STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2701 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 02 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2702 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 18 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2703 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 39 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2704 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 92 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2705 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 118 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2706 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 163 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2707 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 178 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2708 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 197 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2709 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 204 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2710 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 244 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2711 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 261 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2712 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 336 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2713 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 360 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2714 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 376 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2715 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 | Toàn tuyến | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2716 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 16 - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 | Toàn tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2717 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 143 - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 | Toàn tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2718 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1 | Toàn tuyến | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2719 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 221 - Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1 | Toàn tuyến | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2720 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 239 - Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1 | Đường Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2721 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1 | Ngã 3 Giồng Dú - Ranh Phường 2 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2722 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2723 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 14 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2724 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 24 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2725 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 58 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2726 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 76 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2727 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 100 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2728 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 144 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2729 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Mậu Thân - Phường 1 | Toàn tuyến | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2730 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 74 - Đường Mậu Thân - Phường 1 | Toàn tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2731 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 100 (cặp nhà bà Dự) - Đường Mậu Thân - Phường 1 | Toàn tuyến | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2732 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 1 | Toàn tuyến | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2733 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 2 - Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 1 | Đường Huyện Lộ 48 - Đường Huyện Lộ 48 | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2734 | Thị xã Vĩnh Châu | Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Phường 1 | Giáp ranh Phường 2 (cống số 10) - Giáp ranh phường Vĩnh Phước (cống số 09) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2735 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Phường 1 | Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn phường | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2736 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Phường 2 | Ranh Phường 1 - Ranh xã Lạc Hoà | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2737 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal mới - Phường 2 | Giáp Huyện lộ 43 - Hết ranh nhà ông Trần Phết | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2738 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 2 | Ranh Phường 1 - Đến ngã ba Quốc lộ NSH | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2739 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 2 | Ranh Phường 1 - Ngã ba Quốc lộ Nam Sông Hậu | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2740 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 2 | Ranh đất bà Lâm Thị Đa Ri - Đến hết đất ông Kim Vong | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2741 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 2 | Vị trí còn lại | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2742 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 48 - Phường 2 | Toàn tuyến | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2743 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Dol Chêl - Phường 2 | Toàn tuyến | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2744 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Vĩnh Bình - Giồng Me - Phường 2 | Toàn tuyến | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2745 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ đal Cà Săng Cộm - Phường 2 | Toàn tuyến | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2746 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Vĩnh Bình-Vĩnh An (phía nam lộ NSH) - Phường 2 | Toàn tuyến | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2747 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Vĩnh Bình-Vĩnh An (phía bắc lộ NSH) - Phường 2 | Toàn tuyến | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2748 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Sân Chim- Cà Lăng B - Phường 2 | Toàn tuyến | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2749 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Giồng Me - Phường 2 | Toàn tuyến | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2750 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Vĩnh Trung - Phường 2 | Toàn tuyến | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2751 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Giồng Nhãn - Phường 2 | Toàn tuyến | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2752 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ đal Đol Chát - Phường 2 | Toàn tuyến | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2753 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ vô chùa Cà Săng - Phường 2 | Toàn tuyến | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2754 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Phường 2 | Các lộ đal trong phạm vi Phường | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2755 | Thị xã Vĩnh Châu | Tuyến Vĩnh Trung - Soài Côm - Phường 2 | Giáp phường Khánh Hòa - Cuối tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2756 | Thị xã Vĩnh Châu | Đê Quốc Phòng - Phường 2 | Giáp ranh Phường 1 (Cống số 10) - Giáp ranh xã Lạc Hòa | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2757 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước | Cống PìPu - Hết ranh đất ông Lâm Sóc | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2758 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước | Giáp ranh đất ông Lâm Sóc - Salatel ấp Xẻo Me (khóm Sở Tại B) | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2759 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước | Cống Wathpich - Hết đất Cây xăng Thanh La Hương | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2760 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước | Giáp ranh Phường 1 - Cổng Wathpich | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2761 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước | Đoạn còn lại | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2762 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 48 - Phường Vĩnh Phước | Ngã ba Biển Dưới - Về phía Tây hết đất bà Trần Thị Luối, phía Đông hết ranh đất HTX Muối | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2763 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 48 - Phường Vĩnh Phước | Đoạn còn lại | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2764 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường cổng Wathpich - Phường Vĩnh Phước | Cống Wach Pich - Huyện lộ 48 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2765 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Phường Vĩnh Phước | Giáp ranh Phường 1 - Giáp Huyện lộ 48 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2766 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 936 - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu Kè | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2767 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 936 - Phường Vĩnh Phước | Từ Cầu Kè - Cầu Dù Há | 930.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2768 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 940 - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu 41 | 930.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2769 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 940 - Phường Vĩnh Phước | Cầu 41 - Cầu 47 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2770 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 940 - Phường Vĩnh Phước | Cầu 47 - Cầu Chợ Kênh | 930.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2771 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 40 - Phường Vĩnh Phước | Giáp xã Vĩnh Tân - Giáp xã Vĩnh Hiệp | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2772 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Huệ - Phường Vĩnh Phước | Giáp ranh Phường 1 - Ngã tư Quốc lộ Nam Sông Hậu | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2773 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Phước Tân - Phường Vĩnh Phước | Đầu ranh đất Trường học Biển Dưới - Giáp ranh giới xã Vĩnh Tân | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2774 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Tà Lét - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2775 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Xẻo Me - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2776 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm trong chợ Xẻo Me - Phường Vĩnh Phước | Toàn tuyến | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2777 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Đai Trị - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu chợ | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2778 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Đai Trị - Phường Vĩnh Phước | Các đoạn còn lại | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2779 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Mé sông Vĩnh Thành | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2780 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Chợ Vĩnh Thành | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2781 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh Phước | Đoạn còn lại | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2782 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm cặp Trường DT Nội trú - Lộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh Phước | Toàn tuyến | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2783 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Phường Vĩnh Phước | Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn phường | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2784 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện Lộ 47 | Chợ Xẻo Me - Cầu Trà Niên | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2785 | Thị xã Vĩnh Châu | Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) | Giáp ranh Phường 1 (Cống số 9) - Giáp ranh xã Vĩnh Tân | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2786 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 935 - Phường Khánh Hòa | Từ đầu ranh đất ông Nguyễn Tư Thuận (Công ty 3 Miền) - Hết đất nhà ông Nhan Hùng | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2787 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 935 - Phường Khánh Hòa | Mé sông Mỹ Thanh - Hết đất nhà ông Nguyễn Thanh Hoàng | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2788 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 935 - Phường Khánh Hòa | Đoạn còn lại | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2789 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 41 - Phường Khánh Hòa | Tỉnh lộ 935 - Giáp sông Vĩnh Châu | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2790 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 41 - Phường Khánh Hòa | Tỉnh lộ 935 - Cầu Bưng Tum | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2791 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 41 - Phường Khánh Hòa | Cầu Bưng Tum - Cầu Lẫm Thiết | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2792 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Phường Khánh Hòa | Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn phường | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2793 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện Lộ 45 (Đường đal Khánh Nam) - Phường Khánh Hòa | Cầu Vĩnh Châu - Cầu Lê Văn Tư | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2794 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện Lộ 45 (Đường đal Khánh Nam) - Phường Khánh Hòa | Cầu Lê Văn Tư - Bến Đò ông Trịnh Văn Tỷ | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2795 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trưng Trắc - Phường 1 | Toàn tuyến | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2796 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trưng Nhị - Phường 1 | Toàn tuyến | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2797 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Ngã 4 đường 30 tháng 4 - Đến ngã 4 đường Lê Lai | 7.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2798 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Ngã tư Lê Lai - Hết đất Chùa Bà | 5.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2799 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Giáp đất Chùa bà - Cầu Ngang | 4.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2800 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Ngã 4 đường 30 tháng 4 - Đến đường Phan Thanh Giản | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thị Xã Vĩnh Châu, Hẻm 02 - Huyện Lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1
Bảng giá đất tại Hẻm 02 - Huyện Lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho toàn tuyến của Hẻm 02.
Vị Trí 1: Giá 350.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Hẻm 02 - Huyện Lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1, với mức giá 350.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đất ở đô thị và phản ánh giá trị của khu vực có điều kiện phát triển tương đối tốt trong khu đô thị. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án xây dựng và đầu tư nhà ở trong khu vực đô thị.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 02 - Huyện Lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thị xã Vĩnh Châu, Hẻm 18 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1
Bảng giá đất tại Hẻm 18 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho toàn tuyến của khu vực.
Vị Trí 1: Giá 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm toàn tuyến Hẻm 18 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1, với mức giá 450.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị trong khu vực, phản ánh giá trị hiện tại của đất trong điều kiện phát triển cơ bản. Mức giá này cung cấp thông tin quan trọng cho việc định giá và lập kế hoạch đầu tư tại khu vực Hẻm 18, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 18 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thị xã Vĩnh Châu, Hẻm 39 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1
Bảng giá đất tại Hẻm 39 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn toàn tuyến.
Vị Trí 1: Giá 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Hẻm 39 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu, với mức giá 450.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho toàn bộ tuyến đường của Hẻm 39. Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định và có tiềm năng phát triển. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách vừa phải.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 39 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thị xã Vĩnh Châu, Hẻm 9 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1
Bảng giá đất tại Hẻm 9 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho toàn tuyến Hẻm 9.
Vị Trí 1: Giá 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm toàn tuyến Hẻm 9 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1, với mức giá 800.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực này, nhờ vào vị trí thuận lợi và điều kiện phát triển tốt.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 9 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thị xã Vĩnh Châu, Hẻm 118 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1
Bảng giá đất tại Hẻm 118 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho toàn tuyến của khu vực.
Vị Trí 1: Giá 320.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm toàn tuyến Hẻm 118 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1, với mức giá 320.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở đô thị trong khu vực với điều kiện phát triển cơ bản. Mức giá này phản ánh giá trị hiện tại của đất trong khu vực và là cơ sở để người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 118 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu.