| 10001 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Giáp đường Tỉnh 932 (cặp nhà Sơn Hậu) - Kênh Vành Đai | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10002 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Đầu ranh đất ông Dương Hải Sui (thửa số 26, tờ bản đồ số 11) - Hết ranh đất ông Lâm Hữu Minh (thửa số 34, tờ bản đồ số 04) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10003 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Cầu Xi Phanh - Kênh bà Phải | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10004 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Giáp đường Tỉnh 932 - Hết đường đal Phú Thành A | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10005 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Giáp ranh đất Trường Hoa - Cầu Lương Sơn Bá | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10006 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Giáp đường Huyện 5 - Hết ranh đất Tô Yều Cam (thửa số 60, tờ bản đồ số 10) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10007 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Các hẻm ximăng còn lại | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10008 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Giồng Cát - Mỏ neo (giáp huyện Kế Sách) | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10009 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Bảy Quýt - Giáp huyện Kế Sách (hết đất ông Hai Thà) | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10010 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Bảy Quýt - Kênh 30/4 | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10011 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu kênh 30/4 - Hết ranh nghĩa trang cũ | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10012 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Đường Tỉnh 932 - Cầu Chùa | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10013 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Chùa - Giáp ranh huyện Long Phú | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10014 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Bảy Quýt - Giáp đường tỉnh 932 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10015 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Lương Sơn Bá - Cầu Ô Quên | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10016 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Kênh Ngang - Cầu Na Tưng | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10017 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Yêu Thương 92 (ấp Phú Thành A) - Cầu Yêu Thương 94 
(ấp Phú Thành A) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10018 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Ba Hú - Cầu Tăng sến | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10019 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Kênh Bảy Quýt - Cầu Chệnh Chén | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10020 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Bảy Quýt - Cầu Tư Học | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10021 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Tư Học - Giáp đường huyện 94 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10022 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Tư Học - Cầu 30/4 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10023 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Lương Sơn Bá - Giáp ranh huyện Long Phú | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10024 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10025 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 95 - Xã Phú Tâm | Đường huyện 94 - Giáp ranh xã Phú Tân | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10026 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 938 - Xã An Ninh | Giáp ranh thành phố Sóc Trăng - Cua Xà Lan (Hết ranh thửa 809, tờ BĐ số 08) | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10027 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 938 - Xã An Ninh | Cua Xà Lan (Hết ranh thửa 809, tờ BĐ số 08) - Cầu Chùa | 624.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10028 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 938 - Xã An Ninh | Giáp ranh cầu Chùa - Đường tỉnh 932 (đường đi Chông Nô cũ) | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10029 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 938 - Xã An Ninh | ĐT 932 (đường đi Chông Nô cũ) - Hết ranh đất Trường Tiểu học An Ninh D | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10030 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 938 - Xã An Ninh | Giáp ranh đất Trường Tiểu học An Ninh D - Cầu Trắng | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10031 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939 - Xã An Ninh | Cầu Trắng - Hết ranh đất nhà máy ông Ba Chiến (thửa số 1521, tờ bản đồ số 04) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10032 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939 - Xã An Ninh | Giáp ranh đất nhà máy ông Ba Chiến (thửa số 1521, tờ bản đồ số 04) - Cống Kênh Mới | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10033 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939 - Xã An Ninh | Cống Kênh Mới - Giáp ranh xã Mỹ Hương | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10034 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 nối dài (đường đi Chông Nô cũ) - Xã An Ninh | Đường Tỉnh 938 - Cầu kênh 76 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10035 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 nối dài (đường đi Chông Nô cũ) - Xã An Ninh | Cầu kênh 76 - Bưng Chóp | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10036 | Huyện Châu Thành | Hẻm Chợ - Xã An Ninh | Đầu ranh đất Bà Léng (đầu thửa số 1176, tờ bản đồ số 06) - Hết ranh đất bà Nguyên (thửa số 1195, tờ bản đồ số 06) | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10037 | Huyện Châu Thành | Hẻm Chợ - Xã An Ninh | Đầu ranh đất Bà Dân (thửa số 1178, tờ bản đồ số 06) - Hết ranh đất ông Xe (thửa số 1226, tờ bản đồ số 06) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10038 | Huyện Châu Thành | Các hẻm trung tâm xã - Xã An Ninh | Các hẻm nhựa thuộc Ấp Châu Thành | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10039 | Huyện Châu Thành | Các hẻm trung tâm xã - Xã An Ninh | Hai bên nhà lồng chợ cũ | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10040 | Huyện Châu Thành | Các hẻm trung tâm xã - Xã An Ninh | Đường sân bóng cũ | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10041 | Huyện Châu Thành | Hẻm ấp Châu Thành - Xã An Ninh | Các hẻm xóm 1, 2, 3, 4 thuộc ấp Châu Thành | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10042 | Huyện Châu Thành | Đường Sóc Vồ - Xã An Ninh | Bia truyền thống - Giáp ranh xã An Hiệp | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10043 | Huyện Châu Thành | Hẻm khu vực Sóc Vồ - Xã An Ninh | Các hẻm | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10044 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã An Ninh | Lộ đal Xà Lan | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10045 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã An Ninh | Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10046 | Huyện Châu Thành | Đường đal kênh 85 - Xã An Ninh | Nhà ông Hiếu - Giáp ranh xã An Hiệp | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10047 | Huyện Châu Thành | Đường đal kênh 77 - Xã An Ninh | Đường Tỉnh 932 - Giáp ranh xã An Hiệp | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10048 | Huyện Châu Thành | Đường đal trong ấp Chông Nô - Xã An Ninh | Đường Tỉnh 933 - Giáp hộ ông Ba Chưởng | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10049 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 90 - Xã An Ninh | Giáp đường Sóc Vồ - Giáp Kênh 26/3 | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10050 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 91 - Xã An Ninh | Giáp Kênh 26/3 - Giáp ranh xã An Hiệp | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10051 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 93 - Xã An Ninh | Đường Huyện 93 - Giáp đường Sóc Vồ | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10052 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện Mỹ | Đầu đất UBND xã Thiện Mỹ - Cầu xã Thiện Mỹ | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10053 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện Mỹ | Giáp đất UBND xã Thiện Mỹ - Giáp ranh xã Thuận Hoà | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10054 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện Mỹ | Cầu xã Thiện Mỹ - Hết ranh đất quán Café Thanh Trúc (thửa số 497, tờ bản đồ số 03) | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10055 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện Mỹ | Giáp ranh đất quán Café Thanh Trúc (thửa số 497, tờ bản đồ số 03) - Giáp ranh xã Mỹ Hương | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10056 | Huyện Châu Thành | Đường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp - Xã Thiện Mỹ | Giáp Tỉnh lộ 939 B - Hết ranh đất nhà ông Trần Quốc Phong (thửa số 600, tờ bản đồ số 01) | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10057 | Huyện Châu Thành | Đường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp - Xã Thiện Mỹ | Giáp ranh đất nhà ông Trần Quốc Phong (thửa số 600, tờ bản đồ số 01) - Giáp ranh xã An Hiệp | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10058 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Thiện Mỹ | Cầu UBND xã - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 272.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10059 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Thiện Mỹ | Ngã tư Chùa - Hết ranh đất ông Lương Văn Cam (thửa số 789, tờ bản đồ số 02) | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10060 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Thiện Mỹ | Ngã tư Chùa - Hết ranh đất Trường THCS Thiện Mỹ | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10061 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Thiện Mỹ | Ranh xã Hồ Đắc Kiện - Giáp ranh huyện Mỹ Tú | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10062 | Huyện Châu Thành | Lộ đal (giáp kênh Tăng Phước) - Xã Thiện Mỹ | Ngã tư Chùa - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10063 | Huyện Châu Thành | Lộ đal (giáp kênh Ba Rinh, phía nhà thờ) - Xã Thiện Mỹ | Ranh Mỹ Tú - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10064 | Huyện Châu Thành | Lộ đal ấp An Tập (giáp ranh An Hiệp) - Xã Thiện Mỹ | Giáp đường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp - Giáp ấp Mỹ An | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10065 | Huyện Châu Thành | Khu vực nhà lồng chợ - Xã Thiện Mỹ | Dãy hai bên nhà lồng chợ | 2.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10066 | Huyện Châu Thành | Khu vực nhà lồng chợ - Xã Thiện Mỹ | Dãy phía sau nhà lồng chợ | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10067 | Huyện Châu Thành | Các hẻm xung quanh khu vực chợ - Xã Thiện Mỹ | Toàn tuyến | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10068 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Thiện Mỹ | Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10069 | Huyện Châu Thành | Đường đal Kênh Chính - Xã Thiện Mỹ | Kênh An Tập - Giáp ranh xã Thuận Hòa | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10070 | Huyện Châu Thành | Đường đal giao thông B - Xã Thiện Mỹ | Mương Khai B - Ba Rinh mới | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10071 | Huyện Châu Thành | Đường đal Ba Rinh mới B (91A) - Xã Thiện Mỹ | Giáp ranh xã Mỹ Hương - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10072 | Huyện Châu Thành | Đường đal Ba Rinh mới A - Xã Thiện Mỹ | Giáp kênh 12 - Giáp kênh Tân Phước | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10073 | Huyện Châu Thành | Đường đal Ba Rinh cũ (91B) - Xã Thiện Mỹ | Giáp kênh 12 - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10074 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Thiện Mỹ | Giáp kênh 12 (Cầu ấp Đắc Thắng) - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10075 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Xã Hồ Đắc Kiện | Ranh thị trấn Châu Thành - Hết ranh đất nhà máy Tuyết Phương | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10076 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Xã Hồ Đắc Kiện | Giáp ranh đất nhà máy Tuyết Phương - Hết ranh đất cây xăng Dư Hoài | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10077 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Xã Hồ Đắc Kiện | Giáp ranh đất cây xăng Dư Hoài - Giáp ranh xã Đại Hải | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10078 | Huyện Châu Thành | Lộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc Kiện | Cầu Hai Sung - Cầu Kênh Gòn | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10079 | Huyện Châu Thành | Lộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc Kiện | Đầu ranh đất Tám Quốc (đầu bờ kè) - Cầu Kênh Gòn | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10080 | Huyện Châu Thành | Lộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc Kiện | Cầu Kênh Gòn đi Thiện Mỹ - Hết đoạn bờ kè | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10081 | Huyện Châu Thành | Lộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc Kiện | Cầu Kênh Gòn - Hết ranh đất UBND xã | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10082 | Huyện Châu Thành | Lộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc Kiện | Chợ xã: Cầu kênh Gòn - Hết bờ kè Kênh Gòn | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10083 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao (đường Huyện 93) - Xã Hồ Đắc Kiện | Toàn tuyến | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10084 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Cống chùa mới - Cầu 2 Sung | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10085 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Toàn tuyến kinh cũ ấp Đắc Lực, Đắc Thời, Đắc Thế | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10086 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Đường đal kênh Xây Đạo | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10087 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Hết bờ kè kinh Gòn - Đê bao phân trường | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10088 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Đi Thiện Mỹ: hết bờ kè - Giáp ranh xã Thiện Mỹ | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10089 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Hết bờ kè ấp Đắc Lực - Giáp ranh xã Đại Hải | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10090 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Lộ đông Kinh Cũ ấp Đắc Lực | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10091 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Bờ bao Phân trường lộ đal 3m | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10092 | Huyện Châu Thành | Lộ dal kênh Ba Rinh mới (bờ Đông, bờ Tây) - Xã Hồ Đắc Kiện | Giáp đường Huyện 92 - Giáp xã Đại Hải | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10093 | Huyện Châu Thành | Lộ đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Cầu Dân Trí - Giáp ranh huyện Mỹ Tú | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10094 | Huyện Châu Thành | Lộ đal ấp Kênh Ba Rinh mới ấp Đắc Thắng giáp ranh xã Thiện Mỹ - Xã Hồ Đắc Kiện | Toàn tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10095 | Huyện Châu Thành | Tuyến lộ trên kênh Phú Cường - Xã Hồ Đắc Kiện | Giáp Quốc lộ 1A - Đến giáp xã Phú Tâm (kênh thứ Nhất) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10096 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 92 - Xã Hồ Đắc Kiện | Giáp thị trấn Châu Thành | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10097 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 92 - Xã Hồ Đắc Kiện | Đường huyện 93 - Cầu trạm Y Tế xã | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10098 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 92 - Xã Hồ Đắc Kiện | Cầu trạm Y Tế xã - Cầu qua UBND xã | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10099 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 92 - Xã Hồ Đắc Kiện | Đầu ranh đất Trường Mầm Non Hồ Đắc Kiện - Giáp đê bao phân trường Phú Lợi | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 10100 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Hồ Đắc Kiện | Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |