2901 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Giáp ranh đất Trịnh Văn Tó - Hết ranh đất ông Tăng Văn Cuôi
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2902 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Đoạn còn lại
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2903 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 210 - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2904 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 258 - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2905 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 280 - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2906 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 352 (vào nhà ông Huỳnh Xà Cọn) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Từ đầu hẻm - Hết đất Ông Châu Xèm Tịch
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2907 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 352 (vào nhà ông Huỳnh Xà Cọn) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Giáp đất ông Châu Xèm Tịch - Hết ranh đất bà Ong Thị Xiêu
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2908 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 352 (vào nhà ông Huỳnh Xà Cọn) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Đoạn còn lại
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2909 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 420 - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2910 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường trong Khu tái định cư Hải Ngư - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2911 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến trong phạm vi Phường 1
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2912 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 02 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2913 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 18 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2914 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 39 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2915 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 92 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2916 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 118 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2917 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 163 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2918 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 178 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2919 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 197 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2920 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 204 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2921 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 244 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2922 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 261 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2923 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 336 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2924 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 360 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2925 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 376 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2926 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2927 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 16 - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2928 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 143 - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2929 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2930 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 221 - Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2931 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 239 - Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1 |
Đường Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2932 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện lộ 43 - Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1 |
Ngã 3 Giồng Dú - Ranh Phường 2
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2933 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2934 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 14 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2935 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 24 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2936 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 58 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2937 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 76 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2938 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 100 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2939 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 144 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2940 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Mậu Thân - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2941 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 74 - Đường Mậu Thân - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2942 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 100 (cặp nhà bà Dự) - Đường Mậu Thân - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2943 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2944 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 2 - Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 1 |
Đường Huyện Lộ 48 - Đường Huyện Lộ 48
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2945 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Phường 1 |
Giáp ranh Phường 2 (cống số 10) - Giáp ranh phường Vĩnh Phước (cống số 09)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2946 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal - Phường 1 |
Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn phường
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2947 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện lộ 43 - Phường 2 |
Ranh Phường 1 - Ranh xã Lạc Hoà
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2948 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal mới - Phường 2 |
Giáp Huyện lộ 43 - Hết ranh nhà ông Trần Phết
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2949 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường 2 |
Ranh Phường 1 - Đến ngã ba Quốc lộ NSH
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2950 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 2 |
Ranh Phường 1 - Ngã ba Quốc lộ Nam Sông Hậu
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2951 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 2 |
Ranh đất bà Lâm Thị Đa Ri - Đến hết đất ông Kim Vong
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2952 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 2 |
Vị trí còn lại
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2953 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện lộ 48 - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2954 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ Dol Chêl - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2955 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ Vĩnh Bình - Giồng Me - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2956 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ đal Cà Săng Cộm - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2957 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal Vĩnh Bình-Vĩnh An (phía nam lộ NSH) - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2958 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal Vĩnh Bình-Vĩnh An (phía bắc lộ NSH) - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2959 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal Sân Chim- Cà Lăng B - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2960 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ Giồng Me - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2961 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal Vĩnh Trung - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2962 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal Giồng Nhãn - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2963 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ đal Đol Chát - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2964 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ vô chùa Cà Săng - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2965 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal - Phường 2 |
Các lộ đal trong phạm vi Phường
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2966 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Tuyến Vĩnh Trung - Soài Côm - Phường 2 |
Giáp phường Khánh Hòa - Cuối tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2967 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đê Quốc Phòng - Phường 2 |
Giáp ranh Phường 1 (Cống số 10) - Giáp ranh xã Lạc Hòa
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2968 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước |
Cống PìPu - Hết ranh đất ông Lâm Sóc
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2969 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước |
Giáp ranh đất ông Lâm Sóc - Salatel ấp Xẻo Me (khóm Sở Tại B)
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2970 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước |
Cống Wathpich - Hết đất Cây xăng Thanh La Hương
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2971 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước |
Giáp ranh Phường 1 - Cổng Wathpich
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2972 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước |
Đoạn còn lại
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2973 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện lộ 48 - Phường Vĩnh Phước |
Ngã ba Biển Dưới - Về phía Tây hết đất bà Trần Thị Luối, phía Đông hết ranh đất HTX Muối
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2974 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện lộ 48 - Phường Vĩnh Phước |
Đoạn còn lại
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2975 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường cổng Wathpich - Phường Vĩnh Phước |
Cống Wach Pich - Huyện lộ 48
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2976 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal - Phường Vĩnh Phước |
Giáp ranh Phường 1 - Giáp Huyện lộ 48
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2977 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Tỉnh lộ 936 - Phường Vĩnh Phước |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu Kè
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2978 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Tỉnh lộ 936 - Phường Vĩnh Phước |
Từ Cầu Kè - Cầu Dù Há
|
744.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2979 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Tỉnh lộ 940 - Phường Vĩnh Phước |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu 41
|
744.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2980 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Tỉnh lộ 940 - Phường Vĩnh Phước |
Cầu 41 - Cầu 47
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2981 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Tỉnh lộ 940 - Phường Vĩnh Phước |
Cầu 47 - Cầu Chợ Kênh
|
744.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2982 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Huyện 40 - Phường Vĩnh Phước |
Giáp xã Vĩnh Tân - Giáp xã Vĩnh Hiệp
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2983 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Nguyễn Huệ - Phường Vĩnh Phước |
Giáp ranh Phường 1 - Ngã tư Quốc lộ Nam Sông Hậu
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2984 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ Phước Tân - Phường Vĩnh Phước |
Đầu ranh đất Trường học Biển Dưới - Giáp ranh giới xã Vĩnh Tân
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2985 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ Tà Lét - Phường Vĩnh Phước |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2986 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ Xẻo Me - Phường Vĩnh Phước |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2987 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm trong chợ Xẻo Me - Phường Vĩnh Phước |
Toàn tuyến
|
4.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2988 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ Đai Trị - Phường Vĩnh Phước |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu chợ
|
4.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2989 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ Đai Trị - Phường Vĩnh Phước |
Các đoạn còn lại
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2990 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh Phước |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Mé sông Vĩnh Thành
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2991 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh Phước |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Chợ Vĩnh Thành
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2992 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh Phước |
Đoạn còn lại
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2993 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm cặp Trường DT Nội trú - Lộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh Phước |
Toàn tuyến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2994 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal - Phường Vĩnh Phước |
Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn phường
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2995 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện Lộ 47 |
Chợ Xẻo Me - Cầu Trà Niên
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2996 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) |
Giáp ranh Phường 1
(Cống số 9)
- Giáp ranh xã Vĩnh Tân
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2997 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Tỉnh lộ 935 - Phường Khánh Hòa |
Từ đầu ranh đất ông Nguyễn Tư Thuận (Công ty 3 Miền) - Hết đất nhà ông Nhan Hùng
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2998 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Tỉnh lộ 935 - Phường Khánh Hòa |
Mé sông Mỹ Thanh - Hết đất nhà ông Nguyễn Thanh Hoàng
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2999 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Tỉnh lộ 935 - Phường Khánh Hòa |
Đoạn còn lại
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3000 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện lộ 41 - Phường Khánh Hòa |
Tỉnh lộ 935 - Giáp sông Vĩnh Châu
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |