Bảng giá đất Sóc Trăng

Giá đất cao nhất tại Sóc Trăng là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Sóc Trăng là: 120.000
Giá đất trung bình tại Sóc Trăng là: 1.317.775
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4301 Huyện Thạnh Trị Lộ Ấp 16/2-13 - Xã Vĩnh Lợi Cầu Bờ Tây - Hết ranh đất Ông Khẩn 258.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4302 Huyện Thạnh Trị Lộ Ấp 16/2 - Xã Vĩnh Lợi Cầu Bờ Tây - Hết đất ông Thắng Ấp 16/2 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4303 Huyện Thạnh Trị Lộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh Lợi Đầu ranh đất Trần Văn Hùng - Hết ranh đất ông Thái Xe 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4304 Huyện Thạnh Trị Lộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh Lợi Đầu ranh đất ông Trần Văn Đạt - Kênh Nàng Rền 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4305 Huyện Thạnh Trị Lộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh Lợi Đầu ranh đất ông Sang - Cầu Tây Nhỏ 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4306 Huyện Thạnh Trị Các tuyến đường còn lại - Xã Vĩnh Lợi Lộ đal còn lại xã Vĩnh Lợi 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4307 Huyện Thạnh Trị Đường giao thông nông thôn Vĩnh Thành - Vĩnh Lợi, từ 937B đến giáp kinh Nàng Rền - Xã Vĩnh Lợi Đường 937B - Thánh thất Hư Vô Cảnh 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4308 Huyện Thạnh Trị Đường giao thông nông thôn Vĩnh Thành - Vĩnh Lợi, từ 937B đến giáp kinh Nàng Rền - Xã Vĩnh Lợi Thánh thất Hư Vô Cảnh - Giáp kênh 30m (giáp ranh xã Vĩnh Thành) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4309 Huyện Thạnh Trị Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Đúng - Hết ranh đất bà Muồi 390.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4310 Huyện Thạnh Trị Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành Giáp ranh đất Bà Muồi - Hết đất bà Lê Thị Nhung 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4311 Huyện Thạnh Trị Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành Giáp ranh đất bà Lê Thị Nhung - Hết ranh đất ông Thái 390.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4312 Huyện Thạnh Trị Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành Giáp ranh đất ông Thái - Cầu Thanh Niên (ranh xã Thạnh Trị) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4313 Huyện Thạnh Trị Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Thành Giáp ranh thị trấn Châu Hưng - Cầu Tây Nhỏ 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4314 Huyện Thạnh Trị Các tuyến đường còn lại - Xã Vĩnh Thành Lộ đal còn lại xã Vĩnh Thành 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4315 Huyện Thạnh Trị Tuyến lộ nhựa - Xã Vĩnh Thành Cầu Miễu - Nhà ông Huỳnh Ngọc Ẩn 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4316 Huyện Thạnh Trị Huyện lộ 65 - Xã Vĩnh Thành Cầu treo - Đường tỉnh 938 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4317 Huyện Thạnh Trị Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Tân Giáp ranh xã Thạnh Trị - Hết ranh đất Trường THCS 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4318 Huyện Thạnh Trị Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Tân Giáp ranh đất Trường THCS - Cầu 14/9 510.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4319 Huyện Thạnh Trị Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Tân Cầu 14/9 - Cầu Ông Tàu (giáp thị xã Ngã Năm) 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4320 Huyện Thạnh Trị Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Thạnh Tân Đầu ranh đất bà Liêu Thị Sa Ma Lay - Giáp ranh xã Tuân Tức 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4321 Huyện Thạnh Trị Đường Huyện 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Thạnh Tân Đầu ranh đất ông Lâm Hữu Thống - Giáp ranh xã Tuân Tức 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4322 Huyện Thạnh Trị Đường đal Thạnh Tân - Thạnh Trị - Xã Thạnh Tân Đầu ranh đất ông Bùi Minh Huệ - Giáp ranh xã Thạnh Trị 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4323 Huyện Thạnh Trị Lộ A2 - Tân Thắng - Xã Thạnh Tân Đầu ranh đất ông Thạch Sóc - Giáp ranh xã Lâm Tân 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4324 Huyện Thạnh Trị Đường huyện 60 (Lộ 14/9 cũ) - Xã Thạnh Tân Cầu 14/9 - Giáp ranh xã Lâm Tân 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4325 Huyện Thạnh Trị Lộ B1- A2-21 - Xã Thạnh Tân Cầu treo - Giáp ranh Tân Long 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4326 Huyện Thạnh Trị Đường đal (xóm cá) - Xã Thạnh Tân Đầu đất chùa Vĩnh Phước - Cầu bà Nguyệt 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4327 Huyện Thạnh Trị Đường đal (xóm cá) - Xã Thạnh Tân Cầu 8 Trưởng - Cầu Treo kênh 8m 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4328 Huyện Thạnh Trị Đường đal (Ngọn Tà Âu) - Xã Thạnh Tân Đầu ranh đất ông 5 Quanh - Hết ranh đất Nông Trường Công An 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4329 Huyện Thạnh Trị Đường đal Cái Trầu - Xã Thạnh Tân Cầu Lác Chiếu - Giáp ranh xã Lâm Tân 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4330 Huyện Thạnh Trị Đường huyện 61 (Lộ kênh 8 mét cũ) - Xã Thạnh Tân Đầu ranh đất ông Bùi Minh Huệ - Giáp ranh xã Thạnh Trị 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4331 Huyện Thạnh Trị Đường đal 5 Hạt - 26/3 - Xã Thạnh Tân Đầu ranh đất ông Phong - Hết ranh đất ông Phạm Anh Hùng 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4332 Huyện Thạnh Trị Lộ 9 Sạn - Xã Thạnh Tân Đầu ranh đất Bùi Văn Kiệt - Cầu 10 Cóc 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4333 Huyện Thạnh Trị Các tuyến đường còn lại - Xã Thạnh Tân Lộ đal còn lại xã Thạnh Tân 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4334 Huyện Thạnh Trị Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết Giáp ranh xã Thạnh Phú (mới) - Cống Tuân Tức 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4335 Huyện Thạnh Trị Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết Cống Tuân Tức - Giáp ranh xã Mỹ Thuận (Mỹ Tú) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4336 Huyện Thạnh Trị Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết Cống Sa Keo - Giáp ranh xã Mỹ Thuận (Mỹ Tú) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4337 Huyện Thạnh Trị Khu vực Xóm Phố - Xã Lâm Kiết Đầu đất chùa Trà É - Hết đất chợ Lâm Kiết 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4338 Huyện Thạnh Trị Khu dân Cư - Xã Lâm Kiết Đầu ranh đất Lý Kêu - Hết đất bà Thạch Thị Huyền 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4339 Huyện Thạnh Trị Trung tâm Xã Lâm Kiết Đầu ranh đất Trạm Y Tế - Hết đất Bà Thạch Thị Ọl 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4340 Huyện Thạnh Trị Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Lâm Kiết Đầu đường Huyện 61 - Giáp ranh xã Lâm Tân 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4341 Huyện Thạnh Trị Đường Liên Xã - Xã Lâm Kiết Đầu ranh đất Lý Ngọc Khải - Hết ranh đất Lâm Thái 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4342 Huyện Thạnh Trị Lộ đal Kiết Bình - Xã Lâm Kiết Đường Tỉnh 940 - Giáp ranh xã Lâm Tân 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4343 Huyện Thạnh Trị Lộ đal Kiết Bình - Xã Lâm Kiết Cống Sa Keo - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Nhiều 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4344 Huyện Thạnh Trị Đường đal ấp Kiết Hoà - Xã Lâm Kiết Cống Cái Trầu - Hết đất ông Chín Ẩm 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4345 Huyện Thạnh Trị Đường đal ấp Lợi - Xã Lâm Kiết Đầu ranh đất ông Trần Minh - Hết đất ông Lý Chêl 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4346 Huyện Thạnh Trị Đường đal ấp Trà Do - Xã Lâm Kiết Cầu Trà Do - Hết đất bà Lý Thị Nol 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4347 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp Kiết Lợi - Xã Lâm Kiết Đoạn cầu Xóm Phố - Hết đất ông Khưu Trái Thia 288.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4348 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp Kiết Lợi - Xã Lâm Kiết Đầu ranh đất ông Quết - Hết ranh đất bà Trang 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4349 Huyện Thạnh Trị Lộ Kiết Thắng - Xã Lâm Kiết Cầu Kiết Thắng - Hết ranh đất ông Đặng 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4350 Huyện Thạnh Trị Đoạn nối Đường 940 (Huyện lộ 60, 61) - Xã Lâm Kiết Giáp đường Tỉnh 940 - Cầu nhà ông Lý Kêu 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4351 Huyện Thạnh Trị Đoạn nối Đường 940 (Huyện lộ 60, 61) - Xã Lâm Kiết Đầu ranh đất bà Trang - Giáp ranh xã Lâm Tân 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4352 Huyện Thạnh Trị Các tuyến đường còn lại - Xã Lâm Kiết Lộ đal còn lại xã Lâm Kiết 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4353 Huyện Thạnh Trị Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân Giáp ranh xã Tuân Tức - Kênh Mương Điều Chắc Tức 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4354 Huyện Thạnh Trị Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân Kênh Mương Điều Chắc Tức - Kênh rạch Trúc 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4355 Huyện Thạnh Trị Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân Kênh rạch Trúc dọc theo Huyện lộ 61 ấp Kiết Nhất B - Giáp ranh xã Lâm Kiết 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4356 Huyện Thạnh Trị Huyện lộ 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Lâm Tân Giáp ranh xã Tuân Tức - Giáp ranh xã Lâm Kiết 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4357 Huyện Thạnh Trị Huyện lộ 62 - Xã Lâm Tân Giáp Huyện lộ 61 - Giáp ranh xã Thạnh Quới 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4358 Huyện Thạnh Trị Đường huyện 60 (Lộ 14/9 cũ) - Xã Lâm Tân Suốt tuyến 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4359 Huyện Thạnh Trị Đường Kinh 85 Đầu lộ 61 - Sông Cái Trầu Tân Lộc 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4360 Huyện Thạnh Trị Các tuyến đường còn lại - Xã Lâm Tân Lộ đal còn lại xã Lâm Tân 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4361 Huyện Thạnh Trị Huyện lộ 68 - Xã Châu Hưng Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi - Cầu 7 Âm 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4362 Huyện Thạnh Trị Huyện lộ 68 - Xã Châu Hưng Cầu 7 Âm - Giáp ranh xã Vĩnh Lợi 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4363 Huyện Thạnh Trị Đường Tỉnh 937B - Xã Châu Hưng Giáp ranh TT Hưng Lợi - Giáp ranh xã Vĩnh Thành 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4364 Huyện Thạnh Trị Đường đal ấp Tàn Dù - Xã Châu Hưng Cầu ông Teo - Hết ranh đất ông Đương 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4365 Huyện Thạnh Trị Đường đal ấp Tàn Dù (2 Si) - Xã Châu Hưng Đầu ranh đất ông Khởi - Hết ranh đất ông Ba Đốm 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4366 Huyện Thạnh Trị Đường đal ấp Tàn Dù (6 Huỳnh) - Xã Châu Hưng Cầu ông Chuối - Hết ranh đất ông Hó 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4367 Huyện Thạnh Trị Đường đal ấp Tàn Dù - Xã Châu Hưng Cầu ông 3 Chuối - Giáp lộ Xóm Tro 2 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4368 Huyện Thạnh Trị Đường đal ấp Tàn Dù - Xã Châu Hưng Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Sáu - Hết đất bà Nguyễn Thị Thương 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4369 Huyện Thạnh Trị Đường đal ấp Tàn Dù - Tràm Kiến - Xã Châu Hưng Đầu ranh đất ông Trịnh Văn Dũng - Hết đất nhà ông Liêm (cầu ông Liêm) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4370 Huyện Thạnh Trị Đường đal Kinh Ngay 2 - Xã Châu Hưng Cầu Kinh Ngay 2 - Hết ranh đất ông Teo 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4371 Huyện Thạnh Trị Đường đal Kinh Ngay 2 - Tràm Kiến - Xã Châu Hưng Đầu ranh đất Trường TH Châu Hưng 1 - Cầu Việt Mỹ (ông Tuyền) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4372 Huyện Thạnh Trị Đường đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2- Quang Vinh - Xã Châu Hưng Cầu Việt Mỹ (ông Tuyền) - Ngã tư Quang Vinh 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4373 Huyện Thạnh Trị Đường đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2 - Xã Châu Hưng Cầu Kinh Ngay 2 - Cầu Trường TH Xóm Tro 2 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4374 Huyện Thạnh Trị Đường đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2 - Xã Châu Hưng Cầu Xóm Tro 2 - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4375 Huyện Thạnh Trị Đường đal ấp Kinh Ngay 2-23 - Xã Châu Hưng Đầu ranh đất ông Phong - Đường Tỉnh 937B 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4376 Huyện Thạnh Trị Lộ Kinh Ngay 2 - Tràm Kiến - Xã Châu Hưng Cầu Kinh Ngay 2 - Cầu ông Hó 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4377 Huyện Thạnh Trị Lộ Kinh Ngay 2 - Ấp 23 - Xã Châu Hưng Cầu Nam Vang - Hết đất ông Điền Muôn 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4378 Huyện Thạnh Trị Lộ Kinh Ngay 2 - Ấp 23 - Xã Châu Hưng Cầu Bà Cục - Giáp Tỉnh lộ 937B 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4379 Huyện Thạnh Trị Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng Đầu ranh đất Út Hòa (Tám Luyến) - Hết đất ông Út Phước 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4380 Huyện Thạnh Trị Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng Cầu Ba Tẻo - Giáp đất ông Út Phước 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4381 Huyện Thạnh Trị Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng Đầu ranh đất ông Hùng - Hết ranh đất ông Tư Nhơn 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4382 Huyện Thạnh Trị Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng Huyện lộ 67 - Cầu nhà ông Ân 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4383 Huyện Thạnh Trị Đường đal 13 - Xã Châu Hưng Huyện lộ 68 - Giáp đất ông Út Phước 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4384 Huyện Thạnh Trị Đường đal 13 - Chí Hùng - Xã Châu Hưng Cầu ông Long - Hết đất ông Hai Cơ 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4385 Huyện Thạnh Trị Đường đal 13-23 - Xã Châu Hưng Đầu ranh đất ông Chín Kiệt - Cuối đường 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4386 Huyện Thạnh Trị Đường đal 13-23 - Xã Châu Hưng Giáp nhà ông Luống - Kênh Sáng Nàng Rền 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4387 Huyện Thạnh Trị Lộ 23 - Bà Bẹn - Xã Châu Hưng Giáp cầu 23 - Cuối đường 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4388 Huyện Thạnh Trị Kênh Bào Sen (Bờ Nam) - Xã Châu Hưng Ngã tư Quang Vinh - Hết ranh đất Phan Văn Lâm 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4389 Huyện Thạnh Trị Đường đal ấp Quang Vinh - Xã Châu Hưng Ngã tư Quang Vinh - Hết ranh đất ông Bành Phong 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4390 Huyện Thạnh Trị Đường đal ấp Tràm Kiến - Xã Châu Hưng Cầu Bảy Âm - Cầu Mễu ấp 13 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4391 Huyện Thạnh Trị Huyện lộ 67 Giáp ranh xã Vĩnh Lợi - Huyện Lộ 68 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4392 Huyện Thạnh Trị Các tuyến đường còn lại - Xã Châu Hưng Lộ đal còn lại xã Châu Hưng 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4393 Huyện Ngã Năm Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 1 Đầu ranh đất bà Ngô Thị Mết (cầu Trắng cũ) - Cống 5 Kẹ 7.200.000 - - - - Đất ở đô thị
4394 Huyện Ngã Năm Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 1 Cống 5 Kẹ - Cầu Thanh niên (Khóm 1) 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
4395 Huyện Ngã Năm Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 1 Cầu Thanh niên (Khóm 1) - Cầu Quản Lộ Phụng Hiệp (Khóm 7) 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
4396 Huyện Ngã Năm Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 1 Cầu Quản lộ Phụng Hiệp (Khóm 7) - Kênh 90 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
4397 Huyện Ngã Năm Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 1 Kênh 90 - Hết tuyến 900.000 - - - - Đất ở đô thị
4398 Huyện Ngã Năm Lộ đal kênh Năm Kẹ - Phường 1 Giáp đường Phạm Hùng - Giáp ranh Phường 3 400.000 240.000 - - - Đất ở đô thị
4399 Huyện Ngã Năm Đường 3 tháng 2 - Phường 1 Đầu ranh đất bà Ngô Thị Mết (Cầu trắng cũ) - Đường Trần Văn Bảy 7.200.000 - - - - Đất ở đô thị
4400 Huyện Ngã Năm Đường 3 tháng 2 - Phường 1 Đường Trần Văn Bảy - Hết ranh chùa Phật Mẫu 6.000.000 - - - - Đất ở đô thị

Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Ngã Năm, Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 1

Theo quy định của UBND tỉnh Sóc Trăng, bảng giá đất trên Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 1, Huyện Ngã Năm được ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị tại khu vực cụ thể như sau:

Vị Trí 1: Giá 7.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm đoạn từ Đầu ranh đất bà Ngô Thị Mết (cầu Trắng cũ) đến Cống 5 Kẹ trên Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 1. Mức giá tại vị trí này là 7.200.000 VNĐ/m², phản ánh giá trị cao của khu vực do vị trí chiến lược và phát triển đô thị mạnh mẽ.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và cá nhân có nhu cầu giao dịch hoặc đầu tư đất ở đô thị tại Đường Nguyễn Trung Trực.


Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Ngã Năm, Lộ Đal Kênh Năm Kẹ - Phường 1

Bảng giá đất tại khu vực Huyện Ngã Năm, Lộ Đal Kênh Năm Kẹ - Phường 1, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, đoạn từ giáp đường Phạm Hùng đến giáp ranh Phường 3.

Vị Trí 1: Giá 400.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại đoạn từ giáp đường Phạm Hùng đến giáp ranh Phường 3, với mức giá 400.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển thuận lợi và tiềm năng lớn. Đây là mức giá cao hơn trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án đầu tư và phát triển nhà ở với ngân sách lớn.

Vị Trí 2: Giá 240.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 bao gồm khu vực nằm tại đoạn từ giáp đường Phạm Hùng đến giáp ranh Phường 3, với mức giá 240.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn phản ánh giá trị hợp lý của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển cơ bản. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án đầu tư nhà ở với ngân sách vừa phải.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Huyện Ngã Năm, Lộ Đal Kênh Năm Kẹ - Phường 1.


Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Ngã Năm, Đường 3 Tháng 2, Phường 1

Bảng giá đất tại Đường 3 Tháng 2, Phường 1, huyện Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ Đầu ranh đất bà Ngô Thị Mết (Cầu trắng cũ) đến Đường Trần Văn Bảy.

Vị trí 1: Giá 7.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường 3 Tháng 2, Phường 1, đoạn từ Đầu ranh đất bà Ngô Thị Mết (Cầu trắng cũ) đến Đường Trần Văn Bảy, với mức giá 7.200.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tốt và tiềm năng lớn. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án xây dựng và đầu tư với ngân sách lớn.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường 3 Tháng 2, Phường 1.