401 |
Huyện Sông Mã |
Quốc lộ 12 - Xã Mường Lầm |
Từ cầu cứng qua suối Nậm Con - Đến hết đất bản Mường Tợ
|
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
402 |
Huyện Sông Mã |
Quốc lộ 12 - Xã Mường Lầm |
Từ đất bản Mường Cang - Đến cổng trụ sở UBND xã Mường Lầm
|
425.000
|
255.000
|
195.500
|
127.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
403 |
Huyện Sông Mã |
Quốc lộ 12 - Xã Mường Lầm |
Từ cổng trụ sở UBND xã - Đến hết đất nhà ông Lò Quang Nạt
|
595.000
|
357.000
|
272.000
|
178.500
|
119.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
404 |
Huyện Sông Mã |
Quốc lộ 12 - Xã Mường Lầm |
Từ hết đất nhà ông Lò Quang Nạt - Đến giáp xã Chiềng En
|
680.000
|
408.000
|
306.000
|
204.000
|
136.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
405 |
Huyện Sông Mã |
Đường khu vực - Xã Mường Lầm |
Từ ngã ba trụ sở UBND xã - Đến hết đất điểm bưu điện văn hóa xã
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
406 |
Huyện Sông Mã |
Đường khu vực - Xã Mường Lầm |
Từ hết đất Điểm bưu điện văn hóa xã - Đến ngã 3 giáp Quốc lộ 12
|
850.000
|
510.000
|
382.500
|
255.000
|
170.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
407 |
Huyện Sông Mã |
Các bản khác còn lại - Xã Mường Lầm |
|
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
408 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Lầm |
Từ ngã ba - Đến hết đất bản Lấu
|
170.000
|
136.000
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
409 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Lầm |
Từ đất bản Phèn giáp đất bản Lấu - Đến hết đất bản Sàng
|
153.000
|
119.000
|
85.000
|
68.000
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
410 |
Huyện Sông Mã |
Xã Bó Sinh |
Các bản thuộc xã Bó Sinh trên tuyến đường Quốc lộ 12
|
127.500
|
102.000
|
76.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
411 |
Huyện Sông Mã |
Xã Bó Sinh |
Tuyến Tỉnh lộ 108 từ ngã 3 bản Phống - Đến cầu cứng bản Phống 2
|
127.500
|
102.000
|
76.500
|
68.000
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
412 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Nậm Ty |
Đoạn đường bê tông tại trung tâm xã
|
127.500
|
102.000
|
76.500
|
68.000
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
413 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Nậm Ty |
Các bản khác còn lại trên tuyến đường
|
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
414 |
Huyện Sông Mã |
Các bản khác còn lại - Xã Nậm Ty |
|
170.000
|
136.000
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
415 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Chiềng Phung |
|
127.500
|
102.000
|
76.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
416 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Chiềng Phung |
Từ điểm Bưu điện văn hoá xã (Hướng đi Sông Mã) - Đến hết đất nhà ông Dân và từ điểm Bưu điện văn hóa xã (Hướng đi Thuận Châu) Đến hết đất nhà ông Hưng
|
170.000
|
136.000
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
417 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Chiềng Phung |
Từ nhà ông Lường Văn Bắng - Đến nhà ông Lường Văn Việt (bản Phiêng Chiềng)
|
127.500
|
102.000
|
76.500
|
68.000
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
418 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Chiềng Phung |
Các bản khác còn lại trên tuyến đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113)
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
59.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
419 |
Huyện Sông Mã |
Các bản khác còn lại - Xã Chiềng Phung |
|
85.000
|
68.000
|
59.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
420 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Hung |
Từ đầu cầu treo - đến hết nhà ông Huy Phương
|
518.500
|
314.500
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
421 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Hung |
Đường Tỉnh lộ 115 (T115)
|
212.500
|
170.000
|
127.500
|
110.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
422 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Hung |
Từ đầu cầu cứng (bản Cương Chính) - đến đường T115
|
425.000
|
255.000
|
195.500
|
127.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
423 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Hung |
Các bản khác còn lại
|
119.000
|
93.500
|
85.000
|
68.000
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
424 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Cai |
Từ trường Tiểu học Mường Cai đi các hướng 200m
|
212.500
|
170.000
|
127.500
|
110.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
425 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Cai |
Từ cổng trường Tiểu học Mường Cai + 200m - Đến hết đất nhà ông Vì Văn Vĩnh
|
221.000
|
178.500
|
136.000
|
110.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
426 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Cai |
Từ nhà ông Lò Văn Thi qua trụ sở UBND xã mới đến hết đất nhà bà Lò Thị Định
|
212.500
|
170.000
|
127.500
|
110.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
427 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Cai |
Từ đỉnh dốc kéo đỉnh chỗ nhà ông Kha Văn Ứng - đến hết đất nhà tập thể thủy điện Nậm Sọi
|
229.500
|
195.500
|
136.000
|
102.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
428 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Cai |
Từ ngã 3 nhà nhà ông Tiến Dịu đầu cầu treo cũ - đến hết đất nhà ông Lò Văn Thoan
|
221.000
|
187.000
|
136.000
|
102.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
429 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Cai |
Từ ngã 3 đi bản Co Phường (đường vào UBND xã) - đến hết đất nhà ông Lò Văn Thi và tuyến vào đến cổng trụ sở UBND xã
|
212.500
|
170.000
|
127.500
|
85.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
430 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Cai |
Từ ngã 3 nhà ông Hiệp đường rẽ vào UBND xã - đến giáp đất nhà máy thủy điện Nậm Sọi
|
195.500
|
153.000
|
110.500
|
68.000
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
431 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Cai |
Các bản khác còn lại
|
102.000
|
76.500
|
68.000
|
59.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
432 |
Huyện Sông Mã |
Xã Nậm Mằn |
Từ cổng trụ sở UBND xã Nậm Mằn về 2 phía 200m
|
212.500
|
170.000
|
127.500
|
110.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
433 |
Huyện Sông Mã |
Xã Nậm Mằn |
Đường Huổi Một - Nậm Mằn
|
153.000
|
119.000
|
93.500
|
76.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
434 |
Huyện Sông Mã |
Xã Pú Pẩu |
Từ trụ sở UBND xã cũ - Đến trụ sở UBND xã mới
|
127.500
|
102.000
|
76.500
|
68.000
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
435 |
Huyện Sông Mã |
Xã Pú Pẩu |
Đường Quốc lộ 12 địa phận xã Pú Bẩu
|
127.500
|
102.000
|
76.500
|
68.000
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
436 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng En |
Từ cổng trụ sở UBND xã Chiềng En về 2 phía 1km
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
437 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng En |
Đường Quốc lộ 12 địa phận xã Chiềng En
|
127.500
|
102.000
|
76.500
|
68.000
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
438 |
Huyện Sông Mã |
Xã Đứa Mòn |
Tuyến đường Mường Lầm đi Đứa Mòn
|
170.000
|
136.000
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
439 |
Huyện Sông Mã |
Xã Đứa Mòn |
Các bản khác còn lại
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
59.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
440 |
Huyện Sông Mã |
Đất ở nông thôn còn lại trên địa bàn huyện |
|
93.500
|
76.500
|
68.000
|
59.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
441 |
Huyện Sông Mã |
Đất ở các xã thuộc vùng nông thôn |
|
102.000
|
85.000
|
59.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
442 |
Huyện Sông Mã |
Đường Hùng Vương - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 21 m
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
443 |
Huyện Sông Mã |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 13,5 m
|
2.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
444 |
Huyện Sông Mã |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 5 m
|
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
445 |
Huyện Sông Mã |
Đường Hùng Vương - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 21 m
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
446 |
Huyện Sông Mã |
Đường Võ Nguyên Giáp - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 21 m
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
447 |
Huyện Sông Mã |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 13,5 m
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
448 |
Huyện Sông Mã |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 11,5 m
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
449 |
Huyện Sông Mã |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 7,5 m
|
2.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
450 |
Huyện Sông Mã |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 6,5 m
|
1.955.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
451 |
Huyện Sông Mã |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 5,5 m
|
1.785.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
452 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Mường Sai |
Trung tâm xã: Từ hết cầu bản Sai - Đến hết đất bản Tiên Chung (Hướng đi Sông Mã)
|
294.000
|
175.000
|
133.000
|
91.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
453 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Mường Sai |
Từ hết cầu bản Sai - Đến hết đất trường phổ thông dân tộc bán trú Tiểu học và THCS Mường Sai (hướng đi Sơn La)
|
245.000
|
147.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
454 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Mường Sai |
Các bản khác còn lại trên Quốc lộ 4G
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
455 |
Huyện Sông Mã |
Các bản khác còn lại (không nằm trên tuyến đường Quốc lộ 4G) - Xã Mường Sai |
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
456 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương |
Từ cửa hàng xăng dầu - Đến đường vào trường Trung học phổ thông Chiềng Khương
|
735.000
|
441.000
|
329.000
|
224.000
|
147.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
457 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương |
Từ đường đi trường Trung học phổ thông - Đến cống Huổi Nhương
|
910.000
|
546.000
|
413.000
|
273.000
|
182.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
458 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương |
Từ cống Huổi Nhương - Đến đường vào UBND xã Chiềng Khương
|
1.050.000
|
630.000
|
476.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
459 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương |
Từ hết đường vào UBND xã Chiềng Khương - Đến hết bản Thống Nhất
|
798.000
|
476.000
|
357.000
|
238.000
|
161.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
460 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương |
Từ đầu bản Híp - Đến hết đất bản Tiên Sơn
|
350.000
|
210.000
|
161.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
461 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương |
Các bản khác còn lại trên Quốc lộ 4G
|
245.000
|
147.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
462 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Từ M21 Quốc lộ 4G - Đến hết đất Đơn vị C2
|
315.000
|
189.000
|
140.000
|
98.000
|
63.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
463 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Đường Tuần tra biên giới, Từ M21 Quốc lộ 4G - Đến ngã ba đường vào bản Búa
|
245.000
|
147.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
464 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Đường vào trụ sở UBND xã Chiềng Khương - Đến cổng trụ sở UBND xã Chiềng Khương
|
350.000
|
210.000
|
161.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
465 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Các đoạn đường lô bê tông có chiều rộng lớn hơn 3m thuộc các bản Tân Lập, Khương Tiên và bản Hưng Hà
|
196.000
|
154.000
|
119.000
|
98.000
|
77.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
466 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Các đoạn đường lô bê tông có chiều rộng lớn hơn 3m thuộc các bản Nam Tiến, Thống Nhất, bản Phụ
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
467 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Tuyến Mường Hung - Chiềng Khương từ bản Cỏ - Đến hết bản Là
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
468 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Tuyến đường từ ngã ba bản Búa - Đến cầu cứng bản Búa
|
196.000
|
154.000
|
119.000
|
98.000
|
77.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
469 |
Huyện Sông Mã |
Các bản khác còn lại (không nằm trên tuyến đường Quốc lộ 4G) - Xã Chiềng Khương |
|
98.000
|
77.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
470 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khương |
Từ hết đất đơn vị C2 - Đến hết đất nhà ông Đào Tuấn Anh (Bản Khương Tiên)
|
280.000
|
175.000
|
105.000
|
56.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
471 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khương |
Từ cầu tràn bản Mo - Đến hết đất bản Huổi Mo (Khu Tái định cư)
|
126.000
|
98.000
|
56.000
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
472 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khương |
Từ hết đất nhà ông Anh Ngát - Đến nghĩa địa bản Huổi Nhương
|
266.000
|
175.000
|
70.000
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
473 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khương |
Từ cầu bản Híp (nhà ông Pâng) - Đến hết đất nhà ông Sơn bản Híp
|
175.000
|
105.000
|
56.000
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
474 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khương |
Đường vào khu dân cư dọc theo suối Hải Hậu (Bản Tiên Sơn)
|
175.000
|
112.000
|
56.000
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
475 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khương |
Tuyến đường tuần tra biên giới từ ngã ba bản Cỏ - đến hết đất nhà ông Quàng Văn Vui - bản Cỏ
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
476 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Cang |
Từ đầu cầu Chiềng Cang qua cầu treo Mường Hung 100m
|
420.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
84.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
477 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Cang |
Từ ngã ba cầu cứng (bản Nhạp) đi 2 hướng 200m (hướng đi Sơn La và hướng đi Sông Mã)
|
630.000
|
378.000
|
287.000
|
189.000
|
126.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
478 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Cang |
Các bản khác còn lại trên Quốc lộ 4G
|
245.000
|
147.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
479 |
Huyện Sông Mã |
Các bản khác còn lại (Không nằm trên tuyến đường Quốc lộ 4G) - Xã Chiềng Cang |
Từ đầu cầu cứng (bản Nhạp) - Đến Quốc lộ 4G
|
91.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
480 |
Huyện Sông Mã |
Các bản khác còn lại (Không nằm trên tuyến đường Quốc lộ 4G) - Xã Chiềng Cang |
Đường đi Phiêng Cằm - Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn (địa phận xã Chiềng Cang, huyện Sông Mã)
|
560.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
112.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
481 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khoong |
Từ đường rẽ vào bản Co Pạo - Đến hết đất trường tiểu học Chiềng Khoong
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
56.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
482 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khoong |
Từ hết đất trường Tiểu học Chiềng Khoong - Đến hết đất cây xăng Hoa Xuân (bản Púng)
|
700.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
483 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khoong |
Từ hết đất cây xăng Hoa Xuân (bản Púng) - Đến hết đất bản Hoàng Mã
|
560.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
112.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
484 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khoong |
Các bản khác còn lại trên Quốc lộ 4G
|
700.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
485 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nà Hạ - Mường Hung - Xã Chiềng Khoong |
|
245.000
|
147.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
486 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khác trên địa bàn xã Chiềng Khoong |
Từ mét 21 - Đến nhà ông Long (Tính từ Quốc lộ 4G đi C3)
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
487 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khác trên địa bàn xã Chiềng Khoong |
Từ mét 21 - Đến nhà ông Chú (Tính từ Quốc lộ 4G đi C5)
|
385.000
|
231.000
|
175.000
|
119.000
|
77.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
488 |
Huyện Sông Mã |
Các bản khác còn lại (không thuộc các tuyến đường nêu trên) |
|
350.000
|
210.000
|
161.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
489 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khoong |
Từ hết đất nhà Ông Long (tính từ Quốc lộ 4G đi C3) - Đến hết đất nhà ông Pản
|
175.000
|
105.000
|
70.000
|
56.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
490 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khoong |
Từ hết đất nhà Ông Chú (tính từ Quốc lộ 4G đi C5) - Đến hết đất nhà ông Phát bản Hua Na
|
175.000
|
105.000
|
70.000
|
56.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
491 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Nà Nghịu |
Đoạn đường qua địa phận bản Quyết Tiến (từ đất nghĩa trang liệt sỹ hướng đi Sơn La - Đến hết địa phận bản Quyết Tiến)
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
492 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Nà Nghịu |
Từ hết đất nghĩa trang liệt sỹ huyện - Đến đường vào điểm trường Hương Nghịu
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
560.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
493 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Nà Nghịu |
Từ đường vào điểm trường Hương Nghịu - Đến hết đất cây xăng Anh Trang
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
494 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Nà Nghịu |
Từ hết đất cây xăng Anh Trang - Đến hết địa phận xã Nà Nghịu (hết đất nhà ông Ngọc)
|
4.900.000
|
2.940.000
|
2.205.000
|
1.470.000
|
980.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
495 |
Huyện Sông Mã |
Đường 8/3 - Xã Nà Nghịu |
Từ ngã 3 bản Trại giống - Đến hết đất Chi cục Thuế
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
496 |
Huyện Sông Mã |
Đường 8/3 - Xã Nà Nghịu |
Từ hết đất Chi cục Thuế - Đến hết đất bản Hưng Mai
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
497 |
Huyện Sông Mã |
Đường 8/3 - Xã Nà Nghịu |
Địa phận bản Nang Cầu, xã Nà Nghịu
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.421.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
498 |
Huyện Sông Mã |
Đường Hoàng Công Chất - Xã Nà Nghịu |
Từ ngã ba bản Trại Giống - Đến hết đất bản Trại Giống
|
2.100.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
499 |
Huyện Sông Mã |
Đường Hoàng Công Chất - Xã Nà Nghịu |
Từ hết đất bản Trại Giống (Đi hướng Mường Lầm) - Đến đường lên trường mầm non Sao Mai
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
500 |
Huyện Sông Mã |
Đường Hoàng Công Chất - Xã Nà Nghịu |
Từ đường lên trường mầm non Sao Mai - Đến hết đất bản Nà Nghịu I
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.736.000
|
1.155.000
|
770.000
|
Đất SX-KD nông thôn |