Bảng giá đất Huyện Sông Mã Sơn La

Giá đất cao nhất tại Huyện Sông Mã là: 14.500.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Sông Mã là: 7.000
Giá đất trung bình tại Huyện Sông Mã là: 1.896.854
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020 của UBND tỉnh Sơn La
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Sông Mã Quốc lộ 12 - Xã Mường Lầm Từ cầu cứng qua suối Nậm Con - Đến hết đất bản Mường Tợ 510.000 306.000 229.500 153.000 102.000 Đất TM-DV nông thôn
402 Huyện Sông Mã Quốc lộ 12 - Xã Mường Lầm Từ đất bản Mường Cang - Đến cổng trụ sở UBND xã Mường Lầm 425.000 255.000 195.500 127.500 85.000 Đất TM-DV nông thôn
403 Huyện Sông Mã Quốc lộ 12 - Xã Mường Lầm Từ cổng trụ sở UBND xã - Đến hết đất nhà ông Lò Quang Nạt 595.000 357.000 272.000 178.500 119.000 Đất TM-DV nông thôn
404 Huyện Sông Mã Quốc lộ 12 - Xã Mường Lầm Từ hết đất nhà ông Lò Quang Nạt - Đến giáp xã Chiềng En 680.000 408.000 306.000 204.000 136.000 Đất TM-DV nông thôn
405 Huyện Sông Mã Đường khu vực - Xã Mường Lầm Từ ngã ba trụ sở UBND xã - Đến hết đất điểm bưu điện văn hóa xã 340.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
406 Huyện Sông Mã Đường khu vực - Xã Mường Lầm Từ hết đất Điểm bưu điện văn hóa xã - Đến ngã 3 giáp Quốc lộ 12 850.000 510.000 382.500 255.000 170.000 Đất TM-DV nông thôn
407 Huyện Sông Mã Các bản khác còn lại - Xã Mường Lầm 510.000 306.000 229.500 153.000 102.000 Đất TM-DV nông thôn
408 Huyện Sông Mã Xã Mường Lầm Từ ngã ba - Đến hết đất bản Lấu 170.000 136.000 102.000 85.000 68.000 Đất TM-DV nông thôn
409 Huyện Sông Mã Xã Mường Lầm Từ đất bản Phèn giáp đất bản Lấu - Đến hết đất bản Sàng 153.000 119.000 85.000 68.000 51.000 Đất TM-DV nông thôn
410 Huyện Sông Mã Xã Bó Sinh Các bản thuộc xã Bó Sinh trên tuyến đường Quốc lộ 12 127.500 102.000 76.500 - - Đất TM-DV nông thôn
411 Huyện Sông Mã Xã Bó Sinh Tuyến Tỉnh lộ 108 từ ngã 3 bản Phống - Đến cầu cứng bản Phống 2 127.500 102.000 76.500 68.000 51.000 Đất TM-DV nông thôn
412 Huyện Sông Mã Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Nậm Ty Đoạn đường bê tông tại trung tâm xã 127.500 102.000 76.500 68.000 51.000 Đất TM-DV nông thôn
413 Huyện Sông Mã Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Nậm Ty Các bản khác còn lại trên tuyến đường 510.000 306.000 229.500 153.000 102.000 Đất TM-DV nông thôn
414 Huyện Sông Mã Các bản khác còn lại - Xã Nậm Ty 170.000 136.000 102.000 85.000 68.000 Đất TM-DV nông thôn
415 Huyện Sông Mã Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Chiềng Phung 127.500 102.000 76.500 - - Đất TM-DV nông thôn
416 Huyện Sông Mã Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Chiềng Phung Từ điểm Bưu điện văn hoá xã (Hướng đi Sông Mã) - Đến hết đất nhà ông Dân và từ điểm Bưu điện văn hóa xã (Hướng đi Thuận Châu) Đến hết đất nhà ông Hưng 170.000 136.000 102.000 85.000 68.000 Đất TM-DV nông thôn
417 Huyện Sông Mã Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Chiềng Phung Từ nhà ông Lường Văn Bắng - Đến nhà ông Lường Văn Việt (bản Phiêng Chiềng) 127.500 102.000 76.500 68.000 51.000 Đất TM-DV nông thôn
418 Huyện Sông Mã Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Chiềng Phung Các bản khác còn lại trên tuyến đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) 102.000 85.000 68.000 59.500 51.000 Đất TM-DV nông thôn
419 Huyện Sông Mã Các bản khác còn lại - Xã Chiềng Phung 85.000 68.000 59.500 - - Đất TM-DV nông thôn
420 Huyện Sông Mã Xã Mường Hung Từ đầu cầu treo - đến hết nhà ông Huy Phương 518.500 314.500 229.500 153.000 102.000 Đất TM-DV nông thôn
421 Huyện Sông Mã Xã Mường Hung Đường Tỉnh lộ 115 (T115) 212.500 170.000 127.500 110.500 85.000 Đất TM-DV nông thôn
422 Huyện Sông Mã Xã Mường Hung Từ đầu cầu cứng (bản Cương Chính) - đến đường T115 425.000 255.000 195.500 127.500 85.000 Đất TM-DV nông thôn
423 Huyện Sông Mã Xã Mường Hung Các bản khác còn lại 119.000 93.500 85.000 68.000 59.500 Đất TM-DV nông thôn
424 Huyện Sông Mã Xã Mường Cai Từ trường Tiểu học Mường Cai đi các hướng 200m 212.500 170.000 127.500 110.500 85.000 Đất TM-DV nông thôn
425 Huyện Sông Mã Xã Mường Cai Từ cổng trường Tiểu học Mường Cai + 200m - Đến hết đất nhà ông Vì Văn Vĩnh 221.000 178.500 136.000 110.500 85.000 Đất TM-DV nông thôn
426 Huyện Sông Mã Xã Mường Cai Từ nhà ông Lò Văn Thi qua trụ sở UBND xã mới đến hết đất nhà bà Lò Thị Định 212.500 170.000 127.500 110.500 85.000 Đất TM-DV nông thôn
427 Huyện Sông Mã Xã Mường Cai Từ đỉnh dốc kéo đỉnh chỗ nhà ông Kha Văn Ứng - đến hết đất nhà tập thể thủy điện Nậm Sọi 229.500 195.500 136.000 102.000 68.000 Đất TM-DV nông thôn
428 Huyện Sông Mã Xã Mường Cai Từ ngã 3 nhà nhà ông Tiến Dịu đầu cầu treo cũ - đến hết đất nhà ông Lò Văn Thoan 221.000 187.000 136.000 102.000 68.000 Đất TM-DV nông thôn
429 Huyện Sông Mã Xã Mường Cai Từ ngã 3 đi bản Co Phường (đường vào UBND xã) - đến hết đất nhà ông Lò Văn Thi và tuyến vào đến cổng trụ sở UBND xã 212.500 170.000 127.500 85.000 68.000 Đất TM-DV nông thôn
430 Huyện Sông Mã Xã Mường Cai Từ ngã 3 nhà ông Hiệp đường rẽ vào UBND xã - đến giáp đất nhà máy thủy điện Nậm Sọi 195.500 153.000 110.500 68.000 51.000 Đất TM-DV nông thôn
431 Huyện Sông Mã Xã Mường Cai Các bản khác còn lại 102.000 76.500 68.000 59.500 51.000 Đất TM-DV nông thôn
432 Huyện Sông Mã Xã Nậm Mằn Từ cổng trụ sở UBND xã Nậm Mằn về 2 phía 200m 212.500 170.000 127.500 110.500 85.000 Đất TM-DV nông thôn
433 Huyện Sông Mã Xã Nậm Mằn Đường Huổi Một - Nậm Mằn 153.000 119.000 93.500 76.500 59.500 Đất TM-DV nông thôn
434 Huyện Sông Mã Xã Pú Pẩu Từ trụ sở UBND xã cũ - Đến trụ sở UBND xã mới 127.500 102.000 76.500 68.000 51.000 Đất TM-DV nông thôn
435 Huyện Sông Mã Xã Pú Pẩu Đường Quốc lộ 12 địa phận xã Pú Bẩu 127.500 102.000 76.500 68.000 51.000 Đất TM-DV nông thôn
436 Huyện Sông Mã Xã Chiềng En Từ cổng trụ sở UBND xã Chiềng En về 2 phía 1km 255.000 153.000 119.000 76.500 51.000 Đất TM-DV nông thôn
437 Huyện Sông Mã Xã Chiềng En Đường Quốc lộ 12 địa phận xã Chiềng En 127.500 102.000 76.500 68.000 51.000 Đất TM-DV nông thôn
438 Huyện Sông Mã Xã Đứa Mòn Tuyến đường Mường Lầm đi Đứa Mòn 170.000 136.000 102.000 85.000 68.000 Đất TM-DV nông thôn
439 Huyện Sông Mã Xã Đứa Mòn Các bản khác còn lại 102.000 85.000 68.000 59.500 51.000 Đất TM-DV nông thôn
440 Huyện Sông Mã Đất ở nông thôn còn lại trên địa bàn huyện 93.500 76.500 68.000 59.500 51.000 Đất TM-DV nông thôn
441 Huyện Sông Mã Đất ở các xã thuộc vùng nông thôn 102.000 85.000 59.500 - - Đất TM-DV nông thôn
442 Huyện Sông Mã Đường Hùng Vương - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã Đường quy hoạch 21 m 5.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
443 Huyện Sông Mã Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã Đường quy hoạch 13,5 m 2.210.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
444 Huyện Sông Mã Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã Đường quy hoạch 5 m 1.870.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
445 Huyện Sông Mã Đường Hùng Vương - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã Đường quy hoạch 21 m 5.950.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
446 Huyện Sông Mã Đường Võ Nguyên Giáp - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã Đường quy hoạch 21 m 5.950.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
447 Huyện Sông Mã Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã Đường quy hoạch 13,5 m 3.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
448 Huyện Sông Mã Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã Đường quy hoạch 11,5 m 2.550.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
449 Huyện Sông Mã Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã Đường quy hoạch 7,5 m 2.125.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
450 Huyện Sông Mã Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã Đường quy hoạch 6,5 m 1.955.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
451 Huyện Sông Mã Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã Đường quy hoạch 5,5 m 1.785.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
452 Huyện Sông Mã Đường Quốc lộ 4G - Xã Mường Sai Trung tâm xã: Từ hết cầu bản Sai - Đến hết đất bản Tiên Chung (Hướng đi Sông Mã) 294.000 175.000 133.000 91.000 56.000 Đất SX-KD nông thôn
453 Huyện Sông Mã Đường Quốc lộ 4G - Xã Mường Sai Từ hết cầu bản Sai - Đến hết đất trường phổ thông dân tộc bán trú Tiểu học và THCS Mường Sai (hướng đi Sơn La) 245.000 147.000 112.000 77.000 49.000 Đất SX-KD nông thôn
454 Huyện Sông Mã Đường Quốc lộ 4G - Xã Mường Sai Các bản khác còn lại trên Quốc lộ 4G 175.000 140.000 105.000 91.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
455 Huyện Sông Mã Các bản khác còn lại (không nằm trên tuyến đường Quốc lộ 4G) - Xã Mường Sai 84.000 70.000 56.000 - - Đất SX-KD nông thôn
456 Huyện Sông Mã Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương Từ cửa hàng xăng dầu - Đến đường vào trường Trung học phổ thông Chiềng Khương 735.000 441.000 329.000 224.000 147.000 Đất SX-KD nông thôn
457 Huyện Sông Mã Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương Từ đường đi trường Trung học phổ thông - Đến cống Huổi Nhương 910.000 546.000 413.000 273.000 182.000 Đất SX-KD nông thôn
458 Huyện Sông Mã Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương Từ cống Huổi Nhương - Đến đường vào UBND xã Chiềng Khương 1.050.000 630.000 476.000 315.000 210.000 Đất SX-KD nông thôn
459 Huyện Sông Mã Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương Từ hết đường vào UBND xã Chiềng Khương - Đến hết bản Thống Nhất 798.000 476.000 357.000 238.000 161.000 Đất SX-KD nông thôn
460 Huyện Sông Mã Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương Từ đầu bản Híp - Đến hết đất bản Tiên Sơn 350.000 210.000 161.000 105.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
461 Huyện Sông Mã Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương Các bản khác còn lại trên Quốc lộ 4G 245.000 147.000 112.000 77.000 49.000 Đất SX-KD nông thôn
462 Huyện Sông Mã Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương Từ M21 Quốc lộ 4G - Đến hết đất Đơn vị C2 315.000 189.000 140.000 98.000 63.000 Đất SX-KD nông thôn
463 Huyện Sông Mã Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương Đường Tuần tra biên giới, Từ M21 Quốc lộ 4G - Đến ngã ba đường vào bản Búa 245.000 147.000 112.000 77.000 49.000 Đất SX-KD nông thôn
464 Huyện Sông Mã Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương Đường vào trụ sở UBND xã Chiềng Khương - Đến cổng trụ sở UBND xã Chiềng Khương 350.000 210.000 161.000 105.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
465 Huyện Sông Mã Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương Các đoạn đường lô bê tông có chiều rộng lớn hơn 3m thuộc các bản Tân Lập, Khương Tiên và bản Hưng Hà 196.000 154.000 119.000 98.000 77.000 Đất SX-KD nông thôn
466 Huyện Sông Mã Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương Các đoạn đường lô bê tông có chiều rộng lớn hơn 3m thuộc các bản Nam Tiến, Thống Nhất, bản Phụ 175.000 140.000 105.000 91.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
467 Huyện Sông Mã Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương Tuyến Mường Hung - Chiềng Khương từ bản Cỏ - Đến hết bản Là 175.000 140.000 105.000 91.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
468 Huyện Sông Mã Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương Tuyến đường từ ngã ba bản Búa - Đến cầu cứng bản Búa 196.000 154.000 119.000 98.000 77.000 Đất SX-KD nông thôn
469 Huyện Sông Mã Các bản khác còn lại (không nằm trên tuyến đường Quốc lộ 4G) - Xã Chiềng Khương 98.000 77.000 70.000 - - Đất SX-KD nông thôn
470 Huyện Sông Mã Xã Chiềng Khương Từ hết đất đơn vị C2 - Đến hết đất nhà ông Đào Tuấn Anh (Bản Khương Tiên) 280.000 175.000 105.000 56.000 - Đất SX-KD nông thôn
471 Huyện Sông Mã Xã Chiềng Khương Từ cầu tràn bản Mo - Đến hết đất bản Huổi Mo (Khu Tái định cư) 126.000 98.000 56.000 49.000 - Đất SX-KD nông thôn
472 Huyện Sông Mã Xã Chiềng Khương Từ hết đất nhà ông Anh Ngát - Đến nghĩa địa bản Huổi Nhương 266.000 175.000 70.000 49.000 - Đất SX-KD nông thôn
473 Huyện Sông Mã Xã Chiềng Khương Từ cầu bản Híp (nhà ông Pâng) - Đến hết đất nhà ông Sơn bản Híp 175.000 105.000 56.000 49.000 - Đất SX-KD nông thôn
474 Huyện Sông Mã Xã Chiềng Khương Đường vào khu dân cư dọc theo suối Hải Hậu (Bản Tiên Sơn) 175.000 112.000 56.000 49.000 - Đất SX-KD nông thôn
475 Huyện Sông Mã Xã Chiềng Khương Tuyến đường tuần tra biên giới từ ngã ba bản Cỏ - đến hết đất nhà ông Quàng Văn Vui - bản Cỏ 175.000 140.000 105.000 91.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
476 Huyện Sông Mã Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Cang Từ đầu cầu Chiềng Cang qua cầu treo Mường Hung 100m 420.000 252.000 189.000 126.000 84.000 Đất SX-KD nông thôn
477 Huyện Sông Mã Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Cang Từ ngã ba cầu cứng (bản Nhạp) đi 2 hướng 200m (hướng đi Sơn La và hướng đi Sông Mã) 630.000 378.000 287.000 189.000 126.000 Đất SX-KD nông thôn
478 Huyện Sông Mã Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Cang Các bản khác còn lại trên Quốc lộ 4G 245.000 147.000 112.000 77.000 49.000 Đất SX-KD nông thôn
479 Huyện Sông Mã Các bản khác còn lại (Không nằm trên tuyến đường Quốc lộ 4G) - Xã Chiềng Cang Từ đầu cầu cứng (bản Nhạp) - Đến Quốc lộ 4G 91.000 70.000 63.000 - - Đất SX-KD nông thôn
480 Huyện Sông Mã Các bản khác còn lại (Không nằm trên tuyến đường Quốc lộ 4G) - Xã Chiềng Cang Đường đi Phiêng Cằm - Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn (địa phận xã Chiềng Cang, huyện Sông Mã) 560.000 336.000 252.000 168.000 112.000 Đất SX-KD nông thôn
481 Huyện Sông Mã Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khoong Từ đường rẽ vào bản Co Pạo - Đến hết đất trường tiểu học Chiềng Khoong 105.000 84.000 63.000 56.000 42.000 Đất SX-KD nông thôn
482 Huyện Sông Mã Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khoong Từ hết đất trường Tiểu học Chiềng Khoong - Đến hết đất cây xăng Hoa Xuân (bản Púng) 700.000 420.000 315.000 210.000 140.000 Đất SX-KD nông thôn
483 Huyện Sông Mã Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khoong Từ hết đất cây xăng Hoa Xuân (bản Púng) - Đến hết đất bản Hoàng Mã 560.000 336.000 252.000 168.000 112.000 Đất SX-KD nông thôn
484 Huyện Sông Mã Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khoong Các bản khác còn lại trên Quốc lộ 4G 700.000 420.000 315.000 210.000 140.000 Đất SX-KD nông thôn
485 Huyện Sông Mã Đường Nà Hạ - Mường Hung - Xã Chiềng Khoong 245.000 147.000 112.000 77.000 49.000 Đất SX-KD nông thôn
486 Huyện Sông Mã Các tuyến đường khác trên địa bàn xã Chiềng Khoong Từ mét 21 - Đến nhà ông Long (Tính từ Quốc lộ 4G đi C3) 175.000 140.000 105.000 91.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
487 Huyện Sông Mã Các tuyến đường khác trên địa bàn xã Chiềng Khoong Từ mét 21 - Đến nhà ông Chú (Tính từ Quốc lộ 4G đi C5) 385.000 231.000 175.000 119.000 77.000 Đất SX-KD nông thôn
488 Huyện Sông Mã Các bản khác còn lại (không thuộc các tuyến đường nêu trên) 350.000 210.000 161.000 105.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
489 Huyện Sông Mã Xã Chiềng Khoong Từ hết đất nhà Ông Long (tính từ Quốc lộ 4G đi C3) - Đến hết đất nhà ông Pản 175.000 105.000 70.000 56.000 42.000 Đất SX-KD nông thôn
490 Huyện Sông Mã Xã Chiềng Khoong Từ hết đất nhà Ông Chú (tính từ Quốc lộ 4G đi C5) - Đến hết đất nhà ông Phát bản Hua Na 175.000 105.000 70.000 56.000 42.000 Đất SX-KD nông thôn
491 Huyện Sông Mã Đường Quốc lộ 4G - Xã Nà Nghịu Đoạn đường qua địa phận bản Quyết Tiến (từ đất nghĩa trang liệt sỹ hướng đi Sơn La - Đến hết địa phận bản Quyết Tiến) 84.000 70.000 56.000 - - Đất SX-KD nông thôn
492 Huyện Sông Mã Đường Lê Hồng Phong - Xã Nà Nghịu Từ hết đất nghĩa trang liệt sỹ huyện - Đến đường vào điểm trường Hương Nghịu 2.800.000 1.680.000 1.260.000 840.000 560.000 Đất SX-KD nông thôn
493 Huyện Sông Mã Đường Lê Hồng Phong - Xã Nà Nghịu Từ đường vào điểm trường Hương Nghịu - Đến hết đất cây xăng Anh Trang 4.200.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD nông thôn
494 Huyện Sông Mã Đường Lê Hồng Phong - Xã Nà Nghịu Từ hết đất cây xăng Anh Trang - Đến hết địa phận xã Nà Nghịu (hết đất nhà ông Ngọc) 4.900.000 2.940.000 2.205.000 1.470.000 980.000 Đất SX-KD nông thôn
495 Huyện Sông Mã Đường 8/3 - Xã Nà Nghịu Từ ngã 3 bản Trại giống - Đến hết đất Chi cục Thuế 4.200.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD nông thôn
496 Huyện Sông Mã Đường 8/3 - Xã Nà Nghịu Từ hết đất Chi cục Thuế - Đến hết đất bản Hưng Mai 4.200.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD nông thôn
497 Huyện Sông Mã Đường 8/3 - Xã Nà Nghịu Địa phận bản Nang Cầu, xã Nà Nghịu 3.150.000 1.890.000 1.421.000 945.000 630.000 Đất SX-KD nông thôn
498 Huyện Sông Mã Đường Hoàng Công Chất - Xã Nà Nghịu Từ ngã ba bản Trại Giống - Đến hết đất bản Trại Giống 2.100.000 1.260.000 945.000 630.000 420.000 Đất SX-KD nông thôn
499 Huyện Sông Mã Đường Hoàng Công Chất - Xã Nà Nghịu Từ hết đất bản Trại Giống (Đi hướng Mường Lầm) - Đến đường lên trường mầm non Sao Mai 4.200.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD nông thôn
500 Huyện Sông Mã Đường Hoàng Công Chất - Xã Nà Nghịu Từ đường lên trường mầm non Sao Mai - Đến hết đất bản Nà Nghịu I 3.850.000 2.310.000 1.736.000 1.155.000 770.000 Đất SX-KD nông thôn