15:21 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Sơn La: Tiềm năng đầu tư bất động sản vùng cao

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Với vị trí địa lý đặc biệt và lợi thế kinh tế vùng cao, Sơn La đang mở ra cơ hội đầu tư bất động sản đầy triển vọng. Theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020, giá đất trung bình tại Sơn La đang rơi vào mức 2.338.232 VND/m².

Vị trí địa lý và những yếu tố thúc đẩy giá trị bất động sản tại Sơn La

Sơn La, tỉnh miền núi phía Tây Bắc Việt Nam, là một trong những vùng đất giàu tiềm năng phát triển nhờ vào vị trí chiến lược giáp với các tỉnh Hòa Bình, Điện Biên, và Lào Cai.

Đặc biệt, Sơn La còn có chung đường biên giới với Lào, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương quốc tế qua các cửa khẩu như Chiềng Khương, Nà Cài. Đây chính là một lợi thế lớn trong việc thúc đẩy kinh tế vùng cao và nâng tầm giá trị bất động sản.

Cơ sở hạ tầng giao thông tại Sơn La đã và đang được cải thiện đáng kể với tuyến quốc lộ 6 nối liền Hà Nội và các tỉnh Tây Bắc. Dự án cao tốc Hòa Bình - Sơn La và việc nâng cấp cảng cạn quốc tế tại khu vực Mộc Châu là những điểm nhấn quan trọng, tạo sự thuận tiện cho giao thông và giao thương.

Những nỗ lực này không chỉ tăng cường kết nối vùng mà còn làm gia tăng giá trị đất đai tại các khu vực trọng điểm.

Ngoài ra, Sơn La còn được biết đến như một trung tâm nông nghiệp lớn của miền Bắc với các sản phẩm nông nghiệp đặc sản như chè, cà phê, và cây ăn quả ôn đới.

Sự phát triển của nông nghiệp kết hợp với du lịch sinh thái và văn hóa, đặc biệt tại Mộc Châu – nơi được mệnh danh là “Đà Lạt của miền Bắc”, đang góp phần làm thay đổi diện mạo bất động sản tại đây.

Phân tích bảng giá đất tại Sơn La và tiềm năng đầu tư

Giá đất tại Sơn La hiện đang có sự chênh lệch rõ rệt giữa các khu vực trung tâm và các vùng ven.

Tại thành phố Sơn La, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh, giá đất dao động từ 5 triệu đến 32 triệu đồng/m², tùy thuộc vào vị trí và tiềm năng phát triển. Những khu vực trung tâm gần các trục đường lớn hoặc gần các dự án hạ tầng trọng điểm luôn có giá đất cao nhất.

Khu vực huyện Mộc Châu, nơi nổi tiếng với tiềm năng du lịch và nông nghiệp, giá đất dao động từ 3 triệu đến 15 triệu đồng/m². Với sự phát triển của các dự án du lịch sinh thái, khu nghỉ dưỡng cao cấp và đô thị hóa, giá đất tại đây được dự báo sẽ tiếp tục tăng mạnh trong tương lai.

Ở các huyện vùng cao như Mai Sơn, Yên Châu hay Sông Mã, giá đất thấp hơn, dao động từ 1 triệu đến 5 triệu đồng/m². Đây là những khu vực phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn hoặc những ai muốn tìm kiếm cơ hội sở hữu đất với chi phí thấp nhưng vẫn giàu tiềm năng phát triển khi các dự án hạ tầng hoàn thiện.

So với các tỉnh lân cận như Hòa Bình và Lào Cai, giá đất tại Sơn La vẫn ở mức hợp lý nhưng có tiềm năng tăng trưởng lớn.

Trong khi Lào Cai với khu vực Sa Pa có giá đất dao động từ 15 triệu đến 50 triệu đồng/m², và Hòa Bình ở mức từ 6 triệu đến 48 triệu đồng/m², Sơn La đang là điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản tìm kiếm lợi nhuận lâu dài.

Với lợi thế về vị trí địa lý, hạ tầng giao thông đang phát triển mạnh mẽ và tiềm năng lớn từ nông nghiệp và du lịch, Sơn La là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản.

Giá đất cao nhất tại Sơn La là: 32.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Sơn La là: 7.000 đ
Giá đất trung bình tại Sơn La là: 2.194.148 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020 của UBND tỉnh Sơn La
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3814

Mua bán nhà đất tại Sơn La

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Sơn La
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4401 Huyện Mường La Các vị trí đất ở nông thôn còn lại 93.500 76.500 68.000 59.500 51.000 Đất TM-DV nông thôn
4402 Huyện Mường La Đất ở các xã thuộc vùng nông thôn 102.000 85.000 59.500 - - Đất TM-DV nông thôn
4403 Huyện Mường La Đất ở tại khu dân cư ven đô, khu công nghiệp, đầu mối giao thông, trục đường giao thông, chính, khu thương mại, khu du lịch Từ đầu cầu Bản Két đi hướng Mường La - Đến Cầu tạm cũ 1.029.000 616.000 462.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4404 Huyện Mường La Đất ở tại khu dân cư ven đô, khu công nghiệp, đầu mối giao thông, trục đường giao thông, chính, khu thương mại, khu du lịch Trục đường quốc lộ 279D Sơn La - Mường La (trừ các đoạn đường đã quy định giá) 210.000 126.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4405 Huyện Mường La Đất ở tại khu dân cư ven đô, khu công nghiệp, đầu mối giao thông, trục đường giao thông, chính, khu thương mại, khu du lịch Các trục đường trải nhựa 105.000 84.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4406 Huyện Mường La Đất ở tại khu dân cư ven đô, khu công nghiệp, đầu mối giao thông, trục đường giao thông, chính, khu thương mại, khu du lịch Các trục đường ôtô còn lại 84.000 70.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4407 Huyện Mường La Xã Mường Bú Từ cổng lâm trường đi hướng Mường La - Đến ngã ba đường đi vào bản Bủng; đi hướng Mường Chùm qua ngã ba Mường Chùm 300 m 2.100.000 1.260.000 945.000 630.000 - Đất SX-KD nông thôn
4408 Huyện Mường La Xã Mường Bú Từ tiếp 300 m hướng đi Mường Chùm - Đến hết đất nhà ông Lò Văn Bỉnh, bản Cứp 350.000 210.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4409 Huyện Mường La Xã Mường Bú Từ cổng lâm trường đi hướng Sơn La - Đến nhà ông Ủa, bản Giàn 3.192.000 1.918.000 1.435.000 959.000 - Đất SX-KD nông thôn
4410 Huyện Mường La Xã Mường Bú Từ hết đất nhà ông Ủa, bản Giàn đi hướng Sơn La - Đến ngã ba đường vào mỏ đá Nang Phai 700.000 420.000 315.000 210.000 - Đất SX-KD nông thôn
4411 Huyện Mường La Xã Mường Bú Đường từ ngã ba bản Giàn đi hướng bản Nang Phai - Đến hết đất Trường mầm non Mường Bú 350.000 210.000 161.000 105.000 - Đất SX-KD nông thôn
4412 Huyện Mường La Xã Mường Bú Từ hết đất Trường mầm non Mường Bú - Đến giáp xã Bó Mười, huyện Thuận Châu 210.000 126.000 98.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4413 Huyện Mường La Xã Mường Bú Đường quy hoạch khu đất kho lương thực cũ, xã Mường Bú, huyện Mường La 280.000 210.000 140.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4414 Huyện Mường La Xã Mường Bú Đường quy hoạch trong khu đất trụ sở Công an xã Mường Bú 560.000 420.000 280.000 210.000 - Đất SX-KD nông thôn
4415 Huyện Mường La Xã Mường Chùm Đoạn đường từ cổng UBND xã Mường Chùm đi hướng Mường La 700m 763.000 455.000 343.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4416 Huyện Mường La Xã Mường Chùm Đoạn đường từ cổng UBND xã Mường Chùm - Đến hết đất nghĩa địa bản Cuông Mường 763.000 455.000 343.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4417 Huyện Mường La Xã Chiềng Hoa Từ cổng UBND xã Chiềng Hoa đi các hướng trục chính 300m 210.000 126.000 98.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4418 Huyện Mường La Xã Ngọc Chiến Đường từ cổng UBND xã Ngọc Chiến - Đến Trạm y tế xã 700.000 420.000 315.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4419 Huyện Mường La Xã Ngọc Chiến Đường từ cổng UBND xã Ngọc Chiến - Đến hết bản Đin Lanh 700.000 420.000 315.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4420 Huyện Mường La Xã Ngọc Chiến Đường từ Trạm y tế xã - Đến giáp đất tỉnh Yên Bái 490.000 294.000 224.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4421 Huyện Mường La Xã Ngọc Chiến Đường từ bản Đin Lanh - Đến dốc 30 420.000 252.000 189.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4422 Huyện Mường La Xã Ngọc Chiến Đường quy hoạch vào vị trí 2 khu đất số 16 (đất dự phòng) khu trung tâm xã Ngọc Chiến, huyện Mường La 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4423 Huyện Mường La Xã Chiềng Lao Đường từ cổng UBND xã Chiềng Lao đi hướng Mường La - Đến trại cá giống An Đạt bản Nà Noong; đi hướng huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu Đến nhà ông Lường Văn Muôn bản Phiên Cại 700.000 420.000 315.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4424 Huyện Mường La Xã Chiềng Lao Tuyến đường từ bản Nhạp, Huổi Choi - Đến bản Lếch xã Chiềng Lao 700.000 420.000 315.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4425 Huyện Mường La Xã Chiềng Lao Tuyến đường từ đầu bản Huổi La dọc đường 279D - Đến hết địa phận xã Chiềng Lao (Trừ đoạn đường bản Nhạp, Huổi Choi Đến bản Lếch và Đường từ cổng UBND xã Chiềng Lao đi hướng Mường La Đến trại cá g 441.000 266.000 196.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4426 Huyện Mường La Xã Chiềng Lao Tuyến đường từ Nhà máy thủy điện Huổi Quảng đi hướng xã Nậm Giôn hết địa phận xã Chiềng Lao 315.000 189.000 140.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4427 Huyện Mường La Xã Chiềng Lao Tuyến đường từ bến đò bản Su Sàm - Đến nhà văn hóa bản Nà Viềng 175.000 140.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4428 Huyện Mường La Xã Tạ Bú Từ cổng UBND Tạ Bú đi các hướng trục chính 200m 112.000 91.000 70.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4429 Huyện Mường La Xã Pi Toong Từ cổng UBND xã Pi Toong đi các hướng trục chính 800m 210.000 126.000 98.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4430 Huyện Mường La Xã Pi Toong Đường từ cổng Trường THCS xã Pi Toong đi các hướng 300 m 175.000 140.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4431 Huyện Mường La Xã Chiềng San Đường từ Trung Tâm xã Chiềng San đi 2 hướng trục chính 400m 147.000 119.000 91.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4432 Huyện Mường La Xã Nậm Păm Cổng trụ sở UBND xã Nặm Păm đi 2 hướng 500m dọc theo trục đường chính 140.000 112.000 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4433 Huyện Mường La Xã Nậm Păm Các đoạn đường tỉnh lộ 109 trên địa bàn xã Nặm Păm còn lại 105.000 84.000 63.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4434 Huyện Mường La Xã Hua Trai Đường từ đầu Cầu Nậm Trai xã Hua Trai đi - Đến hết bản 280.000 168.000 126.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4435 Huyện Mường La Xã Hua Trai Đường từ hết bản Nà Lời đi hướng Mường La - Đến hết bản Ái Ngựa xã Hua Trai 210.000 126.000 98.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4436 Huyện Mường La Xã Hua Trai Đường từ ngã ba bản Phiêng Phé đi hướng bản Lọng Bong - Đến hết bản Lè xã Hua Trai 140.000 112.000 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4437 Huyện Mường La Xã Nậm Giôm Đường từ cổng UBND xã Nậm Giôn đi 2 hướng 500m đoạn theo trục đường chính 210.000 126.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4438 Huyện Mường La Xã Chiềng Công Từ cổng UBND xã Chiềng Công đi 2 hướng trục đường chính 500 m 210.000 126.000 98.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4439 Huyện Mường La Xã Chiềng Công Từ cổng rẽ vào vào Trường phổ thông dân tộc bán trú. Trung học cơ sở Chiềng Công đi hướng Mường La và hướng UBND xã Chiềng Công 500m 175.000 140.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4440 Huyện Mường La Xã Mường Trai Từ cổng UBND xã Mường Trai - Đến Trạm y tế mới 210.000 126.000 98.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4441 Huyện Mường La Xã Chiềng Ân Đường từ Trung tâm xã Chiềng Ân - Đến trạm y tế xã 210.000 126.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4442 Huyện Mường La Xã Chiềng Ân Đường từ Trung tâm xã Chiềng Ân - Đến ngã ba bản Nong Bông 175.000 140.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4443 Huyện Mường La Xã Chiềng Muôn Đường từ trạm y tế xã - Đến hết nhà ông Đinh Văn Thông 210.000 126.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4444 Huyện Mường La Xã Chiềng Muôn Đường từ ngã ba nhà ông Cứ A Dạng - Đến ngã ba đi bản Hua Kìm 140.000 112.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4445 Huyện Mường La Các vị trí đất ở nông thôn còn lại 77.000 63.000 56.000 49.000 42.000 Đất SX-KD nông thôn
4446 Huyện Mường La Đất ở các xã thuộc vùng nông thôn 84.000 70.000 49.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4447 Huyện Mường La Thị trấn Ít Ong Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 45.000 - - - - Đất trồng lúa
4448 Huyện Mường La Khu dân cư thuộc thị trấn Ít Ong Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 67.500 - - - - Đất trồng lúa
4449 Huyện Mường La Xã Mường Bú Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 45.000 - - - - Đất trồng lúa
4450 Huyện Mường La Khu dân cư thuộc xã Mường Bú Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 67.500 - - - - Đất trồng lúa
4451 Huyện Mường La Xã Mường Chùm Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 45.000 - - - - Đất trồng lúa
4452 Huyện Mường La Khu dân cư thuộc xã Mường Chùm Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 67.500 - - - - Đất trồng lúa
4453 Huyện Mường La Xã Chiềng San Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 38.000 - - - - Đất trồng lúa
4454 Huyện Mường La Khu dân cư thuộc xã Chiềng San Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 57.000 - - - - Đất trồng lúa
4455 Huyện Mường La Xã Mường Trai Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 38.000 - - - - Đất trồng lúa
4456 Huyện Mường La Khu dân cư thuộc xã Mường Trai Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 57.000 - - - - Đất trồng lúa
4457 Huyện Mường La Xã Năm Păm Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 38.000 - - - - Đất trồng lúa
4458 Huyện Mường La Khu dân cư thuộc xã Năm Păm Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 57.000 - - - - Đất trồng lúa
4459 Huyện Mường La Xã Pi Tong Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 38.000 - - - - Đất trồng lúa
4460 Huyện Mường La Khu dân cư thuộc xã Pi Tong Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 57.000 - - - - Đất trồng lúa
4461 Huyện Mường La Xã Tạ Bú Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 38.000 - - - - Đất trồng lúa
4462 Huyện Mường La Khu dân cư thuộc xã Tạ Bú Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 57.000 - - - - Đất trồng lúa
4463 Huyện Mường La Xã Chiềng Ân Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 33.000 - - - - Đất trồng lúa
4464 Huyện Mường La Khu dân cư thuộc xã Chiềng Ân Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 49.500 - - - - Đất trồng lúa
4465 Huyện Mường La Xã Chiềng Công Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 33.000 - - - - Đất trồng lúa
4466 Huyện Mường La Khu dân cư thuộc xã Chiềng Công Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 49.500 - - - - Đất trồng lúa
4467 Huyện Mường La Xã Chiềng Hoa Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 33.000 - - - - Đất trồng lúa
4468 Huyện Mường La Khu dân cư thuộc xã Chiềng Hoa Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 49.500 - - - - Đất trồng lúa
4469 Huyện Mường La Xã Chiềng Lao Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 33.000 - - - - Đất trồng lúa
4470 Huyện Mường La Khu dân cư thuộc xã Chiềng Lao Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 49.500 - - - - Đất trồng lúa
4471 Huyện Mường La Xã Chiềng Muôn Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 33.000 - - - - Đất trồng lúa
4472 Huyện Mường La Khu dân cư thuộc xã Chiềng Muôn Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 49.500 - - - - Đất trồng lúa
4473 Huyện Mường La Xã Hua Trai Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 33.000 - - - - Đất trồng lúa
4474 Huyện Mường La Khu dân cư thuộc xã Hua Trai Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 49.500 - - - - Đất trồng lúa
4475 Huyện Mường La Xã Nặm Giôn Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 33.000 - - - - Đất trồng lúa
4476 Huyện Mường La Khu dân cư thuộc xã Nặm Giôn Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 49.500 - - - - Đất trồng lúa
4477 Huyện Mường La Xã Ngọc Chiến Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 33.000 - - - - Đất trồng lúa
4478 Huyện Mường La Khu dân cư thuộc xã Ngọc Chiến Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 49.500 - - - - Đất trồng lúa
4479 Huyện Mường La Thị trấn Ít Ong Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 34.000 - - - - Đất trồng lúa
4480 Huyện Mường La Khu dân cư thuộc thị trấn Ít Ong Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 51.000 - - - - Đất trồng lúa
4481 Huyện Mường La Xã Mường Bú Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 34.000 - - - - Đất trồng lúa
4482 Huyện Mường La Khu dân cư thuộc xã Mường Bú Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 51.000 - - - - Đất trồng lúa
4483 Huyện Mường La Xã Mường Chùm Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 34.000 - - - - Đất trồng lúa
4484 Huyện Mường La Khu dân cư thuộc xã Mường Chùm Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 51.000 - - - - Đất trồng lúa
4485 Huyện Mường La Xã Chiềng San Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 28.000 - - - - Đất trồng lúa
4486 Huyện Mường La Khu dân cư thuộc xã Chiềng San Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 42.000 - - - - Đất trồng lúa
4487 Huyện Mường La Xã Mường Trai Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 28.000 - - - - Đất trồng lúa
4488 Huyện Mường La Khu dân cư thuộc xã Mường Trai Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 42.000 - - - - Đất trồng lúa
4489 Huyện Mường La Xã Năm Păm Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 28.000 - - - - Đất trồng lúa
4490 Huyện Mường La Khu dân cư thuộc xã Năm Păm Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 42.000 - - - - Đất trồng lúa
4491 Huyện Mường La Xã Pi Tong Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 28.000 - - - - Đất trồng lúa
4492 Huyện Mường La Khu dân cư thuộc xã Pi Tong Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 42.000 - - - - Đất trồng lúa
4493 Huyện Mường La Xã Tạ Bú Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 28.000 - - - - Đất trồng lúa
4494 Huyện Mường La Khu dân cư thuộc xã Tạ Bú Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 42.000 - - - - Đất trồng lúa
4495 Huyện Mường La Xã Chiềng Ân Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 23.000 - - - - Đất trồng lúa
4496 Huyện Mường La Khu dân cư thuộc xã Chiềng Ân Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 34.500 - - - - Đất trồng lúa
4497 Huyện Mường La Xã Chiềng Công Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 23.000 - - - - Đất trồng lúa
4498 Huyện Mường La Khu dân cư thuộc xã Chiềng Công Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 34.500 - - - - Đất trồng lúa
4499 Huyện Mường La Xã Chiềng Hoa Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 23.000 - - - - Đất trồng lúa
4500 Huyện Mường La Khu dân cư thuộc xã Chiềng Hoa Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 34.500 - - - - Đất trồng lúa
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...