Bảng giá đất Sơn La

Giá đất cao nhất tại Sơn La là: 32.000.000
Giá đất thấp nhất tại Sơn La là: 7.000
Giá đất trung bình tại Sơn La là: 2.135.823
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020 của UBND tỉnh Sơn La
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Thành phố Sơn La Quy hoạch khu dân cư bản Có phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch 16,5 m 9.500.000 5.700.000 - - - Đất ở đô thị
302 Thành phố Sơn La Quy hoạch khu dân cư bản Có phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch 13,5 m 7.000.000 4.200.000 - - - Đất ở đô thị
303 Thành phố Sơn La Quy hoạch khu dân cư bản Có phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch 3,0 m 2.500.000 1.500.000 - - - Đất ở đô thị
304 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư và dịch vụ từ cầu Cóong Nọi đến Viện Dưỡng lão, thành phố Sơn La Đường quy hoạch rộng 18m đến 18,5m 12.000.000 7.200.000 - - - Đất ở đô thị
305 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư và dịch vụ từ cầu Cóong Nọi đến Viện Dưỡng lão, thành phố Sơn La Đường quy hoạch rộng 16,5m 9.500.000 5.700.000 - - - Đất ở đô thị
306 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư và dịch vụ từ cầu Cóong Nọi đến Viện Dưỡng lão, thành phố Sơn La Đường quy hoạch rộng 13,0m 7.500.000 4.500.000 - - - Đất ở đô thị
307 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư và dịch vụ từ cầu Cóong Nọi đến Viện Dưỡng lão, thành phố Sơn La Đường quy hoạch rộng 11,5m 6.000.000 3.600.000 - - - Đất ở đô thị
308 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư và dịch vụ từ cầu Cóong Nọi đến Viện Dưỡng lão, thành phố Sơn La Đường quy hoạch rộng 3,0m đến 5,0m 3.000.000 1.800.000 - - - Đất ở đô thị
309 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu trung tâm Hành chính - Chính trị thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Đường quy hoạch rộng 45,0m 15.500.000 9.300.000 - - - Đất ở đô thị
310 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu trung tâm Hành chính - Chính trị thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Đường quy hoạch rộng 21,0m 6.500.000 3.900.000 - - - Đất ở đô thị
311 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu trung tâm Hành chính - Chính trị thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Đường quy hoạch rộng từ 16,5m 6.000.000 3.600.000 - - - Đất ở đô thị
312 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu trung tâm Hành chính - Chính trị thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Đường quy hoạch rộng từ 12,0m 5.200.000 3.100.000 - - - Đất ở đô thị
313 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu vực từ Công ty cổ phần thực phẩm Sơn La đến Khu dân cư bản Buổn phường Chiềng Cơi gắn với suối thoát lũ từ phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Đường quy hoạch rộng 13,5m 9.100.000 5.500.000 - - - Đất ở đô thị
314 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu vực từ Công ty cổ phần thực phẩm Sơn La đến Khu dân cư bản Buổn phường Chiềng Cơi gắn với suối thoát lũ từ phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Đường quy hoạch rộng 10,5m 8.000.000 4.800.000 - - - Đất ở đô thị
315 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu vực từ Công ty cổ phần thực phẩm Sơn La đến Khu dân cư bản Buổn phường Chiềng Cơi gắn với suối thoát lũ từ phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Đường quy hoạch rộng từ 7,5m 6.000.000 3.600.000 - - - Đất ở đô thị
316 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu vực từ Công ty cổ phần thực phẩm Sơn La đến Khu dân cư bản Buổn phường Chiềng Cơi gắn với suối thoát lũ từ phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Đường quy hoạch rộng từ 3,0 đến 3,5m 2.500.000 1.500.000 - - - Đất ở đô thị
317 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư bản Noong La, Phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La Đường quy hoạch rộng 16,5m 6.000.000 3.600.000 - - - Đất ở đô thị
318 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư bản Noong La, Phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La Đường quy hoạch rộng 11,5m 4.500.000 2.700.000 - - - Đất ở đô thị
319 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư bản Noong La, Phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La Đường quy hoạch ộng 8,5m 2.500.000 1.500.000 - - - Đất ở đô thị
320 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư và dịch vụ bản Cang, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch rộng 16,5m 7.000.000 4.200.000 - - - Đất ở đô thị
321 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư và dịch vụ bản Cang, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch rộng 13,5m 5.500.000 3.300.000 - - - Đất ở đô thị
322 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư và dịch vụ bản Cang, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch rộng 1 l,5m 4.000.000 2.400.000 - - - Đất ở đô thị
323 Thành phố Sơn La Phường Chiềng Sinh Từ Km 291+160 m giáp địa phận xã Chiềng Mung - đến Km 291+935 m tổ 17 phường Chiềng Sinh 4.700.000 2.800.000 2.000.000 1.400.000 1.000.000 Đất ở đô thị
324 Thành phố Sơn La Phường Chiềng Sinh Từ Km 292+410 m giáp địa phận xã Chiềng Mung huyện Mai Sơn - đến Km 293 + 470 m thuộc tổ 7 phường Chiềng Sinh 4.500.000 2.500.000 2.000.000 1.400.000 1.000.000 Đất ở đô thị
325 Thành phố Sơn La Phường Chiềng Sinh Từ Km 295+860 m giáp địa phận xã Chiềng Ban huyện Mai Sơn - đến Km 297 giáp địa phận xã Hua La 5.000.000 2.800.000 2.000.000 1.400.000 1.000.000 Đất ở đô thị
326 Thành phố Sơn La Phường Chiềng Sinh Từ Km 297+860 m giáp địa phận xã Hua La - đến Km 298+800 m giáp địa phận phường Chiềng Cơi 4.500.000 2.500.000 2.000.000 1.400.000 1.000.000 Đất ở đô thị
327 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư tổ 12, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La (Khu đất thu hồi của công ty cổ phần xây dựng II) Đường quy hoạch rộng từ 13,0m 4.500.000 3.200.000 - - - Đất ở đô thị
328 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư tổ 12, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La (Khu đất thu hồi của công ty cổ phần xây dựng II) Đường quy hoạch rộng 9,5m 4.200.000 2.900.000 - - - Đất ở đô thị
329 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư tổ 12, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La (Khu đất thu hồi của công ty cổ phần xây dựng II) Đường quy hoạch rộng 3,0 đến 4,5m 3.000.000 1.800.000 - - - Đất ở đô thị
330 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư Pột Nọi, phường Chiềng Cơi, thành phố Sơn La Đường quy hoạch 15m 5.000.000 3.000.000 2.250.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
331 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư Pột Nọi, phường Chiềng Cơi, thành phố Sơn La Đường quy hoạch 12m 3.000.000 1.800.000 1.350.000 900.000 600.000 Đất ở đô thị
332 Thành phố Sơn La Các tuyến đường trong khu dân cư tổ 5, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch rộng lớn hơn bằng 12 m 8.500.000 - - - - Đất ở đô thị
333 Thành phố Sơn La Các tuyến đường trong khu dân cư tổ 5, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch lớn hơn bằng 5 m và nhỏ hơn 12 m 6.000.000 - - - - Đất ở đô thị
334 Thành phố Sơn La Các tuyến đường trong khu dân cư tổ 5, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch nhỏ hơn 5 m 4.500.000 - - - - Đất ở đô thị
335 Thành phố Sơn La Các tuyến đường nội thị còn lại trên địa bàn thành phố Các đường nhánh có mặt đường rộng từ 2,5 m trở lên nội thành phố (đường đổ bê tông hoặc đường nhựa dải nhựa) 3.000.000 1.800.000 1.400.000 900.000 600.000 Đất ở đô thị
336 Thành phố Sơn La Các tuyến đường nội thị còn lại trên địa bàn thành phố Các đường nhánh có mặt đường rộng dưới 2,5m trở xuống nội thành phố (Đường đổ bê tông hoặc dải nhựa) 1.500.000 900.000 700.000 500.000 300.000 Đất ở đô thị
337 Thành phố Sơn La Các tuyến đường nội thị còn lại trên địa bàn thành phố Các đường nhánh có mặt đường rộng từ 2,5 m trở lên nội thành phố (đường đất, đường lát gạch, đường vữa xi măng, đường chưa đủ điều kiện là đường bê tô 2.520.000 1.500.000 1.100.000 800.000 500.000 Đất ở đô thị
338 Thành phố Sơn La Các tuyến đường nội thị còn lại trên địa bàn thành phố Các đường nhánh có mặt đường rộng dưới 2,5m trở xuống nội thành phố (đường đất, đường lát gạch, đường vữa xi măng, đường chưa đủ điều kiện là đườn 990.000 600.000 400.000 300.000 200.000 Đất ở đô thị
339 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch công viên 26-10 Đường quy hoạch 17 m trở lên 13.200.000 - - - - Đất ở đô thị
340 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch công viên 26-10 Đường quy hoạch 9 m 9.900.000 - - - - Đất ở đô thị
341 Thành phố Sơn La Đường giao thông 2A, 2B, 2C Khu quy hoạch dân cư OC - 01 và OC - 04 Đường quy hoạch rộng 38 m 17.000.000 - - - - Đất ở đô thị
342 Thành phố Sơn La Đường giao thông 2A, 2B, 2C Khu quy hoạch dân cư OC - 01 và OC - 04 Đường quy hoạch rộng 9 m 12.000.000 7.500.000 - - - Đất ở đô thị
343 Thành phố Sơn La Khu dân cư mới đường Chu Văn An, thành phố Sơn La Đường quy hoạch rộng 30 m 5.400.000 - - - - Đất ở đô thị
344 Thành phố Sơn La Khu dân cư mới đường Chu Văn An, thành phố Sơn La Đường quy hoạch rộng 11,5 m 3.360.000 - - - - Đất ở đô thị
345 Thành phố Sơn La Thành phố Sơn La Đoạn từ ngã 3 Mai Sơn (giao đường Hùng Vương) - đến hết địa phận thành phố theo hướng đi huyện Sông Mã (trừ các tuyến đường đã quy định giá ở) 8.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 1.600.000 Đất ở đô thị
346 Thành phố Sơn La Thành phố Sơn La Từ ngã ba hướng đi bản Khoang - đến khu vực quy hoạch Nghĩa trang nhân dân thành phố Sơn La 1.500.000 700.000 400.000 220.000 190.000 Đất ở đô thị
347 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư bản Mé Ban, phường Chiềng Cơi (khu đất thu hồi của Công ty Cổ phần Nhôm Sông Hồng) Tuyến đường 16,5 m 7.500.000 - - - - Đất ở đô thị
348 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư bản Mé Ban, phường Chiềng Cơi (khu đất thu hồi của Công ty Cổ phần Nhôm Sông Hồng) Tuyến đường 11,5 m 6.500.000 - - - - Đất ở đô thị
349 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư bản Mé Ban, phường Chiềng Cơi (khu đất thu hồi của Công ty Cổ phần Nhôm Sông Hồng) Tuyến đường 8,0 m 5.500.000 - - - - Đất ở đô thị
350 Thành phố Sơn La Tuyến đường 1A khu Quảng trường 16.500.000 - - - - Đất ở đô thị
351 Thành phố Sơn La Đường dọc kè suối Nậm La (bờ kè bên phải) hướng nhìn từ cầu 308 đến cầu B trường tiểu học Ngọc Linh 7.920.000 - - - - Đất ở đô thị
352 Thành phố Sơn La Từ DNTN Thanh Hà đến hết đất Hợp tác xã Nậm La 11.000.000 - - - - Đất ở đô thị
353 Thành phố Sơn La Điểm dân cư thuộc quy hoạch khu tái định cư số 01, bản Buổn, phường Chiềng Cơi Tuyến đường rộng 15 m 10.000.000 - - - - Đất ở đô thị
354 Thành phố Sơn La Điểm dân cư thuộc quy hoạch khu tái định cư số 01, bản Buổn, phường Chiềng Cơi Tuyến đường rộng 9 m 8.200.000 - - - - Đất ở đô thị
355 Thành phố Sơn La Điểm dân cư thuộc quy hoạch khu tái định cư số 01, bản Buổn, phường Chiềng Cơi Tuyến đường rộng 7 m 7.000.000 - - - - Đất ở đô thị
356 Thành phố Sơn La Khu đô thị bản Buổn phường Chiềng Cơi (do Công ty Cổ phần An Phú Sơn La chủ đầu tư thực hiện dự án ) Tuyến đường 25 m 15.000.000 - - - - Đất ở đô thị
357 Thành phố Sơn La Khu đô thị bản Buổn phường Chiềng Cơi (do Công ty Cổ phần An Phú Sơn La chủ đầu tư thực hiện dự án ) Tuyến đường 15 m 11.000.000 - - - - Đất ở đô thị
358 Thành phố Sơn La Khu đô thị bản Buổn phường Chiềng Cơi (do Công ty Cổ phần An Phú Sơn La chủ đầu tư thực hiện dự án ) Tuyến đường 13 m 10.700.000 - - - - Đất ở đô thị
359 Thành phố Sơn La Khu đô thị bản Buổn phường Chiềng Cơi (do Công ty Cổ phần An Phú Sơn La chủ đầu tư thực hiện dự án ) Tuyến đường 10,5 m 10.080.000 - - - - Đất ở đô thị
360 Thành phố Sơn La Khu đô thị bản Buổn phường Chiềng Cơi (do Công ty Cổ phần An Phú Sơn La chủ đầu tư thực hiện dự án ) Tuyến đường 5,5 m 7.920.000 - - - - Đất ở đô thị
361 Thành phố Sơn La Từ ngã tư đường Hoàng Quốc Việt đến hết đất bệnh viện Cuộc Sống Tuyến đường 25 m 15.000.000 - - - - Đất ở đô thị
362 Thành phố Sơn La Từ ngã ba đường Đường Hoàng Quốc Việt - bản Buổn - Trần Đăng Ninh đến khu đô thị bản Buổn, bản Mé (Kim Sơn) (tuyến đường 16,5 m) 11.520.000 - - - - Đất ở đô thị
363 Thành phố Sơn La Điểm dân cư thuộc quy hoạch khu tái định cư số 02 bản Mé, phường Chiềng Cơi Tuyến đường 16,5 m 11.520.000 - - - - Đất ở đô thị
364 Thành phố Sơn La Điểm dân cư thuộc quy hoạch khu tái định cư số 02 bản Mé, phường Chiềng Cơi Tuyến đường 11,0 m 9.000.000 - - - - Đất ở đô thị
365 Thành phố Sơn La Điểm dân cư thuộc quy hoạch khu tái định cư số 02 bản Mé, phường Chiềng Cơi Tuyến đường 10,5 m 8.600.000 - - - - Đất ở đô thị
366 Thành phố Sơn La Điểm dân cư thuộc quy hoạch khu tái định cư số 02 bản Mé, phường Chiềng Cơi Tuyến đường 9,5 m 8.200.000 - - - - Đất ở đô thị
367 Thành phố Sơn La Đường từ ngã tư đường Hoàng Quốc Việt đi trụ sở HĐND-UBND tỉnh đến đường Nguyễn Văn Linh 15.000.000 - - - - Đất ở đô thị
368 Thành phố Sơn La Đường từ ngã tư bản Mé Ban qua cầu Coóng Nọi đến đường Nguyễn Văn Linh 12.480.000 - - - - Đất ở đô thị
369 Thành phố Sơn La Đường từ ngã tư bản Mé Ban đến khu dân cư Mé Ban (khu đất thu hồi của Công ty Cổ phần Nhôm Sông Hồng) (tuyến đường rộng 16,5m) 10.520.000 - - - - Đất ở đô thị
370 Thành phố Sơn La Từ ngã tư Công ty TNHH Sông Lam đến Hạ tầng khu dân cư lô số 1A (quy hoạch khu đô thị phía Tây Nam thành phố 10.080.000 - - - - Đất ở đô thị
371 Thành phố Sơn La Đường 31m bờ bên phải nhìn từ Cầu Coóng Nọi đến Hạ tầng khu dân cư lô số 1A (quy hoạch khu đô thị phía Tây Nam thành phố) 13.200.000 - - - - Đất ở đô thị
372 Thành phố Sơn La Điểm khu dân cư mới tổ 1, phường Chiềng Cơi Đường quy hoạch 5,5 m 3.500.000 2.100.000 - - - Đất ở đô thị
373 Thành phố Sơn La Khu dân cư mới Coóng Nọi, phường Chiềng Cơi Đường quy hoạch 5,5 m 3.500.000 - - - - Đất ở đô thị
374 Thành phố Sơn La Khu dân cư mới Coóng Nọi, phường Chiềng Cơi Đường quy hoạch 2,5 m 3.150.000 - - - - Đất ở đô thị
375 Thành phố Sơn La Phường Chiềng Cơi Từ Km 298+800 m hướng đi Thuận Châu - đến hết địa phận phường Chiềng Cơi 4.500.000 2.500.000 2.000.000 1.400.000 1.000.000 Đất ở đô thị
376 Thành phố Sơn La Phường Chiềng Cơi Từ hết đất hạ tầng khu dân cư số 1A (Quy hoạch khu đô thị phía Tây Nam thành phố) Đường 31m - đến ngã tư giao với đường Văn Tiến Dũng 14.500.000 10.000.000 - - - Đất ở đô thị
377 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ hết đất trường mầm non Đại Thắng - đến nhánh đường Chu Văn An 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
378 Thành phố Sơn La Đường Lê Hiến Mai (dọc kè suối giáp khu đô thị số 1), phường Chiềng An Đường quy hoạch 18 m 12.000.000 - - - - Đất ở đô thị
379 Thành phố Sơn La Đường Song Hào (dọc kè suối Giáp bản Cọ và bản Hài), phường Chiềng An Đường quy hoạch 11,5 m 9.620.000 - - - - Đất ở đô thị
380 Thành phố Sơn La Đường nhánh khu dân cư bản Phứa Cón, phường Chiềng An Đường cấp phối, đường đất rộng trên 2,5 m 500.000 300.000 - - - Đất ở đô thị
381 Thành phố Sơn La Đường nhánh khu dân cư bản Phứa Cón, phường Chiềng An Đường cấp phối, đường đất rộng dưới 2,5 m 300.000 180.000 - - - Đất ở đô thị
382 Thành phố Sơn La Phường Chiềng An Từ kè suối Nậm La - đến ngã ba bãi đá đô thị cũ 5.500.000 3.000.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
383 Thành phố Sơn La Đường Phố Xuân Thủy Đoạn từ ngã ba giao giữa đường phố Xuân Thủy với ngõ số 28 - đến hết tuyến đường phố Xuân Thủy 5.000.000 3.000.000 2.250.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
384 Thành phố Sơn La Đường dọc kè suối Nậm La (bờ bên phải) hướng nhìn từ cầu 308 đến cầu Nậm La Tuyến đường rộng 11,5 m 14.000.000 - - - - Đất ở đô thị
385 Thành phố Sơn La Đường dọc kè suối Nậm La (bờ bên phải) hướng nhìn từ cầu 308 đến cầu Nậm La Tuyến đường rộng 7,5 m 10.000.000 - - - - Đất ở đô thị
386 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư phía Đông và Tây Nam Trung tâm Bến xe khách Sơn La Đường quy hoạch 9,5 m 5.300.000 - - - - Đất ở đô thị
387 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ Công ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ đô thị Sơn La - đến hết đất trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường 8.000.000 4.800.000 - - - Đất ở đô thị
388 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư hạ tầng 1A thuộc phường Chiềng Cơi thành phố Sơn La Tuyến đường rộng 31m 13.500.000 10.000.000 - - - Đất ở đô thị
389 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư hạ tầng 1A thuộc phường Chiềng Cơi thành phố Sơn La Tuyến đường rộng 18,5m 11.700.000 9.000.000 - - - Đất ở đô thị
390 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư hạ tầng 1A thuộc phường Chiềng Cơi thành phố Sơn La Tuyến đường rộng 13m - Đến 15m 10.400.000 8.620.000 - - - Đất ở đô thị
391 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư hạ tầng 1A thuộc phường Chiềng Cơi thành phố Sơn La Tuyến đường rộng 10m - Đến 11,5m 9.200.000 7.200.000 - - - Đất ở đô thị
392 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư hạ tầng 1A thuộc phường Chiềng Cơi thành phố Sơn La Tuyến đường rộng 7,5m - Đến 9,5m 7.800.000 5.800.000 - - - Đất ở đô thị
393 Thành phố Sơn La Đường Lò Văn Giá Đoạn từ ngã tư UBND thành phố - Đến ngõ số 17 (cổng chào nhà văn hóa tổ 2 phường Chiềng Lề) 21.250.000 12.750.000 9.605.000 6.375.000 4.250.000 Đất TM-DV đô thị
394 Thành phố Sơn La Đường Lò Văn Giá Đoạn từ ngõ số 17 (cổng chào nhà văn hóa tổ 2 phường Chiềng Lề) - Đến hết bệnh viện đa khoa tỉnh Sơn La 18.275.000 10.965.000 8.245.000 5.525.000 3.655.000 Đất TM-DV đô thị
395 Thành phố Sơn La Đường Lò Văn Giá Đoạn từ hết Bệnh viện đa khoa tỉnh Sơn La - Đến đầu cầu bản Cá 14.450.000 8.670.000 6.545.000 4.335.000 2.890.000 Đất TM-DV đô thị
396 Thành phố Sơn La Đường Hoa Ban Từ ngã tư UBND thành phố - Đến cổng UBND thành phố 21.250.000 12.750.000 9.605.000 6.375.000 4.250.000 Đất TM-DV đô thị
397 Thành phố Sơn La Đường Lê Thái Tông Từ giao nhau với đường Lò Văn Giá - Đến hết đường Lê Thái Tông (giao nhau với đường Tô Hiệu) 8.500.000 5.100.000 3.825.000 2.550.000 1.700.000 Đất TM-DV đô thị
398 Thành phố Sơn La Đường Chu Văn Thịnh Đoạn từ ngã tư UBND thành phố - Đến Cầu Nậm La 21.250.000 12.750.000 9.605.000 6.375.000 4.250.000 Đất TM-DV đô thị
399 Thành phố Sơn La Đường Chu Văn Thịnh Đoạn từ Cầu Nậm La - Đến ngã ba đường rẽ vào Sở Giáo dục và Đào tạo 21.250.000 12.750.000 9.605.000 6.375.000 4.250.000 Đất TM-DV đô thị
400 Thành phố Sơn La Đường Chu Văn Thịnh Đoạn từ ngã ba đường rẽ vào Sở Giáo dục vào Đào tạo - Đến hết đất Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh tỉnh Sơn La 21.250.000 12.750.000 9.605.000 6.375.000 4.250.000 Đất TM-DV đô thị

Bảng Giá Đất Sơn La: Quy Hoạch Chi Tiết Xây Dựng Tỷ Lệ 1/500 Khu Dân Cư và Dịch Vụ Từ Cầu Cóong Nọi Đến Viện Dưỡng Lão

Theo văn bản số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020, giá đất trong khu vực quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 từ cầu Cóong Nọi đến Viện Dưỡng lão đã được công bố. Đây là khu vực quan trọng với đường quy hoạch rộng từ 18m đến 18,5m.

Vị trí 1: 12.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có giá 12.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực quy hoạch, phản ánh giá trị cao của đất tại những vị trí thuận lợi trong khu dân cư và dịch vụ. Với đường quy hoạch rộng 18m đến 18,5m, vị trí này mang lại kết nối giao thông thuận tiện và gần các tiện ích quan trọng như Viện Dưỡng lão. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án có quy mô lớn và cần sự hiện diện nổi bật trong khu vực.

Vị trí 2: 7.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có giá 7.200.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn cao hơn mức giá trung bình trong khu vực. Vị trí 2 nằm trên đường quy hoạch rộng từ 18m đến 18,5m, cung cấp một lựa chọn hợp lý cho các dự án nhỏ hơn hoặc những ai tìm kiếm giá trị tốt hơn mà vẫn đảm bảo khả năng kết nối và tiện ích.

Bảng giá đất cho khu vực quy hoạch từ cầu Cóong Nọi đến Viện Dưỡng lão cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và cá nhân đang tìm kiếm cơ hội trong khu vực này. Việc hiểu rõ giá đất sẽ giúp các bên liên quan đưa ra quyết định đầu tư thông minh và phù hợp với nhu cầu thực tế của dự án.


Bảng Giá Đất Sơn La: Quy Hoạch Chi Tiết Xây Dựng Tỷ Lệ 1/500 Khu Trung Tâm Hành Chính - Chính Trị Thành Phố Sơn La

Theo văn bản số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020, bảng giá đất trong khu vực quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu trung tâm hành chính - chính trị thành phố Sơn La đã được công bố. Đây là khu vực quan trọng với đường quy hoạch rộng 45,0m.

Vị trí 1: 15.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có giá 15.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực quy hoạch, phản ánh giá trị cao của đất tại những vị trí thuận lợi trong khu trung tâm hành chính - chính trị. Với đường quy hoạch rộng 45,0m, vị trí này mang lại kết nối giao thông thuận tiện và gần các tiện ích quan trọng như cơ quan chính quyền và trung tâm hành chính. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án có quy mô lớn và cần sự hiện diện nổi bật trong khu vực.

Vị trí 2: 9.300.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có giá 9.300.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn cao hơn mức giá trung bình trong khu vực. Vị trí 2 nằm trên đường quy hoạch rộng 45,0m, cung cấp một lựa chọn hợp lý cho các dự án nhỏ hơn hoặc những ai tìm kiếm giá trị tốt hơn mà vẫn đảm bảo khả năng kết nối và tiện ích.

Bảng giá đất cho khu trung tâm hành chính - chính trị thành phố Sơn La cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và cá nhân đang tìm kiếm cơ hội trong khu vực này. Việc hiểu rõ giá đất sẽ giúp các bên liên quan đưa ra quyết định đầu tư thông minh và phù hợp với nhu cầu thực tế của dự án.


Bảng Giá Đất Sơn La: Quy Hoạch Chi Tiết Xây Dựng Tỷ Lệ 1/500 Khu Vực Từ Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Sơn La Đến Khu Dân Cư Bản Buổn

Theo văn bản số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020, bảng giá đất trong khu vực quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 từ Công ty cổ phần thực phẩm Sơn La đến khu dân cư bản Buổn, phường Chiềng Cơi gắn với suối thoát lũ từ phường Chiềng Sinh đã được công bố. Đây là khu vực quan trọng với đường quy hoạch rộng 13,5m.

Vị trí 1: 9.100.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có giá 9.100.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực quy hoạch, phản ánh giá trị cao của đất tại những vị trí thuận lợi trong khu vực từ Công ty cổ phần thực phẩm Sơn La đến khu dân cư bản Buổn. Đường quy hoạch rộng 13,5m đảm bảo kết nối giao thông tốt và tiếp cận dễ dàng với các tiện ích xung quanh. Vị trí này thích hợp cho các dự án quy mô lớn và những ai muốn tận dụng lợi thế về kết nối giao thông và tiện ích.

Vị trí 2: 5.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có giá 5.500.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn phản ánh giá trị đất cao hơn mức trung bình trong khu vực. Vị trí 2 nằm trên đường quy hoạch rộng 13,5m, cung cấp một lựa chọn hợp lý cho các dự án nhỏ hơn hoặc những ai tìm kiếm giá trị tốt với mức chi phí hợp lý mà vẫn đảm bảo khả năng kết nối và tiện ích.

Bảng giá đất cho khu vực từ Công ty cổ phần thực phẩm Sơn La đến khu dân cư bản Buổn cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và cá nhân đang tìm kiếm cơ hội trong khu vực này. Việc hiểu rõ giá đất sẽ giúp các bên liên quan đưa ra quyết định đầu tư thông minh và phù hợp với nhu cầu thực tế của dự án.


Bảng Giá Đất Thành Phố Sơn La: Quy Hoạch Chi Tiết Xây Dựng Tỷ Lệ 1/500 Khu Dân Cư Bản Noong La, Phường Chiềng Sinh

Bảng giá đất tại khu dân cư Bản Noong La, Phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La, được quy định trong quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500. Theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020, bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị. Đây là thông tin quan trọng cho việc đầu tư và phát triển khu dân cư mới tại khu vực này.

Vị trí 1: 6.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 6.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn quy hoạch. Khu vực này nằm dọc theo đường quy hoạch rộng 16,5m, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng và phát triển. Mức giá này phản ánh sự hấp dẫn của khu dân cư Bản Noong La, phù hợp cho các dự án đầu tư lớn và phát triển đô thị.

Vị trí 2: 3.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có giá 3.600.000 VNĐ/m², thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong khu vực quy hoạch thuận lợi. Mặc dù mức giá này thấp hơn, nhưng khu vực vẫn có tiềm năng phát triển tốt và là lựa chọn hợp lý cho các dự án vừa và nhỏ.

Bảng giá đất theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu dân cư Bản Noong La, Phường Chiềng Sinh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư và phát triển khu vực hiệu quả.


Bảng Giá Đất Sơn La: Quy Hoạch Chi Tiết Xây Dựng Tỷ Lệ 1/500 Khu Dân Cư và Dịch Vụ Bản Cang, Phường Chiềng Sinh

Theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020, thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu dân cư và dịch vụ bản Cang, phường Chiềng Sinh đã được công bố. Khu vực này thuộc quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500, với các đoạn đường quy hoạch rộng 16,5m.

Vị trí 1: 7.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có giá 7.000.000 VNĐ/m², nằm trong khu vực quy hoạch với đường rộng 16,5m. Mức giá này phản ánh sự ưu tiên cao hơn trong khu vực, nhờ vào các tiện ích xung quanh và cơ sở hạ tầng phát triển. Đây là lựa chọn tốt cho các dự án xây dựng có quy mô lớn hoặc các công trình cần một vị trí đắc địa và kết nối giao thông thuận lợi.

Vị trí 2: 4.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có giá 4.200.000 VNĐ/m², cũng nằm trong khu vực quy hoạch với đường rộng 16,5m. Mặc dù giá thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn cung cấp những tiện ích và kết nối giao thông tốt, phù hợp cho các dự án nhỏ hơn hoặc các nhà đầu tư với ngân sách vừa phải.

Bảng giá đất tại khu dân cư và dịch vụ bản Cang, phường Chiềng Sinh cung cấp thông tin cần thiết cho các nhà đầu tư và cá nhân có nhu cầu tìm hiểu về giá đất trong khu vực quy hoạch. Việc nắm bắt chính xác giá đất sẽ giúp đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả và phù hợp với nhu cầu thực tế.