Bảng giá đất Thành phố Sơn La Sơn La

Giá đất cao nhất tại Thành phố Sơn La là: 32.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Sơn La là: 7.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Sơn La là: 6.235.542
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020 của UBND tỉnh Sơn La
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu trung tâm Hành chính - Chính trị thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Đường quy hoạch rộng 45,0m 13.175.000 7.905.000 - - - Đất TM-DV đô thị
702 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu trung tâm Hành chính - Chính trị thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Đường quy hoạch rộng 21,0m 5.525.000 3.315.000 - - - Đất TM-DV đô thị
703 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu trung tâm Hành chính - Chính trị thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Đường quy hoạch rộng từ 16,5m 5.100.000 3.060.000 - - - Đất TM-DV đô thị
704 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu trung tâm Hành chính - Chính trị thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Đường quy hoạch rộng từ 12,0m 4.420.000 2.635.000 - - - Đất TM-DV đô thị
705 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu vực từ Công ty cổ phần thực phẩm Sơn La đến Khu dân cư bản Buổn phường Chiềng Cơi gắn với suối thoát lũ từ phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Đường quy hoạch rộng 13,5m 7.735.000 4.675.000 - - - Đất TM-DV đô thị
706 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu vực từ Công ty cổ phần thực phẩm Sơn La đến Khu dân cư bản Buổn phường Chiềng Cơi gắn với suối thoát lũ từ phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Đường quy hoạch rộng 10,5m 6.800.000 4.080.000 - - - Đất TM-DV đô thị
707 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu vực từ Công ty cổ phần thực phẩm Sơn La đến Khu dân cư bản Buổn phường Chiềng Cơi gắn với suối thoát lũ từ phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Đường quy hoạch rộng từ 7,5m 5.100.000 3.060.000 - - - Đất TM-DV đô thị
708 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu vực từ Công ty cổ phần thực phẩm Sơn La đến Khu dân cư bản Buổn phường Chiềng Cơi gắn với suối thoát lũ từ phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Đường quy hoạch rộng từ 3,0 đến 3,5m 2.125.000 1.275.000 - - - Đất TM-DV đô thị
709 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư bản Noong La, Phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La Đường quy hoạch rộng 16,5m 5.100.000 3.060.000 - - - Đất TM-DV đô thị
710 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư bản Noong La, Phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La Đường quy hoạch rộng 11,5m 3.825.000 2.295.000 - - - Đất TM-DV đô thị
711 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư bản Noong La, Phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La Đường quy hoạch ộng 8,5m 2.125.000 1.275.000 - - - Đất TM-DV đô thị
712 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư và dịch vụ bản Cang, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch rộng 16,5m 5.950.000 3.570.000 - - - Đất TM-DV đô thị
713 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư và dịch vụ bản Cang, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch rộng 13,5m 4.675.000 2.805.000 - - - Đất TM-DV đô thị
714 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư và dịch vụ bản Cang, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch rộng 1 l,5m 3.400.000 2.040.000 - - - Đất TM-DV đô thị
715 Thành phố Sơn La Phường Chiềng Sinh Từ Km 291+160 m giáp địa phận xã Chiềng Mung - đến Km 291+935 m tổ 17 phường Chiềng Sinh 3.995.000 2.380.000 1.700.000 1.190.000 850.000 Đất TM-DV đô thị
716 Thành phố Sơn La Phường Chiềng Sinh Từ Km 292+410 m giáp địa phận xã Chiềng Mung huyện Mai Sơn - đến Km 293 + 470 m thuộc tổ 7 phường Chiềng Sinh 3.825.000 2.125.000 1.700.000 1.190.000 850.000 Đất TM-DV đô thị
717 Thành phố Sơn La Phường Chiềng Sinh Từ Km 295+860 m giáp địa phận xã Chiềng Ban huyện Mai Sơn - đến Km 297 giáp địa phận xã Hua La 4.250.000 2.380.000 1.700.000 1.190.000 850.000 Đất TM-DV đô thị
718 Thành phố Sơn La Phường Chiềng Sinh Từ Km 297+860 m giáp địa phận xã Hua La - đến Km 298+800 m giáp địa phận phường Chiềng Cơi 3.825.000 2.125.000 1.700.000 1.190.000 850.000 Đất TM-DV đô thị
719 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư tổ 12, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La (Khu đất thu hồi của công ty cổ phần xây dựng II) Đường quy hoạch rộng từ 13,0m 3.825.000 2.720.000 - - - Đất TM-DV đô thị
720 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư tổ 12, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La (Khu đất thu hồi của công ty cổ phần xây dựng II) Đường quy hoạch rộng 9,5m 3.570.000 2.465.000 - - - Đất TM-DV đô thị
721 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư tổ 12, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La (Khu đất thu hồi của công ty cổ phần xây dựng II) Đường quy hoạch rộng 3,0 đến 4,5m 2.550.000 1.530.000 - - - Đất TM-DV đô thị
722 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư Pột Nọi, phường Chiềng Cơi, thành phố Sơn La Đường quy hoạch 15m 4.250.000 2.550.000 1.912.500 1.275.000 850.000 Đất TM-DV đô thị
723 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư Pột Nọi, phường Chiềng Cơi, thành phố Sơn La Đường quy hoạch 12m 2.550.000 1.530.000 1.147.500 765.000 510.000 Đất TM-DV đô thị
724 Thành phố Sơn La Các tuyến đường trong khu dân cư tổ 5, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch rộng lớn hơn bằng 12 m 7.225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
725 Thành phố Sơn La Các tuyến đường trong khu dân cư tổ 5, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch lớn hơn bằng 5 m và nhỏ hơn 12 m 5.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
726 Thành phố Sơn La Các tuyến đường trong khu dân cư tổ 5, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch nhỏ hơn 5 m 3.825.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
727 Thành phố Sơn La Các tuyến đường nội thị còn lại trên địa bàn thành phố Các đường nhánh có mặt đường rộng từ 2,5 m trở lên nội thành phố (đường đổ bê tông hoặc đường nhựa dải nhựa) 2.550.000 1.530.000 1.190.000 765.000 510.000 Đất TM-DV đô thị
728 Thành phố Sơn La Các tuyến đường nội thị còn lại trên địa bàn thành phố Các đường nhánh có mặt đường rộng dưới 2,5m trở xuống nội thành phố (Đường đổ bê tông hoặc dải nhựa) 1.275.000 765.000 595.000 425.000 255.000 Đất TM-DV đô thị
729 Thành phố Sơn La Các tuyến đường nội thị còn lại trên địa bàn thành phố Các đường nhánh có mặt đường rộng từ 2,5 m trở lên nội thành phố (đường đất, đường lát gạch, đường vữa xi măng, đường chưa đủ điều kiện là đường bê tô 2.142.000 1.275.000 935.000 680.000 425.000 Đất TM-DV đô thị
730 Thành phố Sơn La Các tuyến đường nội thị còn lại trên địa bàn thành phố Các đường nhánh có mặt đường rộng dưới 2,5m trở xuống nội thành phố (đường đất, đường lát gạch, đường vữa xi măng, đường chưa đủ điều kiện là đườn 841.500 510.000 340.000 255.000 170.000 Đất TM-DV đô thị
731 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch công viên 26-10 Đường quy hoạch 17 m trở lên 11.220.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
732 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch công viên 26-10 Đường quy hoạch 9 m 8.415.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
733 Thành phố Sơn La Đường giao thông 2A, 2B, 2C Khu quy hoạch dân cư OC - 01 và OC - 04 Đường quy hoạch rộng 38 m 14.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
734 Thành phố Sơn La Đường giao thông 2A, 2B, 2C Khu quy hoạch dân cư OC - 01 và OC - 04 Đường quy hoạch rộng 9 m 10.200.000 6.375.000 - - - Đất TM-DV đô thị
735 Thành phố Sơn La Khu dân cư mới đường Chu Văn An, thành phố Sơn La Đường quy hoạch rộng 30 m 4.590.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
736 Thành phố Sơn La Khu dân cư mới đường Chu Văn An, thành phố Sơn La Đường quy hoạch rộng 11,5 m 2.856.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
737 Thành phố Sơn La Thành phố Sơn La Đoạn từ ngã 3 Mai Sơn (giao đường Hùng Vương) - đến hết địa phận thành phố theo hướng đi huyện Sông Mã (trừ các tuyến đường đã quy định giá ở) 6.800.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 1.360.000 Đất TM-DV đô thị
738 Thành phố Sơn La Thành phố Sơn La Từ ngã ba hướng đi bản Khoang - đến khu vực quy hoạch Nghĩa trang nhân dân thành phố Sơn La 1.275.000 595.000 340.000 187.000 162.000 Đất TM-DV đô thị
739 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư bản Mé Ban, phường Chiềng Cơi (khu đất thu hồi của Công ty Cổ phần Nhôm Sông Hồng) Tuyến đường 16,5 m 6.375.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
740 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư bản Mé Ban, phường Chiềng Cơi (khu đất thu hồi của Công ty Cổ phần Nhôm Sông Hồng) Tuyến đường 11,5 m 5.525.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
741 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư bản Mé Ban, phường Chiềng Cơi (khu đất thu hồi của Công ty Cổ phần Nhôm Sông Hồng) Tuyến đường 8,0 m 4.675.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
742 Thành phố Sơn La Tuyến đường 1A khu Quảng trường 14.025.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
743 Thành phố Sơn La Đường dọc kè suối Nậm La (bờ kè bên phải) hướng nhìn từ cầu 308 đến cầu B trường tiểu học Ngọc Linh 9.317.647 - - - - Đất TM-DV đô thị
744 Thành phố Sơn La Từ DNTN Thanh Hà đến hết đất Hợp tác xã Nậm La 9.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
745 Thành phố Sơn La Điểm dân cư thuộc quy hoạch khu tái định cư số 01, bản Buổn, phường Chiềng Cơi Tuyến đường rộng 15 m 8.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
746 Thành phố Sơn La Điểm dân cư thuộc quy hoạch khu tái định cư số 01, bản Buổn, phường Chiềng Cơi Tuyến đường rộng 9 m 6.970.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
747 Thành phố Sơn La Điểm dân cư thuộc quy hoạch khu tái định cư số 01, bản Buổn, phường Chiềng Cơi Tuyến đường rộng 7 m 5.950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
748 Thành phố Sơn La Khu đô thị bản Buổn phường Chiềng Cơi (do Công ty Cổ phần An Phú Sơn La chủ đầu tư thực hiện dự án ) Tuyến đường 25 m 12.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
749 Thành phố Sơn La Khu đô thị bản Buổn phường Chiềng Cơi (do Công ty Cổ phần An Phú Sơn La chủ đầu tư thực hiện dự án ) Tuyến đường 15 m 9.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
750 Thành phố Sơn La Khu đô thị bản Buổn phường Chiềng Cơi (do Công ty Cổ phần An Phú Sơn La chủ đầu tư thực hiện dự án ) Tuyến đường 13 m 9.095.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
751 Thành phố Sơn La Khu đô thị bản Buổn phường Chiềng Cơi (do Công ty Cổ phần An Phú Sơn La chủ đầu tư thực hiện dự án ) Tuyến đường 10,5 m 8.568.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
752 Thành phố Sơn La Khu đô thị bản Buổn phường Chiềng Cơi (do Công ty Cổ phần An Phú Sơn La chủ đầu tư thực hiện dự án ) Tuyến đường 5,5 m 6.732.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
753 Thành phố Sơn La Từ ngã tư đường Hoàng Quốc Việt đến hết đất bệnh viện Cuộc Sống Tuyến đường 25 m 12.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
754 Thành phố Sơn La Từ ngã ba đường Đường Hoàng Quốc Việt - bản Buổn - Trần Đăng Ninh đến khu đô thị bản Buổn, bản Mé (Kim Sơn) (tuyến đường 16,5 m) 9.792.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
755 Thành phố Sơn La Điểm dân cư thuộc quy hoạch khu tái định cư số 02 bản Mé, phường Chiềng Cơi Tuyến đường 16,5 m 9.792.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
756 Thành phố Sơn La Điểm dân cư thuộc quy hoạch khu tái định cư số 02 bản Mé, phường Chiềng Cơi Tuyến đường 11,0 m 7.650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
757 Thành phố Sơn La Điểm dân cư thuộc quy hoạch khu tái định cư số 02 bản Mé, phường Chiềng Cơi Tuyến đường 10,5 m 6.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
758 Thành phố Sơn La Điểm dân cư thuộc quy hoạch khu tái định cư số 02 bản Mé, phường Chiềng Cơi Tuyến đường 9,5 m 6.970.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
759 Thành phố Sơn La Đường từ ngã tư đường Hoàng Quốc Việt đi trụ sở HĐND-UBND tỉnh đến đường Nguyễn Văn Linh 12.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
760 Thành phố Sơn La Đường từ ngã tư bản Mé Ban qua cầu Coóng Nọi đến đường Nguyễn Văn Linh 10.608.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
761 Thành phố Sơn La Đường từ ngã tư bản Mé Ban đến khu dân cư Mé Ban (khu đất thu hồi của Công ty Cổ phần Nhôm Sông Hồng) (tuyến đường rộng 16,5m) 8.942.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
762 Thành phố Sơn La Từ ngã tư Công ty TNHH Sông Lam đến Hạ tầng khu dân cư lô số 1A (quy hoạch khu đô thị phía Tây Nam thành phố 8.568.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
763 Thành phố Sơn La Đường 31m bờ bên phải nhìn từ Cầu Coóng Nọi đến Hạ tầng khu dân cư lô số 1A (quy hoạch khu đô thị phía Tây Nam thành phố) 11.220.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
764 Thành phố Sơn La Điểm khu dân cư mới tổ 1, phường Chiềng Cơi Đường quy hoạch 5,5 m 2.975.000 1.785.000 - - - Đất TM-DV đô thị
765 Thành phố Sơn La Khu dân cư mới Coóng Nọi, phường Chiềng Cơi Đường quy hoạch 5,5 m 2.975.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
766 Thành phố Sơn La Khu dân cư mới Coóng Nọi, phường Chiềng Cơi Đường quy hoạch 2,5 m 2.677.500 - - - - Đất TM-DV đô thị
767 Thành phố Sơn La Phường Chiềng Cơi Từ Km 298+800 m hướng đi Thuận Châu - đến hết địa phận phường Chiềng Cơi 3.825.000 2.125.000 1.700.000 1.190.000 850.000 Đất TM-DV đô thị
768 Thành phố Sơn La Phường Chiềng Cơi Từ hết đất hạ tầng khu dân cư số 1A (Quy hoạch khu đô thị phía Tây Nam thành phố) Đường 31m - đến ngã tư giao với đường Văn Tiến Dũng 12.325.000 8.500.000 - - - Đất TM-DV đô thị
769 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ hết đất trường mầm non Đại Thắng - đến nhánh đường Chu Văn An 2.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
770 Thành phố Sơn La Đường Lê Hiến Mai (dọc kè suối giáp khu đô thị số 1), phường Chiềng An Đường quy hoạch 18 m 10.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
771 Thành phố Sơn La Đường Song Hào (dọc kè suối Giáp bản Cọ và bản Hài), phường Chiềng An Đường quy hoạch 11,5 m 8.177.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
772 Thành phố Sơn La Đường nhánh khu dân cư bản Phứa Cón, phường Chiềng An Đường cấp phối, đường đất rộng trên 2,5 m 425.000 255.000 - - - Đất TM-DV đô thị
773 Thành phố Sơn La Đường nhánh khu dân cư bản Phứa Cón, phường Chiềng An Đường cấp phối, đường đất rộng dưới 2,5 m 255.000 153.000 - - - Đất TM-DV đô thị
774 Thành phố Sơn La Phường Chiềng An Từ kè suối Nậm La - đến ngã ba bãi đá đô thị cũ 4.675.000 2.550.000 1.700.000 1.275.000 850.000 Đất TM-DV đô thị
775 Thành phố Sơn La Đường Phố Xuân Thủy Đoạn từ ngã ba giao giữa đường phố Xuân Thủy với ngõ số 28 - đến hết tuyến đường phố Xuân Thủy 4.250.000 2.550.000 1.912.500 1.275.000 850.000 Đất TM-DV đô thị
776 Thành phố Sơn La Đường dọc kè suối Nậm La (bờ bên phải) hướng nhìn từ cầu 308 đến cầu Nậm La Tuyến đường rộng 11,5 m 11.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
777 Thành phố Sơn La Đường dọc kè suối Nậm La (bờ bên phải) hướng nhìn từ cầu 308 đến cầu Nậm La Tuyến đường rộng 7,5 m 8.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
778 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư phía Đông và Tây Nam Trung tâm Bến xe khách Sơn La Đường quy hoạch 9,5 m 4.505.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
779 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ Công ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ đô thị Sơn La - đến hết đất trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường 6.800.000 4.080.000 - - - Đất TM-DV đô thị
780 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư hạ tầng 1A thuộc phường Chiềng Cơi thành phố Sơn La Tuyến đường rộng 31m 11.475.000 8.500.000 - - - Đất TM-DV đô thị
781 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư hạ tầng 1A thuộc phường Chiềng Cơi thành phố Sơn La Tuyến đường rộng 18,5m 9.945.000 7.650.000 - - - Đất TM-DV đô thị
782 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư hạ tầng 1A thuộc phường Chiềng Cơi thành phố Sơn La Tuyến đường rộng 13m - Đến 15m 8.840.000 7.327.000 - - - Đất TM-DV đô thị
783 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư hạ tầng 1A thuộc phường Chiềng Cơi thành phố Sơn La Tuyến đường rộng 10m - Đến 11,5m 7.820.000 6.120.000 - - - Đất TM-DV đô thị
784 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư hạ tầng 1A thuộc phường Chiềng Cơi thành phố Sơn La Tuyến đường rộng 7,5m - Đến 9,5m 6.630.000 4.930.000 - - - Đất TM-DV đô thị
785 Thành phố Sơn La Đường Lò Văn Giá Đoạn từ ngã tư UBND thành phố - Đến ngõ số 17 (cổng chào nhà văn hóa tổ 2 phường Chiềng Lề) 17.500.000 10.500.000 7.910.000 5.250.000 3.500.000 Đất SX-KD đô thị
786 Thành phố Sơn La Đường Lò Văn Giá Đoạn từ ngõ số 17 (cổng chào nhà văn hóa tổ 2 phường Chiềng Lề) - Đến hết bệnh viện đa khoa tỉnh Sơn La 15.050.000 9.030.000 6.790.000 4.550.000 3.010.000 Đất SX-KD đô thị
787 Thành phố Sơn La Đường Lò Văn Giá Đoạn từ hết Bệnh viện đa khoa tỉnh Sơn La - Đến đầu cầu bản Cá 11.900.000 7.140.000 5.390.000 3.570.000 2.380.000 Đất SX-KD đô thị
788 Thành phố Sơn La Đường Hoa Ban Từ ngã tư UBND thành phố - Đến cổng UBND thành phố 17.500.000 10.500.000 7.910.000 5.250.000 3.500.000 Đất SX-KD đô thị
789 Thành phố Sơn La Đường Lê Thái Tông Từ giao nhau với đường Lò Văn Giá - Đến hết đường Lê Thái Tông (giao nhau với đường Tô Hiệu) 7.000.000 4.200.000 3.150.000 2.100.000 1.400.000 Đất SX-KD đô thị
790 Thành phố Sơn La Đường Chu Văn Thịnh Đoạn từ ngã tư UBND thành phố - Đến Cầu Nậm La 17.500.000 10.500.000 7.910.000 5.250.000 3.500.000 Đất SX-KD đô thị
791 Thành phố Sơn La Đường Chu Văn Thịnh Đoạn từ Cầu Nậm La - Đến ngã ba đường rẽ vào Sở Giáo dục và Đào tạo 17.500.000 10.500.000 7.910.000 5.250.000 3.500.000 Đất SX-KD đô thị
792 Thành phố Sơn La Đường Chu Văn Thịnh Đoạn từ ngã ba đường rẽ vào Sở Giáo dục vào Đào tạo - Đến hết đất Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh tỉnh Sơn La 17.500.000 10.500.000 7.910.000 5.250.000 3.500.000 Đất SX-KD đô thị
793 Thành phố Sơn La Đường Chu Văn Thịnh Đoạn từ hết đất Ngân hàng nông nghiệp phát triển nông thôn chi nhánh tỉnh Sơn La - Đến ngã tư Cầu Trắng 18.480.000 11.060.000 8.330.000 5.530.000 3.710.000 Đất SX-KD đô thị
794 Thành phố Sơn La Đường Thanh Niên Đoạn từ ngã ba giao nhau với đường Chu Văn Thịnh - Đến hết Sở Giáo dục và Đào tạo 12.600.000 7.560.000 5.670.000 3.780.000 2.520.000 Đất SX-KD đô thị
795 Thành phố Sơn La Đường Thanh Niên Đoạn từ hết Sở Giáo dục và Đào tạo - Đến hết trường THPT Tô Hiệu 4.270.000 2.590.000 1.890.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
796 Thành phố Sơn La Đường Tô Hiệu Đoạn từ ngã tư UBND thành phố - Đến hết số nhà 183 (Ngõ rẽ từ đường Tô Hiệu Đến đường Lê Thái Tông) 17.500.000 10.500.000 7.910.000 5.250.000 3.500.000 Đất SX-KD đô thị
797 Thành phố Sơn La Đường Tô Hiệu Đoạn từ hết số nhà 183 - Đến ngõ số 5 Tô Hiệu 16.450.000 9.870.000 7.420.000 4.970.000 3.290.000 Đất SX-KD đô thị
798 Thành phố Sơn La Đường Tô Hiệu Từ ngõ số 05 Tô Hiệu (trung tâm văn hóa tỉnh Sơn La) - Đến hết toà án nhân dân tỉnh Sơn La 17.500.000 10.500.000 7.910.000 5.250.000 3.500.000 Đất SX-KD đô thị
799 Thành phố Sơn La Đường Tô Hiệu Đoạn từ hết tòa án nhân dân tỉnh Sơn La - Đến hết đất chi nhánh ngân hàng nông nghiệp 16.450.000 9.870.000 7.420.000 4.970.000 3.290.000 Đất SX-KD đô thị
800 Thành phố Sơn La Đường Tô Hiệu Đoạn từ hết đất chi nhánh ngân hàng Nông Nghiệp - Đến ngã tư Tô Hiệu 17.500.000 10.500.000 7.910.000 5.250.000 3.500.000 Đất SX-KD đô thị