10001 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Chín Khum - Xã Hồ Đắc Kiện |
Giáp Quốc Lộ 1A - Giáp ranh xã Phú Tân
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10002 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal tuyến bờ Tây kênh Ba Rinh mới - Xã Hồ Đắc Kiện |
Giáp ranh xã Thiện Mỹ - Giáp kênh Tắc
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10003 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh 6 Lái - Xã Hồ Đắc Kiện |
Kênh Ba Rinh mới - Giáp đường huyện 93
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10004 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú Tân |
Giáp ranh xã An Hiệp - Trường Tiểu học Phú Tân A
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10005 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú Tân |
Cầu 30/4
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10006 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú Tân |
Giáp đất
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10007 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú Tân |
Trường Tiểu học Phú Tân A - Tịnh Xá Ngọc Tâm
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10008 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú Tân |
Tịnh Xá Ngọc Tâm - Giáp ranh xã Phú Tâm
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10009 |
Huyện Châu Thành |
Lộ Giếng Tiên - Xã Phú Tân |
Tịnh xá Ngọc Tâm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10010 |
Huyện Châu Thành |
Lộ Giếng Tiên - Xã Phú Tân |
Đường Tỉnh 932 - Cổng vào Giếng Tiên
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10011 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Phú Tân |
Đường Tỉnh 932
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10012 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Phú Tân |
Xóm rẫy
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10013 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Phú Tân |
Chùa Bốn mặt
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10014 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Phú Tân |
Hẻm ấp văn hoá Phước An
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10015 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Phú Tân |
Đường Trọt Trà Ét
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10016 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Phú Tân |
Tất cả các đường đal ấp Phước Lợi
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10017 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Phú Tân |
Đường vào chùa Bà
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10018 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Phú Tân |
Đường vào Đình Phước Hưng
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10019 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Phú Tân |
Toàn tuyến cặp kênh 30/4
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10020 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Phú Tân |
Các đường đal ấp Phước Hòa, Phước An, Phước Thuận
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10021 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Phú Tân |
Hẻm trục chính ấp Phước Lợi
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10022 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Phú Tân |
Cầu 30/4 - Hết ranh đất ông Hoàng
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10023 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Phú Tân |
Giáp ranh đất ông Hoàng - Chùa ChamPa
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10024 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Phú Tân |
Hẻm chính chùa ChamPa - Hết ranh đất Bà Hạnh
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10025 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa - Xã Phú Tân |
Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10026 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa - Xã Phú Tân |
Tuyến trục chính xã Phú Tân
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10027 |
Huyện Châu Thành |
Tuyến tránh Quốc lộ 60 - Xã Phú Tân |
Tuyến trục chính xã Phú Tân
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10028 |
Huyện Châu Thành |
Tuyến tránh Quốc lộ 60 - Xã Phú Tân |
Toàn tuyến
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10029 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal kênh 6 Thước |
Ranh cầu kênh 20 - Giáp Quốc Lộ 60
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10030 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 95 |
Suốt tuyến
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10031 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 96 |
Suốt tuyến
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10032 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 1A - Xã Thuận Hòa |
Toàn tuyến
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10033 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tỉnh 939B (TL14) - Xã Thuận Hòa |
Toàn tuyến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10034 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Trại giống - Xã Thuận Hòa |
Toàn tuyến
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10035 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào khu hành chính - Xã Thuận Hòa |
Toàn tuyến
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10036 |
Huyện Châu Thành |
Tuyến đê bao Thuận Hoà (đường Huyện 93) - Xã Thuận Hòa |
Giáp ranh thị trấn Châu Thành - Hết ranh đất Chùa Cũ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10037 |
Huyện Châu Thành |
Tuyến đê bao Thuận Hoà (đường Huyện 93) - Xã Thuận Hòa |
Giáp ranh Chùa Cũ - Giáp ranh xã An Hiệp
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10038 |
Huyện Châu Thành |
Lộ bao quanh khu hành chính xã - Xã Thuận Hòa |
Giáp đường vào khu hành chính - Hết đất Trường Tiểu học Thuận Hòa B
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10039 |
Huyện Châu Thành |
Lộ bao quanh khu hành chính xã - Xã Thuận Hòa |
Tuyến còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10040 |
Huyện Châu Thành |
Lộ đal Ba Sâu - Xã Thuận Hòa |
Toàn tuyến
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10041 |
Huyện Châu Thành |
Lộ đal Cống 2 - Xã Thuận Hòa |
Toàn tuyến
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10042 |
Huyện Châu Thành |
Lộ dal 6 A1 - Xã Thuận Hòa |
Toàn tuyến
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10043 |
Huyện Châu Thành |
Lộ đal kênh 85, ấp Trà Canh - Xã Thuận Hòa |
Toàn tuyến
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10044 |
Huyện Châu Thành |
Lộ đal kênh ông Ướng - Xã Thuận Hòa |
Toàn tuyến
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10045 |
Huyện Châu Thành |
Lộ đal Tu Lung - Bảy Trang - Xã Thuận Hòa |
Toàn tuyến
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10046 |
Huyện Châu Thành |
Lộ đal kênh Trà Tép - Xã Thuận Hòa |
Toàn tuyến
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10047 |
Huyện Châu Thành |
Lộ đal Kênh 6 Nghĩa Địa - Rạch Hàn Bần - Xã Thuận Hòa |
Toàn tuyến
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10048 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal kênh cống 1 - Xã Thuận Hòa |
Toàn tuyến
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10049 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Kênh Ranh Ba - Xã Thuận Hòa |
Toàn tuyến
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10050 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Rạch Trà Canh Ruộng - Xã Thuận Hòa |
Toàn tuyến
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10051 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal kênh ông Đực - Xã Thuận Hòa |
Toàn tuyến
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10052 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 1A - Xã An Hiệp |
Ranh xã Thuận Hoà - Hết ranh đất cây xăng Mỹ Trân
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10053 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 1A - Xã An Hiệp |
Giáp ranh đất cây xăng Mỹ Trân - Hết cống (hết đất nhà Lý Sà Nen)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10054 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 1A - Xã An Hiệp |
Giáp cống (giáp đất nhà Lý Sà Nen) - Hết ranh đất kho Công ty Cổ phần TMDL Sóc Trăng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10055 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 1A - Xã An Hiệp |
Giáp ranh đất kho Công ty Cổ phần TMDL Sóc Trăng - Giáp ranh thành phố Sóc Trăng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10056 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tỉnh 932 - Xã An Hiệp |
Ngã ba An Trạch - Giáp đường vào Trường Tiểu học An Hiệp A
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10057 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tỉnh 932 - Xã An Hiệp |
Giáp đường vào Trường Tiểu học An Hiệp A - Giáp ranh xã Phú Tân
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10058 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp |
Giáp Quốc Lộ 1A - Cầu đi Giồng Chùa A
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10059 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp |
Cầu đi Giồng Chùa A - Hết ranh đất ông Hoàng (thửa số 826, tờ bản đồ số 05)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10060 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp |
Giáp ranh đất ông Hoàng (thửa số 826, tờ bản đồ số 05) - Hết đất Chùa PengSomRach
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10061 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp |
Giáp Chùa PengSomRach - Cầu Bưng Tróp
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10062 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp |
Cầu Bưng Tróp A - Giáp đường vào chợ Bưng Tróp (đi An Ninh)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10063 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp |
Giáp đường vào chợ Bưng Tróp (đi An Ninh) - Giáp ranh xã An Ninh
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10064 |
Huyện Châu Thành |
Đường Sóc Vồ - Xã An Hiệp |
Quốc lộ 1A - Giáp ranh xã An Ninh
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10065 |
Huyện Châu Thành |
Tuyến tránh Quốc lộ 60 - Xã An Hiệp |
Toàn tuyến
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10066 |
Huyện Châu Thành |
Tuyến đê bao (đường Huyện 93) - Xã An Hiệp |
Giáp ranh xã Thuận Hòa - Tỉnh lộ 932 nối dài
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10067 |
Huyện Châu Thành |
Tuyến đê bao (đường Huyện 93) - Xã An Hiệp |
Tỉnh lộ 932 nối dài - Giáp ranh xã An Ninh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10068 |
Huyện Châu Thành |
Chợ An Trạch - Xã An Hiệp |
Hai bên và dãy dưới nhà lồng chợ
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10069 |
Huyện Châu Thành |
Các hẻm khu vực chợ An Trạch - Xã An Hiệp |
Toàn khu
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10070 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào chợ Bưng Tróp A - Xã An Hiệp |
Toàn tuyến (từ giáp đường huyện đi An Ninh vào chợ và đoạn từ qua cầu Bưng Tróp A vào chợ)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10071 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực chợ Bưng Tróp A - Xã An Hiệp |
Toàn khu
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10072 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã An Hiệp |
Cầu Bưng Tróp - Hết đất Chùa Bưng Tróp
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10073 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã An Hiệp |
Sau chùa PengsomRach - Cầu ông Lonl
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10074 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã An Hiệp |
Cầu ông Lonl - Giáp ranh xã Thiện Mỹ
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10075 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã An Hiệp |
Giáp ranh xã Thiện Mỹ - Hết đất Trường Mẫu giáo An Tập
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10076 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã An Hiệp |
Sau chùa PengsomRach
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10077 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã An Hiệp |
Các tuyến còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10078 |
Huyện Châu Thành |
Khu tái định cư - Xã An Hiệp |
Toàn khu
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10079 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào khu tái định cư - Xã An Hiệp |
Toàn tuyến
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10080 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Trường Tiểu học An Hiệp qua khu tái định cư - Xã An Hiệp |
Toàn tuyến
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10081 |
Huyện Châu Thành |
Đường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp (đường Huyện 90) - Xã An Hiệp |
Đầu đường - Cầu An Hiệp B
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10082 |
Huyện Châu Thành |
Đường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp (đường Huyện 90) - Xã An Hiệp |
Cầu An Hiệp B - Giáp ranh xã Thiện Mỹ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10083 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp An Trạch (Hẻm 3) - Xã An Hiệp |
Từ Đường 932 - Kênh Thủy lợi
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10084 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp An Trạch (Hẻm 4) - Xã An Hiệp |
Từ Đường 932 - Kênh Thủy lợi
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10085 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã An Hiệp |
Quốc lộ 1A - Kênh Thủy lợi
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10086 |
Huyện Châu Thành |
Hẻm 2 ấp Phụng Hiệp (Hẻm nhà trọ Tường Vy cũ) - Xã An Hiệp |
Toàn tuyến
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10087 |
Huyện Châu Thành |
Đường Huyện 90 - Xã An Hiệp |
Đường Tỉnh 932 nối dài - Giáp ranh xã An Ninh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10088 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tỉnh 932 - Xã Phú Tâm |
Từ cầu Phú Tâm - Hẻm Trạm Y tế
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10089 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tỉnh 932 - Xã Phú Tâm |
Hẻm Trạm Y tế - Kênh ống Bọng
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10090 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tỉnh 932 - Xã Phú Tâm |
Kênh ống Bọng - Giáp ranh huyện Kế Sách
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10091 |
Huyện Châu Thành |
Đường hai bên nhà lồng chợ - Xã Phú Tâm |
Đường hai bên nhà lồng chợ
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10092 |
Huyện Châu Thành |
Đường hai bên nhà lồng chợ - Xã Phú Tâm |
Hẻm Công Lập Thành - Hết ranh đất Trường Mẫu giáo
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10093 |
Huyện Châu Thành |
Đường hai bên nhà lồng chợ - Xã Phú Tâm |
Giáp ranh đất Trường Mẫu giáo - Hết ranh đất ông Lâm Minh Tài (thửa số 231, tờ bản đồ số 11)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10094 |
Huyện Châu Thành |
Đường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Xã Phú Tâm |
Đường ĐT 932 - Cầu Kênh 79
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10095 |
Huyện Châu Thành |
Đường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Xã Phú Tâm |
Cầu 30/4 - Cầu 7 Quýt
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10096 |
Huyện Châu Thành |
Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm |
Hẻm khu 2 của ấp Phú Bình
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10097 |
Huyện Châu Thành |
Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm |
Đầu ranh đất Trường Hoa - Cầu nhà thầy Sinh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10098 |
Huyện Châu Thành |
Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm |
Giáp đường Tỉnh 932 (cặp vật liệu xây dựng Tân Phong) - Kênh Vành Đai
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10099 |
Huyện Châu Thành |
Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm |
Giáp đường Tỉnh 932 (cặp trụ sở ấp Thọ Hòa Đông A) - Kênh Vành Đai
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10100 |
Huyện Châu Thành |
Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm |
Giáp đường Tỉnh 932 (cặp nhà Sơn Hậu) - Kênh Vành Đai
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |