15:21 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Sơn La: Tiềm năng đầu tư bất động sản vùng cao

Với vị trí địa lý đặc biệt và lợi thế kinh tế vùng cao, Sơn La đang mở ra cơ hội đầu tư bất động sản đầy triển vọng. Theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020, giá đất trung bình tại Sơn La đang rơi vào mức 2.338.232 VND/m².

Vị trí địa lý và những yếu tố thúc đẩy giá trị bất động sản tại Sơn La

Sơn La, tỉnh miền núi phía Tây Bắc Việt Nam, là một trong những vùng đất giàu tiềm năng phát triển nhờ vào vị trí chiến lược giáp với các tỉnh Hòa Bình, Điện Biên, và Lào Cai.

Đặc biệt, Sơn La còn có chung đường biên giới với Lào, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương quốc tế qua các cửa khẩu như Chiềng Khương, Nà Cài. Đây chính là một lợi thế lớn trong việc thúc đẩy kinh tế vùng cao và nâng tầm giá trị bất động sản.

Cơ sở hạ tầng giao thông tại Sơn La đã và đang được cải thiện đáng kể với tuyến quốc lộ 6 nối liền Hà Nội và các tỉnh Tây Bắc. Dự án cao tốc Hòa Bình - Sơn La và việc nâng cấp cảng cạn quốc tế tại khu vực Mộc Châu là những điểm nhấn quan trọng, tạo sự thuận tiện cho giao thông và giao thương.

Những nỗ lực này không chỉ tăng cường kết nối vùng mà còn làm gia tăng giá trị đất đai tại các khu vực trọng điểm.

Ngoài ra, Sơn La còn được biết đến như một trung tâm nông nghiệp lớn của miền Bắc với các sản phẩm nông nghiệp đặc sản như chè, cà phê, và cây ăn quả ôn đới.

Sự phát triển của nông nghiệp kết hợp với du lịch sinh thái và văn hóa, đặc biệt tại Mộc Châu – nơi được mệnh danh là “Đà Lạt của miền Bắc”, đang góp phần làm thay đổi diện mạo bất động sản tại đây.

Phân tích bảng giá đất tại Sơn La và tiềm năng đầu tư

Giá đất tại Sơn La hiện đang có sự chênh lệch rõ rệt giữa các khu vực trung tâm và các vùng ven.

Tại thành phố Sơn La, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh, giá đất dao động từ 5 triệu đến 32 triệu đồng/m², tùy thuộc vào vị trí và tiềm năng phát triển. Những khu vực trung tâm gần các trục đường lớn hoặc gần các dự án hạ tầng trọng điểm luôn có giá đất cao nhất.

Khu vực huyện Mộc Châu, nơi nổi tiếng với tiềm năng du lịch và nông nghiệp, giá đất dao động từ 3 triệu đến 15 triệu đồng/m². Với sự phát triển của các dự án du lịch sinh thái, khu nghỉ dưỡng cao cấp và đô thị hóa, giá đất tại đây được dự báo sẽ tiếp tục tăng mạnh trong tương lai.

Ở các huyện vùng cao như Mai Sơn, Yên Châu hay Sông Mã, giá đất thấp hơn, dao động từ 1 triệu đến 5 triệu đồng/m². Đây là những khu vực phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn hoặc những ai muốn tìm kiếm cơ hội sở hữu đất với chi phí thấp nhưng vẫn giàu tiềm năng phát triển khi các dự án hạ tầng hoàn thiện.

So với các tỉnh lân cận như Hòa Bình và Lào Cai, giá đất tại Sơn La vẫn ở mức hợp lý nhưng có tiềm năng tăng trưởng lớn.

Trong khi Lào Cai với khu vực Sa Pa có giá đất dao động từ 15 triệu đến 50 triệu đồng/m², và Hòa Bình ở mức từ 6 triệu đến 48 triệu đồng/m², Sơn La đang là điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản tìm kiếm lợi nhuận lâu dài.

Với lợi thế về vị trí địa lý, hạ tầng giao thông đang phát triển mạnh mẽ và tiềm năng lớn từ nông nghiệp và du lịch, Sơn La là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản.

Giá đất cao nhất tại Sơn La là: 32.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Sơn La là: 7.000 đ
Giá đất trung bình tại Sơn La là: 2.194.148 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020 của UBND tỉnh Sơn La
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3814

Mua bán nhà đất tại Sơn La

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Sơn La
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư bản Noong La, Phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La Đường quy hoạch rộng 16,5m 4.200.000 2.520.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1102 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư bản Noong La, Phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La Đường quy hoạch rộng 11,5m 3.150.000 1.890.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1103 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư bản Noong La, Phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La Đường quy hoạch ộng 8,5m 1.750.000 1.050.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1104 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư và dịch vụ bản Cang, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch rộng 16,5m 4.900.000 2.940.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1105 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư và dịch vụ bản Cang, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch rộng 13,5m 3.850.000 2.310.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1106 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư và dịch vụ bản Cang, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch rộng 1 l,5m 2.800.000 1.680.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1107 Thành phố Sơn La Phường Chiềng Sinh Từ Km 291+160 m giáp địa phận xã Chiềng Mung - đến Km 291+935 m tổ 17 phường Chiềng Sinh 4.700.000 3.290.000 1.960.000 1.400.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
1108 Thành phố Sơn La Phường Chiềng Sinh Từ Km 292+410 m giáp địa phận xã Chiềng Mung huyện Mai Sơn - đến Km 293 + 470 m thuộc tổ 7 phường Chiềng Sinh 4.500.000 3.150.000 1.750.000 1.400.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
1109 Thành phố Sơn La Phường Chiềng Sinh Từ Km 295+860 m giáp địa phận xã Chiềng Ban huyện Mai Sơn - đến Km 297 giáp địa phận xã Hua La 5.000.000 3.500.000 1.960.000 1.400.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
1110 Thành phố Sơn La Phường Chiềng Sinh Từ Km 297+860 m giáp địa phận xã Hua La - đến Km 298+800 m giáp địa phận phường Chiềng Cơi 4.500.000 3.150.000 1.750.000 1.400.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
1111 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư Pột Nọi, phường Chiềng Cơi, thành phố Sơn La Đường quy hoạch 15m 3.500.000 2.100.000 1.575.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
1112 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư Pột Nọi, phường Chiềng Cơi, thành phố Sơn La Đường quy hoạch 12m 2.100.000 1.260.000 945.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
1113 Thành phố Sơn La Các tuyến đường trong khu dân cư tổ 5, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch rộng lớn hơn bằng 12 m 5.950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1114 Thành phố Sơn La Các tuyến đường trong khu dân cư tổ 5, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch lớn hơn bằng 5 m và nhỏ hơn 12 m 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1115 Thành phố Sơn La Các tuyến đường trong khu dân cư tổ 5, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch nhỏ hơn 5 m 3.150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1116 Thành phố Sơn La Các tuyến đường nội thị còn lại trên địa bàn thành phố Các đường nhánh có mặt đường rộng từ 2,5 m trở lên nội thành phố (đường đổ bê tông hoặc đường nhựa dải nhựa) 2.100.000 1.260.000 980.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
1117 Thành phố Sơn La Các tuyến đường nội thị còn lại trên địa bàn thành phố Các đường nhánh có mặt đường rộng dưới 2,5m trở xuống nội thành phố (Đường đổ bê tông hoặc dải nhựa) 1.050.000 630.000 490.000 350.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
1118 Thành phố Sơn La Các tuyến đường nội thị còn lại trên địa bàn thành phố Các đường nhánh có mặt đường rộng từ 2,5 m trở lên nội thành phố (đường đất, đường lát gạch, đường vữa xi măng, đường chưa đủ điều kiện là đường bê tô 1.764.000 1.050.000 770.000 560.000 350.000 Đất SX-KD đô thị
1119 Thành phố Sơn La Các tuyến đường nội thị còn lại trên địa bàn thành phố Các đường nhánh có mặt đường rộng dưới 2,5m trở xuống nội thành phố (đường đất, đường lát gạch, đường vữa xi măng, đường chưa đủ điều kiện là đườn 693.000 420.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
1120 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch công viên 26-10 Đường quy hoạch 17 m trở lên 9.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1121 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch công viên 26-10 Đường quy hoạch 9 m 6.930.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1122 Thành phố Sơn La Đường giao thông 2A, 2B, 2C Khu quy hoạch dân cư OC - 01 và OC - 04 Đường quy hoạch rộng 38 m 11.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1123 Thành phố Sơn La Đường giao thông 2A, 2B, 2C Khu quy hoạch dân cư OC - 01 và OC - 04 Đường quy hoạch rộng 9 m 8.400.000 5.250.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1124 Thành phố Sơn La Khu dân cư mới đường Chu Văn An, thành phố Sơn La Đường quy hoạch rộng 30 m 3.780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1125 Thành phố Sơn La Khu dân cư mới đường Chu Văn An, thành phố Sơn La Đường quy hoạch rộng 11,5 m 2.352.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1126 Thành phố Sơn La Thành phố Sơn La Đoạn từ ngã 3 Mai Sơn (giao đường Hùng Vương) - đến hết địa phận thành phố theo hướng đi huyện Sông Mã (trừ các tuyến đường đã quy định giá ở) 5.600.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 1.120.000 Đất SX-KD đô thị
1127 Thành phố Sơn La Thành phố Sơn La Từ ngã ba hướng đi bản Khoang - đến khu vực quy hoạch Nghĩa trang nhân dân thành phố Sơn La 1.050.000 490.000 280.000 154.000 133.000 Đất SX-KD đô thị
1128 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư bản Mé Ban, phường Chiềng Cơi (khu đất thu hồi của Công ty Cổ phần Nhôm Sông Hồng) Tuyến đường 16,5 m 5.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1129 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư bản Mé Ban, phường Chiềng Cơi (khu đất thu hồi của Công ty Cổ phần Nhôm Sông Hồng) Tuyến đường 11,5 m 4.550.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1130 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư bản Mé Ban, phường Chiềng Cơi (khu đất thu hồi của Công ty Cổ phần Nhôm Sông Hồng) Tuyến đường 8,0 m 3.850.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1131 Thành phố Sơn La Tuyến đường 1A khu Quảng trường 11.550.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1132 Thành phố Sơn La Đường dọc kè suối Nậm La (bờ kè bên phải) hướng nhìn từ cầu 308 đến cầu B trường tiểu học Ngọc Linh 5.544.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1133 Thành phố Sơn La Từ DNTN Thanh Hà đến hết đất Hợp tác xã Nậm La 7.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1134 Thành phố Sơn La Điểm dân cư thuộc quy hoạch khu tái định cư số 01, bản Buổn, phường Chiềng Cơi Tuyến đường rộng 15 m 7.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1135 Thành phố Sơn La Điểm dân cư thuộc quy hoạch khu tái định cư số 01, bản Buổn, phường Chiềng Cơi Tuyến đường rộng 9 m 5.740.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1136 Thành phố Sơn La Điểm dân cư thuộc quy hoạch khu tái định cư số 01, bản Buổn, phường Chiềng Cơi Tuyến đường rộng 7 m 4.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1137 Thành phố Sơn La Khu đô thị bản Buổn phường Chiềng Cơi (do Công ty Cổ phần An Phú Sơn La chủ đầu tư thực hiện dự án ) Tuyến đường 25 m 10.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1138 Thành phố Sơn La Khu đô thị bản Buổn phường Chiềng Cơi (do Công ty Cổ phần An Phú Sơn La chủ đầu tư thực hiện dự án ) Tuyến đường 15 m 7.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1139 Thành phố Sơn La Khu đô thị bản Buổn phường Chiềng Cơi (do Công ty Cổ phần An Phú Sơn La chủ đầu tư thực hiện dự án ) Tuyến đường 13 m 7.490.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1140 Thành phố Sơn La Khu đô thị bản Buổn phường Chiềng Cơi (do Công ty Cổ phần An Phú Sơn La chủ đầu tư thực hiện dự án ) Tuyến đường 10,5 m 7.056.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1141 Thành phố Sơn La Khu đô thị bản Buổn phường Chiềng Cơi (do Công ty Cổ phần An Phú Sơn La chủ đầu tư thực hiện dự án ) Tuyến đường 5,5 m 5.544.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1142 Thành phố Sơn La Từ ngã tư đường Hoàng Quốc Việt đến hết đất bệnh viện Cuộc Sống Tuyến đường 25 m 10.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1143 Thành phố Sơn La Từ ngã ba đường Đường Hoàng Quốc Việt - bản Buổn - Trần Đăng Ninh đến khu đô thị bản Buổn, bản Mé (Kim Sơn) (tuyến đường 16,5 m) 8.064.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1144 Thành phố Sơn La Điểm dân cư thuộc quy hoạch khu tái định cư số 02 bản Mé, phường Chiềng Cơi Tuyến đường 16,5 m 8.064.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1145 Thành phố Sơn La Điểm dân cư thuộc quy hoạch khu tái định cư số 02 bản Mé, phường Chiềng Cơi Tuyến đường 11,0 m 6.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1146 Thành phố Sơn La Điểm dân cư thuộc quy hoạch khu tái định cư số 02 bản Mé, phường Chiềng Cơi Tuyến đường 10,5 m 6.020.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1147 Thành phố Sơn La Điểm dân cư thuộc quy hoạch khu tái định cư số 02 bản Mé, phường Chiềng Cơi Tuyến đường 9,5 m 5.740.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1148 Thành phố Sơn La Đường từ ngã tư đường Hoàng Quốc Việt đi trụ sở HĐND-UBND tỉnh đến đường Nguyễn Văn Linh 8.736.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1149 Thành phố Sơn La Đường từ ngã tư bản Mé Ban qua cầu Coóng Nọi đến đường Nguyễn Văn Linh 8.736.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1150 Thành phố Sơn La Đường từ ngã tư bản Mé Ban đến khu dân cư Mé Ban (khu đất thu hồi của Công ty Cổ phần Nhôm Sông Hồng) (tuyến đường rộng 16,5m) 7.364.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1151 Thành phố Sơn La Từ ngã tư Công ty TNHH Sông Lam đến Hạ tầng khu dân cư lô số 1A (quy hoạch khu đô thị phía Tây Nam thành phố 7.056.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1152 Thành phố Sơn La Đường 31m bờ bên phải nhìn từ Cầu Coóng Nọi đến Hạ tầng khu dân cư lô số 1A (quy hoạch khu đô thị phía Tây Nam thành phố) 9.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1153 Thành phố Sơn La Điểm khu dân cư mới tổ 1, phường Chiềng Cơi Đường quy hoạch 5,5 m 2.450.000 1.470.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1154 Thành phố Sơn La Khu dân cư mới Coóng Nọi, phường Chiềng Cơi Đường quy hoạch 5,5 m 2.450.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1155 Thành phố Sơn La Khu dân cư mới Coóng Nọi, phường Chiềng Cơi Đường quy hoạch 2,5 m 2.205.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1156 Thành phố Sơn La Phường Chiềng Cơi Từ Km 298+800 m hướng đi Thuận Châu - đến hết địa phận phường Chiềng Cơi 3.150.000 1.750.000 1.400.000 980.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
1157 Thành phố Sơn La Phường Chiềng Cơi Từ hết đất hạ tầng khu dân cư số 1A (Quy hoạch khu đô thị phía Tây Nam thành phố) Đường 31m - đến ngã tư giao với đường Văn Tiến Dũng 10.150.000 7.000.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1158 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ hết đất trường mầm non Đại Thắng - đến nhánh đường Chu Văn An 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1159 Thành phố Sơn La Đường Lê Hiến Mai (dọc kè suối giáp khu đô thị số 1), phường Chiềng An Đường quy hoạch 18 m 8.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1160 Thành phố Sơn La Đường Song Hào (dọc kè suối Giáp bản Cọ và bản Hài), phường Chiềng An Đường quy hoạch 11,5 m 6.734.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1161 Thành phố Sơn La Đường nhánh khu dân cư bản Phứa Cón, phường Chiềng An Đường cấp phối, đường đất rộng trên 2,5 m 350.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1162 Thành phố Sơn La Đường nhánh khu dân cư bản Phứa Cón, phường Chiềng An Đường cấp phối, đường đất rộng dưới 2,5 m 210.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1163 Thành phố Sơn La Phường Chiềng An Từ kè suối Nậm La - đến ngã ba bãi đá đô thị cũ 3.850.000 2.100.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
1164 Thành phố Sơn La Đường Phố Xuân Thủy Đoạn từ ngã ba giao giữa đường phố Xuân Thủy với ngõ số 28 - đến hết tuyến đường phố Xuân Thủy 3.500.000 2.100.000 1.575.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
1165 Thành phố Sơn La Đường dọc kè suối Nậm La (bờ bên phải) hướng nhìn từ cầu 308 đến cầu Nậm La Tuyến đường rộng 11,5 m 9.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1166 Thành phố Sơn La Đường dọc kè suối Nậm La (bờ bên phải) hướng nhìn từ cầu 308 đến cầu Nậm La Tuyến đường rộng 7,5 m 7.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1167 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư phía Đông và Tây Nam Trung tâm Bến xe khách Sơn La Đường quy hoạch 9,5 m 3.710.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1168 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ Công ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ đô thị Sơn La - đến hết đất trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường 5.600.000 3.360.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1169 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư hạ tầng 1A thuộc phường Chiềng Cơi thành phố Sơn La Tuyến đường rộng 31m 9.450.000 7.000.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1170 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư hạ tầng 1A thuộc phường Chiềng Cơi thành phố Sơn La Tuyến đường rộng 18,5m 8.190.000 6.300.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1171 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư hạ tầng 1A thuộc phường Chiềng Cơi thành phố Sơn La Tuyến đường rộng 13m - Đến 15m 7.280.000 6.034.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1172 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư hạ tầng 1A thuộc phường Chiềng Cơi thành phố Sơn La Tuyến đường rộng 10m - Đến 11,5m 6.440.000 5.040.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1173 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư hạ tầng 1A thuộc phường Chiềng Cơi thành phố Sơn La Tuyến đường rộng 7,5m - Đến 9,5m 5.460.000 4.060.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1174 Thành phố Sơn La Đường Văn Tiến Dũng Đoạn từ hết địa phận phường Chiềng Cơi - đến cổng trụ sở UBND xã Hua La (trừ 100m đi 2 hướng từ đầu nút giao ngã 5 (Đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, đường Văn Tiến Dũng)) 5.000.000 3.000.000 2.250.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở nông thôn
1175 Thành phố Sơn La Đường Văn Tiến Dũng Đoạn từ tiếp cổng trụ sở UBND xã Hua La - Đến hết nhà văn hóa bản Mòng 2.500.000 1.500.000 1.100.000 800.000 500.000 Đất ở nông thôn
1176 Thành phố Sơn La Đường Ngô Gia Khảm Từ hết đất số nhà 70 - trụ sở Doanh nghiệp Phương Thao (hết địa phận Phường Chiềng An) - Đến hết cầu bản Panh 3.000.000 1.800.000 1.400.000 900.000 600.000 Đất ở nông thôn
1177 Thành phố Sơn La Quốc lộ 279D Từ hết cầu bản Panh - Đến chân dốc Cao Pha 2.400.000 1.400.000 1.100.000 700.000 500.000 Đất ở nông thôn
1178 Thành phố Sơn La Đường Điện Biên Từ ngã ba bản Hin (giao với Quốc lộ 6 cũ) - Đến hết địa phận thành phố 3.960.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 800.000 Đất ở nông thôn
1179 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Văn Cừ - Xã Chiềng Ngần Từ dốc đá Huổi Hin - Đến đường rẽ vào trường Tiểu học Chiềng Ngần A (bản Híp) 2.500.000 1.500.000 1.100.000 800.000 500.000 Đất ở nông thôn
1180 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Văn Cừ - Xã Chiềng Ngần Đoạn từ đường rẽ vào trường tiểu học Chiềng Ngần A (bản Híp) - Đến ngã ba UBND xã Chiềng Ngần 530.000 300.000 200.000 180.000 100.000 Đất ở nông thôn
1181 Thành phố Sơn La Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần Từ ngã ba UBND xã - Đến ngã tư bản Ca Láp 700.000 400.000 300.000 200.000 100.000 Đất ở nông thôn
1182 Thành phố Sơn La Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần Từ ngã tư Ca Láp - Đến hết sân tập trường lái 900.000 500.000 400.000 300.000 200.000 Đất ở nông thôn
1183 Thành phố Sơn La Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần Từ ngã ba UBND xã - Đến ngã ba bản Phiêng Pát 600.000 400.000 300.000 200.000 100.000 Đất ở nông thôn
1184 Thành phố Sơn La Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần Ngã ba chợ Phiêng Pát phạm vi 200 m đi 3 hướng 600.000 400.000 300.000 200.000 100.000 Đất ở nông thôn
1185 Thành phố Sơn La Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần Đoạn từ ngã ba giao đường Chu Văn An - Đến chân dốc tiếp giáp với bản Khoang 2.000.000 1.200.000 900.000 600.000 400.000 Đất ở nông thôn
1186 Thành phố Sơn La Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần Các đường nhánh còn lại bản Dửn 1.300.000 800.000 600.000 400.000 300.000 Đất ở nông thôn
1187 Thành phố Sơn La Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần Từ ngã ba bản Ca Láp đi hết cổng trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật 1.600.000 1.000.000 700.000 500.000 300.000 Đất ở nông thôn
1188 Thành phố Sơn La Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần Khu quy hoạch dân cư trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
1189 Thành phố Sơn La Đường Trần Phú - Xã Chiềng Ngần Từ ngã tư bản Ca Láp đi hết địa phận xã Chiềng Ngần - Đến (đỉnh dốc), theo hướng đi bản Thẳm 2.000.000 1.200.000 900.000 600.000 400.000 Đất ở nông thôn
1190 Thành phố Sơn La Các tuyến đường thuộc xã Chiềng Ngần Từ sân tập trường lái rẽ đi bản Kềm qua bản Ỏ, bản Muông - Đến hết bản Nà Lo 250.000 200.000 - - - Đất ở nông thôn
1191 Thành phố Sơn La Các tuyến đường thuộc xã Chiềng Ngần Ngã ba chợ Phiêng Pát từ 201 m trở đi 3 hướng 200.000 160.000 - - - Đất ở nông thôn
1192 Thành phố Sơn La Các tuyến đường thuộc xã Chiềng Ngần Đường từ bản Híp sang bản Nong La, đường lên nhà máy xử lý rác thải rắn 200.000 160.000 120.000 110.000 100.000 Đất ở nông thôn
1193 Thành phố Sơn La Các tuyến đường thuộc xã Chiềng Ngần Đường từ bản híp sang hết địa phận bản Khoang 200.000 160.000 120.000 110.000 100.000 Đất ở nông thôn
1194 Thành phố Sơn La Trung tâm các xã Chiềng Cọ, Chiềng Xôm, Chiềng Đen: Bán kính 500m tính từ trung tâm xã đi các hướng 540.000 300.000 200.000 - - Đất ở nông thôn
1195 Thành phố Sơn La Trung tâm các xã Đất khu vực trung tâm cụm dân cư (Trung tâm các bản), các ngã ba, ngã tư nơi giao thông đi lại thuận tiện (200 m đi các hướng) 510.000 300.000 200.000 160.000 100.000 Đất ở nông thôn
1196 Thành phố Sơn La Trung tâm các xã Từ đường Quốc lộ 6 đến hết đất của trụ sở UBND xã Chiềng Cọ; Chiềng Đen, đường - đến hết đất Trung tâm bản Pảng xã Chiềng Đen 540.000 300.000 200.000 160.000 100.000 Đất ở nông thôn
1197 Thành phố Sơn La Trung tâm các xã Các tuyến đường nhánh từ 2,5 m trở lên (trừ điểm 3 ghi trên) 300.000 200.000 100.000 - - Đất ở nông thôn
1198 Thành phố Sơn La Trung tâm các xã Các đường nhánh còn lại trong các xã nhỏ hơn 2,5 m 200.000 160.000 120.000 - - Đất ở nông thôn
1199 Thành phố Sơn La Các tổ, bản thuộc phường có điều kiện như nông thôn Các đường nhánh thuộc tổ, bản: Tổ 7, tổ 9, tổ 10, tổ 11, tổ 14, tổ 15, tổ 17; bản Cang, bản Ban, bản Thẳm Mạy, bản Phung, bản Hẹo, phường Chiềng Sinh 750.000 500.000 300.000 200.000 150.000 Đất ở nông thôn
1200 Thành phố Sơn La Các tổ, bản thuộc phường có điều kiện như nông thôn Các đường nhánh thuộc phường Chiềng An (trừ các tổ, bản: tổ 1, tổ 2, tổ 4, bản Cọ, bản Hải, bản Cá) (trừ các tuyến đường đã quy định giá ở các mục 500.000 300.000 200.000 - - Đất ở nông thôn