
|
350.000
|
210.000
|
161.000
|
105.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6125 |
Huyện Bắc Yên |
Các tuyến đường khác |
Từ ngã ba đường rẽ đi Trung tâm y tế (Tỉnh lộ 112) - đến hết đường bê tông nối Quốc lộ 37
|
700.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6126 |
Huyện Bắc Yên |
Các tuyến đường khác |
Từ hết đất Trạm Khuyến nông cũ đi - đến hết xóm Lâm Đồng thuộc Tiểu khu 1
|
700.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6127 |
Huyện Bắc Yên |
Các tuyến đường khác |
Đường bê tông từ cổng chợ thương mại - đến hết nhà Bà Dung
|
1.638.000
|
980.000
|
735.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6128 |
Huyện Bắc Yên |
Các tuyến đường khác |
Đoạn đường bê tông từ hết đất nhà bà Dung - đến trạm biến áp
|
1.400.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6129 |
Huyện Bắc Yên |
Các tuyến đường khác |
Từ ngã ba Hồng Ngài - đến bãi đá Tổ hợp 20/10
|
273.000
|
161.000
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6130 |
Huyện Bắc Yên |
Các tuyến đường khác |
Từ ngã ba đường vành đai ngã ba vào bệnh viện mới + 300 m
|
1.050.000
|
630.000
|
476.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6131 |
Huyện Bắc Yên |
Các tuyến đường khác |
Từ đường A Phủ đi khu thể thao trung tâm văn hóa huyện đường bê tông
|
1.400.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6132 |
Huyện Bắc Yên |
Các tuyến đường khác |
Đường từ Tân Bắc Đa - đến Quốc lộ 37
|
1.050.000
|
630.000
|
476.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6133 |
Huyện Bắc Yên |
Các tuyến đường khác |
Từ tỉnh lộ 112 - đến xưởng mộc ông Thể (Đường bê tông) Tiểu khu 2
|
700.000
|
420.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6134 |
Huyện Bắc Yên |
Các tuyến đường khác |
Các nhánh đường khác xe con vào được
|
252.000
|
154.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6135 |
Huyện Bắc Yên |
Các tuyến đường khác |
Các nhánh đường khác xe con không vào được
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
56.000
|
42.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6136 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ Suối Bẹ - đến hết bản Cao Đa I
|
420.000
|
250.000
|
190.000
|
130.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6137 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ Cung thông cũ - đến hết đất Trường Tiểu học xã
|
350.000
|
210.000
|
160.000
|
110.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6138 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ Cung giao thông giáp đất Trường Tiểu học xã Song Pe - đến trụ sở UBND xã Song Pe
|
400.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6139 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ trụ sở UBND xã Song Pe - đến hết đất cây xăng
|
480.000
|
290.000
|
220.000
|
140.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6140 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ hết đất cây xăng - đến cách cầu Tạ Khoa 50m
|
300.000
|
180.000
|
140.000
|
90.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6141 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ cầu Tạ khoa +50m - đến cua Pom Đồn
|
420.000
|
250.000
|
190.000
|
130.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6142 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ hết đất công sở mỏ Nikel - đến cầu suối Pót
|
500.000
|
300.000
|
230.000
|
150.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6143 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ cầu suối Pót - đến nhà văn hóa bản Chẹn +500m
|
260.000
|
210.000
|
160.000
|
130.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6144 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ suối Bạ đi hết đất Trụ sở xã Phiêng Ban + 200 m
|
1.600.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
320.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6145 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ hết đất Trụ sở xã Phiêng Ban + 200 m đi hết đất nhà xây ông Lữ
|
500.000
|
300.000
|
230.000
|
150.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6146 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ hết đất nhà xây ông Lữ đi - đến Cung bản Tân Ban
|
260.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6147 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ Cung bản Tân Ban - đến Cầu Suối Sập
|
360.000
|
220.000
|
160.000
|
110.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6148 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Đoạn đường vào UBND xã Tà Xùa đi về thị trấn theo hướng đường Tỉnh lộ 112 dài 300m
|
550.000
|
330.000
|
250.000
|
170.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6149 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Đoạn đường từ suối Ban dọc theo tỉnh lộ 112 - đến đường vào UBND xã Tà Xùa
|
400.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6150 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Các vị trí còn lại dọc Quốc lộ 37
|
260.000
|
210.000
|
160.000
|
130.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6151 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đoạn từ Cổng chợ - đến nhà ông Trịnh Xuân Lộc theo tỉnh lộ 112 dài 400m
|
660.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6152 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đoạn từ nhà ông Trịnh Xuân Lộc ngã ba tỉnh Lộ 112- Háng Đồng dài 800m
|
660.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6153 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đoạn tiếp giáp ngã ba tỉnh lộ 112 - Háng Đồng, theo tỉnh lộ 112 đi về phía xã Làng Chếu 300m
|
330.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6154 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đoạn từ Cửa gió xã Tà Xùa - đến nhà ông Phông dài 500 m
|
400.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6155 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đoạn từ nhà ông Phông - đến Cua bể nước đầu nguồn Suối Cao thuộc bản Cáo A xã Làng Chếu dài 500m
|
320.000
|
190.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6156 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đoạn từ cổng Chợ - đến giáp đất UBND xã Tà Xùa
|
480.000
|
290.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6157 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đường bê tông từ UBND xã Tà Xùa - đến nhà ông San
|
300.000
|
180.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6158 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đoạn từ tiếp giáp tỉnh lộ 112 (Khu xã) theo đường bê tông - đến bản Tà Xùa C dài 800m
|
330.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6159 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đoạn từ giáp đất UBND xã Tà Xùa - đến đường nối 112 Tà Xùa C đường bê tông (đường vành đai)
|
270.000
|
220.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6160 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đoạn từ đường 112 ngã ba rẽ Khe Cải đi lên bản Tà Xùa A (đường bê tông) - đến ngã ba đi về hai hướng mỗi hướng 50m
|
300.000
|
180.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6161 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đoạn từ ngã ba 112 đi hướng xã Háng Đồng dài 400 m
|
330.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6162 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đoạn từ hết đất bản Tà Xùa A đi hết địa phận xã Tà Xùa theo đường Tà Xùa - Háng Đồng
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6163 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Hồng Ngài |
Đoạn từ Cầu Hồng Ngài 2 - đến nhà Văn Hóa bản Hồng
|
350.000
|
210.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6164 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Hồng Ngài |
Đoạn từ Cầu Hồng Ngài 2 - đến ngã ba hướng đi bản Liếm Xiên dài 100m, và hướng đi bản Mới dài 50 m
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6165 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Hồng Ngài |
Đoạn tiếp 100 m đi Liếm Xiên đường đất - đến ngã ba dài
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6166 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Hồng Ngài |
Đoạn từ trung tâm trường Phổ thông Dân tộc nội trú và bán trú THCS xã Hồng Ngài đi về 2 phía 200 m
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6167 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Hồng Ngài |
Đoạn từ mỏ đá tổ hợp 20/10 - đến hết bản Mới
|
130.000
|
100.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6168 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Pắc Ngà |
Đoạn từ cổng trụ sở UBND xã theo đường ô tô - đến đường vào khu tái định cư Nong Lương theo hướng đi bản Pắc Ngà
|
140.000
|
110.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6169 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Pắc Ngà |
Đoạn từ đường vào khu tái định cư Nong Lươm - đến hết nhà ông Minh qua bản Pắc Ngà
|
140.000
|
110.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6170 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Pắc Ngà |
Đoạn từ bản Bước đi qua khu tái định cư Nong Lươm
|
130.000
|
100.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6171 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Pắc Ngà |
Đoạn từ cổng UBND xã - đến hết bản Bước theo đường đi Mường La - Bắc Yên
|
140.000
|
110.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6172 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Pắc Ngà |
Đoạn từ bản Bước - đến hết bản Nà Sài theo đường đi Mường La - Bắc Yên
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6173 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Pắc Ngà |
Đoạn từ trung tâm xã - đến hết bản Nong Cóc theo trục đường Bắc Yên - Mường La
|
130.000
|
100.000
|
90.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6174 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Pắc Ngà |
Đoạn từ bản Nong Cóc - đến hết bản Lừm Thượng A, B theo trục đường Bắc Yên - Mường La
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6175 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Chim Vàn |
Từ cổng trụ sở UBND xã Chim Vàn theo đường ô tô đi 2 hướng: đi Chim Hạ, đi bản Vàn dài 200m
|
220.000
|
180.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6176 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Chim Vàn |
Dọc tuyến đường còn lại - đến bản Vàn
|
130.000
|
100.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6177 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Chim Vàn |
Đoạn từ bản Chim Hạ - đến hết bản suối Tù
|
160.000
|
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6178 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Chim Vàn |
Đoạn từ đầu bản Chim Thượng - đến hết bản Nà Phán dọc theo đường bê tông
|
130.000
|
100.000
|
90.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6179 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Tạ Khoa |
Đoạn từ cầu tràn vào trụ sở UBND xã đi về 2 phía 200m
|
240.000
|
190.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6180 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Tạ Khoa |
Đoạn đường từ ngã ba suối Sát - đến hết bản Nhạn Nọc dọc theo tuyến đường ô tô Mường Khoa - Tạ Khoa
|
240.000
|
190.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6181 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Tạ Khoa |
Đường từ bản Co Mỵ - đến hết bản Nhạn Cuông dọc theo tuyến đường ô tô Mường Khoa - Tạ Khoa
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6182 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Tạ Khoa |
Đoạn từ Cầu Tạ Khoa (cách 50 m) - Đến Suối Phát
|
280.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6183 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Chiềng Sại |
Từ trước cổng trụ sở UBND xã - đến hết đất điện lực
|
155.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6184 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Chiềng Sại |
Từ cổng trường Mầm non - đến hết đất khu tái định cư Tạng Tào Suối Quốc theo đường Sập Vạt - Chiềng Sại
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6185 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Chiềng Sại |
Từ ngã ba đường rẽ đi bản Quế Sơn - đến hết bản Co Muồng theo đường Sập Vạt - Chiềng Sại
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6186 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Chiềng Sại |
Đoạn từ đường rẽ lên tượng đài nghĩa trang liệt sỹ - đến hết bản Quế Sơn theo đường Co Muồng - Mõm Bò
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6187 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Phiêng Côn |
Từ cầu bản En - đến cống hộp đường đi bản Tăng
|
450.000
|
270.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6188 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Phiêng Côn |
Đoạn từ cống đi bản Tăng - đến hết khu xưởng ngô nhà ông Biện Hòa theo đường Sập Vạt - Chiềng Sại
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6189 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Phiêng Côn |
Từ cầu Bản Tăng - đến hết trường tiểu học + 200m
|
300.000
|
180.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6190 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Phiêng Côn |
Đoạn từ nhà ông Neo - đến hết kho ngô ông Đồn bản Nhèm theo đường Sập Vạt - Chiềng Sại
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6191 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Háng Đồng |
Từ cổng trụ sở UBND xã đi về hai hướng 150 m
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6192 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Háng Đồng |
Đoạn đường từ bản Chung Chinh - đến bản Háng Đồng B
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6193 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Làng Chếu |
Đoạn từ ngã ba đi Xím Vàng - đến cách trụ sở UBND xã 200m
|
130.000
|
100.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6194 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Làng Chếu |
Đoạn từ Đài truyền hình - đến hết trạm Khuyến nông cũ + 200 m theo tỉnh lộ 112
|
160.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6195 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Làng Chếu |
Đoạn từ ngã ba đi UBND - đến hết bản Cáo B theo tỉnh lộ 112
|
130.000
|
100.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6196 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Làng Chếu |
Các bản còn lại có đường giao thông nông thôn xe con đi được
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6197 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Làng Chếu |
Các vị trí khác tại các bản còn lại có đường giao thông nông thôn xe con không đi được
|
100.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6198 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Làng Chếu |
Từ đầu bản Làng Chếu - đến nhà văn hóa bản Làng Chếu
|
130.000
|
100.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6199 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Làng Chếu |
Từ ngã ba đường đi bản Làng chiếu - đến đường đi bản Suối Lộng
|
130.000
|
100.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6200 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Làng Chếu |
Từ ngã ba đường đi bản Làng Chếu - đến đường vào bản Pang Khúa
|
130.000
|
100.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |