5901 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Ban |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5902 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Mung |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5903 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Mung |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5904 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Sung |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5905 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Sung |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5906 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Hát Lót |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5907 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Hát Lót |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5908 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Mường Bằng |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5909 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Mường Bằng |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5910 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Mường Bon |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5911 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Mường Bon |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5912 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Nà Bó |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5913 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Nà Bó |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5914 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Chăn |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5915 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Chăn |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5916 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Chung |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5917 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Chung |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5918 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Dong |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5919 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Dong |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5920 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Kheo |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5921 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Kheo |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5922 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Lương |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5923 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Lương |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5924 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Mai |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5925 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Mai |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5926 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Ve |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5927 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Ve |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5928 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Mường Chanh |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5929 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Mường Chanh |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5930 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Cơi |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5931 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Cơi |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5932 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Nà Ớt |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5933 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Nà Ớt |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5934 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Phiêng Pằn |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5935 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Phiêng Pằn |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5936 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Tà Hộc |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5937 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Tà Hộc |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5938 |
Huyện Mai Sơn |
Thị trấn Hát Lót |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5939 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc thị trấn Hát Lót |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5940 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Cò Nòi |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5941 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Cò Nòi |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5942 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Ban |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5943 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Ban |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5944 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Mung |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5945 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Mung |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5946 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Sung |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5947 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Sung |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5948 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Hát Lót |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5949 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Hát Lót |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5950 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Mường Bằng |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5951 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Mường Bằng |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5952 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Mường Bon |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5953 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Mường Bon |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5954 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Nà Bó |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5955 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Nà Bó |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5956 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Chăn |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5957 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Chăn |
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5958 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Chung |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5959 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Chung |
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5960 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Dong |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5961 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Dong |
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5962 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Kheo |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5963 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Kheo |
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5964 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Lương |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5965 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Lương |
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5966 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Mai |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5967 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Mai |
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5968 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Ve |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5969 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Ve |
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5970 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Mường Chanh |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5971 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Mường Chanh |
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5972 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Cơi |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5973 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Cơi |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5974 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Nà Ớt |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5975 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Nà Ớt |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5976 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Phiêng Pằn |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5977 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Phiêng Pằn |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5978 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Tà Hộc |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5979 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Tà Hộc |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5980 |
Huyện Mai Sơn |
Thị trấn Hát Lót |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5981 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc thị trấn Hát Lót |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5982 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Cò Nòi |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5983 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Cò Nòi |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5984 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Ban |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5985 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Ban |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5986 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Mung |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5987 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Mung |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5988 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Sung |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5989 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Sung |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5990 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Hát Lót |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5991 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Hát Lót |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5992 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Mường Bằng |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5993 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Mường Bằng |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5994 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Mường Bon |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5995 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Mường Bon |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5996 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Nà Bó |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5997 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Nà Bó |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5998 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Chăn |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5999 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Chăn |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
6000 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Chung |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |