3101 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 70 (cặp Ngân hàng Chính sách) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Đoạn còn lại
|
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3102 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 85 (vào nhà ông Lâm Hoàng Viên) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Từ đầu hẻm - Hết ranh đất bà Lai Thị Xiếu Láo
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3103 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 85 (vào nhà ông Lâm Hoàng Viên) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Giáp ranh đất bà Lai Thị Xiếu Láo - Hết ranh đất ông Trần Văn Thêm
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3104 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 85 (vào nhà ông Lâm Hoàng Viên) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Đoạn còn lại
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3105 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 99 (vào nhà ông Trạng) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Từ đầu hẻm - Hết ranh đất ông Tạ Ngọc Trí
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3106 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 99 (vào nhà ông Trạng) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Giáp ranh đất ông Tạ Ngọc Trí - Hết ranh đất bà Huỳnh Thị Thanh Liễu
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3107 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 207 (Hẻm 106 cũ) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3108 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 289 (Hẻm Lâm nghiệp cũ) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3109 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 325 (đối diện Đồn 646) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Từ đầu hẻm - Hết ranh đất ông Nguyễn Quang
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3110 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 325 (đối diện Đồn 646) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Đoạn còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3111 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Từ đầu hẻm - Hết ranh đất Trịnh Văn Tó
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3112 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Giáp ranh đất Trịnh Văn Tó - Hết ranh đất ông Tăng Văn Cuôi
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3113 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Đoạn còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3114 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 210 - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3115 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 258 - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3116 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 280 - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3117 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 352 (vào nhà ông Huỳnh Xà Cọn) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Từ đầu hẻm - Hết đất Ông Châu Xèm Tịch
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3118 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 352 (vào nhà ông Huỳnh Xà Cọn) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Giáp đất ông Châu Xèm Tịch - Hết ranh đất bà Ong Thị Xiêu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3119 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 352 (vào nhà ông Huỳnh Xà Cọn) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Đoạn còn lại
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3120 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 420 - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3121 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường trong Khu tái định cư Hải Ngư - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
444.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3122 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến trong phạm vi Phường 1
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3123 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 02 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3124 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 18 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3125 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 39 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3126 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 92 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3127 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 118 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3128 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 163 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3129 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 178 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3130 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 197 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3131 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 204 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3132 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 244 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3133 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 261 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3134 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 336 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3135 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 360 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3136 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 376 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3137 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3138 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 16 - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3139 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 143 - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3140 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3141 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 221 - Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3142 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 239 - Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1 |
Đường Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3143 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện lộ 43 - Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1 |
Ngã 3 Giồng Dú - Ranh Phường 2
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3144 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3145 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 14 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3146 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 24 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3147 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 58 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3148 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 76 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3149 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 100 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3150 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 144 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3151 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Mậu Thân - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3152 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 74 - Đường Mậu Thân - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3153 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 100 (cặp nhà bà Dự) - Đường Mậu Thân - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3154 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3155 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 2 - Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 1 |
Đường Huyện Lộ 48 - Đường Huyện Lộ 48
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3156 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Phường 1 |
Giáp ranh Phường 2 (cống số 10) - Giáp ranh phường Vĩnh Phước (cống số 09)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3157 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal - Phường 1 |
Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn phường
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3158 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện lộ 43 - Phường 2 |
Ranh Phường 1 - Ranh xã Lạc Hoà
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3159 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal mới - Phường 2 |
Giáp Huyện lộ 43 - Hết ranh nhà ông Trần Phết
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3160 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường 2 |
Ranh Phường 1 - Đến ngã ba Quốc lộ NSH
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3161 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 2 |
Ranh Phường 1 - Ngã ba Quốc lộ Nam Sông Hậu
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3162 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 2 |
Ranh đất bà Lâm Thị Đa Ri - Đến hết đất ông Kim Vong
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3163 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 2 |
Vị trí còn lại
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3164 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện lộ 48 - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3165 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ Dol Chêl - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3166 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ Vĩnh Bình - Giồng Me - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3167 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ đal Cà Săng Cộm - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3168 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal Vĩnh Bình-Vĩnh An (phía nam lộ NSH) - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3169 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal Vĩnh Bình-Vĩnh An (phía bắc lộ NSH) - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3170 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal Sân Chim- Cà Lăng B - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3171 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ Giồng Me - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3172 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal Vĩnh Trung - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3173 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal Giồng Nhãn - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3174 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ đal Đol Chát - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3175 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ vô chùa Cà Săng - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3176 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal - Phường 2 |
Các lộ đal trong phạm vi Phường
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3177 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Tuyến Vĩnh Trung - Soài Côm - Phường 2 |
Giáp phường Khánh Hòa - Cuối tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3178 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đê Quốc Phòng - Phường 2 |
Giáp ranh Phường 1 (Cống số 10) - Giáp ranh xã Lạc Hòa
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3179 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước |
Cống PìPu - Hết ranh đất ông Lâm Sóc
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3180 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước |
Giáp ranh đất ông Lâm Sóc - Salatel ấp Xẻo Me (khóm Sở Tại B)
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3181 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước |
Cống Wathpich - Hết đất Cây xăng Thanh La Hương
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3182 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước |
Giáp ranh Phường 1 - Cổng Wathpich
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3183 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước |
Đoạn còn lại
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3184 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện lộ 48 - Phường Vĩnh Phước |
Ngã ba Biển Dưới - Về phía Tây hết đất bà Trần Thị Luối, phía Đông hết ranh đất HTX Muối
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3185 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện lộ 48 - Phường Vĩnh Phước |
Đoạn còn lại
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3186 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường cổng Wathpich - Phường Vĩnh Phước |
Cống Wach Pich - Huyện lộ 48
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3187 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal - Phường Vĩnh Phước |
Giáp ranh Phường 1 - Giáp Huyện lộ 48
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3188 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Tỉnh lộ 936 - Phường Vĩnh Phước |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu Kè
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3189 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Tỉnh lộ 936 - Phường Vĩnh Phước |
Từ Cầu Kè - Cầu Dù Há
|
558.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3190 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Tỉnh lộ 940 - Phường Vĩnh Phước |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu 41
|
558.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3191 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Tỉnh lộ 940 - Phường Vĩnh Phước |
Cầu 41 - Cầu 47
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3192 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Tỉnh lộ 940 - Phường Vĩnh Phước |
Cầu 47 - Cầu Chợ Kênh
|
558.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3193 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Huyện 40 - Phường Vĩnh Phước |
Giáp xã Vĩnh Tân - Giáp xã Vĩnh Hiệp
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3194 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Nguyễn Huệ - Phường Vĩnh Phước |
Giáp ranh Phường 1 - Ngã tư Quốc lộ Nam Sông Hậu
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3195 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ Phước Tân - Phường Vĩnh Phước |
Đầu ranh đất Trường học Biển Dưới - Giáp ranh giới xã Vĩnh Tân
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3196 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ Tà Lét - Phường Vĩnh Phước |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3197 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ Xẻo Me - Phường Vĩnh Phước |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3198 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm trong chợ Xẻo Me - Phường Vĩnh Phước |
Toàn tuyến
|
3.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3199 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ Đai Trị - Phường Vĩnh Phước |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu chợ
|
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3200 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ Đai Trị - Phường Vĩnh Phước |
Các đoạn còn lại
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |