901 |
Thành phố Sơn La |
Đường Cách mạng tháng tám |
Đoạn từ ngã tư công an phòng cháy chữa cháy - Đến hết số nhà 57 |
17.500.000
|
10.500.000
|
7.910.000
|
5.250.000
|
3.500.000
|
Đất SX-KD đô thị |
902 |
Thành phố Sơn La |
Đường Cách mạng tháng tám |
Đoạn từ hết số nhà 57 - Đến ngã ba giao với đường Chu Văn Thịnh |
15.050.000
|
9.030.000
|
6.790.000
|
4.550.000
|
3.010.000
|
Đất SX-KD đô thị |
903 |
Thành phố Sơn La |
Đường Ngô Quyền |
Từ ngã ba giao đường Chu Văn Thịnh - Đến ngã ba giao đường Tô Hiệu (Ngân hàng đầu tư và phát triển Đường cầu treo dây văng) |
12.600.000
|
7.560.000
|
5.670.000
|
3.780.000
|
2.520.000
|
Đất SX-KD đô thị |
904 |
Thành phố Sơn La |
Đường Điện Biên |
Đoạn từ ngã tư Cầu Trắng - Đến Cầu Trắng |
22.400.000
|
13.440.000
|
10.080.000
|
6.720.000
|
4.480.000
|
Đất SX-KD đô thị |
905 |
Thành phố Sơn La |
Đường Điện Biên |
Đoạn từ Cầu Trắng - đến hết số nhà 2 (Bảo hiểm viễn đông) |
21.700.000
|
13.020.000
|
9.730.000
|
6.510.000
|
4.340.000
|
Đất SX-KD đô thị |
906 |
Thành phố Sơn La |
Đường Điện Biên |
Từ hết số nhà 2 (Bảo hiểm Viễn Đông) - Đến ngã ba giao nhau với đường Nguyễn Văn Linh |
12.950.000
|
7.770.000
|
5.810.000
|
3.920.000
|
2.590.000
|
Đất SX-KD đô thị |
907 |
Thành phố Sơn La |
Đường Điện Biên |
Từ ngã ba giao nhau với đường Nguyễn Văn Linh - Đến hết nhà văn hóa tổ 9 phường Tô Hiệu |
13.090.000
|
7.840.000
|
5.880.000
|
3.920.000
|
2.590.000
|
Đất SX-KD đô thị |
908 |
Thành phố Sơn La |
Đường Điện Biên |
Từ hết nhà văn hóa tổ 9 phường Tô Hiệu - Đến hết ngã ba Khí tượng (ngã ba Két nước) |
12.880.000
|
7.700.000
|
5.810.000
|
3.850.000
|
2.590.000
|
Đất SX-KD đô thị |
909 |
Thành phố Sơn La |
Đường Điện Biên |
Từ ngã ba Khí tượng (ngã ba Két nước) - Đến hết số nhà 158 (giáp vườn hoa Tổ 10, phường Chiềng Lề) |
4.158.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất SX-KD đô thị |
910 |
Thành phố Sơn La |
Đường Điện Biên |
Từ hết đất số nhà 158 - Đến ngã ba bản Hin (giao với đường Quốc lộ 6 cũ) |
2.772.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
560.000
|
Đất SX-KD đô thị |
911 |
Thành phố Sơn La |
Đường Nguyễn Văn Linh |
Từ ngã ba giao nhau với đường Điện Biên - Đến cổng Tỉnh ủy |
10.500.000
|
6.300.000
|
4.760.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
Đất SX-KD đô thị |
912 |
Thành phố Sơn La |
Đường Nguyễn Văn Linh |
Từ cổng tỉnh ủy - Đến hết cống thoát nước bản Coóng Nọi |
8.400.000
|
5.040.000
|
3.780.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
Đất SX-KD đô thị |
913 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Thanh Nghị |
Từ ngã ba giao đường Điện Biên (Quốc lộ 6) vào - Đến hết Trường mầm non Tô Hiệu |
3.570.000
|
2.170.000
|
1.610.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
914 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Thanh Nghị |
Từ hết Trường mầm non Tô Hiệu - Đến đường Điện Biên (Quán Thế kỷ mới) |
3.150.000
|
1.890.000
|
1.400.000
|
980.000
|
630.000
|
Đất SX-KD đô thị |
915 |
Thành phố Sơn La |
Đường Khau Cả |
Từ ngã tư Gốc phượng - Đến hết tuyến đường (giao với đường Điện Biên) |
2.170.000
|
1.330.000
|
980.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
916 |
Thành phố Sơn La |
Phố Khau Cả |
Đường từ ngã ba Két nước - Đến hết Khách sạn Hoa Đào |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.610.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
917 |
Thành phố Sơn La |
Đường Trường Chinh |
Đoạn từ ngã tư Cầu Trắng - Đến đường rẽ vào Hoàng Quốc Việt |
18.480.000
|
11.060.000
|
8.330.000
|
5.530.000
|
3.710.000
|
Đất SX-KD đô thị |
918 |
Thành phố Sơn La |
Đường Trường Chinh |
Đoạn từ đường rẽ vào đường Hoàng Quốc Việt - Đến ngã tư Quyết Thắng |
16.800.000
|
10.080.000
|
7.560.000
|
5.040.000
|
3.360.000
|
Đất SX-KD đô thị |
919 |
Thành phố Sơn La |
Đường Hoàng Quốc Việt |
Đoạn từ ngã ba giao với đường Trường Chinh - Đến ngã tư bản Mé Ban phường Chiềng Cơi |
10.500.000
|
6.300.000
|
4.760.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
Đất SX-KD đô thị |
920 |
Thành phố Sơn La |
Đường Nguyễn Lương Bằng |
Đoạn từ ngã tư Cầu Trắng - Đến đường rẽ vào phố Giảng Lắc |
17.640.000
|
10.570.000
|
7.910.000
|
5.320.000
|
3.500.000
|
Đất SX-KD đô thị |
921 |
Thành phố Sơn La |
Đường Nguyễn Lương Bằng |
Đoạn từ đường rẽ vào phố Giảng Lắc - Đến ngã tư chợ 7/11 |
16.800.000
|
10.080.000
|
7.560.000
|
5.040.000
|
3.360.000
|
Đất SX-KD đô thị |
922 |
Thành phố Sơn La |
Đường Nguyễn Lương Bằng |
Đoạn từ ngã tư chợ 7/11 - Đến ngõ số 204 đường rẽ vào đài truyền hình tỉnh Sơn La |
15.400.000
|
9.240.000
|
6.930.000
|
4.620.000
|
3.080.000
|
Đất SX-KD đô thị |
923 |
Thành phố Sơn La |
Đường Nguyễn Lương Bằng |
Đoạn từ ngõ số 204 đường rẽ vào đài truyền hình tỉnh Sơn La - Đến ngã tư Quyết Thắng |
16.800.000
|
10.080.000
|
7.560.000
|
5.040.000
|
3.360.000
|
Đất SX-KD đô thị |
924 |
Thành phố Sơn La |
Phố Giảng Lắc |
Từ ngã ba giao nhau với đường Trường Chinh - Đến ngã ba giao nhau với đường Nguyễn Lương Bằng |
16.100.000
|
9.660.000
|
7.280.000
|
4.830.000
|
3.220.000
|
Đất SX-KD đô thị |
925 |
Thành phố Sơn La |
Đường 3/3 |
Đoạn từ ngã ba giao nhau với đường Trường Chinh - Đến ngã tư chợ 7/11 |
16.800.000
|
10.080.000
|
7.560.000
|
5.040.000
|
3.360.000
|
Đất SX-KD đô thị |
926 |
Thành phố Sơn La |
Đường 3/4 |
Đoạn từ ngã tư chợ 7/11 - Đến hết số nhà 179 |
16.800.000
|
10.080.000
|
7.560.000
|
5.040.000
|
3.360.000
|
Đất SX-KD đô thị |
927 |
Thành phố Sơn La |
Đường 3/5 |
Đoạn từ hết số nhà 179 - Đến hết điện lực Sơn La |
13.300.000
|
7.980.000
|
6.020.000
|
3.990.000
|
2.660.000
|
Đất SX-KD đô thị |
928 |
Thành phố Sơn La |
Phố Hai Bà Trung |
Từ ngã ba giao nhau với phố Giảng Lắc - Đến ngã ba giao nhau với đường 3/2 |
15.400.000
|
9.240.000
|
6.930.000
|
4.620.000
|
3.080.000
|
Đất SX-KD đô thị |
929 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Đức Thọ |
Từ giao nhau với đường 3/2 - Đến hết UBND phường Quyết Thắng |
7.700.000
|
4.620.000
|
3.500.000
|
2.310.000
|
1.540.000
|
Đất SX-KD đô thị |
930 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Đức Thọ |
Từ hết UBND Phường Quyết Thắng - Đến hết dốc đá Huổi Hin (hết địa phận phường Quyết Thắng) |
6.650.000
|
3.990.000
|
3.010.000
|
1.995.000
|
1.330.000
|
Đất SX-KD đô thị |
931 |
Thành phố Sơn La |
Phố Xuân Thuỷ |
Đường xung quanh chợ Rạng Tếch - Đến hết nhà văn hóa Tổ 10 phường Chiềng Lề |
7.700.000
|
4.620.000
|
3.500.000
|
2.310.000
|
1.540.000
|
Đất SX-KD đô thị |
932 |
Thành phố Sơn La |
Phố Xuân Thuỷ |
Từ hết nhà văn hóa Tổ 10 phường Chiềng Lề - Đến ngõ số 28 |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất SX-KD đô thị |
933 |
Thành phố Sơn La |
Phố Xuân Thuỷ |
Từ ngõ số 4 - Đến hết số nhà 29 |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
560.000
|
Đất SX-KD đô thị |
934 |
Thành phố Sơn La |
Phố Xuân Thuỷ |
Từ hết số nhà 29 - tới hết tuyến |
2.450.000
|
1.470.000
|
1.120.000
|
770.000
|
490.000
|
Đất SX-KD đô thị |
935 |
Thành phố Sơn La |
Phố Lê Lợi |
Đoạn ngã ba giao đường Chu Văn Thịnh - Đến hết nhà văn hóa tổ 15 |
7.000.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất SX-KD đô thị |
936 |
Thành phố Sơn La |
Phố Trần Hưng Đạo + Phố Lý Tự Trọng |
Các tuyến đường có độ rộng mặt đường trên 5,5m |
5.145.000
|
3.080.000
|
2.310.000
|
1.540.000
|
1.050.000
|
Đất SX-KD đô thị |
937 |
Thành phố Sơn La |
Phố Trần Hưng Đạo + Phố Lý Tự Trọng |
Các tuyến đường có độ rộng mặt đường từ 2,5m đến 5,5m |
2.100.000
|
1.260.000
|
980.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
938 |
Thành phố Sơn La |
Phố Trần Hưng Đạo + Phố Lý Tự Trọng |
Các tuyến đường còn lại có độ rộng mặt đường dưới 2,5m |
1.050.000
|
630.000
|
490.000
|
350.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
939 |
Thành phố Sơn La |
Đường Nguyễn Trãi |
Đường từ cây xăng Tỉnh đội đến hết số nhà 79 đường Nguyễn Trãi (doanh nghiệp Tùng Lộc) |
7.000.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất SX-KD đô thị |
940 |
Thành phố Sơn La |
Đường Nguyễn Trãi |
Từ hết số nhà 79 Đường Nguyễn Trãi (doanh nghiệp Tùng Lộc) - đến hết trường Tiểu học Quyết Thắng |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.610.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
941 |
Thành phố Sơn La |
Đường Nguyễn Trãi |
Từ hết trường Tiểu học Quyết Thắng - Đến ngã ba bãi đá đô thị cũ |
2.450.000
|
1.470.000
|
1.120.000
|
770.000
|
490.000
|
Đất SX-KD đô thị |
942 |
Thành phố Sơn La |
Phố Mai Đắc Bân |
Từ ngã ba giao đường Nguyễn Lương Bằng - Đến ngã ba giao đường 3/2 |
6.650.000
|
3.990.000
|
3.010.000
|
2.030.000
|
1.330.000
|
Đất SX-KD đô thị |
943 |
Thành phố Sơn La |
Đường Trần Đăng Ninh |
Đoạn từ ngã tư Quyết Thắng - Đến ngõ số 07 đường rẽ vào Tiểu đoàn 1 (K4) |
16.800.000
|
10.080.000
|
7.560.000
|
5.040.000
|
3.360.000
|
Đất SX-KD đô thị |
944 |
Thành phố Sơn La |
Đường Trần Đăng Ninh |
Đoạn từ đường rẽ vào Tiểu đoàn 1 (K4) - Đến hết UBND phường Quyết Tâm |
15.120.000
|
9.072.000
|
6.790.000
|
4.480.000
|
3.010.000
|
Đất SX-KD đô thị |
945 |
Thành phố Sơn La |
Đường Trần Đăng Ninh |
Đoạn từ hết UBND phường Quyết Tâm - Đến ngã ba đường rẽ vào đường Chu Văn An nhánh 2 |
9.800.000
|
5.880.000
|
4.410.000
|
2.940.000
|
1.960.000
|
Đất SX-KD đô thị |
946 |
Thành phố Sơn La |
Đường Trần Đăng Ninh |
Đoạn từ ngã ba đường rẽ vào đường Chu Văn An nhánh 2 - Đến hết đường Trần Đăng Ninh (ngã ba giao đường Chu Văn An nhánh 1) |
12.600.000
|
7.560.000
|
5.670.000
|
3.780.000
|
2.520.000
|
Đất SX-KD đô thị |
947 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Duẩn |
Đoạn từ đầu đường Chu Văn An nhánh 1 - Đến hết Hạt 10 (cũ) số nhà 42 và đoạn từ cửa hàng xăng dầu số 3 Bó Ẩn Đến hết Viện quân Y 6 |
12.600.000
|
7.560.000
|
5.670.000
|
3.780.000
|
2.520.000
|
Đất SX-KD đô thị |
948 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Duẩn |
Đoạn từ hết Hạt 10 (cũ) số nhà 42 - Đến hết cửa hàng xăng dầu số 3 Bó Ẩn |
13.300.000
|
7.980.000
|
6.020.000
|
3.990.000
|
2.660.000
|
Đất SX-KD đô thị |
949 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Duẩn |
Từ hết Viện Quân y 6 - Đến hết đất trường trung học cơ sở Chiềng Sinh |
8.750.000
|
5.250.000
|
3.920.000
|
2.660.000
|
1.750.000
|
Đất SX-KD đô thị |
950 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Duẩn |
Đoạn từ hết đất Trường trung học cơ sở Chiềng Sinh - Đến hết đất cửa hàng xăng dầu số 14 |
8.750.000
|
5.250.000
|
3.920.000
|
2.660.000
|
1.750.000
|
Đất SX-KD đô thị |
951 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Duẩn |
Đoạn từ hết đất cây xăng 14 - Đến đường rẽ vào cổng nhà văn hóa tổ 5 phường Chiềng Sinh |
6.650.000
|
3.990.000
|
3.010.000
|
2.030.000
|
1.330.000
|
Đất SX-KD đô thị |
952 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Duẩn |
Từ cổng đường vào nhà văn hóa tổ 5 - Đến ngã ba đường Lê Quý Đôn giao đường Lê Duẩn |
8.400.000
|
5.040.000
|
3.780.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
Đất SX-KD đô thị |
953 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Duẩn |
Từ ngã ba đường Lê Quý Đôn giao đường Lê Duẩn (hết trụ sở cơ sở 2 Công an tỉnh) - đến hết địa phận thành phố (Đến ngã 3 Trại Ong) |
7.700.000
|
4.620.000
|
3.500.000
|
2.310.000
|
1.540.000
|
Đất SX-KD đô thị |
954 |
Thành phố Sơn La |
Đường Hoàng Văn Thụ |
Từ ngã ba giao nhau với đường Trần Đăng Ninh - Đến ngã ba đường rẽ vào trường Mầm non Bế Văn Đàn |
7.350.000
|
4.410.000
|
3.290.000
|
2.240.000
|
1.470.000
|
Đất SX-KD đô thị |
955 |
Thành phố Sơn La |
Đường Hoàng Văn Thụ |
Từ ngã ba đường rẽ vào trường mầm non Bế Văn Đàn - Đến hết đất Trường chính trị tỉnh |
4.480.000
|
2.660.000
|
2.030.000
|
1.330.000
|
910.000
|
Đất SX-KD đô thị |
956 |
Thành phố Sơn La |
Đường Hoàng Văn Thụ |
Từ hết đất trường Chính trị tỉnh - Đến ngã ba rẽ vào bản Nam |
770.000
|
490.000
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất SX-KD đô thị |
957 |
Thành phố Sơn La |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Từ ngã ba giao đường Trần Đăng Ninh (Quốc lộ 6) - Đến hết đất trường tiểu học Quyết Tâm |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
560.000
|
Đất SX-KD đô thị |
958 |
Thành phố Sơn La |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Từ ngã 3 Trường Mầm non Bế Văn Đàn - Đến hết đất nhà văn hóa tổ 5 phường Quyết Tâm |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.610.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
959 |
Thành phố Sơn La |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Từ hết đất nhà văn hóa tổ 5 phường Quyết Tâm - Đến các tuyến đường trong khu dân cư tổ 5 phường Quyết Tâm |
2.100.000
|
1.260.000
|
980.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
960 |
Thành phố Sơn La |
Đường Chu Văn An |
Từ ngã ba giao đường Lê Duẩn (Quốc lộ 6) - Đến ngã ba Trường Đại học Tây Bắc (nhánh 1) |
5.950.000
|
3.570.000
|
2.660.000
|
1.820.000
|
1.190.000
|
Đất SX-KD đô thị |
961 |
Thành phố Sơn La |
Đường Chu Văn An |
Từ đường Trần Đăng Ninh (đối diện Nhà văn hóa tổ 3 phường Quyết Tâm) - Đến ngã ba đường quy hoạch vào Trường đại học Tây Bắc (nhánh 2) |
7.000.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất SX-KD đô thị |
962 |
Thành phố Sơn La |
Đường Chu Văn An |
Đoạn giao nhau nhánh 1 và nhánh 2 |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.610.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
963 |
Thành phố Sơn La |
Đường Trần Phú |
Từ ngã tư cơ khí đi hết địa phận phường Chiềng Sinh theo hướng đi Ca Láp - Chiềng Ngần - Đến giữa dốc |
5.670.000
|
3.430.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
Đất SX-KD đô thị |
964 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Trọng Tấn |
Ngã ba Lê Duẩn (Quốc lộ 6) - Đến chân dốc Noong Đức |
9.240.000
|
5.530.000
|
4.130.000
|
2.800.000
|
1.820.000
|
Đất SX-KD đô thị |
965 |
Thành phố Sơn La |
Đường Nguyễn Du |
Từ ngã ba giao đường Lê Đức Thọ tổ 11 - Đến hết Công ty cổ phần in và bao bì Sơn La |
4.900.000
|
2.940.000
|
2.240.000
|
1.470.000
|
980.000
|
Đất SX-KD đô thị |
966 |
Thành phố Sơn La |
Đường Nguyễn Du |
Từ Công ty Cổ phần In và Bao bì - Đến cổng Thao trường Thành phố |
3.850.000
|
2.450.000
|
1.890.000
|
1.330.000
|
8.470.000
|
Đất SX-KD đô thị |
967 |
Thành phố Sơn La |
Đường Ngô Gia Khảm |
Đường từ đầu bản Cá (Đường Quốc lộ 279D) - Đến cống đường vào bản Cá |
7.000.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất SX-KD đô thị |
968 |
Thành phố Sơn La |
Đường Ngô Gia Khảm |
Từ cống bản cá đường rẽ vào bản Cá - Đến hết đất số nhà 70 - trụ sở Doanh nghiệp Phương Thao (hết địa phận Phường Chiềng An) |
3.080.000
|
1.820.000
|
1.400.000
|
910.000
|
630.000
|
Đất SX-KD đô thị |
969 |
Thành phố Sơn La |
Đoạn từ cống thoát nước Nà Coóng đến hết địa phận phường Chiềng Cơi - Đường Văn Tiến Dũng |
Đoạn từ cống thoát nước Nà Coóng - Đến hết địa phận khu đô thị Pột Nọi phường Chiềng Cơi |
7.350.000
|
4.410.000
|
3.290.000
|
2.205.000
|
1.470.000
|
Đất SX-KD đô thị |
970 |
Thành phố Sơn La |
Đoạn từ cống thoát nước Nà Coóng đến hết địa phận phường Chiềng Cơi - Đường Văn Tiến Dũng |
Đoạn từ hết địa phận khu đô thị Pột Nọi - Đến hết địa phần phường Chiềng Cơi |
5.740.000
|
3.430.000
|
2.590.000
|
1.470.000
|
980.000
|
Đất SX-KD đô thị |
971 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Quý Đôn |
Đoạn từ ngã ba giao đường Lê Duẩn (Quốc lộ 6 mới) - đến nhà Phiến Phường |
5.670.000
|
3.430.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
Đất SX-KD đô thị |
972 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Quý Đôn |
Đoạn từ nhà Phiến Phường - đến hết địa phận thành phố |
6.020.000
|
3.640.000
|
2.730.000
|
1.820.000
|
1.190.000
|
Đất SX-KD đô thị |
973 |
Thành phố Sơn La |
Đường Hùng Vương |
Từ ngã ba đường Lê Duẩn rẽ đường Hùng Vương (Trại trẻ mồ côi cũ) - Đến hết số nhà 58 |
6.020.000
|
3.640.000
|
2.730.000
|
1.820.000
|
1.190.000
|
Đất SX-KD đô thị |
974 |
Thành phố Sơn La |
Đường Hùng Vương |
Từ hết số nhà 58 - Đến ngõ 216 (Cổng chào nhà văn hóa tổ 7 phường Chiềng Sinh) |
5.600.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
Đất SX-KD đô thị |
975 |
Thành phố Sơn La |
Đường Hùng Vương |
Từ ngõ số 216 (cổng chào nhà văn hóa tổ 7 phường Chiềng Sinh) - đến hết số nhà 344 |
6.650.000
|
3.990.000
|
3.010.000
|
2.030.000
|
1.330.000
|
Đất SX-KD đô thị |
976 |
Thành phố Sơn La |
Đường Hùng Vương |
Từ hết số nhà 344 - Đến hết địa phận phường Chiềng Sinh |
5.600.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
Đất SX-KD đô thị |
977 |
Thành phố Sơn La |
Tuyến đường Chiềng Sinh |
Đoạn giao đường Lê Duẩn - Đến cổng Nhà máy Xi măng |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất SX-KD đô thị |
978 |
Thành phố Sơn La |
Tuyến đường Chiềng Sinh |
Đoạn giao đường Lê Duẩn - đến cổng Nhà máy gạch Tuynel |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất SX-KD đô thị |
979 |
Thành phố Sơn La |
Tuyến đường Chiềng Sinh |
Đất trong phạm vi Nhà máy gạch Tuynel và Nhà máy xi măng |
2.695.000
|
1.610.000
|
1.190.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
980 |
Thành phố Sơn La |
Đường Bản Bó |
Đường bản Bó (từ giao đường Lò Văn Giá - Đến cống nước Bản Bó) |
2.394.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
Đất SX-KD đô thị |
981 |
Thành phố Sơn La |
Đường Bản Cọ |
Đoạn từ giao đường Lò Văn Giá - Đến Cầu bản Cọ |
5.670.000
|
3.430.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
982 |
Thành phố Sơn La |
Đường Bản Cọ |
Từ cầu bản Cọ - Đến Mó nước bản Cọ |
4.480.000
|
2.660.000
|
2.030.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
983 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh |
Từ hết Sở Giáo dục và Đào tạo - Đến hết đất trung tâm hướng nghiệp dạy nghề |
4.270.000
|
2.590.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất SX-KD đô thị |
984 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh |
Ngã ba giao với đường Chu Văn Thịnh - Đến cổng trường mẫu giáo tư thục Ban Mai (đường bản Hẹo) |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất SX-KD đô thị |
985 |
Thành phố Sơn La |
Các nhánh đường thuộc quy hoạch đường Thanh niên và Chợ Trung tâm |
|
4.270.000
|
2.590.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất SX-KD đô thị |
986 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh từ đường Lê Thái Tông sang đường Lò Văn Giá và đường Tô Hiệu (thuộc địa phận tổ 2, tổ 7 phường Chiềng Lề) |
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất SX-KD đô thị |
987 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh |
Đoạn đường đằng sau Công ty điện lực (từ nhà văn hóa tổ 10) - Đến ngã 3 giao đường Lê Đức Thọ |
3.472.000
|
2.100.000
|
1.540.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
988 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh |
Từ đường Trần Đăng Ninh - Đến hết Cục Thú y |
7.000.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất SX-KD đô thị |
989 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh |
Đoạn đường Chi cục Thú y - đến hết Trại lợn cũ |
2.870.000
|
1.750.000
|
1.260.000
|
840.000
|
560.000
|
Đất SX-KD đô thị |
990 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh |
Từ Trại lợn cũ - Đến hết địa phận bản Là, phường Chiềng Cơi |
2.450.000
|
1.470.000
|
1.120.000
|
770.000
|
490.000
|
Đất SX-KD đô thị |
991 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh |
Từ cuối đường 13 m khu quy hoạch Lam Sơn - Đến đường bản Cọ |
4.900.000
|
2.940.000
|
2.240.000
|
1.470.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
992 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh |
Từ Mỏ nước bản Cọ - đến ngã ba giao với Tiểu đoàn Cơ động tỉnh Sơn La |
2.415.000
|
1.470.000
|
1.120.000
|
700.000
|
490.000
|
Đất SX-KD đô thị |
993 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh |
Đường hai bên chợ Trung tâm vào khu dân cư tổ 11, tổ 12 phường Chiềng Lề (hết địa phận chợ) |
7.700.000
|
4.620.000
|
3.500.000
|
2.310.000
|
1.540.000
|
Đất SX-KD đô thị |
994 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh |
Từ ngã ba Công ty cổ phần In và Bao bì - Đến đỉnh dốc |
2.450.000
|
1.470.000
|
1.120.000
|
770.000
|
490.000
|
Đất SX-KD đô thị |
995 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh |
Từ hết đất Công ty Điện lực Sơn La - Đến cổng trường tiểu học Quyết thắng |
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
996 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh |
Từ khu quy hoạch Ao Quảng Pa - Đến ngã ba giao đường Nguyễn Trãi |
2.058.000
|
1.260.000
|
910.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
997 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh |
Từ cống nước tổ 4 phường Chiềng An - Đến hết các tuyến đường trong bản Bó |
2.058.000
|
1.260.000
|
910.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
998 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh |
Tuyến đường từ đường Lò Văn Giá vào - Đến cổng nhà máy nước |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
560.000
|
Đất SX-KD đô thị |
999 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh |
Từ giao đường Lê Duẩn (Quốc lộ 6) qua bản Hẹo phường Chiềng Sinh - Đến bản Phường xã Chiềng Ngần |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
560.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1000 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh |
Đường trục chính tổ 3 (Đoạn từ đường Trần Đăng Ninh tổ 10, phường Quyết Tâm - đi hết địa phận Tổ 3, phường Chiềng Cơi) |
2.100.000
|
1.260.000
|
980.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |