4201 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Lâm Kiết |
Đầu đường Huyện 61 - Giáp ranh xã Lâm Tân
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4202 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Liên Xã - Xã Lâm Kiết |
Đầu ranh đất Lý Ngọc Khải - Hết ranh đất Lâm Thái
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4203 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ đal Kiết Bình - Xã Lâm Kiết |
Đường Tỉnh 940 - Giáp ranh xã Lâm Tân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4204 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ đal Kiết Bình - Xã Lâm Kiết |
Cống Sa Keo - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Nhiều
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4205 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Kiết Hoà - Xã Lâm Kiết |
Cống Cái Trầu - Hết đất ông Chín Ẩm
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4206 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Lợi - Xã Lâm Kiết |
Đầu ranh đất ông Trần Minh - Hết đất ông Lý Chêl
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4207 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Trà Do - Xã Lâm Kiết |
Cầu Trà Do - Hết đất bà Lý Thị Nol
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4208 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp Kiết Lợi - Xã Lâm Kiết |
Đoạn cầu Xóm Phố - Hết đất ông Khưu Trái Thia
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4209 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp Kiết Lợi - Xã Lâm Kiết |
Đầu ranh đất ông Quết - Hết ranh đất bà Trang
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4210 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ Kiết Thắng - Xã Lâm Kiết |
Cầu Kiết Thắng - Hết ranh đất ông Đặng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4211 |
Huyện Thạnh Trị |
Đoạn nối Đường 940 (Huyện lộ 60, 61) - Xã Lâm Kiết |
Giáp đường Tỉnh 940 - Cầu nhà ông Lý Kêu
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4212 |
Huyện Thạnh Trị |
Đoạn nối Đường 940 (Huyện lộ 60, 61) - Xã Lâm Kiết |
Đầu ranh đất bà Trang - Giáp ranh xã Lâm Tân
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4213 |
Huyện Thạnh Trị |
Các tuyến đường còn lại - Xã Lâm Kiết |
Lộ đal còn lại xã Lâm Kiết
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4214 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân |
Giáp ranh xã Tuân Tức - Kênh Mương Điều Chắc Tức
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4215 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân |
Kênh Mương Điều Chắc Tức - Kênh rạch Trúc
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4216 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân |
Kênh rạch Trúc dọc theo Huyện lộ 61 ấp Kiết Nhất B - Giáp ranh xã Lâm Kiết
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4217 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện lộ 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Lâm Tân |
Giáp ranh xã Tuân Tức - Giáp ranh xã Lâm Kiết
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4218 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện lộ 62 - Xã Lâm Tân |
Giáp Huyện lộ 61 - Giáp ranh xã Thạnh Quới
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4219 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường huyện 60 (Lộ 14/9 cũ) - Xã Lâm Tân |
Suốt tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4220 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Kinh 85 |
Đầu lộ 61 - Sông Cái Trầu Tân Lộc
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4221 |
Huyện Thạnh Trị |
Các tuyến đường còn lại - Xã Lâm Tân |
Lộ đal còn lại xã Lâm Tân
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4222 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện lộ 68 - Xã Châu Hưng |
Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi - Cầu 7 Âm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4223 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện lộ 68 - Xã Châu Hưng |
Cầu 7 Âm - Giáp ranh xã Vĩnh Lợi
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4224 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Tỉnh 937B - Xã Châu Hưng |
Giáp ranh TT Hưng Lợi - Giáp ranh xã Vĩnh Thành
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4225 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Tàn Dù - Xã Châu Hưng |
Cầu ông Teo - Hết ranh đất ông Đương
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4226 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Tàn Dù (2 Si) - Xã Châu Hưng |
Đầu ranh đất ông Khởi - Hết ranh đất ông Ba Đốm
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4227 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Tàn Dù (6 Huỳnh) - Xã Châu Hưng |
Cầu ông Chuối - Hết ranh đất ông Hó
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4228 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Tàn Dù - Xã Châu Hưng |
Cầu ông 3 Chuối - Giáp lộ Xóm Tro 2
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4229 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Tàn Dù - Xã Châu Hưng |
Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Sáu - Hết đất bà Nguyễn Thị Thương
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4230 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Tàn Dù - Tràm Kiến - Xã Châu Hưng |
Đầu ranh đất ông Trịnh Văn Dũng - Hết đất nhà ông Liêm (cầu ông Liêm)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4231 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal Kinh Ngay 2 - Xã Châu Hưng |
Cầu Kinh Ngay 2 - Hết ranh đất ông Teo
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4232 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal Kinh Ngay 2 - Tràm Kiến - Xã Châu Hưng |
Đầu ranh đất Trường TH Châu Hưng 1 - Cầu Việt Mỹ (ông Tuyền)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4233 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2- Quang Vinh - Xã Châu Hưng |
Cầu Việt Mỹ (ông Tuyền) - Ngã tư Quang Vinh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4234 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2 - Xã Châu Hưng |
Cầu Kinh Ngay 2 - Cầu Trường TH Xóm Tro 2
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4235 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2 - Xã Châu Hưng |
Cầu Xóm Tro 2 - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4236 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Kinh Ngay 2-23 - Xã Châu Hưng |
Đầu ranh đất ông Phong - Đường Tỉnh 937B
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4237 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ Kinh Ngay 2 - Tràm Kiến - Xã Châu Hưng |
Cầu Kinh Ngay 2 - Cầu ông Hó
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4238 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ Kinh Ngay 2 - Ấp 23 - Xã Châu Hưng |
Cầu Nam Vang - Hết đất ông Điền Muôn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4239 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ Kinh Ngay 2 - Ấp 23 - Xã Châu Hưng |
Cầu Bà Cục - Giáp Tỉnh lộ 937B
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4240 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng |
Đầu ranh đất Út Hòa (Tám Luyến) - Hết đất ông Út Phước
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4241 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng |
Cầu Ba Tẻo - Giáp đất ông Út Phước
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4242 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng |
Đầu ranh đất ông Hùng - Hết ranh đất ông Tư Nhơn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4243 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng |
Huyện lộ 67 - Cầu nhà ông Ân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4244 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal 13 - Xã Châu Hưng |
Huyện lộ 68 - Giáp đất ông Út Phước
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4245 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal 13 - Chí Hùng - Xã Châu Hưng |
Cầu ông Long - Hết đất ông Hai Cơ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4246 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal 13-23 - Xã Châu Hưng |
Đầu ranh đất ông Chín Kiệt - Cuối đường
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4247 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal 13-23 - Xã Châu Hưng |
Giáp nhà ông Luống - Kênh Sáng Nàng Rền
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4248 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ 23 - Bà Bẹn - Xã Châu Hưng |
Giáp cầu 23 - Cuối đường
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4249 |
Huyện Thạnh Trị |
Kênh Bào Sen (Bờ Nam) - Xã Châu Hưng |
Ngã tư Quang Vinh - Hết ranh đất Phan Văn Lâm
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4250 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Quang Vinh - Xã Châu Hưng |
Ngã tư Quang Vinh - Hết ranh đất ông Bành Phong
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4251 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Tràm Kiến - Xã Châu Hưng |
Cầu Bảy Âm - Cầu Mễu ấp 13
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4252 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện lộ 67 |
Giáp ranh xã Vĩnh Lợi - Huyện Lộ 68
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4253 |
Huyện Thạnh Trị |
Các tuyến đường còn lại - Xã Châu Hưng |
Lộ đal còn lại xã Châu Hưng
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4254 |
Huyện Thạnh Trị |
Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Trị |
Giáp ranh thị trấn Phú Lộc - Cầu Sa Di
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4255 |
Huyện Thạnh Trị |
Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Trị |
Cầu Sa Di - Giáp ranh xã Thạnh Tân
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4256 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Huyện 61 (Huyện 5 cũ) - Xã Thạnh Trị |
Giáp ranh xã Vĩnh Thành - Giáp Quốc lộ 61B
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4257 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Thạnh Trị |
Giáp ranh xã Tuân Tức - Giáp Quốc lộ 61B
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4258 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ Rẫy Mới - Xã Thạnh Trị |
Đầu Vàm Xáng (đầu ấp Rẫy Mới) - Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4259 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ kinh 8 thước - Xã Thạnh Trị |
Cầu bà Nguyệt - Giáp ranh xã Thạnh Tân
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4260 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ đai Ấp 22 - Xã Thạnh Trị |
Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Điệp
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4261 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Tà Lọt C - Mây Dóc - Xã Thạnh Trị |
Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Huyện Lộ (hết ranh đất Mễu)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4262 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal Mây Dóc - Xã Thạnh Trị |
Cầu Trường học Mây Dóc - Cầu treo Mây Dóc
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4263 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal Mây Dóc - Xã Thạnh Trị |
Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Cảnh - Giáp ranh xã Vĩnh Thành (hết ranh đất Lý Kel)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4264 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Rẫy Mới - Xã Thạnh Trị |
Đầu ranh đất ông Lý Sol - Hết ranh đất ông Lý Út
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4265 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal Rẫy Mới - Tà Niền - Xã Thạnh Trị |
Đầu ranh đất Tô Phước Sinh - Hết ranh đất Nguyễn Văn Răng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4266 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Tà Niền - Xã Thạnh Trị |
Cầu ông Đoàn Văn Thắng - Cầu Mếu Tà Niền
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4267 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal Tà Điếp C1 - Tà Điếp C2 - Xã Thạnh Trị |
Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Giáp ranh xã Thạnh Tân
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4268 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Tà Lọt A - Xã Thạnh Trị |
Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Đàm
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4269 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Tà Lọt C - Xã Thạnh Trị |
Đầu ranh đất Nguyễn Văn Thành - Hết ranh đất ông Lê Văn Toàn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4270 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Trương Hiền - Xã Thạnh Trị |
Suốt tuyến
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4271 |
Huyện Thạnh Trị |
Các tuyến đường còn lại - Xã Thạnh Trị |
Lộ đal còn lại xã Thạnh Trị
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4272 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức |
Giáp ranh Phú Lộc - Hết ranh đất Trường THCS Tuân Tức
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4273 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức |
Giáp ranh đất Trường THCS Tuân Tức - Hết đất Nhà máy Lai Thành
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4274 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức |
Giáp ranh Nhà máy Lai Thành - Giáp ranh xã Thạnh Tân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4275 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Tuân Tức |
Giáp ranh xã Thạnh Trị - Hết đất nhà Lý Sà Rương
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4276 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Tuân Tức |
Đầu ranh đất Lý Sà Rương - Giáp ranh xã Lâm Tân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4277 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Huyện 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Tuân Tức |
Đầu ranh đất ông Lý Ưng - Giáp ranh xã Lâm Tân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4278 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp Trung Thành - Xã Tuân Tức |
Kênh 10 Quởn - Giáp ranh thị trấn Phú Lộc
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4279 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức |
Cầu Tuân Tức - Hết ranh nhà sinh hoạt cộng đồng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4280 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức |
Giáp ranh Nhà sinh hoạt cộng đồng - Hết ranh đất Thạch Hưng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4281 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức |
Đầu ranh đất Nhà Dương Lê - Cầu Thanh niên
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4282 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức |
Đầu ranh đất ông Lý Cuội (Giáp Đường Huyện 63) - Cầu Chùa Mới Trung Hoà (kênh Trường học Trung Hòa)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4283 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ Trung Hòa - Trung Bình - Xã Tuân Tức |
Giáp ranh đất ông Lý Cuội - Cầu Chợ Mới Trung Bình
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4284 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Trung Thành - Xã Tuân Tức |
Giáp ranh ấp Phú Tân - Hết ranh đất Miếu Ông Tà
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4285 |
Huyện Thạnh Trị |
Các tuyến đường còn lại - Xã Tuân Tức |
Lộ đal còn lại xã Tuân Tức
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4286 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal cầu chùa Sông Lớn - Xã Tuân Tức |
Chùa Mới - Cầu Sông Lớn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4287 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ Trung Thống - Tân Định - Xã Tuân Tức |
Giáp ranh đường huyện 63 (cầu Tân Định) - Cầu trường học ấp Tân Định
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4288 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi |
Giáp ranh xã Vĩnh Thành (Tư duyên) - Hết ranh đất Sân bóng
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4289 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi |
Giáp ranh đất Sân bóng - Cầu Chợ
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4290 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi |
Cầu Chợ - Hết ranh đất ông Trần Văn Dự
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4291 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi |
Giáp ranh đất ông Trần Văn Dự - Kênh Nàng Rền
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4292 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi |
Kênh Nàng Rền - Cầu Bờ Tây (Mỹ Bình)
|
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4293 |
Huyện Thạnh Trị |
Khu Chợ - Xã Vĩnh Lợi |
Cầu Chợ - Cầu Miễu
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4294 |
Huyện Thạnh Trị |
Khu Chợ - Xã Vĩnh Lợi |
Cầu Miễu - Hết đất ông Trần Ánh Ốc
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4295 |
Huyện Thạnh Trị |
Khu Chợ - Xã Vĩnh Lợi |
Cầu Thanh niên - Giáp đường Tỉnh 937B
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4296 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Xã Vĩnh Lợi |
Đầu ranh đất ông Bì - Giáp cầu xã Vĩnh Thành
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4297 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện Lộ 68 - Xã Vĩnh Lợi |
Giáp ranh Mỹ Quới (đầu ranh đất ông Khẩn) - Giáp cầu Ấp 13 - Châu Hưng
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4298 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện Lộ 67 - Xã Vĩnh Lợi |
Từ lò Rạch - Hết ranh đất ông Sáu Chỉnh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4299 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện Lộ 67 - Xã Vĩnh Lợi |
Cầu nhà ông Anh - Giáp ranh xã Châu Hưng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4300 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ đal Ấp 16/2 - Xã Vĩnh Lợi |
Đầu ranh đất ông Trần Ánh Ốc - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Liêm
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |