STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4301 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Ấp 16/2-13 - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Bờ Tây - Hết ranh đất Ông Khẩn | 258.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4302 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Ấp 16/2 - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Bờ Tây - Hết đất ông Thắng Ấp 16/2 | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4303 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất Trần Văn Hùng - Hết ranh đất ông Thái Xe | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4304 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Trần Văn Đạt - Kênh Nàng Rền | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4305 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Sang - Cầu Tây Nhỏ | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4306 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Vĩnh Lợi | Lộ đal còn lại xã Vĩnh Lợi | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4307 | Huyện Thạnh Trị | Đường giao thông nông thôn Vĩnh Thành - Vĩnh Lợi, từ 937B đến giáp kinh Nàng Rền - Xã Vĩnh Lợi | Đường 937B - Thánh thất Hư Vô Cảnh | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4308 | Huyện Thạnh Trị | Đường giao thông nông thôn Vĩnh Thành - Vĩnh Lợi, từ 937B đến giáp kinh Nàng Rền - Xã Vĩnh Lợi | Thánh thất Hư Vô Cảnh - Giáp kênh 30m (giáp ranh xã Vĩnh Thành) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4309 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Đúng - Hết ranh đất bà Muồi | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4310 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh đất Bà Muồi - Hết đất bà Lê Thị Nhung | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4311 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh đất bà Lê Thị Nhung - Hết ranh đất ông Thái | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4312 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh đất ông Thái - Cầu Thanh Niên (ranh xã Thạnh Trị) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4313 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh thị trấn Châu Hưng - Cầu Tây Nhỏ | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4314 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Vĩnh Thành | Lộ đal còn lại xã Vĩnh Thành | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4315 | Huyện Thạnh Trị | Tuyến lộ nhựa - Xã Vĩnh Thành | Cầu Miễu - Nhà ông Huỳnh Ngọc Ẩn | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4316 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 65 - Xã Vĩnh Thành | Cầu treo - Đường tỉnh 938 | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4317 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Tân | Giáp ranh xã Thạnh Trị - Hết ranh đất Trường THCS | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4318 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Tân | Giáp ranh đất Trường THCS - Cầu 14/9 | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4319 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Tân | Cầu 14/9 - Cầu Ông Tàu (giáp thị xã Ngã Năm) | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4320 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất bà Liêu Thị Sa Ma Lay - Giáp ranh xã Tuân Tức | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4321 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Lâm Hữu Thống - Giáp ranh xã Tuân Tức | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4322 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Thạnh Tân - Thạnh Trị - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Bùi Minh Huệ - Giáp ranh xã Thạnh Trị | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4323 | Huyện Thạnh Trị | Lộ A2 - Tân Thắng - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Thạch Sóc - Giáp ranh xã Lâm Tân | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4324 | Huyện Thạnh Trị | Đường huyện 60 (Lộ 14/9 cũ) - Xã Thạnh Tân | Cầu 14/9 - Giáp ranh xã Lâm Tân | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4325 | Huyện Thạnh Trị | Lộ B1- A2-21 - Xã Thạnh Tân | Cầu treo - Giáp ranh Tân Long | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4326 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (xóm cá) - Xã Thạnh Tân | Đầu đất chùa Vĩnh Phước - Cầu bà Nguyệt | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4327 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (xóm cá) - Xã Thạnh Tân | Cầu 8 Trưởng - Cầu Treo kênh 8m | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4328 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (Ngọn Tà Âu) - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông 5 Quanh - Hết ranh đất Nông Trường Công An | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4329 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Cái Trầu - Xã Thạnh Tân | Cầu Lác Chiếu - Giáp ranh xã Lâm Tân | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4330 | Huyện Thạnh Trị | Đường huyện 61 (Lộ kênh 8 mét cũ) - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Bùi Minh Huệ - Giáp ranh xã Thạnh Trị | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4331 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal 5 Hạt - 26/3 - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Phong - Hết ranh đất ông Phạm Anh Hùng | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4332 | Huyện Thạnh Trị | Lộ 9 Sạn - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất Bùi Văn Kiệt - Cầu 10 Cóc | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4333 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Thạnh Tân | Lộ đal còn lại xã Thạnh Tân | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4334 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết | Giáp ranh xã Thạnh Phú (mới) - Cống Tuân Tức | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4335 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết | Cống Tuân Tức - Giáp ranh xã Mỹ Thuận (Mỹ Tú) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4336 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết | Cống Sa Keo - Giáp ranh xã Mỹ Thuận (Mỹ Tú) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4337 | Huyện Thạnh Trị | Khu vực Xóm Phố - Xã Lâm Kiết | Đầu đất chùa Trà É - Hết đất chợ Lâm Kiết | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4338 | Huyện Thạnh Trị | Khu dân Cư - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất Lý Kêu - Hết đất bà Thạch Thị Huyền | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4339 | Huyện Thạnh Trị | Trung tâm Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất Trạm Y Tế - Hết đất Bà Thạch Thị Ọl | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4340 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Lâm Kiết | Đầu đường Huyện 61 - Giáp ranh xã Lâm Tân | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4341 | Huyện Thạnh Trị | Đường Liên Xã - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất Lý Ngọc Khải - Hết ranh đất Lâm Thái | 228.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4342 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Kiết Bình - Xã Lâm Kiết | Đường Tỉnh 940 - Giáp ranh xã Lâm Tân | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4343 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Kiết Bình - Xã Lâm Kiết | Cống Sa Keo - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Nhiều | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4344 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Kiết Hoà - Xã Lâm Kiết | Cống Cái Trầu - Hết đất ông Chín Ẩm | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4345 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Lợi - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất ông Trần Minh - Hết đất ông Lý Chêl | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4346 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Trà Do - Xã Lâm Kiết | Cầu Trà Do - Hết đất bà Lý Thị Nol | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4347 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Kiết Lợi - Xã Lâm Kiết | Đoạn cầu Xóm Phố - Hết đất ông Khưu Trái Thia | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4348 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Kiết Lợi - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất ông Quết - Hết ranh đất bà Trang | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4349 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Kiết Thắng - Xã Lâm Kiết | Cầu Kiết Thắng - Hết ranh đất ông Đặng | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4350 | Huyện Thạnh Trị | Đoạn nối Đường 940 (Huyện lộ 60, 61) - Xã Lâm Kiết | Giáp đường Tỉnh 940 - Cầu nhà ông Lý Kêu | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4351 | Huyện Thạnh Trị | Đoạn nối Đường 940 (Huyện lộ 60, 61) - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất bà Trang - Giáp ranh xã Lâm Tân | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4352 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Lâm Kiết | Lộ đal còn lại xã Lâm Kiết | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4353 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân | Giáp ranh xã Tuân Tức - Kênh Mương Điều Chắc Tức | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4354 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân | Kênh Mương Điều Chắc Tức - Kênh rạch Trúc | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4355 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân | Kênh rạch Trúc dọc theo Huyện lộ 61 ấp Kiết Nhất B - Giáp ranh xã Lâm Kiết | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4356 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Lâm Tân | Giáp ranh xã Tuân Tức - Giáp ranh xã Lâm Kiết | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4357 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 62 - Xã Lâm Tân | Giáp Huyện lộ 61 - Giáp ranh xã Thạnh Quới | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4358 | Huyện Thạnh Trị | Đường huyện 60 (Lộ 14/9 cũ) - Xã Lâm Tân | Suốt tuyến | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4359 | Huyện Thạnh Trị | Đường Kinh 85 | Đầu lộ 61 - Sông Cái Trầu Tân Lộc | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4360 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Lâm Tân | Lộ đal còn lại xã Lâm Tân | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4361 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 - Xã Châu Hưng | Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi - Cầu 7 Âm | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4362 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 - Xã Châu Hưng | Cầu 7 Âm - Giáp ranh xã Vĩnh Lợi | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4363 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Châu Hưng | Giáp ranh TT Hưng Lợi - Giáp ranh xã Vĩnh Thành | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4364 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tàn Dù - Xã Châu Hưng | Cầu ông Teo - Hết ranh đất ông Đương | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4365 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tàn Dù (2 Si) - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Khởi - Hết ranh đất ông Ba Đốm | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4366 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tàn Dù (6 Huỳnh) - Xã Châu Hưng | Cầu ông Chuối - Hết ranh đất ông Hó | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4367 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tàn Dù - Xã Châu Hưng | Cầu ông 3 Chuối - Giáp lộ Xóm Tro 2 | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4368 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tàn Dù - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Sáu - Hết đất bà Nguyễn Thị Thương | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4369 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tàn Dù - Tràm Kiến - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Trịnh Văn Dũng - Hết đất nhà ông Liêm (cầu ông Liêm) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4370 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Kinh Ngay 2 - Xã Châu Hưng | Cầu Kinh Ngay 2 - Hết ranh đất ông Teo | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4371 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Kinh Ngay 2 - Tràm Kiến - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất Trường TH Châu Hưng 1 - Cầu Việt Mỹ (ông Tuyền) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4372 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2- Quang Vinh - Xã Châu Hưng | Cầu Việt Mỹ (ông Tuyền) - Ngã tư Quang Vinh | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4373 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2 - Xã Châu Hưng | Cầu Kinh Ngay 2 - Cầu Trường TH Xóm Tro 2 | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4374 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2 - Xã Châu Hưng | Cầu Xóm Tro 2 - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4375 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Kinh Ngay 2-23 - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Phong - Đường Tỉnh 937B | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4376 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Kinh Ngay 2 - Tràm Kiến - Xã Châu Hưng | Cầu Kinh Ngay 2 - Cầu ông Hó | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4377 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Kinh Ngay 2 - Ấp 23 - Xã Châu Hưng | Cầu Nam Vang - Hết đất ông Điền Muôn | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4378 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Kinh Ngay 2 - Ấp 23 - Xã Châu Hưng | Cầu Bà Cục - Giáp Tỉnh lộ 937B | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4379 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất Út Hòa (Tám Luyến) - Hết đất ông Út Phước | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4380 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng | Cầu Ba Tẻo - Giáp đất ông Út Phước | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4381 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Hùng - Hết ranh đất ông Tư Nhơn | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4382 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng | Huyện lộ 67 - Cầu nhà ông Ân | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4383 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal 13 - Xã Châu Hưng | Huyện lộ 68 - Giáp đất ông Út Phước | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4384 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal 13 - Chí Hùng - Xã Châu Hưng | Cầu ông Long - Hết đất ông Hai Cơ | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4385 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal 13-23 - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Chín Kiệt - Cuối đường | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4386 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal 13-23 - Xã Châu Hưng | Giáp nhà ông Luống - Kênh Sáng Nàng Rền | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4387 | Huyện Thạnh Trị | Lộ 23 - Bà Bẹn - Xã Châu Hưng | Giáp cầu 23 - Cuối đường | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4388 | Huyện Thạnh Trị | Kênh Bào Sen (Bờ Nam) - Xã Châu Hưng | Ngã tư Quang Vinh - Hết ranh đất Phan Văn Lâm | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4389 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Quang Vinh - Xã Châu Hưng | Ngã tư Quang Vinh - Hết ranh đất ông Bành Phong | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4390 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tràm Kiến - Xã Châu Hưng | Cầu Bảy Âm - Cầu Mễu ấp 13 | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4391 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 67 | Giáp ranh xã Vĩnh Lợi - Huyện Lộ 68 | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4392 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Châu Hưng | Lộ đal còn lại xã Châu Hưng | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4393 | Huyện Ngã Năm | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 1 | Đầu ranh đất bà Ngô Thị Mết (cầu Trắng cũ) - Cống 5 Kẹ | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4394 | Huyện Ngã Năm | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 1 | Cống 5 Kẹ - Cầu Thanh niên (Khóm 1) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4395 | Huyện Ngã Năm | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 1 | Cầu Thanh niên (Khóm 1) - Cầu Quản Lộ Phụng Hiệp (Khóm 7) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4396 | Huyện Ngã Năm | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 1 | Cầu Quản lộ Phụng Hiệp (Khóm 7) - Kênh 90 | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4397 | Huyện Ngã Năm | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 1 | Kênh 90 - Hết tuyến | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4398 | Huyện Ngã Năm | Lộ đal kênh Năm Kẹ - Phường 1 | Giáp đường Phạm Hùng - Giáp ranh Phường 3 | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
4399 | Huyện Ngã Năm | Đường 3 tháng 2 - Phường 1 | Đầu ranh đất bà Ngô Thị Mết (Cầu trắng cũ) - Đường Trần Văn Bảy | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4400 | Huyện Ngã Năm | Đường 3 tháng 2 - Phường 1 | Đường Trần Văn Bảy - Hết ranh chùa Phật Mẫu | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Ngã Năm, Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 1
Theo quy định của UBND tỉnh Sóc Trăng, bảng giá đất trên Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 1, Huyện Ngã Năm được ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị tại khu vực cụ thể như sau:
Vị Trí 1: Giá 7.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn từ Đầu ranh đất bà Ngô Thị Mết (cầu Trắng cũ) đến Cống 5 Kẹ trên Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 1. Mức giá tại vị trí này là 7.200.000 VNĐ/m², phản ánh giá trị cao của khu vực do vị trí chiến lược và phát triển đô thị mạnh mẽ.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và cá nhân có nhu cầu giao dịch hoặc đầu tư đất ở đô thị tại Đường Nguyễn Trung Trực.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Ngã Năm, Lộ Đal Kênh Năm Kẹ - Phường 1
Bảng giá đất tại khu vực Huyện Ngã Năm, Lộ Đal Kênh Năm Kẹ - Phường 1, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, đoạn từ giáp đường Phạm Hùng đến giáp ranh Phường 3.
Vị Trí 1: Giá 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại đoạn từ giáp đường Phạm Hùng đến giáp ranh Phường 3, với mức giá 400.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển thuận lợi và tiềm năng lớn. Đây là mức giá cao hơn trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án đầu tư và phát triển nhà ở với ngân sách lớn.
Vị Trí 2: Giá 240.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 bao gồm khu vực nằm tại đoạn từ giáp đường Phạm Hùng đến giáp ranh Phường 3, với mức giá 240.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn phản ánh giá trị hợp lý của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển cơ bản. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án đầu tư nhà ở với ngân sách vừa phải.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Huyện Ngã Năm, Lộ Đal Kênh Năm Kẹ - Phường 1.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Ngã Năm, Đường 3 Tháng 2, Phường 1
Bảng giá đất tại Đường 3 Tháng 2, Phường 1, huyện Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ Đầu ranh đất bà Ngô Thị Mết (Cầu trắng cũ) đến Đường Trần Văn Bảy.
Vị trí 1: Giá 7.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường 3 Tháng 2, Phường 1, đoạn từ Đầu ranh đất bà Ngô Thị Mết (Cầu trắng cũ) đến Đường Trần Văn Bảy, với mức giá 7.200.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tốt và tiềm năng lớn. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án xây dựng và đầu tư với ngân sách lớn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường 3 Tháng 2, Phường 1.