501 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Dong |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
502 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Dong |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
503 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Kheo |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
504 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Kheo |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
505 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Lương |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
506 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Lương |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
507 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Mai |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
508 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Mai |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
509 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Ve |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
510 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Ve |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
511 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Mường Chanh |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
512 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Mường Chanh |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
513 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Cơi |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
514 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Cơi |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
515 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Nà Ớt |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
516 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Nà Ớt |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
517 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Phiêng Pằn |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
518 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Phiêng Pằn |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
519 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Tà Hộc |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
520 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Tà Hộc |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
521 |
Huyện Mai Sơn |
Thị trấn Hát Lót |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
522 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc thị trấn Hát Lót |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
523 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Cò Nòi |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
524 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Cò Nòi |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
525 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Ban |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
526 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Ban |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
527 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Mung |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
528 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Mung |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
529 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Sung |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
530 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Sung |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
531 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Hát Lót |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
532 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Hát Lót |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
533 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Mường Bằng |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
534 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Mường Bằng |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
535 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Mường Bon |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
536 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Mường Bon |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
537 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Nà Bó |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
538 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Nà Bó |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
539 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Chăn |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
540 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Chăn |
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
541 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Chung |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
542 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Chung |
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
543 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Dong |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
544 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Dong |
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
545 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Kheo |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
546 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Kheo |
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
547 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Lương |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
548 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Lương |
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
549 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Mai |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
550 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Mai |
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
551 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Ve |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
552 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Ve |
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
553 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Mường Chanh |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
554 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Mường Chanh |
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
555 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Cơi |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
556 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Cơi |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
557 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Nà Ớt |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
558 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Nà Ớt |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
559 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Phiêng Pằn |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
560 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Phiêng Pằn |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
561 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Tà Hộc |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
562 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Tà Hộc |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
563 |
Huyện Mai Sơn |
Thị trấn Hát Lót |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
564 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc thị trấn Hát Lót |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
565 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Cò Nòi |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
566 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Cò Nòi |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
567 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Ban |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
568 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Ban |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
569 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Mung |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
570 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Mung |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
571 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Sung |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
572 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Sung |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
573 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Hát Lót |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
574 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Hát Lót |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
575 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Mường Bằng |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
576 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Mường Bằng |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
577 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Mường Bon |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
578 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Mường Bon |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
579 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Nà Bó |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
580 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Nà Bó |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
581 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Chăn |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
582 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Chăn |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
583 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Chung |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
584 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Chung |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
585 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Dong |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
586 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Dong |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
587 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Kheo |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
588 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Kheo |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
589 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Lương |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
590 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Lương |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
591 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Mai |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
592 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Mai |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
593 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Ve |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
594 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Ve |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
595 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Mường Chanh |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
596 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Mường Chanh |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
597 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Chiềng Cơi |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
598 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Cơi |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
599 |
Huyện Mai Sơn |
Xã Nà Ớt |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
600 |
Huyện Mai Sơn |
Khu dân cư thuộc xã Nà Ớt |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |