Bảng giá đất Sóc Trăng

Giá đất cao nhất tại Sóc Trăng là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Sóc Trăng là: 120.000
Giá đất trung bình tại Sóc Trăng là: 1.317.775
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
9701 Huyện Châu Thành Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm Giáp đường Tỉnh 932 (cặp trụ sở ấp Thọ Hòa Đông A) - Kênh Vành Đai 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
9702 Huyện Châu Thành Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm Giáp đường Tỉnh 932 (cặp nhà Sơn Hậu) - Kênh Vành Đai 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
9703 Huyện Châu Thành Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm Đầu ranh đất ông Dương Hải Sui (thửa số 26, tờ bản đồ số 11) - Hết ranh đất ông Lâm Hữu Minh (thửa số 34, tờ bản đồ số 04) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
9704 Huyện Châu Thành Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm Cầu Xi Phanh - Kênh bà Phải 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
9705 Huyện Châu Thành Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm Giáp đường Tỉnh 932 - Hết đường đal Phú Thành A 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
9706 Huyện Châu Thành Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm Giáp ranh đất Trường Hoa - Cầu Lương Sơn Bá 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
9707 Huyện Châu Thành Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm Giáp đường Huyện 5 - Hết ranh đất Tô Yều Cam (thửa số 60, tờ bản đồ số 10) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
9708 Huyện Châu Thành Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm Các hẻm ximăng còn lại 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
9709 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Phú Tâm Cầu Giồng Cát - Mỏ neo (giáp huyện Kế Sách) 420.000 - - - - Đất ở nông thôn
9710 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Phú Tâm Cầu Bảy Quýt - Giáp huyện Kế Sách (hết đất ông Hai Thà) 420.000 - - - - Đất ở nông thôn
9711 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Phú Tâm Cầu Bảy Quýt - Kênh 30/4 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
9712 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Phú Tâm Cầu kênh 30/4 - Hết ranh nghĩa trang cũ 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
9713 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Phú Tâm Đường Tỉnh 932 - Cầu Chùa 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
9714 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Phú Tâm Cầu Chùa - Giáp ranh huyện Long Phú 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
9715 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Phú Tâm Cầu Bảy Quýt - Giáp đường tỉnh 932 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
9716 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Phú Tâm Cầu Lương Sơn Bá - Cầu Ô Quên 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
9717 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Phú Tâm Cầu Kênh Ngang - Cầu Na Tưng 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
9718 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Phú Tâm Cầu Yêu Thương 92 (ấp Phú Thành A) - Cầu Yêu Thương 94 (ấp Phú Thành A) 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
9719 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Phú Tâm Cầu Ba Hú - Cầu Tăng sến 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
9720 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Phú Tâm Kênh Bảy Quýt - Cầu Chệnh Chén 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
9721 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Phú Tâm Cầu Bảy Quýt - Cầu Tư Học 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
9722 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Phú Tâm Cầu Tư Học - Giáp đường huyện 94 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
9723 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Phú Tâm Cầu Tư Học - Cầu 30/4 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
9724 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Phú Tâm Cầu Lương Sơn Bá - Giáp ranh huyện Long Phú 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
9725 Huyện Châu Thành Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
9726 Huyện Châu Thành Đường huyện 95 - Xã Phú Tâm Đường huyện 94 - Giáp ranh xã Phú Tân 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
9727 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 938 - Xã An Ninh Giáp ranh thành phố Sóc Trăng - Cua Xà Lan (Hết ranh thửa 809, tờ BĐ số 08) 850.000 - - - - Đất ở nông thôn
9728 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 938 - Xã An Ninh Cua Xà Lan (Hết ranh thửa 809, tờ BĐ số 08) - Cầu Chùa 780.000 - - - - Đất ở nông thôn
9729 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 938 - Xã An Ninh Giáp ranh cầu Chùa - Đường tỉnh 932 (đường đi Chông Nô cũ) 850.000 - - - - Đất ở nông thôn
9730 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 938 - Xã An Ninh ĐT 932 (đường đi Chông Nô cũ) - Hết ranh đất Trường Tiểu học An Ninh D 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
9731 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 938 - Xã An Ninh Giáp ranh đất Trường Tiểu học An Ninh D - Cầu Trắng 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
9732 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 939 - Xã An Ninh Cầu Trắng - Hết ranh đất nhà máy ông Ba Chiến (thửa số 1521, tờ bản đồ số 04) 1.300.000 - - - - Đất ở nông thôn
9733 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 939 - Xã An Ninh Giáp ranh đất nhà máy ông Ba Chiến (thửa số 1521, tờ bản đồ số 04) - Cống Kênh Mới 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
9734 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 939 - Xã An Ninh Cống Kênh Mới - Giáp ranh xã Mỹ Hương 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
9735 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 932 nối dài (đường đi Chông Nô cũ) - Xã An Ninh Đường Tỉnh 938 - Cầu kênh 76 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
9736 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 932 nối dài (đường đi Chông Nô cũ) - Xã An Ninh Cầu kênh 76 - Bưng Chóp 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
9737 Huyện Châu Thành Hẻm Chợ - Xã An Ninh Đầu ranh đất Bà Léng (đầu thửa số 1176, tờ bản đồ số 06) - Hết ranh đất bà Nguyên (thửa số 1195, tờ bản đồ số 06) 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
9738 Huyện Châu Thành Hẻm Chợ - Xã An Ninh Đầu ranh đất Bà Dân (thửa số 1178, tờ bản đồ số 06) - Hết ranh đất ông Xe (thửa số 1226, tờ bản đồ số 06) 1.300.000 - - - - Đất ở nông thôn
9739 Huyện Châu Thành Các hẻm trung tâm xã - Xã An Ninh Các hẻm nhựa thuộc Ấp Châu Thành 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
9740 Huyện Châu Thành Các hẻm trung tâm xã - Xã An Ninh Hai bên nhà lồng chợ cũ 1.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
9741 Huyện Châu Thành Các hẻm trung tâm xã - Xã An Ninh Đường sân bóng cũ 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
9742 Huyện Châu Thành Hẻm ấp Châu Thành - Xã An Ninh Các hẻm xóm 1, 2, 3, 4 thuộc ấp Châu Thành 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
9743 Huyện Châu Thành Đường Sóc Vồ - Xã An Ninh Bia truyền thống - Giáp ranh xã An Hiệp 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
9744 Huyện Châu Thành Hẻm khu vực Sóc Vồ - Xã An Ninh Các hẻm 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
9745 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã An Ninh Lộ đal Xà Lan 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
9746 Huyện Châu Thành Đường giao thông nông thôn - Xã An Ninh Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
9747 Huyện Châu Thành Đường đal kênh 85 - Xã An Ninh Nhà ông Hiếu - Giáp ranh xã An Hiệp 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
9748 Huyện Châu Thành Đường đal kênh 77 - Xã An Ninh Đường Tỉnh 932 - Giáp ranh xã An Hiệp 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
9749 Huyện Châu Thành Đường đal trong ấp Chông Nô - Xã An Ninh Đường Tỉnh 933 - Giáp hộ ông Ba Chưởng 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
9750 Huyện Châu Thành Đường Huyện 90 - Xã An Ninh Giáp đường Sóc Vồ - Giáp Kênh 26/3 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
9751 Huyện Châu Thành Đường Huyện 91 - Xã An Ninh Giáp Kênh 26/3 - Giáp ranh xã An Hiệp 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
9752 Huyện Châu Thành Đường Huyện 93 - Xã An Ninh Đường Huyện 93 - Giáp đường Sóc Vồ 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
9753 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện Mỹ Đầu đất UBND xã Thiện Mỹ - Cầu xã Thiện Mỹ 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
9754 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện Mỹ Giáp đất UBND xã Thiện Mỹ - Giáp ranh xã Thuận Hoà 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
9755 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện Mỹ Cầu xã Thiện Mỹ - Hết ranh đất quán Café Thanh Trúc (thửa số 497, tờ bản đồ số 03) 2.300.000 - - - - Đất ở nông thôn
9756 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện Mỹ Giáp ranh đất quán Café Thanh Trúc (thửa số 497, tờ bản đồ số 03) - Giáp ranh xã Mỹ Hương 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
9757 Huyện Châu Thành Đường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp - Xã Thiện Mỹ Giáp Tỉnh lộ 939 B - Hết ranh đất nhà ông Trần Quốc Phong (thửa số 600, tờ bản đồ số 01) 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
9758 Huyện Châu Thành Đường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp - Xã Thiện Mỹ Giáp ranh đất nhà ông Trần Quốc Phong (thửa số 600, tờ bản đồ số 01) - Giáp ranh xã An Hiệp 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
9759 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Thiện Mỹ Cầu UBND xã - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện 340.000 - - - - Đất ở nông thôn
9760 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Thiện Mỹ Ngã tư Chùa - Hết ranh đất ông Lương Văn Cam (thửa số 789, tờ bản đồ số 02) 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
9761 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Thiện Mỹ Ngã tư Chùa - Hết ranh đất Trường THCS Thiện Mỹ 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
9762 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Thiện Mỹ Ranh xã Hồ Đắc Kiện - Giáp ranh huyện Mỹ Tú 420.000 - - - - Đất ở nông thôn
9763 Huyện Châu Thành Lộ đal (giáp kênh Tăng Phước) - Xã Thiện Mỹ Ngã tư Chùa - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện 420.000 - - - - Đất ở nông thôn
9764 Huyện Châu Thành Lộ đal (giáp kênh Ba Rinh, phía nhà thờ) - Xã Thiện Mỹ Ranh Mỹ Tú - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện 420.000 - - - - Đất ở nông thôn
9765 Huyện Châu Thành Lộ đal ấp An Tập (giáp ranh An Hiệp) - Xã Thiện Mỹ Giáp đường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp - Giáp ấp Mỹ An 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
9766 Huyện Châu Thành Khu vực nhà lồng chợ - Xã Thiện Mỹ Dãy hai bên nhà lồng chợ 2.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
9767 Huyện Châu Thành Khu vực nhà lồng chợ - Xã Thiện Mỹ Dãy phía sau nhà lồng chợ 2.300.000 - - - - Đất ở nông thôn
9768 Huyện Châu Thành Các hẻm xung quanh khu vực chợ - Xã Thiện Mỹ Toàn tuyến 1.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
9769 Huyện Châu Thành Đường giao thông nông thôn - Xã Thiện Mỹ Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
9770 Huyện Châu Thành Đường đal Kênh Chính - Xã Thiện Mỹ Kênh An Tập - Giáp ranh xã Thuận Hòa 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
9771 Huyện Châu Thành Đường đal giao thông B - Xã Thiện Mỹ Mương Khai B - Ba Rinh mới 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
9772 Huyện Châu Thành Đường đal Ba Rinh mới B (91A) - Xã Thiện Mỹ Giáp ranh xã Mỹ Hương - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện 380.000 - - - - Đất ở nông thôn
9773 Huyện Châu Thành Đường đal Ba Rinh mới A - Xã Thiện Mỹ Giáp kênh 12 - Giáp kênh Tân Phước 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
9774 Huyện Châu Thành Đường đal Ba Rinh cũ (91B) - Xã Thiện Mỹ Giáp kênh 12 - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
9775 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Thiện Mỹ Giáp kênh 12 (Cầu ấp Đắc Thắng) - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
9776 Huyện Châu Thành Quốc lộ 1A - Xã Hồ Đắc Kiện Ranh thị trấn Châu Thành - Hết ranh đất nhà máy Tuyết Phương 1.900.000 - - - - Đất ở nông thôn
9777 Huyện Châu Thành Quốc lộ 1A - Xã Hồ Đắc Kiện Giáp ranh đất nhà máy Tuyết Phương - Hết ranh đất cây xăng Dư Hoài 1.750.000 - - - - Đất ở nông thôn
9778 Huyện Châu Thành Quốc lộ 1A - Xã Hồ Đắc Kiện Giáp ranh đất cây xăng Dư Hoài - Giáp ranh xã Đại Hải 1.900.000 - - - - Đất ở nông thôn
9779 Huyện Châu Thành Lộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc Kiện Cầu Hai Sung - Cầu Kênh Gòn 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
9780 Huyện Châu Thành Lộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc Kiện Đầu ranh đất Tám Quốc (đầu bờ kè) - Cầu Kênh Gòn 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
9781 Huyện Châu Thành Lộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc Kiện Cầu Kênh Gòn đi Thiện Mỹ - Hết đoạn bờ kè 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
9782 Huyện Châu Thành Lộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc Kiện Cầu Kênh Gòn - Hết ranh đất UBND xã 1.300.000 - - - - Đất ở nông thôn
9783 Huyện Châu Thành Lộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc Kiện Chợ xã: Cầu kênh Gòn - Hết bờ kè Kênh Gòn 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
9784 Huyện Châu Thành Tuyến đê bao (đường Huyện 93) - Xã Hồ Đắc Kiện Toàn tuyến 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
9785 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện Cống chùa mới - Cầu 2 Sung 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
9786 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện Toàn tuyến kinh cũ ấp Đắc Lực, Đắc Thời, Đắc Thế 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
9787 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện Đường đal kênh Xây Đạo 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
9788 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện Hết bờ kè kinh Gòn - Đê bao phân trường 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
9789 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện Đi Thiện Mỹ: hết bờ kè - Giáp ranh xã Thiện Mỹ 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
9790 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện Hết bờ kè ấp Đắc Lực - Giáp ranh xã Đại Hải 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
9791 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện Lộ đông Kinh Cũ ấp Đắc Lực 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
9792 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện Bờ bao Phân trường lộ đal 3m 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
9793 Huyện Châu Thành Lộ dal kênh Ba Rinh mới (bờ Đông, bờ Tây) - Xã Hồ Đắc Kiện Giáp đường Huyện 92 - Giáp xã Đại Hải 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
9794 Huyện Châu Thành Lộ đal - Xã Hồ Đắc Kiện Cầu Dân Trí - Giáp ranh huyện Mỹ Tú 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
9795 Huyện Châu Thành Lộ đal ấp Kênh Ba Rinh mới ấp Đắc Thắng giáp ranh xã Thiện Mỹ - Xã Hồ Đắc Kiện Toàn tuyến 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
9796 Huyện Châu Thành Tuyến lộ trên kênh Phú Cường - Xã Hồ Đắc Kiện Giáp Quốc lộ 1A - Đến giáp xã Phú Tâm (kênh thứ Nhất) 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
9797 Huyện Châu Thành Đường Huyện 92 - Xã Hồ Đắc Kiện Giáp thị trấn Châu Thành 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
9798 Huyện Châu Thành Đường Huyện 92 - Xã Hồ Đắc Kiện Đường huyện 93 - Cầu trạm Y Tế xã 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
9799 Huyện Châu Thành Đường Huyện 92 - Xã Hồ Đắc Kiện Cầu trạm Y Tế xã - Cầu qua UBND xã 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
9800 Huyện Châu Thành Đường Huyện 92 - Xã Hồ Đắc Kiện Đầu ranh đất Trường Mầm Non Hồ Đắc Kiện - Giáp đê bao phân trường Phú Lợi 600.000 - - - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Châu Thành, Đường Đal - Xã Phú Tâm

Bảng giá đất tại Đường Đal, Xã Phú Tâm, Huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Cầu Giồng Cát đến Mỏ Neo (giáp huyện Kế Sách).

Vị Trí 1: Giá 420.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Đal, Xã Phú Tâm, từ Cầu Giồng Cát đến Mỏ Neo (giáp huyện Kế Sách), với mức giá 420.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tương đối tốt và gần khu vực giáp ranh với huyện Kế Sách. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách tương đối lớn.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Đal, Xã Phú Tâm.


Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Châu Thành, Đường Huyện 95

Bảng giá đất tại Đường Huyện 95, Xã Phú Tâm, Huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Đường Huyện 94 đến giáp ranh xã Phú Tân.

Vị trí 1: Giá 500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực đoạn từ Đường Huyện 94 đến giáp ranh xã Phú Tân, với mức giá 500.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tương đối tốt. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở và phát triển bất động sản trong khu vực nông thôn, đảm bảo sự ổn định về giá trị và tiềm năng phát triển của khu vực.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Huyện 95, Xã Phú Tâm.


Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Châu Thành, Đường Tỉnh 938 - Xã An Ninh

Bảng giá đất tại Đường Tỉnh 938, Xã An Ninh, Huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Giáp ranh thành phố Sóc Trăng đến Cua Xà Lan (hết ranh thửa 809, tờ BĐ số 08).

Vị Trí 1: Giá 850.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Tỉnh 938, đoạn từ Giáp ranh thành phố Sóc Trăng đến Cua Xà Lan (hết ranh thửa 809, tờ BĐ số 08), với mức giá 850.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tương đối tốt, với cơ sở hạ tầng và kết nối giao thông khá thuận lợi. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách vừa phải và nhu cầu phát triển ổn định.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Tỉnh 938, Xã An Ninh, Huyện Châu Thành.


Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Châu Thành, Đường Tỉnh 939 - Xã An Ninh

Bảng giá đất tại Đường Tỉnh 939, Xã An Ninh, Huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Cầu Trắng đến hết ranh đất nhà máy ông Ba Chiến (thửa số 1521, tờ bản đồ số 04).

Vị Trí 1: Giá 1.300.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Tỉnh 939, đoạn từ Cầu Trắng đến hết ranh đất nhà máy ông Ba Chiến (thửa số 1521, tờ bản đồ số 04), với mức giá 1.300.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tốt hơn so với các khu vực khác, với cơ sở hạ tầng và kết nối giao thông tương đối phát triển. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách cao và nhu cầu phát triển ổn định.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Tỉnh 939, Xã An Ninh, Huyện Châu Thành.


Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Châu Thành, Đường Tỉnh 932 Nối Dài (Đường đi Chông Nô Cũ) - Xã An Ninh

Bảng giá đất tại Đường Tỉnh 932 nối dài (đường đi Chông Nô cũ), Xã An Ninh, Huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Đường Tỉnh 938 đến Cầu kênh 76.

Vị Trí 1: Giá 400.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Tỉnh 932 nối dài (đường đi Chông Nô cũ), đoạn từ Đường Tỉnh 938 đến Cầu kênh 76, với mức giá 400.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển cơ bản và cơ sở hạ tầng chưa được đầu tư nhiều. Đây là mức giá thấp nhất trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách hạn chế và nhu cầu phát triển cơ bản.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Tỉnh 932 nối dài, Xã An Ninh, Huyện Châu Thành.