Bảng giá đất Sơn La

Giá đất cao nhất tại Sơn La là: 32.000.000
Giá đất thấp nhất tại Sơn La là: 7.000
Giá đất trung bình tại Sơn La là: 2.135.823
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020 của UBND tỉnh Sơn La
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5901 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Chiềng Ban 49.500 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5902 Huyện Mai Sơn Xã Chiềng Mung 33.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5903 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Chiềng Mung 49.500 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5904 Huyện Mai Sơn Xã Chiềng Sung 33.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5905 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Chiềng Sung 49.500 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5906 Huyện Mai Sơn Xã Hát Lót 33.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5907 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Hát Lót 49.500 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5908 Huyện Mai Sơn Xã Mường Bằng 33.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5909 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Mường Bằng 49.500 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5910 Huyện Mai Sơn Xã Mường Bon 33.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5911 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Mường Bon 49.500 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5912 Huyện Mai Sơn Xã Nà Bó 33.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5913 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Nà Bó 49.500 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5914 Huyện Mai Sơn Xã Chiềng Chăn 27.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5915 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Chiềng Chăn 40.500 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5916 Huyện Mai Sơn Xã Chiềng Chung 27.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5917 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Chiềng Chung 40.500 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5918 Huyện Mai Sơn Xã Chiềng Dong 27.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5919 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Chiềng Dong 40.500 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5920 Huyện Mai Sơn Xã Chiềng Kheo 27.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5921 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Chiềng Kheo 40.500 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5922 Huyện Mai Sơn Xã Chiềng Lương 27.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5923 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Chiềng Lương 40.500 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5924 Huyện Mai Sơn Xã Chiềng Mai 27.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5925 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Chiềng Mai 40.500 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5926 Huyện Mai Sơn Xã Chiềng Ve 27.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5927 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Chiềng Ve 40.500 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5928 Huyện Mai Sơn Xã Mường Chanh 27.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5929 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Mường Chanh 40.500 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5930 Huyện Mai Sơn Xã Chiềng Cơi 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5931 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Chiềng Cơi 33.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5932 Huyện Mai Sơn Xã Nà Ớt 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5933 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Nà Ớt 33.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5934 Huyện Mai Sơn Xã Phiêng Pằn 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5935 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Phiêng Pằn 33.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5936 Huyện Mai Sơn Xã Tà Hộc 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5937 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Tà Hộc 33.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
5938 Huyện Mai Sơn Thị trấn Hát Lót 40.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5939 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc thị trấn Hát Lót 60.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5940 Huyện Mai Sơn Xã Cò Nòi 40.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5941 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Cò Nòi 60.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5942 Huyện Mai Sơn Xã Chiềng Ban 40.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5943 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Chiềng Ban 60.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5944 Huyện Mai Sơn Xã Chiềng Mung 40.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5945 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Chiềng Mung 60.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5946 Huyện Mai Sơn Xã Chiềng Sung 40.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5947 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Chiềng Sung 60.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5948 Huyện Mai Sơn Xã Hát Lót 40.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5949 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Hát Lót 60.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5950 Huyện Mai Sơn Xã Mường Bằng 40.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5951 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Mường Bằng 60.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5952 Huyện Mai Sơn Xã Mường Bon 40.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5953 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Mường Bon 60.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5954 Huyện Mai Sơn Xã Nà Bó 40.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5955 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Nà Bó 60.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5956 Huyện Mai Sơn Xã Chiềng Chăn 35.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5957 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Chiềng Chăn 52.500 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5958 Huyện Mai Sơn Xã Chiềng Chung 35.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5959 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Chiềng Chung 52.500 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5960 Huyện Mai Sơn Xã Chiềng Dong 35.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5961 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Chiềng Dong 52.500 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5962 Huyện Mai Sơn Xã Chiềng Kheo 35.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5963 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Chiềng Kheo 52.500 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5964 Huyện Mai Sơn Xã Chiềng Lương 35.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5965 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Chiềng Lương 52.500 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5966 Huyện Mai Sơn Xã Chiềng Mai 35.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5967 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Chiềng Mai 52.500 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5968 Huyện Mai Sơn Xã Chiềng Ve 35.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5969 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Chiềng Ve 52.500 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5970 Huyện Mai Sơn Xã Mường Chanh 35.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5971 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Mường Chanh 52.500 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5972 Huyện Mai Sơn Xã Chiềng Cơi 30.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5973 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Chiềng Cơi 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5974 Huyện Mai Sơn Xã Nà Ớt 30.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5975 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Nà Ớt 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5976 Huyện Mai Sơn Xã Phiêng Pằn 30.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5977 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Phiêng Pằn 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5978 Huyện Mai Sơn Xã Tà Hộc 30.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5979 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Tà Hộc 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5980 Huyện Mai Sơn Thị trấn Hát Lót 45.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5981 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc thị trấn Hát Lót 67.500 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5982 Huyện Mai Sơn Xã Cò Nòi 45.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5983 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Cò Nòi 67.500 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5984 Huyện Mai Sơn Xã Chiềng Ban 45.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5985 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Chiềng Ban 67.500 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5986 Huyện Mai Sơn Xã Chiềng Mung 45.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5987 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Chiềng Mung 67.500 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5988 Huyện Mai Sơn Xã Chiềng Sung 45.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5989 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Chiềng Sung 67.500 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5990 Huyện Mai Sơn Xã Hát Lót 45.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5991 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Hát Lót 67.500 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5992 Huyện Mai Sơn Xã Mường Bằng 45.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5993 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Mường Bằng 67.500 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5994 Huyện Mai Sơn Xã Mường Bon 45.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5995 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Mường Bon 67.500 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5996 Huyện Mai Sơn Xã Nà Bó 45.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5997 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Nà Bó 67.500 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5998 Huyện Mai Sơn Xã Chiềng Chăn 38.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5999 Huyện Mai Sơn Khu dân cư thuộc xã Chiềng Chăn 57.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6000 Huyện Mai Sơn Xã Chiềng Chung 38.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản