4501 |
Huyện Mường La |
Xã Chiềng Lao |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4502 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Lao |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
34.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4503 |
Huyện Mường La |
Xã Chiềng Muôn |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4504 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Muôn |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
34.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4505 |
Huyện Mường La |
Xã Hua Trai |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4506 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Hua Trai |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
34.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4507 |
Huyện Mường La |
Xã Nặm Giôn |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4508 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Nặm Giôn |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
34.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4509 |
Huyện Mường La |
Xã Ngọc Chiến |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4510 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Ngọc Chiến |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
34.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4511 |
Huyện Mường La |
Thị trấn Ít Ong |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4512 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc thị trấn Ít Ong |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4513 |
Huyện Mường La |
Xã Mường Bú |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4514 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Mường Bú |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4515 |
Huyện Mường La |
Xã Mường Chùm |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4516 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Mường Chùm |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4517 |
Huyện Mường La |
Xã Chiềng San |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4518 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng San |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4519 |
Huyện Mường La |
Xã Mường Trai |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4520 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Mường Trai |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4521 |
Huyện Mường La |
Xã Năm Păm |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4522 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Năm Păm |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4523 |
Huyện Mường La |
Xã Pi Tong |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4524 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Pi Tong |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4525 |
Huyện Mường La |
Xã Tạ Bú |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4526 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Tạ Bú |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4527 |
Huyện Mường La |
Xã Chiềng Ân |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4528 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Ân |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4529 |
Huyện Mường La |
Xã Chiềng Công |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4530 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Công |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4531 |
Huyện Mường La |
Xã Chiềng Hoa |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4532 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Hoa |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4533 |
Huyện Mường La |
Xã Chiềng Lao |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4534 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Lao |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4535 |
Huyện Mường La |
Xã Chiềng Muôn |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4536 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Muôn |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4537 |
Huyện Mường La |
Xã Hua Trai |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4538 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Hua Trai |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4539 |
Huyện Mường La |
Xã Nặm Giôn |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4540 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Nặm Giôn |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4541 |
Huyện Mường La |
Xã Ngọc Chiến |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4542 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Ngọc Chiến |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4543 |
Huyện Mường La |
Thị trấn Ít Ong |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4544 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc thị trấn Ít Ong |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4545 |
Huyện Mường La |
Xã Mường Bú |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4546 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Mường Bú |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4547 |
Huyện Mường La |
Xã Mường Chùm |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4548 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Mường Chùm |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4549 |
Huyện Mường La |
Xã Chiềng San |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4550 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng San |
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4551 |
Huyện Mường La |
Xã Mường Trai |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4552 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Mường Trai |
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4553 |
Huyện Mường La |
Xã Năm Păm |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4554 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Năm Păm |
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4555 |
Huyện Mường La |
Xã Pi Tong |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4556 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Pi Tong |
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4557 |
Huyện Mường La |
Xã Tạ Bú |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4558 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Tạ Bú |
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4559 |
Huyện Mường La |
Xã Chiềng Ân |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4560 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Ân |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4561 |
Huyện Mường La |
Xã Chiềng Công |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4562 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Công |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4563 |
Huyện Mường La |
Xã Chiềng Hoa |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4564 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Hoa |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4565 |
Huyện Mường La |
Xã Chiềng Lao |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4566 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Lao |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4567 |
Huyện Mường La |
Xã Chiềng Muôn |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4568 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Muôn |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4569 |
Huyện Mường La |
Xã Hua Trai |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4570 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Hua Trai |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4571 |
Huyện Mường La |
Xã Nặm Giôn |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4572 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Nặm Giôn |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4573 |
Huyện Mường La |
Xã Ngọc Chiến |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4574 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Ngọc Chiến |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4575 |
Huyện Mường La |
Thị trấn Ít Ong |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4576 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc thị trấn Ít Ong |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4577 |
Huyện Mường La |
Xã Mường Bú |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4578 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Mường Bú |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4579 |
Huyện Mường La |
Xã Mường Chùm |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4580 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Mường Chùm |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4581 |
Huyện Mường La |
Xã Chiềng San |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4582 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng San |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4583 |
Huyện Mường La |
Xã Mường Trai |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4584 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Mường Trai |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4585 |
Huyện Mường La |
Xã Năm Păm |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4586 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Năm Păm |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4587 |
Huyện Mường La |
Xã Pi Tong |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4588 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Pi Tong |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4589 |
Huyện Mường La |
Xã Tạ Bú |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4590 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Tạ Bú |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4591 |
Huyện Mường La |
Xã Chiềng Ân |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4592 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Ân |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4593 |
Huyện Mường La |
Xã Chiềng Công |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4594 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Công |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4595 |
Huyện Mường La |
Xã Chiềng Hoa |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4596 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Hoa |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4597 |
Huyện Mường La |
Xã Chiềng Lao |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4598 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Lao |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4599 |
Huyện Mường La |
Xã Chiềng Muôn |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4600 |
Huyện Mường La |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Muôn |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |