Bảng giá đất Thành phố Sơn La Sơn La

Giá đất cao nhất tại Thành phố Sơn La là: 32.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Sơn La là: 7.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Sơn La là: 6.235.542
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020 của UBND tỉnh Sơn La
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Thành phố Sơn La Đường Chu Văn Thịnh Đoạn từ hết đất Ngân hàng nông nghiệp phát triển nông thôn chi nhánh tỉnh Sơn La - Đến ngã tư Cầu Trắng 22.440.000 13.430.000 10.115.000 6.715.000 4.505.000 Đất TM-DV đô thị
402 Thành phố Sơn La Đường Thanh Niên Đoạn từ ngã ba giao nhau với đường Chu Văn Thịnh - Đến hết Sở Giáo dục và Đào tạo 15.300.000 9.180.000 6.885.000 4.590.000 3.060.000 Đất TM-DV đô thị
403 Thành phố Sơn La Đường Thanh Niên Đoạn từ hết Sở Giáo dục và Đào tạo - Đến hết trường THPT Tô Hiệu 5.185.000 3.145.000 2.295.000 1.530.000 1.020.000 Đất TM-DV đô thị
404 Thành phố Sơn La Đường Tô Hiệu Đoạn từ ngã tư UBND thành phố - Đến hết số nhà 183 (Ngõ rẽ từ đường Tô Hiệu Đến đường Lê Thái Tông) 21.250.000 12.750.000 9.605.000 6.375.000 4.250.000 Đất TM-DV đô thị
405 Thành phố Sơn La Đường Tô Hiệu Đoạn từ hết số nhà 183 - Đến ngõ số 5 Tô Hiệu 19.975.000 11.985.000 9.010.000 6.035.000 3.995.000 Đất TM-DV đô thị
406 Thành phố Sơn La Đường Tô Hiệu Từ ngõ số 05 Tô Hiệu (trung tâm văn hóa tỉnh Sơn La) - Đến hết toà án nhân dân tỉnh Sơn La 21.250.000 12.750.000 9.605.000 6.375.000 4.250.000 Đất TM-DV đô thị
407 Thành phố Sơn La Đường Tô Hiệu Đoạn từ hết tòa án nhân dân tỉnh Sơn La - Đến hết đất chi nhánh ngân hàng nông nghiệp 19.975.000 11.985.000 9.010.000 6.035.000 3.995.000 Đất TM-DV đô thị
408 Thành phố Sơn La Đường Tô Hiệu Đoạn từ hết đất chi nhánh ngân hàng Nông Nghiệp - Đến ngã tư Tô Hiệu 21.250.000 12.750.000 9.605.000 6.375.000 4.250.000 Đất TM-DV đô thị
409 Thành phố Sơn La Đường Cách mạng tháng tám Đoạn từ ngã tư công an phòng cháy chữa cháy - Đến hết số nhà 57 21.250.000 12.750.000 9.605.000 6.375.000 4.250.000 Đất TM-DV đô thị
410 Thành phố Sơn La Đường Cách mạng tháng tám Đoạn từ hết số nhà 57 - Đến ngã ba giao với đường Chu Văn Thịnh 18.275.000 10.965.000 8.245.000 5.525.000 3.655.000 Đất TM-DV đô thị
411 Thành phố Sơn La Đường Ngô Quyền Từ ngã ba giao đường Chu Văn Thịnh - Đến ngã ba giao đường Tô Hiệu (Ngân hàng đầu tư và phát triển Đường cầu treo dây văng) 15.300.000 9.180.000 6.885.000 4.590.000 3.060.000 Đất TM-DV đô thị
412 Thành phố Sơn La Đường Điện Biên Đoạn từ ngã tư Cầu Trắng - Đến Cầu Trắng 27.200.000 16.320.000 12.240.000 8.160.000 5.440.000 Đất TM-DV đô thị
413 Thành phố Sơn La Đường Điện Biên Đoạn từ Cầu Trắng - đến hết số nhà 2 (Bảo hiểm viễn đông) 26.350.000 15.810.000 11.815.000 7.905.000 5.270.000 Đất TM-DV đô thị
414 Thành phố Sơn La Đường Điện Biên Từ hết số nhà 2 (Bảo hiểm Viễn Đông) - Đến ngã ba giao nhau với đường Nguyễn Văn Linh 15.725.000 9.435.000 7.055.000 4.760.000 3.145.000 Đất TM-DV đô thị
415 Thành phố Sơn La Đường Điện Biên Từ ngã ba giao nhau với đường Nguyễn Văn Linh - Đến hết nhà văn hóa tổ 9 phường Tô Hiệu 15.895.000 9.520.000 7.140.000 4.760.000 3.145.000 Đất TM-DV đô thị
416 Thành phố Sơn La Đường Điện Biên Từ hết nhà văn hóa tổ 9 phường Tô Hiệu - Đến hết ngã ba Khí tượng (ngã ba Két nước) 15.640.000 9.350.000 7.055.000 4.675.000 3.145.000 Đất TM-DV đô thị
417 Thành phố Sơn La Đường Điện Biên Từ ngã ba Khí tượng (ngã ba Két nước) - Đến hết số nhà 158 (giáp vườn hoa Tổ 10, phường Chiềng Lề) 5.049.000 3.060.000 2.295.000 1.530.000 1.020.000 Đất TM-DV đô thị
418 Thành phố Sơn La Đường Điện Biên Từ hết đất số nhà 158 - Đến ngã ba bản Hin (giao với đường Quốc lộ 6 cũ) 3.366.000 2.040.000 1.530.000 1.020.000 680.000 Đất TM-DV đô thị
419 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Văn Linh Từ ngã ba giao nhau với đường Điện Biên - Đến cổng Tỉnh ủy 12.750.000 7.650.000 5.780.000 3.825.000 2.550.000 Đất TM-DV đô thị
420 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Văn Linh Từ cổng tỉnh ủy - Đến hết cống thoát nước bản Coóng Nọi 10.200.000 6.120.000 4.590.000 3.060.000 2.040.000 Đất TM-DV đô thị
421 Thành phố Sơn La Đường Lê Thanh Nghị Từ ngã ba giao đường Điện Biên (Quốc lộ 6) vào - Đến hết Trường mầm non Tô Hiệu 4.335.000 2.635.000 1.955.000 1.275.000 850.000 Đất TM-DV đô thị
422 Thành phố Sơn La Đường Lê Thanh Nghị Từ hết Trường mầm non Tô Hiệu - Đến đường Điện Biên (Quán Thế kỷ mới) 3.825.000 2.295.000 1.700.000 1.190.000 765.000 Đất TM-DV đô thị
423 Thành phố Sơn La Đường Khau Cả Từ ngã tư Gốc phượng - Đến hết tuyến đường (giao với đường Điện Biên) 2.635.000 1.615.000 1.190.000 765.000 510.000 Đất TM-DV đô thị
424 Thành phố Sơn La Phố Khau Cả Đường từ ngã ba Két nước - Đến hết Khách sạn Hoa Đào 4.250.000 2.550.000 1.955.000 1.275.000 850.000 Đất TM-DV đô thị
425 Thành phố Sơn La Đường Trường Chinh Đoạn từ ngã tư Cầu Trắng - Đến đường rẽ vào Hoàng Quốc Việt 22.440.000 13.430.000 10.115.000 6.715.000 4.505.000 Đất TM-DV đô thị
426 Thành phố Sơn La Đường Trường Chinh Đoạn từ đường rẽ vào đường Hoàng Quốc Việt - Đến ngã tư Quyết Thắng 20.400.000 12.240.000 9.180.000 6.120.000 4.080.000 Đất TM-DV đô thị
427 Thành phố Sơn La Đường Hoàng Quốc Việt Đoạn từ ngã ba giao với đường Trường Chinh - Đến ngã tư bản Mé Ban phường Chiềng Cơi 12.750.000 7.650.000 5.780.000 3.825.000 2.550.000 Đất TM-DV đô thị
428 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Lương Bằng Đoạn từ ngã tư Cầu Trắng - Đến đường rẽ vào phố Giảng Lắc 21.420.000 12.835.000 9.605.000 6.460.000 4.250.000 Đất TM-DV đô thị
429 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Lương Bằng Đoạn từ đường rẽ vào phố Giảng Lắc - Đến ngã tư chợ 7/11 20.400.000 12.240.000 9.180.000 6.120.000 4.080.000 Đất TM-DV đô thị
430 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Lương Bằng Đoạn từ ngã tư chợ 7/11 - Đến ngõ số 204 đường rẽ vào đài truyền hình tỉnh Sơn La 18.700.000 11.220.000 8.415.000 5.610.000 3.740.000 Đất TM-DV đô thị
431 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Lương Bằng Đoạn từ ngõ số 204 đường rẽ vào đài truyền hình tỉnh Sơn La - Đến ngã tư Quyết Thắng 20.400.000 12.240.000 9.180.000 6.120.000 4.080.000 Đất TM-DV đô thị
432 Thành phố Sơn La Phố Giảng Lắc Từ ngã ba giao nhau với đường Trường Chinh - Đến ngã ba giao nhau với đường Nguyễn Lương Bằng 19.550.000 11.730.000 8.840.000 5.865.000 3.910.000 Đất TM-DV đô thị
433 Thành phố Sơn La Đường 3/3 Đoạn từ ngã ba giao nhau với đường Trường Chinh - Đến ngã tư chợ 7/11 20.400.000 12.240.000 9.180.000 6.120.000 4.080.000 Đất TM-DV đô thị
434 Thành phố Sơn La Đường 3/4 Đoạn từ ngã tư chợ 7/11 - Đến hết số nhà 179 20.400.000 12.240.000 9.180.000 6.120.000 4.080.000 Đất TM-DV đô thị
435 Thành phố Sơn La Đường 3/5 Đoạn từ hết số nhà 179 - Đến hết điện lực Sơn La 16.150.000 9.690.000 7.310.000 4.845.000 3.230.000 Đất TM-DV đô thị
436 Thành phố Sơn La Phố Hai Bà Trung Từ ngã ba giao nhau với phố Giảng Lắc - Đến ngã ba giao nhau với đường 3/2 18.700.000 11.220.000 8.415.000 5.610.000 3.740.000 Đất TM-DV đô thị
437 Thành phố Sơn La Đường Lê Đức Thọ Từ giao nhau với đường 3/2 - Đến hết UBND phường Quyết Thắng 9.350.000 5.610.000 4.250.000 2.805.000 1.870.000 Đất TM-DV đô thị
438 Thành phố Sơn La Đường Lê Đức Thọ Từ hết UBND Phường Quyết Thắng - Đến hết dốc đá Huổi Hin (hết địa phận phường Quyết Thắng) 8.075.000 4.845.000 3.655.000 2.422.500 1.615.000 Đất TM-DV đô thị
439 Thành phố Sơn La Phố Xuân Thuỷ Đường xung quanh chợ Rạng Tếch - Đến hết nhà văn hóa Tổ 10 phường Chiềng Lề 9.350.000 5.610.000 4.250.000 2.805.000 1.870.000 Đất TM-DV đô thị
440 Thành phố Sơn La Phố Xuân Thuỷ Từ hết nhà văn hóa Tổ 10 phường Chiềng Lề - Đến ngõ số 28 5.100.000 3.060.000 2.295.000 1.530.000 1.020.000 Đất TM-DV đô thị
441 Thành phố Sơn La Phố Xuân Thuỷ Từ ngõ số 4 - Đến hết số nhà 29 3.400.000 2.040.000 1.530.000 1.020.000 680.000 Đất TM-DV đô thị
442 Thành phố Sơn La Phố Xuân Thuỷ Từ hết số nhà 29 - tới hết tuyến 2.975.000 1.785.000 1.360.000 935.000 595.000 Đất TM-DV đô thị
443 Thành phố Sơn La Phố Lê Lợi Đoạn ngã ba giao đường Chu Văn Thịnh - Đến hết nhà văn hóa tổ 15 8.500.000 5.100.000 3.825.000 2.550.000 1.700.000 Đất TM-DV đô thị
444 Thành phố Sơn La Phố Trần Hưng Đạo + Phố Lý Tự Trọng Các tuyến đường có độ rộng mặt đường trên 5,5m 6.247.500 3.740.000 2.805.000 1.870.000 1.275.000 Đất TM-DV đô thị
445 Thành phố Sơn La Phố Trần Hưng Đạo + Phố Lý Tự Trọng Các tuyến đường có độ rộng mặt đường từ 2,5m đến 5,5m 2.550.000 1.530.000 1.190.000 765.000 510.000 Đất TM-DV đô thị
446 Thành phố Sơn La Phố Trần Hưng Đạo + Phố Lý Tự Trọng Các tuyến đường còn lại có độ rộng mặt đường dưới 2,5m 1.275.000 765.000 595.000 425.000 255.000 Đất TM-DV đô thị
447 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Trãi Đường từ cây xăng Tỉnh đội đến hết số nhà 79 đường Nguyễn Trãi (doanh nghiệp Tùng Lộc) 8.500.000 5.100.000 3.825.000 2.550.000 1.700.000 Đất TM-DV đô thị
448 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Trãi Từ hết số nhà 79 Đường Nguyễn Trãi (doanh nghiệp Tùng Lộc) - đến hết trường Tiểu học Quyết Thắng 4.250.000 2.550.000 1.955.000 1.275.000 850.000 Đất TM-DV đô thị
449 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Trãi Từ hết trường Tiểu học Quyết Thắng - Đến ngã ba bãi đá đô thị cũ 2.975.000 1.785.000 1.360.000 935.000 595.000 Đất TM-DV đô thị
450 Thành phố Sơn La Phố Mai Đắc Bân Từ ngã ba giao đường Nguyễn Lương Bằng - Đến ngã ba giao đường 3/2 8.075.000 4.845.000 3.655.000 2.465.000 1.615.000 Đất TM-DV đô thị
451 Thành phố Sơn La Đường Trần Đăng Ninh Đoạn từ ngã tư Quyết Thắng - Đến ngõ số 07 đường rẽ vào Tiểu đoàn 1 (K4) 20.400.000 12.240.000 9.180.000 6.120.000 4.080.000 Đất TM-DV đô thị
452 Thành phố Sơn La Đường Trần Đăng Ninh Đoạn từ đường rẽ vào Tiểu đoàn 1 (K4) - Đến hết UBND phường Quyết Tâm 15.120.000 9.072.000 6.790.000 4.480.000 3.010.000 Đất TM-DV đô thị
453 Thành phố Sơn La Đường Trần Đăng Ninh Đoạn từ hết UBND phường Quyết Tâm - Đến ngã ba đường rẽ vào đường Chu Văn An nhánh 2 11.900.000 7.140.000 5.355.000 3.570.000 2.380.000 Đất TM-DV đô thị
454 Thành phố Sơn La Đường Trần Đăng Ninh Đoạn từ ngã ba đường rẽ vào đường Chu Văn An nhánh 2 - Đến hết đường Trần Đăng Ninh (ngã ba giao đường Chu Văn An nhánh 1) 15.300.000 9.180.000 6.885.000 4.590.000 3.060.000 Đất TM-DV đô thị
455 Thành phố Sơn La Đường Lê Duẩn Đoạn từ đầu đường Chu Văn An nhánh 1 - Đến hết Hạt 10 (cũ) số nhà 42 và đoạn từ cửa hàng xăng dầu số 3 Bó Ẩn Đến hết Viện quân Y 6 15.300.000 9.180.000 6.885.000 4.590.000 3.060.000 Đất TM-DV đô thị
456 Thành phố Sơn La Đường Lê Duẩn Đoạn từ hết Hạt 10 (cũ) số nhà 42 - Đến hết cửa hàng xăng dầu số 3 Bó Ẩn 16.150.000 9.690.000 7.310.000 4.845.000 3.230.000 Đất TM-DV đô thị
457 Thành phố Sơn La Đường Lê Duẩn Từ hết Viện Quân y 6 - Đến hết đất trường trung học cơ sở Chiềng Sinh 10.625.000 6.375.000 4.760.000 3.230.000 2.125.000 Đất TM-DV đô thị
458 Thành phố Sơn La Đường Lê Duẩn Đoạn từ hết đất Trường trung học cơ sở Chiềng Sinh - Đến hết đất cửa hàng xăng dầu số 14 10.625.000 6.375.000 4.760.000 3.230.000 2.125.000 Đất TM-DV đô thị
459 Thành phố Sơn La Đường Lê Duẩn Đoạn từ hết đất cây xăng 14 - Đến đường rẽ vào cổng nhà văn hóa tổ 5 phường Chiềng Sinh 8.075.000 4.845.000 3.655.000 2.465.000 1.615.000 Đất TM-DV đô thị
460 Thành phố Sơn La Đường Lê Duẩn Từ cổng đường vào nhà văn hóa tổ 5 - Đến ngã ba đường Lê Quý Đôn giao đường Lê Duẩn 10.200.000 6.120.000 4.590.000 3.060.000 2.040.000 Đất TM-DV đô thị
461 Thành phố Sơn La Đường Lê Duẩn Từ ngã ba đường Lê Quý Đôn giao đường Lê Duẩn (hết trụ sở cơ sở 2 Công an tỉnh) - đến hết địa phận thành phố (Đến ngã 3 Trại Ong) 9.350.000 5.610.000 4.250.000 2.805.000 1.870.000 Đất TM-DV đô thị
462 Thành phố Sơn La Đường Hoàng Văn Thụ Từ ngã ba giao nhau với đường Trần Đăng Ninh - Đến ngã ba đường rẽ vào trường Mầm non Bế Văn Đàn 8.925.000 5.355.000 3.995.000 2.720.000 1.785.000 Đất TM-DV đô thị
463 Thành phố Sơn La Đường Hoàng Văn Thụ Từ ngã ba đường rẽ vào trường mầm non Bế Văn Đàn - Đến hết đất Trường chính trị tỉnh 5.440.000 3.230.000 2.465.000 1.615.000 1.105.000 Đất TM-DV đô thị
464 Thành phố Sơn La Đường Hoàng Văn Thụ Từ hết đất trường Chính trị tỉnh - Đến ngã ba rẽ vào bản Nam 935.000 595.000 425.000 255.000 170.000 Đất TM-DV đô thị
465 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Chí Thanh Từ ngã ba giao đường Trần Đăng Ninh (Quốc lộ 6) - Đến hết đất trường tiểu học Quyết Tâm 3.400.000 2.040.000 1.530.000 1.020.000 680.000 Đất TM-DV đô thị
466 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Thị Minh Khai Từ ngã 3 Trường Mầm non Bế Văn Đàn - Đến hết đất nhà văn hóa tổ 5 phường Quyết Tâm 4.250.000 2.550.000 1.955.000 1.275.000 850.000 Đất TM-DV đô thị
467 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Thị Minh Khai Từ hết đất nhà văn hóa tổ 5 phường Quyết Tâm - Đến các tuyến đường trong khu dân cư tổ 5 phường Quyết Tâm 2.550.000 1.530.000 1.190.000 765.000 510.000 Đất TM-DV đô thị
468 Thành phố Sơn La Đường Chu Văn An Từ ngã ba giao đường Lê Duẩn (Quốc lộ 6) - Đến ngã ba Trường Đại học Tây Bắc (nhánh 1) 7.225.000 4.335.000 3.230.000 2.210.000 1.445.000 Đất TM-DV đô thị
469 Thành phố Sơn La Đường Chu Văn An Từ đường Trần Đăng Ninh (đối diện Nhà văn hóa tổ 3 phường Quyết Tâm) - Đến ngã ba đường quy hoạch vào Trường đại học Tây Bắc (nhánh 2) 8.500.000 5.100.000 3.825.000 2.550.000 1.700.000 Đất TM-DV đô thị
470 Thành phố Sơn La Đường Chu Văn An Đoạn giao nhau nhánh 1 và nhánh 2 4.250.000 2.550.000 1.955.000 1.275.000 850.000 Đất TM-DV đô thị
471 Thành phố Sơn La Đường Trần Phú Từ ngã tư cơ khí đi hết địa phận phường Chiềng Sinh theo hướng đi Ca Láp - Chiềng Ngần - Đến giữa dốc 6.885.000 4.165.000 3.060.000 2.040.000 1.360.000 Đất TM-DV đô thị
472 Thành phố Sơn La Đường Lê Trọng Tấn Ngã ba Lê Duẩn (Quốc lộ 6) - Đến chân dốc Noong Đức 11.220.000 6.715.000 5.015.000 3.400.000 2.210.000 Đất TM-DV đô thị
473 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Du Từ ngã ba giao đường Lê Đức Thọ tổ 11 - Đến hết Công ty cổ phần in và bao bì Sơn La 5.950.000 3.570.000 2.720.000 1.785.000 1.190.000 Đất TM-DV đô thị
474 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Du Từ Công ty Cổ phần In và Bao bì - Đến cổng Thao trường Thành phố 4.675.000 2.975.000 2.295.000 1.615.000 1.020.000 Đất TM-DV đô thị
475 Thành phố Sơn La Đường Ngô Gia Khảm Đường từ đầu bản Cá (Đường Quốc lộ 279D) - Đến cống đường vào bản Cá 8.500.000 5.100.000 3.825.000 2.550.000 1.700.000 Đất TM-DV đô thị
476 Thành phố Sơn La Đường Ngô Gia Khảm Từ cống bản cá đường rẽ vào bản Cá - Đến hết đất số nhà 70 - trụ sở Doanh nghiệp Phương Thao (hết địa phận Phường Chiềng An) 3.740.000 2.210.000 1.700.000 1.105.000 765.000 Đất TM-DV đô thị
477 Thành phố Sơn La Đoạn từ cống thoát nước Nà Coóng đến hết địa phận phường Chiềng Cơi - Đường Văn Tiến Dũng Đoạn từ cống thoát nước Nà Coóng - đến hết địa phận khu đô thị Pột Nọi phường Chiềng Cơi 8.925.000 5.355.000 3.995.000 2.677.500 1.785.000 Đất TM-DV đô thị
478 Thành phố Sơn La Đoạn từ cống thoát nước Nà Coóng đến hết địa phận phường Chiềng Cơi - Đường Văn Tiến Dũng Đoạn từ hết địa phận khu đô thị Pột Nọi - Đến hết địa phần phường Chiềng Cơi 6.970.000 4.165.000 3.145.000 1.785.000 1.190.000 Đất TM-DV đô thị
479 Thành phố Sơn La Đường Lê Quý Đôn Đoạn từ ngã ba giao đường Lê Duẩn (Quốc lộ 6 mới) - đến nhà Phiến Phường 6.885.000 4.165.000 3.060.000 2.040.000 1.360.000 Đất TM-DV đô thị
480 Thành phố Sơn La Đường Lê Quý Đôn Đoạn từ nhà Phiến Phường - đến hết địa phận thành phố 7.310.000 4.420.000 3.315.000 2.210.000 1.445.000 Đất TM-DV đô thị
481 Thành phố Sơn La Đường Hùng Vương Từ ngã ba đường Lê Duẩn rẽ đường Hùng Vương (Trại trẻ mồ côi cũ) - Đến hết số nhà 58 7.310.000 4.420.000 3.315.000 2.210.000 1.445.000 Đất TM-DV đô thị
482 Thành phố Sơn La Đường Hùng Vương Từ hết số nhà 58 - Đến ngõ 216 (Cổng chào nhà văn hóa tổ 7 phường Chiềng Sinh) 6.800.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 1.360.000 Đất TM-DV đô thị
483 Thành phố Sơn La Đường Hùng Vương Từ ngõ số 216 (cổng chào nhà văn hóa tổ 7 phường Chiềng Sinh) - đến hết số nhà 344 8.075.000 4.845.000 3.655.000 2.465.000 1.615.000 Đất TM-DV đô thị
484 Thành phố Sơn La Đường Hùng Vương Từ hết số nhà 344 - Đến hết địa phận phường Chiềng Sinh 6.800.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 1.360.000 Đất TM-DV đô thị
485 Thành phố Sơn La Tuyến đường Chiềng Sinh Đoạn giao đường Lê Duẩn - Đến cổng Nhà máy Xi măng 5.100.000 3.060.000 2.295.000 1.530.000 1.020.000 Đất TM-DV đô thị
486 Thành phố Sơn La Tuyến đường Chiềng Sinh Đoạn giao đường Lê Duẩn - đến cổng Nhà máy gạch Tuynel 5.100.000 3.060.000 2.295.000 1.530.000 1.020.000 Đất TM-DV đô thị
487 Thành phố Sơn La Tuyến đường Chiềng Sinh Đất trong phạm vi Nhà máy gạch Tuynel và Nhà máy xi măng 3.272.500 1.955.000 1.445.000 - - Đất TM-DV đô thị
488 Thành phố Sơn La Đường Bản Bó Đường bản Bó (từ giao đường Lò Văn Giá - Đến cống nước Bản Bó) 2.907.000 1.785.000 1.275.000 850.000 595.000 Đất TM-DV đô thị
489 Thành phố Sơn La Đường Bản Cọ Đoạn từ giao đường Lò Văn Giá - Đến Cầu bản Cọ 6.885.000 4.165.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
490 Thành phố Sơn La Đường Bản Cọ Từ cầu bản Cọ - Đến Mó nước bản Cọ 5.440.000 3.230.000 2.465.000 1.615.000 - Đất TM-DV đô thị
491 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ hết Sở Giáo dục và Đào tạo - Đến hết đất trung tâm hướng nghiệp dạy nghề 5.185.000 3.145.000 2.295.000 1.530.000 1.020.000 Đất TM-DV đô thị
492 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Ngã ba giao với đường Chu Văn Thịnh - Đến cổng trường mẫu giáo tư thục Ban Mai (đường bản Hẹo) 5.100.000 3.060.000 2.295.000 1.530.000 1.020.000 Đất TM-DV đô thị
493 Thành phố Sơn La Các nhánh đường thuộc quy hoạch đường Thanh niên và Chợ Trung tâm 5.185.000 3.145.000 2.295.000 1.530.000 1.020.000 Đất TM-DV đô thị
494 Thành phố Sơn La Các đường nhánh từ đường Lê Thái Tông sang đường Lò Văn Giá và đường Tô Hiệu (thuộc địa phận tổ 2, tổ 7 phường Chiềng Lề) 5.100.000 3.060.000 2.295.000 1.530.000 1.020.000 Đất TM-DV đô thị
495 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Đoạn đường đằng sau Công ty điện lực (từ nhà văn hóa tổ 10) - Đến ngã 3 giao đường Lê Đức Thọ 4.216.000 2.550.000 1.870.000 1.275.000 850.000 Đất TM-DV đô thị
496 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ đường Trần Đăng Ninh - Đến hết Cục Thú y 8.500.000 5.100.000 3.825.000 2.550.000 1.700.000 Đất TM-DV đô thị
497 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Đoạn đường Chi cục Thú y - đến hết Trại lợn cũ 3.485.000 2.125.000 1.530.000 1.020.000 680.000 Đất TM-DV đô thị
498 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ Trại lợn cũ - Đến hết địa phận bản Là, phường Chiềng Cơi 2.975.000 1.785.000 1.360.000 935.000 595.000 Đất TM-DV đô thị
499 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ cuối đường 13 m khu quy hoạch Lam Sơn - Đến đường bản Cọ 5.950.000 3.570.000 2.720.000 1.785.000 - Đất TM-DV đô thị
500 Thành phố Sơn La Các đường nhánh Từ Mỏ nước bản Cọ - đến ngã ba giao với Tiểu đoàn Cơ động tỉnh Sơn La 2.932.500 1.785.000 1.360.000 850.000 595.000 Đất TM-DV đô thị