15:21 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Sơn La: Tiềm năng đầu tư bất động sản vùng cao

Với vị trí địa lý đặc biệt và lợi thế kinh tế vùng cao, Sơn La đang mở ra cơ hội đầu tư bất động sản đầy triển vọng. Theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020, giá đất trung bình tại Sơn La đang rơi vào mức 2.338.232 VND/m².

Vị trí địa lý và những yếu tố thúc đẩy giá trị bất động sản tại Sơn La

Sơn La, tỉnh miền núi phía Tây Bắc Việt Nam, là một trong những vùng đất giàu tiềm năng phát triển nhờ vào vị trí chiến lược giáp với các tỉnh Hòa Bình, Điện Biên, và Lào Cai.

Đặc biệt, Sơn La còn có chung đường biên giới với Lào, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương quốc tế qua các cửa khẩu như Chiềng Khương, Nà Cài. Đây chính là một lợi thế lớn trong việc thúc đẩy kinh tế vùng cao và nâng tầm giá trị bất động sản.

Cơ sở hạ tầng giao thông tại Sơn La đã và đang được cải thiện đáng kể với tuyến quốc lộ 6 nối liền Hà Nội và các tỉnh Tây Bắc. Dự án cao tốc Hòa Bình - Sơn La và việc nâng cấp cảng cạn quốc tế tại khu vực Mộc Châu là những điểm nhấn quan trọng, tạo sự thuận tiện cho giao thông và giao thương.

Những nỗ lực này không chỉ tăng cường kết nối vùng mà còn làm gia tăng giá trị đất đai tại các khu vực trọng điểm.

Ngoài ra, Sơn La còn được biết đến như một trung tâm nông nghiệp lớn của miền Bắc với các sản phẩm nông nghiệp đặc sản như chè, cà phê, và cây ăn quả ôn đới.

Sự phát triển của nông nghiệp kết hợp với du lịch sinh thái và văn hóa, đặc biệt tại Mộc Châu – nơi được mệnh danh là “Đà Lạt của miền Bắc”, đang góp phần làm thay đổi diện mạo bất động sản tại đây.

Phân tích bảng giá đất tại Sơn La và tiềm năng đầu tư

Giá đất tại Sơn La hiện đang có sự chênh lệch rõ rệt giữa các khu vực trung tâm và các vùng ven.

Tại thành phố Sơn La, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh, giá đất dao động từ 5 triệu đến 32 triệu đồng/m², tùy thuộc vào vị trí và tiềm năng phát triển. Những khu vực trung tâm gần các trục đường lớn hoặc gần các dự án hạ tầng trọng điểm luôn có giá đất cao nhất.

Khu vực huyện Mộc Châu, nơi nổi tiếng với tiềm năng du lịch và nông nghiệp, giá đất dao động từ 3 triệu đến 15 triệu đồng/m². Với sự phát triển của các dự án du lịch sinh thái, khu nghỉ dưỡng cao cấp và đô thị hóa, giá đất tại đây được dự báo sẽ tiếp tục tăng mạnh trong tương lai.

Ở các huyện vùng cao như Mai Sơn, Yên Châu hay Sông Mã, giá đất thấp hơn, dao động từ 1 triệu đến 5 triệu đồng/m². Đây là những khu vực phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn hoặc những ai muốn tìm kiếm cơ hội sở hữu đất với chi phí thấp nhưng vẫn giàu tiềm năng phát triển khi các dự án hạ tầng hoàn thiện.

So với các tỉnh lân cận như Hòa Bình và Lào Cai, giá đất tại Sơn La vẫn ở mức hợp lý nhưng có tiềm năng tăng trưởng lớn.

Trong khi Lào Cai với khu vực Sa Pa có giá đất dao động từ 15 triệu đến 50 triệu đồng/m², và Hòa Bình ở mức từ 6 triệu đến 48 triệu đồng/m², Sơn La đang là điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản tìm kiếm lợi nhuận lâu dài.

Với lợi thế về vị trí địa lý, hạ tầng giao thông đang phát triển mạnh mẽ và tiềm năng lớn từ nông nghiệp và du lịch, Sơn La là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản.

Giá đất cao nhất tại Sơn La là: 32.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Sơn La là: 7.000 đ
Giá đất trung bình tại Sơn La là: 2.194.148 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020 của UBND tỉnh Sơn La
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3814

Mua bán nhà đất tại Sơn La

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Sơn La
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Thành phố Sơn La Các nhánh đường thuộc quy hoạch đường Thanh niên và Chợ Trung tâm 6.100.000 3.700.000 2.700.000 1.800.000 1.200.000 Đất ở đô thị
102 Thành phố Sơn La Các đường nhánh từ đường Lê Thái Tông sang đường Lò Văn Giá và đường Tô Hiệu (thuộc địa phận tổ 2, tổ 7 phường Chiềng Lề) 6.000.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 1.200.000 Đất ở đô thị
103 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Đoạn đường đằng sau Công ty điện lực (từ nhà văn hóa tổ 10) - Đến ngã 3 giao đường Lê Đức Thọ 4.960.000 3.000.000 2.200.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
104 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ đường Trần Đăng Ninh - Đến hết Cục Thú y 10.000.000 6.000.000 4.500.000 3.000.000 2.000.000 Đất ở đô thị
105 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Đoạn đường Chi cục Thú y - đến hết Trại lợn cũ 4.100.000 2.500.000 1.800.000 1.200.000 800.000 Đất ở đô thị
106 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ Trại lợn cũ - Đến hết địa phận bản Là, phường Chiềng Cơi 3.500.000 2.100.000 1.600.000 1.100.000 700.000 Đất ở đô thị
107 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ cuối đường 13 m khu quy hoạch Lam Sơn - Đến đường bản Cọ 7.000.000 4.200.000 3.200.000 2.100.000 - Đất ở đô thị
108 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ Mó nước bản cọ - đến ngã ba giao với Tiểu đoàn Cơ động tỉnh Sơn La 3.450.000 2.100.000 1.600.000 1.000.000 700.000 Đất ở đô thị
109 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Đường hai bên chợ Trung tâm vào khu dân cư tổ 11, tổ 12 phường Chiềng Lề (hết địa phận chợ) 11.000.000 6.600.000 5.000.000 3.300.000 2.200.000 Đất ở đô thị
110 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ ngã ba Công ty cổ phần In và Bao bì - Đến đỉnh dốc 3.500.000 2.100.000 1.600.000 1.100.000 700.000 Đất ở đô thị
111 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ hết đất Công ty Điện lực Sơn La - Đến cổng trường tiểu học Quyết thắng 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
112 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ khu quy hoạch Ao Quảng Pa - Đến ngã ba giao đường Nguyễn Trãi 2.940.000 1.800.000 1.300.000 900.000 600.000 Đất ở đô thị
113 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ cống nước tổ 4 phường Chiềng An - Đến hết các tuyến đường trong bản Bó 2.940.000 1.800.000 1.300.000 900.000 600.000 Đất ở đô thị
114 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Tuyến đường từ đường Lò Văn Giá vào - Đến cổng nhà máy nước 4.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 800.000 Đất ở đô thị
115 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ giao đường Lê Duẩn (Quốc lộ 6) qua bản Hẹo phường Chiềng Sinh - Đến bản Phường xã Chiềng Ngần 4.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 800.000 Đất ở đô thị
116 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Đường trục chính tổ 3 (Đoạn từ đường Trần Đăng Ninh tổ 10, phường Quyết Tâm - đi hết địa phận Tổ 3, phường Chiềng Cơi) 3.000.000 1.800.000 1.400.000 900.000 600.000 Đất ở đô thị
117 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ hết đất Công ty Điện lực Sơn La - Đến cổng trường tiểu học Quyết thắng 5.000.000 - - - - Đất ở đô thị
118 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Đoạn đường Chi Cục thú ý - Đến hết Trại lợn cũ 5.000.000 3.000.000 2.200.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
119 Thành phố Sơn La Các đường nhánh trong khu dân cư bản Cọ (Đường Bê tông) 1.500.000 900.000 700.000 500.000 300.000 Đất ở đô thị
120 Thành phố Sơn La Các đường nhánh trong khu dân cư bản Cọ (Đường đất, các loại được không đạt đường bê tông, đường nhựa) 1.350.000 800.000 600.000 400.000 300.000 Đất ở đô thị
121 Thành phố Sơn La Các đường nhánh từ ngã tư Mé Ban sang bản Là phường Chiềng Cơi 3.000.000 1.800.000 1.400.000 900.000 600.000 Đất ở đô thị
122 Thành phố Sơn La Các đường nhánh trong bản Bó Phứa Cón đường bê tông rộng trên 2,5 m 1.000.000 600.000 500.000 - - Đất ở đô thị
123 Thành phố Sơn La Các đường nhánh trong bản Bó Phứa Cón đường bê tông rộng dưới 2,5 m 600.000 400.000 300.000 - - Đất ở đô thị
124 Thành phố Sơn La Khu đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La (lô 1 + lô 2) Đường quy hoạch 31 m trở lên 13.200.000 7.900.000 5.900.000 4.000.000 2.600.000 Đất ở đô thị
125 Thành phố Sơn La Khu đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La (lô 1 + lô 2) Đường quy hoạch 25m 12.480.000 7.500.000 5.600.000 3.700.000 2.500.000 Đất ở đô thị
126 Thành phố Sơn La Khu đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La (lô 1 + lô 2) Đường quy hoạch 21 m 12.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 2.400.000 Đất ở đô thị
127 Thành phố Sơn La Khu đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La (lô 1 + lô 2) Đường quy hoạch 16,5m 11.520.000 6.900.000 5.200.000 3.500.000 2.300.000 Đất ở đô thị
128 Thành phố Sơn La Khu đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La (lô 1 + lô 2) Đường quy hoạch từ 13m đến 15m 10.800.000 6.500.000 4.900.000 3.200.000 2.200.000 Đất ở đô thị
129 Thành phố Sơn La Khu đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La (lô 1 + lô 2) Đường quy hoạch từ 10m đến đến dưới 13m 10.080.000 6.000.000 4.500.000 3.000.000 2.000.000 Đất ở đô thị
130 Thành phố Sơn La Khu đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La (lô 1 + lô 2) Đường quy hoạch 9m 9.600.000 5.800.000 4.300.000 2.900.000 1.900.000 Đất ở đô thị
131 Thành phố Sơn La Khu đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La (lô 1 + lô 2) Đường quy hoạch từ 6m đến 7m 9.120.000 5.500.000 4.100.000 2.700.000 1.800.000 Đất ở đô thị
132 Thành phố Sơn La Khu đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La (lô 1 + lô 2) Đường quy hoạch 5,5m 7.920.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 1.600.000 Đất ở đô thị
133 Thành phố Sơn La Khu đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La (lô 1 + lô 2) Đường quy hoạch 3,5 m đến dưới 5,5 m 6.000.000 - - - - Đất ở đô thị
134 Thành phố Sơn La Lô số 3a, kè suối Nậm La Đường quy hoạch từ 18m đến 18,5m 13.000.000 7.800.000 - - - Đất ở đô thị
135 Thành phố Sơn La Lô số 3a, kè suối Nậm La Đường quy hoạch 13m 11.000.000 6.600.000 - - - Đất ở đô thị
136 Thành phố Sơn La Lô số 3a, kè suối Nậm La Đường quy hoạch 10,5m 10.500.000 6.300.000 - - - Đất ở đô thị
137 Thành phố Sơn La Lô số 3a, kè suối Nậm La Đường quy hoạch 8,0m 8.500.000 5.100.000 - - - Đất ở đô thị
138 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch 4a, kè suối Nậm La Đường quy hoạch 18,5 m 13.000.000 7.800.000 - - - Đất ở đô thị
139 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch 4a, kè suối Nậm La Đường quy hoạch 10,5 m 10.500.000 6.300.000 - - - Đất ở đô thị
140 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch 4a, kè suối Nậm La Đường quy hoạch 5,5 m 8.000.000 4.800.000 - - - Đất ở đô thị
141 Thành phố Sơn La Lô số 4b, Kè suối Nậm La Đường quy hoạch 18m 13.200.000 9.900.000 9.720.000 5.940.000 - Đất ở đô thị
142 Thành phố Sơn La Lô số 4b, Kè suối Nậm La Đường quy hoạch 15,5m 11.780.000 8.800.000 - - - Đất ở đô thị
143 Thành phố Sơn La Lô số 4b, Kè suối Nậm La Đường quy hoạch 10,5m đến 11,5m 10.840.000 - - - - Đất ở đô thị
144 Thành phố Sơn La Lô số 4b, Kè suối Nậm La Đường quy hoạch 8,5m đến 9,5m 9.600.000 - - - - Đất ở đô thị
145 Thành phố Sơn La Lô số 4b, Kè suối Nậm La Đường quy hoạch 5m đến 5,5m 6.900.000 - - - - Đất ở đô thị
146 Thành phố Sơn La Lô số 4c, Kè suối Nậm La Đường quy hoạch 11,5m 13.340.000 - - - - Đất ở đô thị
147 Thành phố Sơn La Lô số 4c, Kè suối Nậm La Đường quy hoạch 9,5m 11.500.000 - - - - Đất ở đô thị
148 Thành phố Sơn La Lô số 4c, Kè suối Nậm La Đường quy hoạch 5m 6.900.000 - - - - Đất ở đô thị
149 Thành phố Sơn La Khu dân cư thương mại suối Nậm La - Lô số 6 Đường quy hoạch từ 18m đến 18,5m 12.000.000 7.200.000 - - - Đất ở đô thị
150 Thành phố Sơn La Khu dân cư thương mại suối Nậm La - Lô số 7 Đường quy hoạch từ 13m đến 13,5m 9.000.000 5.400.000 - - - Đất ở đô thị
151 Thành phố Sơn La Khu dân cư thương mại suối Nậm La - Lô số 8 Đường quy hoạch 11,5m 8.000.000 4.800.000 - - - Đất ở đô thị
152 Thành phố Sơn La Lô số 6b, Kè suối Nậm La Đường quy hoạch 25m trở lên 14.000.000 - - - - Đất ở đô thị
153 Thành phố Sơn La Lô số 6b, Kè suối Nậm La Đường quy hoạch 16,5m 12.000.000 - - - - Đất ở đô thị
154 Thành phố Sơn La Lô số 6b, Kè suối Nậm La Đường quy hoạch 13,5m 10.500.000 - - - - Đất ở đô thị
155 Thành phố Sơn La Lô số 6b, Kè suối Nậm La Đường quy hoạch 11,5m 9.620.000 7.200.000 - - - Đất ở đô thị
156 Thành phố Sơn La Lô số 6b, Kè suối Nậm La Đường quy hoạch 10,5m 8.600.000 - - - - Đất ở đô thị
157 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch 25m 11.000.000 6.600.000 5.000.000 - - Đất ở đô thị
158 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch 20,5m 10.500.000 6.300.000 4.700.000 - - Đất ở đô thị
159 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch từ 18m đến 18,5m 10.000.000 6.000.000 4.500.000 - - Đất ở đô thị
160 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch từ 16,5m đến 17,5m 9.500.000 5.700.000 4.300.000 - - Đất ở đô thị
161 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch 13m 8.000.000 4.800.000 3.600.000 - - Đất ở đô thị
162 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch từ 10,5m đến 11,5m 7.500.000 4.500.000 3.400.000 - - Đất ở đô thị
163 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch 7m đến 7,5m 7.000.000 4.200.000 3.200.000 - - Đất ở đô thị
164 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch 5,5m 6.000.000 3.600.000 2.700.000 - - Đất ở đô thị
165 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 dọc suối Nậm La (đoạn Chiềng Cơi - Chiềng Xôm), thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La (khu vực Hồ Tuổi trẻ) Đường quy hoạch rộng 25,0m 10.000.000 - - - - Đất ở đô thị
166 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 dọc suối Nậm La (đoạn Chiềng Cơi - Chiềng Xôm), thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La (khu vực Hồ Tuổi trẻ) Đường quy hoạch rộng 18,0m 9.000.000 - - - - Đất ở đô thị
167 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 dọc suối Nậm La (đoạn Chiềng Cơi - Chiềng Xôm), thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La (khu vực Hồ Tuổi trẻ) Đường quy hoạch rộng 17,5m 8.500.000 - - - - Đất ở đô thị
168 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 dọc suối Nậm La (đoạn Chiềng Cơi - Chiềng Xôm), thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La (khu vực Hồ Tuổi trẻ) Đường quy hoạch rộng 12,0m 8.000.000 - - - - Đất ở đô thị
169 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 dọc suối Nậm La (đoạn Chiềng Cơi - Chiềng Xôm), thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La (khu vực Hồ Tuổi trẻ) Đường quy hoạch rộng 9,5m 7.500.000 - - - - Đất ở đô thị
170 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây đô thị tỷ lệ 1/500 dọc suối Nậm La (đoạn Chiềng Cơi - Chiềng Xôm) thành phố Sơn La (khu đất trụ sở Sở Y tế, Ủy ban Mặt trận Tổ quốc, Chi cục Kiểm Lâm tỉnh) để xây dựng khu dân cư mới tổ 3 phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La Đường quy hoạch rộng từ 7,5m trở lên 8.500.000 5.100.000 - - - Đất ở đô thị
171 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây đô thị tỷ lệ 1/500 dọc suối Nậm La (đoạn Chiềng Cơi - Chiềng Xôm) thành phố Sơn La (khu đất trụ sở Sở Y tế, Ủy ban Mặt trận Tổ quốc, Chi cục Kiểm Lâm tỉnh) để xây dựng khu dân cư mới tổ 3 phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La Đường quy hoạch rộng từ 4,0m đến 4,5m 6.500.000 3.900.000 - - - Đất ở đô thị
172 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư tổ 12 phường Chiềng Lề (khu quy hoạch Lam Sơn) Đường quy hoạch 20m 14.850.000 - - - - Đất ở đô thị
173 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư tổ 12 phường Chiềng Lề (khu quy hoạch Lam Sơn) Đường quy hoạch 12 m đến dưới 13,5m 12.960.000 - - - - Đất ở đô thị
174 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư tổ 12 phường Chiềng Lề (khu quy hoạch Lam Sơn) Đường quy hoạch 10 m đến dưới 12 m 10.920.000 - - - - Đất ở đô thị
175 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư tổ 12 phường Chiềng Lề (khu quy hoạch Lam Sơn) Đường quy hoạch 9,0m 9.100.000 - - - - Đất ở đô thị
176 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư tổ 12 phường Chiềng Lề (khu quy hoạch Lam Sơn) Đường quy hoạch 5,5m 7.000.000 - - - - Đất ở đô thị
177 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư Đồi Châu, tổ 9, phường Chiềng Lề Đường quy hoạch rộng 7,5 m: Đoạn từ giáp đường Tô Hiệu - đến đường quy hoạch 5,0 m giáp với Nhà văn hóa tổ 9 cũ, phường Chiềng Lề (trừ vị trí của đường Tô Hiệu) 7.000.000 4.200.000 - - - Đất ở đô thị
178 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư Đồi Châu, tổ 9, phường Chiềng Lề Đoạn còn lại của đường quy hoạch 7,5 m. 4.950.000 3.000.000 - - - Đất ở đô thị
179 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư Đồi Châu, tổ 9, phường Chiềng Lề Đường quy hoạch 6,5 m (trừ vị trí 1 đường Tô Hiệu) 6.500.000 3.900.000 - - - Đất ở đô thị
180 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư Đồi Châu, tổ 9, phường Chiềng Lề Đường quy hoạch 5,0 m 4.800.000 2.900.000 - - - Đất ở đô thị
181 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư Đồi Châu, tổ 9, phường Chiềng Lề Đường quy hoạch từ 3,0 m đến dưới 4,5 m (Đường đổ bê tông hoặc rải nhựa) 4.200.000 2.500.000 - - - Đất ở đô thị
182 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư Đồi Châu, tổ 9, phường Chiềng Lề Đường quy hoạch dưới 2,5 m (Đường đổ bê tông hoặc rải nhựa) 2.000.000 1.200.000 - - - Đất ở đô thị
183 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư tổ 3 phường Chiềng Lề Đường quy hoạch từ 5m đến 7,5m 10.000.000 - - - - Đất ở đô thị
184 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 8 phường Tô Hiệu Đường quy hoạch 21 m 10.000.000 - - - - Đất ở đô thị
185 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 8 phường Tô Hiệu Đường quy hoạch từ 11,5 m trở lên 9.000.000 - - - - Đất ở đô thị
186 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 8 phường Tô Hiệu Đường quy hoạch 09 m 8.000.000 - - - - Đất ở đô thị
187 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 8 phường Tô Hiệu Đường quy hoạch 07 m 7.000.000 - - - - Đất ở đô thị
188 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 8 phường Tô Hiệu Đường quy hoạch 5,5 m 6.000.000 - - - - Đất ở đô thị
189 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư tổ 8, phường Tô Hiệu (trường Tiểu học Tô Hiệu cũ) Đường quy hoạch từ 7,0 m đến 7,5 m 7.600.000 - - - - Đất ở đô thị
190 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư tổ 8, phường Tô Hiệu (cạnh nhà khách UBND tỉnh) Đường quy hoạch rộng từ 5,0 m đến dưới 8,5 m. 7.000.000 - - - - Đất ở đô thị
191 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư tổ 8, phường Tô Hiệu (cạnh nhà khách UBND tỉnh) Đường quy hoạch rộng 4,5 m. 6.000.000 - - - - Đất ở đô thị
192 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 3, phường Quyết Thắng (Khu Tỉnh đội bàn giao) Đường quy hoạch từ 07 m trở lên 8.100.000 - - - - Đất ở đô thị
193 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 3, phường Quyết Thắng (Khu Tỉnh đội bàn giao) Đường quy hoạch 05 m đến dưới 7m 6.000.000 - - - - Đất ở đô thị
194 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 3, phường Quyết Thắng (Khu Tỉnh đội bàn giao) Đường quy hoạch rộng từ 2,5m đến dưới 5m 3.960.000 - - - - Đất ở đô thị
195 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 2, Đại Thắng phường Quyết Tâm Đường quy hoạch trên 21 m 8.360.000 - - - - Đất ở đô thị
196 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 2, Đại Thắng phường Quyết Tâm Đường quy hoạch trên 13,5 m 6.400.000 - - - - Đất ở đô thị
197 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 2, Đại Thắng phường Quyết Tâm Đường quy hoạch trên 11,5 m 5.600.000 - - - - Đất ở đô thị
198 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 2, Đại Thắng phường Quyết Tâm Đường quy hoạch trên 9,5 m 5.280.000 - - - - Đất ở đô thị
199 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 2, Đại Thắng phường Quyết Tâm Đường quy hoạch trên 7,5 m 4.000.000 2.400.000 1.800.000 - - Đất ở đô thị
200 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 2, Đại Thắng phường Quyết Tâm Đường quy hoạch 5,5 m 3.000.000 1.800.000 1.400.000 - - Đất ở đô thị