401 |
Thành phố Sơn La |
Đường Chu Văn Thịnh |
Đoạn từ hết đất Ngân hàng nông nghiệp phát triển nông thôn chi nhánh tỉnh Sơn La - Đến ngã tư Cầu Trắng
|
22.440.000
|
13.430.000
|
10.115.000
|
6.715.000
|
4.505.000
|
Đất TM-DV đô thị |
402 |
Thành phố Sơn La |
Đường Thanh Niên |
Đoạn từ ngã ba giao nhau với đường Chu Văn Thịnh - Đến hết Sở Giáo dục và Đào tạo
|
15.300.000
|
9.180.000
|
6.885.000
|
4.590.000
|
3.060.000
|
Đất TM-DV đô thị |
403 |
Thành phố Sơn La |
Đường Thanh Niên |
Đoạn từ hết Sở Giáo dục và Đào tạo - Đến hết trường THPT Tô Hiệu
|
5.185.000
|
3.145.000
|
2.295.000
|
1.530.000
|
1.020.000
|
Đất TM-DV đô thị |
404 |
Thành phố Sơn La |
Đường Tô Hiệu |
Đoạn từ ngã tư UBND thành phố - Đến hết số nhà 183 (Ngõ rẽ từ đường Tô Hiệu Đến đường Lê Thái Tông)
|
21.250.000
|
12.750.000
|
9.605.000
|
6.375.000
|
4.250.000
|
Đất TM-DV đô thị |
405 |
Thành phố Sơn La |
Đường Tô Hiệu |
Đoạn từ hết số nhà 183 - Đến ngõ số 5 Tô Hiệu
|
19.975.000
|
11.985.000
|
9.010.000
|
6.035.000
|
3.995.000
|
Đất TM-DV đô thị |
406 |
Thành phố Sơn La |
Đường Tô Hiệu |
Từ ngõ số 05 Tô Hiệu (trung tâm văn hóa tỉnh Sơn La) - Đến hết toà án nhân dân tỉnh Sơn La
|
21.250.000
|
12.750.000
|
9.605.000
|
6.375.000
|
4.250.000
|
Đất TM-DV đô thị |
407 |
Thành phố Sơn La |
Đường Tô Hiệu |
Đoạn từ hết tòa án nhân dân tỉnh Sơn La - Đến hết đất chi nhánh ngân hàng nông nghiệp
|
19.975.000
|
11.985.000
|
9.010.000
|
6.035.000
|
3.995.000
|
Đất TM-DV đô thị |
408 |
Thành phố Sơn La |
Đường Tô Hiệu |
Đoạn từ hết đất chi nhánh ngân hàng Nông Nghiệp - Đến ngã tư Tô Hiệu
|
21.250.000
|
12.750.000
|
9.605.000
|
6.375.000
|
4.250.000
|
Đất TM-DV đô thị |
409 |
Thành phố Sơn La |
Đường Cách mạng tháng tám |
Đoạn từ ngã tư công an phòng cháy chữa cháy - Đến hết số nhà 57
|
21.250.000
|
12.750.000
|
9.605.000
|
6.375.000
|
4.250.000
|
Đất TM-DV đô thị |
410 |
Thành phố Sơn La |
Đường Cách mạng tháng tám |
Đoạn từ hết số nhà 57 - Đến ngã ba giao với đường Chu Văn Thịnh
|
18.275.000
|
10.965.000
|
8.245.000
|
5.525.000
|
3.655.000
|
Đất TM-DV đô thị |
411 |
Thành phố Sơn La |
Đường Ngô Quyền |
Từ ngã ba giao đường Chu Văn Thịnh - Đến ngã ba giao đường Tô Hiệu (Ngân hàng đầu tư và phát triển Đường cầu treo dây văng)
|
15.300.000
|
9.180.000
|
6.885.000
|
4.590.000
|
3.060.000
|
Đất TM-DV đô thị |
412 |
Thành phố Sơn La |
Đường Điện Biên |
Đoạn từ ngã tư Cầu Trắng - Đến Cầu Trắng
|
27.200.000
|
16.320.000
|
12.240.000
|
8.160.000
|
5.440.000
|
Đất TM-DV đô thị |
413 |
Thành phố Sơn La |
Đường Điện Biên |
Đoạn từ Cầu Trắng - đến hết số nhà 2 (Bảo hiểm viễn đông)
|
26.350.000
|
15.810.000
|
11.815.000
|
7.905.000
|
5.270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
414 |
Thành phố Sơn La |
Đường Điện Biên |
Từ hết số nhà 2 (Bảo hiểm Viễn Đông) - Đến ngã ba giao nhau với đường Nguyễn Văn Linh
|
15.725.000
|
9.435.000
|
7.055.000
|
4.760.000
|
3.145.000
|
Đất TM-DV đô thị |
415 |
Thành phố Sơn La |
Đường Điện Biên |
Từ ngã ba giao nhau với đường Nguyễn Văn Linh - Đến hết nhà văn hóa tổ 9 phường Tô Hiệu
|
15.895.000
|
9.520.000
|
7.140.000
|
4.760.000
|
3.145.000
|
Đất TM-DV đô thị |
416 |
Thành phố Sơn La |
Đường Điện Biên |
Từ hết nhà văn hóa tổ 9 phường Tô Hiệu - Đến hết ngã ba Khí tượng (ngã ba Két nước)
|
15.640.000
|
9.350.000
|
7.055.000
|
4.675.000
|
3.145.000
|
Đất TM-DV đô thị |
417 |
Thành phố Sơn La |
Đường Điện Biên |
Từ ngã ba Khí tượng (ngã ba Két nước) - Đến hết số nhà 158 (giáp vườn hoa Tổ 10, phường Chiềng Lề)
|
5.049.000
|
3.060.000
|
2.295.000
|
1.530.000
|
1.020.000
|
Đất TM-DV đô thị |
418 |
Thành phố Sơn La |
Đường Điện Biên |
Từ hết đất số nhà 158 - Đến ngã ba bản Hin (giao với đường Quốc lộ 6 cũ)
|
3.366.000
|
2.040.000
|
1.530.000
|
1.020.000
|
680.000
|
Đất TM-DV đô thị |
419 |
Thành phố Sơn La |
Đường Nguyễn Văn Linh |
Từ ngã ba giao nhau với đường Điện Biên - Đến cổng Tỉnh ủy
|
12.750.000
|
7.650.000
|
5.780.000
|
3.825.000
|
2.550.000
|
Đất TM-DV đô thị |
420 |
Thành phố Sơn La |
Đường Nguyễn Văn Linh |
Từ cổng tỉnh ủy - Đến hết cống thoát nước bản Coóng Nọi
|
10.200.000
|
6.120.000
|
4.590.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
Đất TM-DV đô thị |
421 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Thanh Nghị |
Từ ngã ba giao đường Điện Biên (Quốc lộ 6) vào - Đến hết Trường mầm non Tô Hiệu
|
4.335.000
|
2.635.000
|
1.955.000
|
1.275.000
|
850.000
|
Đất TM-DV đô thị |
422 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Thanh Nghị |
Từ hết Trường mầm non Tô Hiệu - Đến đường Điện Biên (Quán Thế kỷ mới)
|
3.825.000
|
2.295.000
|
1.700.000
|
1.190.000
|
765.000
|
Đất TM-DV đô thị |
423 |
Thành phố Sơn La |
Đường Khau Cả |
Từ ngã tư Gốc phượng - Đến hết tuyến đường (giao với đường Điện Biên)
|
2.635.000
|
1.615.000
|
1.190.000
|
765.000
|
510.000
|
Đất TM-DV đô thị |
424 |
Thành phố Sơn La |
Phố Khau Cả |
Đường từ ngã ba Két nước - Đến hết Khách sạn Hoa Đào
|
4.250.000
|
2.550.000
|
1.955.000
|
1.275.000
|
850.000
|
Đất TM-DV đô thị |
425 |
Thành phố Sơn La |
Đường Trường Chinh |
Đoạn từ ngã tư Cầu Trắng - Đến đường rẽ vào Hoàng Quốc Việt
|
22.440.000
|
13.430.000
|
10.115.000
|
6.715.000
|
4.505.000
|
Đất TM-DV đô thị |
426 |
Thành phố Sơn La |
Đường Trường Chinh |
Đoạn từ đường rẽ vào đường Hoàng Quốc Việt - Đến ngã tư Quyết Thắng
|
20.400.000
|
12.240.000
|
9.180.000
|
6.120.000
|
4.080.000
|
Đất TM-DV đô thị |
427 |
Thành phố Sơn La |
Đường Hoàng Quốc Việt |
Đoạn từ ngã ba giao với đường Trường Chinh - Đến ngã tư bản Mé Ban phường Chiềng Cơi
|
12.750.000
|
7.650.000
|
5.780.000
|
3.825.000
|
2.550.000
|
Đất TM-DV đô thị |
428 |
Thành phố Sơn La |
Đường Nguyễn Lương Bằng |
Đoạn từ ngã tư Cầu Trắng - Đến đường rẽ vào phố Giảng Lắc
|
21.420.000
|
12.835.000
|
9.605.000
|
6.460.000
|
4.250.000
|
Đất TM-DV đô thị |
429 |
Thành phố Sơn La |
Đường Nguyễn Lương Bằng |
Đoạn từ đường rẽ vào phố Giảng Lắc - Đến ngã tư chợ 7/11
|
20.400.000
|
12.240.000
|
9.180.000
|
6.120.000
|
4.080.000
|
Đất TM-DV đô thị |
430 |
Thành phố Sơn La |
Đường Nguyễn Lương Bằng |
Đoạn từ ngã tư chợ 7/11 - Đến ngõ số 204 đường rẽ vào đài truyền hình tỉnh Sơn La
|
18.700.000
|
11.220.000
|
8.415.000
|
5.610.000
|
3.740.000
|
Đất TM-DV đô thị |
431 |
Thành phố Sơn La |
Đường Nguyễn Lương Bằng |
Đoạn từ ngõ số 204 đường rẽ vào đài truyền hình tỉnh Sơn La - Đến ngã tư Quyết Thắng
|
20.400.000
|
12.240.000
|
9.180.000
|
6.120.000
|
4.080.000
|
Đất TM-DV đô thị |
432 |
Thành phố Sơn La |
Phố Giảng Lắc |
Từ ngã ba giao nhau với đường Trường Chinh - Đến ngã ba giao nhau với đường Nguyễn Lương Bằng
|
19.550.000
|
11.730.000
|
8.840.000
|
5.865.000
|
3.910.000
|
Đất TM-DV đô thị |
433 |
Thành phố Sơn La |
Đường 3/3 |
Đoạn từ ngã ba giao nhau với đường Trường Chinh - Đến ngã tư chợ 7/11
|
20.400.000
|
12.240.000
|
9.180.000
|
6.120.000
|
4.080.000
|
Đất TM-DV đô thị |
434 |
Thành phố Sơn La |
Đường 3/4 |
Đoạn từ ngã tư chợ 7/11 - Đến hết số nhà 179
|
20.400.000
|
12.240.000
|
9.180.000
|
6.120.000
|
4.080.000
|
Đất TM-DV đô thị |
435 |
Thành phố Sơn La |
Đường 3/5 |
Đoạn từ hết số nhà 179 - Đến hết điện lực Sơn La
|
16.150.000
|
9.690.000
|
7.310.000
|
4.845.000
|
3.230.000
|
Đất TM-DV đô thị |
436 |
Thành phố Sơn La |
Phố Hai Bà Trung |
Từ ngã ba giao nhau với phố Giảng Lắc - Đến ngã ba giao nhau với đường 3/2
|
18.700.000
|
11.220.000
|
8.415.000
|
5.610.000
|
3.740.000
|
Đất TM-DV đô thị |
437 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Đức Thọ |
Từ giao nhau với đường 3/2 - Đến hết UBND phường Quyết Thắng
|
9.350.000
|
5.610.000
|
4.250.000
|
2.805.000
|
1.870.000
|
Đất TM-DV đô thị |
438 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Đức Thọ |
Từ hết UBND Phường Quyết Thắng - Đến hết dốc đá Huổi Hin (hết địa phận phường Quyết Thắng)
|
8.075.000
|
4.845.000
|
3.655.000
|
2.422.500
|
1.615.000
|
Đất TM-DV đô thị |
439 |
Thành phố Sơn La |
Phố Xuân Thuỷ |
Đường xung quanh chợ Rạng Tếch - Đến hết nhà văn hóa Tổ 10 phường Chiềng Lề
|
9.350.000
|
5.610.000
|
4.250.000
|
2.805.000
|
1.870.000
|
Đất TM-DV đô thị |
440 |
Thành phố Sơn La |
Phố Xuân Thuỷ |
Từ hết nhà văn hóa Tổ 10 phường Chiềng Lề - Đến ngõ số 28
|
5.100.000
|
3.060.000
|
2.295.000
|
1.530.000
|
1.020.000
|
Đất TM-DV đô thị |
441 |
Thành phố Sơn La |
Phố Xuân Thuỷ |
Từ ngõ số 4 - Đến hết số nhà 29
|
3.400.000
|
2.040.000
|
1.530.000
|
1.020.000
|
680.000
|
Đất TM-DV đô thị |
442 |
Thành phố Sơn La |
Phố Xuân Thuỷ |
Từ hết số nhà 29 - tới hết tuyến
|
2.975.000
|
1.785.000
|
1.360.000
|
935.000
|
595.000
|
Đất TM-DV đô thị |
443 |
Thành phố Sơn La |
Phố Lê Lợi |
Đoạn ngã ba giao đường Chu Văn Thịnh - Đến hết nhà văn hóa tổ 15
|
8.500.000
|
5.100.000
|
3.825.000
|
2.550.000
|
1.700.000
|
Đất TM-DV đô thị |
444 |
Thành phố Sơn La |
Phố Trần Hưng Đạo + Phố Lý Tự Trọng |
Các tuyến đường có độ rộng mặt đường trên 5,5m
|
6.247.500
|
3.740.000
|
2.805.000
|
1.870.000
|
1.275.000
|
Đất TM-DV đô thị |
445 |
Thành phố Sơn La |
Phố Trần Hưng Đạo + Phố Lý Tự Trọng |
Các tuyến đường có độ rộng mặt đường từ 2,5m đến 5,5m
|
2.550.000
|
1.530.000
|
1.190.000
|
765.000
|
510.000
|
Đất TM-DV đô thị |
446 |
Thành phố Sơn La |
Phố Trần Hưng Đạo + Phố Lý Tự Trọng |
Các tuyến đường còn lại có độ rộng mặt đường dưới 2,5m
|
1.275.000
|
765.000
|
595.000
|
425.000
|
255.000
|
Đất TM-DV đô thị |
447 |
Thành phố Sơn La |
Đường Nguyễn Trãi |
Đường từ cây xăng Tỉnh đội đến hết số nhà 79 đường Nguyễn Trãi (doanh nghiệp Tùng Lộc)
|
8.500.000
|
5.100.000
|
3.825.000
|
2.550.000
|
1.700.000
|
Đất TM-DV đô thị |
448 |
Thành phố Sơn La |
Đường Nguyễn Trãi |
Từ hết số nhà 79 Đường Nguyễn Trãi (doanh nghiệp Tùng Lộc) - đến hết trường Tiểu học Quyết Thắng
|
4.250.000
|
2.550.000
|
1.955.000
|
1.275.000
|
850.000
|
Đất TM-DV đô thị |
449 |
Thành phố Sơn La |
Đường Nguyễn Trãi |
Từ hết trường Tiểu học Quyết Thắng - Đến ngã ba bãi đá đô thị cũ
|
2.975.000
|
1.785.000
|
1.360.000
|
935.000
|
595.000
|
Đất TM-DV đô thị |
450 |
Thành phố Sơn La |
Phố Mai Đắc Bân |
Từ ngã ba giao đường Nguyễn Lương Bằng - Đến ngã ba giao đường 3/2
|
8.075.000
|
4.845.000
|
3.655.000
|
2.465.000
|
1.615.000
|
Đất TM-DV đô thị |
451 |
Thành phố Sơn La |
Đường Trần Đăng Ninh |
Đoạn từ ngã tư Quyết Thắng - Đến ngõ số 07 đường rẽ vào Tiểu đoàn 1 (K4)
|
20.400.000
|
12.240.000
|
9.180.000
|
6.120.000
|
4.080.000
|
Đất TM-DV đô thị |
452 |
Thành phố Sơn La |
Đường Trần Đăng Ninh |
Đoạn từ đường rẽ vào Tiểu đoàn 1 (K4) - Đến hết UBND phường Quyết Tâm
|
15.120.000
|
9.072.000
|
6.790.000
|
4.480.000
|
3.010.000
|
Đất TM-DV đô thị |
453 |
Thành phố Sơn La |
Đường Trần Đăng Ninh |
Đoạn từ hết UBND phường Quyết Tâm - Đến ngã ba đường rẽ vào đường Chu Văn An nhánh 2
|
11.900.000
|
7.140.000
|
5.355.000
|
3.570.000
|
2.380.000
|
Đất TM-DV đô thị |
454 |
Thành phố Sơn La |
Đường Trần Đăng Ninh |
Đoạn từ ngã ba đường rẽ vào đường Chu Văn An nhánh 2 - Đến hết đường Trần Đăng Ninh (ngã ba giao đường Chu Văn An nhánh 1)
|
15.300.000
|
9.180.000
|
6.885.000
|
4.590.000
|
3.060.000
|
Đất TM-DV đô thị |
455 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Duẩn |
Đoạn từ đầu đường Chu Văn An nhánh 1 - Đến hết Hạt 10 (cũ) số nhà 42 và đoạn từ cửa hàng xăng dầu số 3 Bó Ẩn Đến hết Viện quân Y 6
|
15.300.000
|
9.180.000
|
6.885.000
|
4.590.000
|
3.060.000
|
Đất TM-DV đô thị |
456 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Duẩn |
Đoạn từ hết Hạt 10 (cũ) số nhà 42 - Đến hết cửa hàng xăng dầu số 3 Bó Ẩn
|
16.150.000
|
9.690.000
|
7.310.000
|
4.845.000
|
3.230.000
|
Đất TM-DV đô thị |
457 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Duẩn |
Từ hết Viện Quân y 6 - Đến hết đất trường trung học cơ sở Chiềng Sinh
|
10.625.000
|
6.375.000
|
4.760.000
|
3.230.000
|
2.125.000
|
Đất TM-DV đô thị |
458 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Duẩn |
Đoạn từ hết đất Trường trung học cơ sở Chiềng Sinh - Đến hết đất cửa hàng xăng dầu số 14
|
10.625.000
|
6.375.000
|
4.760.000
|
3.230.000
|
2.125.000
|
Đất TM-DV đô thị |
459 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Duẩn |
Đoạn từ hết đất cây xăng 14 - Đến đường rẽ vào cổng nhà văn hóa tổ 5 phường Chiềng Sinh
|
8.075.000
|
4.845.000
|
3.655.000
|
2.465.000
|
1.615.000
|
Đất TM-DV đô thị |
460 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Duẩn |
Từ cổng đường vào nhà văn hóa tổ 5 - Đến ngã ba đường Lê Quý Đôn giao đường Lê Duẩn
|
10.200.000
|
6.120.000
|
4.590.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
Đất TM-DV đô thị |
461 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Duẩn |
Từ ngã ba đường Lê Quý Đôn giao đường Lê Duẩn (hết trụ sở cơ sở 2 Công an tỉnh) - đến hết địa phận thành phố (Đến ngã 3 Trại Ong)
|
9.350.000
|
5.610.000
|
4.250.000
|
2.805.000
|
1.870.000
|
Đất TM-DV đô thị |
462 |
Thành phố Sơn La |
Đường Hoàng Văn Thụ |
Từ ngã ba giao nhau với đường Trần Đăng Ninh - Đến ngã ba đường rẽ vào trường Mầm non Bế Văn Đàn
|
8.925.000
|
5.355.000
|
3.995.000
|
2.720.000
|
1.785.000
|
Đất TM-DV đô thị |
463 |
Thành phố Sơn La |
Đường Hoàng Văn Thụ |
Từ ngã ba đường rẽ vào trường mầm non Bế Văn Đàn - Đến hết đất Trường chính trị tỉnh
|
5.440.000
|
3.230.000
|
2.465.000
|
1.615.000
|
1.105.000
|
Đất TM-DV đô thị |
464 |
Thành phố Sơn La |
Đường Hoàng Văn Thụ |
Từ hết đất trường Chính trị tỉnh - Đến ngã ba rẽ vào bản Nam
|
935.000
|
595.000
|
425.000
|
255.000
|
170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
465 |
Thành phố Sơn La |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Từ ngã ba giao đường Trần Đăng Ninh (Quốc lộ 6) - Đến hết đất trường tiểu học Quyết Tâm
|
3.400.000
|
2.040.000
|
1.530.000
|
1.020.000
|
680.000
|
Đất TM-DV đô thị |
466 |
Thành phố Sơn La |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Từ ngã 3 Trường Mầm non Bế Văn Đàn - Đến hết đất nhà văn hóa tổ 5 phường Quyết Tâm
|
4.250.000
|
2.550.000
|
1.955.000
|
1.275.000
|
850.000
|
Đất TM-DV đô thị |
467 |
Thành phố Sơn La |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Từ hết đất nhà văn hóa tổ 5 phường Quyết Tâm - Đến các tuyến đường trong khu dân cư tổ 5 phường Quyết Tâm
|
2.550.000
|
1.530.000
|
1.190.000
|
765.000
|
510.000
|
Đất TM-DV đô thị |
468 |
Thành phố Sơn La |
Đường Chu Văn An |
Từ ngã ba giao đường Lê Duẩn (Quốc lộ 6) - Đến ngã ba Trường Đại học Tây Bắc (nhánh 1)
|
7.225.000
|
4.335.000
|
3.230.000
|
2.210.000
|
1.445.000
|
Đất TM-DV đô thị |
469 |
Thành phố Sơn La |
Đường Chu Văn An |
Từ đường Trần Đăng Ninh (đối diện Nhà văn hóa tổ 3 phường Quyết Tâm) - Đến ngã ba đường quy hoạch vào Trường đại học Tây Bắc (nhánh 2)
|
8.500.000
|
5.100.000
|
3.825.000
|
2.550.000
|
1.700.000
|
Đất TM-DV đô thị |
470 |
Thành phố Sơn La |
Đường Chu Văn An |
Đoạn giao nhau nhánh 1 và nhánh 2
|
4.250.000
|
2.550.000
|
1.955.000
|
1.275.000
|
850.000
|
Đất TM-DV đô thị |
471 |
Thành phố Sơn La |
Đường Trần Phú |
Từ ngã tư cơ khí đi hết địa phận phường Chiềng Sinh theo hướng đi Ca Láp - Chiềng Ngần - Đến giữa dốc
|
6.885.000
|
4.165.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
1.360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
472 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Trọng Tấn |
Ngã ba Lê Duẩn (Quốc lộ 6) - Đến chân dốc Noong Đức
|
11.220.000
|
6.715.000
|
5.015.000
|
3.400.000
|
2.210.000
|
Đất TM-DV đô thị |
473 |
Thành phố Sơn La |
Đường Nguyễn Du |
Từ ngã ba giao đường Lê Đức Thọ tổ 11 - Đến hết Công ty cổ phần in và bao bì Sơn La
|
5.950.000
|
3.570.000
|
2.720.000
|
1.785.000
|
1.190.000
|
Đất TM-DV đô thị |
474 |
Thành phố Sơn La |
Đường Nguyễn Du |
Từ Công ty Cổ phần In và Bao bì - Đến cổng Thao trường Thành phố
|
4.675.000
|
2.975.000
|
2.295.000
|
1.615.000
|
1.020.000
|
Đất TM-DV đô thị |
475 |
Thành phố Sơn La |
Đường Ngô Gia Khảm |
Đường từ đầu bản Cá (Đường Quốc lộ 279D) - Đến cống đường vào bản Cá
|
8.500.000
|
5.100.000
|
3.825.000
|
2.550.000
|
1.700.000
|
Đất TM-DV đô thị |
476 |
Thành phố Sơn La |
Đường Ngô Gia Khảm |
Từ cống bản cá đường rẽ vào bản Cá - Đến hết đất số nhà 70 - trụ sở Doanh nghiệp Phương Thao (hết địa phận Phường Chiềng An)
|
3.740.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.105.000
|
765.000
|
Đất TM-DV đô thị |
477 |
Thành phố Sơn La |
Đoạn từ cống thoát nước Nà Coóng đến hết địa phận phường Chiềng Cơi - Đường Văn Tiến Dũng |
Đoạn từ cống thoát nước Nà Coóng - đến hết địa phận khu đô thị Pột Nọi phường Chiềng Cơi
|
8.925.000
|
5.355.000
|
3.995.000
|
2.677.500
|
1.785.000
|
Đất TM-DV đô thị |
478 |
Thành phố Sơn La |
Đoạn từ cống thoát nước Nà Coóng đến hết địa phận phường Chiềng Cơi - Đường Văn Tiến Dũng |
Đoạn từ hết địa phận khu đô thị Pột Nọi - Đến hết địa phần phường Chiềng Cơi
|
6.970.000
|
4.165.000
|
3.145.000
|
1.785.000
|
1.190.000
|
Đất TM-DV đô thị |
479 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Quý Đôn |
Đoạn từ ngã ba giao đường Lê Duẩn (Quốc lộ 6 mới) - đến nhà Phiến Phường
|
6.885.000
|
4.165.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
1.360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
480 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Quý Đôn |
Đoạn từ nhà Phiến Phường - đến hết địa phận thành phố
|
7.310.000
|
4.420.000
|
3.315.000
|
2.210.000
|
1.445.000
|
Đất TM-DV đô thị |
481 |
Thành phố Sơn La |
Đường Hùng Vương |
Từ ngã ba đường Lê Duẩn rẽ đường Hùng Vương (Trại trẻ mồ côi cũ) - Đến hết số nhà 58
|
7.310.000
|
4.420.000
|
3.315.000
|
2.210.000
|
1.445.000
|
Đất TM-DV đô thị |
482 |
Thành phố Sơn La |
Đường Hùng Vương |
Từ hết số nhà 58 - Đến ngõ 216 (Cổng chào nhà văn hóa tổ 7 phường Chiềng Sinh)
|
6.800.000
|
4.080.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
1.360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
483 |
Thành phố Sơn La |
Đường Hùng Vương |
Từ ngõ số 216 (cổng chào nhà văn hóa tổ 7 phường Chiềng Sinh) - đến hết số nhà 344
|
8.075.000
|
4.845.000
|
3.655.000
|
2.465.000
|
1.615.000
|
Đất TM-DV đô thị |
484 |
Thành phố Sơn La |
Đường Hùng Vương |
Từ hết số nhà 344 - Đến hết địa phận phường Chiềng Sinh
|
6.800.000
|
4.080.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
1.360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
485 |
Thành phố Sơn La |
Tuyến đường Chiềng Sinh |
Đoạn giao đường Lê Duẩn - Đến cổng Nhà máy Xi măng
|
5.100.000
|
3.060.000
|
2.295.000
|
1.530.000
|
1.020.000
|
Đất TM-DV đô thị |
486 |
Thành phố Sơn La |
Tuyến đường Chiềng Sinh |
Đoạn giao đường Lê Duẩn - đến cổng Nhà máy gạch Tuynel
|
5.100.000
|
3.060.000
|
2.295.000
|
1.530.000
|
1.020.000
|
Đất TM-DV đô thị |
487 |
Thành phố Sơn La |
Tuyến đường Chiềng Sinh |
Đất trong phạm vi Nhà máy gạch Tuynel và Nhà máy xi măng
|
3.272.500
|
1.955.000
|
1.445.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
488 |
Thành phố Sơn La |
Đường Bản Bó |
Đường bản Bó (từ giao đường Lò Văn Giá - Đến cống nước Bản Bó)
|
2.907.000
|
1.785.000
|
1.275.000
|
850.000
|
595.000
|
Đất TM-DV đô thị |
489 |
Thành phố Sơn La |
Đường Bản Cọ |
Đoạn từ giao đường Lò Văn Giá - Đến Cầu bản Cọ
|
6.885.000
|
4.165.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
490 |
Thành phố Sơn La |
Đường Bản Cọ |
Từ cầu bản Cọ - Đến Mó nước bản Cọ
|
5.440.000
|
3.230.000
|
2.465.000
|
1.615.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
491 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh |
Từ hết Sở Giáo dục và Đào tạo - Đến hết đất trung tâm hướng nghiệp dạy nghề
|
5.185.000
|
3.145.000
|
2.295.000
|
1.530.000
|
1.020.000
|
Đất TM-DV đô thị |
492 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh |
Ngã ba giao với đường Chu Văn Thịnh - Đến cổng trường mẫu giáo tư thục Ban Mai (đường bản Hẹo)
|
5.100.000
|
3.060.000
|
2.295.000
|
1.530.000
|
1.020.000
|
Đất TM-DV đô thị |
493 |
Thành phố Sơn La |
Các nhánh đường thuộc quy hoạch đường Thanh niên và Chợ Trung tâm |
|
5.185.000
|
3.145.000
|
2.295.000
|
1.530.000
|
1.020.000
|
Đất TM-DV đô thị |
494 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh từ đường Lê Thái Tông sang đường Lò Văn Giá và đường Tô Hiệu (thuộc địa phận tổ 2, tổ 7 phường Chiềng Lề) |
|
5.100.000
|
3.060.000
|
2.295.000
|
1.530.000
|
1.020.000
|
Đất TM-DV đô thị |
495 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh |
Đoạn đường đằng sau Công ty điện lực (từ nhà văn hóa tổ 10) - Đến ngã 3 giao đường Lê Đức Thọ
|
4.216.000
|
2.550.000
|
1.870.000
|
1.275.000
|
850.000
|
Đất TM-DV đô thị |
496 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh |
Từ đường Trần Đăng Ninh - Đến hết Cục Thú y
|
8.500.000
|
5.100.000
|
3.825.000
|
2.550.000
|
1.700.000
|
Đất TM-DV đô thị |
497 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh |
Đoạn đường Chi cục Thú y - đến hết Trại lợn cũ
|
3.485.000
|
2.125.000
|
1.530.000
|
1.020.000
|
680.000
|
Đất TM-DV đô thị |
498 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh |
Từ Trại lợn cũ - Đến hết địa phận bản Là, phường Chiềng Cơi
|
2.975.000
|
1.785.000
|
1.360.000
|
935.000
|
595.000
|
Đất TM-DV đô thị |
499 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh |
Từ cuối đường 13 m khu quy hoạch Lam Sơn - Đến đường bản Cọ
|
5.950.000
|
3.570.000
|
2.720.000
|
1.785.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
500 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh |
Từ Mỏ nước bản Cọ - đến ngã ba giao với Tiểu đoàn Cơ động tỉnh Sơn La
|
2.932.500
|
1.785.000
|
1.360.000
|
850.000
|
595.000
|
Đất TM-DV đô thị |