Bảng giá đất Sơn La

Giá đất cao nhất tại Sơn La là: 32.000.000
Giá đất thấp nhất tại Sơn La là: 7.000
Giá đất trung bình tại Sơn La là: 2.135.823
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020 của UBND tỉnh Sơn La
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Đường hai bên chợ Trung tâm vào khu dân cư tổ 11, tổ 12 phường Chiềng Lề (hết địa phận chợ) 9.350.000 5.610.000 4.250.000 2.805.000 1.870.000 Đất TM-DV đô thị
502 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ ngã ba Công ty cổ phần In và Bao bì - Đến đỉnh dốc 2.975.000 1.785.000 1.360.000 935.000 595.000 Đất TM-DV đô thị
503 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ hết đất Công ty Điện lực Sơn La - Đến cổng trường tiểu học Quyết thắng 2.125.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
504 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ khu quy hoạch Ao Quảng Pa - Đến ngã ba giao đường Nguyễn Trãi 2.499.000 1.530.000 1.105.000 765.000 510.000 Đất TM-DV đô thị
505 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ cống nước tổ 4 phường Chiềng An - Đến hết các tuyến đường trong bản Bó 2.499.000 1.530.000 1.105.000 765.000 510.000 Đất TM-DV đô thị
506 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Tuyến đường từ đường Lò Văn Giá vào - Đến cổng nhà máy nước 3.400.000 2.040.000 1.530.000 1.020.000 680.000 Đất TM-DV đô thị
507 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ giao đường Lê Duẩn (Quốc lộ 6) qua bản Hẹo phường Chiềng Sinh - Đến bản Phường xã Chiềng Ngần 3.400.000 2.040.000 1.530.000 1.020.000 680.000 Đất TM-DV đô thị
508 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Đường trục chính tổ 3 (Đoạn từ đường Trần Đăng Ninh tổ 10, phường Quyết Tâm - đi hết địa phận Tổ 3, phường Chiềng Cơi) 2.550.000 1.530.000 1.190.000 765.000 510.000 Đất TM-DV đô thị
509 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ hết đất Công ty Điện lực Sơn La - Đến cổng trường tiểu học Quyết thắng 4.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
510 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Đoạn đường Chi Cục thú ý - Đến hết Trại lợn cũ 4.250.000 2.550.000 1.870.000 1.275.000 850.000 Đất TM-DV đô thị
511 Thành phố Sơn La Các đường nhánh trong khu dân cư bản Cọ (Đường Bê tông) 1.275.000 765.000 595.000 425.000 255.000 Đất TM-DV đô thị
512 Thành phố Sơn La Các đường nhánh trong khu dân cư bản Cọ (Đường đất, các loại được không đạt đường bê tông, đường nhựa) 1.147.500 680.000 510.000 340.000 255.000 Đất TM-DV đô thị
513 Thành phố Sơn La Các đường nhánh từ ngã tư Mé Ban sang bản Là phường Chiềng Cơi 2.550.000 1.530.000 1.190.000 765.000 510.000 Đất TM-DV đô thị
514 Thành phố Sơn La Các đường nhánh trong bản Bó Phứa Cón đường bê tông rộng trên 2,5 m 850.000 510.000 425.000 - - Đất TM-DV đô thị
515 Thành phố Sơn La Các đường nhánh trong bản Bó Phứa Cón đường bê tông rộng dưới 2,5 m 510.000 340.000 255.000 - - Đất TM-DV đô thị
516 Thành phố Sơn La Khu đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La (lô 1 + lô 2) Đường quy hoạch 31 m trở lên 11.220.000 6.715.000 5.015.000 3.400.000 2.210.000 Đất TM-DV đô thị
517 Thành phố Sơn La Khu đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La (lô 1 + lô 2) Đường quy hoạch 25m 10.608.000 6.375.000 4.760.000 3.145.000 2.125.000 Đất TM-DV đô thị
518 Thành phố Sơn La Khu đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La (lô 1 + lô 2) Đường quy hoạch 21 m 10.200.000 6.120.000 4.590.000 3.060.000 2.040.000 Đất TM-DV đô thị
519 Thành phố Sơn La Khu đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La (lô 1 + lô 2) Đường quy hoạch 16,5m 9.792.000 5.865.000 4.420.000 2.975.000 1.955.000 Đất TM-DV đô thị
520 Thành phố Sơn La Khu đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La (lô 1 + lô 2) Đường quy hoạch từ 13m đến 15m 9.180.000 5.525.000 4.165.000 2.720.000 1.870.000 Đất TM-DV đô thị
521 Thành phố Sơn La Khu đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La (lô 1 + lô 2) Đường quy hoạch từ 10m đến đến dưới 13m 8.568.000 5.100.000 3.825.000 2.550.000 1.700.000 Đất TM-DV đô thị
522 Thành phố Sơn La Khu đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La (lô 1 + lô 2) Đường quy hoạch 9m 8.160.000 4.930.000 3.655.000 2.465.000 1.615.000 Đất TM-DV đô thị
523 Thành phố Sơn La Khu đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La (lô 1 + lô 2) Đường quy hoạch từ 6m đến 7m 7.752.000 4.675.000 3.485.000 2.295.000 1.530.000 Đất TM-DV đô thị
524 Thành phố Sơn La Khu đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La (lô 1 + lô 2) Đường quy hoạch 5,5m 6.732.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 1.360.000 Đất TM-DV đô thị
525 Thành phố Sơn La Khu đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La (lô 1 + lô 2) Đường quy hoạch 3,5 m đến dưới 5,5 m 5.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
526 Thành phố Sơn La Lô số 3a, kè suối Nậm La Đường quy hoạch từ 18m đến 18,5m 11.050.000 6.630.000 - - - Đất TM-DV đô thị
527 Thành phố Sơn La Lô số 3a, kè suối Nậm La Đường quy hoạch 13m 9.350.000 5.610.000 - - - Đất TM-DV đô thị
528 Thành phố Sơn La Lô số 3a, kè suối Nậm La Đường quy hoạch 10,5m 8.925.000 5.355.000 - - - Đất TM-DV đô thị
529 Thành phố Sơn La Lô số 3a, kè suối Nậm La Đường quy hoạch 8,0m 7.225.000 4.335.000 - - - Đất TM-DV đô thị
530 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch 4a, kè suối Nậm La Đường quy hoạch 18,5 m 11.050.000 6.630.000 - - - Đất TM-DV đô thị
531 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch 4a, kè suối Nậm La Đường quy hoạch 10,5 m 8.925.000 5.355.000 - - - Đất TM-DV đô thị
532 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch 4a, kè suối Nậm La Đường quy hoạch 5,5 m 6.800.000 4.080.000 - - - Đất TM-DV đô thị
533 Thành phố Sơn La Lô số 4b, Kè suối Nậm La Đường quy hoạch 18m 11.220.000 8.415.000 8.262.000 5.049.000 - Đất TM-DV đô thị
534 Thành phố Sơn La Lô số 4b, Kè suối Nậm La Đường quy hoạch 15,5m 10.013.000 7.480.000 - - - Đất TM-DV đô thị
535 Thành phố Sơn La Lô số 4b, Kè suối Nậm La Đường quy hoạch 10,5m đến 11,5m 9.214.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
536 Thành phố Sơn La Lô số 4b, Kè suối Nậm La Đường quy hoạch 8,5m đến 9,5m 8.160.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
537 Thành phố Sơn La Lô số 4b, Kè suối Nậm La Đường quy hoạch 5m đến 5,5m 5.865.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
538 Thành phố Sơn La Lô số 4c, Kè suối Nậm La Đường quy hoạch 11,5m 11.339.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
539 Thành phố Sơn La Lô số 4c, Kè suối Nậm La Đường quy hoạch 9,5m 9.775.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
540 Thành phố Sơn La Lô số 4c, Kè suối Nậm La Đường quy hoạch 5m 5.865.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
541 Thành phố Sơn La Khu dân cư thương mại suối Nậm La - Lô số 6 Đường quy hoạch từ 18m đến 18,5m 10.200.000 6.120.000 - - - Đất TM-DV đô thị
542 Thành phố Sơn La Khu dân cư thương mại suối Nậm La - Lô số 7 Đường quy hoạch từ 13m đến 13,5m 7.650.000 4.590.000 - - - Đất TM-DV đô thị
543 Thành phố Sơn La Khu dân cư thương mại suối Nậm La - Lô số 8 Đường quy hoạch 11,5m 6.800.000 4.080.000 - - - Đất TM-DV đô thị
544 Thành phố Sơn La Lô số 6b, Kè suối Nậm La Đường quy hoạch 25m trở lên 11.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
545 Thành phố Sơn La Lô số 6b, Kè suối Nậm La Đường quy hoạch 16,5m 10.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
546 Thành phố Sơn La Lô số 6b, Kè suối Nậm La Đường quy hoạch 13,5m 8.925.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
547 Thành phố Sơn La Lô số 6b, Kè suối Nậm La Đường quy hoạch 11,5m 8.177.000 6.120.000 - - - Đất TM-DV đô thị
548 Thành phố Sơn La Lô số 6b, Kè suối Nậm La Đường quy hoạch 10,5m 7.310.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
549 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch 25m 9.350.000 5.610.000 4.250.000 - - Đất TM-DV đô thị
550 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch 20,5m 8.925.000 5.355.000 3.995.000 - - Đất TM-DV đô thị
551 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch từ 18m đến 18,5m 8.500.000 5.100.000 3.825.000 - - Đất TM-DV đô thị
552 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch từ 16,5m đến 17,5m 8.075.000 4.845.000 3.655.000 - - Đất TM-DV đô thị
553 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch 13m 6.800.000 4.080.000 3.060.000 - - Đất TM-DV đô thị
554 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch từ 10,5m đến 11,5m 6.375.000 3.825.000 2.890.000 - - Đất TM-DV đô thị
555 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch 7m đến 7,5m 5.950.000 3.570.000 2.720.000 - - Đất TM-DV đô thị
556 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch 5,5m 5.100.000 3.060.000 2.295.000 - - Đất TM-DV đô thị
557 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 dọc suối Nậm La (đoạn Chiềng Cơi - Chiềng Xôm), thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La (khu vực Hồ Tuổi trẻ) Đường quy hoạch rộng 25,0m 8.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
558 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 dọc suối Nậm La (đoạn Chiềng Cơi - Chiềng Xôm), thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La (khu vực Hồ Tuổi trẻ) Đường quy hoạch rộng 18,0m 7.650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
559 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 dọc suối Nậm La (đoạn Chiềng Cơi - Chiềng Xôm), thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La (khu vực Hồ Tuổi trẻ) Đường quy hoạch rộng 17,5m 7.225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
560 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 dọc suối Nậm La (đoạn Chiềng Cơi - Chiềng Xôm), thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La (khu vực Hồ Tuổi trẻ) Đường quy hoạch rộng 12,0m 6.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
561 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 dọc suối Nậm La (đoạn Chiềng Cơi - Chiềng Xôm), thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La (khu vực Hồ Tuổi trẻ) Đường quy hoạch rộng 9,5m 6.375.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
562 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây đô thị tỷ lệ 1/500 dọc suối Nậm La (đoạn Chiềng Cơi - Chiềng Xôm) thành phố Sơn La (khu đất trụ sở Sở Y tế, Ủy ban Mặt trận Tổ quốc, Chi cục Kiểm Lâm tỉnh) để xây dựng khu dân cư mới tổ 3 phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La Đường quy hoạch rộng từ 7,5m trở lên 7.225.000 4.335.000 - - - Đất TM-DV đô thị
563 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây đô thị tỷ lệ 1/500 dọc suối Nậm La (đoạn Chiềng Cơi - Chiềng Xôm) thành phố Sơn La (khu đất trụ sở Sở Y tế, Ủy ban Mặt trận Tổ quốc, Chi cục Kiểm Lâm tỉnh) để xây dựng khu dân cư mới tổ 3 phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La Đường quy hoạch rộng từ 4,0m đến 4,5m 5.525.000 3.315.000 - - - Đất TM-DV đô thị
564 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư tổ 12 phường Chiềng Lề (khu quy hoạch Lam Sơn) Đường quy hoạch 20m 12.622.500 - - - - Đất TM-DV đô thị
565 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư tổ 12 phường Chiềng Lề (khu quy hoạch Lam Sơn) Đường quy hoạch 12 m đến dưới 13,5m 11.016.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
566 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư tổ 12 phường Chiềng Lề (khu quy hoạch Lam Sơn) Đường quy hoạch 10 m đến dưới 12 m 9.282.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
567 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư tổ 12 phường Chiềng Lề (khu quy hoạch Lam Sơn) Đường quy hoạch 9,0m 7.735.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
568 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư tổ 12 phường Chiềng Lề (khu quy hoạch Lam Sơn) Đường quy hoạch 5,5m 5.950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
569 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư Đồi Châu, tổ 9, phường Chiềng Lề Đường quy hoạch rộng 7,5 m: Đoạn từ giáp đường Tô Hiệu - đến đường quy hoạch 5,0 m giáp với Nhà văn hóa tổ 9 cũ, phường Chiềng Lề (trừ vị trí của đường Tô Hiệu) 5.950.000 3.570.000 - - - Đất TM-DV đô thị
570 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư Đồi Châu, tổ 9, phường Chiềng Lề Đoạn còn lại của đường quy hoạch 7,5 m. 4.207.500 2.550.000 - - - Đất TM-DV đô thị
571 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư Đồi Châu, tổ 9, phường Chiềng Lề Đường quy hoạch 6,5 m (trừ vị trí 1 đường Tô Hiệu) 5.525.000 3.315.000 - - - Đất TM-DV đô thị
572 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư Đồi Châu, tổ 9, phường Chiềng Lề Đường quy hoạch 5,0 m 4.080.000 2.465.000 - - - Đất TM-DV đô thị
573 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư Đồi Châu, tổ 9, phường Chiềng Lề Đường quy hoạch từ 3,0 m đến dưới 4,5 m (Đường đổ bê tông hoặc rải nhựa) 3.570.000 2.125.000 - - - Đất TM-DV đô thị
574 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư Đồi Châu, tổ 9, phường Chiềng Lề Đường quy hoạch dưới 2,5 m (Đường đổ bê tông hoặc rải nhựa) 1.700.000 1.020.000 - - - Đất TM-DV đô thị
575 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư tổ 3 phường Chiềng Lề Đường quy hoạch từ 5m đến 7,5m 8.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
576 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 8 phường Tô Hiệu Đường quy hoạch 21 m 8.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
577 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 8 phường Tô Hiệu Đường quy hoạch từ 11,5 m trở lên 7.650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
578 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 8 phường Tô Hiệu Đường quy hoạch 09 m 6.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
579 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 8 phường Tô Hiệu Đường quy hoạch 07 m 5.950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
580 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 8 phường Tô Hiệu Đường quy hoạch 5,5 m 5.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
581 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư tổ 8, phường Tô Hiệu (trường Tiểu học Tô Hiệu cũ) Đường quy hoạch từ 7,0 m đến 7,5 m 6.460.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
582 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư tổ 8, phường Tô Hiệu (cạnh nhà khách UBND tỉnh) Đường quy hoạch rộng từ 5,0 m đến dưới 8,5 m. 5.950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
583 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư tổ 8, phường Tô Hiệu (cạnh nhà khách UBND tỉnh) Đường quy hoạch rộng 4,5 m. 5.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
584 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 3, phường Quyết Thắng (Khu Tỉnh đội bàn giao) Đường quy hoạch từ 07 m trở lên 6.885.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
585 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 3, phường Quyết Thắng (Khu Tỉnh đội bàn giao) Đường quy hoạch 05 m đến dưới 7m 5.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
586 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 3, phường Quyết Thắng (Khu Tỉnh đội bàn giao) Đường quy hoạch rộng từ 2,5m đến dưới 5m 3.366.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
587 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 2, Đại Thắng phường Quyết Tâm Đường quy hoạch trên 21 m 7.106.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
588 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 2, Đại Thắng phường Quyết Tâm Đường quy hoạch trên 13,5 m 5.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
589 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 2, Đại Thắng phường Quyết Tâm Đường quy hoạch trên 11,5 m 4.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
590 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 2, Đại Thắng phường Quyết Tâm Đường quy hoạch trên 9,5 m 4.488.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
591 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 2, Đại Thắng phường Quyết Tâm Đường quy hoạch trên 7,5 m 3.400.000 2.040.000 1.530.000 - - Đất TM-DV đô thị
592 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 2, Đại Thắng phường Quyết Tâm Đường quy hoạch 5,5 m 2.550.000 1.530.000 1.190.000 - - Đất TM-DV đô thị
593 Thành phố Sơn La Đường quy hoạch khu dân cư mới tổ 5 phường Quyết Tâm - Phường Quyết Tâm Đường quy hoạch rộng từ 10-11,5 m 3.825.000 2.550.000 - - - Đất TM-DV đô thị
594 Thành phố Sơn La Khu tái định cư 1,3 ha dân cư bản Giảng Lắc - Quyết Thắng Đường quy hoạch từ 16,5 m trở lên 12.750.000 7.650.000 5.780.000 3.825.000 2.550.000 Đất TM-DV đô thị
595 Thành phố Sơn La Khu tái định cư 1,3 ha dân cư bản Giảng Lắc - Quyết Thắng Đường quy hoạch 13m 11.135.000 6.715.000 5.015.000 3.315.000 2.210.000 Đất TM-DV đô thị
596 Thành phố Sơn La Khu tái định cư 1,3 ha dân cư bản Giảng Lắc - Quyết Thắng Đường quy hoạch từ 9m đến 10,5m 10.115.000 6.035.000 4.590.000 3.060.000 2.040.000 Đất TM-DV đô thị
597 Thành phố Sơn La Khu tái định cư 1,3 ha dân cư bản Giảng Lắc - Quyết Thắng Đường quy hoạch từ 5,5m đến 7,5 m 8.415.000 5.015.000 3.825.000 2.550.000 1.700.000 Đất TM-DV đô thị
598 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch tổ 8 phường Quyết Thắng (Vật liệu xây dựng I) Đường quy hoạch 5,5 m 8.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
599 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch tổ 8 phường Quyết Thắng (Vật liệu xây dựng I) Đường quy hoạch 4,5 m 7.650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
600 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch tổ 8 phường Quyết Thắng (Vật liệu xây dựng I) Đường quy hoạch 4 m 6.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị