701 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu trung tâm Hành chính - Chính trị thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
Đường quy hoạch rộng 45,0m
|
13.175.000
|
7.905.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
702 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu trung tâm Hành chính - Chính trị thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
Đường quy hoạch rộng 21,0m
|
5.525.000
|
3.315.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
703 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu trung tâm Hành chính - Chính trị thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
Đường quy hoạch rộng từ 16,5m
|
5.100.000
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
704 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu trung tâm Hành chính - Chính trị thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
Đường quy hoạch rộng từ 12,0m
|
4.420.000
|
2.635.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
705 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu vực từ Công ty cổ phần thực phẩm Sơn La đến Khu dân cư bản Buổn phường Chiềng Cơi gắn với suối thoát lũ từ phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
Đường quy hoạch rộng 13,5m
|
7.735.000
|
4.675.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
706 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu vực từ Công ty cổ phần thực phẩm Sơn La đến Khu dân cư bản Buổn phường Chiềng Cơi gắn với suối thoát lũ từ phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
Đường quy hoạch rộng 10,5m
|
6.800.000
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
707 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu vực từ Công ty cổ phần thực phẩm Sơn La đến Khu dân cư bản Buổn phường Chiềng Cơi gắn với suối thoát lũ từ phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
Đường quy hoạch rộng từ 7,5m
|
5.100.000
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
708 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu vực từ Công ty cổ phần thực phẩm Sơn La đến Khu dân cư bản Buổn phường Chiềng Cơi gắn với suối thoát lũ từ phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
Đường quy hoạch rộng từ 3,0 đến 3,5m
|
2.125.000
|
1.275.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
709 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư bản Noong La, Phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La |
Đường quy hoạch rộng 16,5m
|
5.100.000
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
710 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư bản Noong La, Phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La |
Đường quy hoạch rộng 11,5m
|
3.825.000
|
2.295.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
711 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư bản Noong La, Phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La |
Đường quy hoạch ộng 8,5m
|
2.125.000
|
1.275.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
712 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư và dịch vụ bản Cang, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch rộng 16,5m
|
5.950.000
|
3.570.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
713 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư và dịch vụ bản Cang, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch rộng 13,5m
|
4.675.000
|
2.805.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
714 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư và dịch vụ bản Cang, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch rộng 1 l,5m
|
3.400.000
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
715 |
Thành phố Sơn La |
Phường Chiềng Sinh |
Từ Km 291+160 m giáp địa phận xã Chiềng Mung - đến Km 291+935 m tổ 17 phường Chiềng Sinh
|
3.995.000
|
2.380.000
|
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
Đất TM-DV đô thị |
716 |
Thành phố Sơn La |
Phường Chiềng Sinh |
Từ Km 292+410 m giáp địa phận xã Chiềng Mung huyện Mai Sơn - đến Km 293 + 470 m thuộc tổ 7 phường Chiềng Sinh
|
3.825.000
|
2.125.000
|
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
Đất TM-DV đô thị |
717 |
Thành phố Sơn La |
Phường Chiềng Sinh |
Từ Km 295+860 m giáp địa phận xã Chiềng Ban huyện Mai Sơn - đến Km 297 giáp địa phận xã Hua La
|
4.250.000
|
2.380.000
|
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
Đất TM-DV đô thị |
718 |
Thành phố Sơn La |
Phường Chiềng Sinh |
Từ Km 297+860 m giáp địa phận xã Hua La - đến Km 298+800 m giáp địa phận phường Chiềng Cơi
|
3.825.000
|
2.125.000
|
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
Đất TM-DV đô thị |
719 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư tổ 12, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La (Khu đất thu hồi của công ty cổ phần xây dựng II) |
Đường quy hoạch rộng từ 13,0m
|
3.825.000
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
720 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư tổ 12, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La (Khu đất thu hồi của công ty cổ phần xây dựng II) |
Đường quy hoạch rộng 9,5m
|
3.570.000
|
2.465.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
721 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư tổ 12, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La (Khu đất thu hồi của công ty cổ phần xây dựng II) |
Đường quy hoạch rộng 3,0 đến 4,5m
|
2.550.000
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
722 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư Pột Nọi, phường Chiềng Cơi, thành phố Sơn La |
Đường quy hoạch 15m
|
4.250.000
|
2.550.000
|
1.912.500
|
1.275.000
|
850.000
|
Đất TM-DV đô thị |
723 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư Pột Nọi, phường Chiềng Cơi, thành phố Sơn La |
Đường quy hoạch 12m
|
2.550.000
|
1.530.000
|
1.147.500
|
765.000
|
510.000
|
Đất TM-DV đô thị |
724 |
Thành phố Sơn La |
Các tuyến đường trong khu dân cư tổ 5, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch rộng lớn hơn bằng 12 m
|
7.225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
725 |
Thành phố Sơn La |
Các tuyến đường trong khu dân cư tổ 5, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch lớn hơn bằng 5 m và nhỏ hơn 12 m
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
726 |
Thành phố Sơn La |
Các tuyến đường trong khu dân cư tổ 5, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch nhỏ hơn 5 m
|
3.825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
727 |
Thành phố Sơn La |
Các tuyến đường nội thị còn lại trên địa bàn thành phố |
Các đường nhánh có mặt đường rộng từ 2,5 m trở lên nội thành phố (đường đổ bê tông hoặc đường nhựa dải nhựa)
|
2.550.000
|
1.530.000
|
1.190.000
|
765.000
|
510.000
|
Đất TM-DV đô thị |
728 |
Thành phố Sơn La |
Các tuyến đường nội thị còn lại trên địa bàn thành phố |
Các đường nhánh có mặt đường rộng dưới 2,5m trở xuống nội thành phố (Đường đổ bê tông hoặc dải nhựa)
|
1.275.000
|
765.000
|
595.000
|
425.000
|
255.000
|
Đất TM-DV đô thị |
729 |
Thành phố Sơn La |
Các tuyến đường nội thị còn lại trên địa bàn thành phố |
Các đường nhánh có mặt đường rộng từ 2,5 m trở lên nội thành phố (đường đất, đường lát gạch, đường vữa xi măng, đường chưa đủ điều kiện là đường bê tô
|
2.142.000
|
1.275.000
|
935.000
|
680.000
|
425.000
|
Đất TM-DV đô thị |
730 |
Thành phố Sơn La |
Các tuyến đường nội thị còn lại trên địa bàn thành phố |
Các đường nhánh có mặt đường rộng dưới 2,5m trở xuống nội thành phố (đường đất, đường lát gạch, đường vữa xi măng, đường chưa đủ điều kiện là đườn
|
841.500
|
510.000
|
340.000
|
255.000
|
170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
731 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch công viên 26-10 |
Đường quy hoạch 17 m trở lên
|
11.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
732 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch công viên 26-10 |
Đường quy hoạch 9 m
|
8.415.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
733 |
Thành phố Sơn La |
Đường giao thông 2A, 2B, 2C Khu quy hoạch dân cư OC - 01 và OC - 04 |
Đường quy hoạch rộng 38 m
|
14.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
734 |
Thành phố Sơn La |
Đường giao thông 2A, 2B, 2C Khu quy hoạch dân cư OC - 01 và OC - 04 |
Đường quy hoạch rộng 9 m
|
10.200.000
|
6.375.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
735 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư mới đường Chu Văn An, thành phố Sơn La |
Đường quy hoạch rộng 30 m
|
4.590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
736 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư mới đường Chu Văn An, thành phố Sơn La |
Đường quy hoạch rộng 11,5 m
|
2.856.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
737 |
Thành phố Sơn La |
Thành phố Sơn La |
Đoạn từ ngã 3 Mai Sơn (giao đường Hùng Vương) - đến hết địa phận thành phố theo hướng đi huyện Sông Mã (trừ các tuyến đường đã quy định giá ở)
|
6.800.000
|
4.080.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
1.360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
738 |
Thành phố Sơn La |
Thành phố Sơn La |
Từ ngã ba hướng đi bản Khoang - đến khu vực quy hoạch Nghĩa trang nhân dân thành phố Sơn La
|
1.275.000
|
595.000
|
340.000
|
187.000
|
162.000
|
Đất TM-DV đô thị |
739 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư bản Mé Ban, phường Chiềng Cơi (khu đất thu hồi của Công ty Cổ phần Nhôm Sông Hồng) |
Tuyến đường 16,5 m
|
6.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
740 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư bản Mé Ban, phường Chiềng Cơi (khu đất thu hồi của Công ty Cổ phần Nhôm Sông Hồng) |
Tuyến đường 11,5 m
|
5.525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
741 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư bản Mé Ban, phường Chiềng Cơi (khu đất thu hồi của Công ty Cổ phần Nhôm Sông Hồng) |
Tuyến đường 8,0 m
|
4.675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
742 |
Thành phố Sơn La |
Tuyến đường 1A khu Quảng trường |
|
14.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
743 |
Thành phố Sơn La |
Đường dọc kè suối Nậm La (bờ kè bên phải) hướng nhìn từ cầu 308 đến cầu B trường tiểu học Ngọc Linh |
|
9.317.647
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
744 |
Thành phố Sơn La |
Từ DNTN Thanh Hà đến hết đất Hợp tác xã Nậm La |
|
9.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
745 |
Thành phố Sơn La |
Điểm dân cư thuộc quy hoạch khu tái định cư số 01, bản Buổn, phường Chiềng Cơi |
Tuyến đường rộng 15 m
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
746 |
Thành phố Sơn La |
Điểm dân cư thuộc quy hoạch khu tái định cư số 01, bản Buổn, phường Chiềng Cơi |
Tuyến đường rộng 9 m
|
6.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
747 |
Thành phố Sơn La |
Điểm dân cư thuộc quy hoạch khu tái định cư số 01, bản Buổn, phường Chiềng Cơi |
Tuyến đường rộng 7 m
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
748 |
Thành phố Sơn La |
Khu đô thị bản Buổn phường Chiềng Cơi (do Công ty Cổ phần An Phú Sơn La chủ đầu tư thực hiện dự án ) |
Tuyến đường 25 m
|
12.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
749 |
Thành phố Sơn La |
Khu đô thị bản Buổn phường Chiềng Cơi (do Công ty Cổ phần An Phú Sơn La chủ đầu tư thực hiện dự án ) |
Tuyến đường 15 m
|
9.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
750 |
Thành phố Sơn La |
Khu đô thị bản Buổn phường Chiềng Cơi (do Công ty Cổ phần An Phú Sơn La chủ đầu tư thực hiện dự án ) |
Tuyến đường 13 m
|
9.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
751 |
Thành phố Sơn La |
Khu đô thị bản Buổn phường Chiềng Cơi (do Công ty Cổ phần An Phú Sơn La chủ đầu tư thực hiện dự án ) |
Tuyến đường 10,5 m
|
8.568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
752 |
Thành phố Sơn La |
Khu đô thị bản Buổn phường Chiềng Cơi (do Công ty Cổ phần An Phú Sơn La chủ đầu tư thực hiện dự án ) |
Tuyến đường 5,5 m
|
6.732.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
753 |
Thành phố Sơn La |
Từ ngã tư đường Hoàng Quốc Việt đến hết đất bệnh viện Cuộc Sống |
Tuyến đường 25 m
|
12.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
754 |
Thành phố Sơn La |
Từ ngã ba đường Đường Hoàng Quốc Việt - bản Buổn - Trần Đăng Ninh đến khu đô thị bản Buổn, bản Mé (Kim Sơn) (tuyến đường 16,5 m) |
|
9.792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
755 |
Thành phố Sơn La |
Điểm dân cư thuộc quy hoạch khu tái định cư số 02 bản Mé, phường Chiềng Cơi |
Tuyến đường 16,5 m
|
9.792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
756 |
Thành phố Sơn La |
Điểm dân cư thuộc quy hoạch khu tái định cư số 02 bản Mé, phường Chiềng Cơi |
Tuyến đường 11,0 m
|
7.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
757 |
Thành phố Sơn La |
Điểm dân cư thuộc quy hoạch khu tái định cư số 02 bản Mé, phường Chiềng Cơi |
Tuyến đường 10,5 m
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
758 |
Thành phố Sơn La |
Điểm dân cư thuộc quy hoạch khu tái định cư số 02 bản Mé, phường Chiềng Cơi |
Tuyến đường 9,5 m
|
6.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
759 |
Thành phố Sơn La |
Đường từ ngã tư đường Hoàng Quốc Việt đi trụ sở HĐND-UBND tỉnh đến đường Nguyễn Văn Linh |
|
12.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
760 |
Thành phố Sơn La |
Đường từ ngã tư bản Mé Ban qua cầu Coóng Nọi đến đường Nguyễn Văn Linh |
|
10.608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
761 |
Thành phố Sơn La |
Đường từ ngã tư bản Mé Ban đến khu dân cư Mé Ban (khu đất thu hồi của Công ty Cổ phần Nhôm Sông Hồng) (tuyến đường rộng 16,5m) |
|
8.942.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
762 |
Thành phố Sơn La |
Từ ngã tư Công ty TNHH Sông Lam đến Hạ tầng khu dân cư lô số 1A (quy hoạch khu đô thị phía Tây Nam thành phố |
|
8.568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
763 |
Thành phố Sơn La |
Đường 31m bờ bên phải nhìn từ Cầu Coóng Nọi đến Hạ tầng khu dân cư lô số 1A (quy hoạch khu đô thị phía Tây Nam thành phố) |
|
11.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
764 |
Thành phố Sơn La |
Điểm khu dân cư mới tổ 1, phường Chiềng Cơi |
Đường quy hoạch 5,5 m
|
2.975.000
|
1.785.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
765 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư mới Coóng Nọi, phường Chiềng Cơi |
Đường quy hoạch 5,5 m
|
2.975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
766 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư mới Coóng Nọi, phường Chiềng Cơi |
Đường quy hoạch 2,5 m
|
2.677.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
767 |
Thành phố Sơn La |
Phường Chiềng Cơi |
Từ Km 298+800 m hướng đi Thuận Châu - đến hết địa phận phường Chiềng Cơi
|
3.825.000
|
2.125.000
|
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
Đất TM-DV đô thị |
768 |
Thành phố Sơn La |
Phường Chiềng Cơi |
Từ hết đất hạ tầng khu dân cư số 1A (Quy hoạch khu đô thị phía Tây Nam thành phố) Đường 31m - đến ngã tư giao với đường Văn Tiến Dũng
|
12.325.000
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
769 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh |
Từ hết đất trường mầm non Đại Thắng - đến nhánh đường Chu Văn An
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
770 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Hiến Mai (dọc kè suối giáp khu đô thị số 1), phường Chiềng An |
Đường quy hoạch 18 m
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
771 |
Thành phố Sơn La |
Đường Song Hào (dọc kè suối Giáp bản Cọ và bản Hài), phường Chiềng An |
Đường quy hoạch 11,5 m
|
8.177.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
772 |
Thành phố Sơn La |
Đường nhánh khu dân cư bản Phứa Cón, phường Chiềng An |
Đường cấp phối, đường đất rộng trên 2,5 m
|
425.000
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
773 |
Thành phố Sơn La |
Đường nhánh khu dân cư bản Phứa Cón, phường Chiềng An |
Đường cấp phối, đường đất rộng dưới 2,5 m
|
255.000
|
153.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
774 |
Thành phố Sơn La |
Phường Chiềng An |
Từ kè suối Nậm La - đến ngã ba bãi đá đô thị cũ
|
4.675.000
|
2.550.000
|
1.700.000
|
1.275.000
|
850.000
|
Đất TM-DV đô thị |
775 |
Thành phố Sơn La |
Đường Phố Xuân Thủy |
Đoạn từ ngã ba giao giữa đường phố Xuân Thủy với ngõ số 28 - đến hết tuyến đường phố Xuân Thủy
|
4.250.000
|
2.550.000
|
1.912.500
|
1.275.000
|
850.000
|
Đất TM-DV đô thị |
776 |
Thành phố Sơn La |
Đường dọc kè suối Nậm La (bờ bên phải) hướng nhìn từ cầu 308 đến cầu Nậm La |
Tuyến đường rộng 11,5 m
|
11.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
777 |
Thành phố Sơn La |
Đường dọc kè suối Nậm La (bờ bên phải) hướng nhìn từ cầu 308 đến cầu Nậm La |
Tuyến đường rộng 7,5 m
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
778 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư phía Đông và Tây Nam Trung tâm Bến xe khách Sơn La |
Đường quy hoạch 9,5 m
|
4.505.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
779 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh |
Từ Công ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ đô thị Sơn La - đến hết đất trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường
|
6.800.000
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
780 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư hạ tầng 1A thuộc phường Chiềng Cơi thành phố Sơn La |
Tuyến đường rộng 31m
|
11.475.000
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
781 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư hạ tầng 1A thuộc phường Chiềng Cơi thành phố Sơn La |
Tuyến đường rộng 18,5m
|
9.945.000
|
7.650.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
782 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư hạ tầng 1A thuộc phường Chiềng Cơi thành phố Sơn La |
Tuyến đường rộng 13m - Đến 15m
|
8.840.000
|
7.327.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
783 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư hạ tầng 1A thuộc phường Chiềng Cơi thành phố Sơn La |
Tuyến đường rộng 10m - Đến 11,5m
|
7.820.000
|
6.120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
784 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư hạ tầng 1A thuộc phường Chiềng Cơi thành phố Sơn La |
Tuyến đường rộng 7,5m - Đến 9,5m
|
6.630.000
|
4.930.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
785 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lò Văn Giá |
Đoạn từ ngã tư UBND thành phố - Đến ngõ số 17 (cổng chào nhà văn hóa tổ 2 phường Chiềng Lề)
|
17.500.000
|
10.500.000
|
7.910.000
|
5.250.000
|
3.500.000
|
Đất SX-KD đô thị |
786 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lò Văn Giá |
Đoạn từ ngõ số 17 (cổng chào nhà văn hóa tổ 2 phường Chiềng Lề) - Đến hết bệnh viện đa khoa tỉnh Sơn La
|
15.050.000
|
9.030.000
|
6.790.000
|
4.550.000
|
3.010.000
|
Đất SX-KD đô thị |
787 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lò Văn Giá |
Đoạn từ hết Bệnh viện đa khoa tỉnh Sơn La - Đến đầu cầu bản Cá
|
11.900.000
|
7.140.000
|
5.390.000
|
3.570.000
|
2.380.000
|
Đất SX-KD đô thị |
788 |
Thành phố Sơn La |
Đường Hoa Ban |
Từ ngã tư UBND thành phố - Đến cổng UBND thành phố
|
17.500.000
|
10.500.000
|
7.910.000
|
5.250.000
|
3.500.000
|
Đất SX-KD đô thị |
789 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Thái Tông |
Từ giao nhau với đường Lò Văn Giá - Đến hết đường Lê Thái Tông (giao nhau với đường Tô Hiệu)
|
7.000.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất SX-KD đô thị |
790 |
Thành phố Sơn La |
Đường Chu Văn Thịnh |
Đoạn từ ngã tư UBND thành phố - Đến Cầu Nậm La
|
17.500.000
|
10.500.000
|
7.910.000
|
5.250.000
|
3.500.000
|
Đất SX-KD đô thị |
791 |
Thành phố Sơn La |
Đường Chu Văn Thịnh |
Đoạn từ Cầu Nậm La - Đến ngã ba đường rẽ vào Sở Giáo dục và Đào tạo
|
17.500.000
|
10.500.000
|
7.910.000
|
5.250.000
|
3.500.000
|
Đất SX-KD đô thị |
792 |
Thành phố Sơn La |
Đường Chu Văn Thịnh |
Đoạn từ ngã ba đường rẽ vào Sở Giáo dục vào Đào tạo - Đến hết đất Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh tỉnh Sơn La
|
17.500.000
|
10.500.000
|
7.910.000
|
5.250.000
|
3.500.000
|
Đất SX-KD đô thị |
793 |
Thành phố Sơn La |
Đường Chu Văn Thịnh |
Đoạn từ hết đất Ngân hàng nông nghiệp phát triển nông thôn chi nhánh tỉnh Sơn La - Đến ngã tư Cầu Trắng
|
18.480.000
|
11.060.000
|
8.330.000
|
5.530.000
|
3.710.000
|
Đất SX-KD đô thị |
794 |
Thành phố Sơn La |
Đường Thanh Niên |
Đoạn từ ngã ba giao nhau với đường Chu Văn Thịnh - Đến hết Sở Giáo dục và Đào tạo
|
12.600.000
|
7.560.000
|
5.670.000
|
3.780.000
|
2.520.000
|
Đất SX-KD đô thị |
795 |
Thành phố Sơn La |
Đường Thanh Niên |
Đoạn từ hết Sở Giáo dục và Đào tạo - Đến hết trường THPT Tô Hiệu
|
4.270.000
|
2.590.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất SX-KD đô thị |
796 |
Thành phố Sơn La |
Đường Tô Hiệu |
Đoạn từ ngã tư UBND thành phố - Đến hết số nhà 183 (Ngõ rẽ từ đường Tô Hiệu Đến đường Lê Thái Tông)
|
17.500.000
|
10.500.000
|
7.910.000
|
5.250.000
|
3.500.000
|
Đất SX-KD đô thị |
797 |
Thành phố Sơn La |
Đường Tô Hiệu |
Đoạn từ hết số nhà 183 - Đến ngõ số 5 Tô Hiệu
|
16.450.000
|
9.870.000
|
7.420.000
|
4.970.000
|
3.290.000
|
Đất SX-KD đô thị |
798 |
Thành phố Sơn La |
Đường Tô Hiệu |
Từ ngõ số 05 Tô Hiệu (trung tâm văn hóa tỉnh Sơn La) - Đến hết toà án nhân dân tỉnh Sơn La
|
17.500.000
|
10.500.000
|
7.910.000
|
5.250.000
|
3.500.000
|
Đất SX-KD đô thị |
799 |
Thành phố Sơn La |
Đường Tô Hiệu |
Đoạn từ hết tòa án nhân dân tỉnh Sơn La - Đến hết đất chi nhánh ngân hàng nông nghiệp
|
16.450.000
|
9.870.000
|
7.420.000
|
4.970.000
|
3.290.000
|
Đất SX-KD đô thị |
800 |
Thành phố Sơn La |
Đường Tô Hiệu |
Đoạn từ hết đất chi nhánh ngân hàng Nông Nghiệp - Đến ngã tư Tô Hiệu
|
17.500.000
|
10.500.000
|
7.910.000
|
5.250.000
|
3.500.000
|
Đất SX-KD đô thị |