11201 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Viên Bình |
Đoạn còn lại theo tuyến Đường 934 |
600.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
11202 |
Huyện Trần Đề |
Khu vực chợ Viên Bình - Xã Viên Bình |
Hai bên hông chợ Viên Bình |
492.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
11203 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 32 - Xã Viên Bình |
Đầu ranh trụ sở UBND xã Viên Bình - Hết ranh chùa Lao Vên |
600.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
11204 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Viên Bình |
Giáp kênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Liêu Tú |
180.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
11205 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal chợ Viên Bình - Xã Viên Bình |
Chợ Viên Bình - Trường Mẫu Giáo |
300.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
11206 |
Huyện Trần Đề |
Đất ở ven kênh Tiếp Nhựt - Xã Viên Bình |
Đầu ranh đất chợ Viên Bình - Cống Trà Đuốc |
150.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
11207 |
Huyện Trần Đề |
Đường dal (giáp kênh Tiếp Nhựt) - Xã Viên Bình |
Suốt tuyến |
180.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
11208 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (nông trường cặp kênh xáng) - Xã Viên Bình |
Giáp ranh xã Viên Bình - Giáp ranh xã Liêu Tú |
180.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
11209 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (cặp kênh liên huyện) - Xã Viên Bình |
Kênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Phú Đức Long Phú |
180.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
11210 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (cặp kênh Hưng Thịnh - Tổng Cáng) - Xã Viên Bình |
Kênh Tiếp Nhựt - Kênh Bưng Con |
180.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
11211 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (cặp kênh Hưng Thịnh - Tổng Cáng) - Xã Viên Bình |
Cầu Kênh Xáng - Lao Vên - Giáp ranh xã Thạnh Thới An |
180.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
11212 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 936B |
Toàn tuyến đến giáp ranh xã Thạnh Thới An |
270.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
11213 |
Huyện Trần Đề |
Đường Cặp kênh Trà Đuốc |
Trường Mẫu Giáo - Cống Trà Đuốc |
240.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
11214 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới An |
Giáp ranh xã Tài Văn - Cầu An Nô |
480.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
11215 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới An |
Cầu An Hòa - Cầu Lác Bưng |
330.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
11216 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới An |
Cầu Lác Bưng - Giáp ranh xã Thạnh Thới Thuận |
330.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
11217 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới An |
Giáp ranh xã Thạnh Thới Thuận - Giáp ranh xã Viên Bình |
270.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
11218 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 36 - Xã Thạnh Thới An |
Từ đường Tỉnh 935 - Suốt tuyến |
270.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
11219 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Thạnh Thới An |
Huyện lộ 36 - Hết ranh đất nhà máy ông Hiệp |
180.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
11220 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Thạnh Thới An |
Giáp đường Tỉnh 935 - Hết ranh đất Trường Tiểu học ấp Tắc Bướm |
180.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
11221 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Thạnh Thới An |
Giáp đường Tỉnh 935 (vào ấp Tiên Cường) - Suốt tuyến |
180.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
11222 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Thạnh Thới An |
Đầu ranh đất ông Phan Văn Tình (qua cầu sắt dọc theo rạch Tầm Du) - Giáp đường Huyện 36 |
180.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
11223 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Thạnh Thới An |
Đường Tỉnh 935 - Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên |
180.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
11224 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Thạnh Thới An |
Các tuyến lộ đal còn lại trên địa bàn xã |
150.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
11225 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 36 - Xã Thạnh Thới An |
Đê bao Phú Hữu - Mỹ Thanh - Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên |
180.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
11226 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới Thuận |
Cầu Mỹ Thanh - Đến cầu So Đũa |
450.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
11227 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới Thuận |
Đến Cầu So Đũa - Giáp ranh xã Thạnh Thới An |
300.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
11228 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới Thuận |
Cống Rạch So Đũa - Giáp ranh xã Thạnh Thới An |
270.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
11229 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới Thuận |
Cống Rạch So Đũa - Bến đò Thới Lai |
294.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
11230 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 35 - Xã Thạnh Thới Thuận |
Suốt tuyến |
192.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
11231 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Thạnh Thới Thuận |
Ngã ba giáp nhà ông Trương Phi Long - Giáp đường Huyện nhà ông Thành |
210.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
11232 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Thạnh Thới Thuận |
Các tuyến lộ đal còn lại trên địa bàn xã |
120.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |